Doanh thu thuần là chỉ số phản ánh chính xác kết quả từ hoạt động kinh doanh sau khi trừ đi các khoản giảm trừ. Việc tìm hiểu về khái niệm này giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả kinh doanh thực tế và đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp.
1. Doanh thu thuần là gì?
Doanh thu thuần là khoản doanh thu từ bán hàng hóa, dịch vụ sau khi đã loại trừ các khoản bao gồm: Chiết khấu thương mại; Giảm giá hàng bán; Hàng bán bị trả lại.
Trong đó:
- Chiết khấu thương mại: là khoản doanh nghiệp bán giảm giá niêm yết cho khách hàng mua hàng với khối lượng lớn, khoản này ghi nhận vào giảm trừ doanh thu. Mục đích để thúc đẩy bán hàng với số lượng lớn.
- Giảm giá hàng bán: khoản giảm trừ cho người mua do sản phẩm, hàng hóa kém, mất phẩm chất hay không đúng quy cách theo quy định trong hợp đồng kinh tế.
- Hàng bán bị trả lại: Là giá trị của số hàng hóa bị khách hàng trả lại do các nguyên nhân: Vi phạm cam kết, hợp đồng kinh tế, hàng bị kém, mất phẩm chất, không đúng chủng loại, quy cách hoặc các nguyên nhân khác.
Khi xem xét chỉ số tổng doanh thu so với doanh thu thường chúng ta có thể nhìn nhận được cấu trúc tăng trưởng của doanh nghiệp. Từ đó, nhà quản trị doanh nghiệp có thể đưa ra các phương án thúc đẩy tăng doanh thu phù hợp nhất.
2. Công thức tính doanh thu thuần
Doanh thu thuần = Tổng doanh thu – Chiết khấu bán hàng – Hàng bán bị trả lại – Giảm giá hàng bán
Hoặc công thức tổng quát như sau:
Doanh thu thuần = Doanh thu tổng thể của doanh nghiệp (doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ) – Các khoản giảm trừ doanh thu
Ví dụ bài tập
Giả sử công ty LoTek doanh thu là 300.000 USD/năm trong năm 2020. Mặt khác, trong năm công ty này thực hiện chính sách chiết khấu thương mại trực tiếp trên hóa đơn cho khách hàng là 10% và công ty bị trả lại số hàng là 20.000 USD.
Áp dụng cách tính trên ta có kết quả:
Doanh thu thuần | = | Doanh thu tổng thể của doanh nghiệp (doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ) – Các khoản giảm trừ doanh thu |
= | 300.000 – 10% * 300.000 – 20.000 | |
= | 250.000 USD |
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến Net Revenue
Doanh thu thuần là thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Hiểu rõ và quản lý tốt các yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa doanh thu và phát triển bền vững.
- Giá cả: Giá bán ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu thông qua khối lượng tiêu thụ. Giá tăng thường làm doanh thu tăng nếu các yếu tố khác không đổi, nhưng giá cao quá có thể giảm lượng tiêu thụ và ngược lại.
- Chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Chất lượng cao giúp doanh nghiệp tăng giá bán, xây dựng niềm tin khách hàng và nâng cao doanh thu.
- Khối lượng sản xuất và tiêu thụ: Cân đối giữa sản xuất và nhu cầu thị trường là yếu tố then chốt để tránh tồn kho và tối đa hóa doanh thu.
- Danh mục sản phẩm: Sự đa dạng sản phẩm giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng, từ đó mở rộng thị phần và tăng doanh thu.
- Chính sách bán hàng: Các chính sách hợp lý, như quản lý hàng hóa và phương thức thanh toán linh hoạt, hỗ trợ tiêu thụ hiệu quả.
- Thị trường tiêu thụ: Mở rộng thị trường và nghiên cứu kỹ nhu cầu tiêu dùng giúp doanh nghiệp gia tăng doanh thu và lợi thế cạnh tranh.
> Xem thêm: Doanh thu là gì? Các nhầm lẫn nghiêm trọng thường gặp về doanh thu
4. Ý nghĩa và vai trò của doanh thu thuần
Doanh thu thuần là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một giai đoạn cụ thể. Chỉ số này không chỉ giúp đánh giá kết quả kinh doanh mà còn định hướng cho chủ doanh nghiệp đưa ra các chiến lược phát triển dài hạn với nhiều ý nghĩa quan trọng:
- Đóng vai trò là chỉ số chủ chốt trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, doanh thu thuần thể hiện mức độ tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp sau khi trừ các khoản giảm trừ.
- Chỉ số này phản ánh chất lượng hoạt động bán hàng và cung ứng dịch vụ, cung cấp thông tin cụ thể về hiệu quả kinh doanh trong kỳ.
- Phân tích doanh thu thuần giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định chiến lược trong sản xuất, kinh doanh và phân phối sản phẩm.
- Đây là cơ sở để đánh giá tình hình kinh doanh, so sánh kết quả với các kỳ trước và đối chiếu với mục tiêu đã đề ra.
- Cung cấp cái nhìn tổng thể về xu hướng tăng trưởng qua từng giai đoạn, từ đó hỗ trợ xây dựng các kế hoạch phát triển phù hợp.
- Khi doanh thu thuần tăng trưởng, không chỉ đạt mục tiêu kinh doanh, mà còn tạo động lực làm việc cho nhân viên, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Phần mềm kế toán online MISA AMIS hỗ trợ chủ doanh nghiệp theo dõi các chỉ tiêu Doanh thu, lợi nhuận tự động chi tiết đến từng mặt hàng, thị trường. Từ đó, chủ doanh nghiệp dễ dàng đưa ra những quyết định sản xuất, kinh doanh hợp lý, hiệu quả.
5. Phân biệt doanh thu thuần với các khái niệm liên quan
Doanh thu thuần, doanh thu, lợi nhuận, doanh thu gộp và lợi nhuận thuần là những khái niệm dễ bị nhầm lẫn trong kinh doanh và phân tích báo cáo tài chính.
5.1 Phân biệt doanh thu thuần với doanh thu và lợi nhuận
Tiêu chí | Doanh thu | Doanh thu thuần | Lợi nhuận |
Định nghĩa | Tổng giá trị tiền thu được từ việc bán hàng, cung cấp dịch vụ và các khoản phụ thu. | Doanh thu thực tế sau khi đã trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu, hàng trả lại, thuế. | Khoản chênh lệch giữa doanh thu thuần và chi phí (bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp). |
Công thức tính | Doanh thu = (Số lượng sản phẩm * Đơn giá sản phẩm) + Các khoản phụ thu khác. | Doanh thu thuần = Doanh thu – Các khoản giảm trừ. | Lợi nhuận trước thuế = Doanh thu thuần – Chi phí. Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp. |
Chức năng | Phản ánh tổng doanh thu từ hoạt động kinh doanh. | Đo lường chính xác giá trị thực tế doanh nghiệp thu được sau khi loại trừ các yếu tố giảm trừ. | Đánh giá kết quả tài chính cuối cùng của doanh nghiệp, cho thấy khả năng sinh lời sau khi trừ đi các chi phí. |
Mối quan hệ với chi phí | Chưa trừ các khoản giảm trừ và chi phí. | Đã trừ các khoản giảm trừ nhưng chưa tính chi phí hoạt động. | Được tính sau khi trừ các chi phí hoạt động, thuế, và các khoản chi khác. |
Ý nghĩa đối với doanh nghiệp | Thể hiện tổng giá trị thu được từ hoạt động kinh doanh. | Cung cấp cái nhìn chính xác hơn về khả năng tạo ra doanh thu thực tế của doanh nghiệp. | Phản ánh hiệu quả tài chính cuối cùng, cho thấy doanh nghiệp có lãi hay lỗ. |
>> Đọc thêm: Biên lợi nhuận là gì? Cách tính và phân tích biên lợi nhuận
5.2 Sự khác biệt của doanh thu thuần với doanh thu gộp và lợi nhuận thuần
Tiêu chí | Doanh thu gộp | Doanh thu thuần | Lợi nhuận |
Định nghĩa | Là tổng giá trị thu được từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ trước khi trừ bất kỳ khoản giảm trừ nào như chiết khấu, hàng trả lại, thuế. | Là doanh thu thực tế sau khi trừ các khoản giảm trừ (chiết khấu, hàng trả lại, thuế) từ doanh thu gộp. | Là khoản lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp có được sau khi trừ tất cả các chi phí, thuế từ doanh thu thuần. |
Phản ánh | Phản ánh tổng thu nhập từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mà chưa trừ các khoản giảm trừ hoặc chi phí. | Phản ánh doanh thu thực tế mà doanh nghiệp thu được sau các khoản giảm trừ, cho thấy giá trị thu được từ việc bán hàng. | Phản ánh khả năng sinh lời cuối cùng của doanh nghiệp sau khi trừ hết chi phí hoạt động và thuế. |
Công thức tính | Doanh thu gộp = Tổng giá trị bán hàng + Dịch vụ + Các khoản phụ thu khác | Doanh thu thuần = Doanh thu gộp – Các khoản giảm trừ (chiết khấu, hàng trả lại, thuế) | Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – Tất cả chi phí (bao gồm giá vốn, chi phí bán hàng, chi phí quản lý, thuế) |
Ý nghĩa đối với doanh nghiệp | Cho biết tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ các hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, chưa phản ánh chính xác doanh thu thực tế do chưa trừ các khoản giảm trừ. | Là chỉ số quan trọng thể hiện doanh thu thực tế sau khi loại bỏ các khoản giảm trừ, cung cấp cái nhìn chính xác hơn về thu nhập doanh nghiệp thực tế. | Là chỉ số cuối cùng thể hiện hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, cho thấy mức độ sinh lời sau khi đã trừ tất cả chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh và thuế. |
6. Phương pháp tăng doanh thu thuần hiệu quả
Tăng doanh thu thuần là mục tiêu quan trọng của bất kỳ doanh nghiệp nào, giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh và đạt được mục tiêu tài chính. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần áp dụng linh hoạt một các chiến lược hợp lý và tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu.
Tối ưu hóa chiến lược giá
Định giá sản phẩm phù hợp giúp doanh nghiệp tạo cảm giác giá trị cho khách hàng, thúc đẩy họ chi tiêu nhiều hơn. Các chiến lược giảm giá, chiết khấu hoặc trợ cấp mua hàng có thể làm tăng doanh số, nhưng cần phải được áp dụng một cách có kiểm soát để tránh giảm doanh thu thuần.
Phát triển các loại hàng hóa và dịch vụ mới
Cung cấp sản phẩm/dịch vụ mới giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và mở rộng thị trường. Sự đổi mới này không chỉ thu hút khách hàng mới mà còn thúc đẩy doanh thu thuần nhờ vào sự hấp dẫn của sản phẩm mới.
Mở rộng thị trường và đối tượng khách hàng
Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp xác định đúng đối tượng mục tiêu và chiến lược mở rộng. Cộng tác với đối tác và sử dụng các kênh tiếp cận mới cũng góp phần vào việc tăng trưởng doanh thu thuần qua việc mở rộng tệp khách hàng.
Quản trị tài chính hiệu quả
Quản lý tài chính tốt giúp doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu thuần. Việc theo dõi dòng tiền và sử dụng công cụ công nghệ phù hợp là yếu tố quan trọng trong việc đạt được hiệu quả tài chính cao.
7. Một số câu hỏi liên quan
Doanh thu thuần ở đâu trong báo cáo tài chính?
Doanh thu thuần thường xuất hiện trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (hoặc Báo cáo lãi lỗ) của doanh nghiệp. Đây là chỉ tiêu được liệt kê dưới mục doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, sau khi đã trừ các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu, hàng trả lại, thuế và các khoản giảm trừ khác. Doanh thu thuần là con số phản ánh chính xác doanh thu thực tế mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh.
Doanh thu thuần có phải doanh thu thực tế không?
Có, doanh thu thuần là doanh thu thực tế mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu, hàng trả lại, thuế giá trị gia tăng (VAT) hoặc các khoản giảm trừ khác. Doanh thu thuần phản ánh chính xác giá trị mà doanh nghiệp thực sự nhận được từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ.
Lời kết:
Tóm lại, doanh thu thuần không chỉ là thước đo chính xác giá trị thu về từ hoạt động kinh doanh mà còn là cơ sở quan trọng để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp. Hiểu rõ và phân tích chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Hiện nay, việc ứng dụng công cụ quản lý trong các hoạt động liên quan đến tài chính – kế toán giúp kế toán viên tiết kiệm thời gian và công sức một cách hiệu quả. Các công cụ tự động như MISA AMIS Kế Toán hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tài chính – kế toán nhanh hơn, chính xác hơn.
Phần mềm kế toán online MISA AMIS hỗ trợ CEO/Chủ doanh nghiệp trong công tác quản lý tài chính – kế toán:
+ Cung cấp đầy đủ các chỉ tiêu Doanh thu thuần trên Báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định sản xuất, kinh doanh hợp lý, hiệu quả.
+ Cung cấp đầy đủ các số liệu báo cáo khác liên quan đến chi phí, lợi nhuận chi tiết đến từng mặt hàng, thị trường để CEO/chủ doanh nghiệp nắm bắt được mặt hàng, thị trường nào kinh doanh đang hiệu quả để có kế hoạch kinh doanh hợp lý.
+ Dễ dàng nắm bắt tình hình doanh nghiệp thông qua nhiều thiết bị như moblie, laptop mọi lúc mọi nơi chỉ cần có kết nối internet.
Ngoài ra, Anh/Chị kế toán doanh nghiệp có thể đăng ký phần mềm kế toán online MISA AMIS để thực tế trải nghiệm một giải pháp với nhiều tính năng, tiện ích như:
- Hệ sinh thái kết nối:
- Hoá đơn điện tử – cho phép xuất hoá đơn ngay trên phần mềm
- Ngân hàng điện tử – cho phép lấy sổ phụ, đối chiếu và chuyển tiền ngay trên phần mềm
- Cơ quan Thuế – cổng mTax cho phép nộp tờ khai, nộp thuế ngay trên phần mềm
- Hệ thống quản trị bán hàng, nhân sự…
- Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo TT133 & TT200, từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
- Tự động nhập liệu: Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử, nhập khẩu dữ liệu từ Excel giúp rút ngắn thời gian nhập chứng từ, tránh sai sót.
- Tự động tổng hợp số liệu và kết xuất báo cáo tài chính với hàng trăm biểu mẫu có sẵn giúp kế toán đáp ứng kịp thời yêu cầu của lãnh đạo.