Kinh tế xanh là gì? Đặc điểm, nguyên tắc và thực trạng kinh tế xanh

16/06/2025
27

Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên đang buộc các doanh nghiệp phải tái định nghĩa cách thức hoạt động của mình. Nền kinh tế xanh xuất hiện như một giải pháp đột phá, cho phép các tổ chức vừa đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững, vừa đóng góp tích cực vào việc bảo vệ hành tinh. Đây không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là cơ hội vàng để các doanh nghiệp tiên phong tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thời đại mới.

MISA thân tặng các anh chị quản lý ấn phẩm Business Innovation số 09

BIẾN DỮ LIỆU & AI THÀNH SỨC MẠNH RA QUYẾT ĐỊNH QUẢN TRỊ

1. Kinh tế xanh là gì?

Kinh tế xanh là một mô hình phát triển kinh tế bền vững, trong đó tăng trưởng kinh tế gắn liền với việc bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.

Kinh tế xanh là gì?
Định nghĩa kinh tế xanh là gì

Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), kinh tế xanh là nền kinh tế có khả năng cải thiện đời sống con người và thúc đẩy công bằng xã hội, đồng thời giảm thiểu đáng kể các rủi ro môi trường và tình trạng khan hiếm tài nguyên sinh thái.

Trong mô hình này, các hoạt động kinh tế được tổ chức sao cho giảm phát thải khí nhà kính, tiết kiệm năng lượng, hạn chế ô nhiễm và khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.

Kinh tế xanh không chỉ hướng tới việc tạo ra lợi nhuận, mà còn đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường, góp phần xây dựng một tương lai phát triển lâu dài, hài hòa và bền vững.

2. Nền kinh tế xanh có nguồn gốc từ khi nào?

Khái niệm nền kinh tế xanh (Green Economy) xuất hiện lần đầu vào cuối thập niên 1980, trong Báo cáo “Blueprint for a Green Economy” (1989) do một nhóm chuyên gia kinh tế môi trường người Anh thực hiện theo đặt hàng của chính phủ Anh.

Báo cáo này – thường gọi là Báo cáo Pearce, theo tên của nhà kinh tế chính là David Pearce – đã nhấn mạnh rằng các quyết định kinh tế cần tính đến giá trị môi trường và chi phí của sự suy thoái sinh thái.

Tuy nhiên, khái niệm “kinh tế xanh” chỉ thực sự lan tỏa và được công nhận rộng rãi sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, khi các quốc gia và tổ chức quốc tế tìm kiếm mô hình phục hồi kinh tế bền vững.

Năm 2009, Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) chính thức khởi xướng Sáng kiến Kinh tế Xanh (Green Economy Initiative), định nghĩa lại và thúc đẩy kinh tế xanh như một giải pháp then chốt cho phát triển bền vững, giảm nghèo và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Từ đó, kinh tế xanh trở thành một hướng đi chiến lược trong chính sách phát triển của nhiều quốc gia và được nhấn mạnh trong các hội nghị toàn cầu như Rio+20 (2012), nơi mà phát triển kinh tế đi đôi với công bằng xã hội và bảo vệ môi trường được xác định là trụ cột cốt lõi.

Tải miễn phí: Trọn bộ 20+ tài liệu Chiến lược Quản trị doanh nghiệp toàn diện

3. Tầm quan trọng của nền kinh tế xanh

Kinh tế xanh không chỉ là một xu hướng phát triển, mà còn là lời giải thiết thực cho các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và bất bình đẳng xã hội. Những lý do sau đây cho thấy tầm quan trọng ngày càng lớn của mô hình kinh tế này:

tầm quan trọng của nền kinh tế xanh

  • Bảo vệ môi trường: Giảm phát thải khí nhà kính, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, hạn chế ô nhiễm và suy thoái hệ sinh thái.

  • Tạo việc làm bền vững: Phát triển các ngành nghề mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, nông nghiệp sạch, công nghệ môi trường…

  • Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Khuyến khích công nghệ xanh, sản xuất sạch và tiêu dùng thông minh.

  • Tăng trưởng kinh tế dài hạn: Hướng đến mô hình phát triển bền vững, ổn định và thích ứng với các biến động toàn cầu.

  • Đảm bảo công bằng xã hội: Kết hợp giữa phát triển kinh tế với bảo vệ sinh kế và cải thiện chất lượng sống cho người dân.

  • Cơ hội cho các nước đang phát triển: Thu hút đầu tư, tiếp cận thị trường xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Tải ngay: BỘ MẪU 100+ QUY TRÌNH QUẢN LÝ VẬN HÀNH DOANH NGHIỆP

4. Đặc điểm của nền kinh tế xanh

Đặc điểm của nền kinh tế xanh thể hiện ở việc kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và thúc đẩy công bằng xã hội. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật nhất của mô hình này:

Đặc điểm của nền kinh tế xanh

4.1. Phát triển bền vững làm trung tâm

Nền kinh tế xanh đặt trọng tâm vào phát triển bền vững, tức là đảm bảo sự phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và thúc đẩy công bằng xã hội. Mục tiêu không chỉ là tăng trưởng GDP ngắn hạn, mà còn hướng tới chất lượng tăng trưởng lâu dài, giúp thế hệ hiện tại thỏa mãn nhu cầu mà không làm tổn hại đến khả năng phát triển của các thế hệ tương lai. Mô hình này nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba trụ cột: kinh tế – xã hội – môi trường.

4.2. Thân thiện với môi trường

Một đặc điểm cốt lõi của kinh tế xanh là giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Các hoạt động sản xuất và tiêu dùng trong mô hình này ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối… thay vì nhiên liệu hóa thạch. Đồng thời, giảm phát thải khí nhà kính, xử lý chất thải đúng cách và bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên cũng là những yêu cầu bắt buộc trong phát triển kinh tế xanh.

4.3. Tối ưu hóa và tái sử dụng tài nguyên

Kinh tế xanh hướng đến mô hình khai thác và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, có kiểm soát. Thay vì cách tiếp cận tuyến tính “khai thác – sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ” của kinh tế truyền thống, kinh tế xanh áp dụng nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn: tái chế, tái sử dụng và kéo dài vòng đời sản phẩm.

4.4. Tạo việc làm xanh và đảm bảo công bằng

Một nền kinh tế xanh không chỉ phục vụ cho tăng trưởng, mà còn tạo ra những cơ hội việc làm gắn với mục tiêu bền vững. Những việc làm xanh – như trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, du lịch sinh thái, quản lý chất thải… – mang lại thu nhập ổn định, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

Tải miễn phí: 8 BIỂU MẪU QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÚP NHÀ QUẢN LÝ KIỂM SOÁT, NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM & DỊCH VỤ

5. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế xanh

Dưới đây là phân tích chi tiết 5 nguyên tắc cốt lõi của phát triển kinh tế xanh – được nhiều tổ chức quốc tế (như UNEP, OECD, UNDP) công nhận và khuyến nghị áp dụng trong các chiến lược phát triển bền vững:

Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế xanh
5 nguyên tắc cốt lõi của kinh tế xanh

5.1. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên

Nguyên tắc này nhấn mạnh việc khai thác tài nguyên (đất, nước, khoáng sản, sinh vật…) phải hợp lý, tiết kiệm và có kế hoạch tái tạo. Mục tiêu là:

  • Giảm sự lệ thuộc vào tài nguyên không tái tạo.

  • Tối ưu hóa vòng đời tài nguyên thông qua tái chế, tái sử dụng.

  • Thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn thay cho mô hình “khai thác – sản xuất – thải bỏ”.

👉 Ví dụ: Doanh nghiệp chuyển từ dùng bao bì nhựa sang bao bì phân hủy sinh học.

5.2. Giảm thiểu phát thải và ô nhiễm

Phát triển kinh tế không được đánh đổi bằng ô nhiễm môi trường. Nguyên tắc này yêu cầu:

  • Cắt giảm khí nhà kính và các chất độc hại trong sản xuất và tiêu dùng.

  • Áp dụng công nghệ sạch và kiểm soát chất thải ở mọi khâu của chuỗi cung ứng.

  • Hạn chế tác động đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.

👉 Ví dụ: Các nhà máy đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn môi trường.

5.3. Đảm bảo công bằng xã hội và tiếp cận bình đẳng

Kinh tế xanh phải đi kèm với công bằng và hòa nhập xã hội. Cụ thể:

  • Tạo việc làm bền vững, đặc biệt cho nhóm dễ bị tổn thương (phụ nữ, người nghèo, dân tộc thiểu số…).

  • Phân bổ lại lợi ích từ tăng trưởng theo hướng bao trùm.

  • Đảm bảo mọi người dân đều có quyền tiếp cận tài nguyên và dịch vụ cơ bản như nước sạch, năng lượng, môi trường sống lành mạnh.

👉 Ví dụ: Hỗ trợ nông dân nhỏ lẻ tiếp cận công nghệ nông nghiệp sạch.

5.4. Lồng ghép yếu tố môi trường vào chính sách kinh tế – xã hội

Phát triển xanh không phải là một lĩnh vực riêng lẻ, mà cần được lồng ghép trong mọi chiến lược và quy hoạch phát triển quốc gia. Gồm:

  • Tích hợp đánh giá tác động môi trường vào đầu tư công và dự án phát triển.

  • Xây dựng chính sách tài khóa xanh (thuế môi trường, trợ cấp năng lượng sạch…).

  • Thúc đẩy hệ thống kế toán “GDP xanh” để đo lường tăng trưởng thực chất.

👉 Ví dụ: Một thành phố ưu tiên giao thông công cộng thay vì mở rộng hạ tầng cho xe cá nhân.

5.5. Khuyến khích đổi mới sáng tạo xanh

Đổi mới sáng tạo là động lực giúp kinh tế xanh trở nên khả thi và hiệu quả. Điều này bao gồm:

  • Phát triển công nghệ sạch, năng lượng tái tạo, vật liệu sinh học.

  • Thúc đẩy mô hình kinh doanh xanh, khởi nghiệp xanh.

  • Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) liên quan đến môi trường.

👉 Ví dụ: Startup tạo ra vật liệu từ sợi nấm thay thế nhựa đóng gói.

Tặng bạn: [eBook] Thiết lập mục tiêu dành cho phòng ban Start-Up và doanh nghiệp nhỏ

6. Thực trạng kinh tế xanh tại Việt Nam

Thực trạng kinh tế xanh tại Việt Nam hiện nay có những điểm nổi bật và thách thức đáng chú ý như sau:

Thành tựu và tiềm năng

  • Kinh tế xanh tại Việt Nam đã có sự phát triển tích cực với nhiều kết quả bước đầu như xây dựng và vận hành các công trình thủy điện nhỏ, phát triển nông nghiệp hữu cơ, công nghiệp xanh và năng lượng tái tạo.
  • Năm 2020, kinh tế xanh đóng góp khoảng 6,7 tỷ USD, chiếm 2% tổng GDP, với tốc độ tăng trưởng 10-13%/năm trong giai đoạn 2018-2020. Các ngành năng lượng, nông lâm nghiệp, công nghiệp và giao thông vận tải đóng góp chính vào kinh tế xanh.
  • Việt Nam đã bán thành công 10,3 triệu tín chỉ carbon qua Ngân hàng Thế giới, thu về 51,5 triệu USD; diện tích canh tác hữu cơ tăng từ 77 nghìn ha năm 2016 lên 240 nghìn ha năm 2022; 59 tỉnh, thành phố triển khai công nghiệp hữu cơ.
  • Một số doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, nông nghiệp hữu cơ tuần hoàn, sử dụng năng lượng mặt trời, xử lý chất thải làm phân bón, góp phần phát triển kinh tế xanh.

Thách thức và hạn chế

  • Mặc dù có nhiều lợi thế, Việt Nam vẫn đối mặt với các thách thức lớn như tăng phát thải khí nhà kính, từ 249 triệu tấn CO2e năm 2014 lên 411 triệu tấn CO2e năm 2019, tăng 65%. Cường độ phát thải trên GDP cũng tăng 33%, cho thấy chưa cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • Hệ thống chiến lược phát triển kinh tế xanh chưa hoàn thiện, thiếu sự chi tiết và đồng bộ giữa các cấp chính quyền, nhiều địa phương chưa có kế hoạch hành động cụ thể.
  • Hệ thống pháp lý hỗ trợ chưa đồng bộ, thiếu hệ thống phân loại xanh hoàn chỉnh và thống nhất, gây khó khăn cho các dự án xanh trong việc xác định tiêu chuẩn và quy định.
  • Nguồn lực tài chính cho kinh tế xanh còn hạn chế, huy động vốn chưa hiệu quả do tích lũy quốc gia thấp so với các nước phát triển, đồng thời nguồn nhân lực chất lượng cao cho kinh tế xanh còn thiếu.
  • Nhận thức xã hội về kinh tế xanh còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc triển khai các chính sách và mô hình phát triển bền vững.

Việt Nam đang trên đà phát triển kinh tế xanh với nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ và công nghiệp xanh.

Tuy nhiên, để phát triển bền vững và hiệu quả hơn, cần hoàn thiện hệ thống chiến lược, pháp lý và tài chính xanh, nâng cao nhận thức xã hội, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời tăng cường sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.

7. Các doanh nghiệp Việt nên làm gì để phát triển nền kinh tế xanh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, áp lực từ thị trường quốc tế và yêu cầu về phát triển bền vững ngày càng tăng, các doanh nghiệp Việt không thể đứng ngoài xu hướng kinh tế xanh. Việc tham gia vào quá trình chuyển đổi này không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn là cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng thương hiệu bền vững.

Vậy, doanh nghiệp Việt nên bắt đầu từ đâu?

7.1. Tái cấu trúc chiến lược theo hướng bền vững

Doanh nghiệp cần đánh giá lại toàn bộ mô hình hoạt động – từ chuỗi cung ứng, sản xuất đến phân phối – để loại bỏ các quy trình gây lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Việc xây dựng một chiến lược phát triển gắn với các mục tiêu ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) sẽ là chìa khóa để thu hút nhà đầu tư, đối tác và khách hàng hiện đại.

7.2. Ứng dụng công nghệ số để tối ưu nguồn lực

Chuyển đổi số không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, mà còn giảm thiểu in ấn giấy tờ, năng lượng dư thừa và tối ưu hiệu suất làm việc – những yếu tố rất phù hợp với định hướng kinh tế xanh. Các phần mềm quản trị doanh nghiệp hợp nhất như MISA AMIS chính là công cụ quan trọng trong quá trình này.

misa amis
MISA AMIS là một nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất, tập trung vào việc số hóa và tối ưu hóa văn phòng làm việc, giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, tiết kiệm chi phí và cải thiện văn hóa làm việc

Dùng thử miễn phí

MISA AMIS giúp doanh nghiệp:

  • Quản lý toàn diện hoạt động tài chính, nhân sự, bán hàng, công việc… trên cùng một nền tảng.

  • Tự động hóa quy trình – giảm phụ thuộc vào giấy tờ thủ công.

  • Phân tích dữ liệu theo thời gian thực để ra quyết định nhanh và chính xác hơn.

  • Làm việc online – tiết kiệm thời gian, giảm thiểu di chuyển và tiêu hao năng lượng.

Việc ứng dụng MISA AMIS không chỉ giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả vận hành, mà còn góp phần thúc đẩy “văn phòng không giấy tờ”, phù hợp với định hướng xanh hóa hoạt động doanh nghiệp.

Xem thêm: Bảng giá phần mềm quản trị doanh nghiệp MISA AMIS mới nhất

7.3. Đào tạo và truyền thông nội bộ về phát triển xanh

Nhân sự là yếu tố trung tâm trong quá trình chuyển đổi. Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức của nhân viên về lối sống xanh, tiêu dùng có trách nhiệm, và khuyến khích họ tham gia vào các sáng kiến bảo vệ môi trường tại nơi làm việc.

7.4. Hợp tác trong chuỗi giá trị xanh

Doanh nghiệp cần lựa chọn đối tác, nhà cung cấp có cùng định hướng phát triển bền vững. Việc xây dựng một chuỗi cung ứng xanh không chỉ tạo ra giá trị cộng hưởng mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường.

8. Chuyển đổi số – Bước đi thiết thực của doanh nghiệp trên hành trình kinh tế xanh

Trong bối cảnh kinh tế xanh ngày càng trở thành xu hướng tất yếu, việc loại bỏ giấy tờ thủ công, giảm thiểu lãng phí tài nguyên và tối ưu quy trình vận hành chính là bước đi thiết thực mà doanh nghiệp có thể triển khai ngay hôm nay.

Đồng hành cùng xu hướng đó, MISA AMIS Văn phòng số ra đời như một giải pháp chiến lược giúp doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc không giấy tờ, không thủ công, không gián đoạn.

MISA AMIS văn phòng số

Dùng thử full tính năng

MISA AMIS Văn phòng số hỗ trợ doanh nghiệp quản lý toàn bộ công việc nội bộ như: phê duyệt văn bản, quản lý đề xuất – yêu cầu – công văn đến/đi, ký số tài liệu, và luân chuyển hồ sơ giữa các phòng ban hoàn toàn trên nền tảng số. Thay vì in ấn, ký tay hay chuyển phát nội bộ tốn thời gian và tài nguyên, mọi quy trình giờ đây có thể diễn ra nhanh chóng, bảo mật và thân thiện với môi trường.

Doanh nghiệp đạt được gì khi áp dụng MISA AMIS Văn phòng số?

  • Tiết kiệm chi phí vận hành: Cắt giảm đến 80% chi phí giấy tờ, mực in, lưu trữ vật lý, chuyển phát nội bộ.

  • Nâng cao năng suất nhân sự: Rút ngắn thời gian xử lý công việc nhờ quy trình phê duyệt online, tự động hóa thông báo và phân quyền.

  • Xây dựng văn phòng không giấy tờ: Hướng tới mô hình làm việc xanh, giảm phát thải CO2 từ việc in ấn và vận chuyển.

  • Tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý: Tất cả luồng xử lý được lưu vết, giám sát dễ dàng, ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

  • Tạo dựng văn hóa làm việc số: Thúc đẩy nhân sự thay đổi thói quen, hình thành môi trường làm việc linh hoạt, hiện đại, kết nối đa chiều.

Với MISA AMIS Văn phòng số, doanh nghiệp không chỉ tối ưu hiệu quả quản trị mà còn góp phần quan trọng trong hành trình chuyển đổi xanh – xây dựng doanh nghiệp bền vững, tiết kiệm tài nguyên, thân thiện với môi trường.

Trải nghiệm miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình xây dựng doanh nghiệp vận hành thông minh và xanh hóa toàn diện.


Đọc thêm: Phần mềm quản lý doanh nghiệp tốt nhất năm 2025

Kết luận

Phát triển kinh tế xanh không phải là bài toán chỉ của các tập đoàn lớn. Ngay cả doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam cũng có thể bắt đầu từ chuyển đổi số – từ những thay đổi nhỏ trong quy trình vận hành mỗi ngày. Với nền tảng MISA AMIS, doanh nghiệp có thể vừa tinh gọn quản trị, vừa thực hiện trách nhiệm với môi trường – một bước tiến vững chắc trong hành trình phát triển xanh và bền vững.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành