Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hợp đồng điện tử nước ngoài ngày càng trở nên phổ biến trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn còn băn khoăn về tính pháp lý của loại hợp đồng điện tử này. Do đó, MISA AMIS sẽ làm rõ 7 quy định về hợp đồng điện tử nước ngoài doanh nghiệp qua bài viết dưới đây.
I. Quy định về hợp đồng điện tử nước ngoài tại việt Nam
1. Quy định về giá trị pháp lý
Hợp đồng điện tử nước ngoài có giá trị pháp lý tại Việt Nam. Điều này dựa trên Luật mẫu về Chữ ký Điện tử của UNCITRAL, được áp dụng từ ngày 5/7/2002. Luật mẫu này xác định nguyên tắc quan trọng liên quan đến tính công bằng của chữ ký điện tử, không phân biệt công nghệ, và công nhận giá trị pháp lý của chúng.
Việc công nhận giá trị pháp lý của chữ ký điện tử đồng nghĩa với việc công nhận tính pháp lý của hợp đồng điện tử nước ngoài tại Việt Nam. Chính phủ Việt Nam cũng đã đưa ra hướng dẫn pháp lý bằng Điều 9, Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, để xác định các điều kiện cụ thể để chứng từ điện tử trong giao dịch thương mại được công nhận. Cụ thể, tại Mục 1 của Điều này quy định: hợp đồng điện tử nước ngoài được pháp luật Việt Nam công nhận có giá trị pháp lý khi thỏa mãn những điều kiện sau đây:
- Hợp đồng có đầy đủ chữ ký số của các bên do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số hợp pháp cấp;
- Hợp đồng đảm bảo độ tin cậy về tính toàn vẹn của thông tin trong hợp đồng điện tử.
GIẢI PHÁP KÝ TÀI LIỆU SỐ – MISA AMIS WESIGN ĐẢM BẢO TÍNH PHÁP LÝ TẠI VIỆT NAM |
Ngoài ra, theo khoản 1 và 2, Điều 683 Bộ luật dân sự 2015, với trường hợp tổ chức, cá nhân Việt Nam ký kết với đối tác nước ngoài không cư trú tại Việt Nam, hai bên sẽ thỏa thuận để đưa ra quyết định áp dụng theo luật của quốc gia nào.
Bên cạnh đó, để hỗ trợ việc xác minh và xử lý thông tin hợp đồng điện tử, Bộ Công thương đã thành lập Trung tâm Phát triển Hợp đồng Điện tử Việt Nam (CeCA), giúp doanh nghiệp và cá nhân kiểm tra, xử lý, và lưu trữ dữ liệu hợp đồng. CeCA cũng hỗ trợ các bên thứ ba như ngân hàng và cơ quan thuế trong việc xác minh giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử. Đến tháng 6 năm 2022, đã có 17 đơn vị gửi hồ sơ đề nghị cấp đăng ký, trong đó có 6 đơn vị đã khảo sát và tích hợp với CeCA.
>> Tìm hiểu thêm về:
2. Quy định về giao kết hợp đồng điện tử
Nguyên tắc giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài được quy định tại Điều 35 Luật Giao dịch điện tử năm 2005. Theo đó, có thể hiểu, hợp đồng điện tử nước ngoài được giao kết dựa trên các nguyên tắc sau:
- Nguyên tắc tự do giao kết: Các bên có quyền tự do thỏa thuận về nội dung, hình thức, phương thức giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài.
- Nguyên tắc bình đẳng, thiện chí: Nghĩa vụ tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của nhau, thực hiện giao kết hợp đồng một cách thiện chí và trung thực.
- Nguyên tắc bảo đảm an toàn giao dịch: Bảo đảm an toàn cho thông tin, dữ liệu liên quan đến hợp đồng điện tử, tránh việc bị truy cập trái phép, thay đổi, xóa, hủy thông tin.
Việc áp dụng các nguyên tắc này nhằm bảo đảm tính hợp pháp, hiệu lực của hợp đồng điện tử nước ngoài, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia.
>> Đọc chi tiết về: Quy trình giao kết hợp đồng điện tử chi tiết
3. Quy định về chủ thể giao kết
Theo quy định của Bộ luật dân sự 2015, chủ thể giao kết trong hợp đồng điện tử cần phải đáp ứng đủ điều kiện về năng lực hành vi dân sự. Theo đó:
- Cá nhân, tổ chức có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của Bộ luật Dân sự có thể giao kết hợp đồng điện tử.
- Năng lực hành vi dân sự của họ phải phù hợp với hợp đồng đã được thiết lập.
- Toàn bộ quá trình giao kết dựa trên tinh thần tự nguyện của các bên liên quan.
- Cá nhân, tổ chức tham gia giao kết hợp đồng điện tử phải chịu trách nhiệm về tính xác thực của thông tin mà mình cung cấp.
II. Quy định hợp đồng điện tử ở một số nước trên thế giới
1. Luật hợp đồng điện tử ở Mỹ
Ở Mỹ, hai Đạo luật quan trọng quy định về hợp đồng điện tử là Đạo luật thống nhất về Giao dịch điện tử (Uniform Electronic Transactions Act, UETA) và Đạo luật Chữ ký điện tử trong thương mại quốc gia và quốc tế (Electronic Signatures in Global and National Commerce Act, E-SIGN).
Đạo luật thống nhất về Giao dịch điện tử (UETA) được thông qua năm 1999 bởi Hội nghị quốc gia của các viên chức về đạo luật thống nhất (NCCUSL) nhằm tạo khung pháp lý cho giao dịch điện tử. UETA cho phép bản ghi và chữ ký điện tử có giá trị pháp lý khi các bên đồng ý sử dụng phương thức điện tử.
Năm 2000, Mỹ thông qua Đạo luật Chữ ký điện tử trong thương mại quốc gia và quốc tế (E-Sign) để công nhận chữ ký và hồ sơ điện tử.
Mỹ không có một đạo luật quốc gia riêng cho hợp đồng điện tử trên mạng, mà các quy định thường do từng bang quy định. Tuy nhiên, Đạo luật Thương mại thống nhất (UCC) được sửa đổi để điều chỉnh giao dịch điện tử.
Các bang cũng đang tích cực xây dựng luật và quy định riêng về thương mại điện tử, và một số đã ban hành quy định về ký kết hợp đồng trực tuyến, trong khi một số khác vẫn đang xem xét vấn đề này.
2. Luật hợp đồng điện tử ở tại Trung Quốc
Tại Trung Quốc, Điều 11, Luật Hợp đồng đã chính thức công nhận việc sử dụng thông điệp dữ liệu, bao gồm email, fax và các hình thức điện tử khác để ký kết hợp đồng từ năm 1999. Năm 2004, việc sử dụng chữ ký điện tử đã được xác nhận với sự hợp pháp của chúng, coi chúng tương đương với chữ ký viết tay hoặc con dấu, thông qua Luật Chữ ký điện tử.
Ngoài ra, Điều 469 trong Bộ luật Dân sự Trung Quốc cũng cho phép hợp đồng có thể ký kết bằng văn bản hoặc thông điệp dữ liệu, và chúng được coi là dạng văn bản. Những quy định này đã tạo nền tảng pháp lý cho thương mại điện tử và việc sử dụng chữ ký điện tử tại Trung Quốc, giúp thuận tiện hóa việc ký kết hợp đồng và thúc đẩy sự phát triển của ngành thương mại điện tử.
3. Luật hợp đồng điện tử ở Singapore
Ở Singapore, năm 1998, Singapore cho ban hành Luật Giao dịch điện tử (Electronic Transaction Act 1998) nhằm mục đích giải quyết vướng mắc, khó khăn về mặt pháp lý khi các chủ thể tham gia vào các giao dịch trong một môi trường phi giấy tờ và không tiếp xúc trực tiếp với nhau.
Luật này bao gồm các quy định được lấy cảm hứng từ Luật mẫu UNCITRAL về thương mại điện tử. Luật này xác định rằng việc ký kết hợp đồng qua các phương tiện điện tử được quy định về thời gian và địa điểm gửi và nhận thông tin điện tử. Địa điểm gửi và thời điểm gửi và nhận được định nghĩa rõ ràng để xác định địa điểm kinh doanh của bên gửi và thời điểm thông tin được truyền đi và nhận được. Luật cũng điều chỉnh về giá trị pháp lý của các bản ghi và chữ ký điện tử và xây dựng cơ sở hạ tầng công chứng cho việc sử dụng chữ ký điện tử.
Điều này tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho thương mại điện tử và giao dịch điện tử tại Singapore, tạo niềm tin cho doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào các hoạt động này.
4. Luật hợp đồng điện tử ở Hàn quốc
Từ năm 1999, Chính phủ Hàn Quốc đã xây dựng “Đạo luật cơ bản về thương mại điện tử” và liên tục sửa đổi và ban hành các đạo luật liên quan để cải thiện pháp luật thương mại điện tử.
Các đạo luật quan trọng bao gồm: Luật khung về thương mại điện tử (ban đầu vào năm 1999, sau đó sửa đổi năm 2002 và 2005) và Luật Bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử (ban đầu vào năm 2002 và sửa đổi năm 2005).
Hàn Quốc cũng có các đạo luật khác như Luật Chữ ký điện tử, Luật Phát triển ngành đào tạo điện tử, Luật về các nguồn địa chỉ Internet, Luật Bản quyền, Luật Chính phủ điện tử, Luật Bảo vệ chương trình máy tính, và Luật Hóa đơn điện tử để thúc đẩy thương mại điện tử.
Để giải quyết tranh chấp hợp đồng điện tử, Hàn Quốc thiết lập Ủy ban hòa giải tranh chấp với thành viên đa dạng và quy định về khả năng từ chối tham gia nếu có liên quan đến vụ tranh chấp. Kết quả hòa giải của Ủy ban có giá trị pháp lý như trong tố tụng dân sự.
III. Lưu ý khi thực hiện giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài
Hiện nay, giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại điện tử toàn cầu phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, việc giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do sự khác biệt về pháp luật, văn hóa, ngôn ngữ,…
Để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình, các bên tham gia giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Nắm rõ các quy định pháp luật về hợp đồng điện tử trong và ngoài nước: Các bên cần tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật về hợp đồng điện tử của nước mình và nước của đối tác, để đảm bảo hợp đồng được giao kết hợp pháp và có giá trị pháp lý. Các quy định pháp luật về hợp đồng điện tử của các nước trên thế giới nhìn chung tương đồng nhau, đều thừa nhận giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử, miễn là hợp đồng đáp ứng các điều kiện nhất định. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt giữa các quy định pháp luật của các nước, do vậy các bên cần tìm hiểu kỹ để tránh các rủi ro pháp lý.
- Tìm hiểu kỹ đối tác: Việc tìm hiểu kỹ đối tác là một bước quan trọng trong quá trình giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài. Các bên cần thu thập thông tin đầy đủ về đối tác, bao gồm: tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email,… của đối tác, cũng như thông tin về hoạt động kinh doanh, uy tín của đối tác. Các bên có thể sử dụng các công cụ tìm kiếm trực tuyến để tìm kiếm thông tin về đối tác. Ngoài ra, các bên cũng có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc tổ chức tư vấn uy tín.
- Lựa chọn bên thứ 3 uy tín. Trong một số trường hợp, các bên có thể lựa chọn bên thứ 3 uy tín để hỗ trợ trong quá trình giao kết hợp đồng điện tử. Bên thứ 3 có thể là tổ chức chứng thực chữ ký số, trung gian thanh toán,… Ưu tiên chọn những đơn vị có kinh nghiệm trong lĩnh vực giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài. Các đơn vị này sẽ giúp các bên đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của hợp đồng, cũng như giúp giải quyết các tranh chấp hợp đồng điện tử có thể phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
MISA AMIS – Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện, hỗ trợ doanh nghiệp giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài nhanh chóng, tiện lợi và bảo mật. Với MISA AMIS, doanh nghiệp có thể:
|
MISA AMIS là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp giao kết hợp đồng điện tử nước ngoài hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thời gian.