Chuyển giá không còn là vấn đề mới mẻ, nhưng lại đang trở thành thách thức lớn đối với các cơ quan thuế trên toàn thế giới. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chuyển giá, các nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này, các hình thức phổ biến và các phương pháp chống chuyển giá mà Việt Nam áp dụng. Cùng tìm hiểu cách doanh nghiệp có thể tuân thủ đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý và tối ưu hóa chiến lược tài chính.
1. Chuyển giá là gì?
1.1. Khái niệm chuyển giá
Chuyển giá (Transfer Pricing) là một thuật ngữ trong kế toán và thuế, đề cập đến việc xác định giá cho các giao dịch giữa các công ty thuộc cùng một tập đoàn, đặc biệt là các công ty mẹ và công ty con.
Cụ thể, chuyển giá là việc xác định mức giá hợp lý mà các công ty trong tập đoàn sẽ áp dụng khi giao dịch với nhau. Những giao dịch này có thể bao gồm hàng hóa, dịch vụ, tài sản, hoặc các khoản vay giữa các công ty có mối quan hệ kiểm soát lẫn nhau.
1.2. Ví dụ về chuyển giá
Chuyển giá có thể dễ dàng nhận thấy trong các tập đoàn đa quốc gia, nơi các công ty mẹ đặt trụ sở tại các quốc gia có thuế suất cao và các công ty con tại các quốc gia có thuế suất thấp. Các công ty này thường sử dụng chuyển giá để chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế cao sang quốc gia có thuế thấp, nhằm giảm thiểu số thuế phải nộp.
Ví dụ: Một công ty A tại Mỹ, có công ty con tại Singapore (nơi có thuế suất thấp). Công ty A mua nguyên liệu từ công ty con với giá thấp hơn giá thị trường để giảm chi phí sản xuất tại Mỹ, từ đó làm giảm lợi nhuận chịu thuế ở Mỹ và chuyển lợi nhuận đến Singapore.
Trong trường hợp này, công ty A có thể giảm chi phí sản xuất và giảm thuế phải nộp tại Mỹ, đồng thời tăng lợi nhuận tại Singapore, nơi có thuế suất thấp hơn. Tuy nhiên, nếu không tuân thủ quy định chuyển giá quốc tế, việc này có thể bị các cơ quan thuế phát hiện và xử lý.
1.3. Mục đích của chuyển giá
Mục đích chính của chuyển giá là nhằm tối ưu hóa thuế và lợi nhuận cho các công ty trong tập đoàn. Các mục tiêu cụ thể của chuyển giá bao gồm:
- Tối ưu hóa thuế: Các doanh nghiệp có thể sử dụng chuyển giá để chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp, giảm thiểu thuế phải nộp.
- Tăng lợi nhuận tại quốc gia có thuế suất thấp: Việc áp dụng chuyển giá cho phép các doanh nghiệp chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có mức thuế thấp hơn, giúp tối đa hóa lợi nhuận của toàn tập đoàn.
- Giảm chi phí: Chuyển giá cũng giúp doanh nghiệp điều chỉnh chi phí hợp lý giữa các công ty trong tập đoàn, từ đó giảm chi phí chung và cải thiện hiệu quả tài chính.
Tuy nhiên, việc chuyển giá cần phải thực hiện một cách hợp lý và minh bạch để tránh các vấn đề pháp lý và thuế phát sinh. Các quốc gia và tổ chức quốc tế, chẳng hạn như OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế), đã đưa ra các hướng dẫn và quy định để giúp các doanh nghiệp áp dụng chuyển giá một cách hợp pháp và hợp lý
2. Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng chuyển giá
Chuyển giá không phải là hiện tượng ngẫu nhiên mà thường xuyên xảy ra vì nhiều lý do khác nhau, cả chủ quan lẫn khách quan. Các doanh nghiệp thực hiện chuyển giá để đạt được mục tiêu tối ưu hóa thuế, giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận.Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng chuyển giá:

2.1. Nguyên nhân khách quan
Nguyên nhân khách quan là những yếu tố từ môi trường bên ngoài, tác động vào quyết định của doanh nghiệp trong việc thực hiện chuyển giá. Những yếu tố này thường liên quan đến quy định thuế, chính sách của quốc gia hoặc các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
- Chênh lệch thuế suất giữa các quốc gia: Một trong những nguyên nhân khách quan chính dẫn đến việc chuyển giá là sự chênh lệch thuế suất giữa các quốc gia. Các công ty đa quốc gia thường có các chi nhánh, công ty con tại các quốc gia khác nhau, trong đó có những quốc gia có thuế suất cao và thấp khác nhau. Khi một quốc gia có thuế suất cao, các công ty sẽ tìm cách chuyển lợi nhuận từ quốc gia đó sang quốc gia có thuế suất thấp hơn, nhằm giảm chi phí thuế tổng thể cho toàn bộ tập đoàn. Việc này là một chiến lược hợp pháp nếu được thực hiện đúng quy định, nhưng có thể gây ra những rủi ro nếu không tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về chuyển giá.
- Các quy định và chính sách thuế của các quốc gia: Các quốc gia có chính sách thuế khác nhau và quy định về chuyển giá cũng không giống nhau. Mặc dù các tổ chức quốc tế như OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế) đã đưa ra các hướng dẫn chung về chuyển giá, nhưng mỗi quốc gia lại có các yêu cầu và quy định riêng biệt. Điều này tạo ra một môi trường mà các doanh nghiệp có thể tận dụng các lỗ hổng hoặc sự khác biệt trong quy định giữa các quốc gia để thực hiện chiến lược chuyển giá. Ngoài ra, các thay đổi trong chính sách thuế toàn cầu cũng có thể là yếu tố thúc đẩy doanh nghiệp chuyển giá, đặc biệt là khi các quốc gia thay đổi luật thuế hoặc áp dụng các biện pháp kiểm tra chuyển giá nghiêm ngặt hơn.
- Sự cạnh tranh toàn cầu: Trong môi trường cạnh tranh toàn cầu, các công ty đa quốc gia phải đối mặt với sức ép cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ quốc tế. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp thường tìm cách tối ưu hóa các khoản chi phí, trong đó có chi phí thuế và chi phí sản xuất. Chuyển giá giúp các doanh nghiệp điều chỉnh chi phí và giá trị tài sản nội bộ sao cho hiệu quả nhất trong việc tạo ra lợi nhuận toàn cầu.
2.2. Nguyên nhân chủ quan
Nguyên nhân chủ quan là các yếu tố xuất phát từ bên trong doanh nghiệp, bao gồm chiến lược kinh doanh, mục tiêu tài chính và các quyết định quản lý. Những nguyên nhân này phản ánh sự chủ động của doanh nghiệp trong việc áp dụng chuyển giá để đạt được mục tiêu tài chính của mình.
- Tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận: Một trong những nguyên nhân chủ quan phổ biến của chuyển giá là tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận cho các công ty trong tập đoàn. Các công ty có thể áp dụng chiến lược chuyển giá để giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho công ty mẹ hoặc công ty con tại quốc gia có lợi thế thuế.
- Ví dụ: Công ty mẹ có thể mua nguyên liệu từ công ty con với giá thấp hơn giá thị trường, qua đó giảm chi phí đầu vào tại quốc gia có thuế suất cao và chuyển lợi nhuận sang quốc gia có thuế suất thấp hơn.
- Chiến lược tài chính toàn cầu: Các tập đoàn đa quốc gia thường sử dụng chuyển giá như một phần trong chiến lược tài chính toàn cầu của mình. Để đạt được hiệu quả tối đa về tài chính, các doanh nghiệp có thể điều chỉnh giá trị hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản trong các giao dịch nội bộ sao cho phù hợp với mục tiêu tài chính và chiến lược phát triển dài hạn. Việc này giúp tối ưu hóa việc phân bổ lợi nhuận và chi phí giữa các chi nhánh tại các quốc gia khác nhau.
- Quản lý rủi ro và giảm thiểu ảnh hưởng thuế: Nhiều công ty áp dụng chuyển giá như một chiến lược để quản lý rủi ro và giảm thiểu ảnh hưởng của các thay đổi trong quy định thuế. Việc chủ động áp dụng chuyển giá giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh chiến lược tài chính khi các điều kiện thuế thay đổi, hoặc khi có sự thay đổi trong các chính sách thuế của các quốc gia.
- Thiếu hiểu biết về quy định chuyển giá: Một nguyên nhân chủ quan khác là thiếu hiểu biết hoặc sự không chú trọng đúng mức đến các quy định pháp lý về chuyển giá. Một số doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể thiếu sự hiểu biết hoặc không chú trọng đến việc tuân thủ đầy đủ các quy định chuyển giá. Điều này có thể dẫn đến việc áp dụng sai các quy định hoặc không báo cáo đúng cách các giao dịch chuyển giá với cơ quan thuế, gây ra các vấn đề pháp lý sau này.
3. Các hình thức chuyển giá phổ biến phổ biến hiện nay
Dưới đây là các hình thức chuyển giá phổ biến hiện nay, được áp dụng trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau. Các hình thức này giúp các doanh nghiệp giảm thiểu thuế TNDN phải nộp, đồng thời tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc điều chỉnh giá trị tài sản, chi phí và lợi nhuận giữa các công ty liên kết.
| STT | Hình thức chuyển giá | Nội dung |
|---|---|---|
| 1 | Chuyển giá thông qua hình thức tăng giá trị tài sản góp vốn | Tăng giá trị tài sản góp vốn để gia tăng tỷ lệ vốn góp, quyền chi phối và lợi nhuận từ các dự án liên doanh. |
| 2 | Chuyển giá thông qua hình thức nâng khống giá trị tài sản vô hình | Nâng giá trị tài sản vô hình như thương hiệu, bản quyền để tăng tỷ lệ vốn góp và tiết kiệm thuế. |
| 3 | Chuyển giá thông qua việc mua bán nguyên vật liệu sản xuất | Điều chỉnh giá mua, bán nguyên liệu hoặc thành phẩm giữa các công ty liên kết để giảm thuế phải nộp. |
| 4 | Chuyển giá thông qua việc thay đổi giá bán giữa công ty liên kết | Thay đổi giá bán giữa các công ty liên kết để điều chỉnh lợi nhuận, giảm thuế TNDN phải nộp. |
| 5 | Chuyển giá thông qua hình thức nâng chi phí quản lý và hành chính | Tăng chi phí quản lý, hành chính để giảm lợi nhuận chịu thuế, từ đó giảm thuế TNDN phải nộp. |
| 6 | Chuyển giá thông qua hình thức tăng các chi phí quảng cáo | Đẩy mạnh chi phí quảng cáo nhằm giảm lợi nhuận của công ty mẹ tại quốc gia có thuế suất cao. |
| 7 | Chuyển giá thông qua hoạt động vay và cho vay | Sử dụng các khoản vay và cho vay với lãi suất thấp hoặc không lãi giữa các công ty liên kết để giảm lợi nhuận chịu thuế. |
3.1. Chuyển giá thông qua hình thức tăng giá trị tài sản góp vốn:
Một trong những hình thức chuyển giá phổ biến là việc tăng giá trị tài sản góp vốn khi doanh nghiệp thực hiện góp vốn vào công ty con hoặc công ty liên kết. Mục đích chính là tăng tỷ lệ lợi nhuận được chia, đồng thời giảm thiểu nghĩa vụ thuế phải nộp. Cụ thể, trong các dự án liên doanh, việc tăng giá trị tài sản góp vốn giúp tăng phần vốn góp của doanh nghiệp FDI, qua đó gia tăng quyền chi phối trong các quyết định quan trọng của dự án. Điều này không chỉ giúp tăng tỷ lệ lợi nhuận mà còn tạo ra sự ảnh hưởng mạnh mẽ hơn trong các quyết định chiến lược của liên doanh.
Đối với các công ty có 100% vốn nước ngoài, việc nâng cao giá trị tài sản góp vốn giúp tăng tỷ lệ khấu hao hàng năm, làm tăng chi phí đầu vào, giúp giảm thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp. Điều này cũng giúp nhà đầu tư nhanh chóng hoàn vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Đối với công ty đa quốc gia, hình thức này có thể được áp dụng qua việc chuyển giao tài sản cố định hữu hình như máy móc và thiết bị với giá trị cao hơn thị trường, qua đó tối ưu hóa thu nhập và chi phí thanh lý tài sản, đồng thời chuyển thu nhập về các quốc gia có thuế suất thấp, tối đa hóa lợi nhuận.
3.2. Chuyển giá thông qua hình thức nâng khống giá trị tài sản vô hình:
Tài sản vô hình như bản quyền phần mềm, thương hiệu, phát minh sáng chế, hay quyền sở hữu trí tuệ có thể được nâng giá trị lên cao hơn giá trị thực tế để tăng tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư. Việc này giúp gia tăng quyền kiểm soát của nhà đầu tư nước ngoài và tối ưu hóa lợi nhuận ròng.
Trong trường hợp các doanh nghiệp góp vốn bằng tài sản vô hình, họ có thể thực hiện chuyển giao công nghệ hoặc thu tiền bản quyền từ các công ty con, giúp chuyển lợi nhuận qua các quốc gia có thuế suất thấp. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể giảm bớt thuế TNDN tại quốc gia có thuế suất cao, đồng thời duy trì lợi nhuận ở các quốc gia có thuế suất thấp.
3.3. Chuyển giá thông qua việc mua bán nguyên vật liệu sản xuất, bán thành phẩm hay thành phẩm:
Hình thức chuyển giá này được thực hiện thông qua việc điều chỉnh giá mua, bán nguyên vật liệu, thành phẩm và bán thành phẩm giữa các công ty có quan hệ liên kết. Mục tiêu của việc này là giảm thiểu thuế phải nộp bằng cách điều chỉnh giá giao dịch nội bộ, tạo ra tình trạng “lỗ giả, lãi thật”. Cụ thể:
- Nếu doanh nghiệp có thuế suất TNDN cao bán nguyên vật liệu cho công ty con có thuế suất thấp, giá bán nguyên vật liệu sẽ được giảm xuống, làm giảm lợi nhuận của công ty bán, qua đó giảm thuế phải nộp.
- Ngược lại, nếu công ty có thuế suất thấp mua nguyên vật liệu với giá cao từ công ty con, giá trị lợi nhuận trước thuế của công ty con sẽ giảm, giúp giảm thuế TNDN phải nộp.
Điều này không chỉ giúp giảm chi phí thuế cho doanh nghiệp, mà còn có thể dẫn đến các giao dịch “phí cao” giữa các bên trong cùng tập đoàn.
3.4. Chuyển giá thông qua việc thay đổi giá bán giữa công ty liên kết:
Một trong những hình thức chuyển giá phổ biến là thay đổi giá bán giữa các công ty có quan hệ liên kết, nhằm giảm lợi nhuận và thuế phải nộp. Ví dụ, công ty mẹ có thể bán sản phẩm cho công ty con ở quốc gia có thuế suất thấp với giá thấp, đồng thời mua lại từ công ty con với giá cao. Qua đó, công ty mẹ sẽ báo cáo lợi nhuận thấp hơn tại quốc gia có thuế suất cao, và công ty con sẽ ghi nhận lợi nhuận thấp tại quốc gia có thuế suất thấp.
Chính sách này giúp các công ty tối ưu hóa việc phân bổ lợi nhuận giữa các quốc gia có mức thuế suất khác nhau, qua đó giảm tổng thuế phải nộp.
3.5. Chuyển giá thông qua hình thức nâng chi phí quản lý và hành chính:
Một hình thức khác để giảm lợi nhuận và thuế TNDN là nâng cao chi phí quản lý và hành chính. Các công ty có thể gia tăng các khoản chi phí này thông qua việc thuê người quản lý có mức lương cao, thuê chuyên gia tư vấn từ công ty mẹ, hoặc cử nhân viên ra nước ngoài để đào tạo với chi phí rất cao.
Điều này làm gia tăng chi phí không cần thiết trong báo cáo tài chính, qua đó giảm lợi nhuận chịu thuế và giảm bớt nghĩa vụ thuế TNDN phải nộp tại quốc gia có thuế suất cao.
3.6. Chuyển giá thông qua hình thức tăng các chi phí quảng cáo:
Chi phí quảng cáo có thể được tăng mạnh để tạo ra lợi ích về thuế cho doanh nghiệp. Trong ngắn hạn, việc này sẽ làm cho doanh nghiệp báo lỗ, nhưng trong dài hạn, việc đẩy mạnh quảng cáo sẽ giúp thương hiệu của doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Doanh nghiệp FDI hoặc công ty đa quốc gia thường áp dụng phương thức này để giảm thuế phải nộp tại quốc gia có thuế suất cao, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia tăng thị phần. Trong trường hợp liên doanh, đối tác nước ngoài có thể chiếm ưu thế và kiểm soát nhiều hơn đối với chiến lược quảng cáo.
3.7. Chuyển giá thông qua hoạt động vay và cho vay
Cuối cùng, hình thức chuyển giá thông qua vay và cho vay giữa các công ty trong mối quan hệ liên kết cũng rất phổ biến. Các công ty mẹ hoặc công ty con có thể cho vay lẫn nhau với lãi suất thấp hoặc không có lãi để chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp.
Ví dụ, công ty con tại quốc gia có thuế suất cao có thể vay từ công ty mẹ hoặc chi nhánh ở quốc gia có thuế suất thấp với lãi suất thấp, từ đó giảm lợi nhuận phải nộp thuế. Ngoài ra, các công ty cũng có thể cho vay giữa các chi nhánh với lãi suất cao để làm giảm lợi nhuận tại quốc gia có thuế suất cao.
4. Dấu hiệu nhận biết chuyển giá là gì?
Để nhận biết hành vi chuyển giá trong doanh nghiệp, cơ quan thuế và các bên liên quan cần chú ý đến một số dấu hiệu sau đây:
- Giao dịch nội bộ với giá không hợp lý: Các giao dịch giữa các công ty liên kết có giá trị không phù hợp với giá thị trường, như bán sản phẩm với giá thấp hơn hoặc mua với giá cao hơn so với giá trị thực tế.
- Tỷ suất lợi nhuận thấp hoặc không hợp lý: Tỷ suất lợi nhuận của công ty con hoặc công ty mẹ tại quốc gia có thuế suất cao thấp bất thường, trong khi lợi nhuận tại quốc gia có thuế suất thấp lại cao.
- Sử dụng các chi phí không hợp lý: Các chi phí quản lý, phí quảng cáo, chi phí nghiên cứu và phát triển được đẩy lên quá mức để giảm lợi nhuận và giảm thuế phải nộp.
- Thanh toán tiền bản quyền, phí chuyển giao công nghệ hoặc phí quản lý cao: Các khoản phí này thường không tương xứng với giá trị thực tế của công nghệ hoặc dịch vụ, hoặc được chuyển về các quốc gia có thuế suất thấp.
- Sự thay đổi bất thường trong giao dịch giữa các công ty liên kết: Giao dịch giữa các công ty liên kết thay đổi mà không có lý do kinh doanh hợp lý, như việc bắt đầu mua nguyên liệu hoặc thành phẩm từ công ty mẹ thay vì các nhà cung cấp bên ngoài.
- Sự không minh bạch trong báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính thiếu rõ ràng về các khoản chi phí, thu nhập hoặc các giao dịch giữa các công ty liên kết, không cung cấp đủ thông tin cho cơ quan thuế.
- Sử dụng các công ty trung gian hoặc địa điểm đặc biệt: Doanh nghiệp sử dụng các công ty trung gian hoặc các quốc gia có thuế suất thấp để thực hiện các giao dịch nội bộ, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thuế phải nộp.
5. Các quy định pháp luật về hoạt động chuyển giá ở Việt Nam
Chuyển giá và kiểm soát hành vi chuyển giá là vấn đề luôn được các nhà hoạch định chính sách tài chính Việt Nam quan tâm nghiên cứu. Thực tế cho thấy, hàng loạt các văn bản pháp lý về vấn đề chuyển giá đã được ban hành.
- Thông tư 74/1997/TT-BTC ngày 20/10/1997 hướng dẫn về thuế với nhà đầu tư nước ngoài là văn bản pháp lý đầu tiên của Bộ Tài chính (BTC) đề cập đến vấn đề chuyển giá.
- Thông tư 89/1999/TT-BTC ngày 16/07/1999, Thông tư 13/2001/TT-BTC ngày 08/03/2001 hướng dẫn thực hiện các quyết sách về thuế với các hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư nước ngoài ở Việt Nam;
- Thông tư 128/2003/TT-BTC ngày 22/12/2003 thay thế Thông tư 13/2001/TT-BTC. Đến Thông tư 05/2005/TT-BTC hướng dẫn về thuế nhà thầu thì vấn đề chuyển giá được bỏ ra khỏi nội dung điều chỉnh.
- Ngày 19/12/2005 khi BTC ban hành Thông tư 117/2005/TT-BTC hướng dẫn việc thực hiện xác định giá thị trường trong các giao dịch kinh doanh giữa các bên có quan hệ liên kết thì vấn đề chuyển giá đã được nhắc lại. Kế thừa Thông tư 117/2005/TT-BTC, Thông tư 66/2010/TT-BTC ngày 22/04/2010 của BTC được xem là văn bản pháp lý điều chỉnh khá chi tiết về biện pháp chống chuyển giá bằng phương pháp định giá chuyển giao.
- Ngày 21/05/2012, BTC ban hành Quyết định số 1250/QĐ-BTC phê duyệt chương trình hành động kiểm soát hoạt động chuyển giá giai đoạn 2012 – 2015. Tiếp đến, BTC ban hành Thông tư 201/2013/TT-BTC ngày 20/12/2013 hướng dẫn việc áp dụng thỏa thuận trước về phương pháp xác định giá tính thuế (APA) trong quản lý thuế.
- Để theo sát những khuyến nghị của OECD và tham gia vào chương trình hành động chống “Xói mòn cơ sở thu thuế và chuyển lợi nhuận”, ngày 24/02/2017 Chính phủ đã ban hành Nghị định số 20/2017/NĐ-CP quy định về quản lý thuế với DN có giao dịch liên kết.
- Tiếp sau đó, ngày 28/04/2017 BTC ban hành Thông tư 41/2017/TT-BTC hướng dẫn đối tượng áp dụng Nghị định 20/2017/NĐ-CP thực hiện một số quy định về phân tích, so sánh, lựa chọn phương pháp xác định giá giao dịch liên kết, xác lập Hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết…
- Ngày 24/06/2020 Chính phủ tiếp tục ban hành Nghị định 68/2020/NĐ-CP sửa đổi bổ sung khoản 3 điều 8 Nghị định 20/2017/NĐ-CP.
- Trên cơ sở kế thừa những nội dung được ghi rõ tại Nghị định 20/2017/NĐ-CP có sửa đổi bổ sung một số điều, ngày 05/11/2020, Chính phủ ký ban hành Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định về quản lý thuếvới DN có giao dịch liên kết.
Đây được coi cơ sở pháp lý vững chắc hơn nữa cho công tác đấu tranh chống chuyển giá, khắc phục kịp thời những bất cập thực tế; góp phần nâng cao hiệu quả đấu tranh chống chuyển giá, chống thất thu ngân sách.
6. Thực trạng về chuyển giá ở Việt Nam
Chuyển giá là một vấn đề đáng lo ngại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế. Mặc dù Việt Nam đã có nhiều quy định pháp lý nhằm hạn chế hành vi chuyển giá, nhưng thực tế, tình trạng này vẫn còn khá phổ biến và dẫn đến thất thu thuế cho ngân sách nhà nước. Các công ty FDI thường áp dụng các chiến lược chuyển giá để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu thuế TNDN phải nộp tại Việt Nam.
Theo báo cáo của Tổng cục Thuế, các doanh nghiệp FDI đã thực hiện nhiều giao dịch nội bộ không minh bạch, chẳng hạn như việc bán hàng hóa cho công ty con với giá thấp hơn giá trị thị trường hoặc mua nguyên liệu với giá cao hơn thực tế nhằm giảm lợi nhuận và giảm thuế phải nộp. Đặc biệt, các giao dịch liên kết này thường xuyên có giá trị không hợp lý và thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính, gây khó khăn cho cơ quan thuế trong việc kiểm soát.
Chính phủ Việt Nam đã cố gắng cải thiện công tác quản lý chuyển giá thông qua các quy định pháp lý như Nghị định 132/2020/NĐ-CP. Tuy nhiên, việc kiểm tra chuyển giá vẫn còn nhiều khó khăn, đặc biệt khi các công ty FDI thực hiện các giao dịch bằng tài sản vô hình, quyền sở hữu trí tuệ, hoặc phí bản quyền. Những yếu tố này thường không dễ dàng kiểm tra và đòi hỏi sự minh bạch và định giá hợp lý từ các bên liên quan.
Tình trạng thiếu thông tin đầy đủ về các giao dịch nội bộ là một trong những nguyên nhân khiến cơ quan thuế gặp khó khăn trong việc phát hiện hành vi chuyển giá. Mặc dù các quy định về chuyển giá đã được thắt chặt trong những năm qua, nhưng việc tuân thủ không đồng đều giữa các doanh nghiệp vẫn là vấn đề cần giải quyết.
Ngoài ra, có một thực trạng đáng chú ý là các doanh nghiệp có lợi nhuận thấp bất thường hoặc lợi nhuận chuyển sang quốc gia có thuế suất thấp. Điều này khiến các cơ quan thuế khó xác định được mức thuế phải nộp hợp lý của từng doanh nghiệp, đặc biệt là khi có sự chênh lệch lớn trong lợi nhuận giữa các công ty mẹ và công ty con trong cùng tập đoàn đa quốc gia.
Việt Nam đã phát hiện và xử lý nhiều vụ chuyển giá lớn, trong đó có các công ty ngành dược phẩm hay ngành công nghệ. Các công ty này đã thực hiện các giao dịch mua bán tài sản vô hình hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, làm giảm thu nhập chịu thuế tại Việt Nam và chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp hơn.
Chuyển giá không chỉ là một vấn đề của các công ty FDI mà còn có thể xảy ra trong các doanh nghiệp có quan hệ liên kết nội địa. Các công ty này có thể áp dụng các chiến lược chuyển giá để tối ưu hóa lợi nhuận, đặc biệt trong các ngành có tỷ lệ lợi nhuận cao như bất động sản, dịch vụ tài chính, và chế biến thực phẩm. Điều này khiến việc kiểm soát chuyển giá càng trở nên phức tạp và đòi hỏi sự can thiệp quyết liệt từ phía cơ quan thuế.
7. Một số phương pháp chống chuyển giá hiện nay
Chống chuyển giá là một phần quan trọng trong công tác quản lý thuế để ngăn ngừa thất thu và bảo vệ công bằng thuế. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến đang được áp dụng trên thế giới để chống chuyển giá:
- Cải thiện khung pháp lý về chuyển giá: Các quốc gia cần xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý nhằm kiểm soát và giám sát các giao dịch liên kết. Ví dụ, Việt Nam đã ban hành Nghị định 132/2020/NĐ-CP để tăng cường quản lý các giao dịch nội bộ giữa các công ty có quan hệ liên kết.
- Tăng cường kiểm tra và thanh tra chuyển giá: Cơ quan thuế cần tăng cường kiểm tra các giao dịch nội bộ giữa các công ty có quan hệ liên kết, đặc biệt là trong các doanh nghiệp FDI, để phát hiện các dấu hiệu chuyển giá. Đây là một phương pháp quan trọng để ngăn ngừa hành vi trốn thuế.
- Yêu cầu doanh nghiệp lập hồ sơ chuyển giá đầy đủ: Doanh nghiệp có quan hệ liên kết phải chuẩn bị hồ sơ chuyển giá theo quy định, bao gồm Local file và Master file. Điều này giúp cơ quan thuế dễ dàng kiểm soát và xác minh các giao dịch nội bộ của doanh nghiệp.
- Áp dụng cơ chế thỏa thuận giá trước (APA): APA (Advance Pricing Agreement) là một công cụ quan trọng để thỏa thuận trước về phương pháp xác định giá cho các giao dịch nội bộ giữa doanh nghiệp và cơ quan thuế. Điều này giúp giảm thiểu các tranh chấp về chuyển giá trong tương lai và tạo sự minh bạch trong việc tính toán thuế.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Việc chia sẻ thông tin giữa các quốc gia là rất quan trọng trong việc chống chuyển giá. Các quốc gia có thể hợp tác quốc tế để chia sẻ thông tin về các giao dịch liên kết xuyên biên giới, giúp cơ quan thuế phát hiện và xử lý các hành vi chuyển giá xuyên quốc gia.
- Ứng dụng công nghệ và dữ liệu lớn: Công nghệ hiện đại và dữ liệu lớn là công cụ hữu ích để phát hiện hành vi chuyển giá. Các phần mềm thuế và phân tích dữ liệu có thể hỗ trợ cơ quan thuế trong việc kiểm tra và phát hiện các giao dịch không minh bạch giữa các công ty liên kết.
-
Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thuế: Cơ quan thuế cần đào tạo cán bộ kiểm tra có chuyên môn cao về chuyển giá, giúp họ hiểu rõ các phương pháp và cách thức kiểm tra các giao dịch nội bộ phức tạp giữa các doanh nghiệp.
8. Giải đáp một số câu hỏi về chuyển giá
1. Chuyển giá có hợp pháp không?
Chuyển giá không phải là hành vi vi phạm pháp luật nếu được thực hiện đúng quy định. Các quốc gia và tổ chức quốc tế như OECD đã phát triển các chuẩn mực về chuyển giá, yêu cầu doanh nghiệp thực hiện các giao dịch nội bộ với giá hợp lý, phản ánh đúng giá trị thị trường. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp áp dụng chuyển giá sai lệch để giảm thuế hoặc trốn thuế, thì hành vi này là vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý.
2. Tại sao chuyển giá lại quan trọng đối với doanh nghiệp và chính phủ?
- Đối với doanh nghiệp: Chuyển giá giúp tối ưu hóa chi phí và thuế, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong môi trường quốc tế có thuế suất khác nhau giữa các quốc gia.
- Đối với chính phủ: Chuyển giá là vấn đề quan trọng trong việc đảm bảo công bằng thuế và ngăn chặn thất thu thuế. Chính phủ cần kiểm soát để bảo vệ nguồn thu ngân sách và tránh việc các công ty lợi dụng chuyển giá để trốn thuế.
3. Các phương pháp xác định giá chuyển giá là gì?
Có nhiều phương pháp xác định giá chuyển giá, nhưng phổ biến nhất là:
- Phương pháp so sánh giá độc lập (CUP): So sánh giá giao dịch giữa các công ty liên kết với giá giao dịch giữa các công ty không có quan hệ liên kết trên thị trường.
- Phương pháp chi phí cộng thêm (Cost Plus): Xác định giá trị giao dịch dựa trên chi phí sản xuất cộng với một phần lợi nhuận hợp lý.
- Phương pháp chia sẻ lợi nhuận (Profit Split): Phân chia lợi nhuận giữa các công ty liên kết dựa trên một tỷ lệ hợp lý dựa trên các yếu tố như đóng góp và rủi ro của mỗi bên.
- Phương pháp giá thuần túy của thị trường (TNMM): Tính toán dựa trên tỷ suất lợi nhuận thuần túy của giao dịch giữa các bên.
4. Cơ chế APA là gì và có lợi gì cho doanh nghiệp?
APA (Advance Pricing Agreement) là thỏa thuận giữa doanh nghiệp và cơ quan thuế về phương pháp xác định giá giao dịch giữa các công ty liên kết trong một khoảng thời gian nhất định. APA giúp doanh nghiệp tránh tranh chấp thuế trong tương lai và đảm bảo tuân thủ các quy định về chuyển giá. Đây là một công cụ hữu ích giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo sự minh bạch trong các giao dịch nội bộ.
Kết luận
Chuyển giá là vấn đề quan trọng mà mọi doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty đa quốc gia, cần quan tâm. Việc hiểu rõ các quy định về chuyển giá, nhận diện các hình thức chuyển giá và áp dụng đúng phương pháp chống chuyển giá sẽ giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro về thuế và đảm bảo sự minh bạch tài chính. Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi mạnh mẽ trong việc kiểm soát chuyển giá, nhưng doanh nghiệp vẫn cần chủ động hơn trong việc tuân thủ quy định và duy trì chiến lược chuyển giá hợp lý để đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững và tránh các tranh chấp thuế không đáng có.
Bên cạnh tổng hợp các kiến thức hữu ích về kế toán để giúp kế toán doanh nghiệp dễ dàng tìm hiểu trong quá trình công tác, MISA đồng thời phát triển phần mềm kế toán mang đến giải pháp quản trị tài chính kế toán tổng thể vừa đơn giản, thông minh vừa an toàn chính xác. Anh/Chị kế toán doanh nghiệp hãy đăng ký phần mềm kế toán online MISA AMIS để thực tế trải nghiệm một giải pháp với nhiều tính năng, tiện ích như:
- Hệ sinh thái kết nối:
- Ngân hàng điện tử – cho phép lấy sổ phụ, đối chiếu và chuyển tiền ngay trên phần mềm
- Cơ quan Thuế – cổng mTax cho phép nộp tờ khai, nộp thuế ngay trên phần mềm
- Hệ thống quản trị bán hàng, nhân sự…
- Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo TT133 & TT200, từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
- Tự động nhập liệu: Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử, nhập khẩu dữ liệu từ Excel giúp rút ngắn thời gian nhập chứng từ, tránh sai sót.
- Tự động tổng hợp số liệu và kết xuất báo cáo tài chính với hàng trăm biểu mẫu có sẵn giúp kế toán đáp ứng kịp thời yêu cầu của lãnh đạo ….
Mời anh/chị đăng ký đăng ký dùng thử miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để trải nghiệm công cụ tài chính tối ưu nhất!



















0904 885 833
https://amis.misa.vn/
