Việc quản trị chuỗi cung ứng của Coca-Cola là một trong những vấn đề được rất nhiều doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, phân phối hàng hóa quan tâm hiện nay. Theo báo cáo thường niên của Tập đoàn nước giải khát Coca-Cola, hiện doanh nghiệp có 225 đối tác đóng chai trên toàn cầu.
Theo đó, những đối tác này chịu trách nhiệm về quá trình pha chế, tạo ra sản phẩm dựa trên mẫu cô đặc đã được gửi đến từ nhà máy của hãng. Sau quá trình pha chế, sản phẩm sẽ được đóng gói tại chỗ và vận chuyển đến các điểm phân phối ngay tại địa phương hoặc các vùng lân cận.
1. Tổng quan về chuỗi cung ứng của Coca-Cola
Chuỗi cung ứng của Coca-Cola là một hệ thống toàn cầu, vận hành hiệu quả từ nguyên liệu đến phân phối sản phẩm. Công ty hợp tác với nhà cung cấp nguyên liệu và bao bì để đảm bảo chất lượng. The Coca-Cola Company (TCC) chịu trách nhiệm sản xuất nước cốt, quản lý thương hiệu, trong khi The Coca-Cola Bottler (TCB) đảm nhiệm sản xuất thành phẩm và phân phối.
Với mạng lưới phân phối rộng lớn, sản phẩm được đưa đến nhà bán lẻ và người tiêu dùng thông qua nhiều kênh khác nhau. Coca-Cola áp dụng mô hình SCOR để tối ưu hiệu suất chuỗi cung ứng. Hệ thống này giúp Coca-Cola duy trì sự ổn định và đảm bảo sản phẩm luôn sẵn sàng trên thị trường.
2. Các mắt xích trong chuỗi cung ứng của Coca-Cola
2.1. Nhà cung cấp nguyên liệu (Sourcing)
– Nguyên liệu cốt lõi: Nước, đường, chất tạo hương vị (hương liệu bí mật), CO₂, chất bảo quản…
– Lựa chọn và quản lý nhà cung cấp: Coca-Cola thiết lập tiêu chuẩn rất cao về chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Doanh nghiệp thường hợp tác với nhiều nhà cung cấp trên toàn cầu để giảm thiểu rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng.
Mỗi một nhà cung ứng cho Coca-Cola Việt Nam đều được tuyển trọn một cách kỹ lưỡng, cẩn thận dựa trên các tiêu chí về chất lượng sản phẩm, phương thức hoạt động, tình trạng công ty, uy tín với khách hàng…
Các công ty được lọt vào tầm ngắm của Coca-Cola Việt Nam sẽ được tập tập huấn, cố vấn chuyên sâu để đảm bảo các thành viên trong chuỗi hoạt động khớp nhau và đảm bảo chất lượng cũng như số lượng.
Hiện tại, Coca-Cola Việt Nam hợp tác với khoảng hơn 300 nhà cung cấp trên toàn quốc. Trước đó, Coca Cola Việt Nam đã công bố những công ty lọt vào chương trình tư vấn gia nhập chuỗi cung ứng của Coca-Cola. Đa số công ty có trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh và hoạt động trong các ngành như logistics, đóng lon, bao bì, marketing, phân phối…
Khi công ty có dự án, kế hoạch cần đến đối tác tham gia vào, Coca-Cola sẽ ưu tiên giao cho các đơn vị này. Tuy nhiên, việc gia nhập vào chuỗi này không phải mặc định là mãi mãi. Khi một công ty trong mắt xích nhà cung cấp bị chệch, Coca-Cola Việt Nam sẽ loại bỏ và thay thế bằng một nhà cung cấp dự bị.
2.2. Sản xuất và pha chế (Manufacturing & Bottling)
– Công thức syrup cô đặc: Công ty Coca-Cola (The Coca-Cola Company) chịu trách nhiệm sản xuất syrup/bọt tinh chất cô đặc, đóng vai trò là linh hồn của sản phẩm.
– Các công ty đóng chai: Phần lớn công đoạn pha loãng, chiết rót, đóng chai/lon được thực hiện bởi hệ thống các công ty đóng chai (bottlers) có giấy phép nhượng quyền. Họ phối trộn syrup với nước và đường, sau đó đóng chai, dán nhãn, chuẩn bị phân phối ra thị trường.
– Mạng lưới nhà máy toàn cầu: Coca-Cola đặt nhà máy ở nhiều quốc gia để gần thị trường tiêu thụ, giảm chi phí vận chuyển, duy trì nguồn cung ổn định.
2.3. Kho vận (Warehousing)
– Kho nguyên liệu: Lưu trữ các thành phần đầu vào (đường, hương liệu, vỏ chai/lon, nắp chai,…) trước khi đưa vào dây chuyền sản xuất.
– Kho thành phẩm: Bảo quản sản phẩm đã hoàn thiện (chai, lon…) chờ xuất kho, đảm bảo kiểm soát hạn sử dụng, chất lượng.
– Hệ thống quản lý kho (WMS): Coca-Cola áp dụng công nghệ để kiểm soát chính xác tồn kho, tối ưu diện tích, giảm thiểu chi phí lưu kho.
2.4. Vận chuyển (Transportation)
– Giao hàng từ nhà máy đến kho phân phối: Sử dụng phương tiện đa dạng (đường bộ, đường sắt, đường biển, thậm chí là đường hàng không) tùy theo khoảng cách và đặc thù thị trường.
– Quản lý logistics: Ứng dụng công nghệ (GPS, hệ thống theo dõi lộ trình) để điều phối, rút ngắn thời gian giao hàng, cắt giảm chi phí vận hành.
2.5. Phân phối và bán hàng (Distribution & Sales)
– Kênh phân phối trực tiếp: Coca-Cola có đội ngũ hoặc đối tác vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến các cửa hàng bán lẻ, siêu thị, cửa hàng tiện lợi…
– Kênh phân phối gián tiếp: Qua các đại lý, nhà bán buôn lớn, sau đó phân phối tiếp xuống các cửa hàng nhỏ lẻ.
– Chiến lược tiếp thị và bán hàng: Hợp tác với siêu thị, chuỗi cửa hàng, triển khai trưng bày nổi bật, quảng cáo tại điểm bán để giữ thị phần.
2.6. Bán lẻ (Retail)
– Điểm bán cuối: Siêu thị, cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện lợi, quán ăn, nhà hàng,…
– Quản lý quan hệ khách hàng: Coca-Cola hỗ trợ các đối tác trưng bày, quảng cáo, đảm bảo tỷ lệ luân chuyển hàng hóa, thu thập thông tin nhu cầu khách hàng.
2.7. Người tiêu dùng (End Consumer)
– Trải nghiệm sản phẩm: Người dùng mua sản phẩm Coca-Cola từ các kênh bán lẻ.
– Phản hồi thị trường: Qua kênh khảo sát, phản hồi trên mạng xã hội, dữ liệu bán hàng, Coca-Cola phân tích để cải tiến chiến lược tiếp thị, sản xuất, phân phối.
2.8. Hoạt động tái chế và bền vững (Recycling & Sustainability)
– Thu gom vỏ chai/lon: Coca-Cola đang nỗ lực đẩy mạnh các chương trình thu hồi, tái chế bao bì.
– Chính sách/hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR): Hướng đến sản xuất xanh, giảm phát thải, giảm sử dụng nhựa, tối ưu hóa tài nguyên nước.
Để quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả, xin mời anh chị tham khảo Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện MISA AMIS. Việc quản lý hiệu quả với phần mềm MISA AMIS không chỉ cho phép doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành, có thêm ngân sách để đầu tư mà còn nâng cao năng suất, tăng nhanh tốc độ phục vụ khách hàng của chuỗi cung ứng.
Dùng thử miễn phí ERP MISA AMIS
3. Phân tích cách quản lý chuỗi cung ứng của Coca-Cola Việt Nam
3.1. Mạng lưới đối tác trong chuỗi cung ứng của Coca-Cola
Coca-Cola chủ yếu tìm kiếm những đối tác tại địa phương để tối ưu chuỗi cung ứng, đảm bảo nhà máy sản xuất gần với các nơi cung cấp nguyên vật liệu đầu vào. Việc này giúp cho công ty đảm bảo thời gian sản xuất, tiết kiệm chi phí vận chuyển… và góp phần phát triển tình hình kinh tế tại địa phương.
