Cổ phiếu là gì? Những điều cần biết khi đầu tư cổ phiếu

14/08/2024
60

Cổ phiếu là một trong những công cụ đầu tư phổ biến nhất hiện nay, mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn cho nhà đầu tư nhưng cũng kèm theo không ít rủi ro. Việc hiểu rõ về cổ phiếu, từ khái niệm cơ bản, các loại cổ phiếu, đến cách thức hoạt động của thị trường và chiến lược đầu tư, là chìa khóa giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích và hạn chế những rủi ro tiềm ẩn. Bài viết này MISA AMIS sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để tự tin hơn khi tham gia vào thị trường cổ phiếu, từ đó xây dựng một danh mục đầu tư hiệu quả và bền vững.

1. Khái niệm cơ bản về cổ phiếu

Cổ phiếu là một loại chứng khoán thể hiện quyền sở hữu của người nắm giữ đối với một phần tài sản và lợi nhuận của công ty phát hành. Khi một cá nhân hoặc tổ chức mua cổ phiếu của một công ty, họ trở thành cổ đông và có quyền hưởng các quyền lợi như nhận cổ tức và tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua việc bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông.

Vai trò của cổ phiếu trong thị trường tài chính

Cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính như:

  • Phương tiện huy động vốn: Cổ phiếu là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp huy động vốn từ công chúng mà không phải chịu áp lực trả nợ như khi vay vốn. Việc phát hành cổ phiếu cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô, đầu tư vào các dự án mới, và cải thiện cơ cấu tài chính. Ngoài ra, cổ phiếu còn giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài thông qua các chương trình thưởng cổ phiếu dành cho nhân viên, tạo động lực làm việc và gắn kết lợi ích của nhân viên với sự phát triển của công ty.
  • Công cụ đầu tư: Cổ phiếu là một công cụ đầu tư hấp dẫn vì nó mang lại tiềm năng lợi nhuận cao cho nhà đầu tư. Khi giá cổ phiếu tăng, nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu để thu lợi nhuận từ chênh lệch giá. Ngoài ra, cổ tức được trả cho cổ đông cũng là một nguồn thu nhập quan trọng. Tuy nhiên, đầu tư vào cổ phiếu cũng đi kèm với rủi ro, do giá cổ phiếu có thể biến động mạnh tùy thuộc vào tình hình kinh doanh của công ty và điều kiện thị trường.
  • Thước đo giá trị doanh nghiệp: Giá cổ phiếu phản ánh kỳ vọng của thị trường về khả năng sinh lời và tăng trưởng của doanh nghiệp, trở thành một thước đo quan trọng trong việc đánh giá giá trị của một công ty.

2. Các loại cổ phiếu

2.1. Cổ phiếu phổ thông

Cổ phiếu phổ thông là loại cổ phiếu phổ biến nhất mà công ty phát hành để huy động vốn từ công chúng. Khi nắm giữ cổ phiếu phổ thông, cổ đông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua việc bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông. Quyền biểu quyết này cho phép họ có tiếng nói trong các vấn đề như bầu chọn hội đồng quản trị hay thông qua các kế hoạch kinh doanh chiến lược.

Bên cạnh đó, cổ đông phổ thông có quyền nhận cổ tức khi công ty có lợi nhuận, mặc dù mức cổ tức này không cố định và phụ thuộc vào quyết định của hội đồng quản trị. Một lợi ích quan trọng khác của việc sở hữu cổ phiếu phổ thông là khả năng tăng trưởng giá trị, khi giá cổ phiếu tăng lên nhờ hiệu suất kinh doanh tích cực của công ty.

Tuy nhiên, cổ đông phổ thông cũng phải đối mặt với rủi ro lớn, bao gồm biến động giá mạnh do ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế và chính trị, cũng như rủi ro thanh lý khi công ty phá sản, vì họ chỉ được nhận phần tài sản còn lại sau khi các chủ nợ và cổ đông ưu đãi đã được thanh toán.

2.2 Cổ phiếu ưu đãi

Cổ phiếu ưu đãi mang lại cho người sở hữu những quyền lợi đặc biệt, thường là ưu tiên nhận cổ tức và ưu tiên nhận lại vốn trong trường hợp công ty giải thể. Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi thường là cố định và được trả trước khi cổ tức của cổ phiếu phổ thông, bất kể công ty có lợi nhuận hay không. Điều này làm cho cổ phiếu ưu đãi trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định thu nhập.

Tuy nhiên, không giống như cổ phiếu phổ thông, cổ đông nắm giữ cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông. Điều này có nghĩa là họ không thể tham gia vào việc định hình các quyết định chiến lược của công ty. Sự khác biệt cơ bản giữa cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi nằm ở quyền lợi mà cổ đông nhận được: trong khi cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết và cổ tức thay đổi, thì cổ đông ưu đãi nhận cổ tức cố định và được ưu tiên về tài sản nhưng không có quyền biểu quyết

Sự khác biệt giữa cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi:

Tiêu chí Cổ phiếu phổ thông Cổ phiếu ưu đãi
Quyền biểu quyết Có quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông. Thường không có quyền biểu quyết.
Cổ tức Cổ tức không cố định, phụ thuộc vào lợi nhuận và quyết định của công ty. Cổ tức cố định và được ưu tiên nhận trước cổ phiếu phổ thông.
Ưu tiên nhận tài sản Nhận tài sản sau các chủ nợ và cổ đông ưu đãi khi công ty giải thể. Được ưu tiên nhận tài sản sau các chủ nợ khi công ty giải thể, trước cổ đông phổ thông.
Tiềm năng tăng giá Tiềm năng tăng giá cao nhờ sự tăng trưởng của công ty. Tiềm năng tăng giá thường thấp hơn, tập trung vào cổ tức cố định.
Rủi ro Rủi ro cao do biến động giá cổ phiếu và nhận tài sản sau cùng khi công ty phá sản. Rủi ro thấp hơn trong việc nhận cổ tức và tài sản, nhưng không được hưởng lợi từ tăng giá cổ phiếu.
Tính thanh khoản Thường có tính thanh khoản cao hơn do phổ biến và nhiều người giao dịch. Tính thanh khoản có thể thấp hơn do ít phổ biến hơn cổ phiếu phổ thông.
Khả năng tham gia quản lý công ty Có khả năng tham gia quản lý công ty thông qua quyền biểu quyết. Không có khả năng tham gia quản lý do thiếu quyền biểu quyết.

 

2.3. Cổ phiếu quỹ

Cổ phiếu quỹ là cổ phiếu mà công ty đã phát hành ra thị trường nhưng sau đó mua lại từ các cổ đông. Những cổ phiếu này không được tính vào số lượng cổ phiếu đang lưu hành và do đó không có quyền biểu quyết hoặc nhận cổ tức. Việc mua lại cổ phiếu quỹ có thể được thực hiện vì nhiều lý do, bao gồm ổn định giá cổ phiếu khi công ty nhận thấy giá trị của nó đang bị đánh giá thấp trên thị trường.

Một lý do khác là để tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) bằng cách giảm số lượng cổ phiếu lưu hành, điều này thường có thể dẫn đến tăng giá cổ phiếu do sự gia tăng giá trị cho các cổ đông hiện hữu. Cổ phiếu quỹ cũng có thể được sử dụng trong các chương trình thưởng cổ phiếu dành cho nhân viên, như một cách để khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn và gắn bó với công ty.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, công ty có thể hủy bỏ cổ phiếu quỹ để giảm tổng số cổ phiếu đang lưu hành, tạo ra một môi trường có lợi cho các cổ đông hiện tại bằng cách tăng tỷ lệ sở hữu của họ trong công ty.

3. Cách thức hoạt động của thị trường cổ phiếu

Mua bán cổ phiếu

Thị trường cổ phiếu hoạt động như một nơi gặp gỡ giữa người mua và người bán, nơi mà cổ phiếu của các công ty được giao dịch. Quy trình mua bán cổ phiếu trên sàn giao dịch bắt đầu khi nhà đầu tư quyết định mua hoặc bán cổ phiếu của một công ty. Nhà đầu tư cần có một tài khoản tại một công ty chứng khoán để thực hiện giao dịch. Khi một lệnh mua hoặc bán được đặt, nó sẽ được gửi đến sàn giao dịch chứng khoán, nơi mà các lệnh được khớp theo thứ tự ưu tiên về giá và thời gian. Sau khi lệnh được khớp, giao dịch sẽ được hoàn tất, và số cổ phiếu hoặc tiền mặt sẽ được chuyển vào tài khoản của nhà đầu tư.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu rất đa dạng, bao gồm các yếu tố cơ bản như kết quả kinh doanh của công ty, tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng, cũng như các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế, chính trị, và các sự kiện toàn cầu. Ngoài ra, yếu tố tâm lý thị trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi sự lạc quan hay bi quan của nhà đầu tư có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá cổ phiếu.

Sàn giao dịch chứng khoán

Vai trò của sàn giao dịch chứng khoán là rất quan trọng trong việc tạo điều kiện cho hoạt động mua bán cổ phiếu. Sàn giao dịch không chỉ cung cấp một nền tảng để các nhà đầu tư giao dịch mà còn đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn cho các giao dịch. Các sàn giao dịch lớn trên thế giới như NYSE (New York Stock Exchange) và NASDAQ tại Hoa Kỳ, hay HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh) và HNX (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội) tại Việt Nam, đều đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính toàn cầu.

CTA

4. Đầu tư cổ phiếu

Đầu tư cổ phiếu là một hình thức đầu tư phổ biến, cho phép nhà đầu tư mua một phần sở hữu của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán. Khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư hy vọng rằng giá trị của cổ phiếu sẽ tăng lên theo thời gian, giúp họ có thể bán ra với giá cao hơn hoặc nhận được cổ tức từ lợi nhuận của công ty. Tuy nhiên, đầu tư cổ phiếu không chỉ có lợi ích mà còn đi kèm với nhiều rủi ro, đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức, chiến lược và khả năng phân tích thị trường.

Lợi ích của việc đầu tư cổ phiếu nằm ở tiềm năng tăng trưởng vốn và lợi tức cổ phiếu. Tăng trưởng vốn là khi giá cổ phiếu tăng cao hơn so với giá mua ban đầu, tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch giá. Đây là mục tiêu chính của nhiều nhà đầu tư dài hạn, những người tin rằng công ty họ đầu tư sẽ phát triển và gia tăng giá trị theo thời gian. Một ví dụ là khi bạn mua cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi với giá 50 USD/cổ phiếu, và sau vài năm, giá cổ phiếu tăng lên 150 USD/cổ phiếu. Trong trường hợp này, nếu bạn bán cổ phiếu, bạn sẽ thu về một khoản lợi nhuận gấp ba lần số vốn ban đầu.

Ngoài ra, lợi tức cổ phiếu cũng là một lợi ích quan trọng. Đây là khoản tiền mà công ty trả cho cổ đông từ lợi nhuận của mình. Đối với các công ty có nền tảng kinh doanh ổn định và lợi nhuận tốt, cổ tức thường được trả đều đặn hàng năm. Điều này mang lại một nguồn thu nhập ổn định cho nhà đầu tư, đặc biệt là những người đầu tư vào các công ty lớn, có tính ổn định cao. Ví dụ, nếu một công ty trả cổ tức 2 USD cho mỗi cổ phiếu và bạn sở hữu 1000 cổ phiếu, bạn sẽ nhận được 2000 USD tiền cổ tức mỗi năm.

Tuy nhiên, rủi ro khi đầu tư cổ phiếu là điều không thể tránh khỏi. Một trong những rủi ro lớn nhất là biến động giá cổ phiếu. Giá cổ phiếu có thể dao động mạnh do nhiều yếu tố, bao gồm kết quả kinh doanh của công ty, thay đổi trong chính sách kinh tế, tình hình chính trị hoặc thậm chí là tâm lý thị trường. Sự biến động này có thể mang lại cơ hội lớn, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nặng nề. Chẳng hạn, một công ty công nghệ có thể chứng kiến giá cổ phiếu tăng mạnh khi ra mắt một sản phẩm đột phá, nhưng giá cũng có thể giảm sâu nếu sản phẩm đó không đạt được kỳ vọng của thị trường.

Rủi ro từ công ty phát hành là một khía cạnh khác cần lưu ý. Nếu công ty gặp phải các vấn đề tài chính nghiêm trọng, chẳng hạn như nợ nần hoặc thua lỗ liên tục, điều này có thể dẫn đến việc giá cổ phiếu giảm mạnh, thậm chí công ty có thể phá sản. Trong trường hợp công ty phá sản, cổ đông phổ thông thường là những người cuối cùng nhận lại tài sản sau khi các chủ nợ và cổ đông ưu đãi đã được thanh toán, và khả năng cao là họ sẽ mất toàn bộ khoản đầu tư của mình.

Chiến lược đầu tư cổ phiếu

Để quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận, nhà đầu tư có thể áp dụng nhiều chiến lược đầu tư khác nhau. Đầu tư dài hạn là chiến lược phổ biến, đặc biệt là với những nhà đầu tư tin vào tiềm năng tăng trưởng của một công ty hoặc một ngành công nghiệp cụ thể. Chiến lược này thường đòi hỏi kiên nhẫn, vì nhà đầu tư cần thời gian để chứng kiến sự phát triển của công ty và giá trị cổ phiếu tăng lên.

Ngược lại, đầu tư ngắn hạn thường nhằm mục đích tận dụng các biến động giá trong thời gian ngắn để thu lợi nhuận nhanh chóng. Nhà đầu tư ngắn hạn cần nhạy bén với các xu hướng thị trường và có khả năng ra quyết định nhanh chóng. Tuy nhiên, chiến lược này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro do sự biến động khó lường của giá cổ phiếu.

5. Cách chọn cổ phiếu

Cách chọn cổ phiếu là một quá trình phức tạp, đòi hỏi nhà đầu tư phải sử dụng nhiều phương pháp và công cụ để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Để chọn được cổ phiếu tốt, nhà đầu tư cần thực hiện phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật, cùng với việc áp dụng các tiêu chí cụ thể để đánh giá tiềm năng của các công ty.

5.1. Phân tích cơ bản

Phân tích cơ bản là phương pháp tiếp cận tập trung vào việc đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng của một công ty. Quá trình này bao gồm việc nghiên cứu kỹ lưỡng các báo cáo tài chính, đánh giá môi trường kinh doanh, và phân tích các yếu tố vi mô và vĩ mô có thể ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.

Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty: Nhà đầu tư cần xem xét các chỉ số tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận ròng, tỷ suất lợi nhuận gộp, và tỷ suất lợi nhuận ròng để hiểu được khả năng sinh lời của công ty. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là một chỉ số khác cho thấy khả năng của công ty trong việc tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh chính, điều này rất quan trọng vì nó phản ánh tính thanh khoản và khả năng duy trì hoạt động của công ty.

Một số chỉ số tài chính mà nhà đầu tư cần chú ý bao gồm:

  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E): Chỉ số này cho thấy mức độ sử dụng nợ của công ty so với vốn tự có. Một tỷ lệ nợ cao có thể là dấu hiệu rủi ro, nhưng cũng có thể cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận.
  • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): ROE đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn của cổ đông, là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý và khả năng sinh lời của công ty.
  • Tỷ lệ P/E (Price to Earnings Ratio): Chỉ số này đo lường giá cổ phiếu so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), giúp nhà đầu tư xác định xem cổ phiếu có đang bị định giá cao hay thấp so với thu nhập của công ty.
  • Tỷ lệ P/B (Price to Book Ratio): P/B đo lường giá cổ phiếu so với giá trị sổ sách của công ty, chỉ ra mức độ thị trường đánh giá tài sản ròng của công ty.

5.2 Phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật là phương pháp sử dụng dữ liệu lịch sử về giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Khác với phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật không quan tâm đến giá trị nội tại của công ty mà tập trung vào hành vi thị trường và tâm lý nhà đầu tư.

Nhà đầu tư sử dụng biểu đồ giá để quan sát xu hướng và nhận diện các mẫu hình (patterns) có thể gợi ý về sự thay đổi trong xu hướng giá cổ phiếu. Các chỉ báo kỹ thuật như Đường trung bình động (Moving Averages), Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), và MACD (Moving Average Convergence Divergence) được sử dụng phổ biến để xác định các điểm mua vào hoặc bán ra tối ưu:

  • Đường trung bình động (MA): MA là chỉ báo dùng để xác định xu hướng giá dựa trên giá trung bình của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Nhà đầu tư thường sử dụng MA để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự, cũng như để nhận diện xu hướng dài hạn.
  • Chỉ số RSI (Relative Strength Index): RSI là một chỉ số dao động, đo lường tốc độ và sự thay đổi của giá để xác định mức độ quá mua hoặc quá bán. Khi RSI đạt mức 70 trở lên, cổ phiếu có thể đang bị quá mua, trong khi mức dưới 30 có thể chỉ ra tình trạng quá bán.
  • MACD: MACD là một chỉ báo dao động mạnh mẽ, giúp nhà đầu tư xác định các tín hiệu mua hoặc bán dựa trên sự chênh lệch giữa hai đường trung bình động với thời gian khác nhau. Khi MACD cắt lên trên đường tín hiệu, đó có thể là dấu hiệu mua, và ngược lại.

Mục tiêu của phân tích kỹ thuật là xác định xu hướng chính của giá cổ phiếu và dự đoán liệu xu hướng đó sẽ tiếp tục hay đảo ngược. Nhà đầu tư thường tìm kiếm các điểm đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng để đưa ra quyết định giao dịch. Ví dụ, khi một cổ phiếu đang trong xu hướng tăng giá và đạt đến mức kháng cự, nếu có dấu hiệu yếu đi (ví dụ RSI vượt qua ngưỡng 70), nhà đầu tư có thể quyết định chốt lời hoặc điều chỉnh danh mục đầu tư của mình.

5.3 Các tiêu chí chọn cổ phiếu tốt

Khi chọn cổ phiếu để đầu tư, nhà đầu tư cần xem xét một loạt các tiêu chí để đảm bảo rằng mình đang đầu tư vào các công ty có tăng trưởng bền vững và khả năng sinh lời ổn định.

  • Mức độ tăng trưởng: Một công ty có tiềm năng tăng trưởng bền vững thường có các đặc điểm như thị phần lớn, sản phẩm hoặc dịch vụ có sự khác biệt rõ rệt, và khả năng duy trì hoặc mở rộng lợi nhuận theo thời gian. Những công ty này thường hoạt động trong các ngành công nghiệp có triển vọng tăng trưởng cao, hoặc có chiến lược kinh doanh mạnh mẽ, giúp họ duy trì vị thế cạnh tranh. Ví dụ, một công ty công nghệ dẫn đầu về đổi mới và sáng tạo, có dòng sản phẩm tiên tiến, sẽ có tiềm năng tăng trưởng bền vững hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
  • Lợi nhuận và cổ tức: Các công ty có lịch sử trả cổ tức đều đặn và khả năng sinh lời cao thường là những công ty an toàn hơn để đầu tư. Lợi nhuận ổn định và cổ tức cao cho thấy công ty có dòng tiền mạnh và quản lý tài chính tốt. Các nhà đầu tư thường tìm kiếm những công ty có tỷ lệ cổ tức hấp dẫn nhưng vẫn đảm bảo tái đầu tư đủ lợi nhuận để duy trì và thúc đẩy tăng trưởng trong tương lai. Những công ty này thường hoạt động trong các lĩnh vực ổn định như tiện ích, thực phẩm và đồ uống, hoặc hàng tiêu dùng thiết yếu.

Ngoài các yếu tố trên, nhà đầu tư cũng cần quan tâm đến các yếu tố như quản trị doanh nghiệp (corporate governance), sự minh bạch trong báo cáo tài chính, và khả năng ứng phó với rủi ro. Một công ty có đội ngũ quản lý đáng tin cậy, minh bạch trong hoạt động tài chính và chiến lược rõ ràng để đối phó với rủi ro sẽ có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn và bền vững hơn trong dài hạn.

Kết luận

Cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính như một phương tiện đầu tư hấp dẫn và là công cụ huy động vốn quan trọng cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc đầu tư cổ phiếu đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và sự hiểu biết rõ ràng về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu cũng như các rủi ro tiềm ẩn. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa rủi ro và lợi ích, đồng thời thường xuyên cập nhật thông tin thị trường để đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

Để quản lý tài chính và kế toán hiệu quả, bạn có thể tham khảo phần mềm kế toán online MISA AMIS. Đây là giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp quản lý mọi hoạt động kế toán, từ lập báo cáo tài chính, quản lý thu chi, đến quản lý hóa đơn điện tử. Phần mềm MISA AMIS kế toán giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót, và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán với các tính năng:

  • Tự động tổng hợp dữ liệu để lập các báo cáo tài chính theo quy định như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • MISA AMIS có khả năng tích hợp với các phần mềm quản lý khác như quản lý nhân sự, quản lý bán hàng, và quản lý sản xuất, tạo nên một hệ sinh thái quản lý doanh nghiệp toàn diện.
  • Kết nối với cơ quan thuế: Tự động kết nối và gửi dữ liệu hóa đơn đến cơ quan thuế, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác.
  • Tích hợp trực tiếp với hệ thống ngân hàng, hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các giao dịch ngân hàng trực tuyến như chuyển khoản, kiểm tra số dư, và đối chiếu tài khoản.
  • Hỗ trợ truy cập mọi lúc, mọi nơi: Là phần mềm kế toán online, MISA AMIS cho phép truy cập từ bất kỳ đâu, trên mọi thiết bị có kết nối internet, giúp doanh nghiệp linh hoạt trong quản lý tài chính.

Trải nghiệm bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để tìm hiểu về các tính năng và các phân hệ của phần mềm.
Đăng ký nhận tư vấn và dùng thử miễn phí 15 ngày tại đây

Dùng ngay miễn phí

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả