Ví dụ về chuyển đổi số đang xuất hiện ngày càng nhiều trên toàn cầu, minh chứng cho sức mạnh của công nghệ trong việc cách mạng hóa mọi ngành nghề. Từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn đa quốc gia, từ y tế đến giáo dục, từ sản xuất đến dịch vụ – không lĩnh vực nào đứng ngoài làn sóng này. Bài viết phân tích 10 trường hợp điển hình về chuyển đổi số thành công và những bài học quý báu có thể áp dụng cho mọi tổ chức. Qua đó, chúng ta sẽ hiểu rõ các yếu tố then chốt dẫn đến thành công và giá trị to lớn mà chuyển đổi số mang lại khi được triển khai đúng cách.
1. Ví dụ về chuyển đổi số ngành Tài chính – Ngân hàng
JPMorgan Chase & Company là một ngân hàng đầu tư đa quốc gia và công ty cổ phần dịch vụ tài chính được thành lập tại Delaware và có trụ sở tại thành phố New York. Đây là một ví dụ điển hình về chuyển đổi số thành công trong lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng.
Trước khi bắt đầu lộ trình chuyển đổi số
Trước khi thực hiện chuyển đổi số, bộ phận pháp lý và tín dụng của JPMorgan Chase & Co. phải đối mặt với nhiều thách thức.
Các luật sư của ngân hàng phải sàng lọc, xem xét, đánh giá và soạn thảo các hợp đồng thương mại một cách thủ công. Họ mất khoảng 360.000 giờ mỗi năm để xác định những điểm quan trọng trong hợp đồng và giải thích các điều khoản cho khách hàng. Đây là nhiệm vụ đòi hỏi rất nhiều thời gian, công sức nhưng cũng rất dễ sai sót và có khả năng bị giả mạo.
Triển khai Chuyển đổi số
JP Morgan đã triển khai chương trình COiN (nền tảng Contract Intelligence), ứng dụng AI vào công việc để giảm thiểu sự tham gia của con người. Thành công của COiN là kết quả của nhiều năm đầu tư vào công nghệ và con người chủ chốt. Để làm được điều đó, JP Morgan đã dành rất nhiều công sức, chi phí đầu tư cho công nghệ.
– JP Morgan đã tìm kiếm và tiếp cận với những tài năng AI giỏi nhất thế giới. Họ mong đợi đó là những người quan tâm đến công nghệ có đạo đức, giá trị và tầm nhìn để xây dựng một nền tảng AI đột phá, giúp giải quyết vấn đề tồn tại của ngân hàng.
– Năm 2017, tổng ngân sách dành cho công nghệ của JP Morgan là 9% doanh thu dự kiến, gấp đôi mức trung bình của ngành. Ngân hàng có kế hoạch đầu tư thêm 11 tỷ USD vào công nghệ mới và 50.000 nhân viên công nghệ vào năm 2018. Đến 2019, JP Morgan cũng đã công bố 350 triệu đô la triển khai một sáng kiến toàn cầu kéo dài 5 năm nhằm chuẩn bị cho tương lai của ngân hàng.
Kết quả sau chuyển đổi số
Công ty đã sử dụng máy học để giảm thời gian giải thích các hợp đồng cho vay thương mại xuống chỉ còn vài giây đồng thời trích xuất khoảng 150 thuộc tính có liên quan từ các thỏa thuận tín dụng thương mại hàng năm trong vài giây, so với 360.000 giờ xem xét thủ công.
Phần mềm mới không chỉ tiết kiệm hàng nghìn giờ làm việc mà còn được chứng minh là tiết kiệm chi phí, hiệu quả và ít bị lỗi, hứa hẹn đem đến các nguồn doanh thu mới với ít rủi ro hơn.
Đọc thêm: Chuyển đổi số trong ngành bán hàng B2B
2. Ví dụ về chuyển đổi số ngành Bán lẻ
Một ví dụ điển hình về chuyển đổi số trong ngành bán lẻ là chuỗi cửa hàng cà phê Starbucks.
Hiện trạng trước khi chuyển đổi số
Trước khi chuyển đổi số, Starbucks hoạt động chủ yếu theo mô hình bán lẻ truyền thống với các cửa hàng vật lý, phục vụ khách hàng trực tiếp. Việc quản lý khách hàng, thanh toán và marketing còn dựa nhiều vào phương pháp thủ công hoặc công nghệ đơn giản, chưa tận dụng tối đa dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm.
Áp dụng chuyển đổi số thế nào?
Starbucks đã xây dựng một hệ sinh thái kỹ thuật số toàn diện bắt đầu từ năm 2009 với việc thành lập “vườn ươm kiểu đầu tư mạo hiểm nội bộ cho công nghệ kỹ thuật số” mang tên Starbucks Digital Ventures. Một trong những bước chuyển đổi quan trọng là phát triển ứng dụng di động, cho phép khách hàng đặt hàng, thanh toán trực tuyến và tích điểm thưởng một cách tiện lợi. Họ cũng sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm, từ đề xuất sản phẩm đến các chương trình khuyến mãi riêng biệt. Ngoài ra, Starbucks áp dụng công nghệ tự động hóa trong quản lý kho bãi và vận hành, nâng cao hiệu quả hoạt động cửa hàng.
Kết quả sau khi chuyển đổi số
- Tỷ lệ giao dịch qua ứng dụng di động: Tính đến cuối năm 2023, hơn 31% tổng giao dịch tại các cửa hàng Starbucks ở Mỹ được thực hiện qua ứng dụng di động, tăng từ 27% cùng kỳ năm trước và 25% cách đây hai năm. Đây là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sử dụng kênh số để mua hàng.
- Số lượng người dùng ứng dụng: Ứng dụng Starbucks có hơn 31 triệu người dùng hoạt động tại Mỹ, trở thành một trong những ứng dụng thanh toán di động phổ biến nhất.
- Chương trình khách hàng thân thiết (Starbucks Rewards): Chương trình này có hơn 28 triệu thành viên hoạt động tại Mỹ, đóng góp đáng kể vào doanh thu của công ty. Thành viên của chương trình này chiếm gần 60% tổng doanh số tại các cửa hàng do Starbucks trực tiếp vận hành.
- Doanh thu và tỷ trọng doanh thu kỹ thuật số: Starbucks báo cáo doanh thu quý gần nhất đạt 9,4 tỷ USD, tăng 8% so với cùng kỳ năm trước. Doanh thu từ kênh số chiếm khoảng 24-26% tổng doanh thu tại Mỹ trong những năm gần đây, tăng mạnh so với 18% vào năm 2020.
- Đầu tư công nghệ thông tin (ICT): Starbucks dự kiến chi khoảng 1,8 tỷ USD cho công nghệ thông tin trong năm 2024, tập trung vào các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, Internet of Things, điện toán đám mây, phần mềm và phần cứng.
- Hiệu quả vận hành: Nhờ áp dụng tự động hóa và công nghệ mạng Cisco Meraki, Starbucks đã tiết kiệm được hơn 40.000 giờ lao động thủ công, rút ngắn thời gian thiết lập cửa hàng mới, nâng cao hiệu quả vận hành.
Chuyển đổi số trong ngành bán lẻ như Starbucks là quá trình chuyển từ mô hình truyền thống sang mô hình số hóa toàn diện, tập trung vào trải nghiệm khách hàng đa kênh, cá nhân hóa dịch vụ, tự động hóa vận hành và quản lý dữ liệu hiệu quả. Kết quả là doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu, tối ưu chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường hiện đại
3. Ví dụ về chuyển đổi số ngành Sản xuất
Bánh mứt kẹo Bảo Minh đã vượt qua nhiều khó khăn, thậm chí suýt phải bán lại công ty khi gặp phải tình trạng sản phẩm không bán được và chi phí tăng cao. Tuy nhiên, nhờ việc tái cấu trúc chiến lược sản xuất – kinh doanh, cải tiến sản phẩm mũi nhọn, ứng dụng công nghệ và các phương pháp quản trị hiệu quả, Bảo Minh đã khôi phục hoạt động, duy trì tăng trưởng lợi nhuận ổn định 10-15% mỗi năm, vượt qua khủng hoảng và tiếp tục phát triển trong giai đoạn Covid-19.
Hiện trạng trước khi chuyển đổi số
Kết quả sau khi chuyển đổi số
Sau khi chuyển đổi số với nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS, BMK Bảo Minh đã tận dụng được tối đa nguồn lực con người, tối ưu chi phí vận hành, năng suất lao động tăng gấp đôi. Đây là những yếu tố quan trọng góp phần gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Tổng giám đốc Ngô Thị Tính cho hay, đôi khi lợi nhuận bằng con số chưa hẳn là mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp, mà chính giá trị gia tăng của mỗi nhân sự và của công ty mới là yếu tố giúp doanh nghiệp tăng trưởng và phát triển bền vững.
Nhờ chuyển đổi số mang tới môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch, mỗi nhân sự nâng cao ý thức, trách nhiệm, năng lực chuyên môn, năng lực quản trị và các kỹ năng mềm, hiệu suất được nâng lên, giá trị bản thân tăng lên khiến giá trị và tài sản “chìm” của doanh nghiệp tăng lên. Chúng tôi đã thực sự xem MISA AMIS là tài sản số quan trọng, góp phần nâng cao giá trị và tính cạnh tranh của Bánh mứt kẹo Bảo Minh trên thị trường”, bà Tính nói.
Xem ngay: Hành trình 35 năm chinh phục khách hàng của bánh mứt kẹo Bảo Minh
4. Ví dụ chuyển đổi số ngành Giáo dục
Công ty Cổ phần Giáo dục Con Tự Học được thành lập dựa trên khao khát muốn con cái mình phát triển được năng lực tự học, nâng cao hiệu quả học tập và tiếp cận được những chương trình giáo dục tiên tiến trên thế giới. Đội ngũ Ban lãnh đạo công ty đã có nhiều năm kinh nghiệm trong phát triển phần mềm nên hiểu rõ tầm quan trọng của việc ứng dụng phần mềm trong công việc. Sau không ít lần thử các phần mềm khác nhau trên thị trường, CTH Edu đã chọn MISA AMIS Văn phòng số làm công cụ để tối ưu vận hành doanh nghiệp.
Khó khăn trước khi chuyển đổi số
Thứ nhất là cần tối ưu hóa năng suất, chất lượng nên cần giao việc, quản lý công việc thực sự hiệu quả. Nhân sự cần biết họ phải làm gì, làm ra sao, thời hạn, năng suất công việc như thế nào, có đạt chất lượng hay ko. Đồng thời, có phân tích kịp thời để điều chỉnh toàn bộ quá trình đó.
Thứ hai là công ty càng lớn, càng muốn vận hành dựa trên số liệu, tự động hoá nhiều hơn để giảm thiểu công sức bỏ ra thì càng cần có dữ liệu liên thông ở rất nhiều bộ phận, nhiều công tác.
Ví dụ, cần phải có dữ liệu từ công đoạn aimarketing, chuyển vào phần mềm CRM, qua kế toán rồi chăm sóc khách hàng liên thông đến công việc. Bởi vậy, có thể thấy nhu cầu làm cho dữ liệu được thông suốt như 1 hệ thống tuần hoàn mạch máu cơ thể là một việc rất cần thiết.
Thứ ba, để ra quyết định nhanh thì có hệ thống dữ liệu, có thông tin, đồng thời cũng cần có thêm báo cáo để người lãnh đạo, người ra quyết định nhìn thấy được xu hướng thông tin rõ ràng hơn, ra được quyết định kịp thời.
Giải pháp vượt trội mà phần mềm MISA AMIS Công việc mang lại cho doanh nghiệp là gì?
Với 3 khó khăn, bài toán lớn đó thì việc sử dụng phần mềm quản lý công việc là một giải pháp ngay từ đầu CTH đã xác định không thể không chọn. Và phần mềm MISA AMIS Công việc giúp CTH rất nhiều.
- Nhanh chóng giao việc đến đúng nhân sự. Người nhận cũng nhận được thông tin ngay tức thì với đầy đủ dữ liệu: yêu cầu công việc, deadline, chỉ dẫn thực hiện công việc như thế nào. Thông tin rất rõ ràng, nhanh chóng ngay cả khi không làm việc trực tiếp ở văn phòng
- Có dữ liệu ngay trên hệ thống, dễ dàng trao đổi, giao tiếp 2 chiều giữa người giao và được giao. Quản lý ở cấp phòng ban, công ty cũng đều nhận được báo cáo tường minh.
CTH đã từng sử dụng nhiều những phần mềm khác trước AMIS Công việc, nhưng quyết định “dừng chân” với phần mềm này bởi những tính năng vô cùng nổi trội, cực kỳ phù hợp cho đơn vị giáo dục:
Đầu tiên là AMIS Công việc tinh tế hơn, giúp chúng tôi tốn ít thao tác, tiết kiệm nhiều thời gian hơn. Phần mềm cho phép chúng tôi đặt quy tắc thiết lập tự động rất dễ dàng với các công việc mang tính cố định.
5. Ví dụ chuyển đổi số ngành Chăm sóc sức khỏe
Ví dụ về chuyển đổi số ngành Chăm sóc sức khỏe có thể được minh họa qua trường hợp chuyển đổi số y tế tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn đại dịch COVID-19.
Trước khi áp dụng chuyển đổi số, ngành y tế Việt Nam gặp nhiều khó khăn như:
- Khoảng cách địa lý lớn, đặc biệt với bệnh nhân ở vùng nông thôn, gây khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.
- Quản lý hồ sơ bệnh án chủ yếu theo phương thức giấy tờ truyền thống, gây mất thời gian và dễ sai sót.
- Việc thanh toán bảo hiểm y tế và các thủ tục hành chính còn phức tạp, chưa thuận tiện cho người dân.
- Hệ thống y tế thiếu sự kết nối và đồng bộ thông tin giữa các cơ sở khám chữa bệnh.
Trong bối cảnh đó, ngành y tế đã triển khai nhiều giải pháp chuyển đổi số:
- Triển khai khám chữa bệnh từ xa qua video, điện thoại giúp bệnh nhân dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế mà không cần di chuyển.
- Hồ sơ y tế điện tử (EHR): Tất cả thông tin liên quan đến bệnh nhân được số hóa, lưu trữ và quản lý khoa học, giúp bác sĩ và bệnh nhân dễ dàng truy cập và chia sẻ thông tin.
- Cổng thông tin tiêm chủng và bảo hiểm y tế điện tử: Cập nhật quá trình tiêm chủng, đăng ký, tra cứu thông tin và sử dụng ứng dụng VssID thay thế thẻ bảo hiểm giấy, tăng tính bảo mật và thuận tiện.
- Thanh toán không dùng tiền mặt: Áp dụng thanh toán trực tuyến qua các ví điện tử và thẻ ngân hàng giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính.
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa: Hỗ trợ tối ưu hóa việc đặt lịch hẹn, quản lý hồ sơ, xử lý bảo hiểm, nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh.
- Đầu tư hạ tầng CNTT: Xây dựng trung tâm dữ liệu y tế, hệ thống thông tin y tế quốc gia, kết nối liên thông giữa các bệnh viện và cơ sở y tế.
Kết quả đạt được:
- Trong đỉnh điểm COVID-19, đã có 328 cơ sở y tế tuyến huyện tại 45 tỉnh thành hỗ trợ khám chữa bệnh từ xa thành công, xóa bỏ rào cản khoảng cách địa lý.
- 100% bệnh viện triển khai hệ thống thông tin y tế, 99,5% cơ sở khám chữa bệnh kết nối với hệ thống giám định bảo hiểm xã hội, nâng cao hiệu quả quản lý và điều phối.
- Người bệnh dễ dàng truy cập hồ sơ sức khỏe cá nhân, chủ động theo dõi và chăm sóc sức khỏe.
- Giảm thiểu thủ tục hành chính, tiết kiệm thời gian, chi phí cho cả người bệnh và cơ sở y tế nhờ thanh toán điện tử và hồ sơ điện tử.
- Nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, tăng năng suất và hiệu quả điều trị nhờ ứng dụng AI và tự động hóa.
Tham khảo thêm: Video, tài liệu chuyển đổi số cho marketing & Sale
6. Ví dụ về chuyển đổi số ngành Logistics
Cold Storage, Inc. (USCS) là nhà cung cấp kho lạnh công cộng (PRW) và các dịch vụ hậu cần liên quan hàng đầu tại Hoa Kỳ. Trước khi chuyển đổi số, USCS phải đối mặt với những vấn đề như:
- Tài xế xe tải lái hơn 70 giờ/tám ngày. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ dỡ các xe kéo của tài xế và ảnh hưởng đến thời gian phục vụ.
- Thực phẩm của khách hàng cần ướp lạnh, do đó, việc vận chuyển sản phẩm kịp thời đến kho là rất quan trọng.
- Một chiếc xe bán tải 18 bánh tiêu thụ 1 gallon nhiên liệu, điều này dễ tới ô nhiễm và hủy hoại môi trường.
- Nhiều nhà bán lẻ lớn áp dụng các khoản tiền phạt nặng đối với các bên giao hàng không đúng thời gian đã bàn.
Ngoài ra, sự cố máy móc, thời tiết thay đổi khiến tỷ lệ giao hàng trễ tăng ảnh hưởng tới việc lập kế hoạch chính xác, chi phí cũng tăng. Do đó, USCS cần một hệ thống phát triển dựa trên dữ liệu có thể lên lịch các cuộc hẹn với khách hàng với độ chính xác cao.
USCS hợp tác với công ty công nghệ Gramener để cung cấp các giải pháp thông minh, tiên tiến cho thách thức này. IAS (Trình lập lịch hẹn thông minh) được phát triển bởi Gramener sử dụng dữ liệu lịch sử để tự động lên lịch trước với các nhà cung cấp dịch vụ, từ đó đảm bảo đủ nhân sự và lập kế hoạch chính xác.
IAS sử dụng thông tin trực quan như khả năng học máy để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra các đề xuất thông minh và có tính dự đoán.
Kết quả, USCS đã giảm 15% thời gian quay vòng giúp công ty đáp ứng 650 cuộc hẹn mỗi ngày. Hệ thống này hiện đang được sử dụng rộng rãi tại 26 cơ sở của USCS.
7. Ví dụ chuyển đổi số ngành Dịch vụ
Netflix được thành lập từ năm 1997 với xuất phát điểm ban đầu là cung cấp dịch vụ cho thuê trả tiền và bán DVD trực tiếp tại cửa hàng.
Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của internet đã đặt Netflix vào thách thức nếu không thay đổi có thể đối mặt với nguy cơ khủng hoảng, thậm chí là phá sản.
Năm 2007, Netflix đã bắt đầu ứng dụng internet vào mô hình kinh doanh, khuyến khích khách hàng xem phim qua các thiết bị internet tại nhà. Netflix tận dụng công nghệ lưu trữ đám mây để tạo ra không gian trực tuyến chứa vô vàn các bộ phim ở nhiều thể loại khác nhau.
Tiếp đó, công ty đã hợp tác với Amazon để phát triển cơ sở hạ tầng back-end đẳng cấp thế giới. Netflix đồng thời cũng ứng dụng chuyển đổi số trong doanh nghiệp để thu thập dữ liệu chi tiết nhất có thể về khách hàng, tự động đưa đề xuất phù hợp với nhu cầu riêng – mang đến trải nghiệm cá nhân hóa cho người dùng.
Nhờ nhạy bén thực hiện chuyển đổi số, Netflix đã trở thành nền tảng giải trí phổ biến trên toàn cầu. Năm 2020, Netflix tạo ra doanh thu 24,9 tỷ đô la, tăng 23,8% so với cùng kỳ năm trước, lợi nhuận hoạt động là 4,5 tỷ đô la, tăng 73% so với cùng kỳ năm trước.
8. Ví dụ chuyển đổi số ngành Thương mại điện tử
Sephora, nhà bán lẻ đa quốc gia của Pháp, chuyên về các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp và chăm sóc cá nhân. Thông thường, ngành công nghiệp làm đẹp phải bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng để đáp ứng nhu cầu ngửi, chạm, cảm nhận và ngắm nhìn của họ. Nhưng Sephora là công ty đầu tiên trong ngành sử dụng chuyển đổi số để thúc đẩy hoạt động kinh doanh của mình trên nhiều mặt bằng cách số hóa trải nghiệm thực tế của khách hàng thông qua thương mại điện tử.
Giải pháp chuyển đổi số:
Công nghệ được ứng dụng độc đáo và yêu thích nhất của nền tảng Sephora là tăng cường tính thực tế và trí tuệ nhân tạo. Bằng cách tích hợp Modiface vào các sản phẩm của họ, Sephora đã phá bỏ thành công rào cản giữa thế giới thực và thế giới kỹ thuật số. Modiface – công ty phân tích khuôn mặt và công nghệ hình ảnh, đã hợp tác với Sephora trong gần một thập kỷ cho phép người mua trải nghiệm các sản phẩm làm đẹp mà không cần đến cửa hàng.
Với Sephora Virtual Artist, khách hàng có thể tải lên hình ảnh để tìm các sản phẩm tương thích phù hợp với màu da và vẻ ngoài mà họ mong muốn. Tính năng được sử dụng hơn 8,5 triệu lần và hơn 200 triệu sắc thái đã được thử trên 20.000 mã sản phẩm từ son môi đến bọng mắt cho đến phấn má kể từ khi ra mắt.
Sephora sử dụng trí tuệ nhân tạo đề xuất sản phẩm cho người tiêu dùng bằng khả năng trực quan hóa. Công nghệ Color iQ độc quyền có khả năng quét làn da của khách hàng, từ đó cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa.
Ngoài ra, thông qua tương tác trên thiết bị di động và các nền tảng khác, Sephora thu thập vô số dữ liệu hữu ích về người mua sắm. Dữ liệu này sẽ được sử dụng để cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Khi quan sát xu hướng và thói quen mua sắm, công ty có thể điều chỉnh thông điệp, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
9. Ví dụ về chuyển đổi số ngành Thực phẩm và Dịch vụ ăn uống
Domino’s Pizza, thành lập vào năm 1960, là công ty pizza bán lẻ lớn nhất thế giới. Thương hiệu đồ ăn nhanh hàng đầu thế giới này có 17.000 cửa hàng tại hơn 90 thị trường.
Trước Domino’s, DoorDash và UberEats đã có dịch vụ giao hàng. Theo TechCrunch, “Domino’s không bao giờ có thể cạnh tranh với DoorDash hoặc UberEats trong việc cung cấp đủ tùy chọn menu, nhưng Domino’s có thể cạnh tranh về thời gian giao hàng và dịch vụ.”
Hai cải tiến ưu tiên về kỹ thuật được Dominos đầu từ trong việc giúp quy trình giao hàng trở nên đơn giản và dễ dàng hơn (luôn vượt mặt đối thủ): giao hàng bằng xe đạp điện và các phương tiện tự động. Domino’s hợp tác với Ford để ra mắt dịch vụ giao hàng tự động (không người lái) và kết hợp với Rad Power Bikes ra mắt dịch vụ sử dụng xe đạp điện phân phối hàng hóa vào năm 2019. Từ những thay đổi này, doanh số bán hàng của năm 2019 của công ty cao hơn một nửa tổng doanh số bán lẻ toàn cầu.
Với thực đơn của Domino’s, theo ước tính, có hơn 34 triệu cách lựa chọn (custom) pizza nên không thể nào khách hàng xem hết trong thời gian ngắn. Mặc dù vậy, Dominos đã thiết kế trí tuệ nhân tạo DOM nhằm đưa ra đề xuất và giúp khách hàng lựa chọn nhanh hơn, nhờ vậy quá trình chọn và đặt hàng được diễn ra nhanh hơn, chỉ trong 17 giây.
10. Ví dụ chuyển đổi số ngành Dược phẩm
Công ty Roche, công ty dược phẩm thành công áp dụng chuyển đổi số vào quy trình, là một tập đoàn dược phẩm toàn cầu có trụ sở tại Thụy Sĩ.
Trước khi chuyển đổi số, quy trình tạo và kiểm tra các loại thuốc của Roche có thể đòi hỏi nhiều công đoạn thủ công và quy trình giấy tờ rườm rà, từ nghiên cứu và phát triển sản phẩm cho đến thử nghiệm lâm sàng và chế độ phê duyệt. Công ty phải đối mặt với thách thức về hiệu quả và tốc độ trong việc đưa các sản phẩm mới ra thị trường, và cần cải thiện quy trình để tăng năng suất và giảm thời gian phát triển.
Roche đã quyết định áp dụng chuyển đổi số mạnh mẽ vào toàn bộ chuỗi cung ứng và quy trình nghiên cứu phát triển của mình. Công ty đã đầu tư vào các công nghệ tiên tiến, như trí tuệ nhân tạo, máy học, phân tích dữ liệu lớn, và Internet of Things (IoT) để cải thiện hiệu quả và độ chính xác của các quy trình liên quan đến dược phẩm.
Cụ thể, Roche đã tạo ra một hệ thống thông tin tích hợp, kết nối tất cả các bộ phận trong quy trình từ nghiên cứu và phát triển sản phẩm đến sản xuất và phân phối. Các thiết bị IoT được triển khai trong quy trình sản xuất và quản lý kho hàng, giúp theo dõi chính xác các dữ liệu và thông tin về các sản phẩm, từ thành phần đến nguồn gốc.
Công ty cũng đã sử dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu để xác định các mô hình dự đoán về hiệu quả của các loại thuốc trong các thử nghiệm lâm sàng và tùy chỉnh quy trình phê duyệt dựa trên dữ liệu từ các thí nghiệm và phản hồi của bác sĩ và bệnh nhân.
Nhờ việc áp dụng chuyển đổi số, Roche có thể tăng cường cạnh tranh, giảm chi phí và thời gian phát triển, cải thiện chất lượng và tăng cường đổi mới, từ đó đạt được thành công trong ngành dược phẩm.
11. Bài học rút ra sau những doanh nghiệp chuyển đổi số thành công
Từ các ví dụ thành công về chuyển đổi số ở các lĩnh vực ngành nghề, doanh nghiệp có thể rút ra được những bài học quan trọng. Khi áp dụng vào chính tổ chức của mình, các nhà quản lý có thể đi đúng hướng và nhanh chóng đạt được mục tiêu.
– Lắng nghe và đáp ứng nhu cầu khách hàng: Các doanh nghiệp thành công trong chuyển đổi số thường tập trung lắng nghe ý kiến và nhu cầu của khách hàng. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về những gì khách hàng muốn và ứng dụng các giải pháp để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả.
– Tập trung vào trải nghiệm khách hàng: Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là triển khai công nghệ mới mà còn xoay quanh việc tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Các doanh nghiệp thành công chú trọng đến việc cải thiện giao tiếp, cá nhân hóa thông điệp và xuất hiện đúng lúc, đúng thời điểm.
– Tự động hóa các quy trình, công việc: Các doanh nghiệp chuyển đổi số thành công tận dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình và tối ưu hóa hoạt động. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên, từ đó cải thiện hiệu quả làm việc và giảm thiểu sai sót.
– Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên: Chuyển đổi số yêu cầu sự tham gia của nhân viên. Các doanh nghiệp thành công đầu tư trong việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên để họ có thể sử dụng công nghệ một cách hiệu quả và đóng góp vào quá trình chuyển đổi.
– Chú trọng an toàn và bảo mật dữ liệu: Trong quá trình chuyển đổi số, bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an toàn thông tin khách hàng là rất quan trọng. Các doanh nghiệp thành công đầu tư vào giải pháp bảo mật và tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu.
– Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu quả: Trước khi thực hiện chuyển đổi số, các doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu và kế hoạch thực hiện. Sau đó, họ cần đo lường hiệu quả của quá trình chuyển đổi dựa trên các chỉ số hiệu suất và kết quả đạt được.
– Thích nghi và linh hoạt: Môi trường kinh doanh và công nghệ luôn thay đổi, do đó, các doanh nghiệp thành công cần có khả năng thích nghi và phản ứng linh hoạt. Họ cần liên tục cập nhật và nâng cấp công nghệ để đáp ứng yêu cầu của thị trường và khách hàng.
– Lựa chọn giải pháp công nghệ phù hợp: Để chuyển đổi số thành công, tránh lãng phí thời gian, tiền bạc, điều quan trọng là doanh nghiệp cần lựa chọn được giải pháp công nghệ phù hợp. Nền tảng này cần hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết hiệu quả những bài toán đang gặp phải, giúp đội ngũ tối ưu các quy trình vận hành, gia tăng năng suất đội ngũ.
12. MISA AMIS – Giải pháp chuyển đổi số toàn diện cho mọi doanh nghiệp
Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS là giải pháp chuyển đổi số toàn diện dành cho doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực, ngành nghề. Với 30 năm kinh nghiệm phát triển phần mềm, 250.000+ doanh nghiệp tin dùng, MISA AMIS giúp các nhà quản lý xóa bỏ nỗi lo chuyển đổi số thất bại.
- Quản trị toàn diện 4 trụ cột cốt lõi: Tài chính – kế toán, Marketing – Bán hàng, Nhân sự và Quản lý – Điều hành trên 1 nền tảng.
- Toàn bộ dữ liệu được quản lý tập trung, liên thông giữa các bộ phận, tránh thất thoát dữ liệu.
- Các phòng ban thực hiện hiệu quả chức năng công việc và kết nối với nhau thông suốt giúp vận hành trơn tru, nâng cao hiệu suất.
- Nâng cao sức cạnh tranh nhờ tối ưu tốc độ và năng suất hoạt động toàn doanh nghiệp.
- Tiết kiệm chi phí doanh nghiệp nhờ tự động hóa các quy trình thủ công, tối ưu năng suất, phân bổ các nguồn lực hợp lý, giảm thiểu sai sót.
- Giữ chân nhân viên hiệu quả, gia tăng thu hút nhân sự nhờ trải nghiệm nhân viên xuất sắc.
Kết luận
Hy vọng rằng, qua những ví dụ thực tiễn về chuyển đổi số trong các lĩnh vực, ngành nghề trên, các doanh nghiệp sẽ được tiếp thêm niềm tin, động lực để kiên định với hành trình và mục tiêu của mình. Nếu đang tìm kiếm giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số toàn diện, đăng ký tư vấn hoặc trò chuyện với đội ngũ chuyên gia MISA AMIS ngay nhé!