Nợ xấu là gì? Phân loại, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

13/04/2025
77

Nợ xấu đang trở thành một vấn đề ngày càng được quan tâm trong bối cảnh thị trường tài chính hiện nay, đặc biệt là khi các doanh nghiệp và nhà đầu tư phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng lớn. Nợ xấu không chỉ gây khó khăn cho người vay trong việc tiếp cận vốn, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến hồ sơ tín dụng, giảm khả năng vay vốn trong tương lai. Vậy nợ xấu là gì? Những yếu tố nào tạo nên nợ xấu và làm sao để xử lý nợ xấu hiệu quả? Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu trong bài viết sau đây.

1. Nợ xấu là gì? Khái niệm và nguyên nhân phát sinh

1.1 Định nghĩa nợ xấu theo quy định ngân hàng

Nợ xấu là các khoản nợ mà người vay không thể thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận ban đầu trong hợp đồng tín dụng, dẫn đến việc khoản vay này bị quá hạn thanh toán trên 90 ngày. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nợ xấu được phân loại thành 4 nhóm, từ nhóm 3 (nợ cần chú ý) đến nhóm 5 (nợ khó đòi). Các khoản nợ này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán và mức độ tín nhiệm của người vay.

1.2 Nguyên nhân dẫn đến nợ xấu

Nợ xấu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể kể đến như:

  • Sự suy giảm hoạt động kinh doanh: Các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động do yếu tố khách quan như suy thoái thị trường, thay đổi nhu cầu của khách hàng, hoặc yếu tố chủ quan như quản lý kém.
  • Quản lý tài chính không hiệu quả: Cá nhân hoặc doanh nghiệp không quản lý được dòng tiền, dẫn đến việc không thể thanh toán các khoản vay đúng hạn.
  • Biến động kinh tế và chính sách: Những thay đổi trong môi trường kinh tế vĩ mô, chính sách tín dụng, hoặc tình trạng thiên tai cũng có thể gây ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ.

1.3 Hậu quả của nợ xấu đối với cá nhân và doanh nghiệp

Nợ xấu ảnh hưởng nặng nề đến hồ sơ tín dụng và có những tác động lâu dài đối với cả cá nhân và doanh nghiệp. Đối với cá nhân, nợ xấu có thể làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng trong tương lai, dẫn đến việc khó vay vốn cho các nhu cầu tài chính tiếp theo. Đối với doanh nghiệp, nợ xấu có thể gây tổn thất tài chính nghiêm trọng, làm giảm khả năng huy động vốn và ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp trên thị trường. Ngoài ra, nếu không xử lý kịp thời, nợ xấu có thể dẫn đến tình trạng phá sản hoặc mất khả năng chi trả của doanh nghiệp.

2. Các nhóm nợ xấu theo phân loại của ngân hàng

Phân loại nợ một cách chính xác giúp các tổ chức tín dụng có cái nhìn rõ ràng về chất lượng tài sản và khả năng sinh lời của mình. Qua đó, ngân hàng có thể đưa ra các quyết định tín dụng phù hợp, từ việc cải thiện chất lượng dịch vụ cho đến việc kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả. Việc theo dõi sát sao các nhóm nợ này cũng giúp ngân hàng phát hiện sớm các vấn đề tài chính và có biện pháp can thiệp kịp thời để hạn chế tối đa khoản lỗ có thể phát sinh. Nợ xấu bao gồm các nhóm cơ bản sau:

Nhóm 1 – Nợ đủ tiêu chuẩn

Đây là các khoản nợ vẫn đang trong thời hạn và người vay có khả năng thanh toán đầy đủ được cả gốc và lãi đúng hạn. Kể cả những khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày nhưng vẫn được đánh giá có khả năng thanh toán đầy đủ cả nợ gốc và lãi quá hạn cũng như nợ gốc và lãi còn lại theo đúng thời hạn.

Nhóm 2 – Nợ cần chú ý

Bao gồm các khoản nợ quá hạn lên tới 90 ngày. Khoản nợ này có thể cần điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu nhưng vẫn còn trong hạn. Các khoản nợ này cần được theo dõi sát sao do có khả năng chuyển thành nợ xấu nếu tình hình tài chính của người vay không được cải thiện.

Nhóm 3 – Nợ dưới tiêu chuẩn

Bao gồm các khoản nợ quá thời hạn thanh toán từ 91 đến 180 ngày. Khoản nợ này thường liên quan đến những khó khăn tài chính cụ thể của người vay mà khả năng phục hồi là không cao. Nợ trong nhóm này có nguy cơ cao không thu hồi được toàn bộ số tiền.

Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ

Bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày. Nợ trong nhóm này cho thấy rất ít hy vọng về khả năng thu hồi và thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc quản lý nghiêm trọng tại người vay.

Nhóm 5 – Nợ có khả năng mất vốn

Là các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày. Nợ trong nhóm này thường được xem là đã mất, với rất ít khả năng thu hồi. Đây là những khoản nợ mà tổ chức tín dụng cần phải xử lý qua các biện pháp pháp lý hoặc xóa nợ.

3. Cách kiểm tra và xử lý nợ xấu

3.1 Cách kiểm tra nợ xấu trên CIC

Có nhiều cách để kiểm tra nợ xấu, xem chi tiết tại bài viết: Các cách kiểm tra nợ xấu bằng CIC

3.2 Biện pháp xử lý và xóa nợ xấu

Xử lý nợ xấu đòi hỏi một chiến lược tài chính rõ ràng và kịp thời. Khi xác định có nợ xấu, việc đầu tiên cần thực hiện là thanh toán toàn bộ khoản vay bao gồm cả nợ gốc, lãi, và phí phát sinh. Nếu không đủ khả năng tài chính, người vay có thể đề xuất tái cấu trúc khoản nợ với tổ chức tín dụng bằng cách kéo dài thời gian trả nợ hoặc giảm lãi suất. Trong trường hợp nợ xấu xuất phát từ sai sót trong hệ thống, cần cung cấp đầy đủ bằng chứng và yêu cầu CIC hoặc tổ chức tín dụng điều chỉnh. Sau khi xử lý, kiểm tra lại trên hệ thống CIC để xác nhận trạng thái tín dụng đã được cập nhật và xóa bỏ.

3.3 Cách phòng tránh nợ xấu khi vay vốn

Phòng tránh nợ xấu là một phần quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân và tổ chức.

Trước khi vay, cần đánh giá kỹ lưỡng khả năng trả nợ dựa trên thu nhập và dòng tiền thực tế. Chỉ nên vay trong giới hạn phù hợp với năng lực tài chính để đảm bảo khả năng thanh toán đúng hạn.

Lập kế hoạch chi tiêu và quản lý ngân sách chặt chẽ sẽ giúp tránh các khoản nợ không cần thiết. Đặt lịch nhắc nhở hoặc thiết lập thanh toán tự động là giải pháp hiệu quả để tránh trễ hạn.

Ngoài ra, duy trì quỹ dự phòng tài chính để đối phó với các rủi ro không lường trước sẽ đảm bảo khả năng trả nợ ngay cả trong những tình huống khó khăn. Thường xuyên kiểm tra báo cáo tín dụng trên CIC cũng là một cách để giám sát tình hình tín dụng, phát hiện sớm các vấn đề và kịp thời xử lý, tránh rơi vào tình trạng nợ xấu.

4. Ảnh hưởng của nợ xấu đến khả năng vay vốn trong tương lai

4.1 Nợ xấu ảnh hưởng như thế nào đến điểm tín dụng?

Nợ xấu ảnh hưởng trực tiếp đến điểm tín dụng của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Khi một khoản vay bị trễ hạn hoặc không thể thanh toán đúng thời hạn, điểm tín dụng sẽ bị giảm, vì các tổ chức tín dụng sẽ ghi nhận hành vi thanh toán không đúng hạn. Điểm tín dụng là chỉ số quan trọng giúp các tổ chức tín dụng đánh giá khả năng trả nợ trong tương lai của người vay. Vì vậy, nợ xấu làm giảm điểm tín dụng, từ đó gây khó khăn trong việc vay vốn hoặc có thể làm tăng chi phí vay do các tổ chức tài chính coi người vay có rủi ro cao hơn. Nếu lịch sử tín dụng không được cải thiện, việc tiếp cận các khoản vay với lãi suất hợp lý sẽ trở nên khó khăn hơn.

4.2 Mức độ ảnh hưởng của từng nhóm nợ xấu đến việc vay tiền

Mỗi loại nợ xấu có mức độ ảnh hưởng khác nhau đến khả năng vay vốn trong tương lai. Các khoản nợ xấu được phân loại thành các nhóm từ 1 đến 5, dựa trên thời gian trễ hạn và khả năng thu hồi nợ:

  • Nhóm 1 (nợ đủ tiêu chuẩn): Nợ vẫn có khả năng thanh toán đúng hạn, ít ảnh hưởng đến khả năng vay vốn.
  • Nhóm 2 (nợ cần chú ý): Những khoản nợ đã trễ hạn từ 1 đến 30 ngày. Mặc dù chưa quá nghiêm trọng, nhưng tổ chức tín dụng có thể bắt đầu theo dõi và đưa ra cảnh báo.
  • Nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn): Khoản vay đã trễ hạn từ 31 đến 90 ngày. Khả năng tiếp cận vay vốn mới sẽ bị giảm đáng kể, và nếu có, lãi suất sẽ cao hơn.
  • Nhóm 4 (nợ nghi ngờ): Khoản vay đã trễ hạn từ 91 đến 180 ngày. Việc vay vốn trở nên khó khăn và có thể bị từ chối.
  • Nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn): Khoản vay trễ hạn trên 180 ngày, với khả năng thu hồi nợ thấp. Các tổ chức tín dụng sẽ ít sẵn sàng cấp tín dụng cho cá nhân hoặc doanh nghiệp trong nhóm này.

4.3 Làm thế nào để cải thiện lịch sử tín dụng sau khi bị nợ xấu?

Cải thiện lịch sử tín dụng sau khi bị nợ xấu đòi hỏi một chiến lược dài hạn và kiên nhẫn. Một số biện pháp giúp nâng cao điểm tín dụng như:

  • Thanh toán các khoản nợ xấu: Đầu tiên, cần thanh toán hết các khoản nợ xấu để ngừng tích lũy lãi suất và phí phát sinh. Việc này sẽ giúp cải thiện tình trạng nợ và thể hiện cam kết của bạn đối với các tổ chức tín dụng.
  • Lập kế hoạch trả nợ rõ ràng: Sau khi trả xong nợ, cần lập kế hoạch tài chính chi tiết để đảm bảo các khoản vay trong tương lai được thanh toán đúng hạn. Tránh tình trạng trễ hạn hoặc bỏ sót bất kỳ khoản nợ nào.
  • Sử dụng thẻ tín dụng và vay có kiểm soát: Dù có lịch sử tín dụng xấu, bạn vẫn có thể sử dụng thẻ tín dụng hoặc vay các khoản vay nhỏ với khả năng trả nợ hợp lý. Việc thanh toán đúng hạn sẽ giúp bạn xây dựng lại điểm tín dụng dần dần.
  • Kiểm tra và giám sát báo cáo tín dụng: Cần thường xuyên kiểm tra báo cáo tín dụng để phát hiện sớm bất kỳ sai sót hoặc thông tin không chính xác nào. Nếu có sự sai sót trong báo cáo tín dụng, bạn nên yêu cầu điều chỉnh để đảm bảo thông tin được chính xác.
  • Hạn chế vay mới trong thời gian đầu: Trong giai đoạn cải thiện tín dụng, bạn nên hạn chế vay mới, trừ khi thực sự cần thiết. Việc quá tải nợ sẽ làm khó khăn hơn trong việc cải thiện lịch sử tín dụng.

Tạm kết

Nợ xấu không chỉ là gánh nặng tài chính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vay vốn và uy tín cá nhân trong tương lai. Việc hiểu rõ về nợ xấu và nắm vững các phương pháp xóa nợ xấu là bước quan trọng để bảo vệ tài chính cá nhân cũng như duy trì mối quan hệ tốt với các tổ chức tài chính. Bằng cách theo dõi và quản lý nợ một cách chặt chẽ, bạn có thể phòng tránh tình trạng nợ xấu, từ đó duy trì sự ổn định và phát triển tài chính cá nhân một cách bền vững.

Để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý tài chính và nợ một cách hiệu quả, phần mềm kế toán online MISA AMIS được thiết kế để giúp doanh nghiệp và cá nhân quản lý tài chính, kế toán, và các hoạt động kinh doanh một cách chuyên nghiệp. Với giao diện thân thiện, dễ sử dụng và các tính năng tiện ích, MISA AMIS giúp bạn theo dõi dòng tiền, quản lý các khoản nợ, và lập kế hoạch tài chính một cách chính xác và hiệu quả.

Kính mời Quý Doanh nghiệp, Anh/Chị Kế toán doanh nghiệp đăng ký trải nghiệm miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS.

Dùng thử miễn phí

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
  yasr-loader
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán