Dòng tiền tự do là gì? Công thức tính, ý nghĩa và vai trò

06/12/2024
41

Dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF) là một chỉ số vô cùng quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng sinh lời và khả năng đáp ứng các nhiệm vụ tài chính chính của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dòng tiền tự do là gì, phương pháp tính , đến những lưu ý về dòng tiền tự do. 

1. Dòng tiền do là gì?

Dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF) là tài khoản tiền còn lại sau khi doanh nghiệp đã chi trả các chi phí vận hành (Operating Expenses – OpEx) như chi phí thuê mặt bằng, tiền lương, thuế tài sản và chi phí tồn tại kho, cùng với các tài khoản chi cho tài sản cố định đầu tư (Capital Expenditures – CapEx), bao gồm các tài khoản chi cho thiết bị, công nghệ và bất động sản. 

Về bản chất, dòng tiền tự do không chỉ phản ánh khả năng sinh lời của công ty, mà còn là một yếu tố quyết định trong việc đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững và duy trì các hoạt động tài chính ổn định trong dài hạn.

2. Đặc điểm của dòng tiền tự do (Free cash flow)

Dòng tiền tự do mang tính linh hoạt cao, vì doanh nghiệp có thể sử dụng nó cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm trả nợ, đầu tư phát triển, chi trả cổ tức, hoặc mua lại cổ phiếu…

Dòng tiền tự do không phải là một chỉ tiêu xuất hiện trực tiếp trong báo cáo tài chính theo chuẩn mực GAAP hoặc IFRS. Tuy nhiên, nó có thể được tính toán từ các số liệu trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

HÌnh 1: Đặc điểm của dòng tiền tự do

Khác với lợi nhuận ròng và EBITDA, dòng tiền tự do không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kế toán như khấu hao, trích lập dự phòng hay các điều chỉnh kế toán khác. Vì vậy, FCF phản ánh chính xác hơn khả năng tạo ra tiền mặt thực tế của doanh nghiệp.

Dòng tiền tự do cũng có thể thay đổi mạnh mẽ nếu công ty thay đổi chiến lược đầu tư hoặc gặp biến động trong quản lý vốn lưu động. Các khoản chi lớn cho tài sản cố định (CapEx) hoặc thay đổi trong các yếu tố như nợ phải thu, hàng tồn kho có thể làm ảnh hưởng đáng kể đến dòng tiền tự do.

3. Ý nghĩa và vai trò của dòng tiền tự do

Dòng tiền tự do (FCF) là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra tiền mặt từ các hoạt động sản xuất, bán hàng mà không cần vay mượn hay huy động thêm vốn. Đây là một yếu tố quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.

  • Đánh giá khả năng tài chính thực tế: Dòng tiền tự do giúp xác định liệu công ty có khả năng tạo ra tiền mặt sau khi chi trả các khoản đầu tư cần thiết để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh hay không.
  • Quản lý cổ tức và nợ: Dòng tiền tự do dồi dào cho phép công ty chi trả cổ tức cho cổ đông hoặc giảm nợ mà không ảnh hưởng đến các hoạt động kinh doanh chính. Điều này rất quan trọng để duy trì lòng tin của nhà đầu tư và cổ đông.
  • Tái đầu tư và mở rộng quy mô: Công ty có dòng tiền tự do ổn định có thể sử dụng để tái đầu tư vào các dự án phát triển, mua lại công ty khác, hoặc mở rộng quy mô mà không cần vay mượn quá nhiều.
  • Ra quyết định tài chính chiến lược: Dòng tiền tự do giúp công ty đưa ra các quyết định tài chính chiến lược như duy trì mức độ nợ hợp lý, tối ưu hóa vốn chủ sở hữu, hoặc thực hiện các chiến lược tăng trưởng bền vững.
  • Định giá doanh nghiệp: Dòng tiền tự do là một yếu tố quan trọng trong việc định giá doanh nghiệp. Các nhà đầu tư và phân tích tài chính sử dụng dòng tiền tự do để ước tính khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai và giá trị hiện tại của công ty.
  • Giảm thiểu rủi ro tài chính: Dòng tiền tự do là nguồn tài chính nội bộ quan trọng giúp công ty tự chủ và giảm thiểu rủi ro tài chính từ các khoản vay hoặc các yếu tố bên ngoài khác, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.

4. Công thức tính dòng tiền tự do và ví dụ

Có nhiều phương pháp khác nhau để tính toán dòng tiền tự do các công ty không phải lúc nào cũng có báo cáo tài chính giống nhau. Bất kể phương pháp nào được sử dụng, kết quả cuối cùng sẽ phải đồng nhất, miễn là có đủ thông tin cần thiết từ báo cáo tài chính của công ty.

Có ba phương pháp tính dòng tiền tự do bao gồm: sử dụng lưu chuyển tiền thuần OCF, doanh thu bán hàng và lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế NOPAT. Tuy nhiên công thức phổ biến và đơn giản nhất để tính FCF là 02 công thức dưới đây:

Công thức 1: Tính dòng tiền tự do bằng cách sử dụng lưu chuyển tiền thuần

Hình 2: Công thức tính dòng tiền tự do

FCF = OCF (Lưu chuyển tiền thuần)  – CAPEX (Chi phí vốn)

Trong đó:

  • OCF = EBIT – Khấu hao – Thuế hoặc tính OCF bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí hoạt động. EBIT bằng tổng lợi nhuận trước thuế và lãi vay.
  • CAPEX (1 năm) = PPE hiện tại – PPE năm trước + Khấu hao tài sản

Công thức 2:

FCF cũng có thể được tính theo công thức sau:

FCF = Thu nhập ròng + Khấu hao – Vốn lưu động ròng – Chi phí vốn

Trong đó:

  • Thu nhập ròng là khoản tiền mà doanh nghiệp nhận sau khi đã trừ mọi chi phí gồm thuế, phí hoạt động trả lương nhân viên…
  • Khấu hao là các khoản được miễn hoặc giảm trừ theo quy định
  • Vốn lưu động ròng chỉ sự tăng – giảm của vốn được đầu tư vào doanh nghiệp, được tính bằng vốn lưu động năm nay – vốn lưu động năm trước đó.
  • Chi phí vốn được tính theo thời gian hơn 1 năm của doanh nghiệp gồm chi phí tính theo tỷ lệ các khoản chi phí khác nhau nhằm phục vụ hoạt động đầu tư tài sản của doanh nghiệp. Phần này được tổng hợp trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo cân đối kế toán hoặc cả hai

Ví dụ: Giả sử công ty A có các  chỉ số tài chính chính như sau:

  • Thuế thu nhập sau thuế: 500.000 USD
  • Khấu hao: 50.000 USD
  • Chi phí đầu tư (CAPEX): 150.000 USD
  • Thay đổi vốn lưu động: +20.000 USD (nghĩa là tăng thêm vốn lưu động)

Áp dụng công thức tính dòng tiền tự do như trên ta có:

FCF= 500.000 + 50.000 − 150.000 − 20.000 = 380.000 USD

Như vậy, dòng tiền tự do của công ty A là 380.000 USD . Đây là số tiền mà công ty có thể sử dụng cho các mục tiêu như trả nợ, trả cổ tức hoặc đầu tư vào các dự án mới.

5. Dòng tiền tự do bao nhiêu là tốt?

Không có một con số cố định để xác định dòng tiền tự do “tốt”, vì điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, ngành nghề, và giai đoạn phát triển của công ty. Tuy nhiên, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá dòng tiền tự do như sau:

  • Một công ty có dòng tiền tự do dương có khả năng tạo ra tiền mặt sau khi chi trả các chi phí đầu tư. Đây là dấu hiệu tích cực về sức khỏe tài chính, cho thấy công ty có thể tái đầu tư vào các cơ hội phát triển mà không phải vay nợ hay phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài.
  • Dòng tiền tự do ổn định và có xu hướng tăng theo thời gian là dấu hiệu tích cực, chứng tỏ công ty có khả năng quản lý chi phí hiệu quả và duy trì lợi nhuận bền vững. Điều này cũng cho thấy công ty đang tạo ra giá trị lâu dài cho cổ đông.
  • Nếu dòng tiền tự do cao nhưng lợi nhuận ròng lại thấp, có thể công ty gặp khó khăn trong việc chuyển đổi lợi nhuận thành tiền mặt, hoặc có các khoản chi phí không thường xuyên không liên quan đến hoạt động chính. Tuy nhiên, nếu dòng tiền tự do cao và ổn định, đây là dấu hiệu cho thấy mô hình kinh doanh của công ty bền vững và hiệu quả.
  • Mỗi ngành nghề có yêu cầu dòng tiền tự do khác nhau. Ví dụ, các công ty công nghệ có thể có dòng tiền tự do thấp hơn trong giai đoạn đầu do cần chi phí lớn cho nghiên cứu và phát triển. Ngược lại, các công ty dịch vụ thường có dòng tiền tự do cao hơn vì chi phí đầu tư ít hơn.

Tóm lại, mức độ tốt của dòng tiền tự do cần được đánh giá trong bối cảnh cụ thể của từng doanh nghiệp, bao gồm ngành nghề, quy mô và chiến lược phát triển.

6. Quy trình chiết khấu dòng tiền tự do

Để tiến hành chiết khấu dòng tiền tự do, bạn cần thực hiện theo bốn bước cơ bản dưới đây:

Hình 3: Quy trình chiết khấu dòng tiền tự do

Bước 1: Dự báo dòng tiền tự do của công ty

Đối với doanh nghiệp tăng trưởng ổn định, thời gian dự báo thông thường là 5 năm. Các thành phần mới của công ty có thể cần thời gian dài hơn, tùy thuộc vào quá trình phát triển. Các doanh nghiệp trưởng thành sẽ có thời gian dự báo dựa trên tuổi đời của công ty.

Bước 2 : Tính toán chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC). 

WACC được tính dựa trên công thức sau

WACC = Rd × Fd × (1 – t) + Re × Fe

Trong đó:

  • Rd là chi phí sử dụng nợ của doanh nghiệp
  • Fd là tỷ trọng nợ dài hạn trên tổng nguồn vốn dài hạn tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp
  • t là phần thuế suất của thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Re là phần chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
  • Fe là tỷ trọng vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn dài hạn tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp.

Bước 3 : Dự báo giá trị cuối kỳ (Terminal Value – TV)

Bước 4: Tính giá trị doanh nghiệp

7. Một số điều cần chú ý về dòng tiền tự do

Dòng tiền tự do (FCF) là công cụ hữu ích trong phân tích tài chính, nhưng cũng có một số hạn chế cần lưu ý khi đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp:

  • FCF có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi thay đổi trong vốn lưu động (như tăng hàng tồn kho hoặc nợ phải thu) và chi tiêu vốn (như đầu tư vào máy móc, cơ sở hạ tầng). Những yếu tố này có thể giảm FCF trong ngắn hạn, dù doanh nghiệp vẫn có thể đạt được lợi nhuận dài hạn. Điều này có thể làm sai lệch đánh giá tài chính nếu chỉ dựa vào FCF ngắn hạn.
  •  Mặc dù FCF phản ánh dòng tiền hiện tại của doanh nghiệp, nhưng nó không thể dự báo khả năng duy trì hay tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai. FCF cao trong một kỳ báo cáo không có nghĩa là doanh nghiệp sẽ duy trì hoặc tăng trưởng dòng tiền đó trong các kỳ tiếp theo, đặc biệt nếu FCF bị ảnh hưởng bởi yếu tố bất thường.
  • FCF không phải là chỉ số đơn giản và có thể tính toán trực tiếp từ báo cáo tài chính. Việc tính toán FCF cần phân tích kỹ các yếu tố như lợi nhuận trước thuế, thay đổi trong vốn lưu động, chi phí chi tiêu vốn, và thuế. Nếu không phân tích đầy đủ, dễ dẫn đến sai sót và đánh giá không chính xác.
  • FCF có thể khó so sánh giữa các doanh nghiệp thuộc các ngành khác nhau. Các ngành có cơ cấu vốn và yêu cầu chi tiêu vốn khác biệt, ví dụ, công ty công nghệ có chi tiêu vốn ít và FCF cao hơn, trong khi công ty sản xuất hoặc xây dựng có thể cần chi tiêu vốn lớn hơn, dẫn đến FCF thấp hơn.

Tóm lại

Dòng tiền tự do (FCF) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng tạo ra tiền mặt sau khi chi trả các khoản chi phí cần thiết cho hoạt động kinh doanh. Nó giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc trả nợ, đầu tư, và chi trả cổ tức. Tuy nhiên, FCF cũng có những hạn chế như bị ảnh hưởng bởi chiến lược đầu tư và quản lý vốn lưu động. Vì vậy, khi đánh giá sức khỏe tài chính, cần kết hợp FCF với các chỉ số tài chính khác.

MISA không chỉ cung cấp kiến ​​thức hữu ích giúp kế toán doanh nghiệp tìm hiểu các quy trình kế toán mà còn phát triển phần mềm kế toán online MISA AMIS toàn diện, tích hợp nhiều tính năng hiện đại và an toàn, đáp ứng đầy đủ nhu cầu tài chính và kế toán của doanh nghiệp: 

  • Kết nối hệ sinh thái: Liên kết trực tiếp với ngân hàng điện tử,hóa đơn điện tử, và các hệ thống quản lý bán hàng, nhân sự, giúp doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế và quản lý hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả quả, nhanh chóng.
  • Hỗ trợ đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Bao gồm 20 nghiệp vụ theo TT133 và TT200 như Quỹ, Ngân hàng, Mua bán hàng hóa, Kho bãi, Hóa đơn, Thuế, Giá thành sản phẩm, và nhiều nghiệp vụ khác.
  • Tự động nhập dữ liệu: Tự động hóa quy trình nhập liệu và hỗ trợ nhập dữ liệu từ Excel, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
  • Tự động tổng hợp dữ liệu: Tính năng tự động tổng hợp số liệu để tạo báo cáo thuế, báo cáo tài chính và danh sách, giúp doanh nghiệp báo cáo chính xác và chính xác.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả