Rủi ro thanh khoản là gì? Tại sao cần quản trị rủi ro thanh khoản

26/05/2025
38

Thanh khoản là mạch máu của mọi tổ chức tài chính, doanh nghiệp hay thậm chí là cá nhân tham gia đầu tư. Tuy nhiên, ẩn sau dòng chảy tưởng chừng ổn định ấy là những mối nguy tiềm tàng, mà rủi ro thanh khoản chính là một trong những “kẻ thù” lớn nhất. Chắc hẳn nhà đầu tư, doanh nghiệp đều đã từng nghe đến cụm từ này, nhưng chưa thực sự hiểu rõ nó là gì, cách nó ảnh hưởng đến tài chính, và làm thế nào để kiểm soát nó? Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết về rủi ro thanh khoản trong bài viết sau.

1. Rủi ro thanh khoản là gì?

Thanh khoản là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt hoặc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn mà không gây ra tổn thất đáng kể. Rủi ro thanh khoản là tình trạng một tổ chức tài chính, doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư không đủ khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn bằng các nguồn tiền sẵn có. Điều này giống như một chiếc xe đang lao nhanh trên đường nhưng đột nhiên hết nhiên liệu – mọi thứ có thể dừng lại bất ngờ.

Thực tế, rủi ro thanh khoản không phải vấn đề của các tổ chức tài chính, nó có thể chạm đến bất kỳ ai, từ một nhà đầu tư nhỏ lẻ trên thị trường chứng khoán đến một doanh nghiệp vừa và nhỏ đang cố gắng duy trì hoạt động kinh doanh. Dù là đối tượng nào, rủi ro thanh khoản đều có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

2. Dấu hiệu để nhận biết rủi ro thanh khoản

Rủi ro thanh khoản là dạng rủi ro thường xảy ra và có những dấu hiệu nhận biết rõ rệt. Nhà đầu tư, doanh nghiệp hay tổ chức tài chính có thể dựa vào các dấu hiệu nhận biết để xác định xem mình có đang phải đối mặt với rủi ro thanh khoản hay không.

  • Tỷ lệ thanh khoản thấp: Đối với ngân hàng hoặc doanh nghiệp, các chỉ số như tỷ lệ thanh khoản hiện hành (current ratio) hoặc tỷ lệ thanh khoản nhanh (quick ratio) giảm mạnh là dấu hiệu đỏ. Nếu các chỉ số này dưới 1, khả năng đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn đang bị đe dọa.
  • Dòng tiền âm liên tục: Khi dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục âm, đó là dấu hiệu doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc duy trì thanh khoản.
  • Khó khăn trong việc huy động vốn: Nếu một tổ chức không thể vay thêm vốn hoặc phát hành cổ phiếu/trái phiếu để bù đắp thiếu hụt, rủi ro thanh khoản đang ở rất gần.
  • Tăng đột biến nhu cầu rút tiền: Đối với ngân hàng, sự gia tăng bất thường trong yêu cầu rút tiền từ khách hàng là một dấu hiệu rõ ràng.
  • Biến động giá tài sản lớn: Trong đầu tư chứng khoán, nếu giá cổ phiếu dao động mạnh do khối lượng giao dịch thấp, đó là dấu hiệu của thanh khoản kém.

3. Nguyên nhân và hậu quả của rủi ro thanh khoản

Rủi ro thanh khoản bắt nguồn từ hai nhóm chính: nguyên nhân khách quan (bên ngoài, khó kiểm soát) và nguyên nhân chủ quan (liên quan đến quản lý nội bộ). Cả nhà đầu tư, doanh nghiệp và tổ chức tài chính đều có thể gặp rủi ro thanh khoản bởi những nguyên nhân này.

  • Biến động lãi suất: Lãi suất là yếu tố nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của ngân hàng, doanh nghiệp và nhà đầu tư. Khi lãi suất tăng, người gửi tiền có thể rút vốn để tìm kiếm cơ hội sinh lời tốt hơn, làm giảm nguồn vốn ngắn hạn của ngân hàng. Ngược lại, khi lãi suất giảm, chi phí vay vốn thấp hơn có thể khuyến khích doanh nghiệp vay nhiều hơn, nhưng nếu không quản lý tốt, họ dễ rơi vào tình trạng thiếu hụt dòng tiền để trả nợ. Đối với nhà đầu tư nhỏ lẻ, lãi suất cao có thể làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu, khiến giá tài sản giảm và khó bán ra, gây kẹt vốn.
  • Chính sách tiền tệ: Các công cụ của ngân hàng trung ương, như nghiệp vụ thị trường mở, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lãi suất chiết khấu và tái chiết khấu, có tác động mạnh đến khả năng thanh khoản. Ví dụ, khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, các ngân hàng thương mại phải giữ lại nhiều tiền hơn, làm giảm khả năng cho vay. Điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn, đồng thời làm giảm dòng tiền đầu tư vào thị trường chứng khoán, ảnh hưởng đến nhà đầu tư cá nhân.
  • Chu kỳ đầu tư và kinh doanh: Nhu cầu thanh khoản thường tăng mạnh vào những thời điểm nhất định, chẳng hạn cuối năm, khi doanh nghiệp phải chi trả lương, thưởng, thanh toán nợ hoặc giải ngân cho các dự án. Ngân hàng đối mặt với áp lực rút tiền lớn từ khách hàng, trong khi doanh nghiệp có thể thiếu hụt tiền mặt nếu không dự báo tốt nhu cầu. Nhà đầu tư nhỏ lẻ cũng chịu ảnh hưởng khi thị trường biến động mạnh vào các mùa báo cáo tài chính hoặc sự kiện kinh tế lớn.
  • Biến động thị trường: Khủng hoảng kinh tế, lạm phát tăng cao, hoặc những tin đồn thất thiệt có thể làm gián đoạn dòng tiền. Ví dụ, trong một cuộc khủng hoảng, khách hàng có thể ồ ạt rút tiền từ ngân hàng, còn doanh nghiệp phải đối mặt với doanh thu sụt giảm do nhu cầu tiêu dùng giảm. Nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể bị kẹt vốn trong các tài sản mất thanh khoản, như cổ phiếu của các công ty nhỏ hoặc trái phiếu doanh nghiệp.
  • Quản lý dòng tiền kém: Ngân hàng, doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư cá nhân không lập kế hoạch dòng tiền hiệu quả có thể dễ dàng rơi vào tình trạng thiếu hụt. Ví dụ, một doanh nghiệp chi tiêu quá mức vào các dự án dài hạn mà không giữ đủ tiền mặt để vận hành hàng ngày. Nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể đầu tư toàn bộ vốn vào một loại tài sản duy nhất dẫn đến khó khăn khi cần rút tiền gấp.
  • Sự mất cân đối tài sản và nợ: Ngân hàng và doanh nghiệp thường gặp rủi ro khi vay ngắn hạn để đầu tư dài hạn. Ví dụ, một ngân hàng sử dụng tiền gửi ngắn hạn để tài trợ cho các khoản vay thế chấp dài hạn. Khi khách hàng rút tiền hàng loạt, ngân hàng không thể đáp ứng. Tương tự, doanh nghiệp vay ngắn hạn để mua tài sản cố định có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán lãi vay.
  • Quyết định đầu tư sai lầm: Nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể chọn các cổ phiếu hoặc tài sản có thanh khoản thấp, như cổ phiếu penny hoặc bất động sản trong thị trường kém sôi động. Doanh nghiệp đầu tư quá nhiều vào hàng tồn kho hoặc các dự án không sinh lời nhanh cũng dễ rơi vào bẫy thanh khoản.
  • Thiếu dự phòng rủi ro: Ngân hàng, doanh nghiệp và nhà đầu tư dễ bị tổn thương khi thị trường biến động do không duy trì quỹ dự phòng hoặc không có kế hoạch ứng phó cho các tình huống khẩn cấp.

Khi rủi ro thanh khoản không được kiểm soát, hậu quả có thể rất nghiêm trọng:

  • Phá sản hoặc mất khả năng thanh toán: Doanh nghiệp, cá nhân hoặc ngân hàng có thể rơi vào tình trạng phá sản nếu không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
  • Mất niềm tin từ thị trường: Đối với ngân hàng, hiện tượng rút tiền hàng loạt có thể lan rộng. Với doanh nghiệp, nhà cung cấp hoặc đối tác có thể từ chối hợp tác.
  • Tổn thất tài chính: Nhà đầu tư chứng khoán có thể phải bán tài sản với giá thấp hơn giá trị thực, gây ra thua lỗ lớn.
  • Hiệu ứng domino: Rủi ro thanh khoản của một tổ chức có thể lan sang các tổ chức khác, gây ra khủng hoảng tài chính trên diện rộng.

4. Các loại rủi ro thanh khoản

Rủi ro thanh khoản là khái niệm chung để chỉ khả năng tổ chức tài chính, doanh nghiệp và cá nhân không thể đảm bảo khả năng thanh toán tức thời bằng tiền hoặc các loại tài sản có thể chuyển thành tiền nhanh chóng. Tuy không có quy định pháp luật định nghĩa từng loại rủi ro thanh khoản song dựa trên bối cảnh và đối tượng chịu ảnh hưởng có thể phân loại rủi ro thanh khoản thành 3 loại chính:

Các loại rủi ro thanh khoản

4.1 Rủi ro thanh khoản ngân hàng

Ngân hàng là trung tâm của hệ thống tài chính và cũng là nơi dễ bị tổn thương bởi rủi ro thanh khoản. Rủi ro này xảy ra khi ngân hàng không thể đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng hoặc thanh toán các nghĩa vụ nợ đến hạn. Hãy tưởng tượng một ngày, hàng loạt khách hàng ồ ạt rút tiền từ tài khoản tiết kiệm – nếu ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản dễ chuyển đổi, khủng hoảng thanh khoản có thể bùng nổ.

Nguyên nhân của rủi ro thanh khoản ngân hàng thường bắt nguồn từ sự mất cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn. Ví dụ, ngân hàng cho vay dài hạn nhưng lại dựa vào nguồn vốn huy động ngắn hạn. Khi niềm tin của khách hàng lung lay, hiện tượng “rút tiền hàng loạt” có thể đẩy ngân hàng vào tình trạng nguy hiểm.

4.2 Rủi ro thanh khoản trong doanh nghiệp

Đối với các doanh nghiệp, rủi ro thanh khoản xuất hiện khi họ không thể thanh toán các chi phí vận hành, trả nợ vay, hay đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khác đúng hạn. Một công ty có thể sở hữu khối tài sản khổng lồ, như nhà xưởng hay hàng tồn kho, nhưng nếu không có tiền mặt để trả lương nhân viên hay thanh toán cho nhà cung cấp, mọi hoạt động có thể bị đình trệ.

Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường dễ bị tổn thương hơn, đặc biệt trong các ngành có chu kỳ thanh toán dài hoặc phụ thuộc vào một số khách hàng lớn. Khi dòng tiền bị gián đoạn, rủi ro thanh khoản trở thành mối đe dọa trực tiếp đến sự sống còn của doanh nghiệp.

4.3 Rủi ro thanh khoản trong đầu tư chứng khoán

Trong thị trường chứng khoán, rủi ro thanh khoản liên quan đến khả năng mua hoặc bán cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các tài sản tài chính khác mà không làm thay đổi đáng kể giá của chúng. Một cổ phiếu có thanh khoản thấp có thể rất khó bán ra khi thị trường biến động, khiến nhà đầu tư bị “kẹt vốn” hoặc phải chịu lỗ lớn.

Thị trường chứng khoán với nhiều cổ phiếu penny hay cổ phiếu của các công ty nhỏ như thị trường chứng khoán Việt Nam thường đối mặt với rủi ro thanh khoản cao. Khi không có đủ người mua hoặc người bán, giao dịch trở nên khó khăn đẩy nhà đầu tư vào tình thế bất lợi.

5. Phương pháp kiểm soát và hạn chế rủi ro thanh khoản

Trên thực tế, với tổ chức tài chính như ngân hàng thương mại thì phương pháp kiểm soát và hạn chế rủi ro thanh khoản cũng như các thông tin chi tiết về rủi ro thanh khoản được quy định rõ tại Thông tư 13/2018/TT-NHNN. Đối với các đối tượng như doanh nghiệp, nhà đầu tư cá nhân, phương pháp kiểm soát và hạn chế rủi ro thanh khoản tuy không được quy định rõ bởi pháp luật, song cũng có thể tóm tắt gồm các điểm sau:

5.1 Xây dựng kế hoạch dòng tiền chi tiết

Dòng tiền là huyết mạch của mọi tổ chức tài chính và doanh nghiệp, cũng như nguồn sống của các nhà đầu tư cá nhân. Một kế hoạch dòng tiền chi tiết, dự báo chính xác các khoản thu và chi trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, chính là nền tảng để ngăn chặn rủi ro thanh khoản. Doanh nghiệp cần dự đoán các chu kỳ thanh toán để tránh tình trạng thiếu hụt đột xuất. Nhà đầu tư nhỏ lẻ cũng cần tính toán dòng tiền từ cổ tức, lợi nhuận đầu tư, hoặc các nguồn thu nhập khác để đảm bảo không bị kẹt vốn.

Để thực hiện, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như phần mềm quản lý tài chính như MISA AMIS Kế toán. phần mềm kế toán online MISA AMIS đã cho phép doanh nghiệp lập kế hoạch ngân sách chi tiết đồng thời theo dõi tình hình thực hiện ngân sách theo kế hoạch.

Dùng thử miễn phí

5.2 Duy trì quỹ dự phòng thanh khoản

Một quỹ dự phòng thanh khoản, giống như túi khí an toàn trên xe hơi, có thể cứu nhà đầu tư, doanh nghiệp trong những tình huống khẩn cấp. Doanh nghiệp nên duy trì một khoản tiền mặt hoặc các khoản tương đương tiền, đủ để chi trả chi phí vận hành trong ít nhất 3-6 tháng. Đối với nhà đầu tư cá nhân, giữ một phần danh mục đầu tư trong các tài sản dễ chuyển đổi sẽ đảm bảo nhà đầu tư không bị kẹt khi cần tiền gấp. Quỹ dự phòng không chỉ là vấn đề tài chính mà còn là tâm lý. Khi biết mình có một khoản dự trữ an toàn, nhà đầu tư, doanh nghiệp sẽ tự tin hơn khi đối mặt với những biến động bất ngờ, từ khủng hoảng kinh tế đến sự sụt giảm đột ngột trong doanh thu hoặc giá trị tài sản.

5.3 Đa dạng hóa nguồn vốn

Phụ thuộc vào một nguồn vốn duy nhất giống như đặt toàn bộ trứng vào một giỏ – nếu giỏ rơi sẽ mất tất cả. Doanh nghiệp có thể tìm kiếm vốn từ nhiều kênh, như phát hành cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp,… Nhà đầu tư cá nhân nên phân bổ vốn vào các loại tài sản khác nhau, từ chứng khoán, bất động sản đến các khoản tiết kiệm hoặc quỹ đầu tư.

Đa dạng hóa không chỉ giảm áp lực thanh khoản mà còn tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc kinh tế. Chẳng hạn, một doanh nghiệp sản xuất có thể sử dụng hạn mức tín dụng từ ngân hàng để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn, đồng thời phát hành trái phiếu để tài trợ các dự án dài hạn. Điều này đảm bảo dòng tiền không bị gián đoạn ngay cả khi một nguồn vốn gặp trục trặc.

5.4 Quản lý tài sản và nợ hiệu quả

Sự mất cân đối giữa tài sản và nợ là một trong những nguyên nhân chính gây ra rủi ro thanh khoản. Doanh nghiệp nên tránh vay ngắn hạn để đầu tư vào tài sản cố định vì thời gian sinh lời của các tài sản này thường kéo dài. Nhà đầu tư cá nhân cần ưu tiên các tài sản có tính thanh khoản cao thay vì dồn vốn vào các tài sản khó bán.

Một cách tiếp cận hiệu quả là sử dụng các chỉ số tài chính, như tỷ lệ thanh khoản hiện hành (current ratio) hoặc tỷ lệ thanh khoản nhanh (quick ratio), để đánh giá khả năng đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn. Doanh nghiệp nên duy trì các tỷ lệ này ở mức an toàn (thường trên 1), đồng thời định kỳ đánh giá lại cấu trúc tài sản và nợ để điều chỉnh kịp thời. Để làm được điều này, doanh nghiệp nên theo dõi được tức thời các chỉ số tài chính thông qua việc sử dụng các phần mềm kế toán như MISA AMIS Kế toán.

Phần mềm MISA AMIS Kế toán cung cấp nhiều chỉ số tài chính đánh giá sức khoẻ doanh nghiệp tức thời

Trải nghiệm miễn phí ngay

5.5 Theo dõi thị trường và chính sách liên tục

Thị trường tài chính luôn biến động, các chính sách từ ngân hàng trung ương có thể tác động mạnh đến thanh khoản. Doanh nghiệp nên cập nhật các quy định mới về tín dụng hoặc thuế để điều chỉnh chiến lược tài chính. Nhà đầu tư cá nhân cần theo dõi tin tức kinh tế, báo cáo tài chính của các công ty, và xu hướng thị trường để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.

5.6 Tăng cường niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư

Niềm tin là nền tảng để duy trì dòng tiền ổn định. Doanh nghiệp nên xây dựng uy tín với nhà cung cấp, đối tác và khách hàng thông qua việc thanh toán đúng hạn và cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng. Nhà đầu tư cá nhân cần chọn các công ty có lịch sử minh bạch và thanh khoản tốt để giảm thiểu rủi ro.

6. Một số ví dụ về rủi ro thanh khoản và bài học kinh nghiệm

6.1. Ví dụ 1: Khủng hoảng tài chính 2008

Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 là một minh chứng rõ ràng cho rủi ro thanh khoản. Nhiều ngân hàng đầu tư, như Lehman Brothers, đã đầu tư mạnh vào các khoản vay thế chấp dưới chuẩn (subprime mortgages) – một loại tài sản khó thanh khoản khi thị trường sụp đổ. Khi nhà đầu tư mất niềm tin và rút vốn hàng loạt, Lehman Brothers không thể đáp ứng nhu cầu thanh khoản, dẫn đến phá sản.

Bài học kinh nghiệm: Đa dạng hóa danh mục đầu tư và duy trì tỷ lệ thanh khoản cao là yếu tố sống còn. Các tổ chức tài chính cần đánh giá kỹ lưỡng rủi ro của các tài sản phức tạp trước khi đầu tư.

6.2. Ví dụ 2: Doanh nghiệp bất động sản Việt Nam

Trong giai đoạn 2022-2023, nhiều doanh nghiệp bất động sản tại Việt Nam đối mặt với rủi ro thanh khoản khi thị trường đóng băng. Các công ty này vay nợ ngắn hạn để đầu tư vào các dự án dài hạn, nhưng khi doanh thu từ bán hàng sụt giảm, họ không thể thanh toán lãi vay hoặc hoàn vốn. Một số doanh nghiệp phải bán tài sản với giá thấp hoặc tái cấu trúc nợ để tồn tại.

Bài học: Quản lý dòng tiền và cân đối giữa nợ ngắn hạn và dài hạn là điều đặc biệt quan trọng. Doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng cho các kịch bản thị trường xấu.

Kết luận

Rủi ro thanh khoản là một thách thức không thể xem nhẹ trong thế giới tài chính. Từ ngân hàng, doanh nghiệp đến nhà đầu tư cá nhân, bất kỳ ai cũng có thể đối mặt với nguy cơ này nếu không có chiến lược quản lý phù hợp. Hiểu rõ bản chất, nhận biết sớm dấu hiệu, phân tích nguyên nhân, và áp dụng các biện pháp kiểm soát hiệu quả sẽ giúp nhà đầu tư, doanh nghiệp loại bỏ nguy cơ gặp rủi ro thanh khoản hoặc biết cách hạn chế các hậu quả của rủi ro thanh khoản đến mức thấp nhất.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán