Tổng hợp các công thức kế toán quản trị thông dụng nhất

21/03/2025
29

Kế toán quản trị là công cụ không thể thiếu trợ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tối ưu lợi nhuận và đưa ra quyết định về hiệu quả kinh doanh. Dưới đây là tổng hợp các công thức kế toán quản trị quan trọng nhất, ứng dụng trong phân tích tài chính, quản lý chi phí và định giá sản phẩm.

1. Công thức phân tích mối quan hệ chi phí-khối lượng-lợi nhuận

1.1. Số dư đảm phí

Số dư đảm phí (lãi theo biến phí, lãi gộp) là phần doanh thu còn lại sau khi đã trừ đi biến phí. Đây là khoản chênh lệch giữa giá bán chưa có thuế của sản phẩm và biến phí của sản phẩm đó, đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp định phí và tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Công thức tổng quát tính số dư đảm phí như sau:

Số dư đảm phí cho toàn bộ sản phẩm = Doanh thu – Biến phí tương ứng với doanh thu

Công thức tính số dư đảm phí 1 loại sản phẩm:

Số dư đảm phí của 1 sản phẩm = Giá bán của 1 sản phẩm – Biến phí của 1 sản phẩm

Công thức tính số dư đảm phí bình quân:

Số dư đảm phí bình quân = Tổng số dư đảm phí / Tổng số lượng sản phẩm

Số dư đảm phí đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh và ra quyết định quản trị. Trước hết, đây là khoản giúp doanh nghiệp bù đắp định phí.

  • Nếu số dư đảm phí < định phí, doanh nghiệp kinh doanh lỗ.
  • Nếu số dư đảm phí = định phí, doanh nghiệp đạt điểm hòa vốn.
  • Nếu số dư đảm phí > định phí, doanh nghiệp có lãi.

Bên cạnh đó, số dư đảm phí còn giúp doanh nghiệp xác định sản phẩm nào mang lại hiệu quả kinh doanh cao hơn. Những sản phẩm có số dư đảm phí cao thường được ưu tiên sản xuất và tiêu thụ nhiều hơn do khả năng đóng góp lớn vào lợi nhuận chung. Trong trường hợp doanh nghiệp kinh doanh nhiều loại sản phẩm, việc phân tích số dư đảm phí giúp tối ưu cơ cấu sản phẩm, đảm bảo sự cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro.

Ngoài ra, khi điều chỉnh giá bán hoặc thay đổi cơ cấu sản xuất, doanh nghiệp cần xem xét sự biến động của số dư đảm phí để đưa ra quyết định phù hợp. Nếu phải cắt giảm sản lượng, doanh nghiệp nên tập trung vào các sản phẩm có số dư đảm phí cao để duy trì lợi nhuận tốt nhất.

1.2 Tỷ lệ số dư đảm phí:

Tỷ lệ số dư đảm phí (tỷ lệ lãi theo biến phí, tỷ lệ lãi gộp) thể hiện mối quan hệ giữa tổng số dư đảm phí và doanh thu. Đây là chỉ tiêu quan trọng giúp đánh giá khả năng sinh lời của từng loại sản phẩm cũng như toàn bộ doanh nghiệp.

 Công thức tính tỷ lệ số dư đảm phí:

Tỷ lệ số dư đảm phí = (Tổng số dư đảm phí/Tổng doanh thu) x 100%

Trường hợp tính riêng từng loại sản phẩm: 

Tỷ lệ số dư đảm phí = (Giá bán – Biến phí)/Giá bán x 100%

Tỷ lệ số dư đảm phí phản ánh hiệu quả kinh doanh và khả năng bù đắp chi phí cố định của doanh nghiệp. Nếu một sản phẩm có tỷ lệ số dư đảm phí cao, nghĩa là nó đóng góp nhiều hơn vào lợi nhuận doanh nghiệp so với các sản phẩm khác.

Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá được trong 100 đồng doanh thu, có bao nhiêu đồng được dùng để trang trải biến phí và bao nhiêu đồng còn lại dùng để bù đắp chi phí cố định. Khi doanh thu tăng, những sản phẩm có tỷ lệ số dư đảm phí cao sẽ giúp lợi nhuận tăng nhanh hơn.

Ngoài ra, tỷ lệ số dư đảm phí cũng là cơ sở để so sánh giữa các phương án kinh doanh, đánh giá hiệu quả của sản phẩm, dịch vụ và các khoản đầu tư. Trong giai đoạn hòa vốn, chỉ số này còn giúp doanh nghiệp xác định mức doanh thu cần đạt để có lợi nhuận.

1.3 Đòn bẩy kinh doanh

Đòn bẩy kinh doanh thể hiện mối quan hệ giữa biến phí và định phí trong hoạt động kinh doanh. Đây là công cụ tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận trong thời gian ngắn nhất.

Bản chất của đòn bẩy kinh doanh là tỷ lệ thay đổi lợi nhuận so với tỷ lệ thay đổi doanh thu. Khi doanh thu tăng hoặc giảm, lợi nhuận sẽ biến động theo một tỷ lệ lớn hơn tùy thuộc vào mức độ đòn bẩy kinh doanh.

Công thức tính độ lớn đòn bẩy kinh doanh:

Đòn bẩy kinh doanh = (Tốc độ tăng lợi nhuận/Tốc độ tăng doanh thu)

Độ lớn đòn bẩy kinh doanh = Số dư đảm phí / Lợi nhuận trước thuế

Mức độ đòn bẩy kinh doanh phụ thuộc vào cơ cấu chi phí của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có tỷ lệ định phí cao hơn biến phí, độ lớn đòn bẩy kinh doanh cũng cao, đồng nghĩa với việc lợi nhuận sẽ nhạy cảm hơn với sự thay đổi doanh thu.

Ví dụ, nếu độ lớn đòn bẩy kinh doanh là 2, khi doanh thu tăng 1%, lợi nhuận sẽ tăng 2%. Ngược lại, nếu doanh thu giảm 1%, lợi nhuận sẽ giảm 2%. Điều này cho thấy rủi ro và cơ hội của doanh nghiệp:

  • Đòn bẩy cao giúp tăng lợi nhuận nhanh khi doanh thu tăng, nhưng cũng khiến doanh nghiệp chịu lỗ nặng nếu doanh thu giảm.
  • Đòn bẩy thấp mang lại sự ổn định hơn nhưng khả năng tăng trưởng lợi nhuận cũng chậm hơn.

Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc mức độ đòn bẩy phù hợp để tối ưu lợi nhuận và kiểm soát rủi ro trong từng giai đoạn kinh doanh.

1.4 Điểm hòa vốn

Điểm hòa vốn là mức doanh thu hoặc sản lượng tiêu thụ mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí, tức là doanh nghiệp không lãi cũng không lỗ. Hiểu cách khác, đây là điểm mà tổng số dư đảm phí bằng tổng chi phí cố định, hay lợi nhuận bằng 0.

Việc tính toán điểm hòa vốn cần dựa trên việc phân chia chi phí thành biến phí và định phí. Định phí là chi phí cố định không thay đổi theo sản lượng, trong khi biến phí thay đổi theo số lượng sản phẩm sản xuất. Xác định đúng điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp điều chỉnh giá bán, kiểm soát chi phí và tối ưu chiến lược kinh doanh.

Công thức tính điểm hòa vốn:

Sản lượng tiêu thụ hòa vốn = Chi phí cố định/Số dư đảm phí 1 sản phẩm

Doanh thu hòa vốn = Chi phí cố định/Tỷ lệ số dư đảm phí

Phân tích điểm hòa vốn giúp nhà quản trị xác định mức doanh thu và sản lượng phù hợp với quy mô hoạt động, từ đó chủ động lập kế hoạch sản xuất và tiêu thụ hiệu quả. Ngoài ra, việc xác định điểm hòa vốn còn giúp dự đoán thời gian cần thiết để đạt lợi nhuận mong muốn và xây dựng chính sách giá bán hợp lý.

Bên cạnh đó, điểm hòa vốn còn là cơ sở quan trọng để đánh giá rủi ro khi doanh nghiệp mở rộng đầu tư. Nếu điểm hòa vốn quá cao so với khả năng thị trường, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ thua lỗ khi không đạt được sản lượng tiêu thụ kỳ vọng. Ngược lại, nếu điểm hòa vốn thấp, doanh nghiệp có thể dễ dàng đạt lợi nhuận hơn, tạo ra sự ổn định và an toàn trong hoạt động kinh doanh.

1.5 Sản lượng cần bán, doanh thu cần bán

Sản lượng cần bán và doanh thu cần bán là hai chỉ tiêu quan trọng giúp doanh nghiệp xác định mức tiêu thụ tối thiểu để đạt lợi nhuận mong muốn. Nếu doanh nghiệp không bán đủ sản lượng này, họ có thể không bù đắp được chi phí và rơi vào tình trạng thua lỗ.

Công thức tính:

Sản lượng cần bán = (Chi phí cố định + Lợi nhuận mong muốn)/Số dư đảm phí 1 sản phẩm

Doanh thu cần bán = (Chi phí cố định + Lợi nhuận mong muốn)/Tỷ lệ số dư đảm phí

Phân tích hai chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp:

  • Xác định chính xác lượng hàng hóa cần tiêu thụ để không bị lỗ.
  • Xây dựng kế hoạch sản xuất và chiến lược bán hàng hiệu quả.
  • Định giá sản phẩm hợp lý để đảm bảo lợi nhuận.
  • Tối ưu cơ cấu chi phí nhằm đạt lợi nhuận mong muốn với sản lượng thấp nhất.

Lưu ý: Sản lượng cần bán và doanh thu cần bán chỉ là những con số dự báo, kết quả thực tế có thể khác do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như biến động thị trường, chi phí nguyên vật liệu, chiến lược cạnh tranh và nhu cầu khách hàng. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các yếu tố này để kịp thời điều chỉnh kế hoạch kinh doanh, đảm bảo hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu lợi nhuận.

1.6 Số dư an toàn

Số dư an toàn là mức chênh lệch giữa doanh thu thực tế và doanh thu hòa vốn. Chỉ tiêu này phản ánh mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp, cho biết doanh thu có thể giảm bao nhiêu trước khi doanh nghiệp rơi vào trạng thái hòa vốn hoặc thua lỗ.

Công thức tính số dư an toàn:

Số dư an toàn = Doanh thu dự kiến (doanh thu thực hiện) – Doanh thu hòa vốn

Tỷ lệ số dư an toàn = (Số dư an toàn/Doanh thu thực hiện) x 100%

Số dư an toàn giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ rủi ro trong hoạt động kinh doanh:

  • Nếu số dư an toàn cao, doanh nghiệp có khả năng chịu đựng rủi ro tốt hơn và ít có nguy cơ thua lỗ ngay cả khi doanh thu sụt giảm.
  • Nếu số dư an toàn thấp, doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động của thị trường, có thể nhanh chóng rơi vào trạng thái lỗ khi doanh thu giảm.

Chỉ tiêu này đặc biệt quan trọng trong việc lập kế hoạch tài chính, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh và kiểm soát chi phí để duy trì mức số dư an toàn hợp lý.

1.7 Sản lượng tiêu thụ

Sản lượng tiêu thụ là số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp bán ra trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh, mức độ đáp ứng nhu cầu thị trường và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Công thức tính sản lượng tiêu thụ

Sản lượng tiêu thụ = (Tổng số dư đảm phí/Số dư đảm phí 1 sản phẩm) x 100%

Sản lượng tiêu thụ giúp doanh nghiệp:

  • Xác định hiệu quả kinh doanh, đo lường khả năng tiêu thụ sản phẩm trên thị trường.
  • Lập kế hoạch sản xuất phù hợp với nhu cầu thực tế, tránh tình trạng sản xuất dư thừa hoặc thiếu hụt.
  • Tính toán điểm hòa vốn, đảm bảo mức tiêu thụ tối thiểu để không bị lỗ.
  • Xây dựng chiến lược giá bán và marketing, điều chỉnh hoạt động quảng bá để tăng sản lượng tiêu thụ.

2. Công thức kế toán quản trị phân tích biến động chi phí sản xuất

2.1. Phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là khoản chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Đây là một trong những yếu tố quan trọng quyết định giá thành sản phẩm và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, đánh giá hiệu suất sử dụng nguyên vật liệu và tìm ra nguyên nhân chênh lệch so với dự toán.

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp có thể thay đổi do hai yếu tố chính: biến động giá nguyên vật liệu và biến động lượng nguyên vật liệu sử dụng.

Biến động tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Công thức tính:

∆C = C1 – C0

C0 = Q1 x m0 x G0

C1 = Q1 x m1 x G1

Trong đó:

  • C1: Chi phí nguyên vật liệu thực tế phát sinh. 
  • C0: Chi phí nguyên vật liệu theo dự toán ban đầu
  • Q1 là sản lượng sản xuất thực tế
  • m0 là lượng nguyên vật liệu trực tiếp định mức cần cho một đơn vị sản phẩm.
  • G0 là giá của 1 đơn vị nguyên vật liệu trực tiếp định mức.
  • m1 là lượng nguyên vật liệu trực tiếp thực tế cần cho một đơn vị sản phẩm.
  • G1  là giá của một đơn vị nguyên vật liệu trực tiếp thực tế.

Nếu ΔC>0  (bất lợi): Chi phí nguyên vật liệu thực tế cao hơn định mức, có thể do giá mua tăng hoặc tiêu hao nguyên vật liệu nhiều hơn dự kiến. Điều này làm tăng tổng chi phí sản xuất, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

Nếu ΔC=0 (không biến động): Chi phí nguyên vật liệu thực tế bằng với định mức, nghĩa là doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí nguyên vật liệu.

Nếu ΔC<0 (thuận lợi): Chi phí nguyên vật liệu thực tế thấp hơn định mức, có thể do giá mua giảm hoặc tiêu hao nguyên vật liệu ít hơn dự kiến. Đây là dấu hiệu tích cực, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.

Biến động do lượng nguyên vật liệu thay đổi

Biến động lượng tiêu hao phản ánh việc sử dụng nguyên vật liệu có hiệu quả hay không. Khi giữ nguyên giá mua theo định mức, công thức tính như sau:

∆Cm = Q1 x m1 x G0 – Q1 x m0 x G0

Nếu ΔCm>0 (bất lợi): Lượng nguyên vật liệu tiêu hao thực tế nhiều hơn định mức. Điều này có thể do sản xuất không hiệu quả, lãng phí nguyên vật liệu hoặc lỗi kỹ thuật trong quá trình sản xuất.

Nếu ΔCm<0 (thuận lợi): Lượng nguyên vật liệu tiêu hao thực tế ít hơn định mức. Điều này có thể do tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất lao động hoặc cải tiến công nghệ, giúp tiết kiệm chi phí.

Biến động do giá nguyên vật liệu thay đổi

Biến động giá mua nguyên vật liệu phản ánh khả năng đàm phán, tìm kiếm nguồn cung và ảnh hưởng từ thị trường. Khi giữ nguyên lượng tiêu hao theo thực tế, công thức tính như sau:

∆CG = Q1 x m1 x G1 – Q1 x m1 x G0

Nếu ΔCG>0 (bất lợi): Giá nguyên vật liệu thực tế cao hơn định mức, có thể do giá thị trường tăng, thay đổi nhà cung cấp hoặc doanh nghiệp không đàm phán được giá tốt. Điều này làm tăng chi phí sản xuất.

Nếu ΔCG<0 (thuận lợi): Giá nguyên vật liệu thực tế thấp hơn định mức, có thể do doanh nghiệp thương lượng giá tốt, tìm được nhà cung cấp mới hoặc giá thị trường giảm. Đây là yếu tố tích cực giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

2.2. Phân tích biến động chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí nhân công trực tiếp là khoản chi phí trả cho lao động trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Đây là một trong những yếu tố quan trọng quyết định giá thành sản phẩm và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

Phân tích biến động chi phí nhân công trực tiếp giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí lao động, đánh giá hiệu suất làm việc của nhân công và tìm ra nguyên nhân chênh lệch so với kế hoạch.

 Xác định các chỉ tiêu phân tích

Chi phí nhân công trực tiếp định mức

C0 = Q1 x t0 x G0 

Chi phí nhân công trực tiếp thực tế:

C1 = Q1 x t1 x G1 

Trong đó:

  • C0​: Chi phí nhân công trực tiếp theo định mức
  • C1​: Chi phí nhân công trực tiếp thực tế
  • Q1​: Số lượng sản phẩm thực tế sản xuất
  • t0 Lượng thời gian lao động định mức để sản xuất 1 sản phẩm
  • t1: Lượng thời gian lao động thực tế để sản xuất 1 sản phẩm
  • G0​: Giá lương định mức cho 1 giờ lao động trực tiếp
  • G1: Giá lương thực tế cho 1 giờ lao động trực tiếp

Xác định biến động tổng chi phí nhân công trực tiếp

ΔC = C1 − C0

Nếu ΔC>0 (bất lợi): Chi phí nhân công thực tế cao hơn định mức, có thể do tiền lương tăng hoặc thời gian lao động kéo dài. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Nếu ΔC<0 (thuận lợi): Chi phí nhân công thực tế thấp hơn định mức, có thể do tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm giờ làm hoặc thương lượng lương tốt. Đây là dấu hiệu tích cực giúp tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.

Xác định nguyên nhân biến động chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí nhân công có thể thay đổi do hai yếu tố chính: biến động thời gian lao động và biến động đơn giá tiền lương.

Biến động thời gian lao động (ΔCt)

Biến động thời gian lao động phản ánh hiệu suất làm việc của nhân công. Khi giữ nguyên đơn giá tiền lương theo định mức, công thức tính như sau:

ΔCt = Q1 × t1 × G0 − Q1 × t0 × G0

Nếu ΔCt>0 (bất lợi): Thời gian lao động thực tế dài hơn dự kiến, có thể do năng suất lao động thấp, kỹ thuật chưa tối ưu hoặc quy trình sản xuất chưa hiệu quả.

Nếu ΔCt<0 (thuận lợi): Thời gian lao động thực tế thấp hơn định mức, có thể do doanh nghiệp cải tiến quy trình sản xuất, tăng năng suất hoặc đào tạo nhân công tốt hơn.

Biến động đơn giá tiền lương (ΔCG)

Biến động đơn giá tiền lương phản ánh sự thay đổi về mức lương và chính sách đãi ngộ. Khi giữ nguyên thời gian lao động theo thực tế, công thức tính như sau:

ΔCG = Q1 × t1 × G1 − Q1 × t1 × G0

Nếu ΔCG>0 (bất lợi): Đơn giá tiền lương thực tế cao hơn định mức, có thể do mức lương tăng, chi phí làm thêm giờ hoặc chính sách thưởng cao hơn dự kiến.

Nếu ΔCG<0(thuận lợi): Đơn giá tiền lương thực tế thấp hơn định mức, có thể do doanh nghiệp tối ưu quỹ lương, cắt giảm chi phí hoặc thương lượng lương hợp lý hơn.

2.3. Phân tích biến động chi phí sản xuất chung

Chi phí sản xuất chung bao gồm biến phí sản xuất chung (các khoản chi phí thay đổi theo mức độ sản xuất, như điện, nước, vật tư phụ, bảo trì máy móc) và định phí sản xuất chung (các khoản chi phí cố định, như khấu hao tài sản, lương nhân viên quản lý phân xưởng).

Phân tích biến động chi phí sản xuất chung giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả, xác định nguyên nhân chênh lệch và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.

Phân tích biến động biến phí sản xuất chung

Xác định chỉ tiêu phân tích

Biến phí sản xuất chung định mức:

C0 = Q1 × t0 × b0​

Biến phí sản xuất chung thực tế: 

C1 = Q1 × t1 × b1

Trong đó:

  • C0​: Biến phí sản xuất chung theo định mức
  • C11​: Biến phí sản xuất chung thực tế
  • Q1​: Số lượng sản phẩm sản xuất thực tế
  • t0​: Thời gian chạy máy định mức cho một sản phẩm
  • t1​: Thời gian chạy máy thực tế cho một sản phẩm
  • b0​: Biến phí sản xuất chung định mức trên mỗi giờ chạy máy
  • b1​: Biến phí sản xuất chung thực tế trên mỗi giờ chạy máy

Xác định tổng biến động chi phí (ΔC)

ΔC = C1 − C0

Nếu ΔC>0 (bất lợi): Chi phí sản xuất chung thực tế cao hơn dự toán, có thể do máy móc chạy lâu hơn hoặc giá vật tư, dịch vụ tăng.

Nếu ΔC<0 (thuận lợi): Chi phí sản xuất chung thực tế thấp hơn dự toán, có thể nhờ tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc giảm giá nguyên vật liệu, dịch vụ.

Biến động do thời gian chạy máy (ΔCt)

Phản ánh sự thay đổi về hiệu suất sử dụng máy móc. Khi giữ nguyên chi phí sản xuất chung đơn vị theo định mức, công thức tính như sau:

ΔCt =Q1 × t1 × b0 − Q1 × t0 × b0

Nếu ΔCt>0(bất lợi): Thời gian chạy máy thực tế dài hơn định mức, có thể do hiệu suất sản xuất kém hoặc thiết bị lỗi cần bảo trì nhiều.

Nếu ΔCt<0 (thuận lợi): Thời gian chạy máy thực tế thấp hơn định mức, có thể do tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc nâng cao hiệu suất thiết bị.

Biến động do giá mua và lượng vật dụng, dịch vụ (ΔCb)

Phản ánh sự thay đổi về giá nguyên vật liệu phụ, nhiên liệu, bảo trì thiết bị. Khi giữ nguyên thời gian chạy máy theo thực tế, công thức tính như sau:

ΔCb = Q1 × t1 × b1 − Q1 × t1 × b0

Nếu ΔCb>0 (bất lợi): Giá vật tư hoặc dịch vụ tăng, làm tăng biến phí sản xuất chung.

Nếu ΔCb<0 (thuận lợi): Doanh nghiệp giảm được giá mua vật tư, dịch vụ hoặc cải thiện hiệu suất sử dụng nguyên liệu.

Phân tích biến động định phí sản xuất chung

Xác định chỉ tiêu phân tích

Định phí sản xuất chung định mức: 

C0 = Q1 × t0 × đ0

Định phí sản xuất chung thực tế: 

C1 = Q1 × t1 × đ1

Trong đó:

  • C0: Định phí sản xuất chung theo định mức
  • C1​: Định phí sản xuất chung thực tế
  • Q1​: Số lượng sản phẩm sản xuất thực tế
  • t0: Thời gian chạy máy định mức cho một sản phẩm
  • t1: Thời gian chạy máy thực tế cho một sản phẩm
  • đ0​: Định phí sản xuất chung theo định mức trên mỗi giờ chạy máy
  • đ1​: Định phí sản xuất chung thực tế trên mỗi giờ chạy máy

Biến động do lượng sản phẩm sản xuất (ΔCq)

Phản ánh tác động của quy mô sản xuất đến chi phí cố định. Công thức tính như sau:

ΔCq = − (Q1 × t0 × đ0 − Q0 × t0 × đ0)

Nếu ΔCq>0(bất lợi): Sản lượng sản xuất giảm, làm chi phí cố định phân bổ trên mỗi sản phẩm cao hơn.

Nếu ΔCq<0\ (thuận lợi): Sản lượng tăng, giúp giảm chi phí cố định bình quân trên mỗi sản phẩm.

Biến động do giá mua vật dụng, dịch vụ (ΔCd

Phản ánh sự thay đổi trong chi phí cố định thực tế so với dự toán. Công thức tính như sau:

ΔCd = Q1 × t1 × đ1 − Q0 × t0 × đ0

Nếu ΔCd>0 (bất lợi): Chi phí cố định tăng do giá dịch vụ, vật dụng tăng hoặc phát sinh chi phí ngoài kế hoạch.

Nếu ΔCd<0 (thuận lợi): Chi phí cố định giảm nhờ tiết kiệm hoặc tối ưu hóa tài nguyên.

Xác định tổng biến động chi phí sản xuất chung

ΔC = ΔCq + ΔCd

Nếu ΔC>0bất lợi): Chi phí sản xuất chung tăng so với kế hoạch.

Nếu ΔC≤0 (thuận lợi): Chi phí sản xuất chung được kiểm soát tốt hoặc giảm so với kế hoạch.

3. Công thức quyết định giá bán sản phẩm

3.1 Công thức kế toán quản trị xác định giá bán hàng loạt

Dựa vào phương pháp toàn bộ

Theo phương pháp này, giá bán được tính dựa trên tổng chi phí sản xuất và mức lợi nhuận mong muốn.

Giá bán = Chi phí nền + Số tiền tăng thêm

Trong đó:

  • Chi phí nền = Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí sản xuất chung.
  • Số tiền tăng thêm = Tỷ lệ số tiền tăng thêm * Chi phí nền
    • Tỷ lệ số tiền tăng thêm = (chi phí bán hàng + chi phí quản lý doanh nghiệp + Mức hoàn vốn mong muốn / Tổng chi phí nền ) * 100%
    • Mức hoàn vốn mong muốn = Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) * Tài sản hoạt động bình quân

Dựa vào phương pháp trực tiếp

Phương pháp này chỉ tính trên các khoản chi phí biến đổi, không bao gồm chi phí cố định.

Giá bán = Chi phí nền + Số tiền tăng thêm

Trong đó:

  • Chi phí nền = Biến phí bán hàng + Biến phí sản xuất + Biến phí quản lý doanh nghiệp
  • Số tiền tăng thêm xác định bằng cách lấy: tỷ lệ số tiền tăng thêm * Chi phí nền
    • Tỷ lệ số tiền tăng thêm = (Định phí sản xuất, bán hàng, quản lý doanh nghiệp + Mức hoàn vốn mong muốn) / Tổng chi phí nền * 100%
    • Mức hoàn vốn mong muốn = Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) * Tài sản hoạt động bình quân

3.2 Xác định giá bán dịch vụ

Công thức xác định giá bán dịch vụ được tính như sau:

Giá bán = Giá thời gian lao động trực tiếp thực hiện + Giá bán hàng hóa

Trong đó:

  • Giá thời gian lao động trực tiếp = Giá một giờ lao động trực tiếp x Số giờ lao động trực tiếp.
  •  Giá một giờ lao động trực tiếp = Chi phí nhân công trực tiếp của 1 giờ lao động trực tiếp + chi phí quản lý, phục vụ của 1 giờ lao động trực tiếp + Lợi nhuận của 1 giờ lao động trực tiếp.

Kết luận

Các công thức kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tối ưu lợi nhuận và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác. Từ phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận, xác định điểm hòa vốn, số dư đảm phí, đến quản lý biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công và sản xuất chung, mỗi công thức đều giúp nhà quản trị có cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động tài chính.

Để áp dụng hiệu quả các công thức kế toán quản trị, doanh nghiệp cần một công cụ hỗ trợ mạnh mẽ. Phần mềm kế toán online MISA AMIS là giải pháp hiện đại giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình kế toán, tối ưu quản lý tài chính và đưa ra các quyết định nhanh chóng dựa trên dữ liệu chính xác.

Những tính năng nổi bật của phần mềm kế toán online MISA AMIS:

  • Tự động hạch toán và tổng hợp báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.
  • Quản lý thu – chi, công nợ, dòng tiền trực quan, hỗ trợ ra quyết định tài chính kịp thời.
  • Kết nối trực tiếp với ngân hàng, hóa đơn điện tử, c giúp kế toán doanh nghiệp làm việc nhanh chóng, dễ dàng nộp báo cáo thuế online.
  • Hệ thống báo cáo quản trị chuyên sâu, hỗ trợ phân tích chi phí, lợi nhuận, điểm hòa vốn và các chỉ tiêu tài chính quan trọng.
  • Làm việc online mọi lúc, mọi nơi trên mọi thiết bị, đảm bảo tính linh hoạt và an toàn dữ liệu.
  • Tích hợp AI và công nghệ tự động hóa, giúp nhận diện sai sót, dự báo tài chính và tối ưu hóa dòng tiền.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
  yasr-loader