ROA là gì ? Hướng dẫn cách tính và vận dụng ROA tại doanh nghiệp

14/10/2021
6699

ROA – tỷ suất sinh lời ròng của tài sản là chỉ số tài chính quen thuộc với nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư vì đây là một trong những chỉ số vô cùng quan trọng trong quá trình đánh giá việc khai thác, sử dụng tài sản hoặc nguồn vốn kinh doanh của các doanh nghiệp hiện nay. Vậy, ROA là gì, ý nghĩa và cách phân tích ROA như thế nào? Thực tiễn áp dụng ROA ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu một cách chi tiết và chính xác trong bài viết sau đây.

1. ROA là gì? Ý nghĩa của ROA

ROA là viết tắt của Return On Asset hay được hiểu là tỷ suất sinh lời ròng của tài sản. Tỷ suất sinh lời ròng của tài sản là một chỉ tiêu tài chính tổng hợp phản ánh khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trong mối quan hệ với tổng tài sản của nó.

Tỷ lệ này cho biết một doanh nghiệp đang hoạt động tốt như thế nào bằng cách so sánh lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp tạo ra với số vốn mà doanh nghiệp đầu tư vào tài sản. ROA càng cao chứng tỏ việc quản lý sử dụng các nguồn lực kinh tế có năng suất và hiệu quả hơn.

Ý nghĩa của ROA

  • Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản: ROA giúp doanh nghiệp biết được mỗi đồng tài sản mang lại bao nhiêu lợi nhuận, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
  • So sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp: Các doanh nghiệp cùng ngành thường sử dụng ROA để so sánh hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra các chiến lược cạnh tranh phù hợp.
  • Phân tích cơ cấu tài chính: ROA cũng giúp nhận diện cách sử dụng tài sản hiệu quả hay không, đặc biệt quan trọng đối với các công ty sở hữu nhiều tài sản cố định

2. Công thức tính ROA

Hiện tại có nhiều cách đề cập phương pháp tính ROA và có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về ý nghĩa của từng công thức tính ROA.

Dưới đây là công thức tính ROA phổ biến nhất:

Trong đó: 

  • Lợi nhuận sau thuế được lấy từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và giá trị tài sản được lấy từ Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
  • Tổng tài sản bình quân trong kỳ được tính bằng trung bình cộng của tổng tài sản đầu kỳ và cuối kỳ của doanh nghiệp. Trong trường hợp không có đủ số liệu, nhà phân tích có thể sử dụng tổng tài sản tại một thời điểm nào đó để tính nhanh, ví dụ thời điểm cuối kỳ, thay cho tổng tài sản bình quân.

Tổng tài sản bình quân được sử dụng để tính ROA vì tổng tài sản của doanh nghiệp có thể thay đổi theo thời gian do việc mua hoặc bán phương tiện, đất đai hoặc thiết bị, thay đổi hàng tồn kho hoặc biến động bán hàng theo mùa. Nên việc tính toán tổng tài sản bình quân cho thời kỳ được đề cập chính xác hơn tổng tài sản trong một thời kỳ và tương ứng với giá trị lợi nhuận sau thuế đang được tính cho thời kỳ.

>> Tìm hiểu thêm một số bài viết về các chỉ tiêu tài chính:

3. Hướng dẫn tính ROA từ báo cáo tài chính

Để tính ROA (Return on Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản) từ báo cáo tài chính, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Lấy số liệu từ báo cáo tài chính

  • Lợi nhuận ròng: Lấy từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (thường là dòng cuối cùng: “Lợi nhuận sau thuế”).
  • Tổng tài sản: Lấy từ bảng cân đối kế toán (mục “Tổng tài sản” tại đầu kỳ và cuối kỳ).

Bước 2: Tính tổng tài sản bình quân

  • Áp dụng công thức tổng tài sản bình quân.

Bước 3: Tính ROA theo công thức

Ví dụ 1: Công ty A có thông tin lợi nhuận sau thuế và tài sản như sau:

  Công ty X
Lợi nhuận sau thuế VND          5,000,000 
   
Giá trị tài sản đầu kỳ VND        50,500,000 
Giá trị tài sản cuối kỳ VND        49,500,000 
Tổng tài sản bình quân VND        50,000,000 
ROA 10%

Để tính được ROA, đầu tiên bạn phải tính

Tổng tài sản bình quân = (50,000,000+49,500,000)/2 = 50,000,000 VND

ROA = 5,000,000/50,000,000 * 100% = 10%

  • Công ty A sử dụng toàn bộ tài sản của công ty với hiệu quả sinh lợi từ tài sản là 10%, với 100 đồng tài sản bình quân sẽ mang lại cho công ty 10 đồng lợi nhuận sau thuế.

ROA cho thấy công ty sử dụng có tài sản công ty sinh lợi, tuy nhiên ROA chưa thể hiện được hết được công ty đã sử dụng hiệu quả nhất tài sản của công ty hay chưa?

Ví dụ 2: Công ty X và công ty Y cùng ngành có thông tin thu nhập sau thuế và tài sản như sau

  Công ty X Công ty Y
Lợi nhuận sau thuế VND          5,000,000,000  VND          1,000,000,000 
     
Giá trị tài sản đầu kỳ VND        50,500,000,000  VND          1,400,000,000 
Giá trị tài sản cuối kỳ VND        49,500,000,000  VND          1,600,000,000 
Tổng tài sản bình quân VND        50,000,000,000  VND          1,500,000,000 
ROA 10.0% 66.7%

Ta tính được ROA của hai công ty theo bảng trên.

  •  Tỷ suất sinh lời ròng của tài sản của công ty X là 10% cho thấy với 100 đồng tài sản bình quân sẽ mang lại cho công ty 10 đồng lợi nhuận sau thuế và tương ứng ở công ty Y là 66.7 đồng với ROA là 66.7%

Nếu chỉ so sánh con số lợi nhuận sau thuế của hai công ty có thể nhận định sai lầm khi cho rằng công ty Y hoạt động hiệu quả hơn khi có số lợi nhuận sau thuế lớn hơn. Qua ví dụ thể hiện được rõ việc hiệu quả của ROA trong đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Tuy nhiên việc so sánh  tỷ suất sinh lời ròng của tài sản giữa hai công ty chưa đủ khách quan để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Ta cần xem xét  tỷ suất sinh lời ròng của tài sản với  tỷ suất sinh lời ròng của tài sản của trung bình ngành.

Ví dụ 3: Công ty ABC và công ty XYZ cùng ngành có thông tin ROA như bảng sau và thông tin ROA của trung bình ngành là 70%

  Công ty ABC Công ty XYZ Trung bình ngành
ROA 45.5% 66.7% 70.0%

Công ty ABC mặc dù sử dụng tài sản có mang lại lợi nhuận sau thuế nhưng so với công ty XYZ và trung bình ngành thì còn thấp cho thấy tài sản chưa được sử dụng hiệu quả nhất. Nhà quản lý doanh nghiệp cần xem xét lại việc sử dụng tối ưu tài sản doanh nghiệp. Nhà đầu tư sẽ xem xét lại khoản đầu tư của mình công ty ABC.

Công ty XYZ có ROA xấp xỉ trung bình ROA của ngành cho thấy việc sử dụng tài sản để sinh lợi của công ty XYZ  khá hiệu quả so với mặt bằng chung của ngành. Nhà đầu tư sẽ xem xét thêm  tỷ suất sinh lời ròng của tài sản qua các năm của công ty và các chỉ số tài chính khác để đầu tư vào XYZ.

4. ROA bao nhiêu là tốt?

Chỉ số ROA không thể được đánh giá một cách cứng nhắc mà cần xem xét trong bối cảnh các yếu tố như ngành nghề kinh doanh, quy mô doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh trong ngành, và tình hình kinh tế vĩ mô như lạm phát. 

Thông thường, ROA trên 10% được xem là tốt, cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, sử dụng tài sản tối ưu để tạo ra lợi nhuận, phổ biến ở các ngành dịch vụ hoặc công nghệ. 

  • ROA trong khoảng 5% – 10% được coi là mức trung bình, phản ánh doanh nghiệp có lợi nhuận ổn định nhưng cần cải thiện chiến lược để tăng trưởng. 
  • ROA dưới 5% thường cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản thấp, có thể là dấu hiệu cảnh báo về rủi ro hoặc quản trị kém, điển hình trong các ngành thâm dụng vốn như sản xuất hoặc bất động sản. 

Để đánh giá ROA chính xác, cần so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành và theo dõi xu hướng của chỉ số này qua các giai đoạn.

5. Cách sử dụng chỉ số ROA khi phân tích doanh nghiệp

– So sánh ROA của công ty với trung bình ngành

Các ngành khác nhau có tỷ suất sinh lời ròng của tài sản khác nhau. ROA một con số hữu ích để so sánh các doanh nghiệp cạnh tranh trong cùng một ngành. Con số sẽ rất khác nhau giữa các ngành khác nhau. Các doanh nghiệp yêu cầu các khoản đầu tư ban đầu lớn thường sẽ có tỷ suất sinh lời ròng của tài sản thấp hơn, vì tài sản lớn của doanh nghiệp sẽ làm tăng mẫu số của công thức. Đương nhiên, một doanh nghiệp có tài sản lớn có thể có tỷ suất sinh lời ròng của tài sản lớn, nếu lợi nhuận sau thuế của của doanh nghiệp đủ cao.

Vậy nên cần lưu ý là không nên chỉ so sánh tỷ suất sinh lời của tài sản giữa các ngành mà còn cần so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành với nhau.

– Phân tích sự biến động của ROA theo thời gian

ROA không chỉ cung cấp thông tin về hiệu quả sử dụng tài sản tại một thời điểm mà còn cho thấy xu hướng hoạt động của doanh nghiệp khi phân tích sự biến động theo thời gian: 

  • ROA tăng dần qua các kỳ: Sự gia tăng chỉ số ROA theo thời gian cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản hiệu quả hơn để tạo ra lợi nhuận. Điều này có thể đến từ các yếu tố như cải thiện quy trình sản xuất, tối ưu hóa chi phí hoặc gia tăng doanh thu. Đây là tín hiệu tích cực, đặc biệt đối với các ngành thâm dụng vốn khi doanh nghiệp dần khai thác hiệu quả tài sản cố định.
  • ROA giảm dần qua các kỳ: Khi ROA giảm, điều đó cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản đang suy giảm. Nguyên nhân có thể là do doanh thu giảm, chi phí tăng hoặc doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định nhưng chưa tận dụng được hết công suất. Đối với các doanh nghiệp đang mở rộng quy mô, ROA giảm tạm thời có thể là dấu hiệu của việc tái đầu tư, nhưng nếu kéo dài, cần đánh giá lại chiến lược.
  • Biến động ROA không ổn định: ROA dao động thất thường thường xuất hiện ở các ngành có tính mùa vụ hoặc chịu ảnh hưởng lớn từ thị trường, như bán lẻ hoặc du lịch. Trong trường hợp này, cần phân tích thêm yếu tố bên ngoài như xu hướng thị trường, chính sách kinh tế, hoặc lạm phát để hiểu rõ hơn nguyên nhân.

– Đánh giá triển vọng tăng tưởng trong tương lai

Mặc dù chỉ số ROA cao hơn thường được coi là tín hiệu tích cực, vì nó cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra lợi nhuận, nhưng việc đánh giá giá trị của một cổ phiếu không nên chỉ dừng lại ở con số này. Cần cân nhắc cả triển vọng tăng trưởng trong tương lai của công ty để có cái nhìn toàn diện hơn.

Một công ty có ROA cao trong vài năm qua có thể tạo ấn tượng tốt về hiệu suất, nhưng nếu doanh nghiệp hoạt động trong một ngành đã bão hòa hoặc trưởng thành, nơi rất ít cơ hội để mở rộng hoặc đổi mới, thì việc duy trì mức ROA cao trong dài hạn sẽ trở thành thách thức lớn. Ngành nghề kinh doanh là yếu tố quan trọng quyết định khả năng duy trì lợi nhuận trong tương lai.

Ngược lại, một công ty có ROA hiện tại thấp không nhất thiết là một lựa chọn tồi. Nếu công ty đó hoạt động trong một ngành đang phát triển với nhu cầu ngày càng tăng và nhiều cơ hội mở rộng, chỉ số ROA có thể cải thiện mạnh mẽ trong tương lai. Điều này đặc biệt đúng với các doanh nghiệp mới hoặc đang trong giai đoạn đầu tư mở rộng quy mô để chiếm lĩnh thị trường. Do đó, ROA cần được phân tích trong bối cảnh cụ thể của ngành nghề và tiềm năng tăng trưởng để đánh giá chính xác hiệu quả và triển vọng của doanh nghiệp.

6. Ưu điểm và nhược điểm của chỉ số ROA

Các ưu điểm chính của chỉ số ROA bao gồm:

  • ROA giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư hiểu rõ mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, từ đó xác định những điểm mạnh cần phát huy.
  • Đây là một chỉ số dễ tính toán và có thể sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty trong cùng ngành nghề hoặc lĩnh vực kinh doanh.
  • Đối với nhà đầu tư, ROA là một thước đo quan trọng để lựa chọn doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt từ tài sản hiện có, đặc biệt khi so sánh với trung bình ngành.
  • ROA sử dụng các thông số cơ bản (lợi nhuận ròng và tổng tài sản), dễ tính toán và diễn giải ngay cả với người không có chuyên môn sâu về tài chính.

Bên cạnh đó, ROA cũng có những nhược điểm sau:

  • ROA không có tính chính xác tuyệt đối và chỉ phản ánh một khía cạnh của doanh nghiệp, nên không thể hiện được toàn bộ bức tranh tài chính. Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn cần kết hợp ROA với các chỉ số khác nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định chính xác hơn.
  • ROA có sự khác biệt lớn giữa các ngành nghề do đặc điểm về cơ cấu tài sản, do đó không thể sử dụng một mức ROA cố định để đánh giá tất cả các doanh nghiệp.
  • ROA cũng cần được theo dõi qua thời gian dài để đánh giá xu hướng, vì lợi nhuận là một con số biến động thường xuyên. Đặc biệt, chỉ số này có thể bị bóp méo bởi các phương pháp kế toán mà doanh nghiệp áp dụng nhằm phục vụ các mục đích riêng

7. ROA và ROE có mối quan hệ như thế nào?

ROA  là chỉ số tài chính quan trọng và có ý nghĩa rõ ràng. Tuy nhiên, những nhà quản lý hay nhà đầu tư luôn đánh giá các chỉ số tài chính trong bối cảnh cụ thể và đi kèm rất nhiều chỉ số khác. 

Một trong những chỉ số hay được đánh giá cùng ROA là chỉ số khả năng sinh lợi trên vốn chủ (ROE) và mối quan hệ giữa hai chỉ số ROA và ROE thông qua chỉ số Đòn bẩy tài chính.

Đây là công thức giúp cho các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư đánh giá chính xác được khả năng sử dụng nguồn hiệu quả trong kinh doanh doanh nghiệp.Theo đó, ROA đo lường hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, trong khi ROE phản ánh khả năng sinh lời từ vốn chủ sở hữu.

ROE thường cao hơn ROA nếu doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả (tức là vay nợ để tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu). Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp sử dụng nợ vay không hiệu quả (chi phí lãi vay lớn hơn lợi nhuận tạo ra), ROE sẽ giảm và rủi ro tài chính gia tăng.

Khoảng cách giữa ROA và ROE thể hiện mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh chiến lược tài chính và khả năng quản lý tài sản.

Tìm hiểu thêm về chỉ số ROE tại đây

8. Những điều cần lưu ý khi tính ROA thực tế

  • Xác định chính xác lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng là yếu tố chính trong công thức tính ROA, nên cần đảm bảo số liệu này đã được điều chỉnh chính xác. Các khoản thu nhập hoặc chi phí bất thường nên được loại bỏ để phản ánh hiệu quả hoạt động thực tế của doanh nghiệp.

  • Kỳ tính  tỷ suất sinh lời ròng của tài sản

Tuỳ vào báo cáo được lập là tháng, quý hoặc năm, người phân tích có thể tính ROA theo từng thời kỳ của báo cáo và yêu cầu thực tế. Việc so sánh ROA qua từng thời kỳ cũng cần lưu ý để so sánh tương ứng.

  • Ảnh hưởng của phương pháp kế toán

Chỉ số ROA có thể bị ảnh hưởng bởi cách hạch toán tài sản và khấu hao. Các chính sách kế toán, như phương pháp khấu hao nhanh hay chậm, đều có thể làm thay đổi giá trị tài sản hoặc lợi nhuận, dẫn đến kết quả không phản ánh đúng hiệu quả thực tế.

Kết luận

Bài viết tổng hợp thông tin giải đáp về tỷ suất sinh lời ròng của tài sản cũng như ý nghĩa của chỉ số này và vận dụng thực tế vào doanh nghiệp. MISA AMIS hy vọng bài viết đã đem lại cho độc giả thông tin hữu ích.

Không dừng lại ở công cụ hỗ trợ công tác kế toán đơn thuần, phần mềm kế toán online MISA AMIS còn là trợ thủ đắc lực, đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:

  • Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
  • Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
  • Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.

Đặc biệt, AMIS Kế toán còn cung cấp hệ thống các chỉ số phân tích tài chính – công cụ đắc lực cho doanh nghiệp trong công cuộc tính toán và hoạch định tài chính tại đơn vị. Phần mềm AMIS Kế toán được thiết lập sẵn công thức tính cho các hệ số phân tích tài chính. Căn cứ vào số liệu kế toán được nhập vào, phần mềm sẽ tự động tổng hợp và tính toán ra các hệ số này. Dựa vào đó nhà quản lý có thể nhanh chóng đưa ra những đánh giá tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại bất cứ thời điểm nào, từ đó đưa ra những quyết định điều hành hợp lý.

CTA nhận tư vấn

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 2 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả