Tăng vốn điều lệ Công ty cổ phần và những điều cần biết

17/03/2025
1623

Trong bối cảnh doanh nghiệp không ngừng mở rộng và cạnh tranh, tăng vốn điều lệ là giải pháp giúp công ty cổ phần nâng cao năng lực tài chính, thu hút đầu tư và mở rộng quy mô. Trong bài viết hôm nay, MISA AMIS sẽ chia sẻ chi tiết về tăng vốn điều lệ công ty cổ phần, từ lợi ích đến các bước thực hiện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và phát triển bền vững.

1. Tăng vốn điều lệ là gì?

Định nghĩa vốn điều lệ trong công ty cổ phần

Theo khoản 1 điều 112 Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ đối với công ty cổ phần là tổng mệnh giá của cổ phần các loại đã bán hoặc được đăng ký mua tại & được ghi trong Điều lệ công ty tại thời điểm thành lập công ty.

Ví dụ: Một công ty có vốn điều lệ là 5 tỷ đồng thì các cổ đông đã cam kết góp đủ số tiền này thông qua việc mua cổ phần.

Ý nghĩa của việc tăng vốn điều lệ

Tăng vốn điều lệ không đơn thuần là tăng số vốn đổ vào doanh nghiệp mà còn mang nhiều ý nghĩa khác:

  • Nâng cao năng lực tài chính: Tăng vốn điều lệ giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô vốn, tăng khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu tài chính cho các dự án lớn hoặc kế hoạch kinh doanh dài hạn.
  • Gia tăng uy tín và thương hiệu: Doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn dễ dàng tạo dựng lòng tin với đối tác, khách hàng và nhà đầu tư, góp phần xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn trên thị trường.
  • Tuân thủ pháp luật: Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, tăng vốn điều lệ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu về mức vốn pháp định, đảm bảo hoạt động theo đúng quy định pháp luật.
  • Thúc đẩy tăng trưởng bền vững: Việc tăng vốn tạo điều kiện để doanh nghiệp thực hiện các kế hoạch đầu tư lớn, tăng giá trị nội tại và tối đa hóa lợi ích cho cổ đông.
  • Mở rộng hoạt động kinh doanh: Có thêm nguồn vốn để đầu tư vào các dự án mới hoặc mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh.
  • Thu hút thêm nhà đầu tư: Việc tăng vốn điều lệ cho phép mời gọi thêm cổ đông mới tham gia, góp vốn và chia sẻ lợi ích.

2. Các hình thức tăng vốn điều lệ phổ biến

Căn cứ theo Điều 123 Luật Doanh nghiệp 2020 và khoản 6 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020 thì Công ty cổ phần tăng vốn điều lệ thông qua việc chào bán cổ phần hoặc chi trả cổ tức bằng cổ phần.

Chào bán cổ phần có thể thực hiện theo các hình thức sau:

  • Chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu: Các cổ phần mới sẽ được ưu tiên chào bán cho các cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ cổ phần mà họ đang nắm giữ.
  • Chào bán cổ phần riêng lẻ: Cổ phần được bán cho một số nhà đầu tư cụ thể, thường là các tổ chức hoặc cá nhân có tiềm năng hỗ trợ tài chính hoặc chiến lược.
  • Chào bán cổ phần ra công chúng: Cổ phần được chào bán rộng rãi cho công chúng thông qua các phương tiện đại chúng.

Việc chào bán cổ phần ra công chúng, chào bán cổ phần của công ty đại chúng và tổ chức khác phải tuân thủ theo quy định của pháp luật về chứng khoán, bao gồm các điều kiện, thủ tục và yêu cầu liên quan. Công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi vốn điều lệ với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 10 ngày kể từ ngày hoàn thành đợt chào bán cổ phần.

3. Điều kiện và quy trình tăng vốn điều lệ

Điều kiện pháp lý theo quy định hiện hành

Theo quy định tại khoản 1, khoản 3 Điều 51 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, nếu công ty cổ phần tăng vốn điều lệ thông qua việc chào bán cổ phần thì phải có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Trường hợp tăng vốn điều lệ bằng cách trả cổ tức, công ty cần đăng ký tăng vốn điều lệ tương ứng với tổng mệnh giá cổ phần được dùng để chi trả cổ tức, trong vòng 10 ngày kể từ khi hoàn tất thanh toán cổ tức.

Đồng thời, công ty phải nộp hồ sơ thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt trụ sở chính.

Các bước thực hiện thủ tục tăng vốn điều lệ

Thủ tục tăng vốn điều lệ công ty cổ phần không phải công ty đại chúng sẽ được thực hiện như sau:

Bước 1: Lựa chọn phương án tăng vốn công ty cổ phần

Khi quyết định tăng vốn điều lệ công ty, các cổ đông cần thông nhất phương án tăng vốn điều lệ trước khi quyết định tăng vốn

Bước 2: Thực hiện đăng ký thay đổi vốn điều lệ công ty

  • Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ và nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Trong 3-5 ngày làm việc, hồ sơ sẽ được xét duyệt. Nếu hợp lệ, doanh nghiệp nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy xác nhận thay đổi thông tin đăng ký.

Bước 3: Công bố thông tin thay đổi vốn điều lệ công ty lên Cổng thông tin quốc gia

  • Trong vòng 30 ngày kể từ khi tăng vốn, doanh nghiệp phải công bố thông tin thay đổi trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Sau khi hoàn tất, sẽ nhận được Giấy biên nhận công bố nội dung đăng ký.

Bước 4: Thực hiện nộp bổ sung thuế môn bài khi tăng vốn điều lệ

Trường hợp việc thay đổi điều chỉnh tăng vốn điều lệ của doanh nghiệp làm tăng mức thuế môn bài doanh nghiệp phải nộp thì doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục sau đây:

– Thực hiện kê khai và nộp mẫu số 08;

– Nộp tờ khai thuế môn bài bổ sung;

– Theo quy định pháp luật trường hợp người nộp thuế khi có sự thay đổi các yếu tố liên quan đến căn cứ tính thuế làm thay đổi số thuế môn bài phải nộp của năm tiếp theo thì phải tiến hành nộp hồ sơ khai thuế môn bài cho năm tiếp theo, thời hạn khai thuế chậm nhất là vào ngày 31/12 của năm có sự thay đổi đó.

Lưu ý:

– Từ ngày 01/07/2015, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp chỉ ghi nhận 4 nội dung: Tên công ty, địa chỉ trụ sở, vốn điều lệ, người đại diện pháp luật.

– Các nội dung khác như ngành nghề kinh doanh, cổ đông sáng lập, nhà đầu tư nước ngoài, v.v., sẽ được thể hiện trong Giấy xác nhận thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp.

Bước 5: Hoàn thành góp vốn khi tăng vốn điều lệ công ty

Cổ đông công ty phải chịu trách nhiệm với số vốn góp tăng lên và có nghĩa vụ góp đủ số vốn tăng trong thời gian 90 ngày tính từ ngày được cấp giấy chứng nhận thay đổi đăng ký kinh doanh với nội dung tăng vốn điều lệ công ty.

Hồ sơ và thủ tục cần chuẩn bị

Hồ sơ tăng vốn điều lệ công ty cổ phần bao gồm các giấy tờ sau:

– 01 bản thông báo thay đổi đăng ký kinh doanh (mẫu thông báo quy định tại Phụ lục II-1, Thông tư 02/2019/TT-BKHDT);

– Quyết định và bản sao hợp lệ biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông;

– Văn bản của Sở kế hoạch và Đầu tư về việc chấp thuận, góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài nếu thuộc trường hợp quy định tại Khoản 1, điều 26 Luật Đầu tư;

– Quyết định và bản sao hợp lệ biên bản họp của HĐQT doanh nghiệp về việc tăng vốn điều lệ công ty sau khi kết thúc mỗi đợt thực hiện chào bán cổ phần;

– Quyết định và bản sao hợp lệ biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông ghi nhận việc phát hành cổ phần chào bán để tăng vốn điều lệ công ty (trong đó nêu rõ số lượng cổ phần đã được chào bán và giao lại cho HĐQT thực hiện thủ tục đăng ký vốn điều lệ sau khi kết thúc mỗi đợt chào bán cổ phần).

4. Tác động của việc tăng vốn điều lệ

Đối với doanh nghiệp

  • Tăng cường năng lực tài chính: Tăng vốn điều lệ giúp doanh nghiệp có thêm nguồn lực để mở rộng sản xuất, đầu tư phát triển và đáp ứng nhu cầu vốn lưu động.
  • Cải thiện uy tín và năng lực cạnh tranh: Quy mô vốn lớn hơn thường tạo ấn tượng tốt với đối tác, khách hàng và nhà đầu tư, đồng thời nâng cao vị thế doanh nghiệp trên thị trường.
  • Đảm bảo khả năng chống chịu rủi ro: Vốn điều lệ tăng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có khả năng ứng phó tốt hơn trước các biến động kinh tế hoặc thị trường.

Đối với Cổ đông

  • Tăng cơ hội đầu tư: Các cổ đông có thể mua thêm cổ phần, gia tăng tỷ lệ sở hữu và hưởng lợi nhuận cao hơn trong tương lai.
  • Thay đổi quyền lợi: Tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện tại có thể bị pha loãng nếu không tham gia góp vốn thêm, dẫn đến thay đổi quyền biểu quyết và chia lợi nhuận.
  • Gia tăng trách nhiệm tài chính: Việc tăng vốn điều lệ đi kèm với trách nhiệm cao hơn về góp vốn và cam kết tài chính lâu dài.

5. Những lưu ý quan trọng khi tăng vốn điều lệ

  • Lựa chọn hình thức phù hợp với tình hình tài chính: Mỗi hình thức như chào bán cổ phần, trả cổ tức bằng cổ phần, hay chuyển đổi trái phiếu thành cổ phần đều có các đặc điểm, lợi ích và yêu cầu riêng. Đánh giá kỹ lưỡng các phương án sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro không đáng có và đảm bảo nguồn vốn huy động được sử dụng hiệu quả.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật và minh bạch thông tin: Doanh nghiệp phải hoàn thiện đầy đủ các thủ tục pháp lý, hồ sơ cần thiết và tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến việc tăng vốn điều lệ. Đồng thời, doanh nghiệp công bố thông tin rõ ràng, minh bạch về phương thức tăng vốn, quyền lợi của cổ đông và kế hoạch sử dụng vốn sẽ góp phần củng cố niềm tin từ cổ đông và các bên liên quan.
  • Xây dựng chiến lược sử dụng vốn hiệu quả sau khi tăng vốn: Nguồn vốn mới huy động cần được phân bổ hợp lý vào các hoạt động đầu tư, mở rộng sản xuất hoặc nâng cao năng lực cạnh tranh. Song song với đó, doanh nghiệp cần định kỳ đánh giá hiệu quả sử dụng vốn để đảm bảo đạt được các mục tiêu đề ra, tránh tình trạng lãng phí hoặc sử dụng không đúng mục đích.

Kết luận

Tăng vốn điều lệ là một bước đi chiến lược giúp Công ty cổ phần mở rộng quy mô hoạt động, nâng cao năng lực cạnh tranh và gia tăng giá trị thương hiệu trên thị trường. Tuy nhiên, để việc tăng vốn điều lệ đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện đúng quy trình pháp lý, minh bạch trong quản trị tài chính và sử dụng nguồn vốn hợp lý.

Việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như cơ hội thị trường, khả năng huy động vốn, cùng với sự đồng thuận của cổ đông là nền tảng quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và lâu dài cho doanh nghiệp. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý và tài chính để đưa ra quyết định phù hợp, bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và cổ đông.

MISA không chỉ trang bị cho kế toán doanh nghiệp những kiến thức thiết thực để nắm bắt quy trình kế toán một cách hiệu quả, mà còn phát triển phần mềm kế toán online MISA AMIS. Đây là giải pháp quản lý tài chính kế toán với tính năng thông minh, an toàn, và dễ sử dụng, phù hợp với mọi nhu cầu của doanh nghiệp

  • Kết nối hệ sinh thái: Tích hợp với ngân hàng điện tử, hóa đơn điện tử, và các hệ thống quản lý bán hàng, nhân sự, giúp doanh nghiệp xử lý nghĩa vụ thuế và quản trị kinh doanh một cách trơn tru, hiệu quả.
  • Đầy đủ nghiệp vụ kế toán: Cung cấp 20 nghiệp vụ kế toán theo chuẩn Thông tư 133 và 200, bao gồm các nghiệp vụ về Quỹ, Ngân hàng, Mua bán hàng hóa, Kho bãi, Hóa đơn, Thuế, Giá thành sản phẩm, và nhiều nghiệp vụ khác.
  • Tự động hóa nhập liệu: Tự động nhập thông tin từ hóa đơn điện tử và dữ liệu từ Excel, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập liệu.
  • Kiểm soát chứng từ: Gợi ý thông tin khách hàng hoặc nhà cung cấp từ mã số thuế (MST), cảnh báo về nhà cung cấp ngừng hoạt động, giảm thiểu rủi ro liên quan đến hóa đơn.
  • Tự động tổng hợp báo cáo: Hỗ trợ doanh nghiệp tự động lập báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách kế toán, đảm bảo việc nộp báo cáo đúng hạn và chính xác.

MISA AMIS chính là giải pháp toàn diện dành cho doanh nghiệp hiện đại, mang lại sự thuận tiện và hiệu quả trong công tác kế toán.


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
  yasr-loader
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán