Chỉ số EPS là gì? Các loại chỉ số EPS trong tài chính

13/04/2025
360

Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là công cụ tài chính thiết yếu, giúp chủ doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của công ty. Khi thị trường sắp tới dự kiến ưu ái những doanh nghiệp có EPS ổn định, bản thân doanh nghiệp hay các nhà đầu tư đều cần nắm rõ EPSS là gì và cách phân tích EPS. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết về chỉ số EPS trong bài viết sau đây.

1. Chỉ số EPS là gì?

Chỉ số EPS (Earnings per Share) là chỉ số đo lường lợi nhuận sau thuế của một công ty được phân bổ trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành trên thị trường. EPS thể hiện khả năng sinh lời của công ty và được sử dụng phổ biến để đánh giá hiệu suất tài chính của công ty.

Đọc thêm: Các chỉ số tài chính doanh nghiệp cần quan tâm

2. Công thức tính chỉ số EPS chính xác

EPS được tính bằng cách chia thu nhập ròng (lợi nhuận sau thuế) mà công ty kiếm được trong một kỳ báo cáo (thường là quý hoặc năm) cho tổng số cổ phiếu phổ thông hiện đang lưu hành của công ty trong cùng kỳ. Vì số cổ phiếu lưu hành có thể thay đổi trong suốt kỳ báo cáo, nên để đảm bảo độ chính xác, việc sử dụng số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân trong kỳ được khuyến khích. Công thức tính EPS như sau:

EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức ưu đãi)
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

EPS càng cao cho thấy công ty càng có khả năng tạo ra lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, đồng nghĩa với việc công ty có tiềm năng tốt hơn trong việc tạo ra giá trị cho cổ đông.

3. Tầm quan trọng của chỉ số EPS trong đầu tư chứng khoán

Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là công cụ tài chính quan trọng hỗ trợ nhà quản trị hay nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp mà còn đóng vai trò cốt lõi trong việc thu hút và duy trì niềm tin từ nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Đối với các chủ doanh nghiệp, EPS cung cấp góc nhìn chiến lược về năng lực sinh lời, định vị cạnh tranh và triển vọng phát triển, đồng thời đối với nhà đầu tư, EPS là cơ sở để đưa ra các quyết định quản trị và đầu tư sáng suốt. Tầm quan trọng của EPS trong quản trị doanh nghiệp và đầu tư chứng khoán thể hiện qua các khía cạnh sau:

  • Đánh giá hiệu quả quản trị và sinh lời: EPS đo lường lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp tạo ra trên mỗi cổ phiếu phổ thông, phản ánh khả năng chuyển đổi doanh thu thành giá trị thực cho cổ đông. Đối với cấp quản trị, EPS cao và ổn định là minh chứng cho hiệu quả sử dụng nguồn lực, tối ưu hóa chi phí và chiến lược kinh doanh thành công. Chỉ số này giúp ban lãnh đạo đánh giá năng lực quản trị nội bộ, từ đó điều chỉnh các kế hoạch vận hành để gia tăng giá trị doanh nghiệp. Trong đầu tư chứng khoán, EPS tăng trưởng đều đặn là tín hiệu tích cực, thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm cổ phiếu có tiềm năng sinh lời bền vững.
  • Cơ sở chiến lược so sánh và định vị thị trường: Trong quản trị doanh nghiệp, EPS là công cụ hữu hiệu để so sánh hiệu quả hoạt động với các đối thủ trong ngành, giúp chủ doanh nghiệp xác định vị thế cạnh tranh và cơ hội cải tiến. Một doanh nghiệp có EPS vượt trội thường được xem là có năng lực quản lý tài chính và vận hành ưu việt. Nhờ đó  doanh nghiệp nâng cao uy tín trên thị trường vốn. Trong đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư sử dụng EPS để so sánh các công ty cùng lĩnh vực, ưu tiên lựa chọn cổ phiếu của những doanh nghiệp có EPS cao hơn, báo hiệu tiềm năng tăng giá và lợi nhuận dài hạn.
  • Hỗ trợ quyết định cổ tức và tái đầu tư: EPS là cơ sở quan trọng để cấp quản trị xây dựng chính sách cổ tức và chiến lược tái đầu tư. EPS cao cho thấy doanh nghiệp có dòng tiền dồi dào, tạo điều kiện chi trả cổ tức hấp dẫn hoặc tái đầu tư vào các dự án mới. Trong quản trị, cân đối giữa chi trả cổ tức và giữ lại lợi nhuận dựa trên EPS giúp đảm bảo tăng trưởng doanh nghiệp bền vững và duy trì niềm tin từ cổ đông. Trên thị trường chứng khoán, các công ty có EPS ổn định và chính sách cổ tức hấp dẫn thường được nhà đầu tư đánh giá cao, đặc biệt là những người tìm kiếm thu nhập thụ động.
  • Dự báo tăng trưởng và quản lý rủi ro: Xu hướng EPS qua các kỳ tài chính là chỉ báo quan trọng về sức khỏe và triển vọng phát triển của doanh nghiệp. Trong quản trị, nếu EPS tăng trưởng đều đặn tức là doanh nghiệp đang có sự ổn định và khả năng thích ứng với biến động thị trường. Ngược lại, EPS giảm có thể là tín hiệu cảnh báo về các vấn đề nội tại hoặc áp lực bên ngoài yêu cầu cấp quản trị điều chỉnh chiến lược kịp thời. Trong đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư thường ưu tiên các công ty có EPS tăng trưởng ổn định, vì đây là dấu hiệu của tiềm năng tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, họ sẽ cảnh giác với những doanh nghiệp có EPS suy giảm để giảm thiểu rủi ro.
  • Nền tảng định giá và thu hút vốn đầu tư: EPS là yếu tố cốt lõi trong việc tính toán chỉ số P/E (Price to Earnings) – công cụ quan trọng để định giá cổ phiếu. Trong quản trị doanh nghiệp, duy trì EPS cao và P/E hợp lý giúp doanh nghiệp định vị cổ phiếu hấp dẫn trên thị trường để đảm bảo thu hút vốn đầu tư tốt. Trong đầu tư chứng khoán, P/E thấp so với trung bình ngành có thể báo hiệu cổ phiếu đang bị định giá thấp, tạo cơ hội mua vào. Ngược lại khi P/E cao đòi hỏi doanh nghiệp phải chứng minh giá trị nội tại vượt trội. Hiểu rõ mối quan hệ giữa EPS và P/E giúp cấp quản trị và nhà đầu tư đưa ra các quyết định tài chính chiến lược.

