Chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng là gì? Cách triển khai hiệu quả

11/07/2024
418

Trong chuỗi cung ứng, chiến lược đẩy và kéo đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối. Vậy chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết về chiến lược này và đưa ra những gợi ý triển khai hiệu quả nhằm giúp doanh nghiệp vận hành linh hoạt và đáp ứng kịp thời nhu cầu của thị trường.

1.Chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng là gì?

Chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng (Push and Pull) là một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng kết hợp giữa hai chiến lược để tối ưu hóa quá trình sản xuất, phân phối và quản lý tồn kho.

Chiến lược đẩy tập trung vào sản xuất dựa trên dự đoán nhu cầu thị trường, từ đó đẩy sản phẩm qua các kênh phân phối đến tay người tiêu dùng. Phương pháp này cho phép doanh nghiệp kiểm soát tốt quy trình sản xuất và giảm chi phí đơn vị nhưng có nguy cơ dẫn đến tồn kho thừa nếu dự đoán không chính xác.

Ngược lại, chiến lược kéo tập trung vào sản xuất và phân phối dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng, giúp giảm thiểu tồn kho và tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng với biến động thị trường, tuy nhiên có thể gặp khó khăn khi đối mặt với nhu cầu tăng đột ngột. 

Để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp cần đánh giá và dự báo chính xác nhu cầu thị trường, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giao tiếp chặt chẽ với các đối tác trong chuỗi cung ứng. Mỗi chiến lược đều có những ưu điểm, hạn chế riêng tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu kinh doanh. 

2.Thành phần chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng

2.1.Chiến lược đẩy trong chuỗi cung ứng

2.1.1.Khái niệm

Chiến lược đẩy trong chuỗi cung ứng là phương pháp quản lý tập trung vào sản xuất và phân phối hàng hóa dựa trên dự đoán về nhu cầu thị trường. Với chiến lược này, doanh nghiệp sản xuất sản phẩm hàng loạt và đẩy chúng qua các kênh phân phối đến tay người tiêu dùng mà không chờ đợi đơn đặt hàng cụ thể từ khách hàng.

chiến lược đẩy trong chuỗi cung ứng
Mô hình chiến lược đẩy trong chuỗi cung ứng

2.1.2.Ưu điểm và Hạn chế

ưu điểm hạn chế chiến lược đẩy trong chuỗi cung ứng
Ưu điểm và hạn chế của chiến lược đẩy trong chuỗi cung ứng

Ưu điểm của chiến lược đẩy (Push Strategy)

  • Kiểm soát tốt quy trình sản xuất: Chiến lược đẩy giúp duy trì mức sản xuất ổn định, giảm thiểu biến động, dễ dàng lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
  • Tối ưu hóa chi phí đơn vị: Sản xuất hàng loạt giúp giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm nhờ vào hiệu ứng kinh tế quy mô, giảm chi phí nhân công và máy móc, đồng thời tăng khả năng đàm phán với nhà cung cấp.
  • Đảm bảo sẵn có hàng hóa: Duy trì lượng lớn sản phẩm trong kho giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường, hạn chế tình trạng thiếu hàng và đảm bảo tính liên tục trong cung ứng sản phẩm.
  • Lập kế hoạch dễ dàng: Dễ dàng lập kế hoạch sản xuất và dự trữ dựa trên dự báo nhu cầu, hỗ trợ quản lý các chu kỳ sản xuất dài hạn và các chiến dịch tiếp thị.

Hạn chế của chiến lược đẩy (Push Strategy)

  • Nguy cơ tồn kho thừa: Nếu dự đoán nhu cầu không chính xác, doanh nghiệp dễ gặp phải tình trạng hàng tồn kho thừa, dẫn đến lãng phí tài nguyên và chi phí lưu kho cao.
  • Không linh hoạt với biến động thị trường: Khó thích ứng nhanh chóng với các thay đổi đột ngột trong nhu cầu thị trường, tạo ra khoảng cách giữa sản xuất và nhu cầu thực tế.
  • Chi phí lưu kho cao: Việc duy trì lượng lớn hàng tồn kho đòi hỏi không gian lưu trữ lớn, chi phí bảo quản và quản lý tăng cao, đồng thời tăng nguy cơ hư hỏng và lỗi thời của sản phẩm.
  • Rủi ro tài chính: Chi phí sản xuất và tồn kho cao tạo áp lực tài chính lớn, đặc biệt khi sản phẩm không bán được theo kế hoạch, giảm khả năng xoay vòng vốn và ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp.

Tải miễn phí: TRỌN BỘ 20+ TÀI LIỆU CHIẾN LƯỢC QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP TOÀN DIỆN

2.1.3.Ví dụ về chiến lược đẩy (Push Strategy)

Các công ty FMCG (Fast Moving Consumer Goods) như Unilever và Coca-Cola áp dụng chiến lược đẩy trong quản lý chuỗi cung ứng một cách hiệu quả. Các tập đoàn này dự đoán nhu cầu của người tiêu dùng sau đó đưa hàng tồn kho tới các cửa hàng bán lẻ để đáp ứng kịp thời nhu cầu ngày càng tăng.

Công ty sản xuất đồ chơi Lego cũng áp dụng chiến lược đẩy rất thành công. Họ dự báo nhu cầu của người tiêu dùng đối với các loại đồ chơi phổ biến trong các dịp lễ và mùa cao điểm, từ đó sản xuất các sản phẩm này với số lượng lớn.

2.2.Chiến lược kéo trong chuỗi cung ứng

2.2.1.Khái niệm

Chiến lược kéo trong chuỗi cung ứng là phương pháp quản lý sản xuất và phân phối hàng hóa dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng. Thay vì dựa vào dự báo nhu cầu, chiến lược kéo chỉ sản xuất và cung cấp hàng hóa khi có đơn đặt hàng từ khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu lượng hàng tồn kho và tối ưu hóa chi phí lưu trữ, vì hàng hóa chỉ được sản xuất khi có nhu cầu cụ thể.

chiến lược kéo trong chuỗi cung ứng
Mô hình của chiến lược kéo trong chuỗi cung ứng

2.2.2.Ưu điểm và Hạn chế

ưu điểm hạn chế chiến lược kéo trong chuỗi cung ứng
Ưu điểm và hạn chế của chiến lược kéo trong chuỗi cung ứng

Ưu điểm của chiến lược kéo (Pull Strategy)

  • Giảm thiểu tồn kho: Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa dựa trên đơn đặt hàng thực tế, từ đó giảm lượng hàng tồn kho cần lưu trữ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm nguy cơ hư hỏng hoặc lỗi thời của sản phẩm.
  • Tăng khả năng đáp ứng thị trường: Với chiến lược kéo, doanh nghiệp có thể nhanh chóng điều chỉnh sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường thay đổi, duy trì tính cạnh tranh và thỏa mãn nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả hơn.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Sản xuất theo nhu cầu thực tế giúp tránh lãng phí tài nguyên. Bằng cách tối ưu hóa năng suất, doanh nghiệp không chỉ giảm được chi phí không cần thiết mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Cải thiện dịch vụ khách hàng: Chiến lược kéo cho phép doanh nghiệp đáp ứng chính xác yêu cầu của khách hàng về thời gian và số lượng sản phẩm, giúp nâng cao sự hài lòng và tạo dựng mối quan hệ bền vững hơn với khách hàng.

Hạn chế của chiến lược kéo (Pull Strategy)

  • Yêu cầu hệ thống thông tin chính xác: Để thực hiện chiến lược kéo hiệu quả, doanh nghiệp cần một hệ thống quản lý thông tin mạnh mẽ và chính xác. Nếu thông tin không được cập nhật kịp thời hoặc thiếu chính xác, việc sản xuất và giao hàng có thể bị chậm trễ, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
  • Khó khăn trong quản lý thời gian sản xuất: Khi sản xuất dựa trên đơn đặt hàng, doanh nghiệp phải quản lý thời gian sản xuất và giao hàng một cách cẩn thận để tránh chậm trễ. Điều này đòi hỏi một hệ thống quản lý sản xuất và logistics linh hoạt, hiệu quả.
  • Rủi ro khi nhu cầu biến động mạnh: Khi thị trường có biến động lớn khó có thể dự đoán trước, chiến lược kéo sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng kịp thời. Nhu cầu tăng đột ngột có thể dẫn đến tình trạng thiếu hàng, gây mất cơ hội kinh doanh và ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.

2.2.3.Ví dụ về chiến lược kéo (Pull Strategy)

Toyota là một ví dụ điển hình về công ty sử dụng chiến lược kéo trong chuỗi cung ứng thông qua phương pháp sản xuất Just-in-Time (JIT). Thay vì sản xuất số lượng lớn sản phẩm trước và lưu trữ chúng trong kho, phương pháp JIT chỉ sản xuất sản phẩm khi có nhu cầu thực tế. Điều này giúp Toyota tăng tối đa hiệu quả hoạt động bằng cách chỉ sản xuất những gì cần thiết.

Các công ty như Vistaprint cũng sử dụng chiến lược kéo. Họ chỉ sản xuất các sản phẩm in ấn như áo thun, danh thiếp,… sau khi khách hàng đặt hàng, giúp giảm chi phí duy trì lượng hàng tồn kho lớn.

Tải ngay: BỘ TÀI LIỆU VẬN HÀNH TỐI ƯU CHO DOANH NGHIỆP

3.Phân biệt chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng

Trong quản lý chuỗi cung ứng, mỗi chiến lược có cách tiếp cận khác nhau trong việc sản xuất và phân phối hàng hóa, nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là tối ưu hóa hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là những điểm tương đồng và khác biệt chi tiết giữa hai chiến lược này:

Điểm tương đồng giữa chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng

  • Yêu cầu linh hoạt và thích ứng: Cả hai chiến lược đều đòi hỏi chuỗi cung ứng linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng. Chiến lược đẩy cần tăng cường sản xuất kịp thời khi nhu cầu tăng, còn chiến lược kéo phải điều chỉnh sản xuất và cung ứng ngay khi nhu cầu thay đổi.
  • Tập trung vào thỏa mãn người tiêu dùng: Mục tiêu cuối cùng của cả hai chiến lược là đảm bảo cung cấp đúng sản phẩm, tới đúng khách hàng, vào đúng thời điểm, đáp ứng tốt nhu cầu người tiêu dùng.
  • Liên quan đến nhiều bên trong chuỗi cung ứng: Cả hai chiến lược đều bao gồm sự tham gia của nhiều bên như nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà bán lẻ. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên là yếu tố then chốt để đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh chóng và hiệu quả.

Sự khác biệt giữa chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng

Tiêu chí Chiến lược đẩy (Push Strategy) Chiến lược kéo (Pull Strategy)
Cách tiếp cận Sản xuất và phân phối dựa trên dự báo nhu cầu Sản xuất và phân phối dựa trên nhu cầu/ đơn đặt hàng thực tế của khách hàng
Quản lý tồn kho Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng dự báo nhu cầu

Nguy cơ tồn kho thừa nếu dự báo sai

Giữ lượng hàng tồn kho tối thiểu, chỉ sản xuất khi có đơn hàng

Giảm nguy cơ tồn kho thừa, nhưng có thể thiếu hàng khi nhu cầu đột biến

Dự báo nhu cầu Dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường để lập kế hoạch sản xuất Sử dụng dữ liệu thời gian thực từ hệ thống điểm bán hàng để xác định và điều chỉnh mức sản xuất
Khả năng đáp ứng Phản ứng chậm với biến động thị trường Phản ứng nhanh với thay đổi của nhu cầu thị trường
Chi phí lưu kho Cao do lượng hàng tồn kho lớn Thấp do giữ lượng hàng tồn kho tối thiểu
Độ phức tạp quản lý Đơn giản hơn trong việc lập kế hoạch sản xuất Phức tạp hơn do cần quản lý thời gian sản xuất và giao hàng linh hoạt

4.Cách triển khai chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng hiệu quả

Trong việc triển khai một chiến lược quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, sự kết hợp giữa chiến lược đẩy và kéo đóng vai trò then chốt. Chiến lược này giúp doanh nghiệp không chỉ dự báo và lập kế hoạch sản xuất một cách chính xác, mà còn linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Dưới đây là các bước triển khai chi tiết:

triển khai chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng
Các bước triển khai chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng

Bước 1: Đánh giá hiện trạng và xác định mục tiêu

  • Đánh giá hiện trạng: Phân tích tình hình hiện tại của chuỗi cung ứng, bao gồm hiệu quả sản xuất, tồn kho, thời gian giao hàng và sự hài lòng của khách hàng.
  • Xác định mục tiêu: Xác định các mục tiêu cụ thể như giảm tồn kho, tăng tốc độ phản ứng với nhu cầu thị trường, tối ưu hóa chi phí sản xuất và phân phối.

Bước 2: Lựa chọn sản phẩm và phân khúc thị trường

  • Phân loại sản phẩm: Xác định sản phẩm nào sẽ áp dụng chiến lược đẩy (dự báo trước và sản xuất hàng loạt) và sản phẩm nào sẽ áp dụng chiến lược kéo (sản xuất theo đơn đặt hàng).
  • Phân khúc thị trường: Phân tích nhu cầu của từng phân khúc thị trường để quyết định chiến lược phù hợp.

Bước 3: Xây dựng hệ thống dự báo và lập kế hoạch

  • Hệ thống dự báo: Sử dụng dữ liệu lịch sử và các công cụ phân tích để dự báo nhu cầu sản phẩm. Điều này rất quan trọng đối với chiến lược đẩy.
  • Lập kế hoạch: Lập kế hoạch sản xuất và tồn kho dựa trên dự báo, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng cho sự biến động của nhu cầu.

Bước 4: Tối ưu hóa quản lý tồn kho

  • Quản lý tồn kho: Áp dụng các kỹ thuật quản lý tồn kho như Just-in-Time (JIT) và hệ thống quản lý tồn kho tối thiểu để giảm chi phí và tăng hiệu quả.
  • Tồn kho chiến lược: Duy trì một mức tồn kho an toàn để đảm bảo khả năng phản ứng nhanh với nhu cầu tăng đột ngột.

Bước 5: Tích hợp công nghệ và tự động hóa

Doanh nghiệp cần sử dụng các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM) và hệ thống ERP để theo dõi và quản lý quy trình sản xuất – phân phối.

Hiện nay, MISA AMIS là một nền tảng ERP toàn diện, lý tưởng cho các doanh nghiệp áp dụng chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng. Nền tảng này được chia thành hơn 40 ứng dụng chuyên biệt, liên thông dữ liệu chặt chẽ với nhau giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ quy trình sản xuất và phân phối trên một nền tảng duy nhất.

Cụ thể, MISA AMIS cung cấp các công cụ tiên tiến để dự báo nhu cầu, lập kế hoạch sản xuất và quản lý tồn kho theo thời gian thực. Điều này giúp doanh nghiệp áp dụng chiến lược đẩy bằng cách sản xuất hàng loạt dựa trên dự báo và chiến lược kéo bằng cách sản xuất theo đơn đặt hàng cụ thể. Dưới đây là cách MISA AMIS hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động:

  • Quản lý kho hàng: Quản lý hàng hóa theo chủng loại, kích thước và nhập/xuất hàng hóa theo mã vạch,…
  • Quản lý phương tiện/thiết bị/tài sản: Quản lý số lượng, tình trạng sử dụng và bảo hành, sửa chữa các phương tiện, thiết bị và tài sản của doanh nghiệp.
  • Quản lý khách hàng: Quản lý thông tin, lịch sử tương tác, giao dịch với khách hàng đồng thời thiết lập các chiến dịch tự động chăm sóc khách hàng. 
  • Quản lý tài chính kế toán: Quản lý doanh thu, chi phí theo kho, cơ sở; quản lý hạn nợ, tuổi nợ theo từng khách hàng,…
  • Quản lý tài xế, nhân viên giao hàng: Chấm công từ xa, quản lý hồ sơ nhân sự, tính lương theo sản phẩm giao/chuyến đi/ngày công/quãng đường di chuyển, đào tạo…
  • Quản lý các quy trình liên phòng ban: Thiết lập và tự động hóa các quy trình liên phòng ban trong doanh nghiệp như quy trình phê duyệt, đề xuất,…

Dùng thử miễn phí

Hơn 250.000+ doanh nghiệp đã tin chọn MISA AMIS, trong đó có Công ty Cổ phần Hữu Nghị Xuân CươngĐại học Công nghệ Đồng NaiCông ty Cổ phần Công nghệ NovatekCao đẳng Dầu khí,.. và nhiều khách hàng khác.

Dùng thử và khám phá sức mạnh của MISA AMIS tại đây:


Bước 6: Hợp tác và liên kết với đối tác

  • Hợp tác: Tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp và đối tác vận chuyển để đảm bảo dòng chảy hàng hóa mượt mà và tối ưu.
  • Liên kết: Sử dụng các hệ thống thông tin liên kết với nhà cung cấp để cải thiện sự minh bạch và tốc độ phản ứng.

Bước 7: Theo dõi và đánh giá hiệu quả

  • Theo dõi: Liên tục theo dõi các chỉ số hiệu quả (KPIs) của chuỗi cung ứng để đảm bảo các chiến lược đang được thực hiện đúng hướng.
  • Đánh giá: Thực hiện các đánh giá định kỳ và điều chỉnh chiến lược dựa trên kết quả đạt được và phản hồi từ khách hàng.

Bước 8: Đào tạo và phát triển nhân lực

  • Đào tạo: Đào tạo đội ngũ về các quy trình và công nghệ mới trong chuỗi cung ứng để đảm bảo nhân viên có đủ kỹ năng và kiến thức cần thiết.
  • Phát triển: Khuyến khích nhân viên đề xuất các sáng kiến cải tiến và áp dụng vào thực tế.

5.Kết luận

Chiến lược đẩy và kéo trong chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sản xuất và phân phối, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả. Sự kết hợp này khi được triển khai đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 2 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả