Theo Intelli Bridge, 90% các doanh nghiệp thất bại trong việc thực hiện chiến lược của họ. Lý do chính là do họ không hiểu rõ sự khác biệt giữa chiến lược và chiến thuật, hoặc không biết cách thức áp dụng hai yếu tố này một cách hiệu quả.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chiến lược và chiến thuật để áp dụng một cách thành công vào trong hoạt động quản lý, điều hành doanh nghiệp.
1. Định nghĩa chiến lược và chiến thuật
Trước khi đi sâu vào sự khác biệt giữa chiến lược và chiến thuật, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ từng khái niệm. Chiến lược và chiến thuật là hai yếu tố không thể tách rời trong quá trình quản lý và điều hành doanh nghiệp. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa của cả hai khái niệm để có cái nhìn rõ ràng hơn.
1.1. Chiến lược là gì?
Chiến lược là một kế hoạch tổng thể, dài hạn nhằm đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp. Nó bao gồm tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và các định hướng phát triển. Chiến lược đóng vai trò kim chỉ nam cho các hoạt động của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực và nỗ lực vào những mục tiêu quan trọng nhất, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.
Nó thường được lãnh đạo cấp cao thiết lập và quản lý, với mục tiêu tạo ra giá trị dài hạn và bền vững cho tổ chức trong một thị trường đầy cạnh tranh và biến đổi.
1.2. Chiến thuật là gì?
Chiến thuật là các hành động cụ thể và các quyết định ngắn hạn được thiết lập để thực hiện kế hoạch chiến lược. Điểm chính của chiến thuật là tập trung vào việc áp dụng các phương tiện và biện pháp cụ thể để đạt được các mục tiêu nhỏ hơn hoặc các phần tử cụ thể của chiến lược lớn hơn.
Chiến thuật thường được phát triển và thực thi bởi các nhà quản lý và đội ngũ thực hiện công việc cấp dưới trong tổ chức, với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất và đạt được kết quả cụ thể trong tình hình cạnh tranh thị trường.
1.3. Mối quan hệ giữa chiến lược và chiến thuật
Chiến lược và chiến thuật là hai khái niệm quan trọng trong kinh doanh, hoạt động song song và tương tác để đảm bảo rằng mục tiêu chiến lược được thực hiện một cách hiệu quả và bền vững.
- Chiến lược là kim chỉ nam cho chiến thuật: Chiến lược định hướng cho việc lựa chọn và thực hiện chiến thuật.
- Chiến thuật là công cụ để thực hiện chiến lược: Chiến thuật là các bước cụ thể để biến chiến lược thành hiện thực. Việc thực hiện chiến thuật hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược.
- Chiến lược và chiến thuật cần được phối hợp chặt chẽ: Hai yếu tố này cần được liên kết và hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Tặng bạn trọn bộ 20+ tài liệu: CHIẾN LƯỢC QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP TOÀN DIỆN
2. Sự khác biệt giữa chiến lược và chiến thuật
Hai khái niệm “chiến lược” và “chiến thuật” thường được sử dụng đồng nghĩa, nhưng thực tế, chúng có những đặc điểm riêng biệt và đóng vai trò khác nhau trong việc định hình và thực hiện mục tiêu của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chiến lược và chiến thuật, chúng ta sẽ cùng xem xét một bảng so sánh chi tiết dưới đây.
Đặc điểm | Chiến lược | Chiến thuật |
Mục tiêu | Xác định mục tiêu dài hạn, tầm nhìn và định hướng chung cho tổ chức | Tập trung vào các kế hoạch cụ thể và cách thức thực hiện các mục tiêu ngắn hạn |
Thời gian hoạt động | Dài hạn, ổn định, thường từ vài năm đến một thập kỷ | Ngắn hạn, có thể thay đổi linh hoạt theo tình hình hiện tại |
Trách nhiệm giải trinh | Lãnh đạo cấp cao chịu trách nhiệm về việc thiết lập và quản lý | Các nhà quản lý cấp dưới thường phụ trách việc phát triển và thực hiện |
Phạm vi | Toàn diện, bao quát toàn bộ tổ chức | Cụ thể, tập trung vào từng lĩnh vực, bộ phận |
Phương pháp | Phân tích, đánh giá môi trường, xác định lợi thế cạnh tranh | Lựa chọn công cụ, kỹ thuật phù hợp để thực hiện |
Kết quả | Định hướng phát triển chung cho tổ chức, tạo lợi thế cạnh tranh và nâng cao vị thế trên thị trường | Hoàn thành mục tiêu cụ thể, đo lường được hiệu quả và góp phần vào mục tiêu chung của tổ chức |
3. Ví dụ minh họa cho chiến lược và chiến thuật
Sau đây là các ví dụ minh họa về cách áp dụng chiến lược, chiến thuật để đạt được mục tiêu kinh doanh, giúp chúng ta phân biệt rõ hơn về hai thuật ngữ này.
3.1. Starbucks
Starbucks, một trong những chuỗi cửa hàng cà phê lớn nhất thế giới, đã đặt ra chiến lược mở rộng mạng lưới cửa hàng và tập trung vào việc phát triển các mô hình kinh doanh mới. Trong chiến lược này, họ tập trung vào các thị trường mới và phát triển mô hình kinh doanh linh hoạt để tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường sự hiện diện của mình trên toàn cầu.
Để thực hiện chiến lược đó, Starbucks đã triển khai các chiến thuật sau:
– Mở Rộng Mạng Lưới Cửa Hàng:
- Starbucks đã thực hiện chiến thuật mở rộng mạng lưới cửa hàng bằng cách mở các cửa hàng ở các địa điểm chiến lược như trung tâm thành phố, trung tâm mua sắm, sân bay và trường đại học. Điều này tăng cường tiện lợi cho khách hàng và mở rộng thị trường của họ.
- Starbucks cũng tăng cường việc mở rộng mạng lưới cửa hàng của mình trên các thị trường mới như Ấn Độ, Trung Quốc và các quốc gia ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Họ đã mở rộng mạng lưới cửa hàng để tiếp cận với đối tượng khách hàng mới và tăng cường sự hiện diện của mình trên thị trường.
– Phát Triển Mô Hình Kinh Doanh Linh Hoạt:
- Ngoài việc mở rộng cửa hàng truyền thống, Starbucks cũng phát triển các mô hình kinh doanh linh hoạt như cửa hàng di động và cửa hàng trong siêu thị. Điều này giúp họ tiếp cận với khách hàng ở các khu vực mới và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.
– Phát Triển Sản Phẩm Mới:
- Công ty liên tục phát triển các sản phẩm mới và đổi mới trong menu của mình, bao gồm cả thức uống cà phê, trà và thức ăn nhẹ. Họ cũng mở rộng menu cho các loại sản phẩm không chứa gluten hoặc thức uống không có cafein để đáp ứng nhu cầu của đa dạng đối tượng khách hàng.
– Tích Hợp Công Nghệ vào Trải Nghiệm Khách Hàng
- Starbucks đã tích hợp công nghệ vào trải nghiệm khách hàng thông qua ứng dụng di động và chương trình thẻ thành viên. Khách hàng có thể đặt hàng trước và thanh toán qua ứng dụng, nhận các ưu đãi đặc biệt và tích điểm cho mỗi giao dịch.
[MISA tặng bạn] 10 biểu mẫu BSC & KPI tinh gọn cho nhà quản lý – Từ chiến lược đến quản trị hiệu quả công việc |
3.2. Unilever
Unilever là một tập đoàn đa quốc gia hàng đầu thế giới với cam kết phát triển bền vững. Một trong những chiến lược quan trọng của Unilever là “Giảm thiểu 50% lượng khí thải nhà kính trong vòng 20 năm”. Chiến lược này được thực hiện thông qua nhiều chiến thuật khác nhau:
– Sử dụng năng lượng tái tạo:
- Đầu tư vào các nhà máy điện gió và năng lượng mặt trời để cung cấp năng lượng cho các nhà máy của mình. Cụ thể, nhà máy Unilever ở Thái Lan sử dụng 100% năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời.
- Mua bán chứng chỉ năng lượng tái tạo để hỗ trợ phát triển các dự án năng lượng tái tạo.
- Hợp tác với các nhà cung cấp năng lượng tái tạo để đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng tái tạo ổn định.
– Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng:
- Áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong các nhà máy của mình như sử dụng hệ thống chiếu sáng LED và điều hòa nhiệt độ hiệu quả cao.
- Nâng cấp thiết bị và quy trình sản xuất để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
- Đào tạo nhân viên về sử dụng năng lượng hiệu quả để nâng cao ý thức tiết kiệm năng lượng.
– Giảm thiểu lượng khí thải từ chuỗi cung ứng:
- Hợp tác với các nhà cung cấp để giảm thiểu lượng khí thải trong chuỗi cung ứng của mình. Unilever đã hợp tác với các nhà cung cấp dầu cọ để giảm thiểu lượng khí thải từ việc phá rừng.
- Sử dụng các phương thức vận tải ít phát thải như đường sắt và tàu thủy để vận chuyển hàng hóa.
– Phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường:
- Unilever phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường như Omo Power Liquid với công thức phân hủy sinh học.
Tải miễn phí bộ ebook: GIẢI PHÁP TỐI ƯU VẬN HÀNH & XÂY DỰNG QUY TRÌNH LÀM VIỆC HIỆU QUẢ CHO CEO
4. Tại sao cần phân biệt rõ chiến lược và chiến thuật?
Việc phân biệt rõ ràng giữa 2 khái niệm này là rất quan trọng trong kinh doanh, quản lý, và nhiều lĩnh vực khác vì chúng đều đóng vai trò khác nhau trong việc đạt được mục tiêu tổng thể.
4.1. Tạo ra sự rõ ràng và tập trung
Chiến lược xác định hướng đi tổng thể và mục tiêu lớn hơn của tổ chức hoặc doanh nghiệp, trong khi chiến thuật tập trung vào cách thức thực hiện các mục tiêu này. Phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này giúp tổ chức xác định đúng mục tiêu và phát triển kế hoạch thích hợp cho từng mức độ.
Điều này giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những hoạt động quan trọng nhất và tránh lãng phí thời gian và tiền bạc cho những hoạt động không hiệu quả.
4.2. Đảm bảo sự phối hợp hiệu quả
Khi chiến lược và chiến thuật được phân biệt rõ ràng, các bộ phận và phòng ban trong doanh nghiệp có thể phối hợp hiệu quả hơn để đạt được mục tiêu chung.
Mỗi bộ phận sẽ hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc thực hiện chiến lược và chiến thuật chung.
4.3. Hiệu quả trong quản lý tài nguyên
Chiến lược giúp tổ chức phân bổ tài nguyên lớn một cách hiệu quả bằng cách tập trung vào các mục tiêu quan trọng nhất. Trong khi đó, chiến thuật tập trung vào việc tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực cụ thể để đạt được mục tiêu đã được xác định.
4.4. Dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả
Phân biệt rõ chiến lược và chiến thuật giúp doanh nghiệp tổ chức đo lường và đánh giá kết quả một cách chính xác.
Doanh nghiệp có thể xác định được những chiến thuật nào hiệu quả và những chiến thuật nào cần điều chỉnh để cải thiện hiệu quả.
4.5. Tăng khả năng thích ứng với môi trường thay đổi
Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, vì vậy doanh nghiệp cần có khả năng thích ứng để duy trì sự cạnh tranh.
Phân biệt rõ chiến lược và chiến thuật giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh chiến thuật của mình để phù hợp với môi trường mới, trong khi vẫn giữ nguyên mục tiêu chiến lược chung.
5. Công cụ hỗ trợ doanh nghiệp quản trị chiến lược và chiến thuật hiệu quả
Quản lý chiến lược và chiến thuật hiệu quả đóng vai trò then chốt trong sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần đến những công cụ hỗ trợ mạnh mẽ để xác định, triển khai và giám sát các kế hoạch chiến lược cũng như các hành động chiến thuật.
Dưới đây là một số công cụ hữu ích mà doanh nghiệp có thể áp dụng:
5.1. Công cụ hỗ trợ phân tích và lập kế hoạch
- Ma trận SWOT: Giúp đánh giá các xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
- Mô hình PESTEL: Mô hình PESTEL giúp đánh giá các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và luật pháp tác động đến doanh nghiệp.
- Mô hình 5 lực cạnh tranh (5 Forces): Mô hình giúp đánh giá mức độ cạnh tranh trong một ngành qua năm yếu tố: cạnh tranh giữa các công ty trong ngành, đe dọa của sản phẩm thay thế, đe dọa của đối thủ tiềm năng, quyền lực thương lượng của nhà cung cấp và quyền lực thương lượng của khách hàng.
Tải ngay: 18 MẪU MA TRẬN THỊ TRƯỜNG GIÚP CEO LÊN CHIẾN LƯỢC KINH DOANH HIỆU QUẢ
5.2. Công cụ hỗ trợ xác định mục tiêu chiến lược
Mô hình SMART: Hỗ trợ doanh nghiệp thiết lập mục tiêu một cách rõ ràng, cụ thể, dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả của việc thực hiện chiến lược.
5.3. Công cụ hỗ trợ xây dựng chiến lược và chiến thuật
- Balanced Scorecard (BSC): Đo lường và quản lý hiệu suất qua các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi và phát triển.
- OKR (Objectives and Key Results): Đặt mục tiêu chiến lược và đo lường kết quả đạt được.
- Scenario Planning: Lập kế hoạch cho các tình huống khác nhau để chuẩn bị cho sự không chắc chắn trong tương lai.
5.4. Công cụ hỗ trợ lập kế hoạch hành động
- Phần mềm Quản lý công việc: Phần mềm này hỗ trợ nhà quản trị quản lý toàn diện kế hoạch hành động, bao gồm lập kế hoạch, phân chia công việc và kiểm soát mức độ thành công của dự án.
- Phần mềm Quản trị mục tiêu: Công cụ này giúp thiết lập mục tiêu, gắn kết mục tiêu chung với mục tiêu cá nhân và bộ phận, đánh giá hiệu suất công việc và theo dõi kết quả theo chu kỳ.
5.5. Công cụ hỗ trợ thực thi chiến lược
- Mạng xã hội nội bộ: Giúp nhà quản trị truyền tải những thông điệp quan trọng đến nhân viên, tăng cường giao tiếp giữa các thành viên, đảm bảo thông tin được chia sẻ nhanh chóng và chính xác.
- Công cụ quản lý tài liệu: Giúp lưu trữ và chia sẻ tài liệu chiến lược, chiến thuật một cách an toàn và tiện lợi.
5.6. Công cụ hỗ trợ theo dõi và đo lường hiệu suất
Phần mềm KPI (Key Performance Indicators): Giúp theo dõi các chỉ số hiệu suất quan trọng, đánh giá hiệu quả của các chiến lược và chiến thuật.
MISA AMIS là phần mềm quản trị doanh nghiệp toàn diện hỗ trợ doanh nghiệp quản trị chiến lược và chiến thuật hiệu quả từ bước lập kế hoạch chiến lược và chiến thuật chính xác, mà còn đảm bảo việc thực hiện và theo dõi các kế hoạch này một cách hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Hơn 250.000+ doanh nghiệp trong đó có Tập đoàn Austdoor, Công ty cổ phần Sách Alpha, Công ty Cổ phần LANDCO, Công ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long, Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Đại Á Châu, CTCP Dược phẩm Mediplantex,… và nhiều doanh nghiệp khác đã lựa chọn MISA AMIS để tối ưu toàn bộ hoạt động vận hành, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Dùng thử và khám phá sức mạnh phần mềm MISA AMIS được phát triển bởi MISA JSC với 30 năm kinh nghiệm tại đây:
Miễn phí sử dụng không giới hạn tính năng
Miễn phí sử dụng trên tất cả thiết bị: Laptop, Smartphone, Tablet,…
Miễn phí đào tạo và hướng dẫn sử dụng
Miễn phí tư vấn, Demo sản phẩm 1-1 cùng chuyên gia
Kết luận
Chiến lược và chiến thuật là hai yếu tố then chốt cho sự thành công của doanh nghiệp. Chiến lược là bản đồ dẫn đường cho hành trình dài hạn, trong khi chiến thuật là những bước cụ thể để đi đến đích. Sự phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này giúp doanh nghiệp có thể tự tin đối mặt với thách thức và biến động, tăng cường khả năng thích ứng và linh hoạt, đảm bảo sự bền vững trong thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.