Doanh nghiệp là gì? Những điều cần biết về doanh nghiệp Việt Nam

20/03/2025
7

Doanh nghiệp là gì? Qua bài viết MISA AMIS cung cấp các nội dung tổng quan về doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm khái niệm, bản chất, phân loại doanh nghiệp… Nội dung đi sâu phân tích tìm hiểu các tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp và quy trình thành lập doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020.

1.Tổng quan về doanh nghiệp

1.1. Doanh nghiệp là gì?

Doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh (theo khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020).

Trong đó, doanh nghiệp Việt Nam là các doanh nghiệp được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của Pháp luật Việt Nam và có trụ sở chính tại Việt Nam.

Doanh nghiệp nhà nước (theo quy định tại Điều 88 Luật Doanh nghiệp 2020) là các doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, tổng số cổ phần có quyền biểu quyết.

Tổng quan hoạt động doanh nghiệp
Tổng quan về hoạt động của doanh nghiệp theo Business Model Canvas

1.2. Bản chất của doanh nghiệp

Bản chất của doanh nghiệp là cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tạo ra giá trị cho khách hàng và đem lại lợi nhuận cho chủ sở hữu. Doanh nghiệp giống như hệ thống kết hợp nhiều yếu tố như chất lượng sản phẩm, quản lý tài chính hiệu quả và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp phải linh hoạt trong tổ chức, luôn đổi mới sáng tạo cũng như ứng dụng công nghệ tiên tiến. Việc quản lý tài chính chặt chẽ, kiểm soát rủi ro và tối ưu hóa các quy trình giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất.

Đặc biệt, việc chú trọng vào yếu tố bền vững, trách nhiệm xã hội cũng tạo nền tảng uy tín bền vững cho doanh nghiệp. Trong nền kinh tế hiện đại, những doanh nghiệp thành công phải biết kết hợp hiệu quả các yếu tố trên để phát triển lâu dài và bền vững.

1.3. Mã số doanh nghiệp

Mã số doanh nghiệp là một chuỗi số do Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tạo ra và cung cấp cho doanh nghiệp khi thành lập, đồng thời được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (chi tiết theo Điều 29 Luật doanh nghiệp 2020).

Mỗi doanh nghiệp được cung cấp một mã số duy nhất, không trùng lặp và không thể tái sử dụng cho các doanh nghiệp khác.

Mã số doanh nghiệp được sử dụng trong các nghĩa vụ về thuế, thực hiện thủ tục hành chính và các quyền, nghĩa vụ liên quan.

1.4. Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp được quy định chi tiết tại khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020. Tóm tắt:

  • Doanh nghiệp có các quyền: Tự do kinh doanh ngành nghề không bị cấm, tự chủ lựa chọn hình thức kinh doanh, huy động vốn, tìm kiếm thị trường, xuất nhập khẩu, tuyển dụng lao động, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, định giá tài sản..
  • Doanh nghiệp cũng có nghĩa vụ: Đáp ứng điều kiện kinh doanh ngành nghề có điều kiện, tuân thủ quy định về đăng ký doanh nghiệp, công khai thông tin, nộp thuế và thực hiện nghĩa vụ tài chính, bảo đảm quyền lợi người lao động…

2.Phân loại doanh nghiệp tại Việt Nam

2.1. Theo chế độ trách nhiệm

Trách nhiệm hữu hạn là việc chủ sở hữu hoặc các thành viên thực hiện góp vốn vào công ty chỉ phải chịu trách nhiệm với công ty về các khoản nợ và nhận lợi ích tương ứng với phần mình góp vào công ty mà không phải lấy tài sản cá nhân ra để chịu trách nhiệm.

Trách nhiệm vô hạn là việc chủ sở hữu/thành viên công ty phải chịu trách nhiệm bằng mọi tài sản của mình đối với việc thực hiện nghĩa vụ của công ty khi công ty không có đủ tài sản để thực hiện nghĩa vụ tài chính của nó.

2.2. Theo hình thức Pháp lý

Các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam theo Luật Doanh nghiệp 2020:

Loại hình doanh nghiệp Chủ sở hữu Số lượng thành viên/cổ đông Trách nhiệm
Doanh nghiệp tư nhân Cá nhân Một Vô hạn (tối đa)
Không phân biệt tài sản của cá nhân với tài sản của doanh nghiệp
Công ty TNHH một thành viên Cá nhân hoặc tổ chức Một Hữu hạn trong phạm vi phần vốn góp
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên Từ 2 thành viên hoặc tổ chức và không quá 50 Một Hữu hạn trong phạm vi phần vốn góp
Công ty cổ phần Nhiều cổ đông Tối thiểu ba, không giới hạn tối đa Hữu hạn (trong phạm vi cổ phần)
Doanh nghiệp hợp danh Nhiều đối tác Tối thiểu hai Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp)

2.3. Theo quy mô hoạt động

Dưới đây là bảng phân loại doanh nghiệp Việt Nam theo quy mô hoạt động, ngành nghề và các yếu tố tương ứng như tổng nguồn vốn (VND), số lao động, và tổng doanh thu (tỷ đồng):

Phân loại doanh nghiệp theo quy mô
Bảng phân loại doanh nghiệp theo quy mô

Mời bạn đọc tham khảo chi tiết bài viết Xác định quy mô doanh nghiệp như thế nào? Quy định cụ thể năm 2024 TẠI ĐÂY.

2.4. Theo lĩnh vực

Các doanh nghiệp chủ yếu hoạt động trong 4 lĩnh vực chính bao gồm: thương mại, dịch vụ, sản xuất, xây lắp

2.5. Theo ngành nghề kinh doanh

Mỗi ngành nghề này có đặc điểm riêng, qua đó tạo nên các cơ hội và thách thức riêng mà các doanh nghiệp cần phải đối mặt trong quá trình phát triển. Danh sách liệt kê những ngành nghề chính:

ngành nghề cho doanh nghiệp là gì
Top ngành nghề kinh doanh phổ biến tại Việt Nam

MISA AMIS – Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện được hàng trăm nghìn doanh nghiệp Việt Nam tin chọn. MISA AMIS sở hữu hệ sinh thái 40 phần mềm bao gồm Kế toán – Bán hàng – Nhân sự – Công việc quy trình,… giúp CEO, người lãnh đạo quản trị vận hành ngay trên điện thoại.

Hơn 250.000+ doanh nghiệp trong đó có Tập đoàn Austdoor, Công ty cổ phần Sách Alpha, Công ty Cổ phần LANDCO, Công ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long, Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Đại Á Châu, CTCP Dược phẩm Mediplantex,… và nhiều doanh nghiệp khác đã lựa chọn phần mềm quản lý doanh nghiệp MISA AMIS để tối ưu toàn bộ hoạt động vận hành, nâng cao hiệu quả hoạt động.

Dùng thử và khám phá sức mạnh phần mềm MISA AMIS được phát triển bởi MISA JSC với 30 năm kinh nghiệm tại đây:

  • Miễn phí sử dụng không giới hạn tính năng
  • Miễn phí sử dụng trên tất cả thiết bị: Laptop, Smartphone, Tablet,…
  • Miễn phí đào tạo và hướng dẫn sử dụng

Miễn phí tư vấn, Demo sản phẩm 1-1 cùng chuyên gia

3. Những tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp là gì?

Việc chọn đúng loại hình doanh nghiệp là vô cùng quan trọng vì nó ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh then chốt của doanh nghiệp. Những tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp ở Việt Nam bao gồm:

 tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp là gì
Những tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp

3.1. Mức độ trách nhiệm pháp lý

Loại hình doanh nghiệp quyết định mức độ trách nhiệm của chủ sở hữu đối với các khoản nợ và nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp. Do đó bạn cần xác định mức độ trách nhiệm pháp lý mong muốn là trách nhiệm vô hạn (doanh nghiệp tư nhân) hay trách nhiệm hữu hạn (các loại hình doanh nghiệp còn lại). Tiêu chí này đặc biệt quan trọng nếu bạn kinh doanh trong các lĩnh vực có rủi ro cao, hoặc nếu bạn có nhiều tài sản cá nhân mà muốn bảo vệ.

3.2. Số lượng chủ sở hữu/thành viên/cổ đông

  • Một chủ sở hữu (Doanh nghiệp tư nhân, Công ty TNHH một thành viên): Nếu bạn là cá nhân duy nhất muốn làm chủ doanh nghiệp, Doanh nghiệp tư nhân hoặc Công ty TNHH một thành viên là lựa chọn phù hợp.
  • Từ một hoặc nhiều chủ sở hữu (Công ty TNHH một thành viên, Công ty TNHH hai thành viên trở lên, Công ty cổ phần, Công ty hợp danh): Nếu có nhiều người cùng nhau góp vốn và muốn cùng nhau làm chủ doanh nghiệp, bạn có thể chọn Công ty TNHH hai thành viên trở lên, Công ty cổ phần hoặc Công ty hợp danh. Công ty cổ phần có thể có số lượng cổ đông không giới hạn, phù hợp với việc huy động vốn từ đông đảo công chúng. Công ty hợp danh lại thường giới hạn ở một số ít thành viên hợp danh có quan hệ tin tưởng.

3.3. Cơ cấu tổ chức và quản lý phù hợp

Mỗi loại hình có cơ cấu tổ chức và quản lý riêng, ảnh hưởng đến sự linh hoạt, tốc độ ra quyết định và hiệu quả quản lý.

Ví dụ: Doanh nghiệp tư nhân: cơ cấu tổ chức và quản lý đơn giản, linh hoạt, một người quản lý. Công ty TNHH, Công ty cổ phần: Cơ cấu tổ chức và quản lý phức tạp hơn, có sự phân quyền, chuyên nghiệp, nhưng có thể chậm hơn trong quyết định.

Công ty hợp danh: Cơ cấu đặc thù, dựa trên sự tin tưởng và chuyên môn của thành viên hợp danh.

3.4. Khả năng huy động vốn cần thiết

Khả năng huy động vốn khác nhau đối với mỗi loại hình doanh nghiệp. Nếu bạn có kế hoạch huy động vốn lớn từ bên ngoài (ngoài vốn tự có), bạn có thể xem xét ưu tiên lựa chọn Công ty cổ phần. Nếu nhu cầu vốn của bạn không quá lớn, các loại hình khác có thể đáp ứng được.

Ngoài ra, các bạn có thể xem xét thêm các tiêu chí lựa chọn dựa trên: chi phí thành lập và duy trì doanh nghiệp, mức độ linh hoạt trong hoạt động và quản lý, ngành nghề kinh doanh và quy mô dự kiến, chế độ thuế và báo cáo…

Tóm lại, không có loại hình nào ‘tốt nhất’ tuyệt đối. Việc lựa chọn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên để tìm ra loại hình doanh nghiệp phù hợp nhất với nhu cầu, mục tiêu của bạn và doanh nghiệp tại thời điểm thành lập.

Lưu ý, khi bắt đầu thành lập doanh nghiệp bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý và tài chính nếu cần. Trong quá trình phát triển của doanh nghiệp bạn cũng có thể thay đổi đăng ký kinh doanh cho phù hợp với hoạt động và yêu cầu thực tế của doanh nghiệp ở từng thời điểm.

Xem thêm: Top 10 phần mềm quản lý doanh nghiệp hiệu quả tốt nhất 2025

4. Làm thế nào để thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam?

Để thành lập doanh nghiệp ở Việt Nam, bạn cần trải qua 6 bước chính, tuân theo luật pháp Việt Nam:

Các bước thành lập doanh nghiệp
Các bước thành lập doanh nghiệp
  • Bước 1: Tìm hiểu các hình thức công ty và các quy định pháp lý: Nghiên cứu kỹ luật pháp Việt Nam về doanh nghiệp, các loại hình doanh nghiệp, tên doanh nghiệp, việc đăng ký kinh doanh, chế độ kế toán, thuế, lao động và các quy định liên quan khác, bao gồm cả các ngành nghề có điều kiện.
  • Bước 2: Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp: Dựa vào việc nghiên cứu tìm hiểu ở bước 1 kết hợp với những tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp ở mục 3 để quyết định loại hình công ty (TNHH, cổ phần, hợp danh, tư nhân…).
    Lưu ý: Đây là bước quan trọng vì mỗi loại hình có quy định pháp lý, quyền lợi và trách nhiệm khác nhau.
  • Bước 3: Đăng ký kinh doanh & giấy phép đầu tư (nếu cần): Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh và nộp tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh (Sở Kế hoạch và Đầu tư). Bạn có thể nộp trực tuyến tại https://dangkykinhdoanh.gov.vn/vn/Pages/Trangchu.aspx.
    Lưu ý với người nước ngoài cần thêm giấy phép đầu tư.
  • Bước 4: Hoàn thiện vốn điều lệ theo quy định: Thực hiện cam kết vốn điều lệ sau khi có giấy phép, có thể bằng tiền gửi ngân hàng hoặc tài sản khác.
  • Bước 5: Thủ tục thuế và kế toán, lao động: Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục thông báo và kê khai thuế ban đầu, đặt mua hóa đơn, nộp các báo cáo thuế theo quy định của pháp luật về Thuế, tham gia bảo hiểm cho người lao động theo quy định của Luật Lao động, Luật Bảo hiểm xã hội…
  • Bước 6: Làm việc với cơ quan nhà nước: Tuân thủ quy định của các cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến hoạt động kinh doanh (quản lý thị trường, lao động, an toàn thực phẩm, môi trường…).

Sau khi hoàn thành các thủ tục thành lập, doanh nghiệp có thể chính thức đi vào hoạt động.

Lưu ý quan trọng:

  • Đây là các bước cơ bản, chi tiết cụ thể có thể khác nhau tùy theo loại hình doanh nghiệp, ngành nghề và quy mô.
  • Luôn tìm hiểu kỹ và cập nhật các quy định pháp luật mới nhất.
  • Liên hệ Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh để được hướng dẫn chi tiết và nộp hồ sơ.

5. Một số câu hỏi thường gặp về doanh nghiệp

5.1. Doanh nghiệp và công ty có giống nhau không?

Trong tiếng Việt, ‘doanh nghiệp’ là một thuật ngữ tổng quát và bao trùm. Nó dùng để chỉ tổ chức kinh tế có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh.

‘Công ty’ là một loại hình cụ thể của ‘doanh nghiệp’, được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp.

Ví dụ: Tập đoàn Vingroup là một doanh nghiệp lớn. Bên trong tập đoàn này, có nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau như bất động sản (Vinhomes), ô tô (VinFast), y tế (Vinmec), giáo dục (Vinschool),… Mỗi công ty con này có thể là Công ty TNHH hoặc Công ty Cổ phần….

5.2. Ai được phép thành lập doanh nghiệp?

Dựa trên Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam, phần lớn các cá nhân và tổ chức đều có quyền thành lập doanh nghiệp. Về cơ bản, hầu hết mọi công dân Việt Nam và tổ chức hợp pháp đều có thể thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ một số trường hợp bị pháp luật cấm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có một số hạn chế nhất định đối với một số đối tượng cụ thể, ví dụ như cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và các luật liên quan. Ngoài ra, người chưa thành niên, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự cũng có thể bị giới hạn quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp, tuân theo các quy định của pháp luật dân sự.

Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất cho từng trường hợp cụ thể, bạn nên tham khảo trực tiếp Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan, hoặc tìm kiếm tư vấn pháp lý chuyên nghiệp.

5.3. Đặc điểm của doanh nghiệp tại Việt Nam

Được cấu trúc theo Luật Doanh nghiệp 2020

Khung pháp lý rõ ràng: Các doanh nghiệp tại Việt Nam được thành lập và hoạt động chủ yếu dựa trên Luật Doanh nghiệp 2020 (và các văn bản pháp luật liên quan khác). Trong đó quy định rõ các loại hình doanh nghiệp, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, thủ tục thành lập, tổ chức lại, giải thể doanh nghiệp…

Đa dạng loại hình doanh nghiệp: Luật Doanh nghiệp 2020 cho phép tồn tại nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhà đầu tư và quy mô kinh doanh, bao gồm:

  • Doanh nghiệp tư nhân
  • Công ty TNHH một thành viên
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Công ty cổ phần
  • Công ty hợp danh
  • Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh

Phần lớn là Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV)

DNNVV chiếm đa số trong tổng số doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong tạo công ăn việc làm, đóng góp vào GDP và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.

6. Tạm kết

Tóm lại, doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là một tổ chức kinh tế mà còn là một thực thể pháp lý với những quyền và nghĩa vụ rõ ràng. Qua bài viết MISA AMIS đã hệ thống hóa kiến thức về doanh nghiệp Việt Nam, từ phân loại đa dạng, tiêu chí lựa chọn đến quy trình thành lập chi tiết.

Việc nắm vững những thông tin này là hành trang thiết yếu giúp bạn tự tin khởi sự kinh doanh, vận hành doanh nghiệp hiệu quả và bền vững. Đừng quên cập nhật liên tục các quy định pháp luật và tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp khi cần thiết. MISA AMIS chúc bạn thành công!

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
  yasr-loader