Kinh tế số là gì? Đặc điểm, vai trò và giải pháp phát triển bền vững

21/04/2022
2159

Kinh tế số đang thay đổi mạnh mẽ cách thức hoạt động và giao dịch của các doanh nghiệp, từ sản xuất đến dịch vụ và tài chính. Với sự phát triển của công nghệ, kinh tế số không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình mà còn tạo ra cơ hội mới và thúc đẩy sáng tạo. Bài viết này sẽ giải đáp giúp bạn kinh tế số là gì? các đặc điểm nổi bật, vai trò quan trọng và những giải pháp quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý để bắt kịp sự thay đổi.

[Tặng bạn ấn phẩm] MISA Collection 01: Xây dựng hệ thống báo cáo quản trị – Đọc đúng, Quyết trúng

1. Kinh tế số là gì? Ví dụ về kinh tế số

1.1. Định nghĩa kinh tế số là gì?

Kinh tế số là gì? Theo Nhóm Hợp tác Kinh tế Kỹ thuật số Oxford, kinh tế số là một nền kinh tế hoạt động chủ yếu dựa trên công nghệ kỹ thuật số. Trong đó, nó biểu hiện rõ nét nhất ở các giao dịch điện tử diễn ra qua Internet.

Kinh tế số bao gồm nhiều lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, sản xuất, phân phối, vận chuyển hàng hóa, vận tải, hậu cần, tài chính, ngân hàng và nhiều ngành khác. Nói chung, đây là những mô hình tổ chức và phương thức kinh doanh được xây dựng dựa trên việc áp dụng công nghệ hiện đại.

Ngày nay, chúng ta dễ dàng nhìn thấy các dấu hiệu của kỹ thuật số ở mọi nơi trong cuộc sống. Nó hiện hữu từ các trang thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến, thực phẩm, vận tải và các ứng dụng liên quan đến giao hàng.

1.2. Ví dụ về kinh tế số

Các nền tảng như Amazon, Shopee, Tiki là ví dụ điển hình của kinh tế số trong lĩnh vực thương mại. Các doanh nghiệp và người tiêu dùng giao dịch hàng hóa và dịch vụ hoàn toàn trực tuyến, sử dụng các công nghệ số để thực hiện thanh toán và giao hàng.

Kinh tế số là gì?

PayPal, Momo, ZaloPay là các nền tảng thanh toán điện tử giúp người dùng chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và thực hiện các giao dịch tài chính mà không cần đến các giao dịch truyền thống qua ngân hàng. Đây là sự phát triển của kinh tế số trong lĩnh vực tài chính.

Xem thêm: Các bước chuyển đổi số hiệu quả cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số

1.3. Các thành phẩn của kinh tế số

Nền kinh tế số bao gồm 3 thành phần:

  • Kinh tế số ICT: Đây là lĩnh vực công nghiệp công nghệ thông tin và dịch vụ viễn thông. Nó bao gồm các hoạt động như sản xuất sản phẩm điện tử và phần cứng, phát triển phần mềm và nội dung số, cung cấp dịch vụ CNTT và viễn thông.
  • Kinh tế số Internet: Các hoạt động kinh tế hoàn toàn dựa trên Internet. Đó là dịch vụ số, kinh doanh số, kinh tế nền tảng, kinh tế dữ liệu, kinh tế thuật toán, kinh tế chia sẻ, kinh tế biểu diễn, và các hình thức kinh doanh dựa trên Internet khác.
  • Kinh tế số của các ngành: Phân khúc kinh tế được tạo ra từ chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ số và nền tảng số trong các ngành truyền thống. Nó gồm có các hoạt động như: quản trị điện tử, thương mại điện tử, tài chính số, ngân hàng số, nông nghiệp thông minh, sản xuất thông minh, du lịch thông minh.

2. Đặc điểm của kinh tế số

Kinh tế số là một lĩnh vực đa dạng và luôn thay đổi. Với vô vàn cơ hội để tham gia, việc tìm ra hướng đi phù hợp có thể là một thử thách. Nếu không chắc chắn về cách tham gia hiệu quả, hãy xem xét một số đặc điểm nổi bật của nó.

Đặc điểm của kinh tế số

  • Số hóa (Digitization): Quá trình này bao gồm việc chuyển đổi văn bản, thông tin, dữ liệu, các tài nguyên khác,… và quy trình từ giấy tờ thủ công sang dạng kỹ thuật số. Điều này giúp dễ dàng theo dõi, phân tích và tự động hóa các hoạt động, dẫn đến tăng hiệu quả và giảm chi phí.
  • Kết nối (Connectivity): Kinh tế số đặc trưng bởi sự kết nối mạnh mẽ, kết nối người lao động, hàng hóa, nhà cung cấp và các bên liên quan qua giao tiếp không dây. Điều này thúc đẩy việc ra quyết định tốt hơn, cải thiện an toàn và nâng cao tầm nhìn cũng như hiệu quả trên toàn bộ doanh nghiệp.
  • Chia sẻ (Sharing): Kinh tế số khuyến khích việc chia sẻ và hợp tác, nơi các cá nhân hoặc tổ chức có thể truy cập tài nguyên mà không cần sở hữu, giảm chi phí và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
  • Cá nhân hóa (Personalization): Kinh tế số mang lại trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa thông qua phân tích dữ liệu và tiếp thị mục tiêu, giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và thông tin liên lạc theo sở thích của từng cá nhân.
  • Trực tiếp (Directness): Kinh tế số tạo điều kiện cho các tương tác trực tiếp giữa khách hàng và doanh nghiệp, giảm bớt sự cần thiết của các bên trung gian và đơn giản hóa quy trình. Điều này có thể bao gồm giám sát, quản lý và hỗ trợ từ xa, loại bỏ sự cần thiết của sự hiện diện vật lý.

Tải ngay: Trọn bộ Tài liệu Chuyển Đổi Số A-Z đầy đủ nhất dành cho mọi lĩnh vực, ngành nghề

3. Vai trò của kinh tế số là gì?

3.1. Đối với cá nhân

Kinh tế số mở ra những cơ hội mới, giúp mọi người tiếp cận thông tin, dịch vụ và công cụ học tập một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • Tiếp cận thông tin và dịch vụ nhanh chóng: Kinh tế số giúp người dân dễ dàng truy cập thông tin và sử dụng dịch vụ trực tuyến, tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Cơ hội học hỏi và phát triển nghề nghiệp: Các nền tảng học trực tuyến và công cụ kỹ thuật số mở ra cơ hội học hỏi và nâng cao kỹ năng, giúp cá nhân thích nghi với thị trường lao động hiện đại.
  • Tăng cường kết nối xã hội: Mạng xã hội và các ứng dụng giao tiếp trực tuyến giúp cá nhân duy trì và mở rộng mối quan hệ xã hội, dù ở bất kỳ đâu.
  • Tăng cường quyền lực người tiêu dùng: Kinh tế số cung cấp cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn hơn. Người tiêu dùng có khả năng so sánh giá cả, tìm kiếm thông tin sản phẩm/dịch vụ và mua hàng trực tuyến dễ dàng.
  • Tiếp cận dịch vụ công thuận tiện: Kinh tế số thúc đẩy sự phát triển của chính phủ điện tử, trong đó các dịch vụ công cung cấp thông qua các nền tảng trực tuyến. Điều này giúp người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ công, giảm thiểu thủ tục giấy tờ.

3.2. Đối với doanh nghiệp

Kinh tế số cung cấp cho doanh nghiệp công cụ để tự động hóa, phân tích dữ liệu và mở rộng thị trường, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

Vai trò của kinh tế số đối với doanh nghiệp

  • Tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí: Kinh tế số cho phép doanh nghiệp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu: Thương mại điện tử và các nền tảng trực tuyến giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng toàn cầu, mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Việc áp dụng công nghệ số giúp doanh nghiệp cải tiến sản phẩm, dịch vụ và quy trình, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
  • Tạo ra việc làm mới: Kinh tế số tạo ra nhiều việc làm mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, thương mại điện tử, dịch vụ số…
  • Thúc đẩy đổi mới và khởi nghiệp: Với sự phát triển của các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và truyền thông xã hội, việc khởi nghiệp trở nên dễ dàng hơn và người sáng tạo có thể tiếp cận tài nguyên, thị trường một cách nhanh chóng.

Tải ngay: 70+ quy trình quản lý doanh nghiệp toàn diện

3.3. Đối với nền kinh tế chung

Việc ứng dụng công nghệ số giúp nâng cao năng suất lao động, tạo ra ngành nghề mới và mở rộng thị trường toàn cầu. Đồng thời, nó cũng đặt ra yêu cầu về việc xây dựng hạ tầng số, đào tạo nguồn nhân lực và hoàn thiện môi trường pháp lý để phát triển bền vững

  • Tăng trưởng kinh tế bền vững: Kinh tế số thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới, tạo ra giá trị gia tăng và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • Tạo việc làm và nâng cao chất lượng lao động: Mặc dù tự động hóa có thể thay thế một số công việc, nhưng kinh tế số cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các lĩnh vực công nghệ, dữ liệu và dịch vụ số.
  • Cải thiện hiệu quả quản lý và minh bạch: Ứng dụng công nghệ số trong quản lý giúp nâng cao hiệu quả công việc và tăng cường tính minh bạch trong các hoạt động kinh tế.
  • Tăng cường sự đổi mới và sáng tạo: Kinh tế số tạo ra môi trường thuận lợi cho sự đổi mới và sáng tạo, khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
  • Thúc đẩy hội nhập quốc tế: Kinh tế số giúp các doanh nghiệp và quốc gia dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu, mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển kinh tế quốc tế.

4. Thực trạng và thách thức trong phát triển kinh tế số tại Việt Nam

Việt Nam đang tích cực thúc đẩy phát triển kinh tế số như một động lực tăng trưởng quan trọng trong thời kỳ chuyển đổi số. Tuy nhiên, quá trình này vẫn đối mặt với nhiều thách thức cần được giải quyết để đạt được mục tiêu đề ra.

4.1. Thực trạng

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã nổi lên như một điểm sáng trong khu vực Đông Nam Á về phát triển kinh tế số.

Theo báo cáo của Google, tốc độ tăng trưởng kinh tế số của Việt Nam đạt 28% vào năm 2022 và 19% vào năm 2023, cao gấp 3,5 lần tốc độ tăng trưởng GDP, đưa Việt Nam trở thành quốc gia có tốc độ phát triển kinh tế số nhanh nhất khu vực trong hai năm liên tiếp.

Đóng góp của kinh tế số vào GDP quốc gia cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể. Bộ Thông tin và Truyền thông ước tính tỷ trọng kinh tế số trong GDP Việt Nam năm 2023 đạt 16,5%, với mục tiêu đạt 25% vào năm 2025 theo Chiến lược quốc gia về phát triển kinh tế số và xã hội số.

Thương mại điện tử là một trong những lĩnh vực then chốt thúc đẩy kinh tế số. Năm 2022, quy mô thị trường thương mại điện tử bán lẻ Việt Nam ước đạt 16,4 tỷ USD, chiếm 7,5% tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cả nước . Đến năm 2023, doanh thu từ thương mại điện tử tiếp tục tăng trưởng, ước đạt 20,5 tỷ USD, chiếm khoảng 7,8–8% tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng cả nước.

4.2. Thách thức

  • Hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ: Mặc dù có sự phát triển nhanh chóng, hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) ở Việt Nam vẫn còn hạn chế ở một số khu vực, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi.
  • Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: Nguồn nhân lực, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, còn thiếu về số lượng và chưa đảm bảo về chất lượng, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và phát triển kinh tế số.
  • An ninh mạng và bảo mật thông tin: Vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin đang là một thách thức lớn, với nguy cơ tấn công mạng, vi phạm bảo mật thông tin và tội phạm trực tuyến ngày càng gia tăng.
  • Môi trường pháp lý chưa hoàn thiện: Môi trường thể chế và pháp lý cho phát triển kinh tế số còn chưa chặt chẽ, thiếu đồng bộ, minh bạch và kiến tạo, gây khó khăn trong việc triển khai các hoạt động kinh tế số.
  • Chênh lệch kỹ thuật số giữa các vùng miền: Mặc dù đã có sự gia tăng về tiếp cận internet và smartphone, vẫn còn sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ số giữa các khu vực và tầng lớp xã hội ở Việt Nam.

5. Giải pháp phát triển kinh tế số tại Việt Nam

Để thúc đẩy phát triển kinh tế số tại Việt Nam một cách hiệu quả và bền vững, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược trên các lĩnh vực hạ tầng, dữ liệu, ngành nghề, quản trị và nhân lực. Dưới đây là các giải pháp trọng tâm:

Giải pháp phát triển kinh tế số

5.1. Phát triển hạ tầng số hiện đại

Hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) là nền tảng cho kinh tế số. Việc nâng cấp mạng 4G, triển khai mạng 5G, áp dụng giao thức internet tiên tiến IPv6 và xây dựng các trung tâm dữ liệu quốc gia đạt chuẩn quốc tế sẽ tạo điều kiện thúc đẩy các ngành công nghiệp số như thương mại điện tử, tài chính công nghệ (fintech) và hỗ trợ kết nối, ứng dụng số hóa trên phạm vi toàn quốc.

5.2. Phát triển dữ liệu số

Dữ liệu là tài nguyên quan trọng trong kinh tế số. Việc đẩy nhanh mức độ sẵn sàng của các bộ dữ liệu chất lượng cao, thúc đẩy lưu thông, chia sẻ, mở dữ liệu và phát triển các ứng dụng số sẽ cải thiện hiệu quả nhờ đổi mới sáng tạo dựa trên dữ liệu.

5.3. Phát triển kinh tế số theo ngành, lĩnh vực

Chuyển đổi số tất cả các ngành, lĩnh vực, trọng tâm là các doanh nghiệp, tạo động lực tăng trưởng mới dựa trên dữ liệu, công nghệ số và đổi mới sáng tạo. Ưu tiên tập trung vào một số ngành, lĩnh vực trọng điểm mà Việt Nam có tiềm năng lớn như: thương mại bán buôn, bán lẻ; nông nghiệp; công nghiệp chế biến, chế tạo; du lịch; logistics.

5.4. Quản trị số và chính phủ điện tử

Triển khai thí điểm ở các bộ, ngành, địa phương các nền tảng trợ lý ảo hỗ trợ cán bộ, công chức trong xây dựng văn bản pháp luật, thực thi công vụ; hỗ trợ người dân về các vấn đề pháp lý và các trợ lý ảo khác. Hoàn thiện mô hình điều hành dựa trên dữ liệu qua Trung tâm Điều hành Thông minh (IOC) để phổ biến cho các địa phương.

5.5. Phát triển nguồn nhân lực số

Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông là yếu tố then chốt. Việc nâng cao kỹ năng số cho người lao động, đặc biệt là trong các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, sẽ giúp họ thích nghi với môi trường kinh tế số và tận dụng các cơ hội mới.

5.6. Hoàn thiện thể chế và chính sách

Xây dựng và hoàn thiện môi trường pháp lý thuận lợi cho phát triển kinh tế số, bao gồm các quy định về giao dịch điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng và các chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo. Điều này sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và người dân tham gia vào nền kinh tế số một cách an toàn và hiệu quả.

Việc triển khai đồng bộ các giải pháp trên sẽ giúp Việt Nam tận dụng tối đa tiềm năng của kinh tế số, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong thời đại số.

6. MISA đồng hành cùng các tổ chức, cơ quan phát triển kinh tế số bền vững

Thành lập từ 1994, trải qua hơn 30 năm phát triển, MISA là một trong những đơn vị đã và đang tham gia mạnh mẽ vào chương trình Chuyển đổi số quốc gia bằng việc cung cấp các nền tảng Chuyển đổi số Make in Vietnam xuất sắc, đóng góp vào cả 3 trụ cột: Chính phủ số, Kinh tế số và xã hội số. Trong đó nổi bật là nền tảng quản trị tài chính Nhà nước MISA FinGov, nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS, nền tảng giáo dục MISA EMIS.

Đặc biệt, MISA AMIS là nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất, hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số. Với hơn 250.000 doanh nghiệp đã và đang sử dụng, MISA AMIS cung cấp các giải pháp quản trị toàn diện trong lĩnh vực tài chính – kế toán, marketing – bán hàng, quản trị nhân sự và văn phòng số, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.

Dùng thử miễn phí

MISA AMIS được thiết kế với tiêu chí dễ triển khai, vận hành nhanh chóng và chi phí hợp lý, giúp doanh nghiệp tiết kiệm 25% chi phí, tăng 47% năng suất và 32% lợi nhuận sau thời gian ngắn triển khai. Nền tảng này cũng tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) dưới dạng trợ lý số, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phân tích dữ liệu, đưa ra quyết định kịp thời và hiệu quả.

Với những đóng góp tích cực vào quá trình chuyển đổi số, MISA AMIS đã được công nhận là Thương hiệu quốc gia Việt Nam 2024 và nằm trong top 10 sản phẩm dịch vụ tin dùng Việt Nam. MISA cam kết tiếp tục đồng hành cùng các tổ chức, cơ quan và doanh nghiệp trong hành trình xây dựng và phát triển kinh tế số tại Việt Nam.

7. Tạm kết

Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn định nghĩa kinh tế số là gì, vai trò của nó với các doanh nghiệp hiện nay. Có thể nói, nếu không muốn bị bỏ lại phía sau, các doanh nghiệp đều cần thực hiện việc chuyển đổi, hội nhập và phát triển trong nền kinh tế số.


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 2 Trung bình: 5]
Mr. Trịnh Văn Biển
Tác giả
GĐ Chuyển Đổi Số MISA