Dòng tiền là mạch máu của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động, phát triển và thậm chí là tồn tại của doanh nghiệp. Và vốn lưu động ròng chính là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Chủ doanh nghiệp cần phải hiểu rõ ý nghĩa và cách tính toán vốn lưu động ròng, bởi nó đóng vai trò then chốt trong việc quản lý dòng tiền hiệu quả, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và đưa ra những quyết định chiến lược đúng đắn.
1. Vốn lưu động ròng là gì?
Vốn lưu động ròng là phần giá trị chênh lệch giữa nguồn tài sản lưu động và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Vốn lưu động ròng được đánh giá là thước đo tính thanh khoản của một doanh nghiệp và khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn, cũng như hoạt động cấp vốn của doanh nghiệp đó. Trong đó:
- Tài sản lưu động: Bao gồm tài sản lưu động trong sản xuất và tài sản lưu động trong lưu thông là tài sản ngắn hạn và những tài sản thường xuyên luân chuyển trong quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ: tiền mặt, hàng hóa, các khoản nợ phải thu ngắn hạn.
- Nợ ngắn hạn: Nợ ngắn hạn là nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp, phải trả trong vòng một năm hoặc trong một chu kỳ hoạt động bình thường.
Các số liệu này có thể được tính toán dựa trên bảng cân đối kế toán, hoặc doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ quản trị tài chính có theo dõi số liệu tức thời, chính xác hơn phục vụ điều hành.
Xem thêm: NPV là gì? Ý nghĩa của NPV và cách tính chỉ số này
2. Ý nghĩa và vai trò của vốn lưu động ròng
Vốn lưu động ròng là một chỉ số quan trọng phản ánh khả năng thanh khoản và sức khỏe tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp. Nói cách khác, vốn lưu động ròng cho thấy khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn bằng cách sử dụng các nguồn lực ngắn hạn có sẵn.
Một doanh nghiệp có vốn lưu động ròng dương cho thấy họ có đủ tài sản ngắn hạn để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn một cách dễ dàng, tạo niềm tin cho các nhà cung cấp, chủ nợ và các đối tác. Điều này cũng phản ánh sự ổn định và khả năng thích ứng với biến động thị trường, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh trơn tru và nắm bắt các cơ hội đầu tư hiệu quả. Ngược lại, một doanh nghiệp có vốn lưu động ròng âm, hoặc bằng 0, cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn gặp khó khăn, gây áp lực tài chính, và tăng rủi ro phá sản.
Vai trò của vốn lưu động ròng không chỉ giới hạn trong việc đảm bảo thanh khoản ngắn hạn. Vốn lưu động ròng cao cho phép doanh nghiệp chủ động trong việc quản lý dòng tiền, tạo điều kiện cho việc đầu tư vào các dự án có tiềm năng sinh lời, mở rộng quy mô hoạt động, và gia tăng năng lực cạnh tranh.
3. Cách tính vốn lưu động ròng
Xác định vốn lưu động ròng không phải điều quá khó khăn khi đã nắm được định nghĩa về vốn lưu động ròng. Công thức tính vốn lưu động ròng như sau:
Vốn lưu động ròng | = | Tài sản lưu động | – | Nợ ngắn hạn |
Ví dụ:
Tại công ty A có các số liệu như sau:
- Tài sản lưu động: 6 tỷ
- Nợ ngắn hạn: 4 tỷ
Như vậy vốn lưu động ròng của doanh nghiệp A như sau:
Vốn lưu động ròng | = | 6 tỷ | – | 4 tỷ | = | 2 tỷ |
Xem ngay: Vốn lưu động là gì? Ý nghĩa, cách tính và vấn đề quản lý vốn lưu động
3. Phân tích và đánh giá chỉ số vốn lưu động ròng
Như công thức xác định chúng ta thấy xảy ra các trường hợp sau đây:
- Vốn lưu động ròng có giá trị < 0: Vốn lưu động ròng đại diện cho khả năng duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu vốn lưu động ròng có giá trị < 0 thì rất nguy hiểm bởi nó đồng nghĩa với việc nguồn vốn thường xuyên của doanh nghiệp không đủ để chi trả cho các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Vì vậy doanh nghiệp cũng phải chịu áp lực để tìm nguồn vốn thay thế nếu không sẽ ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Vốn lưu động ròng > 0: Đây là dấu hiệu tốt khi nguồn vốn thường xuyên vừa đủ chi trả các khoản nợ ngắn hạn, mà còn có dư thừa vốn để đầu tư và tài trợ thêm các tài sản khác.
- Vốn lưu động ròng = 0: Nhìn chung, trường hợp này vẫn khá an toàn bởi nguồn vốn thường xuyên hoàn toàn có khả năng tài trợ cho các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Tuy nhiên, đây là trường hợp phản ánh kém bền vững nên các doanh nghiệp cần cân nhắc để cải thiện tính an toàn và ổn định.
4. Xác định nhu cầu vốn lưu động ròng
Nhu cầu vốn lưu động ròng là một yếu tố cần quan tâm khi nhắc đến vốn lưu động ròng. Đây là chỉ số phản ánh lên nhu cầu tài trợ nguồn vốn ngắn hạn của mỗi doanh nghiệp. Nhu cầu vốn lưu động ròng của doanh nghiệp sẽ biến thiên theo doanh thu, tốc độ lưu chuyển của hàng tồn kho trong doanh nghiệp và đặc biệt là tốc độ thu hồi nợ phải thu, thời gian thanh toán các khoản nợ vay ngắn hạn trừ nợ vay. Công thức xác định nhu cầu vốn lưu động ròng:
Nhu cầu vốn lưu động ròng | = | Hàng tồn kho | + | Nợ phải thu | – | Nợ ngắn hạn (không bao gồm nợ vay) |
Như vậy, căn cứ vào khái niệm và cách xác định thì nhu cầu vốn lưu động ròng của doanh nghiệp có liên quan đến các hoạt động sản xuất mang tính tuần hoàn tại doanh nghiệp, bao gồm:
- Quá trình cung ứng;
- Quá trình sản xuất và tiêu thụ của các doanh nghiệp sản xuất;
- Hoặc quá trình thu mua, dự trữ và bán hàng thuộc các doanh nghiệp thương mại.
Vốn lưu động ròng và nhu cầu vốn lưu động ròng là những chỉ số, yếu tố cần đặc biệt quan tâm bởi chúng liên quan trực tiếp đến khả năng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nắm được thông về vốn lưu động ròng kịp thời sẽ giúp chủ doanh nghiệp có được những quyết định huy động vốn đúng đắn cần thiết. Nếu chỉ đợi kế toán tổng hợp thủ công thì khó có thể có được những thông tin này theo thời gian thực. Bởi vậy, các doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn sử dụng các phần mềm hỗ trợ. Trong số các phần mềm kế toán hiện nay, phần mềm kế toán online MISA AMIS là một trong số những phần mềm có tính năng hỗ trợ quản lý chỉ số tài chính.
5. Sự khác biệt của vốn lưu động ròng và vốn lưu động
Vốn lưu động và vốn lưu động ròng, mặc dù đều liên quan đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp, nhưng lại đại diện cho hai khái niệm khác nhau. Vốn lưu động, hay còn gọi là vốn hoạt động, là tổng giá trị của các tài sản ngắn hạn, bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, và các khoản đầu tư ngắn hạn. Vốn lưu động phản ánh tổng tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một chu kỳ kinh doanh, thường là một năm.
Ngược lại, vốn lưu động ròng là hiệu số giữa tổng tài sản ngắn hạn và tổng nợ ngắn hạn. Nói cách khác, vốn lưu động ròng phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng cách sử dụng các nguồn lực ngắn hạn có sẵn.
Sự khác biệt rõ rệt giữa hai khái niệm này là: Vốn lưu động chỉ tập trung vào tổng giá trị của tài sản ngắn hạn, trong khi vốn lưu động ròng phản ánh sự chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.
Một doanh nghiệp có thể có vốn lưu động cao, nhưng nếu nợ ngắn hạn cũng cao, vốn lưu động ròng có thể thấp, dẫn đến khả năng thanh khoản hạn chế. Ngược lại, doanh nghiệp có thể có vốn lưu động thấp, nhưng nếu nợ ngắn hạn cũng thấp, vốn lưu động ròng có thể cao, thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn tốt.
6. Vốn lưu động ròng bao nhiêu là tốt?
Trên thực tế, khái niệm “vốn lưu động ròng tốt” không phải là một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố đặc thù của từng doanh nghiệp, ngành nghề và giai đoạn phát triển. Tuy nhiên, một chỉ số vốn lưu động ròng khỏe mạnh thường là chỉ số dương.
Ngoài ra, bên cạnh việc là chỉ số dương, để đánh giá mức độ phù hợp của vốn lưu động ròng, các nhà quản lý cần xem xét thêm nhiều yếu tố, bao gồm:
- Chu kỳ kinh doanh: Các ngành có chu kỳ kinh doanh ngắn (ví dụ: bán lẻ) thường cần nhiều vốn lưu động hơn so với các ngành có chu kỳ dài (ví dụ: sản xuất).
- Mô hình kinh doanh: Doanh nghiệp có mô hình kinh doanh dựa trên tín dụng sẽ cần nhiều vốn lưu động hơn so với doanh nghiệp thu tiền mặt ngay.
- Tốc độ tăng trưởng: Doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh cần nhiều vốn lưu động hơn so với doanh nghiệp đang ở giai đoạn ổn định.
- Mức độ rủi ro: Doanh nghiệp hoạt động trong ngành có nhiều biến động cần nhiều vốn lưu động hơn so với doanh nghiệp hoạt động trong ngành ổn định.
Thay vì cố gắng đạt được một con số cố định, các nhà quản lý nên tập trung vào việc tối ưu hóa quản lý vốn lưu động, đảm bảo đủ dòng tiền để đáp ứng nhu cầu hoạt động và cơ hội kinh doanh, đồng thời hạn chế tối đa rủi ro thanh khoản. Việc này có thể đạt được bằng cách kiểm soát chặt chẽ chu kỳ thu hồi công nợ, tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho, và xây dựng các mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp để có được điều kiện thanh toán linh hoạt.
Phần mềm kế toán online MISA AMIS là trợ thủ đắc lực, đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:
- Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
- Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
- Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.
- …