Thuế trực thu là gì? Đặc điểm và cách tính thuế trực thu

05/04/2025
44

Thuế trực thu là một trong những hình thức thuế phổ biến trong hệ thống thuế của Việt Nam. Đây là loại thuế đánh trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản của cá nhân, tổ chức. Bài viết dưới đây MISA AMIS sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thuế trực thu, lợi ích và những câu hỏi thường gặp liên quan đến thuế trực thu.

1. Thuế trực thu là gì?

Thuế trực thu là một loại thuế mà người nộp thuế đồng thời là người chịu thuế. Điều này có nghĩa là thuế sẽ được đánh trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản của cá nhân, tổ chức mà không thể chuyển giao nghĩa vụ thuế cho người khác. Đặc điểm này giúp điều tiết thu nhập và tài sản của người dân, doanh nghiệp, góp phần đảm bảo sự công bằng trong xã hội.

Các loại thuế trực thu phổ biến bao gồm thuế thu nhập cá nhân (TNCN), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), và thuế tài sản. Các loại thuế này thường được đánh vào thu nhập hoặc tài sản có giá trị của các cá nhân và doanh nghiệp.

2. Đặc điểm của thuế trực thu

Để giúp nhận diện một cách rõ ràng thuế trực thu và phân biệt với các loại thuế gián thu, cần nắm được các đặc điểm sau:

  • Người nộp thuế đồng thời là người chịu thuế. Đây là đặc điểm khác biệt so với các loại thuế gián thu.
  • Thuế trực thu thường là các loại thuế đánh vào thu nhập, vào tài sản.
  • Thuế trực thu bảo đảm sự công bằng trong việc điều tiết thu nhập thặng dư của người nộp thuế. Tuy nhiên, việc tăng mức đóng thuế trực thu sẽ gây ra phản ứng ngược từ người nộp thuế, không khuyến khích việc công khai thu nhập của người nộp thuế.
  • Thuế trực thu thường gây ra sự phản ứng về thuế của người nộp thuế do không có sự chuyển dịch về thuế (trái ngược với thuế gián thu), nhất là thuế thu nhập cá nhân khi số thuế phải nộp sẽ phụ thuộc vào thuế suất lũy tiến (thu nhập càng cao thuế suất càng lớn).

Ngoài ra, thuế trực thu cũng yêu cầu người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ thuế đầy đủ và minh bạch, giúp đảm bảo sự công bằng và tính chính xác trong việc thu thuế.

3. Các loại thuế trực thu phổ biến

Thuế trực thu gồm một số loại thuế nhưng phổ biến nhất là thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp, cụ thể:

3.1 Thuế thu nhập cá nhân

Thuế thu nhập cá nhân là loại thuế mà cá nhân phải nộp khi có thu nhập từ nhiều nguồn khác nhau, như tiền lương, tiền công, lợi nhuận từ kinh doanh, cho đến thu nhập từ chuyển nhượng tài sản (bất động sản, cổ phiếu). Thuế TNCN ở Việt Nam được tính theo một hệ thống bậc thuế, với mức thuế suất tăng dần theo thu nhập.

Các nguồn thu nhập chịu thuế TNCN bao gồm:

  • Thu nhập từ tiền lương, tiền công: Đây là loại thu nhập phổ biến nhất và thường xuyên phải chịu thuế TNCN.
  • Thu nhập từ kinh doanh: Nếu cá nhân có hoạt động kinh doanh, thu nhập từ đó cũng sẽ bị đánh thuế.
  • Thu nhập từ đầu tư: Thu nhập từ việc cho thuê tài sản, đầu tư vào chứng khoán, bất động sản, hoặc các khoản đầu tư tài chính khác.
  • Thu nhập từ chuyển nhượng tài sản: Các giao dịch bán, cho thuê, chuyển nhượng bất động sản hoặc cổ phiếu cũng chịu thuế thu nhập cá nhân.

Cách tính thuế TNCN:

Thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế x Mức thuế suất

Mức thuế suất TNCN ở Việt Nam được chia thành nhiều bậc từ 5% đến 35% tùy theo thu nhập, với các ngưỡng cụ thể cho từng bậc.

Tìm hiểu thêm  chi tiết về cách tính thuế TNCN tại đây

3.2  Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Thuế thu nhập doanh nghiệp là thuế mà các doanh nghiệp phải nộp khi có lợi nhuận từ hoạt động sản xuất, kinh doanh. Đây là nguồn thu chính của ngân sách quốc gia từ khu vực doanh nghiệp.

Đặc điểm của thuế TNDN:

  • Đối tượng chịu thuế: Các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam, bao gồm các công ty cổ phần, công ty TNHH, và các tổ chức kinh tế khác.
  • Mức thuế suất: Mức thuế suất thuế TNDN thông thường là 20% trên lợi nhuận của doanh nghiệp. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt doanh nghiệp có thể được áp dụng mức thuế suất thấp hơn (ví dụ, doanh nghiệp nhỏ hoặc các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực ưu tiên).

Cách tính thuế TNDN:

Thuế TNDN =  Lợi nhuận sau thuế x  Mức thuế suất

Có thể bạn quan tâm: Các bước tính thuế TNDN chi tiết nhất

4. Phân biệt thuế trực thu và thuế gián thu

Thuế là nguồn thu quan trọng của Nhà nước, và có thể được chia thành hai loại chính là thuế trực thu và thuế gián thu. Mỗi loại thuế có đặc điểm và cách thức áp dụng khác nhau, dưới đây là bảng so sánh giữa hai loại thuế này.

Tiêu chí Thuế trực thu Thuế gián thu
Đối tượng nộp thuế Người nộp thuế trực tiếp chịu trách nhiệm thanh toán thuế. Người tiêu dùng cuối cùng chịu thuế, nhưng thuế được thu qua trung gian (người bán).
Cách thức thu thuế Thuế được tính trực tiếp trên thu nhập hoặc tài sản của cá nhân, tổ chức. Thuế được tính trên hàng hóa, dịch vụ và được tính vào giá bán.
Ví dụ Thuế thu nhập cá nhân, thuế tài sản, thuế thu nhập doanh nghiệp. Thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất nhập khẩu.
Tính chất thuế Người nộp thuế không thể chuyển giao nghĩa vụ thuế cho người khác. Người nộp thuế có thể chuyển giao gánh nặng thuế cho người tiêu dùng thông qua giá cả.
Mức độ tác động đến người tiêu dùng Tác động trực tiếp lên người nộp thuế. Tác động gián tiếp lên người tiêu dùng thông qua giá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Như vậy, thuế trực thu và thuế gián thu có sự khác biệt rõ rệt về đối tượng nộp thuế, cách thức thu thuế và tác động đến nền kinh tế.

5. Lợi ích của thuế trực thu đối với kinh tế

Thuế trực thu mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho nền kinh tế, không chỉ giúp nhà nước duy trì nguồn thu mà còn hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền kinh tế. 

  • Tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước: Thuế trực thu giúp nhà nước có được nguồn thu ổn định từ các cá nhân và tổ chức có thu nhập cao, giúp duy trì hoạt động của các chương trình phát triển kinh tế, xã hội.
  • Hỗ trợ công bằng trong phân phối thu nhập: Thuế trực thu, đặc biệt là thuế thu nhập cá nhân, có tính chất lũy tiến (thuế càng cao khi thu nhập càng lớn), giúp giảm sự chênh lệch giàu nghèo, từ đó hỗ trợ công bằng xã hội.
  • Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư: Các chính sách thuế trực thu có thể được thiết kế để khuyến khích tiết kiệm và đầu tư, chẳng hạn như miễn thuế đối với các khoản đầu tư vào lĩnh vực sản xuất, công nghệ cao, hoặc các dự án bền vững.
  • Giúp kiểm soát nền kinh tế: Thuế trực thu có thể được điều chỉnh để quản lý và điều tiết nền kinh tế. Ví dụ, tăng thuế đối với các doanh nghiệp hoặc cá nhân có thu nhập cao có thể giảm bớt lạm phát hoặc giúp tái phân phối thu nhập.
  • Tăng tính minh bạch và quản lý hiệu quả: Thuế trực thu yêu cầu cá nhân, doanh nghiệp khai báo chính xác thu nhập, giúp cải thiện tính minh bạch trong nền kinh tế và giảm tình trạng trốn thuế. Điều này giúp tăng cường hiệu quả quản lý thuế của nhà nước.
  • Khuyến khích phát triển bền vững: Các chính sách thuế trực thu có thể được thiết kế để khuyến khích các hành động bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, chẳng hạn như ưu đãi thuế cho các dự án bảo vệ môi trường hoặc sử dụng năng lượng tái tạo.

6. Những câu hỏi liên quan về thuế trực thu

Ai là đối tượng phải nộp thuế trực thu?

Thuế trực thu là loại thuế mà người nộp thuế đồng thời là người chịu thuế. Các cá nhân và tổ chức có thu nhập từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc sở hữu tài sản phải nộp thuế trực thu.

Thuế trực thu có tính chất như thế nào?

Thuế trực thu có tính chất công bằng hơn vì nó đánh trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản của người nộp thuế, giúp giảm sự bất bình đẳng trong xã hội, đặc biệt khi áp dụng thuế lũy tiến như thuế thu nhập cá nhân.

Thuế suất của thuế trực thu là bao nhiêu?

Mức thuế của thuế trực thu là mức thuế áp dụng trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản của cá nhân, tổ chức. Các mức thuế cụ thể tùy thuộc vào loại thuế, ví dụ: thuế thu nhập cá nhân từ 5% đến 35%, thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%.

7. Kết Luận

Thuế trực thu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thuế của mỗi quốc gia. Việc hiểu rõ các loại thuế trực thu, cách tính và nộp thuế không chỉ giúp cá nhân và doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế một cách chính xác, mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế và công bằng xã hội. Việc tuân thủ đúng các quy định về thuế trực thu giúp đảm bảo rằng các nguồn thu ngân sách quốc gia được duy trì và sử dụng hiệu quả.

Để hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc quản lý thuế và tài chính hiệu quả, phần mềm kế toán online MISA AMIS là lựa chọn tuyệt vời. Các tính năng đặc trưng của phần mềm bao gồm:

  • Tự động cập nhật các quy định thuế mới nhất.
  • Hỗ trợ kê khai thuế nhanh chóng và chính xác.
  • Quản lý thuế và dòng tiền hiệu quả.
  • Cung cấp báo cáo tài chính đầy đủ và chi tiết.
  • Dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác trong doanh nghiệp.

Phần mềm kế toán online MISA AMIS giúp doanh nghiệp tối ưu hóa công việc kế toán, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian trong việc quản lý tài chính.



 

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
  yasr-loader