Chỉ số ROS (Return on Sales) là thước đo quan trọng phản ánh mức độ sinh lời từ doanh thu, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh một cách toàn diện. Đây không chỉ là công cụ theo dõi sức khỏe tài chính mà còn là cơ sở để đưa ra các quyết định chiến lược. Trong bài viết này, MISA AMIS đã tổng hợp các thông tin về khái niệm ROS, ý nghĩa, công thức tính, cách phân tích và mối liên hệ của nó với các chỉ số tài chính khác.
1. ROS là gì?
ROS (là viết tắt của từ Return On Sales) là tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu hay có thể hiểu là tỷ suất sinh lời của doanh thu. Nó phản ánh nếu doanh nghiệp thu được 100 đồng doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh thì sẽ có được bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu của Công ty CP sữa Việt Nam (Vinamilk) năm 2023 là 14,94%. Điều này có nghĩa là cứ 100 đồng doanh thu thuần mà Vinamilk tạo ra trong năm 2023, thì công ty thu về được 14,94 đồng lợi nhuận ròng ( 1 đồng doanh thu tương đương 0,1494 đồng lợi nhuận ròng)
Nguồn: finance.vietstock.vn
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu là chỉ tiêu tài chính phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp liên quan đến công tác quản trị doanh thu, chi phí của doanh nghiệp, doanh nghiệp có return on sale càng lớn, càng chứng tỏ doanh nghiệp đang hoạt động tốt, khả năng sinh lời cao.
2. Ý nghĩa của chỉ số ROS trong kinh doanh và đầu tư
Đây là chỉ số có vai trò quan trọng, giúp nhà quản trị, nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về tình hình sức khỏe doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định mang tính chiến lược. Cụ thể như sau:
- Giúp đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp: Nó cho thấy trên mỗi đồng doanh thu, doanh nghiệp có thể tạo ra bao nhiêu lợi nhuận. Nếu doanh nghiệp có tỷ suất sinh lời của doanh thu cao, tức là khả năng kiểm soát chi phí hiệu quả và hoạt động kinh doanh tốt. Ngược lại, nếu tỷ suất sinh lời của doanh thu thấp, doanh nghiệp cần xem xét lại việc quản lý chi phí hoặc định giá sản phẩm.
- Là công cụ hữu ích để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các kỳ kinh doanh hoặc giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành. Một doanh nghiệp có ROS ổn định hoặc tăng trưởng đều thể hiện sự bền vững và năng lực cạnh tranh mạnh mẽ hơn.
- Cung cấp thông tin chiến lược về hiệu quả kinh doanh. Khi chỉ số này giảm, nó là tín hiệu cho thấy doanh nghiệp có thể đang gặp vấn đề về chi phí sản xuất, giá bán, hoặc cần cải thiện hiệu quả vận hành.
- Đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro tài chính. Nếu ROS giảm liên tục trong thời gian dài, đây là dấu hiệu cảnh báo doanh nghiệp đang đối mặt với nguy cơ mất khả năng sinh lời, ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính và cơ hội phát triển trong tương lai.
Lưu ý: Tỷ suất sinh lời của doanh thu chỉ nên được sử dụng để so sánh các công ty hoạt động trong cùng một ngành và lý tưởng nhất là giữa những công ty có mô hình kinh doanh và số liệu bán hàng năm tương tự.
3. Công thức tính ROS
ROS là tỷ số giữa lợi nhuận sau thuế (lợi nhuận ròng) và doanh thu thuần. Cụ thể, chỉ số này được tính ở 1 kỳ nhất định bằng công thức:
ROS | = | Lợi nhuận sau thuế | x | 100% |
Doanh thu thuần |
Trong đó:
- Doanh thu thuần = Doanh thu từ cung cấp dịch vụ hay bán sản phẩm – Các khoản giảm trừ doanh thu.
- Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Tất cả những khoản thuế của doanh nghiệp phải chi trả.
4. Phân tích chỉ số ROS âm, dương trong báo cáo tài chính
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu là công cụ quan trọng giúp các nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp dựa trên báo cáo tài chính. Việc phân tích chỉ số này cung cấp góc nhìn sâu sắc về khả năng kiểm soát chi phí và tạo lợi nhuận từ doanh thu.
Chỉ số ROS dương (ROS > 0):
Khi tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu dương, doanh nghiệp đang hoạt động có lãi, nghĩa là doanh thu vừa bù đắp được chi phí vừa mang lại lợi nhuận. Một ROS dương cao cho thấy doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả, định giá sản phẩm hợp lý, hoặc sở hữu lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, mức ROS dương “tốt” sẽ khác nhau tùy thuộc vào đặc thù ngành nghề. Ví dụ, các ngành có biên lợi nhuận cao như công nghệ thường đạt ROS cao hơn so với các ngành biên lợi nhuận thấp như bán lẻ.
Chỉ số ROS âm (ROS < 0):
Nếu tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu âm, doanh nghiệp đang thua lỗ, tức chi phí vận hành vượt quá doanh thu. Nguyên nhân có thể bao gồm quản lý chi phí yếu kém, doanh thu giảm mạnh, hoặc doanh nghiệp đang trong giai đoạn đầu tư mở rộng. Một chỉ số ROS âm kéo dài là tín hiệu cảnh báo về rủi ro tài chính nghiêm trọng, đòi hỏi doanh nghiệp phải nhanh chóng cải thiện bằng cách tái cấu trúc hoạt động, giảm chi phí và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
Phân tích chỉ số ROS dương hay âm không chỉ giúp đánh giá hiệu quả hiện tại mà còn định hướng điều chỉnh chiến lược cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
5. ROS bao nhiêu là tốt?
Không có một con số cố định để xác định “ROS bao nhiêu là tốt” vì chỉ số này phụ thuộc vào đặc thù ngành nghề, chiến lược kinh doanh và tình hình hoạt động của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, có một số tiêu chí để đánh giá mức độ phù hợp của tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu âm:
So sánh với chỉ số trung bình ngành
Chỉ số trung bình ngành là cơ sở quan trọng để đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực.
- Nếu ROS của doanh nghiệp cao hơn trung bình ngành cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hơn các đối thủ.
- Một số ngành như xây dựng, thương mại hoặc sản xuất thường có tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu âm thấp hơn các ngành dịch vụ hoặc công nghệ, do đó mức tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu âm phù hợp sẽ khác nhau.
Phụ thuộc vào chiến lược doanh nghiệp
- ROS âm: Trong một số trường hợp, ROS âm chưa hẳn là dấu hiệu tiêu cực. Ví dụ, nếu chiến lược của doanh nghiệp là chiếm lĩnh thị trường, như việc VNG đầu tư vào Tiki, tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu âm âm có thể xảy ra tạm thời để phục vụ mục tiêu dài hạn.
- ROS dương cao: Nếu mục tiêu là tối ưu hóa lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu âm cao hơn sẽ là một chỉ báo tốt, phản ánh hiệu quả quản lý chi phí và định giá sản phẩm.
Một số ngưỡng tham khảo
- ROS > 10%: Doanh nghiệp có ROS từ 10% trở lên thường được coi là hoạt động tốt, đặc biệt trong các ngành có biên lợi nhuận thấp như bán lẻ.
- ROS từ 20% trở lên: Đây là mức lý tưởng trong các ngành công nghệ hoặc dịch vụ cao cấp, nơi biên lợi nhuận thường cao hơn.
Tính ổn định theo thời gian
- Một doanh nghiệp được coi là bền vững nếu tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu âm tăng trưởng đều đặn trong thời gian dài (3–5 năm). Ngược lại, sự biến động lớn của chỉ số này có thể là dấu hiệu của rủi ro hoặc chiến lược chưa ổn định.
- Trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động theo chu kỳ hoặc có thu nhập bất thường, việc phân tích tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu âm trong 3–7 năm sẽ giúp đánh giá chính xác hơn.
6. Mối quan hệ của ROS với ROA, ROE và ROI
Chỉ tiêu thường được sử dụng kết hợp với ROS là chỉ tiêu ROA (tỉ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh) và ROE (tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn sở hữu). Đây là hai chỉ tiêu có thể cho ta đánh giá về sự phát triển doanh nghiệp.
-
Mối quan hệ ROS vơi ROA và ROE là gì?
6.1. Mối tương quan giữa ROS và ROA (Return on Assets)
ROS và ROA có mối liên hệ trực tiếp, vì cả hai đều phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. ROS đo lường mức lợi nhuận từ doanh thu, trong khi ROA đánh giá khả năng tạo lợi nhuận từ tổng tài sản.
Từ phương trình DuPont, ta có:
ROS | = | Lợi nhuận sau thuế |
Doanh thu thuần |
Vòng quay tổng tài sản | = | Doanh thu thuần |
Tổng tài sản bình quân |
Như vậy:
ROA | = | Lợi nhuận sau thuế | = | ROS | x | Vòng quay tổng tài sản |
Tổng tài sản bình quân |
Từ công thức trên, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy mối quan hệ tương quan giữa ROS và ROA. Cụ thể :
- Khi ROS tăng (tức doanh nghiệp sinh lời tốt hơn trên doanh thu), ROA thường cũng tăng, vì lợi nhuận cao hơn sẽ cải thiện hiệu suất sử dụng tài sản.
- Tuy nhiên, nếu tài sản bị sử dụng kém hiệu quả hoặc đầu tư không hợp lý, ROA có thể thấp dù ROS vẫn cao.
Tìm hiểu thêm: ROA là gì ? Hướng dẫn cách tính và vận dụng ROA tại doanh nghiệp
6.2. Mối tương quan giữa ROS và ROE (Return on Equity)
ROS và ROE cũng có mối quan hệ tích cực, vì cả hai đều liên quan đến lợi nhuận ròng. ROS tập trung vào hiệu quả từ doanh thu, còn ROE phản ánh lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Ta có:
Hệ số nhân vốn chủ sở hữu | = | Tổng tài sản bình quân |
Vốn chủ sở hữu bình quân |
Như vậy:
ROE | = | Lợi nhuận sau thuế | = | ROS | x | Vòng quay tổng tài sản | x | Hệ số nhân vốn chủ sở hữu bình quân |
Vốn chủ sở hữu bình quân |
=> Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy mối quan hệ tương quan giữa ROS và ROE như sau:
- Khi ROS tăng, lợi nhuận ròng tăng, dẫn đến ROE cao hơn (nếu vốn chủ sở hữu không thay đổi đáng kể).
- Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính lớn, ROE có thể cao ngay cả khi ROS thấp, vì lợi nhuận được khuếch đại nhờ nợ vay.
Đọc thêm: ROE là gì? Công thức tính và ý nghĩa của chỉ số ROE
6.3. Mối tương quan giữa ROS và ROE (Return on Investment)
ROS (Return on Sales) đo lường hiệu suất sinh lời từ hoạt động kinh doanh, trong khi ROI (Return on Investment) đánh giá hiệu quả lợi nhuận từ vốn đầu tư.
Mặc dù có liên quan, hai chỉ số này đo lường các khía cạnh khác nhau:
- ROS cao thể hiện hiệu quả kinh doanh cốt lõi, tạo nguồn lực để đầu tư, từ đó gián tiếp nâng cao ROI.
- ROI cao có thể đến từ các khoản đầu tư thành công, ngay cả khi ROS thấp.
Mối tương quan giữa ROS và ROI như sau:
- ROS cao có thể thúc đẩy ROI cao: Nếu hoạt động kinh doanh cốt lõi đạt hiệu quả tốt (ROS cao), doanh nghiệp sẽ có thêm nguồn lực để đầu tư vào các dự án hoặc tài sản sinh lời, từ đó gia tăng ROI.
- ROI cao không nhất thiết phụ thuộc vào ROS: Một doanh nghiệp có thể đạt ROI cao nhờ các khoản đầu tư tài chính hoặc bất thường, ngay cả khi ROS thấp, do hiệu quả kinh doanh chưa được tối ưu.
7. Cách giúp cải thiện chỉ số tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
Để cải thiện chỉ số ROS (lợi nhuận trên doanh thu) hiệu quả, doanh nghiệp cần tập trung đồng thời vào việc tăng doanh thu và giảm chi phí một cách bền vững, từ đó tối ưu hóa khả năng sinh lời.
- Đẩy mạnh doanh thu là cách cải thiện ROS trực tiếp và hiệu quả. Doanh nghiệp nên nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa danh mục, tạo sự khác biệt để tăng giá trị sản phẩm và thu hút khách hàng. Các chiến lược bán hàng sáng tạo như ưu đãi, chính sách thanh toán linh hoạt hoặc mở rộng kênh phân phối cũng góp phần thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.
- Kiểm soát chi phí đóng vai trò quan trọng không kém trong việc cải thiện ROS. Doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa hiệu suất sử dụng tài sản. Việc rà soát và lựa chọn các nhà cung cấp có giá cả cạnh tranh, cũng như giảm thiểu tồn kho dư thừa, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh.
- Phân tích chu kỳ sống của sản phẩm (Product life cycle) là cách để tối ưu hóa ROS theo từng giai đoạn. Ở giai đoạn tăng trưởng và bão hòa, cần tập trung khai thác tối đa doanh thu, trong khi ở giai đoạn suy thoái, doanh nghiệp nên chuẩn bị chiến lược ra mắt sản phẩm mới để duy trì ROS tích cực.
-
Chu kỳ sống của sản phẩm ( Product life cycle)
- Tận dụng các yếu tố thị trường như khảo sát nhu cầu khách hàng, phân tích đối thủ cạnh tranh và tận dụng chính sách hỗ trợ của nhà nước là cách giúp doanh nghiệp định vị chiến lược hiệu quả hơn. Việc điều chỉnh giá bán phù hợp với từng phân khúc khách hàng cũng là yếu tố quan trọng để cải thiện biên lợi nhuận.
8. Theo dõi chỉ số tài chính doanh nghiệp với phần mềm MISA AMIS Kế Toán
Có được thông tin chỉ số tài chính doanh nghiệp, nhất là các chỉ số quan trọng như ROS, ROA… là điều cần thiết để nhà quản trị đưa ra các quyết định phù hợp, kịp thời. Chủ doanh nghiệp cũng không cần lo lắng vì kế toán của mình chậm đưa ra các thông tin hay chậm nộp báo cáo bởi hiện nay với sự hỗ trợ của các phần mềm như phần mềm kế toán online MISA sẽ hỗ trợ kế toán nhanh chóng đưa ra số liệu cần thiết cho nhà quản trị doanh nghiệp.
Phần mềm hệ thống các chỉ số phân tích tài chính – công cụ đắc lực cho doanh nghiệp trong công cuộc tính toán và hoạch định tài chính tại đơn vị. Phần mềm AMIS Kế toán được thiết lập sẵn công thức tính cho các hệ số phân tích tài chính. Căn cứ vào số liệu kế toán được nhập vào, phần mềm sẽ tự động tổng hợp và tính toán ra các hệ số này. Dựa vào đó nhà quản lý có thể nhanh chóng đưa ra những đánh giá tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại bất cứ thời điểm nào, từ đó đưa ra những quyết định điều hành hợp lý.
Phần mềm kế toán online MISA AMIS còn là trợ thủ đắc lực, đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:
- Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
- Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
- Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.
Kính mời Quý Doanh nghiệp, Anh/Chị Kế toán doanh nghiệp đăng ký trải nghiệm miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS.