Đăng ký tư vấn MISA AMIS Kế toán – trải nghiệm phần mềm tự động tính các chỉ số tài chính doanh nghiệp.

4. Một số lưu ý khi sử dụng EPS cho nhà đầu tư

EPS là thước đo quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời song cần sử dụng cẩn trọng. Trước tiên, EPS chỉ có ý nghĩa khi so sánh trong cùng ngành và kết hợp với các chỉ số như doanh thu hay P/E. Một EPS cao trong ngành lợi nhuận thấp có thể không ấn tượng bằng EPS trung bình ở ngành lợi nhuận cao.

Bên cạnh đó, cần phân biệt EPS cơ bản và EPS pha loãng để tránh đánh giá sai. EPS pha loãng phản ánh chính xác hơn khi tính đến cổ phiếu chuyển đổi. Chủ doanh nghiệp nên minh bạch còn nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ loại EPS được báo cáo.

Đặc biệt, xu hướng EPS qua thời gian quan trọng hơn con số đơn lẻ. EPS tăng đều đặn cho thấy sự ổn định còn EPS biến động mạnh báo hiệu rủi ro. Nhà đầu tư nên ưu tiên công ty có EPS bền vững, chủ doanh nghiệp thì cần duy trì xu hướng tích cực để thu hút vốn.

Cuối cùng, không nên xem EPS độc lập. Kết hợp với P/E hoặc tỷ lệ nợ cho phép đánh giá toàn diện. EPS cao nhưng P/E quá cao có thể báo hiệu cổ phiếu bị định giá quá mức. Doanh nghiệp cũng như nhà đầu tư cần cảnh giác với thao túng EPS qua mua lại cổ phiếu.

5. Các loại chỉ số EPS trên thị trường hiện nay

Các loại chỉ số EPS bao gồm một số biến thể khác nhau, mỗi loại phục vụ mục đích đánh giá khác nhau về tình hình tài chính của một công ty. Thông thường, các chỉ số EPS gồm 2 loại cơ bản sau

EPS Cơ bản (Basic EPS)

Định nghĩa: EPS cơ bản là lợi nhuận ròng của công ty được chia cho tổng số cổ phiếu phổ thông hiện đang lưu hành.

Công thức tính:

EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức ưu đãi)
Số lượng bình quân gia quyền của cổ phiếu lưu hành trong kỳ

Đây là chỉ số EPS đơn giản nhất, không tính đến các yếu tố pha loãng từ các công cụ tài chính khác như cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi, quyền chọn cổ phiếu, hoặc trái phiếu chuyển đổi.

EPS Pha loãng (Diluted EPS)

Định nghĩa: EPS pha loãng phản ánh lợi nhuận ròng của công ty trên mỗi cổ phiếu nếu tất cả các công cụ tài chính có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông, như quyền chọn cổ phiếu, cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi, hoặc trái phiếu chuyển đổi, được chuyển đổi hết.

Công thức tính:

EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức ưu đãi)
Số lượng bình quân gia quyền của cổ phiếu lưu hành trong kỳ + Lượng cổ phiếu sẽ được chuyển đổi

EPS pha loãng cung cấp một cái nhìn bảo thủ hơn về thu nhập trên mỗi cổ phiếu, bởi nó tính đến khả năng pha loãng do phát hành thêm cổ phiếu trong tương lai. Chỉ số này thường thấp hơn EPS cơ bản, và nó hữu ích cho nhà đầu tư muốn hiểu rõ hơn về tác động của các công cụ tài chính có thể chuyển đổi đối với cổ phiếu hiện tại.

Bảng so sánh sự giống và khác nhau giữa ESP cơ bản và ESP pha loãng

Tiêu chí Basic EPS (EPS Cơ bản) Diluted EPS (EPS Pha loãng)
Định nghĩa Lợi nhuận trên mỗi cổ phần phổ thông hiện tại Lợi nhuận trên mỗi cổ phần phổ thông sau khi đã tính đến tất cả các công cụ có thể pha loãng cổ phiếu
Cách tính Lợi nhuận ròng chia cho tổng số cổ phần phổ thông hiện tại Lợi nhuận ròng chia cho tổng số cổ phần phổ thông hiện tại cộng với tất cả các công cụ tài chính có thể chuyển đổi
Tính toán các yếu tố pha loãng Không tính đến các yếu tố pha loãng như quyền chọn cổ phiếu, trái phiếu chuyển đổi Tính đến tất cả các yếu tố có thể gây pha loãng như quyền chọn cổ phiếu, trái phiếu chuyển đổi
Độ chính xác trong đánh giá lợi nhuận Đơn giản, trực tiếp Bảo thủ hơn, do tính đến khả năng pha loãng tối đa
Thời điểm sử dụng Khi muốn biết lợi nhuận hiện tại trên mỗi cổ phần phổ thông Khi muốn đánh giá lợi nhuận tiềm năng với sự pha loãng cổ phiếu tối đa
Mức độ lợi nhuận Luôn cao hơn hoặc bằng Diluted EPS Luôn bằng hoặc thấp hơn Basic EPS
Ý nghĩa cho nhà đầu tư Cung cấp một thước đo trực tiếp về lợi nhuận hiện tại Cung cấp một thước đo thận trọng về lợi nhuận nếu tất cả các công cụ pha loãng được thực hiện

Ngoài 2 loại trên, EPS còn có thể được chia thành các loại sau:

EPS Sau điều chỉnh (Adjusted EPS)

Định nghĩa: EPS sau điều chỉnh là chỉ số EPS đã được điều chỉnh để loại trừ các khoản thu nhập hoặc chi phí không thường xuyên, không liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi, như thu nhập từ bán tài sản, chi phí tái cấu trúc, hoặc các khoản lỗ/lãi đặc biệt khác.

EPS sau điều chỉnh giúp nhà đầu tư có cái nhìn chính xác hơn về lợi nhuận thực sự từ hoạt động kinh doanh chính của công ty, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bất thường hoặc không liên tục.

EPS Dự phòng (Forward EPS)

Định nghĩa: EPS dự phòng là một chỉ số dự đoán, ước tính lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu mà công ty có thể đạt được trong tương lai, thường dựa trên dự báo tài chính và kế hoạch kinh doanh của công ty.

EPS dự phòng cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về khả năng tăng trưởng lợi nhuận của công ty trong tương lai, giúp họ đưa ra các quyết định đầu tư dựa trên tiềm năng phát triển thay vì chỉ dựa trên dữ liệu quá khứ.

EPS Lũy kế (Trailing EPS)

Định nghĩa: EPS lũy kế là chỉ số EPS tính trên cơ sở kết quả tài chính của bốn quý gần nhất.

EPS lũy kế giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng lợi nhuận của công ty trong năm qua, cung cấp một chỉ báo về sức khỏe tài chính hiện tại.

CTA

6. Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?

Xác định mức EPS “tốt” không dựa vào con số tuyệt đối mà cần xem xét trong bối cảnh cụ thể của doanh nghiệp và ngành. EPS cao là dấu hiệu tích cực nhưng giá trị này chỉ có ý nghĩa khi so sánh với các công ty cùng lĩnh vực. Ví dụ, EPS của một doanh nghiệp công nghệ thường cao hơn so với ngành bán lẻ do đặc thù lợi nhuận, vì vậy mức EPS “tốt” sẽ khác nhau tùy ngành.

Đặc biệt, để đánh giá EPS có “tốt” hay không, chủ doanh nghiệp hay các nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí kèm theo như đánh giá thêm một số chỉ số khác hay đánh giá xu hướng EPS trong nhiều năm.

7. Cách sử dụng EPS trong chứng khoán

EPS là một công cụ hữu hiệu để nhà đầu tư so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các công ty trong cùng ngành. Khi so sánh, EPS của công ty được đặt trong bối cảnh hoạt động chung của ngành. Nếu công ty A có EPS cao hơn công ty B trong cùng ngành, điều này có thể cho thấy công ty A có khả năng sinh lợi tốt hơn và quản lý hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cần xem xét liệu EPS cao này có đến từ hoạt động kinh doanh chính hay từ các yếu tố khác như việc bán tài sản hoặc các hoạt động tài chính đặc biệt.

EPS là thành phần quan trọng trong công thức tính chỉ số P/E (Price to Earnings). Chỉ số P/E giúp nhà đầu tư xác định mức giá mà thị trường đang định giá cổ phiếu dựa trên lợi nhuận của công ty. Nếu một công ty có EPS cao nhưng P/E thấp, điều này có thể cho thấy cổ phiếu đang bị đánh giá thấp và có thể là cơ hội đầu tư tốt. Ngược lại, nếu P/E cao, điều này có thể báo hiệu rằng cổ phiếu đang bị định giá quá cao so với lợi nhuận mà công ty tạo ra, hoặc thị trường kỳ vọng vào sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Tuy nhiên, P/E cần được xem xét cùng với các yếu tố khác như tình hình tài chính, chiến lược phát triển, và rủi ro tiềm ẩn để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.

EPS cũng là một chỉ số quan trọng để đánh giá tiềm năng tăng trưởng của công ty. Nếu EPS tăng trưởng đều đặn qua các kỳ báo cáo, đây là dấu hiệu cho thấy công ty đang phát triển bền vững và có khả năng tăng cường lợi nhuận trong tương lai. Nhà đầu tư thường tìm kiếm các công ty có EPS tăng trưởng ổn định, vì điều này thường đồng nghĩa với việc cổ phiếu của công ty sẽ có xu hướng tăng giá trong dài hạn. Ngược lại, sự suy giảm hoặc biến động lớn của EPS có thể là tín hiệu cảnh báo về những thách thức hoặc rủi ro mà công ty đang phải đối mặt.

Ngoài ra, EPS được sử dụng để xác định khả năng chi trả cổ tức của công ty. Một công ty có EPS cao và bền vững thường có khả năng chi trả cổ tức ổn định và thậm chí tăng trưởng cổ tức theo thời gian, điều này thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập ổn định từ cổ tức. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ lưỡng chính sách chi trả cổ tức của công ty, vì một số công ty có thể chọn tái đầu tư lợi nhuận thay vì chi trả cổ tức, điều này có thể ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư dài hạn.

8. Cách điều chỉnh EPS khi bị bóp méo

Nguy cơ EPS bị bóp méo là không thể tránh khỏi. Lúc này, có thể xem xét một số phương pháp để điều chỉnh như sau:

  • Loại bỏ các yếu tố bất thường: Loại trừ các yếu tố như lợi nhuận từ bán tài sản hoặc chi phí một lần không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính sẽ giúp EPS phản ánh chính xác khả năng sinh lời cốt lõi của doanh nghiệp.
  • Sử dụng EPS pha loãng: EPS pha loãng tính đến tác động của các công cụ tài chính như quyền chọn cổ phiếu và trái phiếu chuyển đổi. Tức là, chỉ số EPS pha loãng đảm bảo rằng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu được phản ánh một cách đầy đủ và thực tế.
  • Điều chỉnh tác động từ thay đổi chính sách kế toán: Các thay đổi như cách ghi nhận doanh thu hay phương pháp khấu hao tài sản có thể làm lệch kết quả EPS. Doanh nghiệp cần điều chỉnh để đảm bảo tính nhất quán giúp so sánh hiệu quả kinh doanh qua các kỳ chính xác hơn.
  • So sánh với các kỳ trước hoặc ngành: Đối chiếu EPS qua các năm hoặc với các doanh nghiệp cùng ngành giúp nhận diện xu hướng và sự bất thường. Điều này hỗ trợ chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư đánh giá liệu EPS có bị bóp méo hay không.
  • Phân tích các yếu tố ẩn: Các yếu tố như mua lại cổ phiếu hoặc tái cấu trúc tài chính có thể làm thay đổi số lượng cổ phiếu lưu hành và ảnh hưởng đến EPS. Phân tích những yếu tố này để đảm bảo rằng chúng không che giấu hiệu quả thực sự của doanh nghiệp.
  • Các phương thức khác.

9. Một số câu hỏi thường gặp của chỉ số EPS

9.1 Các yếu tố bất thường và ảnh hưởng đến EPS

Một trong những yếu tố làm méo mó chỉ số EPS là các khoản mục bất thường, như các khoản thu nhập hoặc chi phí một lần. Ví dụ, một công ty có thể có EPS cao đột biến do bán một phần tài sản lớn, nhưng lợi nhuận này không phản ánh khả năng sinh lợi dài hạn của công ty. Nhà đầu tư cần điều chỉnh các yếu tố bất thường này khi phân tích EPS để có cái nhìn chính xác hơn về hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty.

9.2 Ảnh hưởng của cấu trúc tài chính đến EPS

Cấu trúc tài chính của công ty, bao gồm tỷ lệ nợ, vốn chủ sở hữu, và dòng tiền, cũng ảnh hưởng đến tính bền vững của EPS. Một công ty có thể tăng EPS ngắn hạn thông qua việc vay nợ để tài trợ cho các dự án hoặc mua lại cổ phiếu, nhưng điều này có thể mang lại rủi ro tài chính dài hạn nếu công ty không thể duy trì mức nợ cao. Nhà đầu tư cần phân tích cấu trúc tài chính của công ty để đánh giá khả năng duy trì EPS ổn định và giảm thiểu rủi ro.

9.3 Xu hướng và sự ổn định của EPS

EPS cao trong một kỳ báo cáo duy nhất không đủ để đảm bảo rằng công ty sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Nhà đầu tư cần theo dõi xu hướng EPS qua nhiều kỳ để đánh giá tính ổn định và bền vững. Sự tăng trưởng ổn định của EPS qua thời gian là dấu hiệu tích cực về sự phát triển của công ty, trong khi sự biến động hoặc suy giảm EPS có thể là dấu hiệu của rủi ro hoặc thách thức mà công ty đang đối mặt.

9.4 Chiến lược tái đầu tư và phát triển dài hạn

Một số công ty có thể hy sinh EPS ngắn hạn để tập trung vào các chiến lược phát triển dài hạn như đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), mở rộng thị trường, hoặc cải thiện công nghệ. Nhà đầu tư cần xem xét các yếu tố này khi đánh giá EPS, đặc biệt khi công ty đang trong giai đoạn chuyển đổi hoặc phát triển mạnh mẽ. Mặc dù EPS có thể bị ảnh hưởng trong ngắn hạn, nhưng chiến lược này có thể mang lại lợi nhuận cao hơn trong tương lai.

Những yếu tố trên giúp nhà đầu tư sử dụng chỉ số EPS một cách hiệu quả hơn trong việc đánh giá và ra quyết định đầu tư, đảm bảo rằng họ không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tạm thời hoặc các thủ thuật kế toán mà có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.

Tạm kết

Chỉ số EPS đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Hiểu rõ các loại chỉ số EPS và cách chúng được tính toán sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ bạn trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả. Trong môi trường tài chính đầy biến động, việc nắm vững kiến thức về chỉ số EPS sẽ là một lợi thế cạnh tranh không nhỏ cho bất kỳ nhà đầu tư nào.

MISA AMIS không chỉ là nơi cung cấp kiến thức tài chính hữu ích, mà còn đóng vai trò là một đối tác đáng tin cậy trong việc tối ưu hóa hoạt động kế toán cho doanh nghiệp. Với phần mềm kế toán online MISA AMIS, doanh nghiệp không chỉ được trang bị công cụ quản lý tài chính hiện đại, mà còn được hỗ trợ tối đa trong việc tự động hóa quy trình kế toán, theo dõi báo cáo tài chính theo thời gian thực, và đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể giảm bớt gánh nặng về quản lý tài chính, tập trung vào phát triển kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Nhanh tay đăng ký dùng thử miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để trải nghiệm công cụ tài chính tối ưu nhất.

Dùng ngay miễn phí

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
  yasr-loader
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán