Đa phần các doanh nghiệp hiện nay đều có Phòng QC hay Phòng kiểm soát chất lượng. Nhiệm vụ chính của bộ phận này là kiểm tra chất lượng đầu ra của sản phẩm. Từ đó đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng với chất lượng tốt nhất, góp phần thúc đẩy uy tín và thành công của doanh nghiệp. Vậy QC là gì? Tại sao cần có QC trong doanh nghiệp? Hãy cùng MISA AMIS HRM tìm hiểu thêm về QC trong bài viết dưới đây.
1. QC là gì ? Nghề QC là gì ?
1.1 QC là gì ?
QC là gì? QC là viết tắt của từ Quality Control có nghĩa là kiểm tra chất lượng. Quá trình kiểm tra chất lượng được thực hiện nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm sản xuất ra đạt chỉ tiêu quy định và đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường.
Công việc của QC thường được tích hợp trong quy trình sản xuất. Chất lượng sản phẩm sẽ được kiểm soát trong suất quá trình sản xuất sản phẩm chứ không đợi đến khi hoàn thành mới kiểm tra. Đây cũng là cách hạn chế những sai sót không đáng có xảy ra trong quá trình sản xuất.
1.2 Nghề QC là gì?
Nghề QC là một công việc phù hợp với những ứng viên sở hữu khả năng làm việc đội nhóm tốt, giao tiếp và diễn đạt tốt. Đặc biệt là những người mong muốn đóng góp cho sản phẩm trở nên tốt hơn và an toàn hơn.
Nhiệm vụ chính của một nhân viên QC thường bao gồm kiểm soát chất lượng của nguyên liệu đầu vào, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra chuẩn theo quy định. Họ cũng là người kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng để đảm bảo chỉ tiêu chất lượng.
Các vị trí nhân viên QC thường thấy trong doanh nghiệp bao gồm:
- Nhân viên IQC (Input Quality Control) chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng của nguyên liệu đầu vào.
- Nhân viên PQC (Processing Quality Control) có nhiệm vụ kiểm soát chất lượng trong suốt quá trình sản xuất, đảm bảo các công đoạn diễn ra đầy đủ, chuẩn theo quy định công ty và không xuất hiện bất kỳ lỗi nào.
- Nhân viên OQC (Output Quality Control) có nhiệm vụ kiểm tra chất lượng của sản phẩm sau khi sản xuất hoàn thành.
1.3 Tại sao cần QC?
QC là vị trí cần thiết với doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, từ sản xuất, xây dựng, cơ khí đến thực phẩm, hàng tiêu dùng, may mặc… Mỗi ngành sở hữu một quy chuẩn khác nhau về quản lý chất lượng sản phẩm và vị trí QC sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo sản phẩm đầu ra tuân thủ đúng quy chuẩn và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng. Đồng thời doanh nghiệp cần QC để thử nghiệm, phát hiện những vấn đề trong sản xuất, kịp thời tiến hành sửa chữa. Từ đó doanh nghiệp có thể cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất, đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng trên thị trường.
2. QC và QA khác nhau như thế nào?
QC – Quality Control và QA – Quality Assurance thường bị nhầm lẫn với nhau. Bởi đây đều là các khái niệm, vị trí, hệ thống liên quan đến kiểm tra và quản lý chất lượng.
Điểm giống nhau:
Mục tiêu của QC và QC có sự tương đồng, đó là tạo ra các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng để đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng.
Điểm khác biệt:
QC và QA có một số điểm khác biệt về mục tiêu, cách thức làm việc như sau
Mục tiêu: QC phát hiện và khắc phục các vấn đề trong qúa trình sản xuất, QA ngăn ngừa các vấn đề đó bằng các bản kế hoạch cụ thể ngay từ đầu.
Kỹ thuật: QC thường áp dụng phương pháp kỹ thuật để sửa sản phẩm trực tiếp, QC áp dụng các biện pháp phòng ngừa, mang tính gián tiếp hơn.
Quy trình làm việc: QC kiểm soát chất lượng sản phẩm từ đầu đến cuối quy trình sản xuất. QA tạo ra các bản kế hoạch để đảm bảo chất lượng sản phẩm, nêu ra các yêu cầu cụ thể cần tuân thủ.
Mục đích cuối cùng: QC có mục đích là đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Còn mục đích của QA là đảm bảo các sản phẩm được kiểm định đúng theo quy trình, quy chuẩn ban đầu.
Nhân sự: QC làm việc với các nhân sự triển khai kiểm soát và khắc phục sai sót phát sịnh trong quá trình kiểm định. Trong khi đó công việc của QA cần phối hợp với các phòng ban lập kế hoạch dự án và phát triển sản phẩm.
Công cụ và kỹ thuật thống kê: QC thường áp dụng SPC để kiểm soát việc thống kê, trong khi QA sử dụng biện pháp SQC.
3. Vai trò của QC trong doanh nghiệp
QC đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong những công ty sản xuất. Sứ mệnh của nhân viên QC là đảm bảo rằng sản phẩm đầu ra đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng.
- QC sẽ thực hiện công việc trực tiếp tại các nhà máy và phân xưởng, đảm bảo theo dõi và giám sát từng giai đoạn của quy trình sản xuất. Điều này nhằm mục đích ngăn ngừa bất kỳ nguy cơ không mong muốn nào xảy ra trong quá trình sản xuất.
- Nhân viên QC sẽ chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm từ khi nguyên liệu đầu vào được nhập cho đến khi sản phẩm được giao đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Công việc của nhân viên QC trong tổ chức diễn ra thường xuyên, liên tục và đòi hỏi họ phải làm việc dưới áp lực cao. Bộ phận QC đóng góp một phần không nhỏ trong việc xây dựng danh tiếng và thương hiệu cho cả sản phẩm và doanh nghiệp.
4. Mô tả công việc vị trí nhân viên QC
Công việc của nhân viên kiểm tra chất lượng (QC) được phân thành 3 vị trí khác nhau. Mỗi vị trí này sẽ đảm nhiệm các nhiệm vụ khác nhau.
(1) Nhân viên kiểm soát chất lượng đầu vào – IQC
- Thực hiện kiểm tra để đảm bảo nguyên vật liệu đầu vào đạt chất lượng và đúng tiêu chuẩn.
- Theo dõi quá trình sử dụng nguyên vật liệu đầu vào trong quá trình sản xuất.
- Xử lý các vấn đề phát sinh với các nhà cung ứng và đánh giá chất lượng của họ.
- Tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm mới và mẫu sản phẩm.
(2) Nhân viên kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất – PQC
- Hợp tác cùng với nhân viên đảm bảo chất lượng (QA) để thực hiện quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Trong quá trình phát triển sản phẩm, kiểm tra tiến độ thực hiện các công đoạn và đảm bảo hạn chế các lỗi không mong muốn.
- Tham gia vào việc giải quyết các yêu cầu và khiếu nại từ phía khách hàng liên quan đến chất lượng sản phẩm.
- Tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm mới và mẫu sản phẩm.
(3) Nhân viên kiểm soát chất lượng đầu ra – OQC
- Xác lập các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng cho sản phẩm.
- Thực hiện kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm trực tiếp, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn đã đề ra.
- Thu thập và phân loại các sản phẩm có lỗi hoặc khuyết điểm. Sau đó, chuyển các yêu cầu sửa chữa cho PQC
- Tham gia vào quá trình giải quyết các yêu cầu và khiếu nại từ phía khách hàng liên quan đến chất lượng của sản phẩm.
5. Những kỹ năng cần có ở vị trí QC
Để hoàn thành xuất sắc công việc ở vị trí QC, dưới đây là 7 kỹ năng mà ứng viên cần trau dồi và học hỏi thường xuyên:
5.1 Kỹ năng giám sát và suy luận logic
Công việc của bộ phận kiểm tra chất lượng (QC) là kiểm soát và đảm bảo chất lượng của sản phẩm từ quá trình sản xuất đầu vào đến thành phẩm / bán thành phẩm cuối cùng. Do đó, kỹ năng quan trọng và thiết yếu mà một nhân viên QC cần sở hữu là kỹ năng giám sát.
Kỹ năng này yêu cầu ứng viên cần có sự nhạy bén, khả năng phát hiện lỗi kịp thời. Ứng viên cần tỉ mỉ và tinh tế để phát hiện những sai phạm dù nhỏ nhất, từ đó sửa chữa và khắc phục chúng một cách kịp thời.
5.2 Kỹ năng quản lý
Kỹ năng quản lý và điều hành là yếu tố quan trọng không chỉ đối với nhân viên QC mà còn với tất cả các ngành nghề khác. Quản lý tốt giúp nhân viên QC tối ưu hóa thời gian làm việc và nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ cá nhân. Kỹ năng này đặc biệt quan trong nếu ứng viên ở cấp quản lý và phải điều hành đội nhóm của mình.
Để phát triển kỹ năng quản lý mạnh mẽ, nhân viên QC cần cải thiện quản lý sản xuất, quản lý thời gian làm việc và tuân thủ các tiêu chuẩn trong sản xuất. Một QC xuất sắc sẽ có khả năng đánh giá năng suất của từng công nhân, từ đó sắp xếp công việc, đảm bảo tiến độ sản xuất và chất lượng sản phẩm.
5.3 Kỹ năng xử lý sự cố
Trong quá trình sản xuất, việc xuất hiện các sai sót nhỏ là điều không thể tránh khỏi. Với sự ảnh hưởng của các yếu tố từ con người và bên ngoài, nhân viên QC phải luôn sẵn sàng đối mặt với tình huống khẩn cấp như: Nguyên vật liệu bị hỏng, sự cố kỹ thuật xảy ra trong quá trình sản xuất hoặc sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Trong trường hợp xảy ra bất kỳ rủi ro nào, nhân viên QC cũng cần thể hiện khả năng xử lý tình huống linh hoạt và nhạy bén. Khi phát hiện vấn đề, họ phải ngay lập tức xác định được nguyên nhân và đề xuất giải pháp khắc phục phù hợp mà vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
5.4 Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng này là một yếu tố quan trọng mà nhân viên QC cần phải phát triển để đạt được thành công trong sự nghiệp. Nó bao gồm khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng và hiệu quả, tạo sự gắn kết với đồng nghiệp và đối tác cũng như luôn lắng nghe và phản hồi đúng mức.
Bằng cách phát triển kỹ năng giao tiếp, QC có thể tạo sự đồng thuận và hiểu biết hơn trong quá trình làm việc, giúp đạt được mục tiêu và đóng góp tích cực vào sự phát triển của doanh nghiệp.
5.5 Kỹ năng ngoại ngữ
Việc sử dụng được thêm một ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ đem lại nhiều lợi ích quý báu không chỉ trong lĩnh vực nghề nghiệp mà còn trong cuộc sống hàng ngày.
Trong lĩnh vực kiểm soát chất lượng, ứng viên ở vị trí QC cần phải hiểu rõ các thuật ngữ và từ vựng tiếng nước ngoài phổ biến liên quan đến ngành nghề. Nếu có khả năng sử dụng ngoại ngữ, điều này sẽ giúp tiện lợi hơn trong quá trình làm việc với người lao động nước ngoài.
5.6 Kỹ năng ứng dụng công nghệ
Kỹ năng này là rất quan trọng vì nhân viên QC sẽ phải thường xuyên tiếp xúc với các thiết bị và công nghệ trong quá trình làm việc. Vậy nên ứng viên phải có kiến thức và khả năng trong việc sử dụng các thiết bị kỹ thuật số, dụng cụ đo đạc, công cụ kiểm tra chất lượng, sản phẩm chuyên dụng,…Ngoài ra, khả năng tin học văn phòng tốt cũng là một yêu cần cần thiết để trở thành QC.
5.7 Kỹ năng làm việc nhóm
Nhân viên QC cần phải có tự tin trong việc đưa ra quyết định và thực hiện các nhiệm vụ. Đồng thời, cũng cần biết cách hợp tác hiệu quả với đồng đội để đảm bảo quá trình kiểm định chất lượng diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả tốt nhất.
Làm việc nhóm tốt giúp nhân viên QC tối ưu hóa quá trình làm việc, đảm bảo sự hiệu quả và hiệu suất trong công việc của mình.
6. Mức lương của QC có cao không?
Mức lương của các ngành nghề nói chung và ngành QC nói riêng cao hay thấp phụ thuộc nhiều yếu tố. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến lương QC phải kể đến: kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, kinh nghiệm làm việc.
Khi chuyên môn càng cao và kinh nghiệm càng nhiều thì đồng nghĩa với lương càng cao. Ngoài ra, Nhân sự làm trong lĩnh vực QC còn được hưởng các chế độ đãi ngộ như thưởng sáng kiến, thưởng năng suất….
Trên thị trường lao động hiện nay, mức lương của nhân viên QC mới ra trường khoảng 8 triệu đồng/ 1 tháng. Nhân viên từ 3-5 năm kinh nghiệm dao động khoảng 11-20 triệu đồng/ 1 tháng.
7. Nên học những ngành gì để trở thành QC ?
Để tuyển dụng vị trí nhân viên kiểm soát chất lượng (QC), quản lý HR có thể xem xét dựa trên những tiêu chí sau (tùy thuộc vào ngành):
- Bằng cử nhân (phù hợp với ngành làm việc).
- Sở hữu 7 kỹ năng đã được đề cập ở trên.
- Có kinh nghiệm trong một số ngành công nghiệp liên quan.
- Giấy phép hoặc chứng chỉ đặc biệt tùy theo lĩnh vực và doanh nghiệp cụ thể.
- Đam mê và sự yêu thích với công việc này cũng rất quan trọng.
Một số ngành học phù hợp với vị trí nhân viên kiểm soát chất lượng mà nhà tuyển dụng có thể thêm vào mô tả công việc bao gồm:
- Ngành Quản Trị Chất Lượng.
- Ngành Công Nghệ Thực Phẩm.
- Ngành Công Nghệ Thông Tin (dành cho nhân viên QC tại các công ty sản xuất phần mềm).
8. Kết luận
Thông qua bài viết trên, MISA AMIS HRM hy vọng mong rằng ứng viên và nhà tuyển dụng đã hiểu rõ hơn về QC là gì và tất cả thông tin về ngành nghề này. Xây dựng được một đội ngũ nhân viên QC có chuyên môn và kỹ năng xuất sắc không chỉ góp phần vào thành công của doanh nghiệp mà còn là động lực mạnh mẽ cho sự cải tiến liên tục của tổ chức trong tương lai.