Theo quan điểm kinh tế chính trị Mác – Lênin, tư liệu sản xuất không chỉ là tổng hợp những công cụ, máy móc, nhà xưởng hay nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, mà còn là thước đo trình độ phát triển của lực lượng sản xuất trong mỗi giai đoạn lịch sử. Việc hiểu rõ bản chất, vai trò và cách quản lý tư liệu sản xuất hiệu quả không chỉ có ý nghĩa lý luận, mà còn là nền tảng thực tiễn giúp doanh nghiệp hiện đại tối ưu năng suất, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên kinh tế số.
1. Tư liệu sản xuất là gì?
Tư liệu sản xuất là toàn bộ những yếu tố vật chất mà con người sử dụng để tác động vào đối tượng lao động nhằm tạo ra của cải vật chất cho xã hội.
Theo quan điểm kinh tế chính trị Mác – Lênin, tư liệu sản xuất bao gồm tư liệu lao động (như công cụ, máy móc, nhà xưởng, phương tiện vận tải…) và đối tượng lao động (như nguyên liệu, vật liệu, tài nguyên thiên nhiên…).

Trong quá trình sản xuất, con người với sức lao động của mình kết hợp với tư liệu sản xuất để tạo ra sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu xã hội.
Mác nhấn mạnh rằng tư liệu sản xuất là yếu tố khách quan, phản ánh trình độ phát triển của lực lượng sản xuất trong một xã hội nhất định. Ai nắm giữ tư liệu sản xuất thì người đó quyết định cách thức phân phối của cải, do đó quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất là yếu tố cốt lõi hình thành nên quan hệ sản xuất và bản chất của chế độ kinh tế – xã hội.
Nói cách khác, sự phát triển của tư liệu sản xuất không chỉ quyết định năng suất lao động mà còn là cơ sở vật chất cho sự thay đổi các hình thái kinh tế – xã hội trong lịch sử.
Tham khảo: Top 10 phần mềm quản lý sản xuất ERP tốt nhất cho doanh nghiệp
2. Các yếu tố hình thành tư liệu sản xuất
Theo quan điểm kinh tế chính trị Mác – Lênin, tư liệu sản xuất được hình thành từ hai yếu tố cơ bản cấu thành nên nó, đó là: đối tượng lao động và tư liệu lao động. Hai yếu tố này có mối quan hệ hữu cơ, gắn bó chặt chẽ với nhau trong quá trình sản xuất.
2.1. Đối tượng lao động
Là những vật thể tự nhiên hoặc đã qua chế biến mà con người tác động vào nhằm biến đổi chúng thành sản phẩm phục vụ nhu cầu xã hội.
Đối tượng lao động tự nhiên: như đất đai, rừng, sông, khoáng sản, hải sản… vốn có sẵn trong tự nhiên.
Đối tượng lao động đã qua chế biến: như bông dùng để kéo sợi, thép dùng để sản xuất máy móc – là kết quả của quá trình lao động trước đó.
→ Đối tượng lao động là cơ sở vật chất trực tiếp của sản phẩm, phản ánh mức độ khai thác và cải tạo tự nhiên của con người.
2.2. Tư liệu lao động
Là những phương tiện mà con người sử dụng để tác động lên đối tượng lao động, bao gồm công cụ lao động và các điều kiện vật chất khác của quá trình sản xuất.
Công cụ lao động là bộ phận trung tâm, như máy móc, dụng cụ, thiết bị, phương tiện vận chuyển…
Các điều kiện vật chất khác như nhà xưởng, kho bãi, hệ thống năng lượng, cầu đường… tạo điều kiện cho quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.
→ Trình độ phát triển của tư liệu lao động phản ánh trình độ phát triển của lực lượng sản xuất trong xã hội.
Ví dụ tư liệu sản xuất trong các ngành nghề cho bạn dễ hình dung:
| Ngành | Tư liệu lao động | Đối tượng lao động |
| Nông nghiệp | Máy cày, hệ thống tưới | Đất, hạt giống |
| Công nghiệp | Dây chuyền lắp ráp | Thép, linh kiện |
| Dịch vụ CNTT | Server, phần mềm | Dữ liệu, mã nguồn |
Đọc thêm: Hệ thống MES là gì? Chức năng, lợi ích và vai trò trong chuyển đổi số nhà máy
3. Vai trò của tư liệu sản xuất trong nền kinh tế
Tư liệu sản xuất giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế, bởi nó là yếu tố vật chất cơ bản của quá trình sản xuất, quyết định năng suất lao động, quy mô sản xuất và sự phát triển của lực lượng sản xuất. Theo quan điểm kinh tế chính trị Mác – Lênin, vai trò của tư liệu sản xuất thể hiện ở các khía cạnh sau:

- Cơ sở vật chất của sản xuất: Tư liệu sản xuất là nền tảng vật chất không thể thiếu để con người tiến hành lao động và tạo ra của cải xã hội
- Thước đo trình độ phát triển: Trình độ của tư liệu sản xuất, đặc biệt là công cụ lao động, phản ánh mức độ phát triển của lực lượng sản xuất và khoa học – công nghệ
- Quyết định quan hệ sản xuất: Hình thức sở hữu tư liệu sản xuất quy định quyền chi phối quá trình sản xuất, từ đó hình thành bản chất của chế độ kinh tế – xã hội.
- Động lực phát triển kinh tế: Việc đổi mới và hoàn thiện tư liệu sản xuất thúc đẩy năng suất lao động, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tiến bộ xã hội.
Bài viết cùng chủ đề: 10 phần mềm lập kế hoạch sản xuất được tin dùng
4. So sánh tư liệu sản xuất & tư liệu tiêu dùng
Trong nền kinh tế học Mác – Lênin, tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng đều là những sản phẩm lao động, nhưng chúng khác nhau về mục đích sử dụng và vai trò trong quá trình tái sản xuất xã hội. Tư liệu sản xuất phục vụ cho quá trình tạo ra của cải vật chất mới, còn tư liệu tiêu dùng phục vụ trực tiếp cho nhu cầu sinh hoạt của con người. Sự phân biệt này giúp xác định cơ cấu nền kinh tế và mối quan hệ giữa sản xuất – tiêu dùng trong xã hội.
| Tiêu chí | Tư liệu sản xuất | Tư liệu tiêu dùng |
| Khái niệm | Là toàn bộ những phương tiện vật chất con người sử dụng để tác động vào đối tượng lao động nhằm sản xuất ra sản phẩm mới. | Là những sản phẩm được sử dụng trực tiếp để thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần của con người. |
| Mục đích sử dụng | Dùng cho quá trình sản xuất tiếp theo. | Dùng cho tiêu dùng cuối cùng của con người. |
| Ví dụ | Máy móc, thiết bị, nhà xưởng, nguyên vật liệu, công cụ lao động, đất đai… | Thực phẩm, quần áo, đồ gia dụng, phương tiện đi lại cá nhân, dịch vụ y tế, giáo dục… |
| Vai trò trong tái sản xuất xã hội | Là điều kiện của quá trình sản xuất, tạo ra sản phẩm mới và giá trị mới. | Là kết quả của sản xuất, phục vụ nhu cầu tái sản xuất sức lao động. |
| Ảnh hưởng đến nền kinh tế | Quyết định quy mô và trình độ phát triển của lực lượng sản xuất. | Ảnh hưởng đến chất lượng đời sống và nhu cầu xã hội, từ đó tác động ngược lại đến sản xuất. |
| Chu kỳ sử dụng | Thường có tuổi thọ dài, tham gia nhiều chu kỳ sản xuất (như máy móc, nhà xưởng). | Tiêu dùng một lần hoặc ngắn hạn, không tham gia trực tiếp vào sản xuất. |
5. Các phương pháp quản lý tư liệu sản xuất hiệu quả
Để sử dụng tư liệu sản xuất hiệu quả, tiết kiệm và phát huy tối đa năng suất, doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp quản lý tư liệu sản xuất khoa học và đồng bộ.
5.1. Quản lý theo vòng đời tài sản
Doanh nghiệp cần theo dõi toàn bộ quá trình từ đầu tư – sử dụng – bảo dưỡng – thanh lý của tư liệu sản xuất. Việc quản lý theo vòng đời giúp:
- Kiểm soát chi phí đầu tư và khấu hao.
- Dự báo thời điểm cần thay thế, nâng cấp thiết bị.
- Tránh lãng phí do sử dụng quá hạn hoặc không khai thác hết công suất.
5.2. Bảo trì, bảo dưỡng định kỳ và chuẩn hóa quy trình vận hành
Áp dụng chế độ bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) giúp tăng tuổi thọ máy móc, giảm thời gian ngừng sản xuất.
- Thiết lập lịch bảo trì định kỳ, nhật ký vận hành cho từng thiết bị.
- Chuẩn hóa hướng dẫn sử dụng, phân quyền vận hành rõ ràng cho công nhân.
5.3. Ứng dụng công nghệ và phần mềm quản lý tài sản
Sử dụng phần mềm quản lý tư liệu sản xuất (Asset Management) giúp doanh nghiệp:
- Quản lý danh mục, vị trí, tình trạng thiết bị theo thời gian thực.
- Tự động tính toán khấu hao, lập kế hoạch bảo trì.
- Theo dõi hiệu suất thiết bị (OEE) và cảnh báo sớm hư hỏng.
💡 Ví dụ: Nhiều doanh nghiệp sản xuất hiện nay sử dụng phần mềm MISA AMIS Quản lý sản xuất, tích hợp quản lý tài sản – thiết bị – kế hoạch sản xuất – chi phí để đảm bảo vận hành liền mạch, tối ưu hiệu quả đầu tư.
5.4. Kiểm kê và đánh giá định kỳ giá trị tư liệu sản xuất
Doanh nghiệp cần kiểm kê định kỳ để xác định tình trạng thực tế, giá trị còn lại và khả năng khai thác của tư liệu sản xuất.
- Phát hiện kịp thời hao mòn, mất mát hoặc thiết bị không còn phù hợp.
- Đề xuất phương án thanh lý – tái đầu tư – nâng cấp phù hợp với chiến lược sản xuất.
Tóm lại, quản lý tư liệu sản xuất hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và tăng năng suất, mà còn là yếu tố quan trọng đảm bảo tính bền vững, an toàn và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nền kinh tế hiện đại.
Tham khảo: 10+ Mẫu kế hoạch sản xuất bằng Excel
6. Phân loại nhóm tư liệu sản xuất
Theo quan điểm kinh tế chính trị Mác – Lênin, việc phân loại tư liệu sản xuất giúp làm rõ vai trò và đặc điểm của từng nhóm trong quá trình tái sản xuất xã hội. Dựa trên tính chất sử dụng, mục đích hoạt động và hình thức sở hữu, tư liệu sản xuất được chia thành ba nhóm cơ bản: tư liệu sản xuất cố định và lưu động, tư liệu sản xuất phục vụ ngành dịch vụ – bán hàng, và tư liệu sản xuất thuộc sở hữu độc quyền Nhà nước.
6.1. Tư liệu sản xuất cố định và tư liệu sản xuất lưu động
Trước hết, tư liệu sản xuất cố định và tư liệu sản xuất lưu động là hai nhóm phổ biến nhất trong mọi doanh nghiệp.
Tư liệu sản xuất cố định bao gồm những tài sản có giá trị lớn, thời gian sử dụng dài, như máy móc, nhà xưởng, thiết bị công nghệ, phương tiện vận tải. Chúng tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất nhưng giá trị chỉ chuyển dần từng phần vào sản phẩm, thể hiện qua khoản khấu hao. Ví dụ: Nhà xưởng, máy móc, phương tiện vận tải, thiết bị công nghệ, hệ thống điện nước, cầu đường.
Ngược lại, tư liệu sản xuất lưu động như nguyên vật liệu, nhiên liệu, vật tư tiêu hao, hàng bán thành phẩm… chỉ tham gia một chu kỳ sản xuất và giá trị được chuyển toàn bộ vào sản phẩm ngay trong kỳ đó. Nhóm tư liệu này biến đổi nhanh, quyết định tính linh hoạt của quá trình sản xuất và ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm. Ví dụ: Nguyên vật liệu, nhiên liệu, phụ tùng thay thế, bán thành phẩm, vật tư tiêu hao.
6.2. Tư liệu sản xuất phục vụ cho ngành dịch vụ và bán hàng
Bên cạnh khu vực sản xuất vật chất, tư liệu sản xuất phục vụ ngành dịch vụ và bán hàng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế hiện đại.
Nhóm này bao gồm các phương tiện, thiết bị, công nghệ phục vụ hoạt động thương mại, hậu cần và dịch vụ, chẳng hạn như hệ thống kho bãi, máy tính, phần mềm quản lý, hệ thống bán hàng POS hay nền tảng thương mại điện tử.
Mặc dù không trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất, nhưng các tư liệu này góp phần nâng cao năng suất lao động xã hội, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và gia tăng giá trị dịch vụ, thể hiện rõ xu hướng dịch chuyển từ sản xuất thuần túy sang kinh tế tri thức.
6.3. Tư liệu sản xuất thuộc sở hữu độc quyền của Nhà nước
Cuối cùng, tư liệu sản xuất thuộc sở hữu độc quyền của Nhà nước là nhóm có tính chất đặc biệt. Đây là những tư liệu gắn liền với an ninh quốc gia, lợi ích công cộng và định hướng phát triển kinh tế – xã hội như đất đai, tài nguyên khoáng sản, hệ thống giao thông, điện lực, dầu khí, mạng lưới viễn thông hay quốc phòng.
Nhà nước giữ quyền sở hữu và quản lý nhóm tư liệu này nhằm đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô, bảo vệ lợi ích cộng đồng và tạo nền tảng cho các thành phần kinh tế khác phát triển hài hòa.
Ví dụ: Đất đai, tài nguyên thiên nhiên, hệ thống giao thông quốc gia, mạng lưới điện, dầu khí, viễn thông, in tiền, quốc phòng, an ninh.
7. Giải pháp quản trị tư liệu sản xuất trong kỷ nguyên số: MISA AMIS Sản xuất
Từ góc độ kinh tế chính trị, tư liệu sản xuất chính là “xương sống” của mọi hoạt động tạo ra giá trị. Nhưng trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, việc chỉ sở hữu tư liệu sản xuất thôi chưa đủ, doanh nghiệp còn phải quản trị, khai thác và tối ưu hiệu quả sử dụng chúng. Đây cũng chính là lý do MISA phát triển phần mềm AMIS sản xuất, một giải pháp giúp doanh nghiệp biến tư liệu sản xuất thành lợi thế cạnh tranh thực sự.
AMIS Sản xuất hỗ trợ linh hoạt cả MTO (sản xuất theo đơn hàng) và MTS (sản xuất để lưu kho), phù hợp nhiều ngành từ cơ khí, dệt may đến thực phẩm.
Trên nền đó, phần mềm cho phép:
- Thiết lập và quản lý định mức nguyên vật liệu (BOM) theo sản phẩm, công đoạn; dễ dàng truy vết và quản lý các lần thay đổi định mức.
- Tự động tính toán lượng NVL khi phát lệnh sản xuất, hạn chế cấp phát sai, giảm lãng phí, tránh lỗi sản xuất.
- Lập kế hoạch sản xuất tổng thể theo tuần/tháng/quý, cân đối nhu cầu – tồn kho – năng lực sản xuất, kết nối với Mua hàng, Bán hàng, Kế toán để kế hoạch khả thi và đồng bộ.
- Điều độ sản xuất và xếp lịch theo máy, dây chuyền, ca làm, tránh dồn việc hoặc nghẽn lệnh sản xuất.
- Theo dõi tiến độ realtime: quản lý và công nhân cập nhật sản lượng, tình trạng máy; lãnh đạo nắm được trạng thái từng lệnh sản xuất ngay khi phát sinh, xử lý kịp thời chậm tiến độ hoặc sự cố thiết bị.
- Tra cứu tồn kho theo kho cho NVL và thành phẩm, giúp bộ phận kế hoạch và giám đốc nhà máy ra quyết định nhanh về sản xuất và điều phối vật tư mà không cần kiểm tra thủ công.
AMIS Sản xuất không đứng một mình mà kết nối liền mạch với AMIS Mua hàng, Kho hàng, Bán hàng, Kế toán để tạo dòng chảy dữ liệu khép kín – từ đặt hàng, mua NVL, sản xuất đến xuất bán và ghi nhận doanh thu, giá vốn.
Song song, bản AMIS Sản xuất Mobile cho phép quản lý:
-
Xem dashboard, báo cáo, tình hình nhà xưởng mọi lúc, mọi nơi.
-
Phê duyệt yêu cầu NVL, xác nhận đơn hàng, giám sát tiến độ theo từng lệnh, công đoạn, nhân viên ngay trên điện thoại.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm cách quản lý tư liệu sản xuất hiệu quả, kiểm soát tiến độ và giảm lãng phí, hãy trải nghiệm miễn phí phần mềm MISA AMIS Sản xuất trong 14 ngày.
Chỉ với vài phút đăng ký, bạn sẽ:
-
Xây dựng quy trình sản xuất tự động, minh bạch từ kế hoạch – lệnh – kho – chất lượng.
-
Theo dõi tiến độ và chi phí theo thời gian thực, mọi lúc mọi nơi.
-
Quản lý máy móc, vật tư, nhân công đồng bộ trên một nền tảng duy nhất.
Đăng ký ngay để dùng thử miễn phí 14 ngày và cảm nhận cách AMIS Sản xuất giúp tư liệu sản xuất của bạn hoạt động tối đa công suất – tối thiểu chi phí!
Tạm kết
Tư liệu sản xuất là nền tảng vật chất quyết định sự tồn tại và phát triển của mọi nền kinh tế. Việc hiểu rõ khái niệm, phân loại và vai trò của tư liệu sản xuất giúp doanh nghiệp không chỉ quản lý tốt tài sản hiện có mà còn tối ưu hóa việc sử dụng chúng để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh.
Giải pháp MISA AMIS Sản xuất chính là công cụ hỗ trợ toàn diện cho quá trình này — giúp doanh nghiệp số hóa quy trình, giám sát hiệu suất tư liệu sản xuất theo thời gian thực, kiểm soát chi phí, chất lượng và tiến độ trên cùng một nền tảng thống nhất.



















0904 885 833
https://amis.misa.vn/
