10 mô hình doanh thu phổ biến và cách chọn lựa hiệu quả

11/12/2024
59

Hiểu và áp dụng đúng mô hình doanh thu không chỉ giúp doanh nghiệp khai thác tối đa giá trị sản phẩm, dịch vụ mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Từ các mô hình truyền thống như quảng cáo, bán lẻ, đến những mô hình hiện đại như Freemium, mỗi lựa chọn đều ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức vận hành và chiến lược tăng trưởng.

Trong bài viết này, MISA AMIS sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về các mô hình doanh thu phổ biến và cách lựa chọn mô hình phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.

1. Mô hình doanh thu là gì?

Mô hình doanh thu (Revenue model) là quá trình xây dựng kế hoạch để doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận. Nó xác định rõ sản phẩm hoặc dịch vụ kinh doanh, giá trị mà chúng mang lại, cách thức tạo ra thu nhập và nhóm khách hàng mục tiêu.

Việc xây dựng mô hình doanh thu thường bao gồm tích hợp nhiều nguồn thu khác nhau vào hệ thống tài chính của doanh nghiệp. Đồng thời, mô hình này cũng định hình chiến lược kiếm tiền tổng thể và dự báo doanh thu tương lai, giúp đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp trong cả ngắn hạn và dài hạn.

2. Tại sao phải xác định mô hình doanh thu cho doanh nghiệp

Xác định mô hình doanh thu là một bước quan trọng giúp doanh nghiệp định hình cách tạo ra thu nhập và xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả. Một mô hình doanh thu rõ ràng giúp doanh nghiệp nhận diện được sản phẩm hoặc dịch vụ nào mang lại giá trị cao nhất, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh để tập trung vào những lĩnh vực tạo ra lợi nhuận lớn nhất.

Ngoài ra, việc xác định mô hình doanh thu cho phép doanh nghiệp đánh giá tiềm năng của các nguồn thu khác nhau. Điều này giúp dự đoán khả năng tăng trưởng trong tương lai, đồng thời xây dựng các kế hoạch dài hạn nhằm gia tăng lợi nhuận và đảm bảo tính bền vững về tài chính.

Mô hình doanh thu còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ra quyết định. Nó cung cấp dữ liệu và thông tin để các nhà quản lý định hướng chiến lược, điều chỉnh các hoạt động marketing phù hợp với nhu cầu và hành vi của từng nhóm khách hàng. Việc này không chỉ tăng cường hiệu quả kinh doanh mà còn giúp doanh nghiệp duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

3. Sự khác nhau giữa mô hình doanh thu và mô hình kinh doanh

Trong lĩnh vực kinh doanh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa mô hình doanh thumô hình kinh doanh, dù chúng có mối liên hệ chặt chẽ.  Mô hình doanh thu tập trung vào cách doanh nghiệp tạo ra doanh thu, chẳng hạn thông qua giao dịch, quảng cáo hoặc phí thuê bao. Đây là một phần của mô hình kinh doanh, vốn mô tả toàn bộ cách doanh nghiệp vận hành, cung cấp giá trị, và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Nói cách khác, mô hình doanh thu là một thành phần trong bức tranh tổng thể của mô hình kinh doanh, nơi tất cả các yếu tố từ khách hàng, sản phẩm, nguồn lực đến chi phí đều được kết nối để tạo nên sự thành công bền vững.

Mô hình doanh thu và nguồn doanh thu

Nhiều người cũng dễ nhầm lẫn giữa mô hình doanh thu và nguồn doanh thu.

  • Nguồn doanh thu là các kênh thu nhập cụ thể, chẳng hạn như doanh thu từ bán hàng hoặc phí đăng ký.
  • Mô hình doanh thu mô tả cách doanh nghiệp kết hợp các nguồn doanh thu này để tạo ra tổng thu nhập.

4. 10 mô hình doanh thu cơ bản

4.1 Mô hình quảng cáo (Advertising-based)

Mô hình doanh thu quảng cáo là một chiến lược kinh doanh trong đó các doanh nghiệp kiếm tiền bằng cách bán không gian quảng cáo trên nền tảng của mình. Các nền tảng này có thể là trang web, ứng dụng hoặc các kênh nội dung số…

Doanh thu được tạo ra thông qua các hợp đồng B2B, trong đó nhà quảng cáo trả phí để hiển thị sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, bất kể hành vi tương tác của người dùng cuối.

Đây là một trong những phương pháp phổ biến để tạo ra nguồn thu ổn định, đặc biệt đối với các nền tảng sở hữu lượng truy cập lớn.

Ưu điểm:

  • Tạo nguồn thu đáng kể, đặc biệt với nền tảng có lượng truy cập lớn.
  • Chi phí đầu tư thấp; nhà quảng cáo tự tạo nội dung và trả phí.
  • Linh hoạt cung cấp nhiều loại quảng cáo, đa dạng hóa nguồn thu nhập.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào lượng truy cập và sức hấp dẫn của nền tảng.
  • Doanh thu dễ biến động theo ngân sách quảng cáo.
  • Quảng cáo kém hợp lý có thể làm giảm trải nghiệm người dùng.

Ví dụ về mô hình doanh thu quảng cáo

YouTube, Instagram, Facebook và Google là một vài ví dụ nổi bật. Tất cả các nền tảng này đều tạo ra doanh thu bằng cách hiển thị quảng cáo cho người dùng và thu phí các doanh nghiệp để được xuất hiện. Ngoài quảng cáo, các nền tảng này cũng có thể tạo doanh thu thông qua các nguồn khác như đăng ký trả phí hoặc thỏa thuận cấp phép.

4.2 Mô hình tiếp thị liên kết (Affiliate)

Mô hình doanh thu liên kết là một chiến lược phổ biến trên nền tảng trực tuyến, hoạt động dựa trên việc quảng bá các liên kết đến sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan và thu hoa hồng từ doanh số bán hàng của các sản phẩm đó. Mô hình này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với quảng cáo. Về bản chất, đây là một hợp đồng giữa nhà cung cấp sản phẩm/dịch vụ và bên quảng bá, trong đó bên quảng bá sẽ dẫn người mua đến nhà cung cấp để hoàn tất giao dịch. 

Ưu điểm:

  • Lợi nhuận cao hơn so với quảng cáo, phù hợp với nền tảng thu hút đúng đối tượng và sản phẩm liên quan.

Nhược điểm:

  • Thu nhập phụ thuộc vào quy mô ngành, loại sản phẩm và đối tượng khách hàng. Thị trường nhỏ hạn chế cơ hội gia tăng doanh thu.

Ví dụ về mô hình doanh thu tiếp thị liên kết

  • Shopee, một trong những sàn thương mại điện tử lớn nhất tại Việt Nam, cung cấp chương trình tiếp thị liên kết cho các đối tác. Người tham gia có thể quảng bá sản phẩm trên Shopee qua các liên kết cá nhân. Khi khách hàng nhấp vào liên kết và mua hàng, đối tác sẽ nhận được hoa hồng dựa trên giá trị đơn hàng.
  • Tương tự như Shopee, Lazada cũng triển khai chương trình tiếp thị liên kết. Đối tác có thể chia sẻ liên kết sản phẩm thông qua các kênh như blog, website, mạng xã hội. Hoa hồng được tính khi có giao dịch thành công từ liên kết này.

4.3 Mô hình doanh thu giao dịch

Mô hình doanh thu giao dịch dựa trên việc doanh nghiệp bán trực tiếp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng, thu lợi nhuận từ từng giao dịch riêng lẻ. Đây là phương pháp phổ biến trong các doanh nghiệp D2C và bán lẻ, với doanh thu biến động theo số lượng giao dịch và bị ảnh hưởng bởi xu hướng thị trường hoặc năng lực vận hành.

Ưu điểm:

  • Khách hàng chỉ trả tiền cho sản phẩm/dịch vụ họ mua, không có cam kết dài hạn, dễ dàng thu hút.
  • Doanh nghiệp linh hoạt cung cấp đa dạng sản phẩm/dịch vụ.
  • Phù hợp với nhiều ngành, từ hàng tiêu dùng đến công nghệ.

Nhược điểm:

  • Doanh thu dễ biến động do mùa vụ và hành vi tiêu dùng.
  • Cạnh tranh cao có thể gây áp lực giảm giá.
  • Không có doanh thu định kỳ, khó dự báo tài chính và lập kế hoạch.

Ví dụ về mô hình doanh thu giao dịch

Các ứng dụng gọi xe tại Việt Nam, như Grab, hoạt động theo mô hình doanh thu giao dịch, tập trung vào việc cung cấp dịch vụ linh hoạt và tiện lợi. Khách hàng có thể đặt các dịch vụ như xe ôm, taxi, giao hàng hoặc giao đồ ăn một cách độc lập mà không bị ràng buộc bởi các cam kết sử dụng lâu dài. Sau mỗi chuyến đi hoặc giao dịch, khách hàng thanh toán chi phí, trong đó nền tảng sẽ thu một khoản phí hoa hồng từ tài xế hoặc đối tác kinh doanh, thường dao động từ 15-30%. 

4.4 Mô hình doanh thu đăng ký

Mô hình doanh thu đăng ký dựa trên việc khách hàng trả phí định kỳ (hàng tháng hoặc hàng năm) để sử dụng sản phẩm/dịch vụ, phổ biến trong lĩnh vực SaaS, phát trực tuyến, và nội dung số. Doanh thu ổn định, dễ dự báo giúp doanh nghiệp lập kế hoạch và đầu tư dài hạn. Các gói dịch vụ linh hoạt với mức giá và tính năng đa dạng đáp ứng nhiều đối tượng khách hàng.

Ưu điểm:

  • Duy trì doanh thu định kỳ, hỗ trợ tăng trưởng bền vững.
  • Giá trị khách hàng tăng theo thời gian sử dụng.
  • Đa dạng gói dịch vụ, phù hợp nhiều phân khúc khách hàng.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao để thu hút và giữ chân khách hàng.
  • Doanh thu dễ bị ảnh hưởng khi khách hàng hủy đăng ký.
  • Cạnh tranh gay gắt đòi hỏi cải tiến liên tục về giá và chất lượng.

Ví dụ về mô hình doanh thu đăng ký tại Việt Nam

Phần mềm kế toán online MISA AMIS là phần mềm đáp ứng đầy đủ mọi nghiệp vụ kế toán của doanh nghiệp, từ quản lý bán hàng, kho hàng, chi phí, thuế, đến báo cáo tài chính. Khách hàng có thể chọn các gói phù hợp với nhu cầu từ Starter đến Enterprise Plus, mỗi gói có giá trị khác nhau, phù hợp với quy mô và nhu cầu của từng doanh nghiệp.

Xem thêm báo giá chi tiết của phần mềm kế toán MISA AMIS tại đây

4.5 Bán hàng trên web

Mô hình doanh thu bán hàng trên web là chiến lược kinh doanh trong đó doanh nghiệp tạo doanh thu bằng cách bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp qua nền tảng trực tuyến. Đây là một phần quan trọng của mô hình doanh thu giao dịch, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và tiện lợi mà không cần tương tác trực tiếp với nhân viên bán hàng.

Ưu điểm:

  • Giảm chi phí vận hành so với cửa hàng truyền thống.
  • Tiếp cận thị trường rộng lớn, phục vụ nhiều khách hàng cùng lúc.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm nhờ dữ liệu khách hàng.
  • Dễ dàng theo dõi, phân tích và tối ưu chiến lược kinh doanh.

Nhược điểm:

  • Cạnh tranh cao với nhiều doanh nghiệp cùng ngành.
  • Phụ thuộc vào công nghệ và bảo mật.
  • Khó xây dựng lòng tin, đặc biệt với khách hàng mới.
  • Chi phí vận chuyển và hậu cần phức tạp.

Ví dụ về mô hình doanh thu bán hàng trên web

Shopee là một nền tảng thương mại điện tử lớn tại Việt Nam, hoạt động theo mô hình bán hàng trên web. Shopee kết nối người bán và người mua thông qua ứng dụng và website, hỗ trợ thanh toán đa dạng như ví điện tử, thẻ ngân hàng, hoặc COD. Nền tảng này thu phí từ người bán qua các khoản như phí hoa hồng, phí vận chuyển, và phí quảng cáo. Shopee cũng hợp tác với các đơn vị vận chuyển để đảm bảo giao hàng trên toàn quốc, đồng thời tổ chức các sự kiện khuyến mãi lớn như “9.9” hay “11.11”, thu hút lượng lớn người mua và tăng doanh số cho người bán.

4.6 Bán hàng trực tiếp

Mô hình bán hàng trực tiếp tạo doanh thu từ việc giao dịch trực tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng, không qua trung gian. Gồm hai hình thức chính:

  • Bán hàng bên trong: Qua điện thoại, email, hoặc trực tuyến, không gặp mặt trực tiếp.
  • Bán hàng bên ngoài: Nhân viên gặp khách hàng để tư vấn và chốt giao dịch, phù hợp với sản phẩm giá trị cao.

Ưu điểm:

  • Tăng tương tác cá nhân, xây dựng mối quan hệ và lòng trung thành.
  • Doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ quy trình bán hàng.

Nhược điểm:

  • Chi phí vận hành cao, đòi hỏi đội ngũ chuyên nghiệp.
  • Khả năng mở rộng hạn chế, phù hợp sản phẩm giá trị cao.

Ví dụ về mô hình bán hàng trực tiếp

Thế Giới Di Động là một ví dụ tiêu biểu tại Việt Nam áp dụng mô hình doanh thu bán hàng trực tiếp. Với hệ thống cửa hàng trải dài trên khắp cả nước, Thế Giới Di Động tập trung vào việc tương tác trực tiếp với khách hàng tại các điểm bán lẻ. Khách hàng đến cửa hàng có thể trải nghiệm sản phẩm như điện thoại, laptop, hoặc phụ kiện công nghệ trực tiếp trước khi đưa ra quyết định mua hàng.

Nhân viên bán hàng đóng vai trò quan trọng trong mô hình này, từ việc tư vấn các tính năng sản phẩm, so sánh giá cả, đến hỗ trợ các dịch vụ sau bán như trả góp, đổi trả, hoặc bảo hành. Doanh thu được tạo ra ngay tại điểm bán thông qua thanh toán trực tiếp hoặc các hình thức trả góp, giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ quy trình bán hàng mà không cần qua trung gian.

4.7 Bán hàng theo kênh (hoặc Bán hàng gián tiếp)

Bán hàng theo kênh, hay bán hàng gián tiếp, là mô hình doanh thu trong đó doanh nghiệp sử dụng các trung gian như nhà phân phối, đại lý, nhà bán lẻ, hoặc sàn thương mại điện tử để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đến tay khách hàng. Thay vì bán trực tiếp, doanh nghiệp hợp tác với các đối tác để mở rộng khả năng tiếp cận thị trường mà không cần quản lý toàn bộ quy trình bán hàng.

Ưu điểm:

  • Mở rộng thị trường nhanh nhờ hệ thống phân phối sẵn có của đối tác.
  • Tiết kiệm chi phí vận hành, không cần đội ngũ bán hàng lớn.
  • Tập trung vào phát triển sản phẩm và hỗ trợ đối tác.

Nhược điểm:

  • Mất kiểm soát trực tiếp với khách hàng.
  • Cạnh tranh trong kênh phân phối, đối tác có thể ưu tiên sản phẩm khác.
  • Chi phí chiết khấu cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Ví dụ về mô hình bán hàng theo kênh

Vinamilk là một ví dụ điển hình về mô hình bán hàng theo kênh. Vinamilk hợp tác với hàng ngàn đại lý trên cả nước, từ cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ đến các chuỗi siêu thị lớn như VinMart, Co.opmart, Big C. Ngoài ra, công ty còn đẩy mạnh phân phối trực tuyến thông qua các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, và cả website chính thức của Vinamilk.

4.8 Mô hình bán lẻ

Bán lẻ là mô hình kinh doanh trong đó doanh nghiệp bán trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng cuối cùng, thông qua các cửa hàng bán lẻ, trực tuyến, hoặc kết hợp cả hai. Đây là mô hình phổ biến trong ngành hàng tiêu dùng, từ thực phẩm, đồ gia dụng đến thời trang và công nghệ.

Ngoài việc cung cấp sản phẩm, doanh nghiệp bán lẻ tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm mua sắm thuận tiện và hấp dẫn để tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

Ưu điểm:

  • Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng, doanh nghiệp dễ dàng thu thập phản hồi và cải thiện sản phẩm, dịch vụ.
  • Do không qua trung gian, doanh nghiệp hoàn toàn làm chủ việc định giá và quảng bá sản phẩm.

Nhược điểm:

  • Chi phí vận hành cao: Đối với cửa hàng bán lẻ chi phí thuê mặt bằng, nhân sự, và vận hành có thể khá lớn.
  • Các doanh nghiệp bán lẻ phải đối mặt với áp lực từ các đối thủ cùng ngành và sự phát triển của thương mại điện tử.
  • Thành công của mô hình này phụ thuộc vào khả năng thu hút khách hàng đến cửa hàng hoặc nền tảng trực tuyến.

Ví dụ về mô hình bán lẻ

WinMart là một trong những hệ thống bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, hoạt động theo mô hình bán lẻ đa kênh (omnichannel). Với hơn 3.000 siêu thị và cửa hàng tiện lợi trên cả nước, WinMart cung cấp đa dạng các sản phẩm từ thực phẩm tươi sống, đồ gia dụng, đến nhu yếu phẩm hàng ngày. Đặc biệt, hệ thống này kết hợp giữa kênh bán hàng trực tiếp tại cửa hàng và kênh bán hàng trực tuyến qua ứng dụng WinMart hoặc các đối tác thương mại điện tử.

4.9 Sản phẩm là miễn phí, nhưng dịch vụ thì không

Mô hình này là chiến lược kinh doanh trong đó doanh nghiệp cung cấp sản phẩm cơ bản miễn phí, nhưng tính phí cho các dịch vụ liên quan như cài đặt, bảo trì, hoặc nâng cấp. Mục tiêu chính của mô hình này là thu hút khách hàng bằng chi phí ban đầu thấp (hoặc không có), sau đó tạo ra doanh thu từ các dịch vụ bổ sung cần thiết để sử dụng sản phẩm hiệu quả hơn.

Ưu điểm:

  • Dễ thu hút khách hàng nhờ chi phí ban đầu thấp.
  • Tạo dòng doanh thu ổn định từ dịch vụ.
  • Gia tăng thị phần và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào dịch vụ để tạo doanh thu.
  • Nguy cơ mất lòng tin nếu khách hàng thấy bị ép buộc trả phí.
  • Cạnh tranh cao, đòi hỏi giá sản phẩm thấp và dịch vụ hậu mãi tốt.

Ví dụ về mô hình kinh doanh sản phẩm là miễn phí, nhưng dịch vụ thì không

Canon, một trong những thương hiệu máy in lớn tại Việt Nam, là ví dụ điển hình của mô hình này. Canon thường bán máy in với giá rất cạnh tranh, thậm chí thấp hơn chi phí sản xuất trong một số trường hợp. Điều này giúp sản phẩm dễ tiếp cận hơn với nhiều nhóm khách hàng, từ cá nhân đến doanh nghiệp nhỏ.

Tuy nhiên, Canon không kiếm phần lớn doanh thu từ việc bán máy in mà từ các sản phẩm và dịch vụ đi kèm, đặc biệt là mực in. Mực in chính hãng của Canon thường có giá cao, và khách hàng cần mua định kỳ để sử dụng máy in. Ngoài ra, Canon cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì và sửa chữa với mức phí riêng. Nếu khách hàng muốn cài đặt hoặc bảo trì máy in, họ sẽ phải trả thêm phí cho các dịch vụ này.

4.10 Mô hình Freemium

Mô hình Freemium là chiến lược kinh doanh trong đó doanh nghiệp cung cấp một phiên bản sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản miễn phí để thu hút hút lượng lớn người dùng ban đầu. Phiên bản miễn phí này thường giới hạn ở một số tính năng cơ bản hoặc kèm quảng cáo. Để tiếp cận các tính năng nâng cao hơn hoặc loại bỏ giới hạn, người dùng cần nâng cấp lên phiên bản cao cấp (Premium) và trả phí định kỳ. 

Thành công của mô hình Freemium phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi người dùng miễn phí thành khách hàng trả phí bằng cách đảm bảo phiên bản Premium cung cấp giá trị rõ ràng và hấp dẫn hơn. Đây là một mô hình phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt với các ứng dụng phần mềm và dịch vụ trực tuyến.

Ưu điểm:

  • Thu hút người dùng nhanh chóng, không gặp rào cản về chi phí.
  • Chi phí tiếp thị thấp nhờ hiệu ứng lan tỏa.
  • Doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu từ người dùng miễn phí để cải thiện sản phẩm và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
  • Khi người dùng chuyển sang phiên bản trả phí, doanh nghiệp có thể duy trì dòng doanh thu định kỳ.

Nhược điểm:

  • Chi phí duy trì người dùng miễn phí cao.
  • Tỷ lệ chuyển đổi thấp, phụ thuộc vào sản phẩm Premium hấp dẫn.
  • Nguy cơ cạnh tranh với sản phẩm giá thấp từ đối thủ

Ví dụ về mô hình Freemium

Zalo là một ứng dụng nhắn tin và gọi điện miễn phí phổ biến tại Việt Nam, hoạt động theo mô hình Freemium. Người dùng cá nhân có thể sử dụng ứng dụng hoàn toàn miễn phí để nhắn tin, gọi điện, và chia sẻ dữ liệu mà không có rào cản chi phí ban đầu. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp muốn khai thác tính năng cao cấp, Zalo cung cấp dịch vụ Zalo Official Account (Zalo OA). Zalo OA cho phép doanh nghiệp tiếp cận và quản lý khách hàng, gửi tin nhắn quảng cáo, chăm sóc khách hàng tự động, và phân tích dữ liệu tương tác. Các tính năng này đòi hỏi doanh nghiệp trả phí định kỳ dựa trên số lượng tin nhắn và dịch vụ sử dụng. 

5. Cách chọn mô hình doanh thu phù hợp

Lựa chọn mô hình doanh thu phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đối tượng khách hàng mục tiêu, chi phí vận hành, và toàn bộ mô hình kinh doanh của bạn. Dưới đây là các bước cụ thể để xác định mô hình doanh thu hiệu quả.

Bước 1: Nghiên cứu thị trường

Để bắt đầu, hãy tìm hiểu kỹ lưỡng về thị trường và nhu cầu của đối tượng khách hàng mục tiêu. Ví dụ, khách hàng của một tổ chức truyền thông sẽ khác biệt so với khách hàng của một công ty chăm sóc sức khỏe. Việc nghiên cứu thị trường giúp bạn hiểu rõ sở thích, vấn đề và kỳ vọng của khách hàng. Từ đó, bạn có thể xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với nhu cầu của họ và quyết định mô hình doanh thu phù hợp nhất.

Bước 2: Xác định giá trị cốt lõi

Xác định giá trị cốt lõi bằng cách làm rõ những lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mang lại, và điều gì khiến bạn nổi bật so với đối thủ. Các yếu tố như đổi mới, tiện lợi, hoặc chất lượng có thể là những điểm khác biệt quan trọng. Hiểu rõ cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn hoạt động và giải quyết vấn đề của khách hàng sẽ giúp bạn lựa chọn mô hình doanh thu phù hợp với mục tiêu kinh doanh.

Bước 3: Tạo danh mục các nguồn thu

Hãy xác định các dòng doanh thu tiềm năng mà bạn có thể khai thác. Ví dụ, bạn có thể kết hợp bán sản phẩm, dịch vụ cao cấp, hoặc mô hình đăng ký định kỳ. Dự báo tiềm năng lợi nhuận của từng nguồn thu nhập và đánh giá cách chúng bổ sung cho nhau. Việc này giúp bạn hình dung rõ hơn về khả năng tài chính dài hạn của doanh nghiệp.

Bước 4: Tóm tắt mô hình doanh thu

Sau khi xác định các nguồn thu, hãy soạn thảo một bản tóm tắt về mô hình doanh thu. Bản tóm tắt này cần làm rõ mục tiêu tài chính, cách mỗi nguồn thu hỗ trợ mục tiêu chung và cách chúng tương tác với nhau. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về khả năng tài chính của doanh nghiệp và đảm bảo rằng các dòng doanh thu đáp ứng đủ nhu cầu vận hành.

Bước 5: Thực hiện đánh giá thường xuyên

Mô hình doanh thu không phải là bất biến; nó cần được điều chỉnh dựa trên hiệu quả thực tế. Thực hiện phân tích thông tin bán hàng thường xuyên để đánh giá mức độ thành công của các dòng doanh thu khác nhau. Điều chỉnh mô hình dựa trên những thay đổi trong nhu cầu khách hàng, xu hướng kinh tế, hoặc tình hình thị trường. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt và nhanh chóng nắm bắt cơ hội mới.

Lời kết

Việc lựa chọn mô hình doanh thu phù hợp không chỉ quyết định cách doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng trưởng và duy trì vị thế trên thị trường. Tùy thuộc vào ngành nghề, đối tượng khách hàng và mục tiêu kinh doanh, mỗi doanh nghiệp sẽ có một mô hình tối ưu riêng. Dù bạn chọn mô hình nào, điều quan trọng là phải hiểu rõ giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp mang lại, đồng thời liên tục đánh giá và điều chỉnh mô hình để phù hợp với sự thay đổi của thị trường. Hãy bắt đầu với những bước cơ bản và từng bước tối ưu hóa mô hình doanh thu để đưa doanh nghiệp của bạn đến thành công bền vững.

MISA không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu về kế toán giúp kế toán doanh nghiệp nắm vững quy trình, mà còn phát triển phần mềm kế toán toàn online MISA AMIS. Đây là một giải pháp tài chính kế toán tích hợp, thông minh, dễ sử dụng và an toàn, đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp. MISA AMIS mang đến nhiều tính năng ưu việt mà kế toán doanh nghiệp nên trải nghiệm:

  • Kết nối hệ sinh thái toàn diện: Tích hợp ngân hàng điện tử, hóa đơn điện tử, và các hệ thống quản lý bán hàng, nhân sự. Tính năng này hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế và quản lý hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng, liền mạch.
  • Hỗ trợ đầy đủ nghiệp vụ kế toán: Đáp ứng 20 nghiệp vụ kế toán theo quy định TT133 và TT200, từ Quỹ, Ngân hàng, Mua bán hàng, Kho bãi, Thuế, Giá thành sản phẩm, đến hóa đơn và các nghiệp vụ khác.
  • Tự động hóa nhập liệu: Tự động nhập dữ liệu từ hóa đơn điện tử và tệp Excel, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
  • Kiểm soát chứng từ hiệu quả: Gợi ý thông tin khách hàng/nhà cung cấp dựa trên mã số thuế, cảnh báo nhà cung cấp ngừng hoạt động để giảm thiểu rủi ro hóa đơn.
  • Tự động tổng hợp và lập báo cáo: Hệ thống tự động tổng hợp dữ liệu để lập báo cáo thuế, tài chính và sổ sách, đảm bảo độ chính xác cao và nộp báo cáo kịp thời.

Với MISA AMIS, doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa quy trình kế toán mà còn tăng hiệu quả quản trị toàn diện. Nhanh tay đăng ký 15 ngày dùng thử miễn phí MISA AMIS – phần mềm kế toán online giúp tối ưu hóa tài chính doanh nghiệp.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả