Cổ tức là gì? Những điều bạn cần biết về cổ tức

12/04/2025
128

Cổ tức là khoản lợi nhuận công ty phân phối cho cổ đông, phản ánh sức khỏe tài chính và chiến lược phát triển bền vững. Trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động như hiện nay, hãy cùng MISA AMIS phân tích khái niệm cổ tức, cơ chế vận hành và cách chủ doanh nghiệp đánh giá tiềm năng đầu tư để tối ưu hóa giá trị cổ phần.

1. Cổ tức là gì?

Cổ tứckhoản lợi nhuận ròng được chia cho các cổ đông theo số lượng cổ phần mà họ sở hữu, sau khi công ty đã thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính và thuế.

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần chỉ có quyền trả cổ tức khi:

  • Công ty đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính và nộp thuế theo quy định pháp luật.
  • Công ty đã bù đắp hết các khoản lỗ trước đây theo các quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
  • Sau khi trả cổ tức, công ty vẫn phải đảm bảo khả năng thanh toán tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác.

2. Các loại cổ tức phổ biến

Cổ tức cổ phần ưu đãi: Theo khoản 1 Điều 117 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần ưu đãi cổ tức được trả với mức cao hơn cổ phần phổ thông hoặc ổn định hàng năm. Cổ tức này bao gồm cổ tức cố định (không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh) và cổ tức thưởng (theo quy định trong cổ phiếu). Loại cổ tức này phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm dòng tiền ổn định, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động.

Cổ tức cổ phần phổ thông: Căn cứ khoản 2 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức cổ phần phổ thông được xác định dựa trên lợi nhuận ròng và nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty. Đây là loại cổ tức phổ biến, mang lại linh hoạt cho công ty trong việc phân bổ lợi nhuận, đồng thời giúp cổ đông hưởng lợi từ hiệu quả kinh doanh.

3. Các hình thức chi trả cổ tức

Căn cứ theo khoản 3, Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, hình thức trả cổ tức được quy định như sau:

Trả cổ tức bằng tiền mặt

Đây là hình thức phổ biến nhất, trong đó công ty chi trả cổ tức trực tiếp bằng tiền mặt cho các cổ đông. Số tiền này được tính dựa vào số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu và lợi nhuận ròng của công ty.

Các khoản thanh toán tiền mặt thường được thực hiện bằng Đồng Việt Nam, qua séc, lệnh chuyển tiền, hoặc chuyển khoản ngân hàng.

Trả cổ tức bằng cổ phần

Khi chi trả cổ tức bằng cổ phần, công ty không cần thực hiện thủ tục chào bán cổ phần theo các quy định tại Điều 123, 124 và 125 của Luật Doanh nghiệp 2020. Tuy nhiên, công ty cần phải thực hiện đăng ký tăng vốn điều lệ tương ứng với tổng mệnh giá các cổ phần đã được sử dụng để chi trả cổ tức trong vòng 10 ngày kể từ khi hoàn thành việc thanh toán.

Trả cổ tức bằng tài sản

Công ty có thể chi trả cổ tức dưới dạng tài sản khác ngoài tiền mặt hoặc cổ phiếu, chẳng hạn như bất động sản hoặc sản phẩm của công ty. Hình thức này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt hoặc tùy theo quy định tại điều lệ của công ty.

Có thể bạn quan tâm : Cổ phiếu là gì? Những điều cần biết về cổ phiếu

4. Cách thức chi trả cổ tức

Thời hạn trả cổ tức:

  • Cổ tức phải được thanh toán đầy đủ cho các cổ đông trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày kết thúc cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên.
  • Hội đồng quản trị phải lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, xác định mức cổ tức, thời hạn và hình thức trả cổ tức chậm nhất là 30 ngày trước khi trả cổ tức.

Thông báo trả cổ tức:

  • Thông báo về việc trả cổ tức phải được gửi đến các cổ đông bằng phương thức đảm bảo và phải được gửi đến địa chỉ đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông chậm nhất là 15 ngày trước khi thực hiện chi trả cổ tức.

Nội dung thông báo trả cổ tức phải bao gồm:

  • Tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty
  • Thông tin cá nhân của các cổ đông là cá nhân như: họ tên, địa chỉ, quốc tịch, số căn cước công dân và các giấy tờ liên quan khác.
  • Thông tin cổ đông là tổ chức: tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý, địa chỉ trụ sở chính.
  • Số lượng cổ phần của cổ đông, mức cổ tức cho từng cổ phần và tổng số cổ tức mà cổ đông được nhận.
  • Thời gian và phương thức chi trả cổ tức.
  • Họ tên và chữ ký của Chủ tịch Hội đồng quản trị, người đại diện theo pháp luật của công ty.

Quy trình trả cổ tức

Căn cứ theo Điều 135 của Luật Doanh nghiệp 2020, quy trình chi trả cổ tức cho cổ đông được thực hiện qua các bước sau:

Bước 1: Kiến nghị mức cổ tức

Hội đồng quản trị (HĐQT) đưa ra đề xuất về mức cổ tức được chi trả, thời hạn và thủ tục thanh toán cổ tức.

Bước 2: Họp Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ)

Tổ chức cuộc họp ĐHĐCĐ thường niên để xem xét và quyết định hình thức chi trả cổ tức, cũng như mức cổ tức cho từng loại cổ phần.

Bước 3: Lập danh sách cổ đông

HĐQT lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, xác định mức cổ tức đối với từng loại cổ phần, thời hạn và hình thức thanh toán. Việc này phải được hoàn tất ít nhất 30 ngày trước mỗi lần chi trả cổ tức.

Bước 4: Thông báo trả cổ tức

Thông báo phương thức trả cổ tức phải được gửi đến cổ đông theo địa chỉ đã đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông, muộn nhất là 15 ngày trước khi chi trả cổ tức.

Bước 5: Thanh toán cổ tức

Cổ tức phải được chi trả đầy đủ cho cổ đông trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc cuộc họp ĐHĐCĐ.

Lưu ý: Nếu một cổ đông chuyển nhượng cổ phần sau khi danh sách cổ đông nhận cổ tức đã được lập hoặc trong thời gian chờ chi trả cổ tức, người chuyển nhượng vẫn được nhận cổ tức.

5. Tại sao chia cổ tức xong giá cổ phiếu giảm

Sau khi chia cổ tức thì giá cổ phiếu thường giảm. Trên thực tế, có nhiều nguyên do dẫn đến hiện tượng này, cụ thể bao gồm:

Giảm nguồn tiền dự trữ của công ty: Khi công ty chi trả cổ tức, đặc biệt bằng tiền mặt, nguồn lợi nhuận giữ lại hoặc tiền dự trữ sẽ giảm tương ứng với tổng giá trị cổ tức. Theo khoản 2 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức cổ phần phổ thông được trích từ lợi nhuận ròng, làm giảm giá trị nội tại (book value) của công ty. Kết quả, giá cổ phiếu được điều chỉnh giảm vào ngày giao dịch không hưởng quyền (ex-dividend date), phản ánh sự sụt giảm này.

Cơ chế điều chỉnh giá của sàn giao dịch: Các sở giao dịch chứng khoán Việt Nam tự động điều chỉnh giá cổ phiếu vào ngày không hưởng quyền để đảm bảo công bằng giữa các nhà đầu tư. Ví dụ, nếu công ty trả cổ tức 3.000 VND/cổ phiếu, giá cổ phiếu sẽ giảm tương ứng để phản ánh khoản lợi nhuận đã phân phối. Cơ chế này giúp giá cổ phiếu phản ánh chính xác giá trị công ty sau khi chia cổ tức.

Giảm kỳ vọng thu nhập tương lai: Việc chi trả cổ tức, đặc biệt với tỷ lệ cao, có thể khiến nhà đầu tư cho rằng công ty thiếu các cơ hội đầu tư hấp dẫn để tái đầu tư lợi nhuận. Điều này làm giảm kỳ vọng về tăng trưởng trong tương lai, dẫn đến áp lực bán cổ phiếu và giá giảm. Tuy nhiên, các doanh nghiệp có chiến lược kinh doanh hiệu quả có thể khắc phục bằng cách tăng doanh thu hoặc tối ưu chi phí, như nội dung tham khảo đề cập.

Tác động đến tính thanh khoản của cổ phiếu: Sau khi chia cổ tức, giá cổ phiếu giảm có thể khiến cổ phiếu trở nên kém hấp dẫn với một số nhà đầu tư, đặc biệt những người chờ giá tăng để mua vào. Điều này làm giảm tính thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường, đặc biệt trong giai đoạn biến động. Chủ doanh nghiệp cần cân nhắc thời điểm và hình thức chi trả cổ tức để duy trì sức hút của cổ phiếu.

6. Ưu và nhược điểm của cổ tức

6.1 Ưu điểm của cổ tức

Cổ tức đặc biệt cổ tức tiền mặt tạo nguồn thu nhập ổn định cho người sở hữu. Từ đó giúp chủ doanh nghiệp tái đầu tư hoặc tối ưu hóa tài chính cá nhân. Đây là lợi thế lớn trong thị trường biến động, nơi các khoản thu nhập thụ động được đánh giá cao.

Hơn nữa, một công ty chi trả cổ tức đều đặn cho thấy đó là công ty có lợi nhuận ổn định và quản trị tốt. Điều này tăng niềm tin của nhà đầu tư và nâng cao uy tín trên thị trường chứng khoán.

Cuối cùng, cổ phiếu trả cổ tức thường hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư dài hạn giúp công ty duy trì tính thanh khoản và giá trị cổ phiếu ổn định.

6.2 Nhược điểm của cổ tức

Chi trả cổ tức, nhất là đối với trường hợp chi trả bằng tiền mặt làm giảm lợi nhuận giữ lại. Điều này có thể dẫn đến hạn chế nguồn vốn cho các dự án mở rộng hoặc đổi mới. Về lâu dài, thiếu nguồn vốn có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng đặc biệt trong các ngành cạnh tranh cao.

Nếu công ty duy trì cổ tức cố định (như cổ phần ưu đãi cổ tức) thì có thể gặp áp lực tài chính khi lợi nhuận suy giảm. Khi lợi nhuận giảm chi trả cổ tức có thể gây áp lực lên dòng tiền, ảnh hưởng đến thanh khoản và khả năng tái đầu tư cho các dự án.

Đặc biệt, giá cổ phiếu thường giảm sau khi chia cổ tức do giảm giá trị nội tại hoặc pha loãng cổ phần (nếu trả bằng cổ phiếu). Điều này dẫn đến hiện tượng làm giảm sức hấp dẫn ngắn hạn của cổ phiếu.

7. Điều kiện chi trả cổ tức của cổ phần trong công ty

Do cổ tức chia thành hai loại nên mỗi loại sẽ có điều kiện chia cổ tức riêng. Cụ thể như sau:

  • Điều kiện chi trả cổ tức cổ phần ưu đãi: Theo khoản 1 Điều 117 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty phải ưu tiên chi trả cổ tức cho cổ phần ưu đãi trước khi phân phối cho cổ phần phổ thông, đảm bảo quyền lợi đặc thù của cổ đông sở hữu loại cổ phần này.
  • Điều kiện chi trả cổ tức cổ phần phổ thông: Căn cứ khoản 2 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức cổ phần phổ thông được chi trả khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
    • Hoàn thành nghĩa vụ thuế và tài chính: Công ty phải nộp đầy đủ các khoản thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật.
    • Trích lập quỹ và bù đắp lỗ: Công ty đã trích lập các quỹ theo quy định (như quỹ dự phòng, quỹ đầu tư phát triển) và bù đắp toàn bộ lỗ từ các kỳ trước, theo Điều lệ công ty và pháp luật.
    • Đảm bảo khả năng thanh toán: Sau khi chi trả cổ tức, công ty vẫn phải bảo đảm thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn, tránh rủi ro mất khả năng thanh toán.

8. Cổ đông có phải đóng thuế TNCN khi nhận cổ tức không?

Căn cứ theo quy định tại điểm c khoản 3 Điều 2 Thông tư 111/2013/TT-BTC các khoản thu nhập chịu thuế bao gồm :

“Điều 2. Các khoản thu nhập chịu thuế

3. Thu nhập từ đầu tư vốn

Thu nhập từ đầu tư vốn là khoản thu nhập cá nhân nhận được dưới các hình thức:
a) Tiền lãi nhận được từ việc cho các tổ chức, doanh nghiệp, hộ gia đình, cá nhân kinh doanh, nhóm cá nhân kinh doanh vay theo hợp đồng vay hoặc thỏa thuận vay, trừ lãi tiền gửi nhận được từ các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài theo hướng dẫn tại tiết g.1, điểm g, khoản 1, Điều 3 Thông tư này.

b) Cổ tức nhận được từ việc góp vốn mua cổ phần.”

Như vậy, cổ tức nhận được từ việc góp vốn mua cổ phần là một khoản thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân. Do đó, cổ đông là cá nhân mà nhận cổ tức từ việc góp vốn mua cổ phần thì phải đóng thuế thu nhập cá nhân.

Thuế suất thuế TNCN

  • Đối với cổ tức bằng tiền mặt hoặc tài sản khác (trừ cổ tức nhận được từ cổ phần được chia từ lợi nhuận sau thuế đã nộp thuế TNDN): Thuế TNCN được áp dụng với thuế suất 5%.
  • Cổ tức được chia bằng cổ phiếu không phải chịu thuế TNCN tại thời điểm nhận cổ phiếu. Tuy nhiên, khi cổ đông bán số cổ phiếu này, khoản thu nhập từ việc bán sẽ chịu thuế TNCN theo quy định.

Như vậy, nếu cổ đông nhận cổ tức bằng tiền mặt hoặc tài sản khác, họ phải nộp thuế TNCN với thuế suất 5%.

Công thức tính thuế TNCN

Thuế TNCN được tính theo công thức sau:

Số thuế TNCN phải nộp  Thu nhập tính thuế  ×  Thuế suất 5%

Trong đó: Thu nhập tính thuế là cổ tức mà cá nhân nhận được từ việc góp vốn mua cổ phần.

Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế và nộp thuế TNCN

Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế cho thu nhập cá nhân từ cổ tức: Chậm nhất là ngày thứ 10 kể từ ngày phát sinh nghĩa vụ thuế.

Thời hạn nộp thuế: Đối với thu nhập cá nhân từ cổ tức, thời hạn nộp thuế cũng chậm nhất là ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai thuế. Điều này có nghĩa là bạn cũng cần nộp thuế chậm nhất vào ngày thứ 10 kể từ ngày phát sinh nghĩa vụ thuế.

9. Câu hỏi liên quan đến cổ tức

9.1 Yếu tố đánh giá khả năng sinh lời của cổ tức

Để đánh giá tiềm năng sinh lời từ các khoản đầu tư cổ phần, cổ đông cần xem xét một số yếu tố chính như sau:

  • Chính sách cổ tức của công ty: Đây là điểm khởi đầu quan trọng để hiểu rõ về cách thức và mức độ ổn định trong việc trả cổ tức. Công ty có lịch sử trả cổ tức đều đặn, nhất là khi cổ tức có xu hướng tăng qua từng năm, thường thể hiện sức khỏe tài chính tốt và cam kết mạnh mẽ đối với cổ đông. Cổ đông cần theo dõi các báo cáo thường niên và các thông báo từ công ty để đánh giá chính sách này, vì nó không chỉ phản ánh về hiện tại mà còn ảnh hưởng đến kỳ vọng tương lai về dòng tiền cổ tức.
  • Tỷ lệ cổ tức (Dividend Yield): Tỷ lệ này cung cấp một cái nhìn trực tiếp về lợi tức hàng năm mà nhà đầu tư nhận được so với giá trị đầu tư ban đầu của họ vào cổ phiếu. Tỷ lệ cổ tức cao có thể hấp dẫn nhưng cần được phân tích kỹ lưỡng, tỷ lệ cổ tức bất thường cao có thể là dấu hiệu của việc giá cổ phiếu giảm mạnh, không phải do công ty tăng cổ tức. Tỷ lệ cổ tức bền vững, phù hợp với ngành và thị trường mới thật sự cho thấy giá trị đầu tư tốt.

  • Tỷ lệ phân phối cổ tức (Payout Ratio): Tỷ lệ này đo lường phần trăm lợi nhuận được công ty sử dụng để trả cổ tức. Nếu tỷ lệ phân phối quá cao, ví dụ trên 80% tức là công ty đang trả cổ tức từ lợi nhuận dồi dào hoặc thậm chí từ vốn, điều này có thể không bền vững trong dài hạn. Ngược lại, tỷ lệ phân phối thấp cho thấy công ty có khả năng tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh có thể hỗ trợ tăng trưởng trong tương lai.
  • Sức khỏe tài chính của công ty: Đây cũng là yếu tố then chốt cần được xem xét qua nhiều chỉ số tài chính khác nhau như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, dòng tiền ròng, EBITDA và lợi nhuận ròng. Các chỉ số này giúp đánh giá khả năng sinh lời hiện tại đồng thời cũng dự báo khả năng tài chính để duy trì và tăng trưởng cổ tức trong tương lai.
  • Triển vọng của ngành và điều kiện kinh tế vĩ mô mà công ty đang hoạt động: Đây là những yếu tố thường bị bỏ qua nhưng thực tế lại cần được xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ, một công ty trong ngành công nghệ có thể chịu nhiều biến động hơn so với công ty trong ngành tiện ích – ngành vốn có dòng tiền ổn định hơn. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất, tỷ giá hối đoái hay tăng trưởng GDP có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của công ty và khả năng trả cổ tức.

Bằng cách đánh giá toàn diện các yếu tố này, cổ đông có thể có cái nhìn sâu sắc hơn về tiềm năng sinh lời của các khoản đầu tư cổ phần giúp họ đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

9.2 Làm thế nào để biết mình được nhận cổ tức?

Cổ đông có tên trong danh sách tại ngày chốt quyền sẽ được nhận cổ tức. Ngày chốt quyền và tỷ lệ chia cổ tức thường được công bố trong các thông báo từ công ty hoặc thông qua sàn giao dịch chứng khoán.

9.3 Tỷ lệ cổ tức cao có đồng nghĩa với doanh nghiệp hoạt động tốt?

Tỷ lệ cổ tức cao có thể phản ánh doanh nghiệp đang có dòng tiền dồi dào, nhưng cũng có thể là dấu hiệu doanh nghiệp không tái đầu tư đủ vào tăng trưởng. Như vậy, tỷ lệ cổ tức cao không đồng nghĩa vơi việc doanh nghiệp có hoạt động tốt, nhà đầu tư cần xem xét cả bức tranh tài chính tổng thể thay vì chỉ dựa vào cổ tức.

9.4 Doanh nghiệp có bắt buộc phải chia cổ tức không?

Không. Việc chia cổ tức phụ thuộc vào chính sách của từng doanh nghiệp. Một số công ty có thể không chia cổ tức để tập trung nguồn vốn cho các dự án phát triển.

Hiểu rõ về cổ tức không chỉ giúp nhà đầu tư làm chủ được quyền lợi của mình mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe tài chính và triển vọng phát triển của doanh nghiệp. Qua đó, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư thông minh, dựa trên cơ sở vững chắc về hiệu suất kinh doanh và chính sách cổ tức của công ty. MISA không chỉ là một nguồn cung cấp kiến thức kế toán chuyên sâu mà còn cung cấp phần mềm kế toán online MISA AMIS hữu ích dành cho quản trị tài chính doanh nghiệp. Phần mềm kế toán online MISA AMIS được thiết kế để đơn giản hóa, tối ưu hóa và chính xác hóa quá trình quản lý tài chính với các tính năng vượt trội như:

  • Hệ sinh thái kết nối đa dạng: Tích hợp với các dịch vụ điện tử như hoá đơn điện tử, cho phép người dùng xuất hoá đơn trực tiếp trên phần mềm; ngân hàng điện tử, hỗ trợ lấy sổ phụ, đối chiếu và chuyển tiền ngay lập tức; và cổng mTax, qua đó người dùng có thể nộp tờ khai và thuế trực tuyến một cách dễ dàng.
  • Quản trị bán hàng và nhân sự: Phần mềm cũng bao gồm các công cụ quản lý bán hàng và nhân sự, giúp doanh nghiệp tổ chức và quản lý hiệu quả hơn.
  • Hoàn chỉnh các nghiệp vụ kế toán: MISA AMIS hỗ trợ đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo các thông tư TT133 & TT200, bao gồm các hoạt động từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
  • Nhập liệu tự động: Tính năng này giúp tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử và nhập khẩu dữ liệu từ Excel, làm giảm đáng kể thời gian và sai sót trong nhập chứng từ.
  • Tự động tổng hợp và kết xuất báo cáo tài chính: Phần mềm cung cấp hàng trăm mẫu báo cáo có sẵn, giúp kế toán viên đáp ứng nhanh chóng yêu cầu từ ban lãnh đạo, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Báo cáo trên phần mềm MISA AMIS Kế Toán
Báo cáo trên phần mềm MISA AMIS Kế Toán

Nhanh tay đăng ký dùng thử miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để trải nghiệm công cụ tài chính tối ưu nhất.


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán