Phân phối là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng, đóng vai trò quyết định trong việc đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả và kịp thời. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và thay đổi trong hành vi tiêu dùng, các mô hình phân phối cũng đang dần biến đổi để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Trong bài viết này, MISA AMIS sẽ cung cấp chi tiết khái niệm phân phối trong chuỗi cung ứng là gì và khám phá các mô hình phân phối phổ biến hiện nay, từ đó giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược phù hợp nhất để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
1. Phân phối trong chuỗi cung ứng là gì?
Phân phối trong chuỗi cung ứng là quá trình quản lý và thực hiện các hoạt động liên quan đến việc chuyển giao sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. Quá trình này bao gồm các khâu như lưu kho, quản lý tồn kho, vận chuyển và xử lý đơn hàng, với mục tiêu đảm bảo sản phẩm đến đúng nơi, đúng thời điểm và đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng.
Vai trò của phân phối trong chuỗi cung ứng:
- Đảm bảo tính sẵn có của sản phẩm: Phân phối giúp duy trì sự sẵn có của sản phẩm tại các điểm bán, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tối đa hóa doanh thu.
- Tối ưu chi phí: Bằng cách quản lý hiệu quả các hoạt động vận chuyển và lưu kho, phân phối góp phần giảm chi phí logistics và nâng cao lợi nhuận.
- Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Một hệ thống phân phối hiệu quả giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm nhanh chóng và đáng tin cậy, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
2. Các thành phần chính của phân phối trong chuỗi cung ứng
Các thành phần chính của phân phối trong chuỗi cung ứng bao gồm:
Lựa chọn kênh phân phối (Channel Selection)
Đây là quá trình xác định và chọn lựa các kênh để đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sản phẩm, thị trường mục tiêu, chi phí. Các kênh phổ biến bao gồm bán lẻ, bán buôn, kênh trực tiếp và kênh trực tuyến. Các doanh nghiệp cần đánh giá các kênh này một cách cụ thể, ví dụ kênh bán lẻ truyền thống giúp tiếp cận khách hàng đại chúng nhưng có chi phí cao, trong khi kênh trực tuyến có thể tiếp cận rộng rãi với chi phí thấp hơn.
Quản lý tồn kho (Inventory Management)
Đây là việc tối ưu hóa mức tồn kho để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu chi phí lưu trữ và rủi ro hàng tồn kho. Quản lý tồn kho tốt giúp duy trì sự cân bằng giữa cung và cầu, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa. Các công cụ và phương pháp như phần mềm ERP, phân tích dữ liệu, quản lý chuỗi cung ứng tích hợp cần được sử dụng để tối ưu hóa quản lý tồn kho.
Logistics và vận chuyển (Logistics and Transportation)
Hoạt động này liên quan đến việc di chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến điểm bán lẻ hoặc người tiêu dùng cuối cùng. Sự hiệu quả trong logistics và vận chuyển giúp giảm chi phí, rút ngắn thời gian giao hàng, và đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng tốt.
Các yếu tố như phương thức vận chuyển (đường bộ, đường biển, đường hàng không…), quản lý tuyến đường, thời gian giao hàng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tối ưu chi phí và thời gian. Sự phối hợp chặt chẽ với các đối tác vận chuyển và ứng dụng công nghệ như hệ thống quản lý vận tải (TMS – Transportation Management System) có thể giúp cải thiện hiệu suất và độ chính xác trong giao hàng.
Xử lý đơn hàng (Order Fulfillment)
Quá trình này bao gồm tiếp nhận, xử lý và giao hàng theo các đơn đặt từ khách hàng. Điều này đòi hỏi sự chính xác và hiệu quả cao để đảm bảo rằng các đơn hàng được xử lý nhanh chóng, đáp ứng mong đợi của khách hàng về thời gian và chất lượng. Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS – Order Management System) và tích hợp thông tin khách hàng giúp tối ưu hóa quá trình này, giảm thiểu lỗi và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
TẢI NGAY: TRỌN BỘ 100+ SLIDE & VIDEO HỮU ÍCH NHẤT VỀ QUẢN TRỊ, VẬN HÀNH DOANH NGHIỆP
3. Các kênh phân phối trong chuỗi cung ứng
Trong chuỗi cung ứng, việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp đóng vai trò quan trọng, quyết định đến hiệu quả hoạt động và trải nghiệm của khách hàng. Dưới đây là các kênh phân phối trong chuỗi cung ứng phổ biến:
3.1. Kênh trực tiếp (Direct Channel)
Kênh trực tiếp là khi doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng cuối cùng mà không qua bất kỳ trung gian nào. Điều này có thể được thực hiện qua các cửa hàng vật lý của doanh nghiệp, các buổi bán hàng trực tiếp hoặc thông qua các nền tảng trực tuyến do doanh nghiệp sở hữu. Kênh trực tiếp cho phép doanh nghiệp kiểm soát hoàn toàn trải nghiệm khách hàng, từ chất lượng sản phẩm đến dịch vụ hậu mãi.
3.2. Kênh gián tiếp (Indirect Channel)
Kênh gián tiếp bao gồm việc sử dụng các trung gian như nhà phân phối, đại lý, hoặc nhà bán lẻ để đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Trong mô hình này, bên trung gian sẽ mua sản phẩm từ nhà sản xuất và sau đó bán lại cho khách hàng. Kênh gián tiếp cho phép các nhà sản xuất mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường mà không cần đầu tư quá nhiều vào cơ sở hạ tầng bán hàng và logistics.
3.3. Kênh trực tuyến (Online Channel)
Kênh trực tuyến liên quan đến việc bán hàng thông qua các nền tảng kỹ thuật số như trang web của doanh nghiệp, các sàn thương mại điện tử, mạng xã hội. Đây là kênh phân phối quan trọng trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng toàn cầu mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý. Kênh trực tuyến thường bao gồm các hoạt động như quảng cáo trực tuyến, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), quản lý quan hệ khách hàng qua các nền tảng kỹ thuật số.
3.4. Kênh đa kênh (Omnichannel)
Kênh đa kênh tích hợp nhiều kênh phân phối khác nhau để cung cấp một trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng. Trong mô hình này, thông tin về sản phẩm, giá cả, tình trạng tồn kho được đồng bộ hóa trên tất cả các kênh, cho phép khách hàng bắt đầu mua sắm ở một kênh và hoàn tất giao dịch ở một kênh khác. Omnichannel mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho khách hàng, cũng như cải thiện khả năng tương tác và kết nối với thương hiệu.
>> Tìm hiểu thêm:
- Supplier là gì? Vai trò của Supplier đối với doanh nghiệp
- Chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng: Cách triển khai hiệu quả
- Vendor là gì? 6 tiêu chí lựa chọn Vendor hiệu quả
4. Các mô hình phân phối trong chuỗi cung ứng hiện nay
Các mô hình phân phối trong chuỗi cung ứng hiện nay rất đa dạng, mỗi mô hình phù hợp với các nhu cầu và chiến lược kinh doanh khác nhau. Dưới đây là các mô hình phân phối trong chuỗi cung ứng phổ biến:
4.1. Nhà sản xuất lưu trữ và phân phối trực tiếp
Trong mô hình này, nhà sản xuất chịu trách nhiệm toàn bộ cho việc lưu trữ và phân phối sản phẩm. Điều này nghĩa là nhà sản xuất phải thiết lập hệ thống kho bãi, quản lý tồn kho, điều phối việc giao hàng đến các điểm bán lẻ hoặc trực tiếp đến khách hàng cuối mà không thông qua nhà phân phối trung gian.
Mô hình này cho phép nhà sản xuất kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng, từ đó có thể phản ứng nhanh với các thay đổi trong nhu cầu thị trường.
Ưu điểm:
- Kiểm soát chất lượng và dịch vụ tốt hơn
- Trực tiếp nhận phản hồi từ khách hàng, dễ dàng điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ
- Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách cắt giảm chi phí trung gian
Nhược điểm:
- Tốn kém chi phí vận hành kho bãi và vận chuyển
- Yêu cầu hệ thống quản lý phức tạp và hiệu quả để xử lý các hoạt động logistics
Ví dụ: Các công ty công nghệ lớn như Dell sử dụng mô hình này, họ sản xuất, lưu trữ và bán máy tính trực tiếp cho khách hàng của mình.
4.2. Nhà sản xuất lưu trữ và giao hàng thông qua trung tâm hợp nhất
Trong mô hình này, nhà sản xuất lưu trữ hàng hóa tại kho của mình hoặc các kho đối tác, sau đó gửi sản phẩm đến một trung tâm hợp nhất. Trung tâm này tập hợp sản phẩm từ nhiều nhà sản xuất khác nhau, sau đó xử lý và phân phối tiếp đến các nhà bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng. Mô hình này thường được sử dụng để giảm chi phí vận chuyển và tăng cường hiệu quả phân phối bằng cách tối ưu hóa các chuyến giao hàng và giảm số lượng điểm giao hàng.
Ưu điểm:
- Tăng hiệu quả trong việc xử lý và giao nhận hàng hóa
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu các chuyến giao hàng
Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào bên thứ ba trong việc xử lý và giao nhận, có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ
- Cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà sản xuất và trung tâm hợp nhất
4.3. Nhà phân phối lưu trữ và giao hàng trọn gói
Ở đây, nhà sản xuất gửi sản phẩm của mình đến các nhà phân phối, nơi các sản phẩm được lưu trữ và đóng gói thành đơn hàng trước khi giao cho khách hàng. Nhà phân phối chịu trách nhiệm quản lý kho, đóng gói và giao hàng, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Mô hình này giúp nhà sản xuất tập trung vào sản xuất và phát triển sản phẩm, trong khi nhà phân phối xử lý các khía cạnh logistics và vận hành.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí cho nhà sản xuất trong việc lưu trữ và quản lý hàng hóa
- Tối ưu hóa quy trình đóng gói và vận chuyển, phù hợp cho các đơn hàng lớn
Nhược điểm:
- Ít kiểm soát trực tiếp của nhà sản xuất đối với quá trình giao hàng và trải nghiệm khách hàng
- Chi phí trả cho nhà phân phối có thể cao
Ví dụ: Các công ty sản xuất điện tử thường sử dụng nhà phân phối để đóng gói và giao sản phẩm đến các nhà bán lẻ và người tiêu dùng.
4.4. Nhà phân phối lưu trữ và giao hàng tận nơi
Nhà phân phối không chỉ lưu trữ mà còn quản lý toàn bộ quá trình giao hàng đến địa chỉ của khách hàng. Điều này bao gồm việc chuẩn bị đơn hàng, xử lý vận chuyển và đôi khi còn bao gồm dịch vụ lắp đặt hoặc hỗ trợ sau bán hàng. Mô hình này thường được áp dụng cho các sản phẩm cồng kềnh hoặc có giá trị cao, yêu cầu giao hàng tận nơi để đảm bảo an toàn và dịch vụ chất lượng.
Ưu điểm:
- Tăng tốc độ giao hàng và cải thiện trải nghiệm khách hàng
- Giảm tải cho nhà sản xuất trong việc quản lý logistics
Nhược điểm:
- Nhà sản xuất có thể mất kiểm soát về dịch vụ khách hàng và thương hiệu trong quá trình giao hàng
- Chi phí cho dịch vụ của nhà phân phối có thể cao
4.5. Nhà sản xuất/Nhà phân phối lưu trữ và khách hàng đến nhận sản phẩm
Trong mô hình này, sản phẩm được lưu trữ tại kho của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối, còn khách hàng tự đến lấy sản phẩm. Mô hình này thường được áp dụng cho các giao dịch mua sắm lớn hoặc khi khách hàng muốn kiểm tra sản phẩm trước khi mua. Nó phù hợp với các sản phẩm cần bảo quản đặc biệt hoặc có giá trị lớn mà khách hàng muốn đảm bảo chất lượng trước khi hoàn tất giao dịch.
Ưu điểm:
- Giảm chi phí vận chuyển cho cả nhà sản xuất và khách hàng
- Khách hàng có thể kiểm tra sản phẩm trực tiếp trước khi nhận
Nhược điểm:
- Không thuận tiện cho khách hàng ở xa hoặc những người không có khả năng tự đến lấy hàng
- Yêu cầu không gian lưu trữ đủ lớn để phục vụ khách hàng đến nhận
Ví dụ: Các cửa hàng bán sỉ hoặc các trung tâm phân phối như IKEA, nơi khách hàng đến trực tiếp để mua và lấy hàng.
4.6. Nhà bán lẻ lưu trữ, khách đến lấy hàng
Sản phẩm được lưu trữ tại các cửa hàng bán lẻ, khách hàng đến trực tiếp mua và lấy hàng tại đó. Đây là mô hình truyền thống phổ biến nhất, đặc biệt trong ngành bán lẻ, cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp, nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ nhân viên bán hàng. Mô hình này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm mà khách hàng cần trải nghiệm thực tế trước khi quyết định mua như quần áo, đồ gia dụng, thực phẩm…
Ưu điểm:
- Tăng cường tương tác trực tiếp giữa khách hàng và sản phẩm, giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm.
- Khách hàng có thể mua sắm và lấy hàng ngay lập tức mà không cần chờ đợi giao hàng.
Nhược điểm:
- Chi phí duy trì không gian bán lẻ có thể cao.
- Giới hạn phạm vi tiếp cận khách hàng so với bán hàng trực tuyến.
Ví dụ: Các siêu thị và cửa hàng bán lẻ như WinMart, Circle K… nơi khách hàng đến mua sắm trực tiếp.
Để quản lý hiệu quả các mô hình phân phối trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần một hệ thống quản lý toàn diện để tối ưu hóa mọi hoạt động trên. Nền tảng MISA AMIS cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng tích hợp, bao gồm quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng, tổng hợp và phân tích dữ liệu. Với MISA AMIS, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng năng suất mạnh mẽ.
- Quản lý tồn kho thông minh: Theo dõi mức tồn kho theo thời gian thực, tối ưu hóa quy trình đặt hàng và giảm thiểu rủi ro hư hỏng hoặc thất thoát hàng hóa.
- Xử lý đơn hàng tự động: Tự động hóa quy trình từ nhận đơn, xử lý đến giao hàng, đảm bảo đơn hàng được xử lý nhanh chóng và chính xác.
- Theo dõi và phân tích dữ liệu: Cung cấp công cụ phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng thị trường, dự báo nhu cầu và cải thiện chiến lược kinh doanh.
- Tích hợp và đồng bộ thông tin: Đồng bộ hóa dữ liệu từ nhiều bộ phận khác nhau, đảm bảo thông tin luôn được cập nhật và chính xác, giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
Hơn 250.000+ doanh nghiệp đã tin chọn MISA AMIS để tối ưu toàn bộ hoạt động vận hành, nâng cao hiệu quả kinh doanh, trong đó có Công ty Cổ phần LANDCO, Công ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long, Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Đại Á Châu, Công ty Austdoor,… và nhiều doanh nghiệp khác.
Dùng thử và khám phá sức mạnh của MISA AMIS ngay tại đây:
5. Kết luận
Phân phối đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng. Lựa chọn mô hình phân phối phù hợp giúp doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa chi phí và quản lý tốt hơn mà còn nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.