Trong thị trường tài chính biến động hiện nay, thoái vốn – hành động bán cổ phần hoặc rút vốn khỏi doanh nghiệp – đang là tâm điểm chú ý. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu vốn mà còn đặt ra thách thức cho doanh nghiệp và nhà đầu tư: làm sao tối ưu hóa chiến lược tài chính trước những thay đổi này? Trong bài viết hôm nay, MISA AMIS đã tổng hợp thông tin liên quan đến “Thoái vốn là gì? Nguyên nhân và các hình thức thoái vốn phổ biến”.
1. Thoái vốn là gì
Thoái vốn là khái niệm phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư, được hiểu là việc nhà đầu tư (bao gồm Nhà nước, pháp nhân, hoặc cá nhân) thực hiện rút vốn khỏi một đối tượng đầu tư. Hiểu đơn giản, thoái vốn mang ý nghĩa ngược với đầu tư vốn.
Trong pháp luật Việt Nam, tuy không có định nghĩa chính thức, thoái vốn được nhìn nhận như quá trình rút hoặc giảm vốn đầu tư, tuân thủ theo các quy định pháp lý áp dụng cho từng loại hình doanh nghiệp mà nhà đầu tư sở hữu vốn.
Sự khác biệt giữa thoái vốn và tái cơ cấu vốn: Thoái vốn tập trung vào việc rút vốn nhằm kết thúc hoặc giảm sự tham gia tài chính tại một đối tượng đầu tư cụ thể. Trong khi đó, tái cơ cấu vốn thường bao hàm các hoạt động thay đổi cấu trúc vốn nhằm tối ưu hóa hiệu quả tài chính mà không nhất thiết phải rút vốn hoàn toàn khỏi doanh nghiệp.
2. Nguyên nhân dẫn đến thoái vốn
Thoái vốn là một phần quan trọng trong chiến lược tài chính của doanh nghiệp. Dù nhằm tái cơ cấu, tập trung vào lĩnh vực cốt lõi hay giảm thiểu rủi ro, mỗi quyết định thoái vốn đều ẩn chứa cơ hội và thách thức. Có thể điểm lại một số nguyên nhân dẫn đến thoái vốn như sau:
2.1. Tái cơ cấu doanh nghiệp
Tái cơ cấu là quá trình điều chỉnh lại tổ chức, tài chính hoặc hoạt động của doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Trong quá trình này, các doanh nghiệp thường tiến hành thoái vốn tại những mảng không còn phù hợp với chiến lược mới hoặc không mang lại giá trị tăng trưởng cao. Việc này nhằm giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những lĩnh vực trọng điểm và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Ví dụ: Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (PVN) thực hiện thoái vốn tại các công ty ngoài ngành trong giai đoạn 2017-2020 theo chỉ đạo của Chính phủ.
Có thể bạn quan tâm: Chi phí sử dụng vốn – cách tính và ý nghĩa
2.2. Giảm rủi ro tài chính và tập trung vào ngành cốt lõi
Nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng việc đầu tư đa ngành có thể gia tăng rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động. Thoái vốn tại các lĩnh vực không phải ngành nghề chính là cách để giảm gánh nặng tài chính, hạn chế thua lỗ và tập trung nguồn lực vào các hoạt động cốt lõi, nơi doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh và khả năng tạo giá trị cao hơn.
Ví dụ: Tổng công ty Phát triển hạ tầng và Đầu tư tài chính Việt Nam (VIDIFI) thoái vốn tại dự án bất động sản Gia Lâm để tập trung vào các lĩnh vực trọng yếu.
Xem thêm: Capital structure là gì? Thông tin về cơ cấu nguồn vốn doanh nghiệp từ A – Z
2.3. Áp lực từ cổ đông hoặc cơ quan quản lý
Các doanh nghiệp niêm yết thường chịu sự giám sát từ cổ đông và các cơ quan quản lý. Khi cổ đông yêu cầu cải thiện hiệu quả sử dụng vốn hoặc cơ quan quản lý đưa ra chính sách mới, doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh chiến lược, bao gồm việc thoái vốn tại những khoản đầu tư không hiệu quả hoặc không đáp ứng yêu cầu pháp lý. Lúc này, thoái vốn giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch và tuân thủ quy định.
Ví dụ: SCIC thực hiện thoái vốn tại Vinaconex theo chỉ đạo của Chính phủ, mang lại giá trị thu về cao hơn gần 2.000 tỷ đồng so với giá khởi điểm.
2.4. Doanh nghiệp không đạt hiệu quả như kỳ vọng
Khi một dự án hoặc khoản đầu tư không mang lại lợi nhuận như dự kiến, thoái vốn trở thành giải pháp tất yếu để doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại. Việc thoái vốn khỏi những dự án không như kỳ vọng đặc biệt quan trọng khi dòng tiền của doanh nghiệp bị ảnh hưởng hoặc khi cần tái đầu tư vào những cơ hội tiềm năng hơn. Quyết định này giúp doanh nghiệp cân bằng tài chính và duy trì hoạt động ổn định.
Ví dụ: Công ty cổ phần Lizen (trước đây là Licogi 16) thoái vốn tại một số doanh nghiệp sau khi ghi nhận dòng tiền âm và lợi nhuận giảm sút.
2.5. Thay đổi chiến lược đầu tư
Sự thay đổi trong tầm nhìn hoặc chiến lược đầu tư có thể khiến doanh nghiệp quyết định thoái vốn tại một số khoản đầu tư. Thông thường, thoái vốn nhằm thay đổi chiến lược đầu tư xảy ra khi doanh nghiệp cần chuyển hướng sang các thị trường mới, lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng cao hơn hoặc phù hợp hơn với mục tiêu dài hạn.
Ví dụ: Một số công ty chuyển giao vốn cho thế hệ kế tiếp để đảm bảo tính bền vững trong quản trị và phát triển doanh nghiệp.
3. Các hình thức thoái vốn phổ biến
3.1 Chia tách doanh nghiệp
Chia tách doanh nghiệp là một hình thức thoái vốn thông qua việc tách rời một phần tài sản, quyền, nghĩa vụ hoặc thành viên của một doanh nghiệp để thành lập một hoặc nhiều công ty mới. Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, có hai phương thức chính: chia công ty và tách công ty.
-
Chia công ty: Công ty bị chia được phân bổ lại toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và cổ phần thành các công ty mới, đồng thời công ty bị chia chấm dứt tồn tại. Đây là một chiến lược hiệu quả để tái cấu trúc doanh nghiệp mẹ, đặc biệt khi doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực không liên quan.
-
Tách công ty: Tách một phần tài sản, quyền, nghĩa vụ để thành lập các công ty mới mà vẫn giữ nguyên sự tồn tại của công ty bị tách. Phương pháp này thường được sử dụng để tách riêng các dự án hoặc lĩnh vực kinh doanh nhằm tăng cường sự tập trung quản lý.
Chia tách doanh nghiệp mang lại lợi ích trong việc tái cơ cấu, giúp giảm bớt gánh nặng quản lý và thúc đẩy các công ty mới phát triển độc lập. Tuy nhiên, việc thực hiện cần tính toán kỹ lưỡng để tránh xung đột lợi ích giữa các bên liên quan và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
3.2 Chuyển nhượng vốn góp hoặc cổ phần
Chuyển nhượng vốn góp hoặc cổ phần là quá trình nhà đầu tư bán một phần hoặc toàn bộ vốn sở hữu của mình trong doanh nghiệp cho một bên khác. Hoạt động này được thực hiện thông qua các phương thức như giao dịch trên sàn chứng khoán hoặc hợp đồng chuyển nhượng.
-
Giao dịch trên sàn chứng khoán: Đây là hình thức phổ biến đối với các công ty cổ phần niêm yết. Nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu thông qua thị trường mở với giá cả linh hoạt dựa trên cung cầu. Phương pháp này thường diễn ra nhanh chóng, minh bạch và ít rủi ro pháp lý.
-
Hợp đồng chuyển nhượng: Đối với các công ty chưa niêm yết, chuyển nhượng vốn góp hoặc cổ phần thường được thực hiện qua các hợp đồng thương lượng trực tiếp. Giá trị chuyển nhượng có thể khác biệt đáng kể so với giá trị sổ sách, phụ thuộc vào tình trạng tài chính và tiềm năng của doanh nghiệp.
Hình thức này giúp nhà đầu tư rút vốn nhanh chóng, đồng thời mở ra cơ hội cho các bên mới tham gia vào quản lý hoặc phát triển doanh nghiệp. Tuy nhiên, các vấn đề về thuế và pháp lý cần được xử lý cẩn thận để tránh tranh chấp.
3.3 Bán tài sản trực tiếp
Bán tài sản trực tiếp là hình thức thoái vốn thông qua việc bán các tài sản cụ thể của doanh nghiệp, bao gồm bất động sản, máy móc, thiết bị hoặc thậm chí là các dự án đầu tư.
-
Tính linh hoạt: Doanh nghiệp có thể lựa chọn bán các tài sản không còn sử dụng hiệu quả để thu hồi vốn và tái đầu tư vào các lĩnh vực tiềm năng hơn. Điều này giúp tối ưu hóa danh mục tài sản và cải thiện dòng tiền ngắn hạn.
-
Tính pháp lý: Quá trình bán tài sản thường được thực hiện thông qua hợp đồng chuyển nhượng và cần tuân thủ các quy định trong Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư và các quy định liên quan khác.
Thực tế, các công ty mẹ thường áp dụng phương pháp bán tài sản trực tiếp để giảm tỷ lệ vốn đầu tư tại các công ty con hoặc dự án không còn nằm trong chiến lược dài hạn. Hình thức này phù hợp với doanh nghiệp muốn nhanh chóng cải thiện dòng vốn, đặc biệt khi tài sản có giá trị lớn. Tuy nhiên, việc định giá chính xác và minh bạch trong giao dịch là yếu tố quan trọng để tránh thất thoát tài sản và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
Có thể bạn quan tâm: Vốn điều lệ tiếng anh là gì? Ví dụ chi tiết về Charter Capital
4. Ảnh hưởng của thoái vốn đến doanh nghiệp và thị trường
4.1 Tác động đến chiến lược kinh doanh và tài chính doanh nghiệp
Thoái vốn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp. Thoái vốn giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực cốt lõi, cải thiện hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro từ những khoản đầu tư không hiệu quả. Tuy nhiên, nếu không được quản lý tốt, thoái vốn có thể làm giảm năng lực cạnh tranh hoặc dẫn đến tình trạng mất kiểm soát nguồn vốn quan trọng, ảnh hưởng đến hoạt động dài hạn của doanh nghiệp.
4.2 Ảnh hưởng đến nhà đầu tư và cổ đông
Hoạt động thoái vốn có thể mang lại lợi ích hoặc rủi ro đáng kể cho nhà đầu tư và cổ đông. Thoái vốn thành công thường tạo ra giá trị gia tăng, cải thiện lợi suất đầu tư và tăng giá cổ phiếu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt khi thị trường định giá thấp, hoạt động này có thể dẫn đến tổn thất tài chính và giảm niềm tin của cổ đông vào khả năng quản lý của doanh nghiệp. Đối với các nhà đầu tư chiến lược, thoái vốn đôi khi là cơ hội để mua lại cổ phần hoặc tài sản với giá hợp lý, qua đó tăng cường quyền kiểm soát và tác động đến hướng đi của doanh nghiệp.
4.3 Thay đổi cơ cấu sở hữu và quản lý doanh nghiệp
Thoái vốn thường dẫn đến thay đổi cơ cấu sở hữu, nhất là khi có sự tham gia của các nhà đầu tư mới hoặc chuyển giao cổ phần giữa các bên liên quan. Những thay đổi như vậy có thể ảnh hưởng sâu sắc đến cách quản lý và vận hành doanh nghiệp. Cụ thể, việc chuyển nhượng cổ phần lớn có thể dẫn đến thay đổi đội ngũ quản lý cấp cao, điều chỉnh chiến lược kinh doanh, hoặc tạo ra xung đột lợi ích giữa các cổ đông hiện hữu và mới. Ngược lại, nếu quá trình thay đổi được thực hiện hợp lý, doanh nghiệp có thể nhận được nguồn lực và tầm nhìn mới từ các nhà đầu tư, thúc đẩy sự phát triển trong dài hạn.
Kết luận
Như vậy có thể thấy thoái vốn là một công cụ quan trọng trong quản trị tài chính và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Hoạt động này giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và mở ra cơ hội tái cấu trúc, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, việc thực hiện thoái vốn đòi hỏi sự cẩn trọng, phân tích kỹ lưỡng về các yếu tố pháp lý, tài chính, và thị trường để đảm bảo đạt được các mục tiêu mong muốn.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, thoái vốn đang trở thành xu hướng phổ biến nhằm tái cấu trúc và tập trung nguồn lực của các doanh nghiệp. Các lĩnh vực như công nghệ, năng lượng tái tạo và bất động sản đang chứng kiến nhiều thương vụ thoái vốn lớn do sự chuyển dịch của dòng vốn đầu tư. Tại Việt Nam, thoái vốn trong các doanh nghiệp nhà nước tiếp tục là một chủ đề quan trọng, góp phần thúc đẩy minh bạch hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của nền kinh tế.
Với sự gia tăng của các hình thức thoái vốn như niêm yết trên sàn chứng khoán, chuyển nhượng cổ phần và bán tài sản, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược phù hợp để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức từ thị trường. Đặc biệt, trong quá trình quản trị doanh nghiệp, CEO hoặc chủ doanh nghiệp cần theo dõi nhanh chóng và chính xác các chỉ số tài chính của công ty. Phần mềm kế toán online MISA AMIS, một công cụ được đánh giá cao hiện nay, không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong công tác kế toán mà còn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động quản trị tài chính doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình và đưa ra các quyết định chiến lược kịp thời.
Phần mềm kế toán online MISA AMIS đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:
- Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
- Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
- Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.