3.2. Kiểm soát hoạt động phân phối
Bằng việc ứng dụng công nghệ trong việc vận hành, quá trình phân phối trong chuỗi cung ứng hàng hóa của Coca-Cola được hiển thị, điều chỉnh liên tục theo thời gian thực. Với mục tiêu, các sản phẩm sau khi được sản xuất sẽ tới các điểm phân phối ngay trong vòng 48h, các xe tải giao hàng của công ty đều được lắp thiết bị theo dõi hành trình GPS.
Thông qua việc thống kê, báo cáo hàng ngày, các hoạt động vận tải hàng hóa trong chuỗi cung ứng của Coca-Cola được tối ưu liên tục, nhanh chóng giảm thiểu thời gian sản phẩm đến tay khách hàng, tìm ra được những hành trình ngắn nhất. Bên cạnh đó, giải pháp này cũng giúp doanh nghiệp kiểm soát nhân viên của mình tốt hơn, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
3.3. Tối ưu hóa quãng đường trong việc phân phối
Đội xe giao hàng của Coca-Cola chỉ tính riêng tại Mỹ vượt xa nhiều hãng vận chuyển chuyên nghiệp. Số lượng xe mà hãng này vận hành thậm chí đứng thứ 2 tại Mỹ chỉ sau hãng Bưu chính Quốc gia Mỹ.
Tại Việt Nam, số lượng xe vận chuyển hàng hóa của Coca-Cola cũng không hề nhỏ. Số lượng đội xe lớn, cùng với nhiều yêu cầu về giao hàng khác nhau khiến cho việc phân phối hàng hóa của hãng gặp rất nhiều khó khăn.
Để đảm bảo thỏa mãn tất cả nhu cầu đó, Coca-Cola đã triển khai công nghệ tối ưu hóa tuyến đường chia các lệnh giao hàng trong các thời điểm phù hợp, hạn chế các khung giờ cao điểm, ùn tắc. Việc này đem lại sự hài lòng cao cho tất cả các khách hàng/đối tác và giảm thiểu tối đa chi phí nhiên liệu, chi phí xử lý khiếu nại, gia tăng lòng trung thành của đại lý, khách hàng với thương hiệu.
3.4. Giao hàng trực tiếp đến điểm bán mà không cần qua nhà phân phối
Thay vì phải qua các bước trung gian, giảm thiểu thời gian trung chuyển của hàng hóa Coca-Cola lựa chọn chiến lược đưa hàng hóa đến trực tiếp điểm bán trong vòng 48h.
Với chiến lược này, các sản phẩm của Coca-Cola luôn được đảm bảo sẵn sàng trênquầy, kệ, luân chuyển hàng hóa tồn, cũ, chai định kỳ.Việc này giúp công ty giảm thiểu chi phí trung gian, giảm thiểu khả năng hư hỏng của hàng hóa.
3.5. Vận hành hệ thống kho chứa tự động
Coca-Cola sử dụng hệ thống truy xuất và lưu trữ tự động ASRS. Với hệ thống này, kho hàng có thể tự động tính toán, luân chuyển hàng hóa chính xác gần 30.000 kệ hàng trong kho. Hoạt động xuất nhập được thực hiện theo quy trình khoa học, điều này giúp tăng khả năng lưu trữ trong khi bị giới hạn diện tích khai thác. Đảm bảo được số lượng nguyên vật liệu đầu vào duy trì quá trình sản xuất và sản phẩm cung ứng cho thị trường.
Bên cạnh đó, công ty cũng sử dụng các công nghệ để nâng cao dây chuyền sản xuất, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, robot để thực hiện nhanh chóng các công việc luân chuyển, xử lý đơn hàng.
3.6. Giám sát hiệu suất hoạt động thực tế
Chúng ta có thể thấy mỗi hoạt động nằm trong chuỗi cung ứng của Coca-Cola, công ty đều sử dụng công nghệ để thống kê. Việc kiểm soát, theo dõi chi tiết giúp công ty tối ưu hơn về hiệu suất thực tế, giảm thiểu những hao phí không đáng có và nâng cao công suất phục vụ.
Các chỉ tiêu thường xuyên được tối ưu như: khoảng cách, thời gian, số lần dừng đỗ khi vận chuyển, mức tiêu hao nhiên liệu trên từng km, tốc độ di chuyển lý tưởng…
Ngoài những đặc điểm nói trên, Coca-Cola còn tuân thủ các nguyên tắc như:
- Hình thành mối quan hệ hợp tác lâu dài với đối tác;
- Tuân thủ các hoạt động của chuỗi cung ứng toàn cầu;
- Kiểm soát chất lượng chặt chẽ…
Tất cả những điều này tạo nên sự thành công trong chuỗi cung ứng của Coca-Cola như ngày nay.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng của Coca-Cola Việt Nam
4.1. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp và định hướng phát triển
Chiến lược kinh doanh của Coca-Cola định hướng toàn diện từ khâu nguồn nguyên liệu, sản xuất cho đến phân phối sản phẩm. Các quyết định về mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm hay phát triển bền vững sẽ tác động trực tiếp đến cấu trúc và hoạt động của chuỗi cung ứng.
Ví dụ: Nếu Coca-Cola Việt Nam có chiến lược mở rộng thị trường khu vực Đông Nam Á, doanh nghiệp sẽ cần xây dựng hệ thống cung ứng linh hoạt, từ việc ký hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp nguyên liệu chất lượng cho đến việc tối ưu hóa hệ thống phân phối ở các vùng trọng điểm.
4.2. Ứng dụng công nghệ và số hóa quy trình
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý, theo dõi và dự báo các hoạt động trong chuỗi cung ứng. Hệ thống ERP, IoT và phần mềm quản trị giúp đồng bộ thông tin giữa các bộ phận, giảm sai sót và tối ưu hóa quy trình từ sản xuất đến phân phối.
Ví dụ: Coca-Cola có thể sử dụng phần mềm ERP để dự báo nhu cầu sản phẩm theo mùa vụ, từ đó lập kế hoạch sản xuất và phân phối một cách chính xác, giảm thiểu tình trạng tồn kho quá mức hay thiếu hụt hàng hóa trong các dịp lễ, Tết.
4.3. Quản lý nhà cung cấp và chất lượng nguyên liệu
Mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp là nền tảng của một chuỗi cung ứng hiệu quả. Việc lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định, chất lượng đồng nhất và giá cả cạnh tranh, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ: Coca-Cola Việt Nam có thể thiết lập các hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp đường, nước suối địa phương, giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và đồng thời tạo điều kiện để triển khai các chương trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
4.4. Hệ thống logistics và phân phối
Một hệ thống logistics hiệu quả giúp rút ngắn thời gian vận chuyển, tối ưu chi phí và đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian đến các điểm bán lẻ. Việc xây dựng các trung tâm phân phối chiến lược và quản lý kho bãi thông minh là yếu tố then chốt trong việc duy trì chuỗi cung ứng mượt mà.
Ví dụ: Coca-Cola có thể bố trí các trung tâm phân phối ở các vùng kinh tế trọng điểm như TP HCM, Hà Nội… nhằm đảm bảo việc phân phối sản phẩm nhanh chóng tới các nhà bán lẻ và siêu thị trên toàn quốc, đặc biệt trong các thời điểm nhu cầu tăng cao.
4.5. Yếu tố pháp lý và môi trường kinh doanh
Việc tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và thuế vụ ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất và phân phối. Doanh nghiệp cần liên tục cập nhật và đáp ứng các tiêu chuẩn quy định, nhằm tránh các rủi ro pháp lý và duy trì uy tín thương hiệu.
Ví dụ: Khi thực hiện các dự án mở rộng sản xuất, Coca-Cola cần đảm bảo các tiêu chuẩn xử lý chất thải, xử lý nước thải và giảm thiểu ô nhiễm, đáp ứng yêu cầu của cơ quan chức năng cũng như cộng đồng địa phương.
4.6. Nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng
Sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng và thị hiếu khách hàng đòi hỏi chuỗi cung ứng phải linh hoạt, từ việc điều chỉnh khối lượng sản xuất cho đến chiến lược phân phối phù hợp. Nhu cầu thị trường cũng ảnh hưởng đến kế hoạch tồn kho và vận chuyển của doanh nghiệp.
Ví dụ: Vào các dịp lễ hội hay mùa cao điểm, nhu cầu tiêu thụ nước giải khát tăng đột biến. Coca-Cola cần triển khai các biện pháp tăng cường sản xuất, mở rộng lộ trình vận chuyển và đảm bảo nguồn hàng luôn đáp ứng kịp thời nhu cầu của thị trường.
