MTO là gì? Giải thích khái niệm chi tiết Make to order trong sản xuất

17/11/2025
57

Trong thời đại mà khách hàng không còn hài lòng với những sản phẩm “na ná nhau”, việc sản xuất hàng loạt theo kiểu truyền thống dần mất đi lợi thế. Doanh nghiệp ngày nay phải linh hoạt hơn, cá nhân hóa hơn — và đó là lúc MTO (Make To Order) trở thành chiến lược cạnh tranh mới. Thay vì “sản xuất trước – bán sau”, MTO đảo ngược tư duy: chỉ sản xuất khi có đơn hàng thật, nghĩa là mỗi sản phẩm đều mang dấu ấn riêng của khách hàng đặt mua.

1. MTO là gì?

MTO (Make To Order) nghĩa là sản xuất theo đơn đặt hàng. Đây là mô hình mà doanh nghiệp chỉ bắt đầu sản xuất khi có đơn đặt hàng cụ thể từ khách hàng. Khác với hình thức “sản xuất để dự trữ” (Make To Stock – MTS), MTO giúp doanh nghiệp tránh tình trạng tồn kho, vì sản phẩm được tạo ra đúng nhu cầu, đúng số lượng, đúng yêu cầu của từng khách hàng.

Khái niệm MTO là gì?
Make-to-Order (MTO) là mô hình sản xuất theo đơn hàng

Giả sử một xưởng nội thất nhận đơn đặt hàng từ khách A muốn làm bộ bàn ăn gỗ óc chó, gồm 6 ghế, thiết kế theo phong cách Bắc Âu.

  • Xưởng sẽ không có sẵn sản phẩm này trong kho.

  • Sau khi nhận đơn và chốt thiết kế, xưởng mới tiến hành mua nguyên liệu, cắt gỗ, sơn, lắp ráp.

  • Khi hoàn thành, sản phẩm được giao đúng theo yêu cầu của khách A.

Như vậy, xưởng nội thất đang áp dụng mô hình MTO – sản xuất theo đơn đặt hàng, giúp tiết kiệm chi phí tồn kho nhưng đổi lại khách hàng phải chờ thời gian sản xuất.

Tham khảo: 10 phần mềm quản lý sản xuất tốt nhất cho doanh nghiệp

2. Phân biệt MTO với các phương thức sản xuất khác

Trong thực tế, doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều phương thức sản xuất khác nhau tùy vào đặc thù sản phẩm, nhu cầu thị trường và chiến lược vận hành. MTO (Make to Order) chỉ là một trong bốn mô hình phổ biến bên cạnh MTS, ATO/CTO và ETO. Mỗi mô hình có ưu điểm, hạn chế và mức độ linh hoạt riêng — từ sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhanh (MTS) cho đến thiết kế – chế tạo hoàn toàn mới theo dự án (ETO).

Phân biệt MTO với các phương thức sản xuất khác
Để hiểu rõ hơn MTO là gì, chúng ta sẽ cùng so sánh sản xuất theo đơn hàng với các mô hình sản xuất khác

Bảng dưới đây giúp bạn hình dung sự khác biệt cốt lõi giữa MTO và các mô hình còn lại, để xác định mô hình nào phù hợp nhất với doanh nghiệp hoặc dây chuyền sản xuất của mình.

Tiêu chí MTO (Make-to-Order) MTS (Make-to-Stock) ATO/CTO (Assemble-/Configure-to-Order) ETO (Engineer-to-Order)
Điểm khởi phát sản xuất Bắt đầu khi nhận đơn hàng cụ thể Sản xuất trước theo dự báo Lắp ráp/kết cấu khi có đơn; module đã làm sẵn Bắt đầu từ thiết kế/kỹ thuật theo yêu cầu mới
Mức độ tùy biến Trung bình–cao (theo option/đặc tính đặt) Thấp (chuẩn hóa) Trung bình (cấu hình từ module chuẩn) Rất cao (thiết kế mới, chuẩn đặc thù)
Tồn kho chính Chủ yếu nguyên vật liệu Thành phẩm Bán thành phẩm/module Tối thiểu (vật tư theo dự án)
Thời gian giao hàng (Lead time) Vừa–dài (phụ thuộc năng lực) Ngắn (có sẵn hàng) Ngắn–vừa (thời gian lắp ráp) Dài nhất (thiết kế ⇒ chế tạo ⇒ nghiệm thu)
Phụ thuộc dự báo Thấp (dự báo chủ yếu cho NVL) Cao (để tránh dư/thiếu hàng) Trung bình (cho module/linh kiện) Thấp (đơn theo dự án)
Lập kế hoạch & lịch trình Kế hoạch theo đơn hàng Kế hoạch theo mức tồn & dự báo Kế hoạch module tiêu chuẩn + lịch lắp ráp theo đơn Quản lý theo dự án
Rủi ro chính Lead time dài, tải xưởng biến động Rủi ro thừa/ ứ kho, lỗi dự báo Phụ thuộc độ đồng bộ module, thiếu linh kiện Rủi ro kỹ thuật, trễ tiến độ, đội chi phí

Nên đọc: Review 10 phần mềm lập kế hoạch sản xuất phổ biến nhất

3. MTO hoạt động như thế nào? Quy trình 5 bước

Mô hình Make To Order (MTO) vận hành theo nguyên tắc “có đơn mới sản xuất”, nên toàn bộ quy trình xoay quanh đơn đặt hàng thực tế của khách. Dưới đây là 5 bước cơ bản thể hiện cách MTO hoạt động trong doanh nghiệp:

Quy trình MTO

3.1. Nhận đơn hàng từ khách

Doanh nghiệp chỉ bắt đầu quy trình sản xuất khi nhận được đơn đặt hàng cụ thể.
Đơn hàng thường ghi rõ số lượng, mẫu mã, kích thước, vật liệu, thời hạn giao hàng…

📌 Ví dụ: Một khách đặt 200 áo đồng phục có in logo riêng của công ty họ.

Bộ phận liên quan: Khách hàng – Bộ phận kinh doanh

Công việc thực hiện:

  • Khách hàng gửi yêu cầu mua hàng (bao gồm loại sản phẩm, số lượng, thời gian giao, yêu cầu kỹ thuật…).
  • Bộ phận kinh doanh tiếp nhận đơn, trao đổi lại để làm rõ các yêu cầu (mẫu mã, thông số, điều kiện giao hàng).
  • Nếu sản phẩm cần thiết kế riêng → chuyển thông tin sang bộ phận thiết kế.
  • Sau khi thống nhất, duyệt mẫu thiết kế (nếu có) và chốt đơn hàng với khách.

Kết quả của bước này: Đơn hàng chính thức được xác nhận, có đủ thông tin kỹ thuật và thời gian giao hàng.

3.2. Thiết kế và lập kế hoạch sản xuất

Sau khi đơn hàng được chốt, bộ phận kỹ thuật hoặc thiết kế sẽ xây dựng bản vẽ, mẫu thử hoặc BOM (định mức vật tư).

Bộ phận kế hoạch sản xuất (PPC) sẽ lên lịch trình, nhân công và năng lực máy móc để đảm bảo tiến độ.

Công việc thực hiện:

  • Thiết kế mẫu sản phẩm (nếu khách yêu cầu tùy chỉnh).

  • Bộ phận kế hoạch sản xuất nhận đơn hàng và bản mẫu, sau đó:

    • Kiểm tra tồn kho nguyên vật liệu (NVL).

    • Nếu không đủ NVL, lập phiếu yêu cầu mua NVL gửi bộ phận mua hàng.

    • Nếu đủ NVL, tiến hành tạo và phát lệnh sản xuất.

Kết quả: Kế hoạch sản xuất được duyệt, đảm bảo có đủ NVL và năng lực để thực hiện đơn hàng đúng tiến độ.

3.3. Mua sắm và nhập kho nguyên vật liệu

Từ kế hoạch sản xuất, doanh nghiệp tiến hành mua nguyên liệu phù hợp.

Khác với MTS, MTO không dự trữ sẵn vật liệu cho mọi sản phẩm, mà chỉ mua đúng – đủ – kịp thời cho từng đơn hàng.

Bộ phận liên quan: Bộ phận mua hàng – Bộ phận kho

Công việc thực hiện:

  • Bộ phận mua hàng nhận yêu cầu mua NVL, tiến hành liên hệ nhà cung cấp, đặt hàng và theo dõi giao nhận.

  • Khi NVL về đến xưởng, bộ phận kho kiểm tra chất lượng, số lượng và nhập kho NVL.

Kết quả: Nguyên vật liệu sẵn sàng cho sản xuất, dữ liệu tồn kho được cập nhật.

3.4. Tổ chức sản xuất theo đơn hàng

Đây là bước trọng tâm, nơi sản phẩm được gia công, lắp ráp, hoàn thiện theo đúng yêu cầu trong đơn hàng.

Mọi công đoạn đều được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng, tiến độ và tính cá nhân hóa.

Công việc thực hiện:

  • Bộ phận sản xuất nhận lệnh sản xuất và yêu cầu xuất NVL từ kho.

  • Kho xuất NVL theo đúng định mức cho từng công đoạn.

  • Xưởng tiến hành sản xuất, lắp ráp, hoàn thiện sản phẩm theo đúng mẫu thiết kế.

  • Trong quá trình sản xuất:

    • Bộ phận sản xuất thống kê sản lượng, theo dõi tiến độ, báo cáo cho kế hoạch.

    • Bộ phận QC kiểm soát chất lượng ở từng công đoạn để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn.

3.5. Giao hàng và hậu mãi

Sau khi hoàn thiện và kiểm định chất lượng, sản phẩm được đóng gói, vận chuyển đến khách hàng. Bộ phận hậu mãi sẽ tiếp nhận phản hồi, bảo hành hoặc hỗ trợ kỹ thuật nếu có.

Công việc thực hiện:

  • Nhập kho thành phẩm và tiến hành đóng gói, giao hàng cho khách theo đúng thời gian cam kết.

  • Sau khi giao, bộ phận kinh doanh hoặc chăm sóc khách hàng thực hiện các hoạt động hậu mãi:

    • Gọi điện xác nhận chất lượng.

    • Hỗ trợ bảo hành, xử lý phản hồi nếu có.

Kết quả: Sản phẩm đến tay khách đúng hạn, đảm bảo chất lượng và duy trì mối quan hệ lâu dài.

Quy trình MTO hoạt động dựa trên sự phối hợp liên phòng ban — từ bán hàng → thiết kế → kế hoạch → mua hàng → sản xuất → kho → giao hàng. Tất cả xoay quanh một đơn hàng cụ thể, đảm bảo tính tùy chỉnh cao, giảm tồn kho và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

tai-mau-lenh-san-xuat

4. Ưu điểm và nhược điểm của MTO

4.1. Ưu điểm của phương thức Make to Order

Phương thức Make To Order (MTO) ngày càng được nhiều doanh nghiệp lựa chọn vì khả năng đáp ứng linh hoạt trước nhu cầu cá nhân hóa của thị trường.

Ưu điểm của phương thức Make to Order

Khác với sản xuất hàng loạt, MTO giúp doanh nghiệp tập trung vào đúng nhu cầu thật của khách hàng, giảm lãng phí và nâng cao giá trị sản phẩm.

Không tồn kho thành phẩm Do sản xuất chỉ bắt đầu khi có đơn hàng, doanh nghiệp không phải lưu trữ hàng hóa sẵn — giảm chi phí kho bãi, hư hỏng, lỗi mốt.
Tùy chỉnh linh hoạt theo yêu cầu khách hàng MTO cho phép khách hàng chọn kiểu dáng, kích thước, vật liệu, tính năng… phù hợp nhu cầu. Doanh nghiệp tạo được lợi thế cạnh tranh và nâng cao giá trị sản phẩm.
Dòng tiền ổn định hơn Phần lớn đơn hàng đã có cam kết thanh toán trước, giúp doanh nghiệp chủ động vốn và giảm rủi ro sản xuất dư thừa.
Kiểm soát chất lượng chặt chẽ Vì mỗi đơn hàng được sản xuất riêng, quy trình kiểm tra được giám sát kỹ, đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật và chất lượng cao hơn.
Tăng mức độ hài lòng & trung thành của khách hàng Sản phẩm được “may đo” theo yêu cầu giúp khách hàng cảm thấy được phục vụ tận tâm và dễ quay lại đặt hàng tiếp theo.

4.2. Nhược điểm của MTO

Tuy mang lại nhiều lợi ích về linh hoạt và giảm tồn kho, MTO cũng tồn tại những thách thức đáng cân nhắc trong quá trình vận hành.

Nhược điểm của MTO

Doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ về năng lực lập kế hoạch, quản lý chuỗi cung ứng và công nghệ sản xuất để tránh rủi ro chậm tiến độ hay đội chi phí.

Phần dưới đây sẽ chỉ ra những hạn chế thường gặp của mô hình MTO, giúp nhà quản lý có góc nhìn toàn diện hơn trước khi áp dụng.

Thời gian giao hàng dài hơn Vì sản xuất bắt đầu sau khi có đơn đặt, khách hàng cần chờ thời gian thiết kế – sản xuất – kiểm tra, không phù hợp với nhu cầu giao gấp.
Khó dự báo năng lực và điều độ sản xuất Nhu cầu biến động khiến doanh nghiệp phải linh hoạt điều chỉnh nhân công, máy móc, dẫn đến rủi ro quá tải hoặc nhàn rỗi.
Quản lý kế hoạch phức tạp hơn Mỗi đơn hàng có đặc điểm riêng nên khó chuẩn hóa, đòi hỏi hệ thống quản lý sản xuất (MRP, ERP) mạnh để theo dõi tiến độ, vật tư, chi phí.
Chi phí sản xuất trên đơn vị cao hơn Sản xuất theo đơn hàng nhỏ, ít lặp lại khiến doanh nghiệp khó đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô (economies of scale).
Phụ thuộc nhiều vào nhà cung cấp Nếu nguyên liệu không sẵn có hoặc giao trễ, tiến độ toàn bộ đơn hàng sẽ bị ảnh hưởng, kéo dài thời gian giao hàng.

5. MISA AMIS Sản Xuất – Trợ thủ đắc lực cho doanh nghiệp triển khai MTO

Để vận hành mô hình Make To Order (MTO) hiệu quả, doanh nghiệp cần một hệ thống có khả năng liên kết xuyên suốt giữa đơn hàng – kế hoạch – nguyên vật liệu – sản xuất – giao hàng.

Phần mềm MISA AMIS Sản Xuất chính là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp quản lý quy trình MTO tự động, chính xác và minh bạch trên cùng một nền tảng số.

Dùng thử miễn phí

Cụ thể, phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp ở các khâu trọng yếu sau:

  • Quản lý đơn hàng & kế hoạch sản xuất: Tự động nhận đơn từ bộ phận kinh doanh, lập kế hoạch theo năng lực máy móc – nhân công – nguyên vật liệu.
  • Kiểm soát BOM & định mức vật tư: Hỗ trợ thiết lập và theo dõi BOM cho từng sản phẩm đặt hàng riêng, đảm bảo cung ứng đúng loại, đủ lượng.
  • Theo dõi tiến độ sản xuất theo thời gian thực: Giúp nhà quản lý biết chính xác đơn hàng nào đang ở công đoạn nào, tỷ lệ hoàn thành bao nhiêu, có chậm tiến độ hay không.
  • Quản lý nhập – xuất – tồn NVL & thành phẩm: Dữ liệu cập nhật tự động giữa kế hoạch, kho và xưởng giúp tránh thiếu hoặc dư nguyên liệu.
  • Tính giá thành & phân tích hiệu quả: Hệ thống tự động tổng hợp chi phí thực tế từng đơn hàng, từng công đoạn để đánh giá lợi nhuận.
  • Kết nối liên thông với AMIS Kế toán, AMIS Bán hàng, AMIS Mua hàng: Tạo chuỗi dữ liệu liền mạch từ đặt hàng → sản xuất → kế toán → giao hàng, giúp lãnh đạo ra quyết định nhanh, chính xác.
Hệ sinh thái quản lý sản xuất trọn vẹn từ MISA AMIS
Hệ sinh thái quản lý sản xuất trọn vẹn từ MISA AMIS

Với MISA AMIS Sản Xuất, doanh nghiệp có thể triển khai mô hình MTO một cách linh hoạt, kiểm soát chặt chẽ, giảm tồn kho, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang triển khai hoặc chuẩn bị áp dụng mô hình sản xuất theo đơn đặt hàng (MTO), hãy đăng ký dùng thử miễn phí 14 ngày để trực tiếp trải nghiệm toàn bộ tính năng của MISA AMIS Sản Xuất — từ lập kế hoạch, quản lý nguyên vật liệu đến theo dõi tiến độ và tính giá thành tự động.


Tạm kết

Dù tồn tại một số hạn chế về thời gian giao hàng hay quản lý kế hoạch phức tạp, nhưng với sự hỗ trợ của giải pháp công nghệ như MISA AMIS Sản Xuất, doanh nghiệp hoàn toàn có thể vận hành MTO hiệu quả hơn — từ khâu tiếp nhận đơn hàng, lập kế hoạch, theo dõi tiến độ cho đến tính giá thành và giao hàng đúng hạn.

MTO không chỉ là một phương thức sản xuất, mà còn là tư duy kinh doanh hiện đại: sản xuất những gì khách hàng thực sự cần, đúng thời điểm và đúng chất lượng.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành