Chủ doanh nghiệp luôn tìm cách để công ty không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ. Định giá doanh nghiệp thực tế không chỉ là một con số trên giấy mà là tấm gương phản ánh sức khỏe tài chính, tiềm năng tăng trưởng và vị thế trên thị trường. Dù doanh nghiệp đang chuẩn bị gọi vốn, sáp nhập, hay đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về giá trị thực tại, định giá doanh nghiệp sẽ là kim chỉ nam dẫn đường. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết về định giá doanh nghiệp trong bài viết sau đây.
1. Thế nào là định giá doanh nghiệp?
Định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị kinh tế của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, dựa trên các yếu tố như tài sản, dòng tiền, lợi nhuận và tiềm năng phát triển. Mục đích của định giá là đưa ra con số cụ thể về giá trị doanh nghiệp đồng thời cung cấp một bức tranh toàn diện về tình hình tài chính và triển vọng của doanh nghiệp.
Hãy hình dung doanh nghiệp như một ngôi nhà: định giá chính là cách đánh giá giá trị của ngôi nhà đó, không chỉ dựa trên vật liệu xây dựng (tài sản) mà còn trên vị trí, thiết kế và tiềm năng sử dụng trong tương lai (thị trường và cơ hội tăng trưởng).
Đối với chủ doanh nghiệp, định giá không chỉ là một con số mà còn là công cụ chiến lược bởi giúp chủ doanh nghiệp hiểu rõ công ty đang đứng ở đâu để đưa ra quyết định quan trọng. Thông thường, doanh nghiệp sẽ tiến hành định giá trong các tình huống như mua bán, sáp nhập, huy động vốn, hoặc đơn giản để phục vụ mục đích nội bộ như đánh giá hiệu quả hoạt động. Kết quả định giá chính xác cần dựa trên dữ liệu tài chính, kinh tế và thị trường đáng tin cậy. Ví dụ, một doanh nghiệp sản xuất có thể có giá trị cao nhờ dây chuyền hiện đại và hợp đồng dài hạn với khách hàng, nhưng nếu không định giá đúng, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội thu hút nhà đầu tư.
2. Mục đích của định giá doanh nghiệp
Định giá doanh nghiệp phục vụ nhiều mục tiêu chiến lược, giúp chủ doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn trong các giai đoạn phát triển khác nhau. Trước hết, định giá là bước quan trọng khi doanh nghiệp muốn huy động vốn hoặc tìm kiếm đối tác. Nhà đầu tư cần biết giá trị thực sự của công ty để quyết định rót vốn và một báo cáo định giá chuyên nghiệp sẽ tạo niềm tin, giúp doanh nghiệp đàm phán từ vị thế mạnh hơn.
Hãy tưởng tượng doanh nghiệp đang chuẩn bị bán một phần cổ phần công ty để mở rộng sản xuất. Nếu không có định giá rõ ràng, doanh nghiệp có thể đánh giá công ty quá thấp dẫn đến mất giá trị, hoặc quá cao lại khiến nhà đầu tư e ngại. Định giá chính xác giúp doanh nghiệp tìm được điểm cân bằng, đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.
Định giá doanh nghiệp cũng cần thiết trong các thương vụ sáp nhập và mua lại (M&A). Khi muốn mua hoặc hợp nhất với một công ty khác, định giá giúp doanh nghiệp xác định giá trị hợp lý, tránh trả quá nhiều hoặc đánh giá thấp tiềm năng của đối tác. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng tiến hành định giá trong trường hợp phát hành cổ phiếu (IPO), bán cổ phiếu, cổ phần hoà, liên doanh, góp vốn cũng tương tự với mục đích xác định giá trị hợp lý để có những quyết sách đúng đắn.
Cuối cùng, định giá còn giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ. Bằng cách xem xét các chỉ số tài chính và phi tài chính, doanh nghiệp có thể phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện. Hiện nay, chủ doanh nghiệp có thể nhanh chóng nắm bắt tình hình sức khoẻ tài chính, dòng tiền và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thông qua tính năng phân tích các chỉ số tài chính và báo cáo tổng quan tức thời của MISA AMIS Kế toán:
3. 6 phương pháp định giá doanh nghiệp
Có nhiều phương pháp được áp dụng để định giá doanh nghiệp một cách chính xác. Mỗi phương pháp phù hợp với loại hình doanh nghiệp và mục đích định giá khác nhau. Dưới đây là 06 phương pháp phổ biến, được quy định trong Tiêu chuẩn thẩm định giá doanh nghiệp Việt Nam số 12 ban hành kèm Thông tư 28/2021/TT-BTC.
3.1 Phương pháp định giá bằng tỷ số bình quân
Phương pháp tỷ số bình quân ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp bằng cách sử dụng các tỷ số thị trường trung bình của các doanh nghiệp so sánh, như tỷ số giá trên lợi nhuận (P/E), giá trên giá trị sổ sách (P/B), hoặc giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao (EV/EBITDA). Phương pháp này phù hợp khi doanh nghiệp hoạt động trong ngành có nhiều doanh nghiệp niêm yết, cung cấp dữ liệu so sánh đáng tin cậy. Công thức định giá doanh nghiệp dựa theo tỷ số P/E
P | = | Giá một cổ phiếu |
E | Thu nhập trên một cổ phiếu | |
Hoặc | = | Tổng giá trị vốn hóa trên thị trường |
Tổng thu nhập ròng |
Để áp dụng, doanh nghiệp cần chọn ít nhất ba doanh nghiệp so sánh có ngành nghề, rủi ro kinh doanh và tài chính tương đồng, đồng thời có giao dịch cổ phiếu gần thời điểm định giá (không quá một năm). Ví dụ, nếu doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế 10 tỷ đồng và tỷ số P/E trung bình của các doanh nghiệp so sánh là 12, giá trị công ty có thể ước tính là 120 tỷ đồng.
3.2 Phương pháp định giá bằng giá giao dịch
Phương pháp giá giao dịch dựa trên giá trị của các giao dịch chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp thành công của chính doanh nghiệp cần định giá. Phương pháp này áp dụng khi công ty có ít nhất 03 giao dịch thành công trong vòng 01 trước thời điểm định giá, hoặc nếu công ty đã niêm yết trên sàn chứng khoán, giá trị có thể dựa trên giá đóng cửa gần nhất. Lưu ý, lựa chọn phương pháp này cần đặc biệt chú ý xem xét và gợi ý việc điều chỉnh giá của các giao dịch thành công sao cho phù hợp với thời điểm thẩm định giá.
Ví dụ, nếu doanh nghiệp có ba giao dịch chuyển nhượng cổ phần gần đây với giá bình quân 50 triệu đồng mỗi cổ phần, giá trị vốn chủ sở hữu sẽ được tính dựa trên tổng số cổ phần.
3.3 Phương pháp định giá bằng tài sản
Phương pháp tài sản ước tính giá trị công ty dựa trên tổng giá trị các tài sản nằm trong quyền sở hữu và sử dụng của doanh nghiệp cần thẩm định giá. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp có tài sản lớn. Khi áp dụng phương pháp này cần lưu ý các điểm sau:
- Các tài sản của doanh nghiệp đều được xem xét trong quá trình thẩm định giá, bao gồm cả tài sản hoạt động và phi hoạt động.
- Chủ doanh nghiệp phải hợp tác để kiểm kê và phân loại tài sản đang sở hữu, quản lý và sử dụng cũng như cung cấp được các tài liệu bằng văn bản chứng minh quyền sở hữu, sử dụng tài sản.
- Giá trị các tài sản của doanh nghiệp là giá trị thị trường của tài sản đó tại thời điểm thẩm định giá.
- Các tài sản không thoả mãn điều kiện để được ghi nhận trong giá trị sổ sách như tài sản vô hình cần được áp dụng phương pháp thẩm định giá phù hợp để xác định.
- Trường hợp tài sản được hạch toán bằng ngoại tệ thì tỷ giá ngoại tệ áp dụng theo hướng dẫn của Chuẩn mực kế toán Việt Nam khi lập và trình bày BCTC doanh nghiệp.
Trong trường hợp không đủ các căn cứ, thẩm định viên có thể đưa ra giả định khi định giá song phải ghi rõ hạn chế này trong báo cáo kết quả thẩm định. Các bước thực hiện phương pháp định giá qua tài sản:
- Bước 1: Ước tính tổng giá trị của tài sản hữu hình và tài sản tài chính.
- Bước 2: Ước tính tổng giá trị của các tài sản vô hình.
- Bước 3: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thông qua tổng giá trị tài sản hữu hình, vô hình, tài sản tài chính.
3.4 Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (DCF)
Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (DCF) xác định giá trị công ty dựa trên tổng giá trị hiện tại của dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu (FCFE) của doanh nghiệp đó. Phương pháp này phù hợp cho các doanh nghiệp có dòng tiền ổn định hoặc tiềm năng tăng trưởng cao. Khi áp dụng cho định giá công ty cổ phần, cần giải định rằng các cổ phần ưu đãi cũng mang lại quyền lợi như cổ phần thường và ghi rõ giải định trong mục hạn chế của Chứng thư thẩm định giá và báo cáo kết quả thẩm định giá.
Các bước thực hiện gồm:
- Bước 1: Dự báo dòng tiền tự do của doanh nghiệp.
- Bước 2: Ước tính chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền của doanh nghiệp cần thẩm định giá.
- Bước 3: Ước tính giá trị cuối kỳ dự báo.
- Bước 4: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu.
Công thức tính tổng giá trị hiện tại của dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu (FCFE):
FECE | = | (Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao – Chi đầu tư vốn – Khoản chênh lệch vốn hoạt động thuần) – Các khoản trả nợ gốc + Các khoản nợ mới phát hành |
Trong đó: Lợi nhuận sau thuế: là lợi nhuận sau khi đã trừ tất cả các khoản chi phí, bao gồm cả chi phí thuế và chi phí từ tài sản phi hoạt động.
3.5 Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức (DDM)
Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức (DDM) ước tính giá trị công ty dựa trên giá trị hiện tại của dòng cổ tức dự kiến. Phương pháp này phù hợp cho các doanh nghiệp có chính sách chi trả cổ tức ổn định, như công ty cổ phần có cổ đông ưu tiên lợi tức. Phương pháp này thực hiện qua các bước:
- Bước 1: Dự báo dòng cổ tức của doanh nghiệp cần định giá
- Bước 2: Ước tính chi phí sử dụng VCSH (vốn chủ sở hữu)
- Bước 3: Ước tính giá trị VCSH cuối kỳ dự báo
Trường hợp 1: Dòng cổ tức sau giai đoạn dự báo là dòng tiền không tăng trưởng và kéo dài vô tận. Công thức tính giá trị cuối kỳ dự báo:
Vπ | = | Dπ+ 1 |
Re |
Trường hợp 2: Dòng cổ tức sau giai đoạn dự báo là dòng tiền tăng trưởng đều đặn mỗi năm và kéo dài vô tận. Công thức tính giá trị cuối kỳ dự báo:
Vπ | = | Dπ + 1 |
Re – g |
Trong đó:
-
- Dπ + 1: Dòng cổ tức của doanh nghiệp năm n + 1
- g: tốc độ tăng trưởng của dòng cổ tức
Trường hợp 3: Doanh nghiệp dừng hoạt động vào cuối kỳ dự báo, giá trị cuối kỳ dự báo được xác định bằng giá trị thanh lý.
- Bước 4: Ước tính giá trị VCSH của doanh nghiệp bằng cách tính tổng của giá trị hiện tại của dòng cổ tức và giá trị hiện tại của giá trị cuối kỳ dự báo.
3.6 Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do VCSH
Phương pháp này là một biến thể của DCF (mục 3.4), tập trung vào dòng tiền tự do VCSH được chiết khấu theo chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu. Công thức tính bao gồm tổng giá trị hiện tại của dòng tiền tự do và giá trị cuối kỳ dự báo. Các bước thực hiện bao gồm:
- Bước 1: Dự báo dòng tiền tự do VCSH của doanh nghiệp.
- Bước 2: Ước tính chi phí sử dụng VCSH của doanh nghiệp.
- Bước 3: Ước tính giá trị VCSH cuối kỳ dự báo.
Công thức tính chiết khấu dòng tiền tự do VCSH:
DCF | = | CF1/(1+r)^1+ CF2/(1+r)^2+ …+ CFn/(1+r)^n |
Trong đó:
-
- DCF – Discounted cash flow: Dòng tiền đã được chiết khấu hay Giá trị của doanh nghiệp
- CF – Cash flow: Dòng tiền mà doanh nghiệp dự kiến có thể tạo ra trong thời gian sắp tới
- r – discount rate: Tỷ lệ chiết khấu của dòng tiền trong doanh nghiệp
- Bước 4: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
4. Quy trình các bước định giá doanh nghiệp
Để định giá doanh nghiệp một cách chính xác, cần tuân thủ một quy trình rõ ràng gồm 06 bước sau:
Bước 1: Xác định vấn đề: Bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu định giá, như gọi vốn, M&A hay đánh giá nội bộ. Tiến hành khảo sát sơ lược về pháp lý, quy mô, cơ sở vật chất, tài sản, sản phẩm, thương hiệu và thị trường của công ty. Xác định nguyên tắc giá trị cơ bản và liệt kê các tài liệu cần thiết.
Bước 2: Lập kế hoạch thẩm định: Lập kế hoạch chi tiết, bao gồm các công việc như xác định yếu tố cung cầu, thu thập tài liệu thị trường và doanh nghiệp, thiết lập lộ trình nghiên cứu và chuẩn bị đề cương báo cáo.
Bước 3: Tìm kiếm thông tin và tài liệu: Thực hiện khảo sát trực tiếp tại doanh nghiệp để kiểm tra tài sản và đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh. Thu thập báo cáo tài chính, kế toán, thông tin về quản lý, nhân sự, cũng như dữ liệu thị trường, đối thủ cạnh tranh và chính sách nhà nước. Lúc này, việc sử dụng các phần mềm như MISA AMIS Kế toán cho phép doanh nghiệp dễ dàng truy xuất được dữ liệu kế toán – tài chính trong thời gian hoạt động giúp rút ngắn thời gian tìm kiếm và tổng hợp thông tin thủ công.
Bước 4: Phân tích điểm mạnh, yếu của doanh nghiệp: Đánh giá các khía cạnh như hoạt động kinh doanh, thiết bị, công nghệ, kỹ năng lao động, cơ cấu quản lý, vốn, nợ, chỉ số tài chính và môi trường kinh doanh. Chủ doanh nghiệp có thể nắm bắt thông tin này tức thời nếu sử dụng MISA AMIS kế toán, phần mềm có tính năng cung cấp các chỉ số tài chính cơ bản của doanh nghiệp, hệ thống báo cáo tổng quan tức thời.
Bước 5: Xác định phương pháp thẩm định giá: Chọn 1 trong 6 phương pháp định giá theo quy định (tại mục 3 của bài viết).
Bước 6: Chuẩn bị và lập báo cáo thẩm định giá: Tổng hợp kết quả vào báo cáo chuyên nghiệp, bao gồm mục tiêu định giá, mô tả doanh nghiệp (loại hình, lịch sử, sản phẩm, thị trường, đối thủ), cơ sở giá trị, phương pháp áp dụng, giả định, phân tích tài chính và kết quả định giá.
5. Làm thế nào để chọn phương pháp định giá phù hợp?
Chọn phương pháp định giá phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ doanh nghiệp có thể lưu ý các vấn đề sau:
- Loại hình doanh nghiệp: Doanh nghiệp sản xuất hoặc bất động sản phù hợp với phương pháp tài sản, trong khi công ty công nghệ nên sử dụng DCF hoặc DDM để nhấn mạnh tiềm năng tăng trưởng. Nếu công ty có giao dịch cổ phần, phương pháp giá giao dịch là lựa chọn thực tế. Tức là loại hình doanh nghiệp ít nhiều ảnh hưởng đến phương pháp định giá mà doanh nghiệp nên lựa chọn.
- Mục tiêu định giá: Để bán công ty, phương pháp tỷ số bình quân hoặc giá giao dịch giúp căn cứ vào giá trị thị trường. Nếu gọi vốn, DCF hoặc DDM làm nổi bật triển vọng tương lai. Tức là mục tiêu định giá sẽ quy định phương pháp, cách thức doanh nghiệp thực hiện quá trình định giá
- Dữ liệu sẵn có: Phương pháp DCF và DDM đòi hỏi dữ liệu dự báo dòng tiền hoặc cổ tức chính xác, trong khi phương pháp tài sản cần thông tin chi tiết về tài sản. Nếu dữ liệu hạn chế, phương pháp tỷ số bình quân hoặc giá giao dịch có thể hiệu quả hơn. Việc dễ dàng truy xuất được hệ thống dữ liệu lịch sử, nhất là dữ liệu tài chính kế toán của doanh nghiệp là điều thực sự rất quan trọng nên doanh nghiệp cần cân nhắc sử dụng phần mềm như MISA AMIS Kế toán từ sớm.
- Bối cảnh thị trường: Trong thị trường ổn định, phương pháp tỷ số bình quân đáng tin cậy. Trong giai đoạn biến động, DCF hoặc tài sản phản ánh tốt hơn giá trị nội tại.
Kết luận
Định giá doanh nghiệp là một bước đi chiến lược, giúp chủ doanh nghiệp hiểu rõ giá trị công ty từ đó đưa ra quyết định đúng đắn để phát triển, gọi vốn hoặc sáp nhập. Bằng cách áp dụng các phương pháp định giá phù hợp, từ tỷ số bình quân đến chiết khấu dòng tiền, và tuân thủ quy trình sáu bước rõ ràng, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa giá trị công ty và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Phần mềm MISA AMIS Kế toán hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi chi tiết các giao dịch tài chính, chuẩn hóa các báo cáo tài chính và tự động hóa nhiều quy trình kế toán, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nâng cao độ chính xác trong công tác quản lý tài chính. Từ đó đưa ra các chiến lược nâng cao giá trị doanh nghiệp phù hợp. Một số tính năng nổi bật của MISA AMIS Kế Toán như:
- Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính, doanh thu thu, lợi nhuận, chi phí,… ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
- Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
- Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.