Leadership là gì? Đây là một khả năng bẩm sinh hay tố chất có thể nuôi dưỡng? Cần có những phẩm chất gì để trở thành một nhà lãnh đạo ưu tú? Hãy cùng MISA AMIS đi đánh thức kỹ năng lãnh đạo bên trong mỗi chúng ta.
Tặng bạng ebook: Phong cách lãnh đạo 2024: Lựa chọn nào cho bạn |
1. Khái niệm Leader là gì?
Leader là cá nhân đảm nhận vai trò chỉ huy trong một nhóm, tổ chức hoặc tập thể, có nhiệm vụ quản lý và điều phối các hoạt động của tập thể đó.
2. Khái niệm Leadership là gì?
Leadership là người có vai trò lãnh đạo thúc đẩy một nhóm người hành động để đạt được mục tiêu chung.
Trong môi trường kinh doanh, Leadership là gì? Khái niệm Leadership tại các doanh nghiệp là việc định hướng cho nhân viên một chiến lược phù hợp để đáp ứng nhu cầu của công ty. Leadership nắm bắt những yếu tố cần thiết để truyền cảm hứng cho người khác.
Một người lãnh đạo luôn sẵn sàng những ý tưởng – cả nguyên bản và học hỏi. Sau đó, họ sẽ truyền đạt cho nhân viên của mình để thu hút và kích thích họ làm theo. Mục tiêu chung là đáp ứng những yêu cầu doanh nghiệp đưa ra.
Leadership không chỉ tạo cảm hứng hay động lực mà còn hướng dẫn nhân viên cách thức thực hiện. Nhà lãnh đạo phải có đủ năng lực và cá tính mạnh mẽ để nhân viên sẵn sàng tuân theo. Đồng thời, họ cũng phải có tư duy phản biện để biết cách sử dụng các nguồn lực của công ty một cách hợp lý nhất.
3. Vai trò của người Leader trong doanh nghiệp
Theo nghiên cứu của Kotter, vai trò của leader không chỉ đơn thuần là quản lý mà còn phải xác định phương hướng, xây dựng kế hoạch và khơi dậy động lực cho các thành viên đạt mục tiêu chung.
Công việc của một leader bao gồm:
- Phân bổ nhiệm vụ
- Đào tạo kỹ năng và giám sát
- Đánh giá hiệu suất làm việc của thành viên trong nhóm
Theo lý thuyết lãnh đạo tình huống của Hersey và Blanchard, một người Leader tốt cần sự linh hoạt trong phong cách lãnh đạo (dựa trên mức độ sẵn sàng và khả năng của nhân viên).
Với vai trò là người đứng đầu, Leader có thể đảm nhận các chức vụ như Giám đốc, Trưởng phòng, Quản lý, Trưởng nhóm, hay Đội trưởng. Chức danh cụ thể tùy thuộc vào mô hình tổ chức và chức năng nhiệm vụ cụ thể của từng vị trí.
MISA xin giới thiệu MISA AMIS Công việc – giải pháp hỗ trợ người quản lý, lãnh đạo giao việc, giám sát tiến độ, đánh giá hiệu suất nhân sự theo thời gian thực. Phần mềm phù hợp với hầu hết các lĩnh vực như Xây dựng, Thiết kế, Giáo dục, Thương mại, Sản xuất,… và tương thích với mọi thiết bị Mobile, Laptop,..
Hơn 250.000+ doanh nghiệp đã tin chọn MISA AMIS Công việc, trong đó có Công ty Cổ phần LANDCO, Công ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long, Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Đại Á Châu, Công ty Austdoor,… và nhiều doanh nghiệp khác.
Dùng thử và khám phá sức mạnh của MISA AMIS Công việc tại đây:
- Miễn phí sử dụng không giới hạn tính năng
- Miễn phí sử dụng trên tất cả thiết bị: Laptop, Smartphone, Tablet,…
- Miễn phí đào tạo và hướng dẫn sử dụng
- Miễn phí tư vấn, Demo sản phẩm 1-1 cùng chuyên gia
4. Tố chất cần có để xây dựng Leadership
Bên trên là câu trà lời cho câu hỏi Leadership là gì? Vậy nếu là Leadership phải cần có những kỹ năng và tố chất gì để thành công.
4.1. Chủ động
Một nhà lãnh đạo thành công cần có sự chủ động. Điều này nghĩa là bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ của mình mà không đợi yêu cầu hướng dẫn hoặc hỗ trợ. Một nhà lãnh đạo có năng lực và kỹ năng tốt, họ sẽ cần ít sự giám sát hơn.
Tính chủ động liên quan đến việc hoàn thành một dự án hoặc nhiệm vụ đúng hạn. Đặc biệt, bạn không cần sự nhắc nhở hoặc chỉ đạo thường xuyên của người quản lý.
Bạn có thể thực hiện các nhiệm vụ đó một cách trơn tru và chủ động hoàn thành vượt chỉ tiêu? Chắc chắn con đường trở thành trở thành Leader của bạn đã ngắn hơn một bước.
4.2. Khả năng tổ chức
Lãnh đạo nhận ra tầm quan trọng của việc được tổ chức tại nơi làm việc. Họ tuân thủ lịch trình, nhiệm vụ đúng thời hạn.
Nhà lãnh đạo có tổ chức có thể theo dõi nhiều nhiệm vụ và dự án cùng một lúc. Nếu doanh nghiệp có một nhà lãnh đạo khoa học như vậy, đội nhóm sẽ hoạt động tốt và hiệu quả hơn.
>> Tìm hiểu thêm: Leader là gì? Những kỹ năng Leadership cần phải có
4.3. Uỷ nhiệm
Một kỹ năng quan trọng đối với lãnh đạo là khả năng giao nhiệm vụ cho các thành viên khác trong nhóm.
Nó yêu cầu các nhà quản lý đánh giá được nhân viên của mình. Leadership phải phân loại được ai là người có năng lực tốt hơn hay cần nhiều thời gian hơn để thực hiện nhiệm vụ.
Việc hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của đội nhóm sẽ giúp người đứng đầu phát huy kỹ năng leadership tốt hơn. Từ đó, người lãnh đạo có thể ủy thác công việc. Thao tác này cũng cho phép lãnh đạo trao vai trò dẫn dắt cho những nhân viên có triển vọng khác.
4.4. Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp tốt là một phần quan trọng để trở thành một nhà lãnh đạo ưu tú. Ở nơi làm việc, giao tiếp hiệu quả thường là nền tảng giúp một team làm việc hiệu quả.
Lãnh đạo nên làm gương cho nhân viên của họ bằng cách tạo ra các kênh giao tiếp cởi mở và hiệu quả. Họ cũng phải lắng nghe tích cực và trình bày, thuyết phục một cách tự tin.
Những nhà lãnh đạo nếu truyền đạt hiệu quả tầm nhìn, sẽ giúp giải quyết các vấn đề dễ dàng. Ngoài ra, việc trao đổi ý kiến với các thành viên trong nhóm sẽ tạo nên một môi trường làm việc tốt hơn.
>> Xem thêm: 10 Kỹ năng giao tiếp của lãnh đạo quản lý – Bí quyết trở thành nhà lãnh đạo EQ cao
4.5. Khả năng chịu trách nhiệm
Đây là một trong những kỹ năng được tìm kiếm nhiều nhất ở một nhà lãnh đạo. Có nghĩa là chấp nhận hậu quả của một người dù tích cực hay tiêu cực.
Vậy trách nhiệm của Leadership là gì? là coi mọi thành công và thất bại của công ty họ như thể đó là của riêng họ. Lãnh đạo thay mặt cho team của mình của họ phát biểu và cố gắng đưa ra quyết định có lưu ý đến lợi ích tốt nhất.
Một Leader bản lĩnh cũng chấp nhận mọi công việc dưới vai trò quản lý và làm việc chăm chỉ. Họ sẽ cố gắng khắc phục và khen thưởng, tán dương nhân viên tích cực một cách kịp thời.
4.6. Thiết lập mục tiêu
Leadership cần tập trung vào tầm nhìn cho tương lai. Leadership trong doanh nghiệp phải đặt ra các mục tiêu chiến lược để giúp công ty thành công và phát triển.
Những chức năng chính của lãnh đạo là khuyến khích tất cả nhân viên làm việc cùng nhau để hướng tới mục tiêu chung. Đặt ra các mục tiêu khả thi, có ý nghĩa và truyền đạt chúng một cách hiệu quả. Nếu các thành viên còn lại trong nhóm đều tiếp thu tốt thì khi đó nhiệm vụ của một nhà lãnh đạo đã thành công.
4.7. Chấp nhận rủi ro
Các vị lãnh đạo xuất sắc hiểu rằng thế giới kinh doanh đầy thách thức như câu nói “ Không có con đường nào là bằng phẳng”. Họ không ngại chấp nhận rủi ro và luôn đổi mới để giải quyết những khó khăn đó. Các nhà lãnh đạo giỏi sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định thuyết phục, ngay cả khi chúng mạo hiểm hoặc kết quả không theo quy luật.
4.8. Chính trực
Thành công của một công ty chủ yếu dựa vào sự chính trực của người lãnh đạo. Nó liên quan đến sự trung thực và cam kết của người lãnh đạo để làm điều đúng đắn mặc dù khó khăn.
Các nhà lãnh đạo có tính thanh liêm dẫn đầu bằng cách nêu gương. Họ tự hào về công việc của mình và mang đến một tinh thần cống hiến tích cực.
>> Xem Thêm: 8 năng lực lãnh đạo quản lý: Năng lực lõi cần thiết giúp lãnh đạo quản lý hiệu quả
4.9. Sáng tạo
Khả năng sáng tạo của các Leadership là gì? Các nhà lãnh đạo giỏi không ngừng tìm kiếm những ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo. Họ luôn mong muốn đưa công ty hoặc đội nhóm phát triển xuất sắc hơn.
Kỹ năng lãnh đạo hiệu quả sẵn sàng thử những điều mới. Điều này có thể tạo ra nguồn cảm hứng và khuyến khích những người khác phát huy tư tưởng tiến bộ, mới mẻ.
4.10. Thấu hiểu nhân viên
Một nhà lãnh đạo giỏi sẽ nỗ lực để thấu hiểu đội nhóm của họ. Nghĩa là họ thường dành thời gian để nói chuyện với đồng nghiệp, đưa ra hướng dẫn và những lời khuyên hữu ích. Người dẫn đầu phải có kỹ năng điều hướng thành công cuộc trò chuyện, cuộc họp và các tương tác khác tại nơi làm việc.
Giao tiếp là bí quyết tuyệt vời để giải quyết bất đồng. Thậm chí người lãnh đạo cần thương lượng, thỏa hiệp một cách khéo léo để khuyến khích làm việc để đạt kết quả tốt nhất
4.11. Tự nhận thức
Trước khi bạn xác định ưu nhược điểm ở người khác, bạn phải tự đánh giá bản thân. Các nhà lãnh đạo giỏi nhận ra những gì họ có thể và không thể làm tốt và để cải thiện.
Việc chỉ ra sai lầm không chỉ giúp các thành viên trong nhóm sửa đổi, vươn lên mà còn là bài học quý giá. Nhìn vào đó, Leadership sẽ tránh được nhiều điều tương tự.
5. Những kỹ năng cần có để trở thành Leader xuất sắc
Để sở hữu khả năng Leadership xuất sắc, người quản lý không chỉ cần tầm nhìn mà còn phải hội tụ các kỹ năng quản lý, phát triển đội ngũ. Những kỹ năng dưới đây là nền tảng để dẫn dắt đội ngũ vượt qua thách thức và đạt được những mục tiêu chung:
5.1. Kỹ năng lập kế hoạch công việc
Lập kế hoạch là yêu cầu đầu tiên cần có của một Leader. Bảng kế hoạch công việc càng cụ thể thì càng dễ dàng tạo ra sự phối hợp đồng bộ và trơn tru giữa các thành viên. Thông qua bảng kế hoạch, các thành viên trong nhóm có thể nắm bắt được nội dung công việc rõ ràng hơn.
5.2. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
Giao tiếp là yếu tố quyết định sự kết nối và khả năng truyền đạt thông tin trong tổ chức. Một nhà lãnh đạo xuất sắc phải biết cách lắng nghe, thấu hiểu và truyền tải thông điệp rõ ràng. Từ đó, xây dựng mối quan hệ thấu hiểu, đoàn kết với đội ngũ và các bên liên quan.
5.3. Kỹ năng ra quyết định chính xác
Khả năng ra quyết định được xem là kỹ năng cốt lõi. Lãnh đạo phải đánh giá vấn đề dựa trên dữ liệu và tình huống thực tế để quyết định nhanh chóng, chính xác và phù hợp với lợi ích chung. Khả năng chịu trách nhiệm và sẵn sàng điều chỉnh quyết định khi cần cũng là yếu tố tạo nên thành công.
5.4. Kỹ năng xây dựng và phát triển đội ngũ
Leader xuất sắc không chỉ quản lý nhân viên mà còn đóng vai trò là người định hướng và phát triển tiềm năng của từng cá nhân. Họ khuyến khích nhân viên học hỏi, nâng cao kiến thức kỹ năng. Họ thúc đẩy nhân viên đạt được thành tựu, cùng xây dựng đội nhóm mạnh.
5.5. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc
Quản lý thời gian hiệu quả là một trong những kỹ năng Leadership phải có. Người dẫn dắt cần ưu tiên công việc quan trọng và sắp xếp nguồn lực hợp lý. Điều này giúp họ duy trì hiệu suất làm việc, đảm bảo tiến độ và giảm thiểu tình trạng căng thẳng, sai sót.
6. Phẩm chất của người lãnh đạo xuất sắc
6.1. Sự thấu hiểu và đồng cảm
Người lãnh đạo nên biết lắng nghe và đồng cảm với tâm tư, nguyện vọng của từng thành viên. Việc thực sự hiểu được những khó khăn, mong muốn của nhân viên không chỉ giúp Leader xây dựng một tập thể gắn kết mà còn tạo động lực cho các thành viên cống hiến hết mình.
6.2. Sự tự tin (có kiểm soát)
Tự tin là yếu tố cốt lõi giúp Leader dẫn dắt đội nhóm và tạo dựng được niềm tin từ mọi người. Tuy nhiên, sự tự tin cũng cần đi kèm với tính khiêm tốn, sẵn sàng lắng nghe góp ý từ những người khác.
Một Leader giỏi biết duy trì sự cân bằng, tránh để cái tôi lấn át, từ đó tạo nên một môi trường làm việc dân chủ, đề cao hợp tác.
6.3. Tinh thần trách nhiệm
Lãnh đạo chịu trách nhiệm cuối cùng cho mọi hoạt động, kết quả của đội nhóm. Khi gặp sự cố, một Leader đích thực không đổ lỗi cho người khác mà thay vào đó, đánh giá lại chiến lược và phương pháp quản lý của chính mình.
Họ sẵn sàng thừa nhận sai sót và học hỏi từ những trải nghiệm đó. Sự chủ động giải quyết vấn đề sẽ tạo sự đồng thuận, giúp đội ngũ vượt qua khó khăn tốt hơn.
6.4. Trung thực, liêm chính
Trung thực và liêm chính là hai phẩm chất cốt lõi không thể thiếu trong Leadership. Điều này không chỉ tạo dựng uy tín cá nhân mà còn là tấm gương đạo đức cho toàn đội ngũ. Leader liêm chính sẽ xây dựng được niềm tin bền vững, làm nền tảng cho văn hóa làm việc tích cực và minh bạch.
6.5. Khả năng kiểm soát cảm xúc
Lãnh đạo thường phải đối mặt với áp lực lớn, do đó việc kiểm soát cảm xúc vô cùng cần thiết. Điều này giúp họ duy trì phong thái chuyên nghiệp, đồng thời có cái nhìn khách quan cùng tư duy tích cực. Họ không để cảm xúc cá nhân ảnh hưởng đến quyết định công việc.
7. Các vấn đề liên quan đến Leadership là gì?
7.1. Sự khác biệt giữa Leader và Manager
Leader và Manager đều là những vị trí không thể thiếu và có sự hỗ trợ lẫn nhau, nhưng lại mang những đặc điểm và yêu cầu về kỹ năng riêng biệt:
Tiêu chí | Leader | Manager |
---|---|---|
Tầm nhìn | Lập phương hướng, tạo ra những kế hoạch cụ thể và truyền cảm hứng | Xây dựng kế hoạch, tổ chức và điều phối công việc, đảm bảo đạt các mục tiêu quan trọng. |
Đối tượng quan tâm | Quan tâm đến con người. | Quan tâm quy trình, hệ thống, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong công việc. |
Phương pháp quản lý | Thúc đẩy động lực từ bên trong. | Quản lý qua các hệ thống, quy trình và chính sách. |
Vai trò | Hướng dẫn, đào tạo, thúc đẩy mọi người tiến bộ. | Chỉ đạo mọi người đạt được mục tiêu của tổ chức. |
>> Xem thêm: Sự khác biệt giữa nhà lãnh đạo và quản lý
7.2. Các phong cách Leadership
Việc lựa chọn phong cách lãnh đạo phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu quả quản lý. Mỗi phong cách đều có ưu và nhược điểm riêng và phù hợp với từng tình huống:
Phong cách lãnh đạo | Đặc điểm | Tình huống áp dụng |
---|---|---|
Lãnh đạo độc đoán (Autocratic) | Ra quyết định mà không tham vấn từ đội ngũ. | Tình huống khẩn cấp, cần hành động nhanh và kiểm soát chặt chẽ. |
Lãnh đạo dân chủ (Democratic) | Khuyến khích đóng góp ý kiến từ các thành viên trước khi ra quyết định. | Ưu tiên sự sáng tạo, cần sự đa dạng quan điểm. |
Lãnh đạo ủy quyền (Delegative) | Trao quyền quyết định cho các thành viên. | Đội nhóm có đủ kỹ năng và khả năng chủ động. |
Lãnh đạo huấn luyện (Coaching) | Phát triển kỹ năng và năng lực cá nhân của từng thành viên. | Đào tạo và phát triển nhân tài dài hạn trong tổ chức. |
Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational) | Tạo tầm nhìn lớn và khuyến khích đội ngũ đổi mới, sáng tạo. | Môi trường năng động, cần động lực và thay đổi tích cực. |
Lãnh đạo giao dịch (Transactional) | Đưa ra các quy tắc, hệ thống thưởng phạt rõ ràng, giám sát hiệu suất chặt chẽ. | Môi trường cần tuân thủ quy định và duy trì kỷ luật. |
Lãnh đạo quan liêu (Laissez-Faire) | Đội ngũ tự quản lý và ra quyết định mà không có sự can thiệp thường xuyên của Leader. | Đội ngũ giàu kinh nghiệm, có khả năng tự định hướng. |
Lãnh đạo phục vụ (Servant) | Ưu tiên phát triển của các thành viên trong đội ngũ. | Tổ chức chú trọng sự hợp tác và sự phát triển cá nhân. |
Lãnh đạo tình huống (Situational) | Điều chỉnh theo tình huống và đặc điểm của từng thành viên. | Đội ngũ hoặc tình hình thay đổi liên tục, đòi hỏi sự linh hoạt. |
7.3. Các khái niệm khác về Leader
Dưới đây là các khái niệm quan trọng liên quan đến các loại vai trò “Leader” phổ biến:
Vị trí | Định nghĩa | Trách nhiệm chính |
---|---|---|
Team Leader | Người quản lý và dẫn dắt một đội nhóm | Chịu trách nhiệm đặt mục tiêu, xây dựng kế hoạch, triển khai và giám sát các hoạt động. |
Co-Leader | Người đồng lãnh đạo cùng chia sẻ quyền và trách nhiệm lãnh đạo với một người khác. | Co-Leader phải có sự nhất quán trong quyết định để đảm bảo hướng đi thống nhất của đội nhóm hoặc tổ chức. |
Sub-Leader | Đội phó, phó phòng | Hỗ trợ Leader trong các nhiệm vụ quản lý và giám sát, đồng thời là người được tin tưởng giao các nhiệm vụ quan trọng. |
Shift Leader | Trưởng ca | Chịu trách nhiệm giám sát hoạt động ca làm việc, chấm công, phân công nhiệm vụ và giải quyết các sự cố trong ca, thường báo cáo cho Leader. |
Technical Leader | Trưởng nhóm kỹ thuật | Chịu trách nhiệm hướng dẫn và đưa ra các quyết định về kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phần mềm. |
Tạm kết
Với bài viết trên đây, hy vọng MISA AMIS đã giúp bạn phần nào hiểu được Leadership là gì? Đặc biệt, nắm được những kỹ năng lãnh đạo cần có để trở người Leadership tài ba.