4.7. Quản trị rủi ro và dự phòng khẩn cấp
Chuỗi cung ứng luôn phải đối mặt với các rủi ro như thiên tai, dịch bệnh, biến động kinh tế… Do đó, xây dựng hệ thống quản trị rủi ro với các kế hoạch dự phòng là cần thiết để đảm bảo tính liên tục của hoạt động.
Ví dụ: Trong bối cảnh dịch COVID-19, Coca-Cola đã áp dụng các biện pháp như điều chỉnh quy trình sản xuất, tăng cường an toàn vệ sinh cho nhân viên và tối ưu hóa quá trình vận chuyển để duy trì nguồn cung và đảm bảo an toàn cho khách hàng.
Xem thêm: Chuỗi cung ứng toàn cầu – Mô hình và dự đoán xu hướng tương lai
5. Bài học quản trị chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp Việt nhìn từ trường hợp Coca-Cola
Có rất nhiều bài học hữu ích có thể rút ra cho doanh nghiệp Việt khi phân tích câu chuyện quản trị chuỗi cung ứng của Coca-Cola. Dưới đây là một số bài học và thông điệp nổi bật:
5.1. Ứng dụng công nghệ ERP và số hóa chuỗi cung ứng
Coca-Cola đã triển khai hệ thống ERP tiên tiến để quản lý từ sản xuất đến phân phối. Hệ thống này cho phép đồng bộ hóa dữ liệu, dự báo chính xác nhu cầu và kiểm soát tồn kho hiệu quả. Khi thị trường có biến động, hệ thống ERP giúp công ty nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch sản xuất, hạn chế lãng phí và tránh tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
Điều này cho thấy ứng dụng công nghệ thông tin và số hóa quy trình là chìa khóa để nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp Việt cần đầu tư vào chuyển đổi số để hiện đại hóa hệ thống quản trị, tăng cường khả năng dự báo, đồng bộ dữ liệu và phản ứng nhanh với các thay đổi của thị trường.
5.2. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp
Coca-Cola đã xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững với các nhà cung cấp thông qua hợp đồng dài hạn và hệ thống đánh giá chất lượng nghiêm ngặt. Khi gặp phải sự cố nguồn cung – chẳng hạn như ảnh hưởng của thời tiết hoặc các vấn đề về logistics – sự gắn kết chặt chẽ này đã giúp Coca-Cola nhanh chóng chuyển đổi nguồn cung, đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn.
Có thể thấy, việc thiết lập và duy trì mối quan hệ đối tác tin cậy với các nhà cung cấp là nền tảng để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng cao. Doanh nghiệp Việt cần đầu tư thời gian và nguồn lực xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác cung ứng, qua đó giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính linh hoạt của chuỗi cung ứng.
5.3. Phản ứng nhanh trong khủng hoảng
Trong giai đoạn đại dịch Covid-19, khi các hạn chế vận tải và thay đổi đột ngột về nhu cầu tiêu dùng xảy ra, Coca-Cola đã nhanh chóng điều chỉnh quy trình sản xuất và tái cấu trúc hệ thống logistics. Bên cạnh đó, công ty tăng cường các biện pháp an toàn vệ sinh cho nhân viên để đảm bảo quá trình vận hành không bị gián đoạn.
Qua đó cho thấy, sự linh hoạt và khả năng ứng phó nhanh chóng với khủng hoảng là yếu tố sống còn của chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp Việt cần xây dựng các kịch bản dự phòng và áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro nhằm đảm bảo hoạt động liên tục, kể cả trong những tình huống bất ngờ.
5.4. Tối ưu hóa logistics và phân phối
Coca-Cola đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng logistics với các trung tâm phân phối chiến lược tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP HCM. Hệ thống này cho phép tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, rút ngắn thời gian giao hàng và giảm chi phí vận tải, đặc biệt trong mùa cao điểm tiêu thụ.
Tạm kết
Như vậy, xây dựng mạng lưới logistics hiện đại và phân phối chiến lược là chìa khóa để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường và nâng cao hiệu quả hoạt động. Doanh nghiệp Việt cần chú trọng đầu tư vào hạ tầng logistics và phát triển mạng lưới phân phối hợp lý nhằm tối ưu chi phí và cải thiện dịch vụ khách hàng.
