Rủi ro lãi suất là gì? Phân loại rủi ro lãi suất

27/05/2025
39

Lãi suất không đơn thuần chỉ là con số khô khan trên các báo cáo ngân hàng mà còn là yếu tố có thể định hình tương lai của doanh nghiệp, nhà đầu tư, hay thậm chí là kế hoạch tài chính của mỗi cá nhân. Nhưng điều gì xảy ra khi lãi suất thay đổi bất ngờ? Rủi ro lãi suất chính là câu trả lời, một khái niệm mà bất kỳ ai tham gia vào thị trường tài chính đều cần nắm rõ. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu kỹ về rủi ro lãi suất trong bài viết sau đây.

1. Rủi ro lãi suất là gì?

Rủi ro lãi suất là khả năng xảy ra tổn thất tài chính do sự thay đổi bất lợi của lãi suất trên thị trường. Khi lãi suất tăng hoặc giảm, giá trị của các khoản đầu tư, khoản vay, hay tài sản tài chính có thể bị ảnh hưởng đáng kể. Đây là một yếu tố không thể xem nhẹ, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu thường xuyên biến động.

Theo quy định tại Điều 8 (điểm b, khoản 2) Thông tư 08/2017/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, rủi ro lãi suất được định nghĩa rõ ràng: “Rủi ro lãi suất là rủi ro do biến động bất lợi của lãi suất trên thị trường đối với giá trị của giấy tờ có giá, công cụ tài chính có lãi suất, sản phẩm phái sinh lãi suất trên sổ kinh doanh của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài”. Điều này nhấn mạnh rằng rủi ro lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến các tổ chức tài chính mà còn tác động trực tiếp đến cá nhân, từ khoản vay mua nhà đến danh mục đầu tư trái phiếu.

Rủi ro lãi suất có thể dẫn đến sự suy giảm lợi nhuận hoặc tổn thất tài sản, đặc biệt đối với các ngân hàng thương mại (NHTM). Sự chênh lệch giữa lãi suất huy động đầu vào và lãi suất cho vay đầu ra, cùng với sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản có và tài sản nợ, là nguyên nhân chính khiến các ngân hàng phải đối mặt với rủi ro này. Khi lãi suất biến động, toàn bộ bảng cân đối tài sản và báo cáo thu nhập của ngân hàng có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Vì vậy, đây là một trong những rủi ro quan trọng, được Ngân hàng Nhà nước giám sát chặt chẽ, đồng thời các NHTM cũng luôn nỗ lực triển khai các giải pháp để kiểm soát và hạn chế tác động của nó.

2. Ví dụ về rủi ro lãi suất

Để dễ hình dung, hãy xem xét một vài tình huống thực tế mà rủi ro lãi suất có thể xảy ra:

  • Trường hợp cá nhân vay mua nhà: Anh N vay ngân hàng 2 tỷ đồng để mua nhà với lãi suất thả nổi, ban đầu là 8%/năm. Sau hai năm, ngân hàng trung ương tăng lãi suất cơ bản để kiềm chế lạm phát, đẩy lãi suất vay lên 12%/năm. Kết quả? Tiền lãi hàng tháng của anh Nam tăng vọt, từ 16 triệu lên 24 triệu đồng, gây áp lực lớn lên ngân sách gia đình.
  • Doanh nghiệp vay vốn: Một công ty sản xuất vay 50 tỷ đồng với lãi suất thả nổi để mở rộng nhà máy. Khi lãi suất tăng, chi phí trả nợ tăng cao, làm giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường.

3. Phân loại rủi ro lãi suất

Phân loại rủi ro lãi suất

Rủi ro lãi suất có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào cách nó tác động đến tài sản hoặc nợ phải trả:

  • Rủi ro hiển nhiên: Đây là rủi ro xảy ra khi đường cong lãi suất chuyển dịch song song, tức là lãi suất của các kỳ hạn khác nhau tăng hoặc giảm cùng mức độ. Ví dụ, nếu tất cả các lãi suất kỳ hạn 1 năm, 5 năm, hay 10 năm đều tăng 1%, giá trị các tài sản tài chính như trái phiếu có thể giảm đồng loạt, gây ra tổn thất cho nhà đầu tư.
  • Rủi ro đường cong lợi suất: Loại rủi ro này phát sinh khi hình dạng của đường cong lợi suất thay đổi, nghĩa là lãi suất của các kỳ hạn khác nhau biến động không đồng đều. Đặc biệt, khi đường cong lợi suất trở nên đảo ngược – tức là lãi suất kỳ ngắn hạn cao hơn lãi suất kỳ dài hạn – rủi ro này trở nên nghiêm trọng. Nếu lãi suất kỳ 1 năm tăng mạnh trong khi lãi suất kỳ 10 năm giảm, các tài sản tài chính có kỳ hạn dài có thể bị ảnh hưởng nặng nề hơn.
  • Rủi ro cơ bản: Rủi ro này xuất hiện khi các cơ sở lãi suất khác nhau thay đổi không đồng bộ. Ví dụ, một ngân hàng cho vay bằng đồng đô la Mỹ dựa trên lãi suất LIBOR (Lãi suất cho vay liên ngân hàng London), nhưng lại huy động vốn dựa trên lãi suất SIBOR (Lãi suất liên ngân hàng Singapore). Nếu LIBOR và SIBOR biến động khác nhau, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro do sự chênh lệch này, dẫn đến tổn thất tài chính.

Ngoài cách phân loại trên, rủi ro lãi suất còn có thể được chia theo tác động đến giá trị tài chính:

  • Rủi ro về thu nhập: Đây là khả năng thu nhập lãi ròng của ngân hàng suy giảm khi lãi suất thị trường biến động. Khi lãi suất thay đổi, chi phí huy động vốn và khoản lãi từ các khoản cho vay có thể biến động ở mức độ khác nhau, làm ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng. Ví dụ, nếu lãi suất huy động tăng nhanh hơn lãi suất cho vay, biên lợi nhuận của ngân hàng sẽ bị thu hẹp.
  • Rủi ro giảm giá trị tài sản: Loại rủi ro này liên quan đến sự thay đổi giá trị thị trường của tài sản có và tài sản nợ của ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu. Giá trị của các tài sản này thường được tính dựa trên khái niệm giá trị hiện tại của tiền tệ. Khi lãi suất thị trường tăng, tỷ lệ chiết khấu tăng, dẫn đến giá trị tài sản có và tài sản nợ giảm xuống. Ngược lại, khi lãi suất giảm, giá trị tài sản tăng lên. Do đó, giá trị ròng của ngân hàng luôn biến động theo tình hình lãi suất trên thị trường.

4. Nguyên nhân dẫn đến rủi ro lãi suất

Rủi ro lãi suất không xuất hiện một cách ngẫu nhiên. Nó bắt nguồn từ nhiều yếu tố kinh tế, chính sách, và cấu trúc hoạt động của các tổ chức tài chính, tạo nên những con sóng biến động trên thị trường.

Nguyên nhân dẫn đến rủi ro lãi suất
  • Sự biến động của lãi suất thị trường khác với dự kiến: Lãi suất trên thị trường chịu ảnh hưởng từ các quy luật cung cầu vốn, chính sách điều hành của chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, lạm phát, tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư, cũng như các cơ hội kinh doanh. Để dự báo chính xác lãi suất, các nhà quản trị NHTM cần phân tích và dự đoán sự thay đổi trong đánh giá của thị trường về các yếu tố này. Tuy nhiên, việc dự báo chính xác là vô cùng khó khăn do cả nguyên nhân chủ quan và khách quan. Vì vậy, các NHTM thường phải chịu tác động từ sự biến động lãi suất, dẫn đến rủi ro không mong muốn.
  • Sự chênh lệch giữa lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay: Rủi ro lãi suất thường xuất hiện trong hai tình huống. Thứ nhất, khi NHTM huy động tiền gửi với lãi suất biến đổi nhưng cho vay với lãi suất cố định, đặc biệt trong các khoản vay trung và dài hạn. Nếu lãi suất huy động tăng, chi phí của ngân hàng tăng, trong khi thu nhập từ khoản vay cố định không đổi, dẫn đến lợi nhuận giảm. Thứ hai, khi NHTM huy động vốn với lãi suất cố định nhưng đầu tư vào các tài sản có lãi suất biến đổi. Nếu lãi suất đầu tư giảm, thu nhập của ngân hàng sẽ sụt giảm, gây ra rủi ro lãi suất. Do đó, việc thiết kế các sản phẩm tài chính cần được tính toán kỹ lưỡng để giảm thiểu rủi ro.
  • Sự mất cân đối giữa tài sản có và tài sản nợ: Khi NHTM huy động vốn nhưng không sử dụng hết số vốn này để cho vay theo tỷ lệ cho phép, rủi ro lãi suất có thể xảy ra. Nếu thu nhập từ các khoản cho vay thấp hơn chi phí huy động vốn (bao gồm lãi trả cho người gửi tiền và các chi phí hoạt động khác), lợi nhuận của ngân hàng sẽ giảm hoặc thậm chí âm, dẫn đến rủi ro lãi suất.
  • Sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản có và tài sản nợ: Kỳ hạn của nguồn vốn huy động và các khoản cho vay quyết định mức độ rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt. Nếu kỳ hạn cho vay dài hơn kỳ hạn của nguồn vốn huy động, ngân hàng rơi vào vị thế tái tài trợ, đối mặt với rủi ro lãi suất nếu chi phí huy động vốn tăng. Ngược lại, nếu kỳ hạn cho vay ngắn hơn kỳ hạn nguồn vốn, ngân hàng ở vị thế tái đầu tư, và rủi ro xuất hiện khi lãi suất cho vay giảm. Sự chênh lệch về kỳ hạn này là điều khó tránh khỏi, vì kỳ hạn thường phụ thuộc vào nhu cầu của khách hàng đi vay và người gửi tiền. Hơn nữa, các NHTM thường có xu hướng duy trì kỳ hạn tài sản có dài hơn tài sản nợ, và việc yêu cầu khách hàng tuân thủ tuyệt đối thời hạn hợp đồng là không khả thi.

5. Dấu hiệu nhận biết rủi ro lãi suất

Nhận biết rủi ro lãi suất sớm là chìa khóa để tránh những tổn thất không đáng có. Bằng cách quan sát các tín hiệu từ thị trường và chính sách, chúng ta có thể chuẩn bị tốt hơn cho những thay đổi sắp tới.

  • Biến động trong chính sách tiền tệ: Khi ngân hàng trung ương phát đi tín hiệu về việc tăng hoặc giảm lãi suất, đây là dấu hiệu rõ ràng rằng rủi ro lãi suất có thể xảy ra. Theo dõi các thông báo từ Ngân hàng Nhà nước hoặc các tổ chức tài chính quốc tế là cách hữu ích để nắm bắt thông tin.
  • Sự thay đổi trong lợi suất trái phiếu: Lợi suất trái phiếu chính phủ tăng hoặc giảm mạnh thường báo hiệu sự thay đổi trong kỳ vọng lãi suất của thị trường. Đây là tín hiệu quan trọng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
  • Tăng chi phí vay vốn: Nếu bạn nhận thấy chi phí trả lãi cho các khoản vay thả nổi tăng lên, đây là dấu hiệu trực tiếp của rủi ro lãi suất, đặc biệt đối với cá nhân hoặc doanh nghiệp có khoản vay lớn.
  • Biến động giá trị danh mục đầu tư: Khi giá trị trái phiếu hoặc các tài sản tài chính khác trong danh mục của bạn giảm, đặc biệt khi lãi suất thị trường tăng, đó là dấu hiệu của rủi ro giá đang tác động.

Kết luận

Rủi ro lãi suất là mối nguy tiềm ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế. Nhưng với sự hiểu biết đúng đắn và biện pháp phòng ngừa phù hợp, các doanh nghiệp và cá nhân có thể giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng cường độ bền vững tài chính.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán