0hững người làm kế toán luôn phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp và cập nhật kiến thức thường xuyên. Điều này cho thấy tầm quan trọng của kế toán tài chính trong các doanh nghiệp và cả nền kinh tế. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem kế toán tài chính là gì và vai trò của kế toán tài chính trong bài viết dưới đây.
1. Kế toán tài chính là gì
1.1. Định nghĩa kế toán tài chính
Kế toán tài chính (Financial Accounting) là quá trình ghi chép, phân tích và báo cáo các giao dịch tài chính của một tổ chức, doanh nghiệp. Mục tiêu của kế toán tài chính là cung cấp thông tin tài chính chính xác, minh bạch và kịp thời cho các đối tượng bên ngoài như nhà đầu tư, cơ quan thuế, ngân hàng và các tổ chức khác để đưa ra các quyết định kinh tế hợp lý.
Kế toán tài chính thường tuân theo các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) hoặc chuẩn mực kế toán quốc gia (VAS).
1.2. Phân biệt kế toán tài chính và kế toán quản trị
Kế toán tài chính và kế toán quản trị đều là những phân nhánh quan trọng trong hệ thống kế toán, nhưng chúng có mục đích, đối tượng sử dụng và quy định khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai loại kế toán này:
Kế toán tài chính có mục đích là báo cáo về tình hình tài chính của đơn vị, bằng cách cung cấp các thông tin trong quá khứ. Các báo cáo tài chính là yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật kế toán ở hầu hết các quốc gia.
- Những người sử dụng báo cáo tài chính ngoài nhà quản trị – các đối tượng trong nội bộ doanh nghiệp như ban lãnh đạo, nhân viên còn bao gồm các cá nhân, tổ chức công chúng bên ngoài doanh nghiệp như các nhà đầu tư, các nhà lập pháp, cơ quan thuế, ngân hàng….
- Để phòng tránh việc tạo ra các sai sót, gian lận và các cách hiểu không thống nhất, kế toán tài chính được quy định bởi các hệ thống Chuẩn mực kế toán quốc gia và quốc tế như VAS, IFRS, US GAAP…
- Các báo cáo của kế toán tài chính có thể được lập theo tháng, theo quý hoặc theo năm theo quy định và có thể phải bắt buộc được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán.
- Phạm vi của các báo cáo này là tất cả các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Kế toán quản trị (Management Accounting) là một mắt xích nằm trong hệ thống quản trị của đơn vị, bao gồm các công việc phân tích dữ liệu tài chính và phi tài chính nhằm cung cấp thông tin cho ban lãnh đạo, tạo cơ sở cho các hoạt động quản trị.
- Mục đích của kế toán quản trị là giúp các nhà lãnh đạo kiểm soát các nguồn lực của đơn vị và lên kế hoạch cho tương lai. Kế toán quản trị không phải là một yêu cầu bắt buộc. Hiện tại, nhiều doanh nghiệp ở Việt Nam chưa chú trọng và đầu tư cho kế toán quản trị.
- Những người sử dụng báo cáo kế toán quản trị chủ yếu là các cấp lãnh đạo trong doanh nghiệp.
- Vì không có quy định pháp luật bắt buộc nên cũng không có hệ thống chuẩn mực cho phân nhánh kế toán này cũng như các báo cáo kế toán quản trị cũng không cần phải kiểm toán, có thể yêu cầu kiểm soát nội bộ tùy vào từng doanh nghiệp.
- Tần suất của các báo cáo kế toán quản trị phụ thuộc hoàn toàn vào yêu cầu nội bộ của chủ doanh nghiệp/ nhà quản trị doanh nghiệp.
- Về phạm vi, báo cáo kế toán quản trị có thể không bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh mà chỉ bao gồm một phân khúc thị trường hoặc một loại sản phẩm nào đó.
Như vậy, kế toán tài chính tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính cho các bên ngoài doanh nghiệp, trong khi kế toán quản trị là công cụ hỗ trợ cho các quyết định nội bộ, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn trong tương lai.
Hình 1: Phân biệt kế toán tài chính và kế toán quản trị
1.3. Vai trò của kế toán tài chính
Hình 2: Một số vai trò chính của kế toán tài chính
- Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp cho các đối tượng quan tâm
Mục tiêu quan trọng nhất của kế toán tài chính là cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Các báo cáo tài chính (như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh) là công cụ giúp các đối tượng bên ngoài, chẳng hạn như nhà đầu tư, các bên cho vay và cơ quan quản lý, ra quyết định kinh tế chính xác hơn.
Các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính bên ngoài tổ chức như các nhà đầu tư, các bên cho vay thường là những người không liên quan trực tiếp đến các hoạt động kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp. Họ là những người có rất ít thông tin về các hoạt động cũng như tình hình tài chính của đơn vị. Vì vậy họ đều dựa vào các báo cáo tài chính để hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư, cho vay hoặc thuế hợp lý.
- Tuân thủ các quy định của nhà nước & pháp luật
Hầu hết các quốc gia đều yêu cầu các doanh nghiệp phải nộp báo cáo tài chính định kỳ (thường là hàng năm). Kế toán tài chính giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định này, tránh các vi phạm pháp luật và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách hợp pháp.
Đối với quản lý nhà nước, báo cáo tài chính là công cụ hữu ích giúp các cơ quan nhà nước quản lý và giám sát hoạt động của các doanh nghiệp, đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong thị trường.
- Giảm thiểu rủi ro, gia tăng lòng tin của công chúng
Các chuẩn mực kế toán (như VAS, IFRS, US GAAP) giúp đảm bảo sự thống nhất trong cách thức lập và trình bày báo cáo tài chính. Điều này giảm thiểu sự bất nhất trong thông tin tài chính, từ đó giảm rủi ro và gia tăng sự tin cậy từ phía nhà đầu tư, ngân hàng và các bên cho vay.
Khi báo cáo tài chính được thực hiện theo các chuẩn mực đã được công nhận, nó cung cấp thông tin minh bạch và rõ ràng về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Điều này củng cố lòng tin của các đối tác kinh doanh và khách hàng.
- Giúp doanh nghiệp đánh giá được bức tranh tài chính và lập ngân sách, kế hoạch cho tương lai…
Các thông tin từ báo cáo tài chính có thể giúp các nhà quản trị đánh giá được tình hình tài chính và hiệu quả của các hoạt động kinh doanh. Bằng cách phân tích các kết quả, chỉ số tài chính và so sánh với kế hoạch, các thông tin cùng kỳ trước đó, các nhà lãnh đạo có thể đánh giá về hiệu quả hoạt động kinh doanh trong kỳ, từ đó đưa ra các kế hoạch nhằm tối ưu hóa hoạt động để đạt hiệu suất cao và kiểm soát chi phí.
Kế toán tài chính giúp doanh nghiệp so sánh kết quả kinh doanh của mình với các đối thủ cạnh tranh. Qua đó, doanh nghiệp có thể nhận diện điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh và đưa ra các chiến lược cải thiện hiệu quả.
2. Mô tả công việc của kế toán tài chính
Kế toán tài chính làm việc ở nhiều doanh nghiệp trong nhiều loại hình, lĩnh vực và quy mô khác nhau. Nhìn chung kế toán tài chính trong doanh nghiệp sẽ đảm nhiệm các công việc như sau:
Hình 3: Các nội dung công việc chính của kế toán tài chính thường phát sinh trong doanh nghiệp
- Ghi chép, tổng hợp thông tin, lập Báo cáo tài chính
Kế toán tài chính có nhiệm vụ thu thập hồ sơ ghi nhận hoạt động kinh tế phát sinh tại doanh nghiệp và lập các chứng từ kế toán tương ứng như các hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi, đảm bảo sự hợp lý, hợp lệ, hợp pháp của các chứng từ này.
Từ đó, kế toán sẽ ghi chép các bút toán kế toán (các định khoản) vào các sổ nhật ký kế toán và tổng hợp vào sổ cái. Cuối mỗi kỳ kế toán (thường là quý/năm) tùy vào quy định đối với từng nhóm doanh nghiệp hoặc yêu cầu của doanh nghiệp, các báo cáo tài chính sẽ được lập bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo dòng tiền, Thuyết minh báo cáo tài chính (và có thể có Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu nếu doanh nghiệp áp dụng chuẩn mực báo cáo kế toán quốc tế IFRS)…
- Thu thập, phân tích các dữ liệu tài chính cho các nhà lãnh đạo
Dựa trên các thông tin tài chính sẵn có và theo yêu cầu của các nhà quản trị, kế toán viên sẽ lập các báo cáo phân tích tài chính giúp các nhà quản trị biết được tình hình hoạt động của tổ chức.
Đội ngũ lãnh đạo có thể dựa vào các thông tin này để ra các quyết định kinh doanh và đầu tư. Đồng thời, kế toán tài chính cũng có thể tư vấn cho ban lãnh đạo về các rủi ro hoặc các dự báo tài chính có thể xảy ra.
- Hỗ trợ kiểm toán Báo cáo tài chính hàng năm
Ở Việt Nam, một số doanh nghiệp thuộc diện bắt buộc phải nộp Báo cáo tài chính hàng năm đã được kiểm toán gồm các doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán, ngân hàng, công ty tài chính, bảo hiểm… Vì vậy, một trong các nhiệm vụ quan trọng của kế toán tài chính là phối hợp làm việc, cung cấp thông tin dữ liệu cho các kiểm toán viên để có thế nộp báo cáo tài chính đã được kiểm toán đúng thời hạn quy định cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Lập các báo cáo thuế
Phần lớn các doanh nghiệp ở nước ta là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ở các doanh nghiệp này, thông thường không có một bộ phận kế toán thuế riêng biệt nên việc lập các báo cáo thuế định kỳ cũng là một trong các nhiệm vụ của kế toán tài chính.
Các báo cáo thuế bao gồm báo cáo thuế thu nhập cá nhân, báo cáo thuế thu nhập doanh nghiệp, báo cáo thuế giá trị gia tăng, báo cáo thuế nhà thầu…
Các báo cáo thuế có thể phải nộp theo tháng/quý/năm hoặc theo từng lần phát sinh. Ngoài ra, đối với thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp còn cần làm tờ khai quyết toán theo năm. Nhiệm vụ của kế toán không chỉ là đảm bảo kê khai thuế chính xác, đúng hạn mà còn nên tư vấn cho doanh nghiệp vừa phải tuân thủ các quy định nhưng cũng vừa tối ưu được chi phí thuế.
- Lập ngân sách hàng năm
Một số kế toán tài chính có thể đảm nhận công việc lập ngân sách hàng năm. Việc lập ngân sách đòi hỏi kế toán cần có hiểu biết sâu sắc về mục tiêu, kế hoạch trong năm tới cũng như ước tính được chi phí, doanh thu của doanh nghiệp.
3. Yêu cầu cần có đối với kế toán tài chính
Để thực hiện tốt vai trò và chức năng của kế toán tài chính, người làm kế toán tài chính cần phải có một số yêu cầu nhất định về kinh nghiệm, kiến thức và kỹ năng. Dưới đây là các yêu cầu cơ bản:
3.1. Kinh nghiệm, kiến thức cần có đối với kế toán tài chính
- Kiến thức về chuẩn mực kế toán và pháp luật thuế là điều kiện tiên quyết đối với một kế toán tài chính. Kế toán cần hiểu rõ các chuẩn mực kế toán quốc gia (VAS), quốc tế (IFRS) và các quy định thuế áp dụng cho doanh nghiệp. Kiến thức này giúp họ đảm bảo rằng các báo cáo tài chính được lập đúng quy định và doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ thuế. Việc cập nhật thường xuyên các thay đổi về luật thuế và chuẩn mực kế toán sẽ giúp kế toán không chỉ tránh rủi ro pháp lý mà còn giúp tối ưu hóa chiến lược tài chính của doanh nghiệp.
- Kiến thức chuyên sâu về các phương pháp kế toán là yếu tố quan trọng tiếp theo mà kế toán tài chính cần có. Họ phải thành thạo trong việc áp dụng các phương pháp kế toán dồn tích và kế toán dòng tiền, biết cách phân biệt các loại giao dịch và ghi nhận chính xác. Việc hiểu và vận dụng đúng các phương pháp kế toán giúp đảm bảo rằng các giao dịch tài chính được phản ánh đúng đắn và các báo cáo tài chính đầy đủ, phản ánh thực chất tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Kiến thức về các công cụ tài chính và phân tích báo cáo là một yếu tố không thể thiếu. Kế toán tài chính cần có khả năng sử dụng các công cụ phân tích tài chính để đọc và giải thích các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Kiến thức này giúp kế toán đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, so sánh các chỉ số tài chính, từ đó đưa ra các khuyến nghị phù hợp cho ban giám đốc.
- Kinh nghiệm lập và kiểm soát báo cáo tài chính là một yếu tố quan trọng trong công việc của kế toán tài chính. Kinh nghiệm này giúp kế toán tạo ra các báo cáo tài chính đúng hạn, chính xác và minh bạch. Kế toán cũng cần có kinh nghiệm trong việc kiểm soát các chi phí, công nợ, và kiểm tra sự khớp đúng của các số liệu trong các báo cáo. Kinh nghiệm thực tiễn giúp họ dễ dàng nhận diện các sai sót hoặc bất thường và xử lý kịp thời.
- Kiến thức về quản lý dòng tiền và tài sản cũng rất quan trọng đối với kế toán tài chính. Việc nắm vững cách thức quản lý các khoản nợ, thanh khoản, và tài sản giúp kế toán duy trì sự ổn định tài chính cho doanh nghiệp, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực tài chính. Kế toán cần phải có khả năng phân tích các dòng tiền vào ra, từ đó đề xuất các biện pháp để cải thiện hiệu quả quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
3.2. Kỹ năng cần có đối với kế toán tài chính
Kế toán tài chính đòi hỏi một loạt kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm để thực hiện công việc chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số kỹ năng cần có đối với kế toán tài chính:
- Kỹ năng phân tích tài chính: Kế toán tài chính cần có khả năng phân tích các báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Kỹ năng này giúp họ hiểu rõ các chỉ số tài chính, phân tích sự biến động của các yếu tố như lợi nhuận, chi phí, dòng tiền và nợ phải trả, từ đó đưa ra các khuyến nghị cho ban lãnh đạo hoặc các bên liên quan.
- Kỹ năng làm việc với con số và chi tiết: Sự chính xác là yếu tố quan trọng trong công việc của kế toán tài chính. Kế toán phải làm việc với các số liệu tài chính chi tiết, từ đó ghi nhận chính xác các giao dịch, lập báo cáo tài chính và đảm bảo các thông tin là trung thực và đầy đủ. Bất kỳ sai sót nào cũng có thể gây ảnh hưởng đến quyết định của các nhà đầu tư, cơ quan thuế và các đối tác tài chính.
- Kỹ năng giao tiếp: Kế toán tài chính cần có khả năng truyền đạt các thông tin tài chính phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu cho các đối tượng không chuyên, chẳng hạn như ban giám đốc, nhà đầu tư, kiểm toán viên hay cơ quan thuế. Kỹ năng giao tiếp còn giúp họ làm việc hiệu quả với các bộ phận khác trong công ty, đảm bảo thu thập đầy đủ thông tin cần thiết để lập báo cáo tài chính.
- Kỹ năng quản lý thời gian: Trong môi trường công việc có nhiều deadline và yêu cầu đột xuất, kỹ năng quản lý thời gian là rất cần thiết. Kế toán phải biết cách tổ chức công việc hợp lý, phân bổ thời gian cho các nhiệm vụ quan trọng như lập báo cáo tài chính, đáp ứng yêu cầu kiểm toán và tuân thủ các quy định pháp luật.
- Kỹ năng làm việc dưới áp lực: Kế toán tài chính thường xuyên làm việc dưới áp lực cao, đặc biệt là trong các kỳ báo cáo tài chính hoặc khi đối diện với các kiểm toán viên. Họ cần có khả năng duy trì sự tập trung, làm việc hiệu quả và đảm bảo chất lượng công việc dù trong môi trường căng thẳng.
- Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin: Ngày nay, kế toán tài chính cần có khả năng sử dụng các phần mềm kế toán và công cụ phân tích tài chính để tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả công việc. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin giúp kế toán tiết kiệm thời gian và cải thiện chất lượng báo cáo tài chính.
4. Các báo cáo kế toán tài chính cần làm
Các bộ báo cáo tài chính chính yếu bao gồm:
- Bảng cân đối kế toán : Phản ánh tình hình tài sản, nguồn vốn và cơ cấu tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh : Cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận (hoặc lỗ) trong một kỳ báo cáo.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ : Thể hiện dòng tiền vào và ra từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính trong kỳ báo cáo.
- Thuyết minh báo cáo tài chính: Cung cấp thông tin bổ sung để giải thích các con số trong báo cáo tài chính, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Các báo cáo tài chính này cùng nhau tạo thành bộ công cụ quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ các quyết định quản lý, đầu tư và vay mượn. Mỗi báo cáo cung cấp một góc nhìn khác nhau về tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp, giúp các nhà đầu tư, các cơ quan thuế, và các đối tác tài chính có cái nhìn toàn diện hơn về doanh nghiệp.
5. Các quy định pháp luật trong kế toán tài chính
Quy định về nguyên tắc làm việc
- Bám sát những quy định của Bộ Tài chính: Công tác kế toán tài chính phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ Tài chính, nhằm đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong việc lập báo cáo tài chính. Các nhân viên kế toán doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các quy định, luật lệ về kế toán và tài chính từ các nghị định của Chính phủ, thông tư của Bộ Tài chính. Các doanh nghiệp cũng phải áp dụng chế độ kế toán phù hợp với đặc thù và loại hình hoạt động của mình, để đảm bảo tuân thủ pháp luật và cải thiện hiệu quả hoạt động tài chính.
-
Đảm bảo các nguyên tắc, huẩn mực và các quy định về kế toán: Các nguyên tắc, Chuẩn mực kế toán được ban hành nhằm mục đích quy định và hướng dẫn các yêu cầu cơ bản của Báo cáo tài chính của doanh nghiệp, thống nhất các cách ghi nhận các giao dịch kinh tế trong phạm vi một quốc gia, một khu vực hoặc một lĩnh vực ngành nghề đặc thù.
“Việc áp dụng các nguyên tắc, Chuẩn mực, Chế độ, quy định… về kế toán là yêu cầu bắt buộc đối với kế toán tài chính tại doanh nghiệp”
-
- Hiện tại, hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) có 26 chuẩn mực đang được áp dụng. Bên cạnh đó, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định 345/QĐ-BTC phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực kế toán tài chính tại Việt Nam nhằm mục tiêu “xây dựng phương án, lộ trình và công bố, hỗ trợ áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam”.
- Ngoài ra, ở Việt Nam còn có các quy định điều chỉnh về lĩnh vực kế toán như Luật Kế toán 2015 số 88/2015/QH13 và các Nghị định, thông tư hướng dẫn khác. Vì vậy, để phục vục cho công tác lập báo cáo tài chính, các kế toán viên phải thường xuyên cập nhật, nắm vững các Chuẩn mực và quy định này.
- Đúng nội dung và đúng quy định: Các quy định về kế toán và thuế có thể có các khác biệt nhất định trong việc ghi nhận về doanh thu, chi phí dẫn đến các chênh lệch. Điều này đòi hỏi kế toán viên phải hiểu và biết cách phân biệt để có thể lập các Báo cáo tài chính theo đúng các Chuẩn mực kế toán, quy định của kế toán và các báo cáo kê khai, quyết toán thuế… theo các quy định của Pháp luật thuế.
- Bên cạnh đó, kế toán viên cũng cần có hiểu biết sâu sắc về các quy định liên quan đến lao động, tiền lương, bảo hiểm… do đôi khi các kế toán viên cũng chính là người thực hiện việc tính toán bảng lương hoặc kiểm tra việc tính toán này của phòng nhân sự.
- Ngoài ra, họ còn phải trang bị kiến thức về hợp đồng, pháp luật kinh doanh để có thể tư vấn về tính pháp lý của các chứng từ, hợp đồng kinh tế cho chủ doanh nghiệp hoặc các phòng ban khác.
Đơn vị tính trong một kỳ kế toán
Đơn vị tiền tệ trong kế toán tài chính là Việt Nam đồng (VND), ký hiệu quốc gia là “đ” hoặc “VND” trong các báo cáo quốc tế. Nếu doanh nghiệp có các giao dịch hoặc nghiệp vụ tài chính phát sinh bằng ngoại tệ, thì phải thực hiện việc quy đổi theo tỷ giá quy định của pháp luật.
Đơn vị hiện vật và đơn vị thời gian lao động cũng phải được tuân thủ theo các đơn vị đo pháp định của Nhà nước.
Ngoài ra, khi lập báo cáo tài chính, các số liệu cần được làm tròn theo quy định để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu cho người sử dụng.
Quy định về kỳ kế toán tài chính
Kỳ kế toán là khoảng thời gian mà trong đó các hoạt động tài chính được ghi nhận và báo cáo. Theo quy định của pháp luật, kỳ kế toán có thể chia thành ba loại: năm, quý và tháng.
- Kỳ kế toán năm: Thường bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 dương lịch. Đây là kỳ kế toán phổ biến nhất và được sử dụng trong việc lập báo cáo tài chính hàng năm.
- Kỳ kế toán quý: Mỗi quý kéo dài 3 tháng, tính từ ngày đầu tháng 1, tháng 4, tháng 7 và tháng 10 của năm và kết thúc vào cuối tháng cuối cùng của quý.
-
Kỳ kế toán tháng: Là kỳ kế toán kéo dài 1 tháng, tính từ ngày đầu tháng cho đến hết ngày cuối cùng của tháng đó.
6. Cơ hội nghề nghiệp và thách thức
Kế toán tài chính là một lĩnh vực quan trọng trong mọi doanh nghiệp, từ các công ty nhỏ đến các tập đoàn đa quốc gia. Với sự phát triển của nền kinh tế và các quy định ngày càng chặt chẽ về tài chính, nhu cầu tuyển dụng các chuyên gia kế toán tài chính ngày càng tăng. Kế toán tài chính có thể phát triển nghề nghiệp ở nhiều cấp độ, từ nhân viên kế toán, trưởng phòng kế toán đến giám đốc tài chính. Các chứng chỉ quốc tế như ACCA, CPA, CFA cũng mở ra cơ hội việc làm không chỉ trong nước mà còn ở thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, bên cạnh đó kế toán tài chính đối mặt với áp lực lớn về thời gian và khối lượng công việc, đặc biệt trong các kỳ báo cáo tài chính. Công việc yêu cầu sự chính xác tuyệt đối, trong việc ghi nhận và báo cáo số liệu tài chính. Sai sót trong báo cáo tài chính có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, từ việc mất lòng tin của các nhà đầu tư, đối tác, đến các vấn đề pháp lý có thể phát sinh nếu không tuân thủ đúng các quy định của nhà nước.Ngoài ra, kế toán viên phải liên tục cập nhật công nghệ mới và tuân thủ quy định pháp lý, trong khi cạnh tranh trong ngành cũng ngày càng gay gắt.
7. Câu hỏi thường gặp về kế toán tài chính
Học gì để làm được kế toán tài chính?
Để trở thành kế toán tài chính, bạn cần học các ngành liên quan đến kế toán, tài chính, hoặc quản trị kinh doanh. Những chương trình học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức về phân tích tài chính, tổ chức kinh doanh, luật tài chính, ngân hàng và các lĩnh vực kinh tế khác.
Ngoài ra, việc theo đuổi bằng thạc sĩ trong các lĩnh vực như kế toán, tài chính, quản trị kinh doanh, hoặc quản lý tài chính sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng chuyên môn, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tăng khả năng thăng tiến trong sự nghiệp.
Mức lương hiện nay của kế toán tài chính?
Mức lương của kế toán tài chính tại Việt Nam có sự biến động tùy thuộc vào kinh nghiệm, trình độ chuyên môn và quy mô doanh nghiệp. Dưới đây là một số mức lương tham khảo:
- Nhân viên kế toán tài chính (0-3 năm kinh nghiệm): Mức lương trung bình dao động từ 7 triệu đến 12 triệu đồng/tháng.
- Kế toán trưởng (3-5 năm kinh nghiệm): Mức lương có thể từ 12 triệu đến 20 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào quy mô và lĩnh vực hoạt động của công ty.
- Giám đốc tài chính (CFO): Đối với các vị trí cấp cao như giám đốc tài chính, mức lương có thể từ 25 triệu đến 50 triệu đồng/tháng, hoặc cao hơn đối với các công ty lớn và tập đoàn đa quốc gia.
Ngoài lương cơ bản, các kế toán tài chính còn có thể nhận thêm các khoản thưởng, phúc lợi và đãi ngộ khác, đặc biệt trong các công ty lớn.
8. Ứng dụng phần mềm để nâng cao hiệu quả làm việc của kế toán tài chính
Các ứng dụng phần mềm kế toán hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả làm việc của kế toán tài chính. Ví dụ, phần mềm kế toán tự động hóa quy trình ghi nhận và xử lý chứng từ, giúp giảm thiểu rủi ro sai sót và tiết kiệm thời gian. Các phần mềm này còn hỗ trợ lập báo cáo tài chính tự động, từ đó cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho các nhà quản lý. Hơn nữa, tính năng phân tích tài chính giúp kế toán viên dễ dàng đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định hợp lý.
Bên cạnh tổng hợp các kiến thức hữu ích về kế toán để giúp kế toán doanh nghiệp dễ dàng tìm hiểu trong quá trình công tác, MISA đồng thời phát triển phần mềm kế toán mang đến giải pháp quản trị tài chính kế toán tổng thể vừa đơn giản, thông minh vừa an toàn chính xác. Anh/Chị kế toán doanh nghiệp hãy đăng ký phần mềm kế toán online MISA AMIS để thực tế trải nghiệm một giải pháp với nhiều tính năng, tiện ích như:
- Hệ sinh thái kết nối:
- Ngân hàng điện tử – cho phép lấy sổ phụ, đối chiếu và chuyển tiền ngay trên phần mềm
- Cơ quan Thuế – cổng mTax cho phép nộp tờ khai, nộp thuế ngay trên phần mềm
- Hệ thống quản trị bán hàng, nhân sự…
- Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo TT133 & TT200, từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
- Tự động nhập liệu: Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử, nhập khẩu dữ liệu từ Excel giúp rút ngắn thời gian nhập chứng từ, tránh sai sót.
- Tự động tổng hợp số liệu và kết xuất báo cáo tài chính với hàng trăm biểu mẫu có sẵn giúp kế toán đáp ứng kịp thời yêu cầu của lãnh đạo ….
Tham khảo ngay bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS dùng thử miễn phí 15 ngày để quản lý công tác kế toán hiệu quả hơn!