Quản trị là gì? Phân biệt Quản trị (Governance) và Quản lý

24/06/2024
174

Quản trị doanh nghiệp hiệu quả sẽ tạo nền tảng cho thành công dài hạn và phát triển bền vững. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm quản trị, các yếu tố cấu thành và vai trò của nó trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Mục lục Hiện

1.Quản trị là gì

1.1. Định nghĩa quản trị

Quản trị (tiếng Anh: Governance) là quá trình xác định các mục tiêu, chiến lược, và chính sách của tổ chức để định hướng và điều hành hoạt động của nó một cách hiệu quả. Quản trị bao gồm việc xây dựng các quyết định ở cấp cao, thiết lập các quy tắc và nguyên tắc hoạt động, và giám sát việc thực hiện các chiến lược đã được đề ra. Trong doanh nghiệp, quản trị giúp đảm bảo rằng mọi hoạt động và nguồn lực đều được sử dụng một cách tối ưu để đạt được các mục tiêu dài hạn. 

Các thành phần chính của quản trị bao gồm: 

  • Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh: Định hướng dài hạn và mục tiêu cốt lõi mà tổ chức hướng đến.
  • Chiến lược: Kế hoạch tổng thể nhằm đạt được tầm nhìn và sứ mệnh, bao gồm việc phân tích cơ hội, thách thức và xây dựng các giải pháp chiến lược.
  • Chính sách: Các quy định, quy trình và chuẩn mực giúp điều hành tổ chức, đảm bảo tuân thủ các giá trị và tiêu chuẩn đã đặt ra.

Ví dụ: Việc quản trị một công ty công nghệ sẽ bao gồm việc định hướng chiến lược phát triển sản phẩm mới, thiết lập các quy trình quản lý chất lượng cho sản phẩm, điều phối các nỗ lực nghiên cứu và phát triển (R&D) để duy trì cạnh tranh trên thị trường.

TẶNG BẠN BỘ 20+ TÀI LIỆU: CHIẾN LƯỢC QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP TOÀN DIỆN

1.2. Các khái niệm liên quan đến quản trị

Quản trị không chỉ là một hoạt động độc lập mà còn liên quan mật thiết đến nhiều khái niệm khác trong quản lý và điều hành doanh nghiệp. Dưới đây là một số khái niệm liên quan đến quản trị mà mọi người hay nhầm lẫn:

1.2.1. Quản lý (Management)

Quản lý là việc thực hiện và giám sát các hoạt động hàng ngày trong tổ chức để đạt được các mục tiêu cụ thể đã đề ra. Nó bao gồm việc phân bổ nguồn lực, điều hành nhân sự, và quản lý quy trình để đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành hiệu quả.

Khác biệt chính với Quản trị:

  • Quản trị tập trung vào việc xây dựng chiến lược và tầm nhìn dài hạn, trong khi quản lý tập trung vào việc thực hiện và điều hành các hoạt động hàng ngày để đạt được các mục tiêu ngắn hạn.
  • Ví dụ: Một quản lý dự án trong công ty xây dựng đảm bảo rằng các công việc hàng ngày như xây dựng, cung ứng vật liệu và quản lý nhân công được thực hiện đúng tiến độ.

1.2.2. Lãnh đạo (Leadership)

Lãnh đạo liên quan đến việc định hướng, tạo động lực và gây ảnh hưởng đến người khác để đạt được các mục tiêu của tổ chức. Lãnh đạo không chỉ đơn thuần là ra lệnh mà còn là việc truyền cảm hứng và dẫn dắt đội ngũ.

Khác biệt chính với Quản trị:

  • Lãnh đạo tập trung vào con người và quá trình động viên, trong khi quản trị tập trung vào việc thiết lập các chính sách và khung làm việc cho tổ chức.
  • Ví dụ: Một CEO của công ty có thể truyền cảm hứng cho nhân viên bằng việc chia sẻ tầm nhìn phát triển dài hạn và cách thức công ty sẽ đạt được mục tiêu.

1.2.3. Điều hành (Administration)

Điều hành thường liên quan đến việc quản lý các hoạt động hành chính và hỗ trợ hàng ngày. Nó bao gồm việc tổ chức các hoạt động nội bộ, xử lý giấy tờ, và điều hành các quy trình nội bộ để hỗ trợ hoạt động của tổ chức.

Khác biệt chính với Quản trị:

  • Điều hành tập trung vào các hoạt động hành chính và hỗ trợ, trong khi quản trị có tầm nhìn rộng hơn, bao gồm việc định hướng chiến lược và giám sát hoạt động của toàn bộ tổ chức.
  • Ví dụ: Bộ phận điều hành trong một trường học có thể bao gồm việc quản lý hồ sơ học sinh, điều hành các kỳ thi và quản lý cơ sở vật chất.

1.2.4. Kiểm soát (Control)

Kiểm soát là quá trình theo dõi và đánh giá hoạt động của tổ chức để đảm bảo rằng các mục tiêu và kế hoạch đã đề ra đang được thực hiện đúng cách. Nó bao gồm việc xác định các tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất và thực hiện các biện pháp điều chỉnh khi cần thiết.

Khác biệt chính với Quản trị:

  • Kiểm soát tập trung vào việc theo dõi và điều chỉnh các hoạt động hiện tại, trong khi quản trị bao gồm cả việc thiết lập các mục tiêu và chiến lược ban đầu.
  • Ví dụ: Phòng kiểm soát chất lượng trong một nhà máy sản xuất theo dõi quá trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.

TẢI NGAY TRỌN BỘ EBOOK: GIẢI PHÁP TỐI ƯU VẬN HÀNH & XÂY DỰNG QUY TRÌNH LÀM VIỆC HIỆU QUẢ CHO CEO

2. Bản chất của quản trị

Quản trị là quá trình xác định và thực hiện các mục tiêu chiến lược của tổ chức thông qua việc xây dựng, quản lý và giám sát các chính sách và quy trình. Bản chất của quản trị nằm ở việc điều hướng tổ chức thông qua sự phức tạp của môi trường kinh doanh để đạt được các mục tiêu dài hạn.

2.1. Mục tiêu của quản trị

  1. Tối ưu hóa nguồn lực: Đảm bảo rằng các nguồn lực của tổ chức, bao gồm tài chính, nhân lực, và tài sản, được sử dụng một cách hiệu quả và có ích nhất.
  • Ví dụ: Một công ty sản xuất sẽ tối ưu hóa nguồn lực bằng cách cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu và tối đa hóa năng suất lao động.
  1. Tạo lợi thế cạnh tranh: Xây dựng và duy trì các yếu tố giúp tổ chức nổi bật và có lợi thế so với các đối thủ trong ngành.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp công nghệ có thể đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách đầu tư vào R&D để phát triển sản phẩm độc đáo và tiên tiến hơn.
  1. Đảm bảo sự phát triển bền vững:Công tác quản trị cần tập trung vào việc duy trì sự phát triển ổn định và bền vững, đảm bảo rằng tổ chức có thể thích ứng với các thay đổi và phát triển trong dài hạn.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp thực phẩm có thể tập trung vào việc phát triển các sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường để phù hợp với xu hướng và thị hiếu của thị trường.
  1. Quản lý rủi ro: Nhận diện, đánh giá, và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động và mục tiêu của tổ chức.

2.2. Nhiệm vụ của quản trị

  1. Xây dựng chiến lược: Xác định các chiến lược dài hạn và trung hạn để đạt được mục tiêu của tổ chức.
  • Ví dụ: Hội đồng quản trị của một công ty công nghệ sẽ thảo luận và quyết định chiến lược mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á trong vòng 5 năm tới.
  1. Thiết lập chính sách và quy trình: Xây dựng các chính sách, quy tắc và quy trình làm việc để hướng dẫn hoạt động của tổ chức.
  2. Giám sát và đánh giá hiệu quả: Theo dõi và đánh giá việc thực hiện các kế hoạch và chiến lược của tổ chức, điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo tổ chức đang đi đúng hướng.
  • Ví dụ: Ban giám đốc thường xuyên theo dõi các chỉ số tài chính và KPIs của hoạt động kinh doanh để đánh giá hiệu suất kinh doanh và đưa ra các điều chỉnh kịp thời.
  1. Quản lý quan hệ với các bên liên quan (stakeholder management): Quản lý và duy trì mối quan hệ với các bên liên quan như cổ đông, nhân viên, khách hàng, và các đối tác để đảm bảo sự ủng hộ và hợp tác.
  2. Đưa ra các quyết định chiến lược: Đưa ra quyết định cho các hành động thiết yếu để điều chỉnh chiến lược và đáp ứng các thách thức từ môi trường kinh doanh.

2.3. Các yếu tố cấu thành nên quản trị

Quản trị được cấu thành từ nhiều yếu tố cơ bản, tạo nên sự vững chắc và linh hoạt cho quá trình quản lý và điều hành tổ chức. Các yếu tố này bao gồm tầm nhìn, chiến lược, chính sách, cơ cấu tổ chức, và văn hóa doanh nghiệp.

2.2.1. Tầm nhìn (Vision)

Tầm nhìn là định hướng dài hạn mà tổ chức hướng đến, phản ánh khát vọng và mục tiêu cuối cùng của tổ chức. Nó định hình lý do tồn tại của tổ chức và hướng dẫn mọi hoạt động và quyết định.

2.2.2. Chiến lược (Strategy)

Chiến lược là kế hoạch tổng thể để đạt được tầm nhìn và mục tiêu của tổ chức. Chiến lược bao gồm các bước cụ thể để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội trong môi trường kinh doanh.

Ví dụ: Một doanh nghiệp bán lẻ có thể áp dụng chiến lược đa kênh (omnichannel) để kết hợp bán hàng trực tuyến và cửa hàng truyền thống.

2.2.3. Chính sách (Policy)

Chính sách là các quy định và hướng dẫn chính thức giúp điều hành các hoạt động của tổ chức, đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực và quy định đã đặt ra.

Ví dụ: Chính sách bảo mật dữ liệu của một công ty công nghệ sẽ xác định các biện pháp cần thiết để bảo vệ thông tin khách hàng.

2.2.4. Cơ cấu tổ chức (Organizational structure)

Cơ cấu tổ chức là sự sắp xếp các bộ phận và vị trí công việc trong tổ chức để thực hiện chiến lược và mục tiêu. Nó quy định mối quan hệ, trách nhiệm và quyền hạn giữa các bộ phận và nhân viên với nhau.

  • Ví dụ: Một công ty đa quốc gia có thể áp dụng cơ cấu tổ chức ma trận để tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban chức năng và các đơn vị kinh doanh ở các cùng địa lý khác nhau.

2.2.5. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate culture)

Văn hóa doanh nghiệp là tập hợp các giá trị, niềm tin, và thực tiễn được chia sẻ trong tổ chức. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến cách thức hoạt động, giao tiếp và quyết định trong tổ chức.

  • Ví dụ: Một công ty nổi bật về văn hóa sáng tạo có thể khuyến khích nhân viên thử nghiệm và đưa ra các ý tưởng mới mà không sợ thất bại.

TẶNG BẠN EBOOK: XÂY DỰNG VĂN HOÁ DOANH NGHIỆP ĐỂ TĂNG TRƯỞNG GẤP 4 LẦN

3. Vai trò của quản trị

Quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng, điều hành và giám sát hoạt động của tổ chức. Việc xác định và thực hiện đúng vai trò quản trị giúp tổ chức đạt được các mục tiêu chiến lược và duy trì sự phát triển bền vững. Dưới đây là các vai trò chủ chốt của quản trị:

3.1. Vai trò chiến lược

Vai trò chiến lược là việc định hình tầm nhìn và chiến lược dài hạn của tổ chức. Điều này bao gồm việc xác định các mục tiêu tổng thể, xây dựng các kế hoạch chiến lược và điều chỉnh hướng đi của tổ chức để tận dụng các cơ hội và đối phó với các thách thức.

  • Xác định tầm nhìn và sứ mệnh: Định hướng dài hạn mà tổ chức sẽ hướng đến, phản ánh khát vọng và lý do tồn tại của tổ chức.
  • Thiết lập mục tiêu chiến lược: Xác định các mục tiêu cụ thể mà tổ chức cần đạt được để thực hiện tầm nhìn.
  • Phát triển kế hoạch chiến lược: Xây dựng các kế hoạch hành động chi tiết để đạt được mục tiêu chiến lược.

3.2. Vai trò điều hành

Quản trị thực hiện vai trò điều hành thông qua việc quản lý các hoạt động hàng ngày của tổ chức. Điều này bao gồm việc phân bổ nguồn lực, điều hành nhân sự, và đảm bảo rằng các hoạt động diễn ra theo kế hoạch đã đề ra.

  • Phân bổ nguồn lực: Đảm bảo rằng các nguồn lực (nhân lực, tài chính, công nghệ) được sử dụng hiệu quả để đạt được các mục tiêu tổ chức.
  • Quản lý hoạt động hàng ngày: Điều hành các quy trình và hoạt động của tổ chức để đảm bảo sự liên tục và hiệu quả.
  • Giải quyết vấn đề: Xử lý các vấn đề phát sinh trong hoạt động hàng ngày để duy trì sự ổn định và tiến độ công việc.

3.3. Vai trò giám sát

Vai trò giám sát của quản trị bao gồm việc theo dõi và đánh giá hiệu suất của tổ chức, đảm bảo rằng các hoạt động diễn ra đúng kế hoạch và đạt được các mục tiêu đề ra. Người quản trị cần thực hiện kiểm tra, phân tích, và báo cáo để đưa ra các điều chỉnh kịp thời cho hoạt động tổ chức.

  • Giám sát hiệu suất: Theo dõi tiến độ công việc và các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để đảm bảo rằng các mục tiêu được thực hiện đúng thời hạn và chất lượng.
  • Phân tích và đánh giá: Đánh giá kết quả công việc để phát hiện các vấn đề và đưa ra biện pháp cải thiện.
  • Báo cáo và điều chỉnh: Báo cáo tiến độ và kết quả cho các bên liên quan, và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.

3.4. Vai trò quản lý rủi ro

Nhà quản trị cần nhận diện, đánh giá và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến tổ chức. Việc quản lý rủi ro giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hoạt động của tổ chức, đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức

  • Nhận diện rủi ro: Xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức, ví dụ như rủi ro tài chính, rủi ro trong hoạt động, rủi ro trong tuân thủ…
  • Đánh giá rủi ro: Phân tích mức độ tác động và xác suất xảy ra của các rủi ro đã nhận diện.
  • Phát triển kế hoạch quản lý rủi ro: Xây dựng các biện pháp phòng ngừa và ứng phó để giảm thiểu tác động của rủi ro.

3.5. Vai trò xã hội

Nhà quản trị cần thực hiện vai trò xã hội gồm việc đảm bảo rằng tổ chức hoạt động có trách nhiệm với cộng đồng và môi trường. Điều này không chỉ giúp cải thiện hình ảnh và uy tín của tổ chức mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.

  • Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR): Thực hiện các chương trình và hoạt động hỗ trợ cộng đồng, bảo vệ môi trường, và nâng cao chất lượng cuộc sống cho xã hội.
  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn: Đảm bảo tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn về môi trường, an toàn lao động, và quyền lợi của nhân viên.
  • Gắn kết cộng đồng: Thúc đẩy các mối quan hệ tích cực với cộng đồng và các bên liên quan thông qua các hoạt động từ thiện và hợp tác xã hội.

4. Chức năng của quản trị

Chức năng của quản trị là các hoạt động tổng quát giúp điều hành và quản lý tổ chức một cách hiệu quả. Dựa trên khung lý thuyết quản trị của Henri Fayol (1841 – 1925) và các nguyên tắc quản lý hiện đại, các chức năng này bao gồm: khởi xướng, lập kế hoạch, thực thi, giám sát và đánh giá, và phản hồi và cải thiện.

4.1. Chức năng khởi xướng

Chức năng khởi xướng liên quan đến việc nhận diện và đề xuất các ý tưởng và cơ hội mới, tạo động lực cho các dự án và sáng kiến chiến lược. Đây là bước đầu tiên trong quá trình quản trị, thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới, giúp tổ chức thích ứng và phát triển.

Với yêu cầu của phong cách quản trị hiện đại, tập trung vào đổi mới sáng tạo và khả năng thích nghi, chức năng khởi xướng là vô cùng quan trọng với doanh nghiệp hiện nay, nhấn mạnh sự cần thiết của việc nhận diện cơ hội trong hoạt động kinh doanh, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của tổ chức.

Hoạt động chính của chức năng khởi xướng:

  • Đề xuất ý tưởng và dự án mới.
  • Khởi động các nghiên cứu khả thi ý tưởng mới và đánh giá tiềm năng.

4.2. Chức năng lập kế hoạch

Lập kế hoạch là quá trình xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược và phát triển kế hoạch hành động để đạt được các mục tiêu đó. Đây là nền tảng cho mọi hoạt động quản trị, đảm bảo rằng tổ chức có hướng đi rõ ràng và chuẩn bị tốt cho các thách thức.

Chức năng lập kế hoạch của theo khung lý thuyết của Fayol nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các mục tiêu và chiến lược dài hạn. Nhà quản trị cần có khả năng thiết lập kế hoạch có hệ thống để hướng dẫn và triển khai các hoạt động của tổ chức.

Hoạt động chính của chức năng lập kế hoạch thường là: 

  • Đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound)
  • Phát triển chiến lược và kế hoạch dài hạn
  • Xây dựng kế hoạch hành động chi tiết

4.3. Chức năng thực thi

Chức năng thực thi bao gồm việc triển khai kế hoạch và điều hành các hoạt động hàng ngày. Đây là quá trình biến các chiến lược và kế hoạch thành hành động cụ thể, đảm bảo rằng các mục tiêu được thực hiện một cách hiệu quả.

Chức năng thực thi tương ứng với chức năng chỉ đạo trong khung lý thuyết của Fayol. Chỉ đạo bao gồm việc triển khai và giám sát các hoạt động hàng ngày, quản lý nhân sự và nguồn lực để đạt được các mục tiêu.

Các hoạt động chính của chức năng thực thi

  • Triển khai kế hoạch đã xây dựng
  • Quản lý nguồn lực và phân công nhiệm vụ
  • Điều hành các hoạt động hàng ngày và giải quyết các vấn đề phát sinh

Ví dụ: Một nhà quản lý dự án xây dựng triển khai kế hoạch thi công, phân công công việc cho các đội thi công và điều phối các hoạt động tại công trường để đảm bảo tiến độ.

4.4. Chức năng giám sát và đánh giá

Chức năng giám sát và đánh giá tập trung vào việc theo dõi hiệu quả thực hiện kế hoạch, đánh giá kết quả, và đảm bảo rằng các hoạt động của tổ chức đi đúng hướng. Đây là bước quan trọng để duy trì chất lượng và hiệu suất hoạt động.

Một số hoạt động chính của chức năng đánh giá:

  • Theo dõi tiến độ công việc, sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất.
  • Đánh giá kết quả đạt được so với mục tiêu đề ra.
  • Xây dựng báo cáo và đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu suất.

4.5. Chức năng phản hồi và cải thiện

Chức năng phản hồi và cải thiện bao gồm việc thu thập thông tin phản hồi, phân tích các bài học kinh nghiệm, và thực hiện các hoạt động cải tiến liên tục để nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa quy trình trong doanh nghiệp

Các hoạt động chính:

  • Thu thập phản hồi từ nhân viên, khách hàng và các bên liên quan.
  • Phân tích và rút ra các bài học từ các hoạt động đã thực hiện.
  • Thực hiện các biện pháp cải tiến để tối ưu hóa quy trình và hiệu suất.

5. Phân biệt quản trị và quản lý

Trong hoạt động doanh nghiệp, khái niệm “quản trị” và “quản lý” thường bị nhầm lẫn và sử dụng lẫn lộn. Mặc dù có liên quan đến nhau, hai khái niệm này đại diện cho các khía cạnh khác nhau trong việc điều hành một tổ chức. Việc phân biệt rõ ràng giữa quản trị và quản lý giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp xác định vai trò và trách nhiệm một cách hiệu quả, tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp.

5.1. Khái niệm quản trị

Quản trị (Governance) là quá trình xác định các chính sách, thiết lập các mục tiêu chiến lược, và giám sát việc thực hiện các chính sách và chiến lược để đạt được các mục tiêu tổng thể của tổ chức. Quản trị thường liên quan đến các quyết định ở cấp cao, tạo ra khung pháp lý và chiến lược để hướng dẫn hoạt động của tổ chức.

  • Tập trung vào tầm nhìn và chiến lược dài hạn: Quản trị đảm bảo rằng tổ chức có một tầm nhìn rõ ràng và các chiến lược phù hợp để đạt được mục tiêu dài hạn.
  • Thiết lập chính sách (policy) và khung hành động (framework): Xác định các chính sách, nguyên tắc và quy định để điều hành tổ chức.
  • Giám sát và quản lý các bên liên quan (stakeholder): Tương tác với với cổ đông, nhà đầu tư, các cơ quan quản lý nhà nước…

5.2. Khái niệm quản lý

Quản lý (Management) là quá trình thực hiện các chính sách và chiến lược đã được thiết lập bởi quản trị. Nó bao gồm việc điều hành các hoạt động hàng ngày của tổ chức, quản lý nguồn lực, và giám sát hiệu suất để đảm bảo rằng các mục tiêu cụ thể được đạt.

  • Tập trung vào thực hiện và điều hành hoạt động hàng ngày: Nhà quản lý đảm bảo rằng các kế hoạch và chiến lược được thực hiện hiệu quả.
  • Quản lý nguồn lực: Phân bổ, sử dụng và giám sát nguồn lực (nhân lực, tài chính, và công nghệ) một cách hiệu quả
  • Giải quyết vấn đề và ra quyết định hàng ngày: Nhà quản lý chịu trách nhiệm xử lý các vấn đề phát sinh trong hoạt động hàng ngày và đưa ra các quyết định xử lý.

5.3. Sự khác biệt chính giữa quản trị và quản lý

Khía cạnh Quản trị (Governance) Quản lý (Management)
Phạm vi Tập trung vào tầm nhìn, chiến lược và chính sách Tập trung vào triển khai và điều hành hoạt động hàng ngày
Mục tiêu Xác định mục tiêu dài hạn và tầm nhìn Đạt được mục tiêu cụ thể, ngắn hạn
Quyết định Đưa ra các quyết định cấp cao, chiến lược Đưa ra các quyết định thực tiễn hàng ngày
Vai trò Giám sát, định hướng và thiết lập chính sách Điều hành, triển khai kế hoạch và quản lý nguồn lực
Tương tác Làm việc với các bên liên quan ở cấp cao Làm việc với nhân viên và quản lý cấp trung
Thời gian Dài hạn Ngắn hạn

5.4. Mối quan hệ giữa quản trị và quản lý

Quản trị và quản lý có mối quan hệ tương tác và hỗ trợ lẫn nhau. Quản trị xác định các mục tiêu, chiến lược và chính sách tổng thể, trong khi quản lý chịu trách nhiệm triển khai và thực hiện các kế hoạch này. Cụ thể:

  • Quản trị định hướng, quản lý thực hiện: Quản trị cung cấp khung chiến lược. Quản lý triển khai các hoạt động cụ thể để đạt được các mục tiêu đã định.
  • Quản trị giám sát, quản lý báo cáo: Quản trị giám sát tiến độ và hiệu quả, trong khi quản lý báo cáo kết quả và các vấn đề phát sinh.
  • Quản trị điều chỉnh chiến lược, quản lý điều chỉnh hoạt động: Quản trị có thể điều chỉnh chiến lược dựa trên các báo cáo từ quản lý, và quản lý điều chỉnh hoạt động để phù hợp với chiến lược mới.

6. Ứng dụng công nghệ trong quản trị

Trong thời đại hiện nay, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị, giúp các tổ chức linh hoạt thích nghi nhanh chóng với các thay đổi của thị trường, tối ưu hóa quy trình hoạt động, tăng cường khả năng cạnh tranh. Dưới đây là một số công nghệ nổi bật ứng dụng cho hoạt động quản trị của doanh nghiệp

6.1. Phần mềm quản lý nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

ERP (viết tắt của Enterprise Resource Planning) là một hệ thống giúp hoạch định nguồn lực hay quản lý tất cả hoạt động của doanh nghiệp. Trong đó:

  • Enterprise (Doanh nghiệp): Doanh nghiệp là đơn vị áp dụng hệ thống phần mềm để sử dụng các nguồn tài nguyên và hoạt động một cách tốt nhất.
  • Resource (Nguồn lực): Là những tài nguyên của doanh nghiệp, bao gồm nhân lực, những tài sản có sẵn, liên quan đến tổ chức hoặc là những giá trị được tạo ra mỗi ngày. Ứng dụng ERP vào trong doanh nghiệp là tận dụng được tài nguyên, nhất là nhân lực.
  • Planning (Hoạch định): ERP hỗ trợ lên kế hoạch các nội dung công việc, tài nguyên doanh nghiệp cần trong sản xuất, kinh doanh. Ngoài ra, phần mềm còn tính toán và dự báo các khả năng sẽ phát sinh trong tương lai.

Như vậy, phần mềm ERP được hiểu đơn giản là một mô hình công nghệ all-in-one, tích hợp gồm nhiều công cụ: quản lý nhân sự, kế hoạch sản phẩm, chi phí, giao vận, bán hàng, quản lý kho, kế toán,… hỗ trợ doanh nghiệp quản trị toàn diện mọi hoạt động trên 1 nền tảng duy nhất

ERP đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Mục đích của phần mềm quản trị ERP được xây dựng lên là tạo ra một hệ thống dữ liệu tự động hợp nhất và xuyên suốt giữa các phòng ban, giữa các khâu hoạt động như: quản lý tài chính, quản lý quan hệ khách hàng, quản lý mua hàng, quản lý sản xuất, quản lý nhân sự,…

Nhờ có ERP, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các quy trình hoạt động, phối hợp giữa các phòng ban để cùng hướng đến mục tiêu chung và gia tăng năng suất một cách hiệu quả.

MISA AMIS là nền tảng ERP hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tổng thể mọi hoạt động từ Tài chính – Kế toán, Marketing – Bán hàng, Quản trị nguồn nhân lực cho đến Văn phòng số (quản lý Công việc, Quy trình,…).

Với 30+ phần mềm chuyên biệt, các phần mềm kết nối chặt chẽ với nhau, chỉ với một nền tản duy nhất là MISA AMIS, doanh nghiệp dễ dàng tối ưu hoạt động vận hành, nâng cao năng suất, hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trong môi trường thay đổi liên tục.

Hơn 250.000+ doanh nghiệp đã tin chọn MISA AMIS, trong đó có Công ty Cổ phần LANDCO, Công ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long, Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Đại Á Châu, Công ty Austdoor,… và nhiều doanh nghiệp khác.

Dùng thử và khám phá sức mạnh của MISA AMIS tại đây:


  • Miễn phí sử dụng không giới hạn tính năng
  • Miễn phí sử dụng trên tất cả thiết bị: Laptop, Smartphone, Tablet,…
  • Miễn phí đào tạo và hướng dẫn sử dụng
  • Miễn phí tư vấn, Demo sản phẩm 1-1 cùng chuyên gia

6.2. Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm quản lý công việc là loại phần mềm giúp doanh nghiệp trong quản lý, vận hành các công việc, tiến độ công việc, nâng cao năng suất, tối ưu chi phí. Giúp nhân viên luôn nắm được công việc mình cần làm và sẽ làm. Giúp nhà quản lý có báo cáo trực quan và dễ dàng quản trị hiệu suất của nhân sự.

Thông qua việc sử dụng phần mềm quản lý công việc, nhà quản trị sẽ có được những lợi ích như:

  • Tổ chức công việc tốt hơn, logic hơn;
  • Tiết kiệm thời gian làm báo cáo, tổng hợp dữ liệu;
  • Tiết kiệm thời gian họp hành, thảo luận;
  • Nhóm hoạt động hiệu quả hơn, dễ dàng đặt mục tiêu chung gắn với các công việc chi tiết của từng nhân sự;
  • Truy cập dữ liệu công việc mọi lúc, mọi nơi, không bị giới hạn tại văn phòng, giúp làm việc nhanh chóng và tiện lợi;
  • Dễ dàng sắp xếp thứ tự ưu tiên cho công việc theo mức độ quan trọng;
  • Tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp;
  • Mang lại trải nghiệm công nghệ và sự hạnh phúc hơn cho cả quản lý và nhân viên.

Ví dụ khi ứng dụng các phần mềm quản lý công việc như AMIS Công việc vào trong hoạt động, doanh nghiệp dễ dàng quản lý công việc, dự án tập trung và theo dõi tiến độ công việc, hiệu suất nhân sự tức thời ngay trên phần mềm.

Dùng thử miễn phí

6.3. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

CRM là chữ viết tắt của Customer Relationship Management (Quản lý quan hệ khách hàng). Hiểu đơn giản thì: CRM là tập hợp nhiều hoạt động trong tất cả các khâu Marketing – Bán hàng – Chăm sóc khách hàng giúp Doanh nghiệp hình thành và phát triển mối quan hệ với khách hàng nhằm mang lại các lợi ích cả về mối quan hệ với khách hàng, hiệu quả kinh doanh và thương hiệu doanh nghiệp.

Phần mềm CRM là công cụ giúp doanh nghiệp lưu trữ, phân tích và báo cáo toàn bộ thông tin khách hàng, lịch sử tương tác, lịch sử giao dịch, lịch sử tiếp cận giúp doanh nghiệp kết nối toàn diện với khách hàng, chuẩn hóa toàn bộ quy trình kinh doanh, tăng hiệu suất làm việc và cải thiện doanh thu.

Hệ thống CRM là tập hợp các nguồn lực công nghệ (nền tảng, phần mềm, công cụ…) và con người nhằm phối hợp với nhau để quản lý các mối quan hệ khách hàng của doanh nghiệp hướng đến mục tiêu mang lại doanh thu, lợi nhuận cho doanh nghiệp và giá trị về thương hiệu cũng như mối quan hệ với khách hàng.

6.4. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)

Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) là một lĩnh vực của khoa học máy tính, liên quan đến việc tạo ra những công nghệ để giúp máy móc có khả năng thực hiện những công việc cần đến trí thông minh của con người. 

Với sự phát triển của khoa học công nghệ, các hệ thống AI ngày càng trở nên thông minh và ứng dụng được rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực (từ nhận dạng giọng nói, hình ảnh, đến phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng… AI đang trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. 

  • Tự động hóa quy trình robot (RPA – Robotic Process Automation): Tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại như nhập liệu, xử lý đơn hàng, giúp giảm thiểu lỗi và tiết kiệm thời gian.
  • AI và Machine Learning: Sử dụng AI để phân tích dữ liệu, dự báo xu hướng, và cung cấp các đề xuất thông minh cho quản trị viên.
  • Chatbot và trợ lý ảo: Giúp cải thiện dịch vụ khách hàng và quản lý giao tiếp nội bộ thông qua các cuộc trò chuyện tự động.

Ví dụ: Một công ty dịch vụ khách hàng sử dụng chatbot AI để xử lý các câu hỏi phổ biến của khách hàng, giảm thiểu thời gian phản hồi và nâng cao chất lượng dịch vụ.

7. Kết luận

Quản trị tốt giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tối ưu nguồn lực và nâng cao năng suất. Giờ đây quản trị không chỉ là công cụ mà còn là triết lý hướng tới sự phát triển bền vững và thành công dài hạn cho tổ chức.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả