8 hình thức huy động vốn phổ biến và ưu nhược điểm của từng loại

02/12/2024
13189

Huy động vốn là quá trình mà doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm và thu thập nguồn tài chính từ các bên ngoài để phục vụ cho các nhu cầu tài chính, chẳng hạn như mở rộng sản xuất, đầu tư vào dự án mới hoặc duy trì hoạt động. Đây là một trong những hoạt động quan trọng giúp doanh nghiệp hoặc tổ chức có nguồn lực tài chính để phát triển và mở rộng. Qua bài viết MISA AMIS xin giới thiệu tới quý độc giả những kiến thức cơ bản về huy động vốn, các hình thức huy động vốn, ưu nhược điểm của từng hình thức và kinh nghiệm áp dụng thực tế trong từng trường hợp.

1. Huy động vốn là gì? Tìm hiểu về cấu trúc nguồn vốn của doanh nghiệp

1.1. Huy động vốn là gì?

Huy động vốn là quá trình mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp tìm kiếm các nguồn tài trợ, nguồn vốn hoặc nguồn tài nguyên để phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Nguồn huy động vốn nếu phân loại bao gồm nguồn huy động vốn ngắn hạn và nguồn định huy động vốn dài hạn

Quyết định huy động vốn

1.2. Tìm hiểu về Vốn, nguồn vốn, cấu trúc nguồn vốn

Vốn kinh doanh: Là toàn bộ giá trị vật chất mà doanh nghiệp sử dụng đầu tư để tiến hành các hoạt động sản xuất kinh doanh. Vốn có thể là tiền, tài sản, quyền tài sản có giá trị thành tiền…

Nguồn vốn: Là những quan hệ tài chính mà thông qua đó đơn vị có thể khai thác hay huy động một số tiền nhất định để đầu tư tài sản cho đơn vị. Nguồn vốn cho biết tài sản của đơn vị do đâu mà có và đơn vị phải có những trách nhiệm kinh tế, pháp lý gì đối với tài sản đó.

Cấu trúc nguồn vốn được thể hiện qua sơ đồ sau:

Hình 2: Cấu trúc nguồn vốn
Cấu trúc nguồn vốn

2. Khi nào doanh nghiệp nên huy động vốn?

Việc huy động vốn của doanh nghiệp phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh, tình hình tài chính hiện tại và chiến lược phát triển dài hạn. Huy động vốn đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh thay đổi không ngừng của thị trường.

  • Doanh nghiệp mới thành lập: Cần huy động vốn để bắt đầu hoạt động, trang bị cơ sở vật chất, trả lương nhân viên và xây dựng nền tảng kinh doanh ban đầu.
  • Mở rộng quy mô kinh doanh: Khi doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng, như mở thêm chi nhánh hoặc mở rộng ra thị trường mới, việc huy động vốn là cần thiết để đáp ứng nhu cầu tài chính.
  • Khắc phục khủng hoảng tài chính: Trong các tình huống khó khăn tài chính, huy động vốn giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và vượt qua khủng hoảng ngắn hạn.
  • Tái đầu tư: Để nâng cấp cơ sở hạ tầng, cải tiến công nghệ hay phát triển các dự án mới, doanh nghiệp cần huy động vốn để phục vụ cho quá trình tái đầu tư này.

3. Các hình thức huy động vốn của doanh nghiệp hiện nay

Huy động vốn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển và duy trì hoạt động trong môi trường kinh doanh cạnh tranh. Hiện nay, các hình thức huy động vốn ngày nay ngày càng đa dạng, phù hợp với nhu cầu và chiến lược phát triển của từng loại hình doanh nghiệp.

3.1. Huy động vốn góp ban đầu

Nguồn vốn ban đầu là số tiền mà các chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệp, và phương thức huy động vốn này thay đổi tùy thuộc vào loại hình sở hữu của từng doanh nghiệp. Khoản vốn này được sử dụng chủ yếu để khởi động các hoạt động kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định và thực hiện các kế hoạch quan trọng. Số vốn có thể thay đổi theo sự điều chỉnh của các chủ sở hữu hoặc thành viên trong doanh nghiệp.

Các hình thức huy động vốn ban đầu theo loại hình doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp Nhà nước: Được cấp vốn từ Nhà nước để thành lập và điều hành các hoạt động công.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Vốn được đóng góp trực tiếp từ chủ sở hữu, người tự quyết định mức đầu tư.
  • Công ty TNHH và công ty hợp danh: Vốn được huy động từ các thành viên hoặc đối tác dưới dạng góp vốn.
  • Công ty Cổ phần: Vốn đầu tư ban đầu là tổng giá trị cổ phần đã được các cổ đông đăng ký mua theo Điều lệ công ty.

Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:

Ưu điểm Hạn chế
  • Không phải trả lãi hoặc chi phí lãi vay.
  • Doanh nghiệp không gánh nợ, giúp giảm rủi ro tài chính.
  • Giúp tăng cường uy tín và sự tin cậy đối với đối tác.
  • Thích hợp cho doanh nghiệp mới hoặc có nguồn vốn thấp.
  • Lợi nhuận và quyền kiểm soát phải chia sẻ với các thành viên hoặc cổ đông.
  • Quản lý có thể gặp khó khăn do xung đột giữa các bên sở hữu.
  • Nếu lợi nhuận không đạt kỳ vọng, khả năng huy động vốn thêm sẽ bị hạn chế.
Số vốn góp ban đầu có thể biến động theo thay đổi của các chủ sở hữu hoặc thành viên

3.2. Vốn từ lợi nhuận không chia

Huy động vốn từ lợi nhuận không chia là quá trình sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận chưa phân phối để tái đầu tư vào doanh nghiệp thay vì chia cho cổ đông dưới dạng cổ tức. Thay vì nhận cổ tức, cổ đông sẽ gia tăng tỷ lệ sở hữu của mình thông qua việc nhận thêm cổ phần từ lợi nhuận không chia, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng hoạt động hoặc triển khai các dự án mới.

Hình thức huy động vốn này phù hợp với từng loại doanh nghiệp như sau:

  • Doanh nghiệp Nhà nước: Thường áp dụng tái đầu tư lợi nhuận không chia theo chính sách của Nhà nước, nhằm phục vụ các dự án phát triển quốc gia.
  • Công ty Cổ phần: Công ty có thể lựa chọn giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư vào các hoạt động kinh doanh, qua đó tăng vốn điều lệ và sự phát triển của công ty.

Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:

Ưu điểm Hạn chế
  • Tăng vốn chủ sở hữu, hỗ trợ mở rộng quy mô và thực hiện các dự án mới.
  • Giúp gia tăng giá trị tài sản và số lượng cổ phần của cổ đông.
  • Không phải trả lãi hoặc cổ tức, giúp cải thiện hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
  • Cổ đông không nhận cổ tức trong quá trình tái đầu tư lợi nhuận.
  • Lợi nhuận không thể dùng để trả nợ hoặc chi trả cổ tức cho cổ đông.
  • Việc tăng vốn cổ phần có thể làm giảm tỷ lệ sở hữu của cổ đông nếu họ không tham gia vào việc tái đầu tư.
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia nhằm mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư vào các dự án mới

3.3. Huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng

Tín dụng ngân hàng là hình thức vay mượn tài chính giữa doanh nghiệp và ngân hàng, trong đó ngân hàng cấp vốn cho doanh nghiệp với cam kết hoàn trả kèm lãi suất trong thời gian thỏa thuận. Các hình thức tín dụng ngân hàng phổ biến hiện nay bao gồm: Cho vay theo từng lần, tín dụng theo hạn mức, tín dụng quay vòng và vay dài hạn. Những hình thức đa dạng này giúp doanh nghiệp lựa chọn phù hợp với mục tiêu tài chính.

Tín dụng ngân hàng có thể áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp. Tùy vào nhu cầu vay vốn cũng như khả năng thanh toán nợ, doanh nghiệp có thể đưa ra sự lựa chọn hình thức tín dụng phù hợp.

Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:

Ưu điểm Hạn chế
  • Thời gian vay nhanh chóng hơn so với nhiều phương thức huy động khác.
  • Doanh nghiệp có nhiều lựa chọn về các hình thức tín dụng phù hợp với nhu cầu tài chính.
  • Việc vay vốn không ảnh hưởng đến sự phân chia cổ phần trong doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp phải trả lãi suất trên khoản vay nhận được.
  • Cần có tài sản bảo đảm, có thể là tài sản cố định hoặc tài sản cá nhân. Trong trường hợp gặp rủi ro khiến doanh nghiệp không trả nợ đúng hạn, ngân hàng có thể tịch thu tài sản bảo đảm.
Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng là nguồn vốn ngắn hạn rất quan trọng và phổ biến

3.4. Huy động vốn bằng tín dụng thương mại

Tín dụng thương mại là một hình thức tín dụng giữa các doanh nghiệp trong quá trình mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt trong các giao dịch quốc tế. Mục đích của tín dụng thương mại là giảm thiểu rủi ro thanh toán và tối ưu hóa dòng tiền trong chuỗi cung ứng. Hiện nay, có ba loại tín dụng thương mại phổ biến: 

  • Tín dụng xuất khẩu (cấp cho nhà nhập khẩu)
  • Tín dụng nhập khẩu (cấp cho người xuất khẩu)
  • Tín dụng qua nhà môi giới thương mại

Hình thức huy động vốn này đặc biệt hữu ích đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực quốc tế và muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán cũng như cải thiện khả năng quản lý tài chính. Các doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu, hoặc có các mối quan hệ thương mại quốc tế thường sử dụng tín dụng thương mại để nâng cao hiệu quả tài chính và đảm bảo quá trình thanh toán.

Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:

Ưu điểm Hạn chế
  • Hỗ trợ các giao dịch quốc tế, giảm thiểu rủi ro thanh toán và thúc đẩy sự phát triển của xuất khẩu và nhập khẩu.
  • Tối ưu hóa dòng tiền, giúp duy trì lưu lượng tiền mặt và quản lý nguồn vốn hiệu quả.
  • Doanh nghiệp phải trả lãi suất hoặc các khoản phí liên quan đến số tiền vay.
  • Doanh nghiệp cần có khả năng trả nợ đúng hạn để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến tín dụng và uy tín của mình.
Huy động vốn bằng tín dụng thương mại

3.5. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu

Theo Khoản 2 Điều 4 của Luật Chứng khoán 2019, để tiến hành chào bán cổ phiếu ra công chúng, doanh nghiệp cần phải đáp ứng các điều kiện như có mức vốn điều lệ tối thiểu, có hoạt động kinh doanh có lãi và có kế hoạch sử dụng vốn thu được từ đợt phát hành. Phát hành cổ phiếu là một trong những phương thức huy động vốn quan trọng giúp doanh nghiệp gia tăng vốn hoặc thu hút nguồn vốn mới. Hình thức này phù hợp đặc biệt với:

  • Công ty cổ phần: Phát hành cổ phiếu là cách thức chủ yếu để các công ty cổ phần thu hút vốn từ các cổ đông, qua đó tăng trưởng hoặc huy động vốn cho các dự án.
  • Các công ty khởi nghiệp: Đây là một lựa chọn phổ biến giúp các công ty mới thành lập huy động vốn ban đầu để phát triển sản phẩm và mở rộng hoạt động.

Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:

Ưu điểm Hạn chế
  • Phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp có thêm nguồn vốn để đầu tư vào các dự án phát triển, mở rộng kinh doanh hoặc trả nợ.
  • Có thể điều chỉnh cơ cấu sở hữu và quyền quản lý trong công ty một cách linh hoạt.
  • Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư, đồng thời chia sẻ lợi nhuận và sự phát triển của doanh nghiệp.
  • Cổ đông hiện tại có thể mất quyền kiểm soát nếu cổ phiếu được mua với số lượng lớn bởi các cổ đông mới.
  • Doanh nghiệp cần có kế hoạch trả cổ tức cho cổ đông và tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính và tài liệu công khai theo Luật Chứng khoán.
  • Quá trình phát hành cổ phiếu có thể khá phức tạp, đòi hỏi nhiều thủ tục và chi phí cho việc phân phối và quảng cáo.
Cổ phiếu thương không bị giới hạn bởi quy mô vốn

3.6. Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu

Trái phiếu doanh nghiệp là loại chứng khoán nợ có kỳ hạn từ một năm trở lên, được phát hành bởi các doanh nghiệp. Trái phiếu này thể hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhà đầu tư, bao gồm việc trả lại vốn gốc, lãi suất, và các nghĩa vụ tài chính khác (nếu có), với điều kiện lãi suất và kỳ hạn cụ thể được thỏa thuận giữa doanh nghiệp và thị trường.

Hình thức huy động vốn này là một phương pháp quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút vốn từ các nhà đầu tư thông qua việc phát hành các chứng khoán nợ. Trái phiếu doanh nghiệp thường được phát hành bởi các công ty cổ phần hoặc TNHH, đặc biệt là các công ty lớn và doanh nghiệp vừa, có nhu cầu huy động vốn cho các mục đích như mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới hoặc trả nợ.

Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:

Ưu điểm Hạn chế
  • Phát hành trái phiếu giúp doanh nghiệp huy động vốn nhanh chóng và hiệu quả.
  • Cung cấp khả năng điều chỉnh cơ cấu nợ trong công ty, đồng thời đa dạng hóa các nguồn tài chính.
  • Lãi suất trái phiếu thường cố định, giúp doanh nghiệp có thể dự tính chính xác chi phí tài chính.
  • Doanh nghiệp phải đảm bảo khả năng trả nợ gốc và lãi theo cam kết, nếu không sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
  • Phát hành trái phiếu phát sinh thêm chi phí như phí dịch vụ tài chính, chi phí luật sư và quảng cáo.
  • Doanh nghiệp cần tính toán lãi suất phù hợp để đảm bảo tính hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

 

Trái phiếu có kỳ hạn thanh toán nhất định và thông thường được xác định trước

3.7. Huy động vốn bằng hình thức vay tiền từ tổ chức và cá nhân khác

Mối quan hệ vay vốn giữa doanh nghiệp được thiết lập thông qua hợp đồng vay tài sản, dựa trên quy định của pháp luật dân sự và sự tin tưởng, quen biết giữa các cá nhân hoặc công ty. Luật pháp cho phép các doanh nghiệp thực hiện việc vay hoặc cho vay đối với nhau, đặc biệt là trong các quan hệ sở hữu, như giữa công ty mẹ và công ty con hoặc các công ty trong cùng một tập đoàn.

Huy động vốn thông qua thỏa thuận vay tiền có thể giúp doanh nghiệp quản lý nguồn lực tài chính, nâng cao khả năng thanh toán và đảm bảo sự ổn định cho hoạt động của công ty. Tuy nhiên, hoạt động cho vay này không phải là một hoạt động kinh doanh thường xuyên mà được xem như một giao dịch tài sản theo quy định dân sự, khác với việc cấp tín dụng chuyên nghiệp từ ngân hàng.

Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:

Ưu điểm Hạn chế
  • Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý và phân phối vốn, nâng cao khả năng thanh toán.
  • Đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho hoạt động của công ty.
  • Thỏa thuận vay vốn có thể diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, đặc biệt giữa các công ty có mối quan hệ sở hữu.
  • Không phải là một hoạt động kinh doanh thường xuyên của doanh nghiệp.
  • Có thể không đảm bảo tính linh hoạt và quy trình chuyên nghiệp như vay tín dụng từ ngân hàng.
  • Giao dịch vay vốn có thể phụ thuộc nhiều vào sự tin tưởng và quan hệ cá nhân, dễ dẫn đến rủi ro nếu các bên không thực hiện đúng cam kết.
Luật pháp cho phép doanh nghiệp thực hiện việc vay hoặc cho vay đối với doanh nghiệp khác

3.8. Huy động từ vốn quỹ đầu tư

Việc huy động vốn từ các quỹ đầu tư là một phương thức quan trọng để doanh nghiệp có thể thu hút nguồn vốn từ các nhà đầu tư chuyên nghiệp. Các quỹ đầu tư thường tìm kiếm các cơ hội đầu tư có tiềm năng sinh lời cao và có thể yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ những nguyên tắc hoặc chiến lược kinh doanh nhất định. Huy động vốn từ các quỹ đầu tư có thể áp dụng với nhiều loại hình doanh nghiệp, từ các công ty khởi nghiệp đến các doanh nghiệp đã có tiềm lực lớn, tùy vào mục tiêu phát triển và sự phù hợp với các quỹ đầu tư.

Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:

Ưu điểm Hạn chế
  • Tăng vốn nhanh chóng.
  • Hỗ trợ chiến lược và tư vấn chuyên môn.
  • Không phải trả lãi hoặc cổ tức ngay lập tức.
  • Mất quyền kiểm soát.
  • Áp lực về lợi nhuận.

4. Một số rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn

Huy động vốn là hoạt động quan trọng, giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn lực tài chính để phát triển và mở rộng kinh doanh. Tuy nhiên, quá trình này tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu không tuân thủ đầy đủ các quy định hiện hành:

  • Vi phạm quy định chứng khoán: Không tuân thủ Luật chứng khoán và quy định sàn giao dịch có thể bị phạt hoặc thu hồi chứng khoán.
  • Không tuân thủ luật thuế: Các giao dịch huy động vốn có thể gây vấn đề về thuế thu nhập và VAT nếu không báo cáo đúng quy định.
  • Thiếu bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Không bảo vệ sở hữu trí tuệ trong các thỏa thuận huy động vốn có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý.
  • Vi phạm hợp đồng với nhà đầu tư: Không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng có thể gây kiện tụng hoặc tổn thất tài chính.
  • Xâm phạm quyền cổ đông: Quyết định huy động vốn cần đảm bảo quyền lợi và tuân thủ quy định về cổ đông.

5. Những điều cần lưu ý khi tiến hành huy động vốn

Việc huy động vốn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Dưới đây là một số lưu ý giúp doanh nghiệp thực hiện quá trình này hiệu quả và an toàn:

  • Lập kế hoạch tài chính minh bạch: Xây dựng kế hoạch với số liệu rõ ràng, mục tiêu cụ thể để tạo niềm tin cho đối tác.
  • Đánh giá khả năng thanh toán: Xác định khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn để tránh rủi ro tài chính.
  • Soạn thảo hợp đồng chi tiết: Điều khoản hợp đồng cần rõ ràng, bao gồm lãi suất, thời hạn, và bảo vệ quyền lợi của các bên.
  • Theo dõi rủi ro thường xuyên: Chủ động nhận diện và xử lý rủi ro có thể phát sinh trong quá trình huy động vốn.
  • Tham vấn chuyên gia: Nhờ sự hỗ trợ của chuyên gia tài chính hoặc luật sư để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa hiệu quả.

Thực hiện các bước này một cách cẩn thận sẽ giúp doanh nghiệp huy động vốn thành công và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.

6. Giải pháp nâng cao khả năng huy động vốn cho doanh nghiệp SME tại Việt Nam

Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế – xã hội, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc huy động vốn. Cả cơ quan quản lý nhà nước và bản thân doanh nghiệp đều cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng nền tảng hỗ trợ, thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Đối với cơ quan quản lý nhà nước và các ban ngành có thẩm quyền:

  • Cụ thể hóa và thực thi pháp luật: Các bộ, ngành cần đẩy mạnh thực hiện Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 và Nghị định số 80/2021/NĐ-CP, đồng thời xây dựng cơ chế hỗ trợ đặc thù theo từng lĩnh vực.
  • Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Ban hành Thông tư số 06/2022/TT-BKHĐT và thành lập Quỹ Phát triển Doanh nghiệp nhỏ và vừa nhằm hỗ trợ tài chính và thực hiện các chính sách ưu đãi.
  • Ngành Ngân hàng: Triển khai các chương trình tín dụng ưu đãi, chính sách hỗ trợ lãi suất (như theo Nghị định số 31/2022/NĐ-CP) và nghiên cứu cơ chế cho vay đặc thù với doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp vùng sâu, vùng xa.
  • Bộ Tài chính: Đề xuất ưu tiên về khai báo hải quan, ưu đãi thuế và tạo điều kiện để doanh nghiệp nhỏ và vừa huy động vốn qua thị trường chứng khoán.
  • Bộ Công Thương: Hỗ trợ kết nối cung cầu, đưa sản phẩm doanh nghiệp nhỏ và vừa vào siêu thị, xúc tiến thương mại trong và ngoài nước.
  • Chính quyền địa phương: Cung cấp ưu đãi về thuê mặt bằng sản xuất, tạo điều kiện để doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao sức cạnh tranh.

Đối với bản thân doanh nghiệp:

  • Xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng: Cần có kế hoạch cụ thể, minh bạch với số liệu về doanh thu, lợi nhuận, chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh và môi trường làm việc hấp dẫn để thu hút đầu tư.
  • Chủ động tìm kiếm nguồn vốn: Nghiên cứu và lựa chọn các phương thức huy động vốn như từ cán bộ nhân viên, cổ đông, đối tác, ngân hàng, hoặc các quỹ hỗ trợ của nhà nước.
  • Đa dạng hóa cách hiểu và sử dụng vốn: Không chỉ tập trung vào tiền mặt, doanh nghiệp nên tận dụng ý tưởng sáng tạo, bí quyết kinh doanh, tài sản, và liên kết đối tác (ví dụ: hợp tác với hộ dân hoặc cá nhân tự kinh doanh).
  • Ứng dụng công nghệ hiện đại: Đẩy mạnh thương mại điện tử, trí tuệ nhân tạo, chuyển đổi số, và các công nghệ thuộc cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 để tạo lợi thế cạnh tranh.

Huy động vốn hiệu quả là nền tảng để doanh nghiệp tăng trưởng và phát triển trong môi trường kinh doanh đầy thách thức. Việc kết hợp chính sách hỗ trợ từ nhà nước và các chiến lược nội tại sẽ giúp doanh nghiệp đạt được sự ổn định và thành công lâu dài.

Hiện nay, các phần mềm kế toán hiện đại nhiều tính năng thông minh như phần mềm kế toán online MISA AMIS có thể hỗ trợ nhiều cho kế toán doanh nghiệp trong việc quản lý các khoản vay:

  • Tự động tính lãi vay và nhắc nhở thanh toán khi sắp đến hạn: Theo dõi tình hình giải ngân, trả gốc, trả lãi của từng khế ước, hợp đồng vay. Lập kế hoạch trả nợ vay và tự động nhắc nhở khi đến hạn thanh toán.
  • Quản lý khế ước vay, hợp đồng vay: Quản lý tập trung các hợp đồng tín dụng, khế ước vay theo từng đối tượng vay: Số tiền vay, thời hạn vay, lãi suất, kỳ hạn thanh toán, thời gian đáo hạn, số dư nợ gốc còn phải trả…
  • Tự động tính lãi vay, nợ gốc thanh toán hàng kỳ:
    • Hỗ trợ tính lãi vay theo: Số dư nợ gốc ban đầu hoặc dư nợ thực tế
    • Lập kế hoạch trả nợ và tự động tính tiền lãi, nợ gốc cần thanh toán mỗi kỳ của từng khoản vay
  • Tự động nhắc nhở các khoản nợ vay sắp đến hạn thanh toán: Dễ dàng thiết lập lịch nhắc nợ trước hạn thanh toán theo thời gian mong muốn.

Kính mời Quý Doanh nghiệp, Anh/Chị Kế toán doanh nghiệp đăng ký trải nghiệm miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS.


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả