Tài sản lưu động là yếu tố then chốt quyết định khả năng thanh toán và tính linh hoạt trong hoạt động tài chính doanh nghiệp. Việc hiểu rõ khái niệm, cách phân loại, đặc điểm và phương pháp tính toán tài sản lưu động sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền và kiểm soát rủi ro tài chính ngắn hạn. Mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quan nhất về tài sản lưu động.
1. Tài sản lưu động là gì?
Tài sản lưu động (current assets) là những tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp, có thời gian thu hồi vốn hoặc thanh toán trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp
Đây là nhóm tài sản có tính thanh khoản cao, dễ dàng sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động ngắn hạn, phục vụ cho hoạt động sản xuất – kinh doanh hằng ngày như mua nguyên vật liệu, trả lương, chi trả các khoản chi phí vận hành,…
-
Tài sản lưu động là gì?
2. Tài sản lưu động gồm những gì?
Căn cứ theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài sản lưu động bao gồm các khoản mục tài sản có thời gian thu hồi hoặc sử dụng không quá 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh. Đây là nhóm tài sản thường xuyên biến động, phản ánh tình hình tài chính ngắn hạn và năng lực thanh toán của doanh nghiệp.
Cụ thể, tài sản lưu động được cấu thành từ các nhóm chính sau:

Tiền và các khoản tương đương tiền
Đây là các khoản có tính thanh khoản cao nhất, có thể sử dụng ngay để chi trả các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn:
- Tiền mặt tại quỹ: tiền Việt Nam, ngoại tệ, vàng bạc.
- Tiền gửi ngân hàng: tài khoản thanh toán, tài khoản ngoại tệ.
- Tiền đang chuyển: các khoản tiền đang trong quá trình giao dịch.
- Các khoản tương đương tiền: như tiền gửi kỳ hạn dưới 3 tháng, tín phiếu có thể chuyển đổi nhanh.
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Là các khoản đầu tư có kỳ hạn ngắn, mang tính linh hoạt và sinh lời trong thời gian ngắn:
- Chứng khoán kinh doanh: cổ phiếu, trái phiếu mua để bán kiếm lời trong ngắn hạn.
- Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn: các khoản đầu tư có thời hạn còn lại không quá 12 tháng kể từ ngày báo cáo.
Các khoản phải thu ngắn hạn
Bao gồm các khoản tiền mà doanh nghiệp có quyền thu trong thời gian ngắn:
- Phải thu khách hàng: tiền bán hàng chưa được thanh toán.
- Phải thu nội bộ: giữa các đơn vị phụ thuộc trong doanh nghiệp.
- Tạm ứng và khoản phải thu khác: tạm ứng cho nhân viên, phải thu từ bên thứ ba.
- Dự phòng phải thu khó đòi: khoản dự kiến mất mát do nợ xấu.
Hàng tồn kho
Đây là bộ phận tài sản chiếm tỷ trọng lớn trong nhiều doanh nghiệp sản xuất và thương mại:
- Nguyên vật liệu: phục vụ sản xuất.
- Sản phẩm dở dang: hàng đang trong quá trình sản xuất.
- Thành phẩm, hàng hóa: đã hoàn thành, sẵn sàng để bán.
- Công cụ, dụng cụ: có giá trị nhỏ, sử dụng ngắn hạn.
Theo VAS 02, hàng tồn kho được đánh giá theo giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo mức nào thấp hơn.
Tài sản ngắn hạn khác
Bao gồm các khoản mục không thuộc các nhóm trên nhưng vẫn được thu hồi hoặc sử dụng trong ngắn hạn:
- Chi phí trả trước ngắn hạn: như chi phí thuê văn phòng, bảo hiểm trả trước.
- Thuế GTGT được khấu trừ: phát sinh khi doanh nghiệp mua hàng hóa, dịch vụ.
- Tài sản thiếu chờ xử lý, tài sản chờ thanh lý (nếu dự kiến thanh lý trong vòng 12 tháng).
3. Phân loại tài sản lưu động
3.1 Phân loại theo lĩnh vực tham gia
Căn cứ vào lĩnh vực tài sản lưu động tham gia, có thể chia tài sản lưu động của doanh nghiệp thành 2 loại:
- Tài sản lưu động sản xuất: bao gồm các tài sản lưu động trong khâu dự trữ cho quá trình sản xuất (như nguyên, nhiên. vật liệu, phụ tùng sửa chữa thay thế, công cụ dụng cụ, bao bì đóng gói, …) và tài sản lưu động trong quá trình sản xuất (như sản phẩm dở dang, bán thành phẩm tự chế, …).
- Tài sản lưu động lưu thông: gồm toàn bộ các tài sản lưu động phục vụ cho cho quá trình lưu thông của doanh nghiệp, như thành phẩm chờ bán, hàng gửi bán, các khoản phải thu ngắn hạn, vốn bằng tiền, …
Cách thức phân loại này giúp nhà quản lý có cái nhìn tổng quát về tỷ trọng tài sản phục vụ cho lưu thông và tài sản phục vụ cho sản xuất, kết hợp với các công cụ tài chính để từ đó so sánh đánh giá để thấy sự phù hợp trong sử dụng và phân bổ tài sản.
>>> Có thể bạn quan tâm: Asset Turnover Ratio là gì? Vòng quay tổng tài sản được tính như thế nào?
3.2. Phân loại theo phương thức quản lý
Dưới góc độ tổ chức và trách nhiệm quản lý, tài sản lưu động được chia thành:
- Tài sản lưu động thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp: do doanh nghiệp trực tiếp đầu tư, sử dụng và theo dõi trong hệ thống kế toán.
- Tài sản lưu động thuê, mượn hoặc ký gửi: là các tài sản không thuộc sở hữu của doanh nghiệp nhưng có liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh, như hàng nhận gia công, hàng ký gửi.
- Tài sản tạm giữ hoặc nhận ủy thác: phát sinh trong các hoạt động đặc thù như nhận giữ hộ hàng hóa, tạm giữ tài sản theo hợp đồng.
Cách phân loại này đặc biệt quan trọng trong việc xác định trách nhiệm quản lý tài sản, phục vụ kiểm kê, kiểm toán và đánh giá rủi ro nội bộ.
3.3. Phân loại theo đặc điểm kinh tế và khả năng chuyển đổi (Phân loại theo thanh khoản)
Một cách phân loại phổ biến khác của tài sản lưu động là dựa trên đặc điểm kinh tế và khả năng chuyển đổi thành tiền mặt, hay còn gọi là phân loại theo mức độ thanh khoản. Cách phân loại này đặc biệt hữu ích trong phân tích tài chính và đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
Dưới đây là các nhóm tài sản lưu động sắp xếp từ thanh khoản cao đến thấp:

Thứ nhất: Tiền
Đây là loại tài sản có tính thanh khoản tuyệt đối, bao gồm:
- Tiền mặt tại quỹ
- Tiền gửi tại ngân hàng (bao gồm cả tài khoản thanh toán và tài khoản thẻ ATM)
- Tiền đang chuyển trong quá trình giao dịch
- Các loại séc, tiền trong thẻ tín dụng
Tiền không chỉ là công cụ thanh toán mà còn là cơ sở để đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.
Thứ hai: Vàng, bạc, đá quý, kim khí quý
Tuy không phải doanh nghiệp nào cũng nắm giữ tài sản này, nhưng trong các lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, tài chính thì vàng, bạc, kim loại quý được coi là tài sản dự trữ có giá trị lớn. Khả năng chuyển đổi của nhóm này phụ thuộc vào tính thanh khoản của thị trường.
Thứ ba: Tài sản tương đương tiền
Nhóm này bao gồm các tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt với giá trị gần tương đương:
- Chứng khoán ngắn hạn dễ bán, ví dụ cổ phiếu niêm yết, trái phiếu ngắn hạn
- Giấy tờ thương mại ngắn hạn có độ an toàn cao như kỳ phiếu thương mại, hối phiếu ngân hàng, bộ chứng từ hoàn chỉnh được đảm bảo thanh toán
Không phải tất cả các loại chứng khoán đều được xếp vào nhóm này – chỉ những tài sản có khả năng thanh khoản cao, ít rủi ro mới được coi là tương đương tiền.
Thứ tư: Chi phí trả trước
Đây là các khoản chi đã thanh toán trước cho nhà cung cấp hoặc đối tác nhưng chưa được ghi nhận vào chi phí kinh doanh trong kỳ hiện tại. Một số ví dụ:
- Chi phí thuê mặt bằng trả trước
- Bảo hiểm trả trước
- Dịch vụ trả trước nhiều kỳ
Các khoản này sẽ được phân bổ dần vào chi phí qua các kỳ và có tính thanh khoản thấp hơn do không thể chuyển đổi trực tiếp thành tiền mặt.
Thứ năm: Các khoản phải thu
Là các khoản doanh nghiệp có quyền thu hồi trong tương lai, phát sinh từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ hoặc cho vay thương mại. Gồm:
- Phải thu khách hàng
- Phải thu nội bộ
- Tạm ứng, trả trước cho người bán
Mặc dù là tài sản quan trọng, đặc biệt với doanh nghiệp thương mại, nhưng các khoản phải thu tiềm ẩn rủi ro mất khả năng thu hồi nếu đối tác mất khả năng thanh toán.
Thứ sáu: Hàng hóa, vật tư (hàng tồn kho)
Đây là nhóm tài sản hiện vật phục vụ sản xuất – kinh doanh nhưng có tính thanh khoản thấp hơn vì phải trải qua quá trình sản xuất, tiêu thụ hoặc chuyển đổi trước khi thu được tiền mặt. Bao gồm:
- Nguyên vật liệu chính, vật tư phụ
- Công cụ dụng cụ
- Thành phẩm, bán thành phẩm
- Hàng hóa trong kho hoặc tại quầy
Lưu ý: “hàng tồn kho” không chỉ là hàng dư thừa, mà là toàn bộ tài sản vật tư đang phục vụ sản xuất hoặc chờ tiêu thụ.
Thứ bảy: Các chi phí chờ phân bổ
Là những khoản chi phí đã phát sinh nhưng chưa được tính vào giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ trong kỳ hiện tại. Ví dụ:
- Chi phí sửa chữa lớn chờ phân bổ
- Chi phí nguyên vật liệu chưa kết chuyển vào sản phẩm
Các khoản này thường được phân bổ dần theo thời gian và có khả năng chuyển đổi thấp nhất trong nhóm tài sản lưu động.
4. Đặc điểm và vai trò của tài sản lưu động
4.1. Đặc điểm của tài sản lưu động
-
Đặc điểm của tài sản lưu động
Tài sản lưu động có một số đặc điểm kinh tế – kế toán nổi bật như sau:
- Thời gian sử dụng ngắn: thường dưới 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh.
- Tính luân chuyển nhanh: chuyển đổi liên tục qua các giai đoạn như mua sắm, sản xuất, tiêu thụ và thu tiền.
- Giá trị nhỏ, số lượng lớn: mỗi khoản mục thường không lớn nhưng phân tán rộng khắp trong toàn bộ hoạt động doanh nghiệp.
- Dễ biến động: giá trị tài sản lưu động thay đổi thường xuyên theo biến động thị trường và hoạt động kinh doanh.
- Không khấu hao: khác với tài sản cố định, tài sản lưu động không bị hao mòn theo thời gian mà chuyển hóa trực tiếp thành chi phí hoặc doanh thu.
Lưu ý: Do tính linh hoạt cao nên tài sản lưu động cũng dễ bị lãng phí hoặc thất thoát nếu không được kiểm soát chặt chẽ.
4.2. Vai trò của tài sản lưu động
Tài sản lưu động giữ vai trò duy trì khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, cụ thể:
- Đảm bảo vốn cho sản xuất – kinh doanh ngắn hạn: từ mua nguyên vật liệu, trả lương, đến chi phí vận hành.
- Hỗ trợ quản lý dòng tiền hiệu quả: giúp doanh nghiệp chủ động thanh toán nợ, chi phí phát sinh và đầu tư mở rộng.
- Tăng cường khả năng thanh khoản: giúp doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn một cách linh hoạt.
- Tác động trực tiếp đến lợi nhuận: sử dụng tài sản lưu động hiệu quả góp phần giảm chi phí, tăng vòng quay vốn và tối đa hóa lợi nhuận.
- Phản ánh sức khỏe tài chính doanh nghiệp: tỷ lệ tài sản lưu động cao thường cho thấy doanh nghiệp có tiềm lực thanh toán tốt và ít phụ thuộc vào vốn vay.
5. Cách tính tài sản lưu động
Để đánh giá tổng quy mô tài sản lưu động mà doanh nghiệp đang sở hữu, kế toán cần tổng hợp tất cả các khoản mục có khả năng chuyển đổi thành tiền trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh
Công thức tổng quát như sau:
|
Tài sản lưu động = Tiền và tương đương tiền + Đầu tư tài chính ngắn hạn + Các khoản phải thu ngắn hạn + Hàng tồn kho + Tài sản ngắn hạn khác |
Trong đó:
- Tiền và tương đương tiền: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển, chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn.
- Đầu tư tài chính ngắn hạn: chứng khoán kinh doanh, trái phiếu ngắn hạn, khoản đầu tư đáo hạn dưới 12 tháng.
- Các khoản phải thu ngắn hạn: phải thu khách hàng, tạm ứng, trả trước cho người bán.
- Hàng tồn kho: nguyên vật liệu, thành phẩm, sản phẩm dở dang, hàng hóa.
- Tài sản ngắn hạn khác: chi phí trả trước, thuế GTGT được khấu trừ, tài sản chờ xử lý…
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất tại thời điểm cuối kỳ kế toán có các khoản mục sau:
- Tiền mặt tại quỹ: 100 triệu đồng
- Tiền gửi ngân hàng: 300 triệu đồng
- Khoản phải thu từ khách hàng: 250 triệu đồng
- Hàng tồn kho: 450 triệu đồng
- Chi phí trả trước ngắn hạn: 50 triệu đồng
=> Tổng tài sản lưu động sẽ được tính như sau:
Tài sản lưu động = 100 + 300 + 250 + 450 + 50 = 1.150 triệu đồng
Kết quả này thể hiện doanh nghiệp đang nắm giữ 1.150 triệu đồng tài sản có khả năng chuyển đổi thành tiền trong vòng một năm – một chỉ tiêu quan trọng trong phân tích khả năng thanh toán ngắn hạn.
6. Sự khác nhau giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
Ta có bảng so sánh tài sản lưu động và tài sản cố định như sau:
| Tiêu thức phân loại | Tài sản cố định | Tài sản lưu động |
| Khái niệm | Là những tư liệu lao động chủ yếu thỏa mãn đồng thời các điều kiện: | Là những tư liệu lao động với thời gian sử dụng ngắn (dưới một năm). |
| (1) Có giá trị đơn vị lớn (ở Việt Nam hiện nay quy định từ 30 triệu đồng trở lên) | ||
| (2) Thời gian sử dụng lâu dài (trên một năm) | ||
| Tham gia quá trình sản xuất kinh doanh | Tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. | Tham gia vào một chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp |
| Hình thái vật chất | Không thay đổi hình thái vật chất ban đầu cho đến khi bị hư hỏng hoàn toàn. | Hình thái vật chất liên tục biến đổi khi luân chuyển qua các khâu sản xuất |
| Phương thức luân chuyển về mặt giá trị | Giá trị được luân chuyển dần từng phần vào giá trị sản phẩm trong quá trình sản xuất kinh doanh | Giá trị chuyển toàn bộ một lần vào giá trị của sản phẩm sản xuất ra. |
7. Phương pháp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản lưu động
Để quản lý tốt nguồn vốn lưu động và đảm bảo hiệu quả sử dụng, doanh nghiệp cần đánh giá thường xuyên mức độ khai thác, luân chuyển và đóng góp của tài sản lưu động vào hoạt động kinh doanh. Dưới đây là các phương pháp đánh giá phổ biến mà doanh nghiệp nên áp dụng:

- Phân tích vòng quay tài sản lưu động: Doanh nghiệp cần theo dõi tần suất sử dụng của tài sản lưu động trong một kỳ hoạt động. Việc tài sản lưu động quay vòng càng nhiều lần trong năm thể hiện doanh nghiệp đang tận dụng tốt vốn lưu động để tạo ra doanh thu. Ngược lại, vòng quay chậm có thể phản ánh việc sử dụng vốn kém hiệu quả, tồn kho nhiều hoặc công nợ kéo dài.
- Đánh giá thời gian thu hồi công nợ: Một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng tài sản lưu động là khả năng thu hồi các khoản phải thu từ khách hàng. Doanh nghiệp cần thường xuyên đo lường số ngày trung bình thu hồi công nợ. Thời gian thu tiền ngắn thể hiện dòng tiền vào ổn định, giảm áp lực tài chính và chi phí vốn vay.
- Kiểm soát tồn kho hợp lý: Hiệu quả của tài sản lưu động cũng phụ thuộc vào cách doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho. Nếu hàng hóa lưu kho quá lâu, không luân chuyển kịp thời sẽ gây ứ đọng vốn. Ngược lại, tồn kho quá thấp có thể dẫn đến thiếu hụt nguyên vật liệu cho sản xuất hoặc mất cơ hội kinh doanh. Việc theo dõi tốc độ luân chuyển tồn kho giúp doanh nghiệp cân đối giữa khả năng đáp ứng đơn hàng và tối ưu chi phí lưu kho.
- Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn: Một tiêu chí quan trọng là xem xét khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản lưu động để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn như thanh toán cho nhà cung cấp, trả lương, trả nợ vay đến hạn. Nếu tài sản lưu động không đủ để đáp ứng nợ ngắn hạn, doanh nghiệp dễ rơi vào rủi ro thanh khoản, mất uy tín và cơ hội mở rộng kinh doanh.
- So sánh hiệu quả sử dụng theo thời gian và với đối thủ: Ngoài việc phân tích nội bộ, doanh nghiệp nên so sánh hiệu quả sử dụng tài sản lưu động qua các năm để đánh giá xu hướng cải thiện hay suy giảm. Bên cạnh đó, việc so sánh với doanh nghiệp cùng ngành giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong quản trị tài chính ngắn hạn của chính mình.
- Đánh giá hiệu quả qua chi phí vận hành: Tài sản lưu động được sử dụng tốt sẽ giúp tối ưu chi phí vận hành, đặc biệt là các khoản chi mua nguyên vật liệu, lưu kho, vận chuyển, và chi phí tài chính do chậm thu tiền. Nếu doanh nghiệp kiểm soát tốt các yếu tố này, chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ giảm, góp phần gia tăng biên lợi nhuận. Ngược lại, tài sản lưu động bị ứ đọng – như tồn kho lớn, công nợ quá hạn – sẽ kéo theo chi phí lưu kho, chi phí bảo quản, chi phí vay vốn… dẫn đến lãng phí tài nguyên và giảm hiệu quả kinh doanh.
- Phân tích tác động đến dòng tiền: Một tài sản lưu động được sử dụng hiệu quả sẽ góp phần duy trì dòng tiền ổn định, từ đó tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất, chi trả kịp thời các nghĩa vụ tài chính và giảm phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài. Dòng tiền bị “kẹt” trong hàng tồn kho hoặc công nợ khó đòi sẽ gây áp lực cho doanh nghiệp trong việc xoay xở chi phí ngắn hạn. Doanh nghiệp nên theo dõi sát dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (operating cash flow) để đánh giá mức độ luân chuyển và hiệu suất của tài sản lưu động trong thực tế.
- Đánh giá cơ cấu nguồn vốn ngắn hạn: Tài sản lưu động thường được tài trợ bởi nguồn vốn ngắn hạn, bao gồm nợ phải trả trong kỳ và một phần vốn chủ sở hữu. Việc đánh giá sự cân đối giữa tài sản lưu động và nguồn tài trợ là cần thiết để đảm bảo doanh nghiệp không sử dụng quá nhiều đòn bẩy tài chính ngắn hạn, gây rủi ro mất khả năng thanh toán. Nếu tỷ lệ nợ ngắn hạn cao hơn tài sản lưu động, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro mất cân đối tài chính – cần điều chỉnh lại chiến lược huy động vốn hoặc chính sách tín dụng thương mại.
Kết luận
Tài sản lưu động không chỉ là yếu tố vận hành thiết yếu mà còn là chỉ báo quan trọng về năng lực tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp. Để sử dụng hiệu quả nguồn lực này, doanh nghiệp cần kết hợp giữa kiểm soát nội bộ chặt chẽ, phân tích tài chính định kỳ và ứng dụng công nghệ quản trị hiện đại.
Một công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc quản lý và tối ưu tài sản lưu động chính là phần mềm kế toán online MISA AMIS. Đây là giải pháp kế toán thế hệ mới tích hợp công nghệ AI và trợ lý ảo AVA, giúp kế toán viên và chủ doanh nghiệp quản lý tài chính nhanh chóng – chính xác – tự động hóa.
Phần mềm kế toán online MISA AMIS ngoài khả năng cung cấp các chỉ tiêu tài chính thì còn nhiều tính năng, tiện ích thông minh, hỗ trợ kế toán doanh nghiệp một cách tối đa trong suốt quá trình làm việc:
- Trợ lý tài chính AVA: tư vấn tự động các rủi ro tài chính, gợi ý điều chỉnh dòng tiền kịp thời.
- AI kiểm tra hóa đơn – chứng từ: phát hiện sai lệch, nhắc nhở hạch toán thiếu hoặc sai định khoản.
- Tự động cập nhật số liệu từ ngân hàng, hóa đơn điện tử, phần mềm bán hàng.
- Cảnh báo công nợ quá hạn, hàng tồn kho lớn, chi phí vượt kế hoạch theo thời gian thực.
- Tổng hợp báo cáo tài chính – quản trị – thuế đầy đủ chỉ với vài thao tác đơn giản.
- ….
Kính mời Quý Doanh nghiệp, Anh/Chị Kế toán doanh nghiệp đăng ký trải nghiệm miễn phí bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS:























0904 885 833
https://amis.misa.vn/
