Tất toán là gì? Hướng dẫn chi tiết về quy trình, lợi ích và rủi ro

19/03/2025
91

Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phát triển, hiểu rõ khái niệm “tất toán” giúp cá nhân và doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền hiệu quả hơn. Không chỉ gắn liền với việc kết thúc hợp đồng tiết kiệm hay thanh toán khoản vay, tất toán còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa tài chính, đặc biệt khi doanh nghiệp cần phân bổ chi phí hợp lý hoặc nhà đầu tư muốn đảm bảo lợi nhuận từ các khoản đầu tư dài hạn. Trong bài viết sau đây, MISA AMIS sẽ chia sẻ chi tiết về tất toán là gì, các loại tất toán phổ biến, cùng những lưu ý quan trọng khi thực hiện tất toán.

1. Tất toán là gì? Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Tất toán là quá trình hoàn thành nghĩa vụ tài chính liên quan đến một khoản vay, hợp đồng tiền gửi, hoặc giao dịch tài chính. Đây là giai đoạn cuối cùng trong một thỏa thuận tài chính, khi các bên tham gia xác nhận đã thực hiện đầy đủ các cam kết, bao gồm thanh toán gốc, lãi hoặc các khoản phí khác nếu có.

Một vài khái niệm cơ bản về tất toán:

  • Số tiền tất toán: Là khoản tiền mà khách hàng sẽ nhận lại vào ngày tất toán tiết kiệm hoặc số tiền cần nộp để hoàn tất việc tất toán khoản vay.
  • Ngày tất toán: Là ngày cuối cùng của hợp đồng, khi ngân hàng hoặc khách hàng phải trả hết số tiền cần thanh toán để chấm dứt hợp đồng.
  • Tất toán trước hạn: Là việc hoàn thành nghĩa vụ tài chính trước thời hạn được quy định trong hợp đồng.

Sự khác biệt giữa tất toán, đáo hạn và thanh toán:

  • Tất toán: Được hiểu là việc hoàn tất mọi nghĩa vụ tài chính để khép lại một giao dịch hoặc hợp đồng, không còn bất kỳ khoản tiền nào chưa được xử lý.
  • Đáo hạn: Chỉ thời điểm hợp đồng hoặc khoản vay đến hạn phải thanh toán. Đáo hạn không đồng nghĩa với tất toán, vì có thể xảy ra gia hạn hoặc tái tục hợp đồng.
  • Thanh toán: Là hành động chi trả một phần hoặc toàn bộ số tiền cần thiết theo thỏa thuận, nhưng chưa hẳn kết thúc hoàn toàn giao dịch.

Tất toán và đáo hạn đều đánh dấu thời điểm hoàn tất và kết thúc hợp đồng giữa khách hàng và ngân hàng. Đối với tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn, thời điểm đáo hạn hợp đồng trùng với thời điểm khách hàng quyết định tất toán tài khoản, nhận lại cả tiền gốc và lãi. Do đó, thời điểm đáo hạn và tất toán của tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn là giống nhau, vì khách hàng có thể thực hiện tất toán bất cứ lúc nào mà không phải chờ đến ngày đáo hạn.

Khác nhau giữa tất toán và đáo hạn:

  • Tất toán là hành động thanh toán toàn bộ số tiền gốc và lãi để kết thúc hợp đồng tài chính. Tất toán có thể diễn ra trước, trong, hoặc sau ngày đáo hạn, tùy thuộc vào quyết định của khách hàng. Nếu tất toán trước ngày đáo hạn trong các hợp đồng có kỳ hạn, khách hàng có thể phải chịu phí phạt.
  • Đáo hạn là thời điểm hợp đồng tài chính kết thúc theo thỏa thuận ban đầu. Đến ngày đáo hạn, khách hàng có thể tất toán, gia hạn hoặc tiếp tục hợp đồng mà không phát sinh phí phạt

Tất toán được sử dụng phổ biến trong các trường hợp như:

  • Tiền gửi tiết kiệm: Hoàn tất việc rút gốc và lãi sau khi hợp đồng tiết kiệm kết thúc.
  • Khoản vay: Thanh toán đầy đủ cả nợ gốc và lãi để kết thúc hợp đồng vay vốn.
  • Hợp đồng đầu tư: Thực hiện các cam kết tài chính khi kết thúc hợp đồng đầu tư, đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.

2. Các hình thức tất toán phổ biến hiện nay

Tất toán là quá trình kết thúc một hợp đồng tài chính, và nó có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây là ba hình thức tất toán phổ biến nhất mà nhiều người thường gặp trong giao dịch tài chính:

2.1. Tất toán khoản vay

Tất toán khoản vay là khi người vay hoàn thành việc trả toàn bộ số nợ cho ngân hàng, từ đó chấm dứt nghĩa vụ tài chính với ngân hàng. Khi tất toán, người vay sẽ thanh toán toàn bộ số tiền vay gốc, lãi suất và các khoản phí phát sinh khác theo hợp đồng. Loại tất toán này có thể thực hiện bất kỳ khi nào người vay có khả năng thanh toán, mà không cần chờ đến kỳ hạn thanh toán. Tuy nhiên, nếu tất toán trước hạn, người vay có thể phải chịu một khoản phí phạt theo quy định của ngân hàng.

Thông thường, tất toán khoản vay diễn ra khi người vay quyết định hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ tài chính với ngân hàng, bao gồm cả nợ gốc, lãi và các khoản phí liên quan. Điều này có thể xảy ra vào thời điểm cuối kỳ hạn vay hoặc sớm hơn, tùy thuộc vào khả năng tài chính của người vay.

Quy trình tất toán khoản vay thường bao gồm các bươc sau:

Khi tất toán trước hạn, người vay có thể phải chịu phí phạt, thường dao động từ 1-5% trên số dư nợ gốc còn lại. Để hạn chế chi phí này, người vay nên:

  • Tham khảo kỹ hợp đồng vay để hiểu rõ các điều khoản liên quan.
  • Thương lượng với ngân hàng về việc giảm hoặc miễn phí phạt.
  • Lập kế hoạch tài chính hợp lý để tránh phải tất toán trước hạn.

2.2 Tất toán tài khoản ngân hàng/ sổ tiết kiệm

Tất toán tài khoản ngân hàng hoặc sổ tiết kiệm là khi khách hàng kết thúc hợp đồng gửi tiền với ngân hàng. Khi đó, khách hàng sẽ rút toàn bộ số tiền trong tài khoản hoặc sổ tiết kiệm, và tài khoản sẽ bị đóng.

  • Tiền gửi có kỳ hạn: Khách hàng có thể tất toán khi kết thúc kỳ hạn gửi tiền, trùng với thời điểm đáo hạn. Lúc này, khách hàng rút cả gốc và lãi.
  • Tiền gửi không kỳ hạn: Khách hàng có thể tất toán bất cứ lúc nào mà không phải chờ đến ngày đáo hạn, tuy nhiên lãi suất thường sẽ thấp hơn so với tiền gửi có kỳ hạn.

Tất toán sổ tiết kiệm đúng hạn và trước hạn:

  • Đúng hạn: Khách hàng rút toàn bộ gốc và lãi vào ngày đáo hạn, đảm bảo nhận được lãi suất đã cam kết trong hợp đồng.
  • Trước hạn: Có thể thực hiện bất kỳ lúc nào, nhưng lãi suất thường được tính theo mức không kỳ hạn, thấp hơn nhiều so với lãi suất kỳ hạn.

Cách tính lãi suất khi tất toán sổ tiết kiệm:

  • Đúng hạn:
Lãi suất = Số tiền gốc × Lãi suất kỳ hạn × Số ngày gửi
365 ngày
  • Trước hạn:
Lãi suất = Số tiền gốc × Lãi suất không kỳ hạn × Số ngày gửi
365 ngày

Để tối ưu hóa lợi ích từ việc tất toán, khách hàng nên cân nhắc lựa chọn thời điểm tất toán hợp lý nhằm đảm bảo không bị mất lãi suất kỳ hạn, đặc biệt đối với các khoản tiền gửi có kỳ hạn. Rút tiền đúng thời điểm đáo hạn sẽ giúp khách hàng nhận được toàn bộ số lãi như cam kết ban đầu.

Bên cạnh đó, trước khi quyết định tất toán, khách hàng nên tham khảo thêm các sản phẩm tiết kiệm khác có lãi suất hấp dẫn hơn, phù hợp với nhu cầu tài chính cá nhân, nhằm tối ưu hóa nguồn vốn và tránh mất cơ hội sinh lời hiệu quả.

2.3. Tất toán hợp đồng đầu tư hoặc bảo hiểm

Tất toán hợp đồng bảo hiểm nhân thọ: Tất toán bảo hiểm xảy ra khi người tham gia bảo hiểm quyết định ngừng hợp đồng trước thời hạn hoặc sau khi đã hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ đóng phí. Người tham gia sẽ nhận lại giá trị hoàn lại hoặc quyền lợi bảo hiểm theo thỏa thuận.

Tất toán đầu tư chứng khoán, trái phiếu: Trong lĩnh vực đầu tư, tất toán xảy ra khi nhà đầu tư rút vốn hoặc bán tài sản để kết thúc hợp đồng. Điều này có thể dẫn đến rủi ro mất giá trị nếu thị trường biến động hoặc tất toán trước hạn.

Tất toán hợp đồng trước hạn tiềm ẩn nhiều rủi ro ảnh hưởng đến lợi ích và kế hoạch tài chính dài hạn. Đối với các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, khách hàng có thể mất đi những lợi ích tích lũy lâu dài, bao gồm quyền lợi bảo hiểm và giá trị hoàn lại tối ưu theo thời gian. Tương tự, trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán hoặc trái phiếu, tất toán trước hạn có thể dẫn đến việc chịu các khoản phí phạt đáng kể hoặc mất đi giá trị đầu tư tiềm năng do sự biến động của thị trường. Ngoài ra, việc tất toán không đúng lúc còn gây tác động tiêu cực đến kế hoạch tài chính dài hạn, khiến khách hàng khó đạt được mục tiêu tích lũy và bảo vệ tài sản như mong muốn.

3. Quy trình tất toán và những điều cần lưu ý

Trước khi bắt đầu quy trình tất toán, khách hàng cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bao gồm:

  • Chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân: Giấy tờ tùy thân hợp lệ và còn thời hạn sử dụng.
  • Biểu mẫu xác nhận tất toán của ngân hàng: Khách hàng cần ký vào biểu mẫu hoặc gửi thư xác nhận tới ngân hàng để xác nhận yêu cầu tất toán.
  • Giấy tờ liên quan khác: Tùy theo yêu cầu của ngân hàng, có thể cần thêm hợp đồng vay, giấy tờ thế chấp, sổ tiết kiệm, giấy chứng nhận gửi tiền,…

Quy trình tất toán có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng và loại hình tất toán mà khách hàng thực hiện. Tuy nhiên, nhìn chung, quy trình tất toán cơ bản thường bao gồm các bước sau:

Bước 1: Tính toán và kiểm tra các khoản tiền

  • Đối với tất toán tiết kiệm: Kiểm tra số tiền gửi gốc và lãi suất tích lũy theo hợp đồng.
  • Đối với tất toán khoản vay: Tính toán số dư nợ còn lại, bao gồm cả tiền gốc, lãi suất và các khoản phí phát sinh (nếu có).

Bước 2: Yêu cầu tất toán tại ngân hàng

  • Khách hàng cần đến ngân hàng để yêu cầu tất toán tài khoản.
  • Đối chiếu hợp đồng và xác định chính xác số tiền cần tất toán.

Bước 3: Thực hiện giao dịch tất toán

  • Đối với tất toán tiết kiệm: Tiến hành rút toàn bộ số tiền gốc và lãi từ tài khoản tiết kiệm.  Tài khoản hoặc sổ tiết kiệm sẽ được đóng sau khi tất toán.
  • Đối với tất toán khoản vay: Thanh toán toàn bộ số tiền nợ gốc và lãi suất. Nếu tất toán trước hạn, có thể phát sinh phí phạt tùy theo quy định của ngân hàng.

Bước 4: Thanh lý hợp đồng và xác nhận hoàn thành tất toán

  • Sau khi hoàn thành việc tất toán, khách hàng và ngân hàng sẽ ký kết các giấy tờ thanh lý hợp đồng.

Lưu ý đối với tất toán khoản vay: Sau khi tất toán, ngân hàng sẽ cấp giấy xác nhận thanh toán đầy đủ. Người vay cần dùng giấy này để tiến hành xóa thế chấp tài sản tại cơ quan có thẩm quyền, nhằm giải phóng tài sản khỏi ràng buộc với ngân hàng. Thực hiện thủ tục này sớm để tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo tài sản thuộc quyền sở hữu hoàn toàn của bạn.

4. Những câu hỏi thường gặp về tất toán

Câu 1: Có nên thực hiện tất toán khoản vay trước hạn không?

Việc tất toán trước hạn phụ thuộc vào tình hình tài chính cá nhân. Khách hàng cần cân nhắc kỹ các quy định về phí phạt của ngân hàng trước khi quyết định tất toán để tránh chi phí phát sinh không mong muốn.

Câu 2: Thời gian tất toán khoản vay mất bao lâu?

Thời gian tất toán thông thường là 2 ngày, nhưng có thể lâu hơn tùy vào ngân hàng và quy trình cụ thể.

Câu 3: Phí phạt tất toán trước hạn là bao nhiêu?

Phí phạt tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng và thời gian bạn tất toán trước hạn. Thông thường, phí phạt sẽ được tính theo một tỷ lệ phần trăm của số tiền còn nợ.

Câu 4: Thuộc trường hợp nợ xấu nhưng đã tất toán có vay được không?

Dù nợ xấu đã tất toán, khả năng vay tiếp tục phụ thuộc vào lịch sử tín dụng. Nợ xấu được phân thành 5 nhóm, nhóm nợ càng cao thì khả năng vay vốn càng thấp do ngân hàng đánh giá rủi ro cao hơn.

Câu 5: Có thể tất toán online hay không?

Một số ngân hàng cho phép tất toán online, nhưng bạn nên kiểm tra cụ thể với ngân hàng của mình về quy trình này.

Trên đây là những hiểu biết thông tin cơ bản về tất toán. Qua bài viết này, MISA AMIS hy vọng có thể giúp bạn đọc hiểu thêm về các loại tất toán, quy trình tất toán và có thể áp dụng những kiến thức này để ra những quyết định đúng đắn. Phần mềm kế toán online MISA AMIS mang đến giải pháp quản trị tài chính kế toán tổng thể vừa đơn giản, thông minh vừa an toàn chính xác. Phần mềm cho phép kế toán doanh nghiệp:

  • Hệ sinh thái kết nối: ngân hàng điện tử; hệ thống quản trị bán hàng, nhân sự: giúp doanh nghiệp có thể kiểm soát các nghĩa vụ về thuế., tài chính, nhân sự.
  • Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán theo TT133 & TT200, từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
  • Tự động nhập liệu: Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử, nhập khẩu dữ liệu từ Excel giúp rút ngắn thời gian nhập chứng từ, tránh sai sót.

Tham khảo ngay bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS dùng thử miễn phí 15 ngày để quản lý công tác kế toán hiệu quả hơn


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán