Quy trình sản xuất bia chất lượng cao

02/08/2024
281

Theo thống kê của Astute Analytica, thị trường bia tại Việt Nam được định giá là 7,5 tỉ đô vào năm 2023. Bia chính là một thị trường lớn tại Việt Nam, tuy nhiên không nhiều doanh nghiệp nắm được các đặc điểm cơ bản của thị trường này, cũng như là quy trình sản xuất bia hiệu quả. 

Nếu bạn là một doanh nghiệp đang muốn bước chân vào ngành sản xuất bia, bên cạnh việc hiểu rõ những đặc điểm cơ bản của thị trường này thì việc nghiên cứu, tìm hiểu quy trình sản xuất bia không chỉ giúp bạn nắm bắt được các bước cần thiết mà còn đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao nhất. Vậy xây dựng quy trình sản xuất bia như thế nào để đạt được chất lượng và hiệu quả như kỳ vọng? Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây.

1. Nguyên liệu sử dụng trong quy trình sản xuất bia

Sản xuất bia bao gồm 5 nguyên liệu chính, đó chính là nước, malt, hoa Houblon, gạo và nấm men.

Nguyên liệu sử dụng trong quy trình sản xuất bia
Nguyên liệu sử dụng trong quy trình sản xuất bia

Nước

Trong quy trình công nghệ sản xuất bia, nước là nguyên liệu chính không thể thiếu. Nước chiếm phần lớn thành phần của bia và ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

Để đảm bảo chất lượng bia, khi lựa chọn nước cần đảm bảo:

  • Sạch và không có tạp chất.
  • Độ cứng và độ pH phù hợp với từng loại bia.
  • Không chứa các chất hóa học không mong muốn.

Malt (mạch nha)

Trong quy trình công nghệ sản xuất bia, không thể thiếu nguyên liệu chính là lúa mạch. Đây là loại ngũ cốc chứa glucid và protein thích hợp cho quá trình lên men bia. Dựa vào đối tượng sử dụng, lúa mạch được chia làm hai nhóm chính, gồm: lúa mạch công nghiệp dùng để chế biến thực phẩm, đặc biệt là sản xuất bia và lúa mạch nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc.

Để đảm bảo chất lượng bia, khi lựa chọn lúa mạch cần đảm bảo:

  • Hạt màu vàng óng, căng, mẩy và có vỏ mỏng.
  • Mùi thơm ngọt dịu.
  • Có kích cỡ đồng đều, không lẫn các loại tạp chất khác.

Hoa houblon (hoa bia)

Trong quy trình công nghệ sản xuất bia, không thể thiếu nguyên liệu chính là hoa houblon.  Hoa Houblon là những bông hoa từ cây Humulus lupulus giống cái – một loài cây có thể mọc rất nhanh và cao. Hoa houblon có rất nhiều chủng loại, mỗi chủng loại đều có nét độc đáo riêng, cung cấp hương thơm và vị đắng đặc trưng cho bia. Ngoài ra, nó còn có tác dụng bảo quản bia nhờ vào các hợp chất kháng khuẩn tự nhiên.

Để đảm bảo chất lượng bia, khi lựa chọn hoa houblon cần đảm bảo:

  • Hoa tươi, không bị ẩm mốc.
  • Mùi thơm đặc trưng, không có mùi lạ.
  • Hàm lượng alpha acid phù hợp để tạo vị đắng mong muốn.

Gạo

Trong quy trình công nghệ sản xuất bia, gạo được sử dụng như một nguồn tinh bột bổ sung. Gạo giúp giảm chi phí sản xuất mà không làm thay đổi đáng kể hương vị bia. Gạo cũng làm cho bia trở nên nhẹ và dễ uống hơn.

Để đảm bảo chất lượng bia, khi lựa chọn gạo cần đảm bảo:

  • Hạt gạo trắng, đồng đều, không bị vỡ.
  • Không có mùi lạ, không bị mốc.
  • Độ ẩm thấp để tránh làm hỏng trong quá trình bảo quản.

Nấm men

Trong quy trình công nghệ sản xuất bia, không thể thiếu nguyên liệu chính là nấm men. Nấm men là yếu tố quan trọng trong quá trình lên men, chuyển hóa đường trong malt thành cồn và CO2, tạo ra hương vị và độ cồn đặc trưng cho bia.

Để đảm bảo chất lượng bia, khi lựa chọn nấm men cần đảm bảo:

  • Nấm men còn hoạt động tốt, không bị nhiễm khuẩn.
  • Chọn loại nấm men phù hợp với từng loại bia cụ thể.
  • Bảo quản nấm men ở nhiệt độ và điều kiện thích hợp để duy trì hoạt động của chúng.

Những nguyên liệu này khi được chọn lựa và sử dụng đúng cách sẽ đảm bảo quy trình sản xuất bia hiệu quả, tạo ra sản phẩm bia chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường và người tiêu dùng.

MISA TẶNG BẠN: 10 BIỂU MẪU & DASHBOARD GIÚP CEO KIỂM SOÁT QUY TRÌNH VÀ HIỆU SUẤT LÀM VIỆC TỔNG THỂ

2. Quy trình sản xuất bia

Sơ đồ quy trình sản xuất bia được minh hoạ như hình sau:

Quy trình sản xuất bia
Sơ đồ quy trình sản xuất bia

Dựa theo sơ đồ, quy trình sản xuất bia được chia thành 6 công đoạn chính:

2.1. Chuẩn bị nguyên liệu

Sau khi chuẩn bị đầy đủ các nguyên liệu chính như malt, gạo, hoa houblon, nước và nấm men, bước tiếp theo là thực hiện sàng nguyên liệu nhằm mục đích làm sạch sơ bộ trước khi mang đi nghiền nhỏ.

Sàng sơ bộ: Quá trình sàng nguyên liệu theo nguyên lý dùng sàng tuần hoàn có đầu vào và đầu ra đều hút khí.

Nguyên lý hoạt động: Thông qua ống nhập liệu, nguyên liệu cần phải được làm sạch trước khi tới sàng sơ bộ. Các phần tử lớn hơn kích thước lỗ sàng sẽ được đưa ra ngoài bằng máng trượt và lấy ra ở đầu ra số 2. Nguyên liệu sau khi làm sạch chuyển xuống sàng chính phía dưới và lấy ra ở đầu ra số 1.

Nguyên liệu nhỏ hơn kích thước lỗ sàng chuyển xuống sàng ở phía dưới sàng chính qua máng trượt và lấy ra ở đầu ra số 3. Sản phẩm được làm sạch được chuyển đến hệ thống sấy (sàng đứng) đặt ở đầu ra của máy. Tại đây, tiến hành hút hết bụi còn tồn đọng ở nguyên vật liệu sạch.

2.2. Tách đá trong nguyên liệu

Quá trình tách đá trong nguyên liệu là bước tiếp theo để loại bỏ các tạp chất như đá, sỏi, kim loại nhằm đảm bảo chất lượng của nguyên liệu trước khi tiến hành các công đoạn sản xuất tiếp theo.

Về thiết bị tách đá: Sử dụng các thiết bị tách đá hiện đại như máy tách đá rung và máy tách đá từ tính để đảm bảo hiệu quả cao.

Nguyên lý hoạt động của máy tách đá rung:

  • Bộ phận làm việc chính: Máy tách đá rung bao gồm một sàng rung và một hệ thống rung cơ học. Nguyên liệu được đưa vào máy qua ống nhập liệu và được phân tách nhờ chuyển động rung của sàng.
  • Hoạt động: Các hạt có kích thước nhỏ hơn lỗ sàng sẽ rơi xuống qua lỗ sàng, trong khi các hạt lớn hơn (như đá, sỏi) sẽ di chuyển dọc theo sàng và được loại bỏ qua một cửa ra riêng biệt.

Nguyên lý hoạt động của máy tách đá từ tính:

  • Bộ phận làm việc chính: Máy tách đá từ tính sử dụng nam châm mạnh để hút các tạp chất kim loại ra khỏi nguyên liệu. Nguyên liệu được đưa qua một băng tải từ tính, nơi các tạp chất kim loại bị hút ra và loại bỏ.
  • Hoạt động: Các nguyên liệu không chứa kim loại sẽ tiếp tục di chuyển dọc theo băng tải và rơi vào phần chứa nguyên liệu sạch.

2.3. Nghiền nguyên liệu

Nguyên liệu sau khi được làm sạch sẽ được đưa vào máy nghiền để chuyển thành dạng bột, phục vụ cho các quá trình tiếp theo trong quy trình sản xuất bia.

Quy trình nghiền lúa mạch (Malt):

  • Thiết bị nghiền: Sử dụng máy nghiền búa hoặc máy nghiền trục lăn để nghiền malt.
  • Nguyên lý hoạt động của máy nghiền búa:
    • Bộ phận làm việc chính: Máy nghiền búa gồm các búa quay với tốc độ cao để đập vỡ hạt malt thành bột.
    • Hoạt động: Nguyên liệu được đưa vào qua phễu nạp liệu, bị đập vỡ bởi các búa và sau đó qua lưới sàng để phân loại kích thước hạt.
  • Nguyên lý hoạt động của máy nghiền trục lăn:
    • Bộ phận làm việc chính: Máy nghiền trục lăn bao gồm hai trục lăn quay ngược chiều nhau. Nguyên liệu được đưa vào giữa hai trục và bị nghiền nát do áp lực giữa hai trục.
    • Hoạt động: Nguyên liệu được đưa vào qua phễu nạp liệu, đi qua các trục lăn và được nghiền nát thành bột mịn.

Quy trình nghiền gạo:

  • Thiết bị nghiền: Sử dụng máy nghiền bi hoặc máy nghiền đĩa để nghiền gạo.
  • Nguyên lý hoạt động của máy nghiền bi:
    • Bộ phận làm việc chính: Máy nghiền bi bao gồm một ống hình trụ quay chứa bi thép. Nguyên liệu được nghiền nát nhờ lực va đập và ma sát giữa các bi thép và thành ống.
    • Hoạt động: Nguyên liệu được đưa vào qua ống nạp liệu, ống hình trụ quay và bi thép nghiền nát nguyên liệu thành bột mịn.
  • Nguyên lý hoạt động của máy nghiền đĩa:
    • Bộ phận làm việc chính: Máy nghiền đĩa bao gồm hai đĩa quay ngược chiều nhau. Nguyên liệu được đưa vào giữa hai đĩa và bị nghiền nát nhờ lực ma sát giữa các đĩa.
    • Hoạt động: Nguyên liệu được đưa vào qua phễu nạp liệu, đi qua hai đĩa quay và được nghiền nát thành bột mịn.

2.4. Công đoạn chuẩn bị dịch lên men

Quá trình hồ hoá

Quá trình hồ hóa là bước đầu tiên trong chuẩn bị dịch lên men, nhằm biến đổi tinh bột trong nguyên liệu thành dạng có thể lên men được.

  • Mục đích: Chuyển hóa tinh bột trong malt và gạo thành dạng dung dịch dễ hòa tan trong nước.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Nhiệt độ và thời gian: Nguyên liệu được nấu trong nước ở nhiệt độ từ 60°C đến 70°C trong khoảng 30 đến 60 phút.
    • Phản ứng hóa học: Tinh bột trong malt và gạo bị phá vỡ thành các phân tử nhỏ hơn như dextrin và maltose nhờ các enzyme amylase có sẵn trong malt.

Quá trình đường hóa

Quá trình đường hóa nhằm chuyển hóa các phân tử dextrin và maltose từ quá trình hồ hóa thành các loại đường đơn giản có thể lên men.

  • Mục đích: Biến đổi các polysaccharides thành monosaccharides và disaccharides.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Nhiệt độ và thời gian: Hỗn hợp dịch đường tiếp tục được nấu ở nhiệt độ từ 65°C đến 75°C trong khoảng 30 đến 90 phút.
    • Phản ứng hóa học: Enzyme amylase tiếp tục hoạt động, phân giải các phân tử lớn thành đường glucose và maltose, là những loại đường dễ lên men bởi nấm men.

Quá trình lọc thô

Quá trình lọc thô nhằm loại bỏ các tạp chất và cặn bã từ dịch đường sau khi đã đường hóa, chuẩn bị cho quá trình nấu hoa bia.

  • Mục đích: Loại bỏ bã malt và các tạp chất không tan trong dịch đường.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Thiết bị lọc: Sử dụng bộ lọc hoặc lưới lọc để tách bã khỏi dịch đường.
    • Hoạt động: Dịch đường được bơm qua bộ lọc, các tạp chất lớn bị giữ lại trên bề mặt bộ lọc, trong khi dịch đường trong suốt chảy qua và thu lại vào bể chứa.

Quá trình nấu hoa bia

Quá trình nấu hoa bia nhằm thêm hương vị, mùi thơm và vị đắng cho dịch đường, đồng thời tiệt trùng dịch đường trước khi lên men.

  • Mục đích: Thêm hoa houblon vào dịch đường để tạo hương vị đặc trưng và khử trùng dịch đường.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Nhiệt độ và thời gian: Dịch đường được đun sôi ở nhiệt độ 100°C trong khoảng 60 đến 90 phút.
    • Phản ứng hóa học: Các hợp chất alpha acid trong hoa houblon bị isomer hóa thành iso-alpha acid, tạo vị đắng cho bia.
    • Hoạt động: Hoa houblon được thêm vào từng giai đoạn khác nhau trong quá trình đun sôi để tạo ra sự cân bằng hương thơm và vị đắng mong muốn.
TẢI NGAY: 5 MẪU KẾ HOẠCH VÀ BIỂU MẪU GIÁM SÁT QUY TRÌNH CHO DOANH NGHIỆP

2.5. Công đoạn lên men

Chủng nấm men

Chủng nấm men là bước đầu tiên trong quá trình lên men, chuẩn bị các chủng nấm men phù hợp để lên men dịch đường.

  • Mục đích: Chọn và chuẩn bị nấm men để đảm bảo quá trình lên men diễn ra thuận lợi.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Lựa chọn chủng nấm men: Chọn loại nấm men phù hợp với loại bia cần sản xuất.
    • Hoạt động: Nấm men được nuôi cấy và kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.

Nhân giống nấm men trong sản xuất

Quá trình nhân giống nấm men nhằm tăng số lượng nấm men cần thiết để lên men toàn bộ dịch đường.

  • Mục đích: Tăng số lượng nấm men lên đủ mức để đảm bảo quá trình lên men diễn ra hiệu quả.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Thiết bị nhân giống: Sử dụng các bể nhân giống với điều kiện kiểm soát nhiệt độ và dưỡng chất.
    • Hoạt động: Nấm men được nuôi trong điều kiện tối ưu để phát triển và nhân lên đến số lượng cần thiết.

Lên men

Quá trình lên men là giai đoạn chính trong sản xuất bia, nơi đường trong dịch đường được chuyển hóa thành cồn và CO2.

  • Mục đích: Chuyển hóa đường thành cồn và CO2, tạo hương vị và độ cồn cho bia.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Nhiệt độ và thời gian: Dịch đường được ủ trong các bể lên men ở nhiệt độ từ 10°C đến 25°C (tùy loại bia) trong khoảng 7 đến 14 ngày.
    • Phản ứng hóa học: Đường glucose và maltose được nấm men chuyển hóa thành ethanol (cồn) và CO2.
  • Hoạt động: Nấm men tiêu thụ đường, sản sinh cồn và CO2, cùng với các hợp chất tạo hương vị đặc trưng.

Lên men phụ và lưu trữ

Quá trình lên men phụ nhằm hoàn thiện hương vị bia và loại bỏ các hợp chất không mong muốn còn sót lại.

  • Mục đích: Cải thiện hương vị và độ trong của bia.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Nhiệt độ và thời gian: Bia non được ủ trong các bể lên men phụ ở nhiệt độ thấp từ 0°C đến 5°C trong khoảng 1 đến 3 tuần.
    • Hoạt động: Các hợp chất không mong muốn như diacetyl bị chuyển hóa hoặc lắng đọng, trong khi CO2 tiếp tục được hòa tan vào bia.

Quá trình lên men và lên men phụ cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sản phẩm bia đạt chất lượng cao, với hương vị và độ cồn mong muốn. Việc sử dụng thiết bị hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng là yếu tố quan trọng trong giai đoạn này.

2.6. Quá trình hoàn thiện sản phẩm

Quá trình lọc bia

Quá trình lọc bia là bước đầu tiên trong giai đoạn hoàn thiện sản phẩm, nhằm loại bỏ các tạp chất và cặn bã còn sót lại sau quá trình lên men, giúp bia đạt độ trong suốt và ổn định về hương vị.

  • Mục đích: Loại bỏ các tế bào nấm men, protein kết tủa và các hạt không tan khác để đảm bảo bia trong suốt và ổn định.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Thiết bị lọc: Sử dụng các bộ lọc vi sinh hoặc màng lọc với kích thước lỗ rất nhỏ (thường là 0.45 micromet).
    • Hoạt động: Bia được bơm qua các bộ lọc để loại bỏ các hạt không mong muốn. Quá trình này có thể được thực hiện một hoặc nhiều lần để đạt được độ trong suốt cần thiết.

Quá trình bão hòa CO2

Quá trình bão hòa CO2 nhằm điều chỉnh lượng CO2 trong bia, tạo sự sủi bọt và cảm giác miệng đặc trưng khi uống.

  • Mục đích: Đảm bảo lượng CO2 trong bia đạt mức mong muốn, giúp tăng cường cảm giác miệng và độ tươi mát của bia.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Thiết bị bão hòa CO2: Sử dụng các thiết bị bão hòa CO2 như bể bão hòa hoặc máy bơm CO2.
    • Hoạt động: CO2 được bơm vào bia dưới áp suất cao và khuấy trộn để hòa tan đều vào bia. Mức CO2 cần thiết thường dao động từ 2.5 đến 3.0 volumes CO2 tùy thuộc vào loại bia.

Quá trình chiết rót bia

Quá trình chiết rót bia là giai đoạn chuyển bia từ các bể chứa vào các chai, lon hoặc thùng keg để chuẩn bị cho việc phân phối và tiêu thụ.

  • Mục đích: Đóng gói bia vào các bao bì khác nhau một cách chính xác và hiệu quả.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Thiết bị chiết rót: Sử dụng các máy chiết rót tự động hoặc bán tự động tùy thuộc vào quy mô sản xuất.
    • Hoạt động: Bia được chuyển từ bể chứa vào chai, lon hoặc thùng keg thông qua các vòi chiết rót. Quá trình chiết rót cần đảm bảo vệ sinh và tránh tiếp xúc với không khí để ngăn chặn oxy hóa.

Quá trình rửa chai

Trước khi chiết rót, chai cần được làm sạch hoàn toàn để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh nhiễm bẩn.

  • Mục đích: Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các tạp chất khác trong chai trước khi chiết rót bia.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Thiết bị rửa chai: Sử dụng máy rửa chai tự động với các buồng rửa nhiều giai đoạn.
    • Hoạt động: Chai được chuyển qua các buồng rửa, nơi chúng được làm sạch bằng nước nóng, dung dịch kiềm và nước khử trùng. Sau đó, chai được rửa lại bằng nước sạch để loại bỏ hoàn toàn hóa chất tẩy rửa.

Máy siết nắp

Sau khi chiết rót, chai bia cần được đóng nắp để bảo quản bia và ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí.

  • Mục đích: Đóng nắp chai bia một cách chắc chắn để bảo quản sản phẩm và ngăn chặn oxy hóa.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Thiết bị siết nắp: Sử dụng máy siết nắp tự động hoặc bán tự động.
    • Hoạt động: Nắp chai được đặt lên miệng chai và siết chặt bằng áp lực hoặc xoay vặn. Quá trình này phải đảm bảo nắp được đóng kín hoàn toàn để ngăn chặn rò rỉ và nhiễm bẩn.

Thanh trùng bia

Quá trình thanh trùng bia nhằm tiêu diệt các vi sinh vật còn sót lại sau khi đóng nắp, đảm bảo bia an toàn và kéo dài thời gian bảo quản.

  • Mục đích: Tiêu diệt vi khuẩn, nấm men và các vi sinh vật khác để đảm bảo bia không bị hư hỏng và an toàn cho người tiêu dùng.
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Thiết bị thanh trùng: Sử dụng máy thanh trùng nhiệt hoặc máy thanh trùng UV.
    • Hoạt động:
      • Thanh trùng nhiệt: Chai bia được di chuyển qua một buồng nhiệt, nơi chúng được làm nóng đến nhiệt độ khoảng 60°C đến 70°C trong vài phút để tiêu diệt vi sinh vật.
      • Thanh trùng UV: Chai bia được chiếu tia UV ở cường độ cao trong một khoảng thời gian ngắn, giúp tiêu diệt vi khuẩn và nấm men mà không làm ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của bia.

Trong quá trình thực hiện các giai đoạn sẽ có rất nhiều các tình huống phát sinh và cần sự phối hợp ăn ý từ các bên liên quan. Vì vậy nhu cầu về một công cụ hỗ trợ quy trình này được dễ dàng hơn là rất lớn. Và phần mềm quản lý quy trình MISA AMIS chính là một phần mềm tiêu biểu có thể giúp quá trình này trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

AMIS Quy trình có thể trợ giúp trong quy trình sản xuất như sau:

  • Quản lý quy trình sản xuất: AMIS Quy trình giúp thiết lập và theo dõi các giai đoạn sản xuất, đảm bảo mọi bước đều được thực hiện đúng và hiệu quả.
  • Tiết kiệm thời gian trong quá trình sản xuất: giảm thiểu giấy tờ, rút ngắn thời gian trình ký/phê duyệt, giúp cho quá trình sản xuất và vận chuyển xi măng được dễ dàng hơn.
  • Xử lý các tình huống phát sinh nhanh chóng: Tất cả đều được đồng bộ trên cùng 1 hệ thống, khi có phát sinh đều được ghi nhận và giúp các quản lý có thể nắm được vấn đề nhanh chóng.

Hơn 250.000+ doanh nghiệp đã tin chọn MISA AMIS Quy trình, trong đó có Công ty Cổ phần Công nghệ NovatekCông ty Cổ phần Giáo dục Con Tự HọcCao Đẳng Dầu khí (trực thuộc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam)Tập đoàn Xây dựng Minh Đức… và nhiều doanh nghiệp khác.

Dùng thử ngay MISA AMIS Quy trình để quản lý & tự động hóa mọi quy trình trong doanh nghiệp tại đây:


3. Công nghệ sử dụng trong quy trình sản xuất bia

Trong quy trình sản xuất bia, có rất nhiều các loại máy móc được áp dụng vào trong từng phần của quy trình sản xuất. Đây chính là 3 loại máy đóng vai trò chính yếu nhất trong quy trình:

Công nghệ sản xuất bia
Công nghệ sử dụng trong quy trình sản xuất bia

3.1. Máy nghiền malt

Máy nghiền malt là thiết bị quan trọng trong giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu, giúp nghiền lúa mạch thành bột mịn để chuẩn bị cho quá trình hồ hóa và đường hóa.

Quy trình hoạt động:

  • Lúa mạch được đưa vào phễu nạp liệu của máy nghiền.
  • Các búa quay với tốc độ cao trong máy đập vỡ hạt malt thành bột mịn.
  • Bột malt sau khi nghiền được thu thập và chuyển sang các công đoạn tiếp theo.

3.2. Hệ thống bể lên men

Hệ thống bể lên men là trái tim của quy trình sản xuất bia, nơi các phản ứng sinh hóa chính xảy ra, chuyển hóa đường thành cồn và CO2.

Quy trình hoạt động:

  • Dịch đường đã được đường hóa và lọc thô được bơm vào các bể lên men.
  • Nấm men được thêm vào bể lên men để bắt đầu quá trình lên men chính.
  • Bể lên men kiểm soát nhiệt độ và áp suất để tạo điều kiện tối ưu cho nấm men hoạt động.
  • Sau khi quá trình lên men chính hoàn tất, bia được chuyển sang bể lên men phụ để ổn định và cải thiện hương vị.

3.3. Máy chiết rót tự động

Máy chiết rót tự động là thiết bị then chốt trong giai đoạn đóng gói sản phẩm, đảm bảo rằng bia được đóng gói vào chai hoặc lon một cách nhanh chóng, chính xác và vệ sinh.

Quy trình hoạt động:

  • Bia sau khi hoàn thành quá trình lên men và lọc được bơm vào máy chiết rót.
  • Máy chiết rót tự động điều chỉnh lượng bia cho mỗi chai hoặc lon, đảm bảo không bị tràn hoặc thiếu.
  • Chai hoặc lon bia được chuyển qua hệ thống đóng nắp tự động để đảm bảo kín và an toàn.
  • Các chai hoặc lon bia sau khi chiết rót và đóng nắp được kiểm tra chất lượng và chuẩn bị cho quá trình thanh trùng và đóng gói cuối cùng.

4. Kiểm soát chất lượng trong quy trình sản xuất bia

Kiểm soát chất lượng là yếu tố then chốt trong quy trình sản xuất bia, đảm bảo rằng mỗi mẻ bia được sản xuất ra đều đạt chuẩn và an toàn cho người tiêu dùng. Các tiêu chuẩn chất lượng đối với bia được ban hành bởi nhiều tổ chức uy tín, bao gồm cả các cơ quan quản lý quốc gia và các tổ chức quốc tế. Một trong những tổ chức quốc tế hàng đầu trong việc ban hành các tiêu chuẩn chất lượng cho bia là Hiệp hội Các Nhà Sản Xuất Bia Châu Âu (European Brewery Convention – EBC) và Hiệp hội Nghiên cứu và Chất lượng Bia Mỹ (American Society of Brewing Chemists – ASBC).

Các tiêu chuẩn chất lượng đối với bia thường bao gồm nhiều tiêu chí khác nhau, từ thành phần hóa học, cảm quan, đến vi sinh vật. Dưới đây là năm tiêu chí phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá chất lượng bia:

Độ cồn (Alcohol by Volume – ABV)

ABV xác định lượng cồn trong bia, thường dao động từ 3% đến 12%, tùy thuộc vào loại bia. Đánh giá sử dụng phương pháp chưng cất hoặc kỹ thuật đo lường hiện đại như sắc ký khí (GC).

Độ đắng (International Bitterness Units – IBU)

IBU đo lường mức độ đắng của bia, dao động từ 5 đến 100, tùy thuộc vào loại bia. Sử dụng phương pháp quang phổ để đo lường lượng hợp chất iso-alpha acid trong bia.

Độ màu (Color in EBC units

Màu sắc của bia được đo bằng đơn vị EBC (European Brewery Convention), dao động từ 2 (bia nhạt) đến 80 (bia đen). Sử dụng phương pháp quang phổ để đo lường độ hấp thụ ánh sáng của bia ở bước sóng 430 nm.

Độ pH

pH của bia thường dao động từ 3.5 đến 4.5, tùy thuộc vào loại bia. Sử dụng máy đo pH để xác định độ pH của bia trong suốt quá trình sản xuất.

Hàm lượng CO2

Hàm lượng CO2 trong bia ảnh hưởng đến cảm giác miệng và độ sủi bọt, thường dao động từ 2.2 đến 2.8 volumes CO2. Sử dụng phương pháp đo áp suất hoặc máy đo CO2 chuyên dụng.

5. Kết luận

Bia là một sản phẩm không thể thiếu trong ngành công nghiệp thực phẩm và giải trí hiện đại, góp phần mang lại những trải nghiệm thưởng thức tuyệt vời và gắn kết con người. Quy trình sản xuất bia, từ chuẩn bị nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng, đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn.

Việc nắm rõ quy trình sản xuất bia không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sản phẩm này mà còn tạo điều kiện để áp dụng các cải tiến và công nghệ mới nhằm nâng cao chất lượng, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Việc kiểm soát chặt chẽ từng công đoạn, sử dụng công nghệ tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng là yếu tố quyết định để sản xuất ra những mẻ bia hảo hạng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường và người tiêu dùng.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả