Mô hình ERP là gì? Kinh nghiệm lựa chọn mô hình ERP phù hợp cho doanh nghiệp

18/10/2024
77

Trong kỷ nguyên số hóa hiện nay, việc quản lý hiệu quả các quy trình kinh doanh là một yếu tố sống còn để các doanh nghiệp duy trì sức cạnh tranh. Mô hình ERP (Enterprise Resource Planning) đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc tối ưu hóa quy trình này. Với khả năng tích hợp và quản lý dữ liệu từ nhiều bộ phận khác nhau, ERP giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru hơn, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí. Tuy nhiên, việc lựa chọn mô hình ERP phù hợp không phải là một nhiệm vụ đơn giản. Qua bài viết này, MISA AMIS sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về mô hình ERP, ưu và nhược điểm của từng loại mô hình phổ biến, đồng thời chia sẻ những kinh nghiệm quý báu và những case study thực tế ứng dụng ERP hiệu quả hiện nay để giúp các doanh nghiệp tìm ra giải pháp tối ưu cho mình.

Định nghĩa mô hình ERP.

1. ERP là gì? 

ERP là viết tắt của Enterprise Resource Planning, là hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp. ERP cũng là một hệ thống phần mềm tích hợp được sử dụng bởi các tổ chức để quản lý và tự động hóa các hoạt động kinh doanh cốt lõi của họ. ERP tích hợp nhiều chức năng kinh doanh khác nhau như kế toán, tài chính, nguồn nhân lực, sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý khách hàng (CRM), và quản lý kho vào một hệ thống duy nhất.

2. Mô hình ERP là gì?

Mô hình ERP là tập hợp các chức năng nghiệp vụ, được sắp xếp, xâu chuỗi theo quy trình khoa học, tối ưu nhằm giúp doanh nghiệp điều hành, xử lý công việc, lưu trữ và khai thác thông tin chính xác, dễ dàng.

Trong mô hình ERP, hệ thống thông tin giữa các phòng ban được kết nối, tạo nên môi trường giao tiếp phòng ban hiệu quả, chính xác. Các cá nhân trong doanh nghiệp sẽ được phân quyền phù hợp để khai thác nguồn dữ liệu này.

Mô hình ERP chính là môi trường làm việc của doanh nghiệp trong kỷ nguyên 4.0, ứng dụng công nghệ phần mềm vào vận hành quản lý. ERP ứng dụng được cho mọi loại hình, quy mô, lĩnh vực, ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần tìm hiểu và lựa chọn mô hình ERP phù hợp với thực trạng và điều kiện của mình.

3. Ưu và nhược điểm của mô hình ERP

Các ưu điểm và nhược điểm của mô hình ERP.

3.1. Ưu điểm của mô hình ERP

Tích hợp toàn diện: ERP tích hợp tất cả các phòng ban và chức năng chính của một doanh nghiệp vào một hệ thống duy nhất, giúp tăng cường sự phối hợp và thông tin nhất quán.

Tự động hóa quy trình: ERP giúp tự động hóa các quy trình kinh doanh, giảm thiểu lỗi do con người và nâng cao hiệu quả làm việc.

Quản lý dữ liệu thời gian thực: Cung cấp thông tin thời gian thực giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.

Tăng năng suất: Việc tự động hóa và tiêu chuẩn hóa các quy trình giúp tăng năng suất và tiết kiệm thời gian.

Quản lý chi phí hiệu quả: Giúp giảm thiểu chi phí vận hành thông qua việc theo dõi và quản lý tài nguyên hiệu quả.

3.2. Nhược điểm của mô hình ERP

Chi phí đầu tư lớn: Việc triển khai hệ thống ERP thường đòi hỏi chi phí ban đầu cao, từ phần mềm, phần cứng đến chi phí đào tạo và bảo trì.

Thời gian triển khai lâu: Quá trình triển khai ERP có thể mất nhiều thời gian, đôi khi kéo dài nhiều tháng hoặc năm tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp.

Khó khăn trong thay đổi quy trình: ERP yêu cầu doanh nghiệp phải điều chỉnh hoặc thay đổi quy trình hiện tại, điều này có thể gặp phải sự phản kháng từ nhân viên.

Đào tạo và vận hành phức tạp: Đòi hỏi nhân viên phải được đào tạo đầy đủ để sử dụng hiệu quả hệ thống, làm tăng chi phí và thời gian.

Rủi ro về bảo mật: Do ERP tích hợp dữ liệu toàn bộ doanh nghiệp, nên nếu xảy ra lỗ hổng bảo mật, toàn bộ hệ thống có thể bị ảnh hưởng.

Mô hình ERP.

4. Mô hình ERP khác phần mềm ERP ra sao?

Hạng mục Mô hình ERP Phần mềm ERP
Định nghĩa Là khung hoặc cấu trúc tổng thể bao gồm các chức năng nghiệp vụ, quy trình và cách thức tổ chức thông tin trong doanh nghiệp. Là ứng dụng phần mềm cụ thể được phát triển để hỗ trợ mô hình ERP, cung cấp các công cụ và tính năng cho việc quản lý các chức năng nghiệp vụ.
Chức năng Mô hình này tập trung vào cách mà các phòng ban tương tác và phối hợp với nhau, nhằm tối ưu hóa quy trình làm việc và quản lý thông tin. Phần mềm này thực hiện các nhiệm vụ như quản lý kho, kế toán, nhân sự, sản xuất, và các chức năng khác theo mô hình ERP đã được thiết lập.
Tính chất Là một khái niệm lý thuyết, giúp doanh nghiệp xác định các yêu cầu và cách thức hoạt động trước khi triển khai phần mềm. Là công cụ thực tiễn mà doanh nghiệp sử dụng để triển khai và thực hiện các quy trình đã được định hình trong mô hình ERP.

5. Các mô hình ERP phổ biến

Các mô hình ERP phổ biến hiện nay có thể được chia thành ba loại chính: ERP truyền thống (On-premise ERP), ERP đám mây (Cloud ERP) và ERP kết hợp (Hybrid ERP). Mỗi mô hình có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và quy mô của từng doanh nghiệp.

Các mô hình ERP phổ biến hiện nay.

5.1. Mô hình ERP truyền thống (mô hình ERP tại chỗ – On-premise ERP)

Mô hình ERP truyền thống là mô hình mà trong đó hệ thống ERP được cài đặt trực tiếp trên máy chủ và thiết bị của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát dữ liệu và hệ thống.

Ưu điểm:

Tùy biến cao: Các module được cấu trúc theo mô hình và nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Kiểm soát hoàn toàn: Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát và quản lý hệ thống ERP.

Bảo mật: Doanh nghiệp quản lý hoàn toàn việc bảo mật dữ liệu, không phụ thuộc vào bên thứ ba. Vì là hệ thống độc lập và không online nên các nhà lãnh đạo doanh nghiệp dễ tin tưởng hơn trong vấn đề bảo mật thông tin so với mô hình ERP Đám mây (Cloud ERP).

Nhược điểm:

Chi phí cao: Đầu tư ban đầu lớn cho phần mềm, phần cứng, và bảo trì liên tục.

Cập nhật khó khăn: Việc nâng cấp hoặc bảo trì hệ thống đòi hỏi thời gian và chi phí lớn.

Khả năng mở rộng hạn chế: Khi doanh nghiệp phát triển, việc mở rộng hệ thống có thể phức tạp và tốn kém.

5.2. Mô hình ERP đám mây (Cloud ERP)

Mô hình ERP đám mây là mô hình trong đó hệ thống ERP hoạt động trên nền tảng công nghệ điện toán đám mây, truy cập qua internet. Nhà cung cấp ERP quản lý toàn bộ hệ thống, bao gồm bảo mật và cập nhật.

Ưu điểm:

Chi phí ban đầu thấp: Không cần đầu tư vào phần cứng và hạ tầng lớn, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Khả năng truy cập linh hoạt: Có thể truy cập từ bất kỳ đâu và bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.

Cập nhật tự động: Hệ thống ERP đám mây thường xuyên được cập nhật với các tính năng và bản vá bảo mật mới nhất.

Nhược điểm:

Phụ thuộc vào internet: Doanh nghiệp phụ thuộc vào kết nối internet để truy cập và sử dụng hệ thống.

Lo ngại về bảo mật: Dữ liệu doanh nghiệp được lưu trữ trên máy chủ của bên thứ ba, có thể gây ra lo ngại về bảo mật dữ liệu.

Tùy chỉnh hạn chế: Khả năng tùy chỉnh hệ thống ERP trên đám mây thường bị giới hạn hơn so với hệ thống truyền thống.

5.3. Mô hình ERP kết hợp (Hybrid ERP)

Mô hình ERP kết hợp là mô hình kết hợp giữa mô hình ERP truyền thống và ERP đám mây. Đây là mô hình mà một số chức năng được triển khai trên đám mây, trong khi các chức năng quan trọng khác vẫn được duy trì trên máy chủ tại chỗ.

Ưu điểm:

Linh hoạt: Doanh nghiệp có thể linh hoạt sử dụng cả hạ tầng tại chỗ và đám mây, tận dụng được cả ưu điểm của hai hệ thống.

Kiểm soát tốt hơn: Các quy trình nhạy cảm hoặc đòi hỏi tính bảo mật cao có thể được duy trì nội bộ, trong khi các quy trình ít nhạy cảm hơn có thể được chuyển lên đám mây.

Chi phí hợp lý: Doanh nghiệp có thể phân bổ chi phí đầu tư và bảo trì cho các phần quan trọng của hệ thống tại chỗ, đồng thời tiết kiệm chi phí với các tính năng trên đám mây.

Nhược điểm:

Quản lý phức tạp: Việc quản lý cả hai môi trường (trên đám mây và tại chỗ) có thể phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao.

Chi phí tích hợp: Việc tích hợp hai hệ thống khác nhau đòi hỏi chi phí và thời gian để đảm bảo sự đồng bộ.

6. Kinh nghiệm lựa chọn mô hình ERP phù hợp

Theo các chuyên gia ERP, việc lựa chọn mô hình ERP phù hợp phụ thuộc vào quy mô, nhu cầu kinh doanh, mục tiêu, chiến lược phát triển dài hạn và ngân sách của từng doanh nghiệp. Thông thường, đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có thể lựa chọn mô hình ERP đám mây để tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và có khả năng mở rộng linh hoạt. Với các doanh nghiệp lớn hoặc doanh nghiệp trong các ngành có yêu cầu bảo mật cao, có thể chọn mô hình ERP truyền thống để duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn. Với các doanh nghiệp đa ngành hoặc đang trải qua giai đoạn chuyển đổi kỹ thuật số, có thể xem xét mô hình ERP kết hợp để tận dụng linh hoạt cả hai mô hình trên.

Kinh nghiệm lựa chọn mô hình ERP phù hợp cho các doanh nghiệp.
Theo các chuyên gia ERP, việc lựa chọn mô hình ERP phù hợp phụ thuộc vào quy mô, nhu cầu kinh doanh, mục tiêu, chiến lược phát triển dài hạn và ngân sách của từng doanh nghiệp. Ảnh minh họa.

6.1. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường phù hợp hơn với mô hình ERP đám mây (Cloud ERP) vì những lý do sau:

Tối ưu hóa chi phí đầu tư: Doanh nghiệp vừa và nhỏ thường có nguồn tài chính hạn chế, vì vậy việc chọn mô hình ERP đám mây sẽ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Cloud ERP không yêu cầu đầu tư vào phần cứng hoặc hạ tầng máy chủ, giảm gánh nặng chi phí duy trì và bảo trì.

Đơn giản hóa quy trình triển khai: SMEs nên chọn các hệ thống ERP dễ triển khai và quản lý. Những hệ thống có giao diện đơn giản, dễ sử dụng sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng làm quen và tận dụng tối đa lợi ích của ERP mà không cần quá nhiều thời gian đào tạo.

Linh hoạt trong quy mô: Mô hình ERP đám mây cho phép mở rộng dễ dàng khi doanh nghiệp phát triển. Việc này giúp SMEs có khả năng tăng trưởng mà không gặp khó khăn về quy mô hệ thống.

Tích hợp công nghệ mới: ERP đám mây thường được cập nhật tự động với các công nghệ và tính năng mới nhất, phù hợp với các SMEs muốn nhanh chóng ứng dụng công nghệ vào quy trình kinh doanh mà không cần phải nâng cấp phức tạp.

Tuy nhiên, khi sử dụng mô hình ERP đám mây, các doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ phụ thuộc nhiều vào nhà cung cấp ERP, và nếu gặp vấn đề về kết nối internet, toàn bộ hoạt động sẽ bị gián đoạn.

Một ví dụ điển hình về doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng mô hình Cloud ERP thành công là Dollar Shave Club – một công ty khởi nghiệp tại Mỹ chuyên cung cấp dịch vụ bán dao cạo râu và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo hình thức đăng ký trực tuyến. Công ty này đã triển khai hệ thống NetSuite Cloud ERP để quản lý hoạt động kinh doanh của mình.

Dollar Shave Club sử dụng mô hình ERP đám mây.

Hiệu quả của việc sử dụng Cloud ERP đối với Dollar Shave Club:

Tự động hóa quy trình kinh doanh: Trước khi sử dụng Cloud ERP của NetSuit, Dollar Shave Club phải quản lý các khâu như đơn hàng, vận chuyển, và kế toán thủ công, gây ra nhiều sai sót và lãng phí thời gian. Sau khi triển khai Cloud ERP, họ đã tự động hóa được hầu hết các quy trình này, giúp giảm sai sót và tăng hiệu quả.

Quản lý hàng tồn kho và đơn hàng hiệu quả: Dollar Shave Club có thể theo dõi lượng hàng tồn kho theo thời gian thực và quản lý hàng ngàn đơn đặt hàng mỗi ngày một cách chính xác. Điều này giúp họ tối ưu hóa việc lưu kho và cải thiện thời gian giao hàng.

Khả năng mở rộng: Cloud ERP cho phép Dollar Shave Club mở rộng quy mô dễ dàng khi công ty phát triển nhanh chóng, mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin. Họ có thể bổ sung thêm tính năng hoặc nâng cấp hệ thống nhanh chóng khi cần thiết.

Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu: Hệ thống Cloud ERP cung cấp cho Dollar Shave Club các báo cáo và phân tích theo thời gian thực về tình hình tài chính, lượng hàng tồn kho và hiệu suất bán hàng. Điều này giúp ban lãnh đạo ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn dựa trên dữ liệu.

Giảm chi phí IT: Việc sử dụng Cloud ERP giúp công ty giảm thiểu chi phí bảo trì và vận hành hệ thống IT nội bộ, vì NetSuite được cung cấp dưới dạng dịch vụ đám mây (SaaS). Họ không cần lo lắng về các vấn đề phần cứng, bảo mật, và nâng cấp hệ thống, tất cả đều được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ.

Nhờ việc áp dụng Cloud ERP, Dollar Shave Club đã tối ưu hóa quy trình hoạt động, tăng trưởng mạnh mẽ và được Unilever mua lại với giá 1 tỷ USD vào năm 2016.

6.2. Đối với các doanh nghiệp lớn

Các doanh nghiệp lớn thường phù hợp hơn với mô hình ERP truyền thống (On-premise ERP) vì những lý do sau:

Kiểm soát và bảo mật dữ liệu: Đối với các doanh nghiệp lớn, bảo mật dữ liệu là yếu tố hàng đầu. Mô hình ERP truyền thống sẽ phù hợp hơn vì doanh nghiệp có thể kiểm soát hoàn toàn hệ thống và dữ liệu của mình, đảm bảo an ninh mạng tốt hơn.

Tùy chỉnh theo nhu cầu: Doanh nghiệp lớn thường có quy trình kinh doanh phức tạp và đặc thù. ERP truyền thống cho phép tùy chỉnh hệ thống để phù hợp với các quy trình và yêu cầu riêng của doanh nghiệp.

Đầu tư dài hạn: Với nguồn lực tài chính mạnh, doanh nghiệp lớn có thể đầu tư vào ERP truyền thống và xây dựng một hệ thống bền vững, đảm bảo hiệu quả và hiệu suất cao trong dài hạn.

Quản lý toàn diện: Hệ thống ERP cho doanh nghiệp lớn cần phải tích hợp các chức năng quản lý từ tài chính, nhân sự, chuỗi cung ứng đến sản xuất, đảm bảo khả năng quản lý toàn diện và thông tin đồng bộ trên tất cả các phòng ban.

Tuy nhiên, với mô hình ERP truyền thống, chi phí đầu tư ban đầu cao và đòi hỏi nhân lực chất lượng để quản lý hệ thống, bên cạnh đó việc bảo trì và nâng cấp cũng phức tạp.

Ví dụ về một tập đoàn lớn sử dụng mô hình ERP truyền thống đó là Heineken – một trong những nhà sản xuất bia lớn nhất thế giới. Heineken đã triển khai hệ thống ERP truyền thống của SAP nhằm chuẩn hóa và tự động hóa quy trình kinh doanh trên quy mô toàn cầu. Trước khi ứng dụng ERP, Heineken phải đối mặt với nhiều thách thức như quản lý dữ liệu từ các nhà máy bia ở các quốc gia khác nhau và quy trình sản xuất không đồng nhất. Việc triển khai SAP ERP giúp Heineken:

Công ty Heineken sửu dụng mô hình ERP truyền thống

Tự động hóa quy trình sản xuất: ERP tích hợp và chuẩn hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguyên vật liệu đến thành phẩxm.

Cải thiện quản lý kho: Tối ưu hóa dự báo và quản lý tồn kho giúp giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Quản lý dữ liệu tập trung: Mọi dữ liệu từ các bộ phận khác nhau được lưu trữ trong một hệ thống tập trung, giúp ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.

Kết quả, Heineken đã tăng cường khả năng phản ứng nhanh với thay đổi của thị trường, giảm thiểu chi phí hoạt động và cải thiện sự đồng bộ giữa các nhà máy trên toàn cầu.

Bên cạnh mô hình ERP truyền thống, trên thực tế, một số doanh nghiệp, tập đoàn lớn hiện nay lại có xu hướng chuyển qua dùng mô hình ERP đám mây. Cụ thể, công ty Amazon – nhà bán lẻ trực tuyến lớn nhất thế giới, đã sử dụng hệ thống Cloud ERP của Oracle để quản lý tài chính, nhân sự và chuỗi cung ứng. Amazon chọn giải pháp đám mây vì họ cần một hệ thống ERP có khả năng mở rộng linh hoạt, phù hợp với quy mô hoạt động toàn cầu.

Qua quá trình sử dụng, Cloud ERP đã mang lại hiệu quả cho Amazon như sau:

Quản lý chuỗi cung ứng phức tạp: Với hàng triệu giao dịch mỗi ngày và hoạt động tại nhiều quốc gia, Amazon sử dụng ERP để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đảm bảo hàng hóa đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng.

Tự động hóa quy trình tài chính: Hệ thống ERP giúp Amazon tự động hóa quy trình thanh toán, kế toán, và quản lý ngân sách, đảm bảo tài chính được quản lý hiệu quả trên toàn cầu.

Khả năng mở rộng cao: Oracle Cloud ERP giúp Amazon mở rộng quy mô mà không gặp giới hạn về hạ tầng, điều này phù hợp với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của họ.

Kết quả, Amazon đã duy trì được tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường, đồng thời quản lý hoạt động kinh doanh toàn cầu hiệu quả hơn.

6.3. Đối với các doanh nghiệp đa ngành

Các doanh nghiệp đa ngành thường phù hợp hơn với mô hình ERP kết hợp giữa đám mây và truyền thống (Hybrid ERP), vì những lý do sau:

Tính linh hoạt cao: Doanh nghiệp đa ngành thường hoạt động trong nhiều lĩnh vực, với các yêu cầu kinh doanh khác nhau. Mô hình ERP kết hợp cho phép doanh nghiệp tận dụng linh hoạt cả hai hệ thống: sử dụng ERP truyền thống cho các quy trình quan trọng và ERP đám mây cho các bộ phận ít nhạy cảm hơn.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp đa ngành cũng cần một hệ thống ERP có khả năng tùy chỉnh linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của các bộ phận khác nhau, đồng thời vẫn phải đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả quản lý tổng thể.

Khả năng mở rộng và tích hợp: Với doanh nghiệp đa ngành, ERP cần có khả năng mở rộng và tích hợp các ứng dụng hoặc công cụ khác để quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh trên nhiều lĩnh vực. Điều này đòi hỏi hệ thống ERP phải linh hoạt trong việc kết nối với các phần mềm và nền tảng khác.

Quản lý dữ liệu phân tán: Doanh nghiệp đa ngành có thể sử dụng ERP đám mây để quản lý các đơn vị hoặc chi nhánh ở xa, trong khi các quy trình cốt lõi vẫn được duy trì trên hệ thống ERP truyền thống tại trụ sở chính.

Một ví dụ thực tế về doanh nghiệp đa ngành sử dụng mô hình Hybrid ERP là General Electric (GE). Đây là một tập đoàn đa quốc gia lớn hoạt động trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất công nghiệp, năng lượng, chăm sóc sức khỏe, và hàng không. GE đã áp dụng mô hình Hybrid ERP để quản lý hiệu quả các hoạt động phức tạp và đa dạng của mình trên toàn cầu.

General Electric (GE) sử dụng mô hình hybrid ERP.

Thách thức của General Electric trước khi áp dụng Hybrid ERP

Đa ngành và đa địa điểm: Với hoạt động trải dài trên nhiều ngành công nghiệp và quốc gia, GE phải đối mặt với khó khăn trong việc thống nhất các quy trình quản lý, dữ liệu và hoạt động kinh doanh. Mỗi ngành và mỗi địa điểm có các yêu cầu khác nhau về quản lý tài chính, chuỗi cung ứng, sản xuất và nguồn nhân lực.

Hệ thống ERP truyền thống cồng kềnh: Trước khi áp dụng Hybrid ERP, GE sử dụng các hệ thống ERP tại chỗ khác nhau cho từng đơn vị và địa phương, dẫn đến sự thiếu nhất quán, không đồng bộ và tốn kém chi phí vận hành.

GE quyết định triển khai một giải pháp Hybrid ERP kết hợp giữa giải pháp SAP ERP truyền thống và Oracle Cloud ERP.

ERP truyền thống: Được duy trì cho các bộ phận quan trọng cần sự tùy chỉnh cao và kiểm soát chặt chẽ, chẳng hạn như các nhà máy sản xuất lớn, nơi việc kiểm soát dữ liệu và bảo mật là ưu tiên hàng đầu.

ERP đám mây: Được sử dụng cho các bộ phận khác như quản lý nguồn nhân lực, tài chính, và chuỗi cung ứng toàn cầu, giúp tăng tính linh hoạt và giảm chi phí vận hành.

Hiệu quả sau khi General Electric sử dụng Hybrid ERP

Tối ưu hóa quy trình và tích hợp dữ liệu: Hybrid ERP giúp General Electric kết hợp được sự ổn định và tùy chỉnh của hệ thống ERP on-premise với tính linh hoạt của ERP đám mây. Các quy trình quản lý được tối ưu hóa và tích hợp tốt hơn, dữ liệu giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau được đồng bộ và dễ dàng chia sẻ, cải thiện hiệu quả hoạt động.

Tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả vận hành: Việc chuyển một phần hệ thống lên đám mây giúp GE giảm thiểu chi phí bảo trì hạ tầng công nghệ thông tin và dễ dàng mở rộng khi cần thiết. Đồng thời, các bộ phận không yêu cầu mức độ bảo mật và tùy chỉnh cao được hưởng lợi từ khả năng linh hoạt của hệ thống ERP đám mây, cải thiện khả năng đáp ứng thị trường.

Quản lý rủi ro và tuân thủ quy định: GE có thể tận dụng các tính năng an ninh của hệ thống ERP on-premise để đảm bảo dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ, trong khi hệ thống đám mây giúp họ nhanh chóng thích nghi với các thay đổi về quy định và thị trường toàn cầu.

Cải thiện ra quyết định: Với dữ liệu được tích hợp và phân tích mạnh mẽ từ hệ thống ERP đám mây, các nhà quản lý của GE có thể đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn, nhờ vào các báo cáo theo thời gian thực về hiệu suất tài chính, chuỗi cung ứng, và hoạt động sản xuất.

7. Kết luận

Có thể nói, mô hình ERP đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình hoạt động và nâng cao hiệu quả công việc. Tuy nhiên, để đạt được những lợi ích tối đa từ hệ thống ERP, doanh nghiệp cần phải lựa chọn một mô hình phù hợp với nhu cầu và đặc thù của mình. Qua việc nắm vững các tiêu chí lựa chọn và những kinh nghiệm thực tế, doanh nghiệp sẽ có thể triển khai hệ thống ERP một cách hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động, năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường đầy biến động ngày nay.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả