Lạm phát là gì? Nguyên nhân và ảnh hưởng của lạm phát đến nền kinh tế

21/10/2025
2271

Lạm phát là gì? Lạm phát là một cụm từ được sử dụng phổ biến tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ về lạm phát cũng như những nguyên nhân và sự ảnh hưởng của lạm phát đến nền kinh tế. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu chi tiết hơn.

Lạm phát là gì? Nguyên nhân và ảnh hưởng của lạm phát

1. Lạm phát là gì? Phân loại lạm phát

1.1. Lạm phát là gì?

Lạm phát (Inflation) là hiện tượng giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên một cách liên tục và kéo dài, dẫn đến giá trị thực của đồng tiền giảm sút. Khi lạm phát xảy ra, cùng một số tiền, người tiêu dùng mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn.

Lạm phát được đo lường bằng chỉ số giá tiêu dùng (CPI – Consumer Price Index) hoặc chỉ số giá sản xuất (PPI – Producer Price Index). Các cơ quan nhà nước như Tổng cục Thống kê sẽ công bố chỉ số CPI định kỳ để theo dõi xu hướng lạm phát trong nước.

Ví dụ về lạm phát: Trong điều kiện bình thường, giá một bát phở tại Hà Nội là 30.000 VNĐ, khi xảy ra tình trạng lạm phát thì giá tô phở tăng lên 35.000 VNĐ.

1.2. Phân loại lạm phát

Lạm phát được phân chia thành 03 mức độ khác nhau:

Phân loại lạm phát
  • Lạm phát tự nhiên: Tỷ lệ lạm phát từ 0 – 10%/năm. Với mức lạm phát này, các hoạt động của nền kinh tế vẫn diễn ra bình thường, đời sống của người dân vẫn được diễn ra ổn định.
  • Lạm phát phi mã: Tỷ lệ lạm phát từ 10% – dưới 1000%/năm. Khi ở mức độ này, kinh tế đất nước sẽ gặp nhiều biến động và đồng tiền bị mất giá trầm trọng dẫn đến thị trường tài chính bị phá vỡ.
  • Siêu lạm phát: Tỷ lệ lạm phát trên 1000%/năm. Khi xảy ra siêu lạm phát, nền kinh tế quốc gia sẽ gặp phải những thảm họa khó có thể khôi phục lại trạng thái bình thường.

Tìm hiểu thêm: Tín dụng tiêu dùng là gì? Ưu và nhược điểm của tín dụng tiêu dùng

2. Các nguyên nhân phổ biến của lạm phát là gì?

Nguyên nhân phổ biến dẫn đến lạm phát

2.1. Lạm phát do tiền tệ

Khi lượng tiền lưu hành trong nước tăng lên, có thể do ngân hàng trung ương mua ngoại tệ để ổn định giá trị của đồng tiền quốc gia so với ngoại tệ hoặc thực hiện chính sách tăng cung tiền (mua công trái) theo yêu cầu của nhà nước làm lượng tiền lưu thông tăng lên và gây ra hiện tượng lạm phát.

2.2. Lạm phát do cầu kéo

Khi nhu cầu thị trường về một sản phẩm cụ thể tăng, giá của sản phẩm đó thường cũng tăng lên. Tuy nhiên, tác động này có thể lan rộng sang các sản phẩm khác, dẫn đến sự tăng giá trên hầu hết các loại hàng hóa. Hiện tượng lạm phát do sự tăng nhanh về nhu cầu tiêu dùng thường được gọi là “lạm phát do cầu kéo.”

Ví dụ tại Việt Nam, khi giá xăng tăng lên sẽ làm tăng giá cước vận chuyển của các xe hàng và dẫn đến sự tăng giá của các loại hàng hóa như: thịt lợn, các sản phẩm nông sản và nhiều mặt hàng khác.

2.3. Lạm phát do chi phí đẩy

Chi phí đẩy của các doanh nghiệp bao gồm các yếu tố như tiền lương, giá nguyên liệu đầu vào, máy móc, thuế… Khi giá của một hoặc một số yếu tố này tăng sẽ làm cho tổng chi phí sản xuất của các doanh nghiệp cũng sẽ tăng lên. Do đó, để bảo toàn lợi nhuận, các doanh nghiệp thường phải tăng giá sản phẩm. Hiện tượng này dẫn đến sự tăng mức giá chung trên toàn nền kinh tế và được gọi là “lạm phát do chi phí đẩy”.

2.4. Lạm phát do cầu thay đổi

Khi trên thị trường xảy ra tình huống mà nhu cầu về một sản phẩm nào đó giảm đi trong khi nhu cầu đối với sản phẩm khác tăng lên và nếu có sự tồn tại của người cung cấp độc quyền và giá của họ không thay đổi (giá không giảm xuống, ví dụ như giá điện ở Việt Nam) thì giá của sản phẩm có nhu cầu giảm vẫn không giảm giá. Trong khi đó, sản phẩm có nhu cầu tăng sẽ có giá tăng thêm dẫn đến mức giá chung tăng lên và gây ra hiện tượng lạm phát.

3. Công thức tính lạm phát

Để đo lường lạm phát một cách chính xác, các nhà kinh tế sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI – Consumer Price Index) và chỉ số giảm phát GDP (GDP Deflator). Đây là hai công cụ phổ biến trong việc đánh giá tỷ lệ biến động giá cả hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.

3.1. Công thức tính lạm phát theo CPI

Để tính lạm phát bằng CPI, ta sẽ dựa vào sự biến đổi giá của một giỏ hàng hóa thiết yếu mà người dân thường xuyên sử dụng. Mặc dù đối với một hộ gia đình, chỉ cần một vài loại hàng hóa là đủ, nhưng ở cấp độ quốc gia, CPI thường tính toán dựa trên hơn 600 loại hàng hóa và dịch vụ.

Để đơn giản, các cơ quan thống kê chọn ra những mặt hàng phổ biến và thiết yếu để làm cơ sở tính toán chỉ số này. Công thức tính tỷ lệ lạm phát dựa trên CPI là:

Tỷ lệ lạm phát kỳ hiện tại = (Giá trị chỉ số CPI cuối cùng / Giá trị CPI ban đầu) x 100

Ví dụ: Giả sử chỉ số CPI vào các năm 2023 và 2024 lần lượt là 99 và 108 thì tỷ lệ lạm phát từ 2023 đến 2024 sẽ là:

(108 / 99) x 100 = 109,09 %

3.2. Công thức tính lạm phát theo chỉ số giảm phát GDP

Chỉ số giảm phát GDP (GDP Deflator) phản ánh mức giá chung của toàn bộ hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước, bao gồm cả hàng tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ và xuất khẩu ròng. Đây là công cụ toàn diện hơn so với CPI vì nó không chỉ tập trung vào tiêu dùng cá nhân.

Tỷ lệ lạm phát năm hiện tại so với năm liền trước= [(Chỉ số giảm phát GDP năm hiện tại – Chỉ số giảm phát GDP năm liền trước) / Chỉ số giảm phát GDP năm liền trước] x 100

Ví dụ: Giả sử chỉ số giảm phát GDP vào năm 2024 và 2023 lần lượt là 108 và 99, thì tỷ lệ lạm phát năm 2024 so với năm 2023 sẽ là:

[(108 – 99) / 99] x 100 = 9,09 %

4. Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ lạm phát là gì?

Lạm phát là một hiện tượng kinh tế phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và nền kinh tế của mỗi quốc gia. Để hiểu và tính toán được tỷ lệ lạm phát, chúng ta cần quan tâm đến một số yếu tố cơ bản. Trong đó, giá cả hàng hóa và số lượng hàng hóa được mua là hai yếu tố quan trọng nhất.

  • Giá cả của hàng hóa:

Giá cả hàng hóa đóng vai trò quyết định trong việc tính toán tỷ lệ lạm phát. Khi giá cả của các sản phẩm và dịch vụ tăng lên theo thời gian, chi phí để mua cùng một lượng hàng hóa trở nên cao hơn, dẫn đến sự mất giá của đồng tiền. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một công cụ phổ biến để đo lường sự thay đổi của giá cả hàng hóa theo thời gian. Vì vậy, sự biến động của giá cả hàng hóa là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong việc đánh giá mức độ lạm phát.

  • Số lượng hàng hóa được mua

Ngoài giá cả, số lượng hàng hóa được mua cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát. Khi cầu tăng trong khi cung không đáp ứng kịp, giá cả có xu hướng tăng lên, góp phần thúc đẩy lạm phát. Ngược lại, nếu cầu giảm hoặc nguồn cung tăng mạnh, áp lực lên giá cả sẽ giảm, giúp kiểm soát lạm phát. Do đó, sự thay đổi trong lượng hàng hóa được tiêu thụ trên thị trường là một yếu tố cần thiết để đánh giá chính xác mức độ lạm phát trong nền kinh tế.

5. Tác động của lạm phát đến nền kinh tế thị trường

5.1. Tác động của lạm phát đến tăng trưởng kinh tế

Tác động của lạm phát đến tăng trưởng kinh tế

Lạm phát nhẹ có thể hỗ trợ thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế có lợi cho sự phát triển của nền kinh tế. Tuy nhiên, nếu lạm phát tăng cao, nó có thể dẫn đến những tác động bất lợi cho nền kinh tế và xã hội, bao gồm:

  • Chênh lệch giữa cung và cầu: Tỷ lệ chênh lệch giữa cung và cầu trên thị trường có thể tạo ra sự không ổn định trong sức mua, sản lượng và giá cả của hàng hóa và dịch vụ.
  • Tạo ra sự phân hoá xã hội: Việc tăng giá các loại hàng hóa có thể tạo ra sự phân hoá giữa giàu và nghèo trong xã hội. Nhiều người đầu cơ, trục lợi từ sự tăng giá và ngày càng trở nên giàu hơn, trong khi đó người nghèo lại càng khó tiếp cận với hàng hóa thiết yếu và gặp phải tình cảnh khó khăn hơn trong tài chính.
  • Ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng kinh tế: Lạm phát có thể giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế bởi vì giá cả của hàng hóa và dịch vụ tăng, đặc biệt là giá nguyên vật liệu và tư liệu sản xuất. Điều này có thể đẩy nền kinh tế vào tình trạng khủng hoảng và suy giảm.

5.2. Tác động của lạm phát đến sản xuất

Lạm phát có tác động lớn đến hoạt động sản xuất. Điều này xuất phát từ việc nhiều mặt hàng nguồn cung cho quá trình sản xuất tăng giá, dẫn đến sự tăng giá cả của sản phẩm.

Ngược lại, những người cung cấp nguyên vật liệu hoặc nguồn cung cho sản xuất có thể nhận được nhiều lợi ích từ lạm phát. Họ thường tìm cách tăng lượng dự trữ nguồn cung với mong muốn đẩy giá sản phẩm lên cao hơn dẫn đến việc tích trữ, dồn ép hàng hóa ngày càng tăng lên.

5.3. Tác động của lạm phát đến thu nhập và việc làm

Do tác động của lạm phát, nhu cầu tiêu dùng và chi phí của người dân thường sẽ tăng lên. Điều này thường dẫn đến yêu cầu tăng lương của người lao động, bởi họ cần mức thu nhập cao hơn để đối phó với giá cả ngày càng leo thang.

Tuy nhiên, thực tế có thể xảy ra tình huống khi tốc độ tăng lương của người lao động không đuổi kịp tốc độ tăng giá của các sản phẩm, dịch vụ và hàng hoá trên thị trường. Điều này có thể dẫn đến mất cân đối thu nhập và giá cả, do vậy người lao động cần phải được tăng lương để duy trì chất lượng cuộc sống.

Khi lạm phát kéo dài, nó có thể tạo ra sự không ổn định trên thị trường lao động, tạo ra sự khoảng cách ngày càng xa về thu nhập và mức sống giữa các tầng lớp trong xã hội.

6. Tình trạng lạm phát ở Việt Nam năm 2025

Trong 8 tháng đầu năm 2025, lạm phát tại Việt Nam ghi nhận mức tăng tương đối ổn định, song vẫn tiềm ẩn nhiều yếu tố gây áp lực cho những tháng còn lại của năm. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 8 tháng tăng 3,25% so với cùng kỳ năm 2024 – mức tăng nhẹ nhưng vẫn duy trì trong ngưỡng mục tiêu dưới 4% mà Chính phủ đề ra.

Chỉ số CPI của Việt Nam tính đến tháng 8/2025- Nguồn: Tổng cục Thống kê – Ảnh: Internet

Điểm đáng chú ý là xu hướng tăng CPI đang có dấu hiệu chững lại và giảm dần. Cụ thể, mức tăng CPI bình quân giảm nhẹ so với các kỳ thống kê gần đây: từ 3,27% (6 tháng), 3,26% (7 tháng) xuống còn 3,25% (8 tháng). Điều này phản ánh tác động tích cực của các biện pháp điều hành giá, kiểm soát cung tiền, và ổn định tỷ giá đang được triển khai quyết liệt.

Tuy nhiên, các yếu tố mang tính chu kỳ và rủi ro bên ngoài vẫn có thể đẩy CPI tăng trở lại trong quý IV, nhất là khi nhu cầu tiêu dùng cuối năm và giá nguyên vật liệu nhập khẩu có xu hướng đi lên.

Các nhóm hàng góp phần làm tăng CPI 8 tháng đầu năm:

  • Nhà ở và vật liệu xây dựng: Ghi nhận mức tăng 5,4% do giá thuê nhà, vật liệu bảo trì và điện sinh hoạt điều chỉnh theo giá nhiên liệu.
  • Giáo dục: Một số trường dân lập và nhóm mầm non tư thục tăng học phí đầu năm học mới.
  • Y tế: Giá dịch vụ khám chữa bệnh tăng theo Thông tư 21/2024/TT-BYT.
  • Ăn uống ngoài gia đình: Giá thực phẩm và nhân công tăng làm chi phí bữa ăn tại nhà hàng, quán ăn tăng theo.
  • Điện nước và nhiên liệu: Các mặt hàng năng lượng chịu ảnh hưởng từ giá dầu thô thế giới và biến động tỷ giá USD/VND.

Đáng chú ý, các yếu tố sau đây được xem là nguyên nhân chính tạo ra áp lực lạm phát trong thời gian qua:

  • Tỷ giá USD/VND tăng làm chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu cao hơn, đặc biệt với doanh nghiệp sản xuất phụ thuộc vào đầu vào từ nước ngoài.
  • Chi phí logistics và vận tải chưa giảm đáng kể, dù nhu cầu vận chuyển đã ổn định sau COVID-19.
  • Giá nguyên liệu toàn cầu phục hồi, bao gồm dầu thô, sắt thép, thức ăn chăn nuôi…
  • Tăng trưởng tín dụng mạnh ở một số lĩnh vực tiêu dùng, bất động sản khiến tổng cầu nội địa tăng.

Bên cạnh đó, yếu tố tâm lý thị trường cũng đóng vai trò không nhỏ: kỳ vọng giá tăng khiến người tiêu dùng có xu hướng mua tích trữ, doanh nghiệp đẩy giá bán sớm, càng khiến vòng xoáy lạm phát thêm khó kiểm soát.

7. Một số giải pháp kiểm soát lạm phát

Trước áp lực gia tăng của lạm phát trong những tháng cuối năm 2025, việc điều hành chính sách vĩ mô đòi hỏi phải linh hoạt, đồng bộ giữa tài khóa, tiền tệ và quản lý giá. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần chủ động các biện pháp quản trị chi phí và dòng tiền để bảo toàn lợi nhuận và ổn định giá bán.

Từ góc độ điều hành vĩ mô, Nhà nước cần tập trung vào một số giải pháp sau:

  • Thắt chặt chính sách tiền tệ một cách hợp lý: Ngân hàng Nhà nước nên tiếp tục kiểm soát tăng trưởng tín dụng dưới ngưỡng hợp lý (ví dụ: < 14%), tránh bơm tiền ồ ạt vào các lĩnh vực rủi ro cao như bất động sản, đầu cơ hàng hóa. Đồng thời, điều hành linh hoạt lãi suất điều hành để vừa ổn định tỷ giá vừa duy trì sức mua.
  • Ổn định tỷ giá và thị trường ngoại hối: Trước biến động đồng USD, cần sử dụng các công cụ can thiệp thị trường để giữ ổn định tỷ giá VND/USD trong biên độ kiểm soát. Việc giữ vững tỷ giá sẽ giúp doanh nghiệp giảm áp lực nhập khẩu nguyên liệu với giá cao, qua đó hạn chế chi phí đầu vào tăng mạnh.
  • Quản lý giá hàng hóa và dịch vụ thiết yếu: Nhà nước cần theo dõi sát giá xăng dầu, điện, nước, giáo dục và y tế – những yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến mặt bằng CPI. Việc điều chỉnh giá cần thực hiện có lộ trình, tránh tạo cú sốc giá trong thời gian ngắn.
  • Thúc đẩy nguồn cung hàng hóa: Một nguyên nhân cốt lõi gây ra lạm phát là mất cân đối cung – cầu. Do đó, các chính sách hỗ trợ sản xuất, ổn định nguồn nguyên liệu trong nước, đẩy mạnh logistics và giảm chi phí trung gian cần được ưu tiên.
Một số giải pháp kiểm soát lạm phát

Với doanh nghiệp, một số giải pháp quản trị nội bộ cần được triển khai song song:

  • Xây dựng kế hoạch tài chính theo kịch bản lạm phát: Cần cập nhật định kỳ các chỉ số CPI, tỷ giá, chi phí đầu vào để điều chỉnh kế hoạch giá bán, biên lợi nhuận và ngân sách hoạt động.
  • Rà soát chi phí và tái đàm phán hợp đồng: Chủ động kiểm soát chi phí vận hành, chi phí nguyên vật liệu, chi phí logistics; thương lượng lại giá thuê, giá vận chuyển hoặc hợp đồng đầu vào để giảm áp lực giá.
  • Sử dụng công cụ tài chính hỗ trợ: Doanh nghiệp có thể ứng dụng các file Excel dự báo lạm phát, bảng theo dõi chi phí theo tháng, hoặc dashboard biến động giá nguyên liệu để ra quyết định nhanh hơn.
  • Truyền thông giá minh bạch: Khi buộc phải điều chỉnh giá bán, doanh nghiệp nên có chiến lược truyền thông hợp lý để giữ lòng tin khách hàng, tránh gây phản ứng tiêu cực hoặc sụt giảm doanh thu

Kết luận

Trên đây là tổng hợp các nội dung liên quan đến lạm phát là gì? Tác động của lạm phát đến nền kinh tế Việt Nam hi vọng sẽ giúp anh chị hiểu đầy đủ và chi tiết hơn về lạm phát.

Phần mềm kế toán online MISA AMIS mang đến giải pháp quản trị tài chính kế toán tổng thể vừa đơn giản, thông minh vừa an toàn chính xác cho các doanh nghiệp hiện nay.


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán