Huy động vốn là một trong những yếu tố cốt lõi quyết định khả năng phát triển và cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường không ngừng biến động. Hiện nay, với áp lực đổi mới và mở rộng, việc lựa chọn hình thức huy động vốn phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động mà còn tạo nền tảng tài chính vững chắc để nắm bắt cơ hội thị trường. Doanh nghiệp và nhà đầu tư cần đặt câu hỏi: Làm thế nào để tối ưu hóa nguồn lực tài chính trong khi vẫn kiểm soát rủi ro? Trong bài viết dưới đây, MISA AMIS sẽ chia sẻ “8 hình thức huy động vốn phổ biến và ưu nhược điểm của từng loại”.
1. Huy động vốn là gì
Huy động vốn là quá trình mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp tìm kiếm các nguồn tài trợ, nguồn vốn hoặc nguồn tài nguyên để phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Nguồn huy động vốn nếu phân loại bao gồm nguồn huy động vốn ngắn hạn và nguồn định huy động vốn dài hạn.
Ngoài khái niệm huy động vốn còn một số khái niệm khác có liên quan như sau:
- Vốn kinh doanh: Là toàn bộ giá trị vật chất mà doanh nghiệp sử dụng đầu tư để tiến hành các hoạt động sản xuất kinh doanh. Vốn có thể là tiền, tài sản, quyền tài sản có giá trị thành tiền…
- Nguồn vốn: Là những quan hệ tài chính mà thông qua đó đơn vị có thể khai thác hay huy động một số tiền nhất định để đầu tư tài sản cho đơn vị. Nguồn vốn cho biết tài sản của đơn vị do đâu mà có và đơn vị phải có những trách nhiệm kinh tế, pháp lý gì đối với tài sản đó.
2. Cấu trúc nguồn vốn của doanh nghiệp hiện nay
3. Khi nào doanh nghiệp nên huy động vốn?
Việc huy động vốn của doanh nghiệp phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh, tình hình tài chính hiện tại và chiến lược phát triển dài hạn. Huy động vốn đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh thay đổi không ngừng của thị trường. Một số tình huống doanh nghiệp cần huy động vốn bao gồm:
- Doanh nghiệp mới thành lập: Huy động vốn là bước khởi đầu quan trọng giúp doanh nghiệp mới thành lập hình thành cơ sở vật chất, bao gồm văn phòng, nhà xưởng và trang thiết bị. Ngoài ra, nguồn vốn này còn cần thiết để chi trả lương nhân viên, triển khai chiến lược marketing và vận hành các hoạt động kinh doanh cơ bản. Việc thiếu hụt vốn trong giai đoạn này có thể khiến doanh nghiệp không thể hoạt động hoặc gặp khó khăn trong việc xây dựng nền tảng ban đầu. Các nguồn huy động phổ biến gồm vốn tự có, vốn vay ngân hàng, hoặc huy động từ các quỹ đầu tư.
- Mở rộng quy mô kinh doanh: Khi doanh nghiệp đạt đến một ngưỡng phát triển ổn định, việc mở rộng quy mô, chẳng hạn như mở thêm chi nhánh, xây dựng nhà máy mới, hoặc thâm nhập vào thị trường mới, đòi hỏi nguồn vốn lớn. Đây thường là các khoản đầu tư dài hạn, cần có kế hoạch tài chính rõ ràng để tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu rủi ro. Nguồn vốn cho mục tiêu này có thể đến từ việc huy động vốn cổ phần, phát hành trái phiếu, hoặc thông qua các đối tác chiến lược.
- Khắc phục khủng hoảng tài chính: Doanh nghiệp trong tình trạng khủng hoảng tài chính như sụt giảm doanh thu, mất cân đối dòng tiền, hoặc khó khăn trong thanh toán nợ, cần nhanh chóng huy động vốn để duy trì hoạt động. Đây là biện pháp ngắn hạn giúp giải quyết các vấn đề cấp bách, chẳng hạn trả lương nhân viên, duy trì sản xuất và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Tuy nhiên, trong tình huống này, doanh nghiệp cần thận trọng để tránh lãi suất cao từ các khoản vay hoặc mất quyền kiểm soát khi bán cổ phần.
- Tái đầu tư: Để duy trì sức cạnh tranh, doanh nghiệp cần liên tục cải tiến công nghệ, nâng cấp cơ sở hạ tầng, hoặc phát triển các dự án mới. Những hoạt động này thường yêu cầu nguồn vốn lớn và mang tính chiến lược. Việc tái đầu tư giúp tăng hiệu quả hoạt động và mở ra cơ hội sinh lời cao trong tương lai. Nguồn vốn cho tái đầu tư có thể huy động từ lợi nhuận giữ lại, phát hành cổ phiếu hoặc vay vốn từ các tổ chức tài chính.
4. Những rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Huy động vốn là yếu tố then chốt để doanh nghiệp có thể phát triển và mở rộng kinh doanh. Đây là quá trình tìm kiếm và thu hút nguồn lực tài chính từ nhiều hình thức khác nhau, như vay vốn ngân hàng, phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu, và huy động từ các nhà đầu tư. Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng cách, quá trình này có thể tiềm ẩn rủi ro pháp lý nghiêm trọng, ảnh hưởng đến uy tín, tài chính, và hoạt động kinh doanh lâu dài của doanh nghiệp.
- Vi phạm quy định chứng khoán: Doanh nghiệp khi huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu trên thị trường chứng khoán cần tuân thủ chặt chẽ Luật Chứng khoán và các quy định của sàn giao dịch. Vi phạm như không công bố thông tin minh bạch, phát hành trái phiếu không đúng quy trình, hoặc gian lận thông tin tài chính, có thể dẫn đến bị phạt tiền, thu hồi chứng khoán, hoặc thậm chí bị tạm ngưng giao dịch. Điều này không chỉ làm mất lòng tin từ các nhà đầu tư mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng huy động vốn trong tương lai.
- Không tuân thủ luật thuế: Huy động vốn liên quan đến các giao dịch tài chính phức tạp, như thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế giá trị gia tăng (VAT). Nếu không khai báo đầy đủ và đúng hạn các khoản thu từ phát hành chứng khoán hoặc các giao dịch liên quan, doanh nghiệp có thể phải chịu các khoản phạt do gian lận thuế hoặc truy thu thuế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền hiện tại mà còn gây tổn thất lớn về tài chính và uy tín.
- Thiếu bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Trong quá trình đàm phán và thỏa thuận huy động vốn, nếu doanh nghiệp không có biện pháp bảo vệ các tài sản trí tuệ như sáng chế, thương hiệu, hoặc bí mật kinh doanh, các tài sản này có thể bị sao chép, lạm dụng hoặc tranh chấp pháp lý. Điều này đặc biệt quan trọng khi hợp tác với các nhà đầu tư hoặc đối tác chiến lược. Một tranh chấp sở hữu trí tuệ có thể làm mất lợi thế cạnh tranh và ảnh hưởng tiêu cực đến chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
- Vi phạm hợp đồng với nhà đầu tư: Các thỏa thuận huy động vốn thường đi kèm với những cam kết cụ thể về việc sử dụng vốn, lợi tức, hoặc phân chia cổ phần. Nếu doanh nghiệp không thực hiện đúng các cam kết này, nhà đầu tư có thể khởi kiện hoặc yêu cầu bồi thường, gây tổn thất lớn về tài chính và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín. Do đó, việc thiết lập hợp đồng rõ ràng, minh bạch và tuân thủ đầy đủ cam kết là điều kiện tiên quyết để tránh rủi ro pháp lý.
- Xâm phạm quyền cổ đông: Khi huy động vốn, đặc biệt là thông qua phát hành thêm cổ phiếu, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các quyết định này không vi phạm quyền lợi của các cổ đông hiện hữu. Ví dụ, phát hành thêm cổ phần mà không thông qua ý kiến của Đại hội đồng cổ đông có thể dẫn đến tranh chấp hoặc kiện tụng từ cổ đông. Doanh nghiệp cũng cần tuân thủ đầy đủ các quy định liên quan đến quyền biểu quyết, quyền tham gia quản trị và phân chia lợi nhuận để tránh mâu thuẫn nội bộ.
5. Những điều cần lưu ý khi tiến hành huy động vốn
Việc huy động vốn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Dưới đây là một số lưu ý giúp doanh nghiệp thực hiện quá trình này hiệu quả và an toàn:
- Lập kế hoạch tài chính minh bạch: Một kế hoạch tài chính với số liệu minh bạch và mục tiêu cụ thể giúp doanh nghiệp thuyết phục đối tác, tăng độ tin cậy và tối ưu hóa cơ hội huy động vốn thành công. Điều này cũng đảm bảo rằng việc sử dụng vốn được quản lý hiệu quả.
- Đánh giá khả năng thanh toán: Doanh nghiệp cần xác định rõ khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn để giảm nguy cơ mất uy tín hoặc rơi vào khủng hoảng tài chính. Thông qua đánh giá khả năng thanh toán, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược sử dụng vốn hợp lý hơn.
- Soạn thảo hợp đồng chi tiết: Hợp đồng huy động vốn cần quy định rõ ràng các điều khoản như lãi suất, thời hạn, và quyền lợi của các bên để tránh tranh chấp. Sự chi tiết trong hợp đồng bảo vệ cả doanh nghiệp lẫn đối tác, giảm thiểu rủi ro pháp lý.
- Theo dõi rủi ro thường xuyên: Doanh nghiệp nên chủ động nhận diện các rủi ro như biến động thị trường, thay đổi luật pháp hoặc vấn đề tài chính nội bộ. Theo dõi sát sao giúp ứng phó kịp thời và đảm bảo quá trình huy động vốn diễn ra suôn sẻ.
- Tham vấn chuyên gia: Nhờ sự hỗ trợ của chuyên gia tài chính hoặc luật sư, doanh nghiệp có thể đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu hóa các điều kiện huy động vốn. Điều này cũng giúp giảm thiểu các sai sót hoặc tranh chấp trong quá trình thực hiện.
6. Các hình thức huy động vốn của doanh nghiệp hiện nay
Huy động vốn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển và duy trì hoạt động trong môi trường kinh doanh cạnh tranh. Hiện nay, các hình thức huy động vốn ngày nay ngày càng đa dạng, phù hợp với nhu cầu và chiến lược phát triển của từng loại hình doanh nghiệp.
6.1. Huy động vốn góp ban đầu
Nguồn vốn ban đầu là số tiền mà các chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệp, và phương thức huy động vốn này thay đổi tùy thuộc vào loại hình sở hữu của từng doanh nghiệp. Khoản vốn này được sử dụng chủ yếu để khởi động các hoạt động kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định và thực hiện các kế hoạch quan trọng. Số vốn có thể thay đổi theo sự điều chỉnh của các chủ sở hữu hoặc thành viên trong doanh nghiệp.
Các hình thức huy động vốn ban đầu theo loại hình doanh nghiệp:
- Doanh nghiệp Nhà nước: Được cấp vốn từ Nhà nước để thành lập và điều hành các hoạt động công.
- Doanh nghiệp tư nhân: Vốn được đóng góp trực tiếp từ chủ sở hữu, người tự quyết định mức đầu tư.
- Công ty TNHH và công ty hợp danh: Vốn được huy động từ các thành viên hoặc đối tác dưới dạng góp vốn.
- Công ty Cổ phần: Vốn đầu tư ban đầu là tổng giá trị cổ phần đã được các cổ đông đăng ký mua theo Điều lệ công ty.
Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:
Ưu điểm | Hạn chế |
|
|
6.2. Vốn từ lợi nhuận không chia
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia là quá trình sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận chưa phân phối để tái đầu tư vào doanh nghiệp thay vì chia cho cổ đông dưới dạng cổ tức. Thay vì nhận cổ tức, cổ đông sẽ gia tăng tỷ lệ sở hữu của mình thông qua việc nhận thêm cổ phần từ lợi nhuận không chia, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng hoạt động hoặc triển khai các dự án mới.
Hình thức huy động vốn này phù hợp với từng loại doanh nghiệp như sau:
- Doanh nghiệp Nhà nước: Thường áp dụng tái đầu tư lợi nhuận không chia theo chính sách của Nhà nước, nhằm phục vụ các dự án phát triển quốc gia.
- Công ty Cổ phần: Công ty có thể lựa chọn giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư vào các hoạt động kinh doanh, qua đó tăng vốn điều lệ và sự phát triển của công ty.
Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:
Ưu điểm | Hạn chế |
|
|
6.3. Huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là hình thức vay mượn tài chính giữa doanh nghiệp và ngân hàng, trong đó ngân hàng cấp vốn cho doanh nghiệp với cam kết hoàn trả kèm lãi suất trong thời gian thỏa thuận. Các hình thức tín dụng ngân hàng phổ biến hiện nay bao gồm: Cho vay theo từng lần, tín dụng theo hạn mức, tín dụng quay vòng và vay dài hạn. Những hình thức đa dạng này giúp doanh nghiệp lựa chọn phù hợp với mục tiêu tài chính.
Tín dụng ngân hàng có thể áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp. Tùy vào nhu cầu vay vốn cũng như khả năng thanh toán nợ, doanh nghiệp có thể đưa ra sự lựa chọn hình thức tín dụng phù hợp.
Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:
Ưu điểm | Hạn chế |
|
|
6.4. Huy động vốn bằng tín dụng thương mại
Tín dụng thương mại là một hình thức tín dụng giữa các doanh nghiệp trong quá trình mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt trong các giao dịch quốc tế. Mục đích của tín dụng thương mại là giảm thiểu rủi ro thanh toán và tối ưu hóa dòng tiền trong chuỗi cung ứng. Hiện nay, có ba loại tín dụng thương mại phổ biến:
- Tín dụng xuất khẩu (cấp cho nhà nhập khẩu);
- Tín dụng nhập khẩu (cấp cho người xuất khẩu);
- Tín dụng qua nhà môi giới thương mại.
Hình thức huy động vốn này đặc biệt hữu ích đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực quốc tế và muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán cũng như cải thiện khả năng quản lý tài chính. Các doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu, hoặc có các mối quan hệ thương mại quốc tế thường sử dụng tín dụng thương mại để nâng cao hiệu quả tài chính và đảm bảo quá trình thanh toán.
Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:
Ưu điểm | Hạn chế |
|
|
6.5. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Theo Khoản 2 Điều 4 của Luật Chứng khoán 2019, để tiến hành chào bán cổ phiếu ra công chúng, doanh nghiệp cần phải đáp ứng các điều kiện như có mức vốn điều lệ tối thiểu, có hoạt động kinh doanh có lãi và có kế hoạch sử dụng vốn thu được từ đợt phát hành. Phát hành cổ phiếu là một trong những phương thức huy động vốn quan trọng giúp doanh nghiệp gia tăng vốn hoặc thu hút nguồn vốn mới. Hình thức này phù hợp đặc biệt với:
- Công ty cổ phần: Phát hành cổ phiếu là cách thức chủ yếu để các công ty cổ phần thu hút vốn từ các cổ đông, qua đó tăng trưởng hoặc huy động vốn cho các dự án.
- Các công ty khởi nghiệp: Đây là một lựa chọn phổ biến giúp các công ty mới thành lập huy động vốn ban đầu để phát triển sản phẩm và mở rộng hoạt động.
Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:
Ưu điểm | Hạn chế |
|
|
6.6. Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Trái phiếu doanh nghiệp là loại chứng khoán nợ có kỳ hạn từ một năm trở lên, được phát hành bởi các doanh nghiệp. Trái phiếu này thể hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhà đầu tư, bao gồm việc trả lại vốn gốc, lãi suất, và các nghĩa vụ tài chính khác (nếu có), với điều kiện lãi suất và kỳ hạn cụ thể được thỏa thuận giữa doanh nghiệp và thị trường.
Hình thức huy động vốn này là một phương pháp quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút vốn từ các nhà đầu tư thông qua việc phát hành các chứng khoán nợ. Trái phiếu doanh nghiệp thường được phát hành bởi các công ty cổ phần hoặc TNHH, đặc biệt là các công ty lớn và doanh nghiệp vừa, có nhu cầu huy động vốn cho các mục đích như mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới hoặc trả nợ.
Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:
Ưu điểm | Hạn chế |
|
|
6.7. Huy động vốn bằng hình thức vay tiền từ tổ chức và cá nhân khác
Mối quan hệ vay vốn giữa doanh nghiệp được thiết lập thông qua hợp đồng vay tài sản, dựa trên quy định của pháp luật dân sự và sự tin tưởng, quen biết giữa các cá nhân hoặc công ty. Luật pháp cho phép các doanh nghiệp thực hiện việc vay hoặc cho vay đối với nhau, đặc biệt là trong các quan hệ sở hữu, như giữa công ty mẹ và công ty con hoặc các công ty trong cùng một tập đoàn.
Huy động vốn thông qua thỏa thuận vay tiền có thể giúp doanh nghiệp quản lý nguồn lực tài chính, nâng cao khả năng thanh toán và đảm bảo sự ổn định cho hoạt động của công ty. Tuy nhiên, hoạt động cho vay này không phải là một hoạt động kinh doanh thường xuyên mà được xem như một giao dịch tài sản theo quy định dân sự, khác với việc cấp tín dụng chuyên nghiệp từ ngân hàng.
Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:
Ưu điểm | Hạn chế |
|
|
6.8. Huy động từ vốn quỹ đầu tư
Việc huy động vốn từ các quỹ đầu tư là một phương thức quan trọng để doanh nghiệp có thể thu hút nguồn vốn từ các nhà đầu tư chuyên nghiệp. Các quỹ đầu tư thường tìm kiếm các cơ hội đầu tư có tiềm năng sinh lời cao và có thể yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ những nguyên tắc hoặc chiến lược kinh doanh nhất định. Huy động vốn từ các quỹ đầu tư có thể áp dụng với nhiều loại hình doanh nghiệp, từ các công ty khởi nghiệp đến các doanh nghiệp đã có tiềm lực lớn, tùy vào mục tiêu phát triển và sự phù hợp với các quỹ đầu tư.
Một số ưu điểm và hạn chế của hình thức huy động này là:
Ưu điểm | Hạn chế |
|
|
6. Giải pháp nâng cao khả năng huy động vốn cho doanh nghiệp SME tại Việt Nam
Đối với doanh nghiệp, yếu tố then chốt để huy động vốn hiệu quả là xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng. Một kế hoạch cụ thể với số liệu minh bạch về doanh thu, lợi nhuận, chất lượng sản phẩm và môi trường làm việc hấp dẫn sẽ giúp thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm nguồn vốn bằng cách nghiên cứu các phương thức phù hợp như huy động từ cán bộ nhân viên, cổ đông, đối tác, ngân hàng hoặc quỹ hỗ trợ từ nhà nước. Đồng thời, việc đa dạng hóa nguồn lực không chỉ giới hạn ở tiền mặt mà còn tận dụng các ý tưởng sáng tạo, bí quyết kinh doanh và hợp tác chiến lược sẽ mang lại nhiều giá trị hơn. Ngoài ra, ứng dụng công nghệ hiện đại như sử dụng phần mềm kế toán, ứng dụng AI,… sẽ nâng cao năng lực quản trị, tạo lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.
Huy động vốn thành công là bước đệm để doanh nghiệp phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường đầy biến động. Đồng hành cùng các giải pháp quản trị thông minh như phần mềm kế toán online MISA AMIS, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc quản lý tài chính và các khoản vay hiệu quả hơn. Phần mềm kế toán online MISA AMIS có thể hỗ trợ nhiều cho kế toán doanh nghiệp trong việc quản lý các khoản vay:
- Tự động tính lãi vay và nhắc nhở thanh toán khi sắp đến hạn: Theo dõi tình hình giải ngân, trả gốc, trả lãi của từng khế ước, hợp đồng vay. Lập kế hoạch trả nợ vay và tự động nhắc nhở khi đến hạn thanh toán.
- Quản lý khế ước vay, hợp đồng vay: Quản lý tập trung các hợp đồng tín dụng, khế ước vay theo từng đối tượng vay: Số tiền vay, thời hạn vay, lãi suất, kỳ hạn thanh toán, thời gian đáo hạn, số dư nợ gốc còn phải trả…
- Tự động tính lãi vay, nợ gốc thanh toán hàng kỳ:
- Hỗ trợ tính lãi vay theo: Số dư nợ gốc ban đầu hoặc dư nợ thực tế
- Lập kế hoạch trả nợ và tự động tính tiền lãi, nợ gốc cần thanh toán mỗi kỳ của từng khoản vay
- Tự động nhắc nhở các khoản nợ vay sắp đến hạn thanh toán: Dễ dàng thiết lập lịch nhắc nợ trước hạn thanh toán theo thời gian mong muốn.
Kính mời Quý Doanh nghiệp, Anh/Chị Kế toán doanh nghiệp đăng ký trải nghiệm miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS.
