Dự thảo Luật Thương mại điện tử mới – Những điểm nổi bật cần biết

24/06/2025
93

Mới đây, Bộ Công Thương đã công bố Dự thảo Luật Thương mại điện tử để lấy ý kiến đóng góp rộng rãi từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước. Đây là lần đầu tiên một văn bản có tính pháp lý cao nhất trong lĩnh vực thương mại điện tử được xây dựng, nhằm thay thế cho các văn bản dưới luật hiện hành như Nghị định 52/2013/NĐ-CP và các thông tư hướng dẫn. Sự ra đời của dự thảo này xuất phát từ yêu cầu cấp thiết về việc cập nhật quy định pháp luật phù hợp với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số, đặc biệt là sự bùng nổ của các hình thức kinh doanh trực tuyến như sàn thương mại điện tử, livestream bán hàng, tiếp thị liên kết, nền tảng mạng xã hội có tích hợp chức năng thương mại…

1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng

Theo dự thảo, Luật Thương mại điện tử không chỉ đơn thuần điều chỉnh hoạt động quản lý nhà nước như trước đây, mà còn mở rộng phạm vi sang cả phát triển và ứng dụng thương mại điện tử.

Cụ thể, Luật này áp dụng đối với:

  • Tổ chức, cá nhân Việt Nam
  • Cá nhân nước ngoài cư trú tại Việt Nam
  • Tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp dịch vụ hoặc tham gia giao dịch thương mại điện tử với người tiêu dùng tại Việt Nam.

Đây là một bước tiến lớn, nhằm bao phủ và kiểm soát tốt hơn hoạt động TMĐT xuyên biên giới, đồng thời bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong nước.

Dự thảo Luật Thương mại điện tử do Bộ Công thương công bố
Dự thảo Luật Thương mại điện tử do Bộ Công thương công bố

2. Những khái niệm đáng chú ý trong dự thảo Luật

Một số khái niệm mới được đưa vào dự thảo cho thấy sự nhạy bén trong tiếp cận thực tiễn của cơ quan soạn thảo:

– Hoạt động thương mại điện tử:

Lần đầu tiên, hoạt động thương mại điện tử được định nghĩa một cách bao quát. Cụ thể, hoạt động thương mại điện tử là việc tiến hành một phần hoặc toàn bộ quy trình hoạt động thương mại trên không gian mạng, bao gồm cả mua bán, quảng cáo, giao kết hợp đồng, thanh toán và cung cấp dịch vụ hậu mãi.

– Chứng từ điện tử trong giao dịch: Là các tài liệu có giá trị pháp lý như hợp đồng, thông báo, đề nghị… ở dạng dữ liệu điện tử. Việc công nhận giá trị chứng từ điện tử giúp đơn giản hóa thủ tục và thúc đẩy giao dịch số.

– Mạng xã hội có chức năng TMĐT:

Lần đầu tiên, Luật phân biệt rõ mạng xã hội thuần túy và mạng xã hội có chức năng thương mại như:

  • Mở gian hàng.
  • Đặt hàng trực tuyến.
  • Livestream bán hàng.
  • Tiếp thị liên kết.

Từ đây, các nền tảng như Facebook, TikTok, Zalo… có thể phải tuân thủ thêm điều kiện vận hành thương mại điện tử.

– Livestream bán hàng: Là “chức năng cho phép tài khoản truyền tải trực tuyến thông tin sản phẩm, hàng hóa theo thời gian thực”. Đây là hình thức phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro về chất lượng hàng hóa và thông tin sai lệch, nên cần được quản lý rõ ràng.

– Cung cấp thông tin đánh giá (review): Các đánh giá của người dùng, KOLs, reviewer… được đưa vào phạm vi điều chỉnh, giúp đảm bảo tính minh bạch và ngăn chặn review ảo, sai sự thật.

– Chức năng đặt hàng trực tuyến: Là chức năng cho phép người tiêu dùng khởi tạo đề nghị giao kết hợp đồng – bao gồm cả trường hợp hệ thống tự động xử lý đơn hàng. Việc định danh rõ chức năng này giúp tránh nhập nhằng trách nhiệm giữa người bán, sàn và bên trung gian.

3. 10 hành vi bị nghiêm cấm trong thương mại điện tử

Dự thảo Luật Thương mại điện tử đã xác định rõ 10 hành vi bị nghiêm cấm, phản ánh định hướng tiếp cận chủ động và chặt chẽ nhằm phòng ngừa rủi ro, bảo vệ người tiêu dùng và duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh. Cụ thể:

10 hành vi bị nghiêm cấm trong thương mại điện tử
10 hành vi bị nghiêm cấm trong thương mại điện tử

(1) Lợi dụng danh nghĩa thương mại điện tử để huy động vốn trái phép, bao gồm các hình thức như gọi vốn theo mô hình Ponzi trá hình, thiết lập nền tảng ảo hứa hẹn chia lợi nhuận không minh bạch hoặc không có cơ sở pháp lý rõ ràng.

(2) Thực hiện hành vi lừa đảo, lừa dối khách hàng trên nền tảng thương mại điện tử. Ví dụ: Bán hàng giả, hàng kém chất lượng, tạo website giả mạo thương hiệu uy tín hoặc giao hàng không đúng mô tả.

(3) Cung cấp thông tin sai lệch hoặc gian dối trong quá trình thực hiện thủ tục hành chính hoặc cung cấp thông tin cho cơ quan quản lý nhà nước. Hành vi này làm suy giảm hiệu lực quản lý nhà nước, gây mất minh bạch trong hoạt động thương mại điện tử.

(4) Lợi dụng thương mại điện tử để thực hiện hoạt động kinh doanh theo phương thức đa cấp khi chưa được cấp giấy chứng nhận theo quy định. Đây là hình thức đa cấp trá hình, thường lợi dụng mạng xã hội hoặc nền tảng trực tuyến để phát triển hệ thống phân phối bất hợp pháp.

(5) Kinh doanh hoặc tạo điều kiện cho người khác kinh doanh các loại hàng hóa, dịch vụ bị cấm hoặc vi phạm pháp luật, bao gồm: Hàng cấm, hàng giả, hàng hóa xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, hàng lậu, hàng không rõ nguồn gốc, quá hạn sử dụng hoặc vi phạm quy định về chất lượng.

(6) Tham gia hoạt động thương mại điện tử trên nền tảng không đáp ứng điều kiện hoạt động tại Việt Nam. Cả cá nhân, tổ chức bán hàng và nền tảng cung cấp dịch vụ TMĐT đều phải đảm bảo tuân thủ các điều kiện pháp lý theo quy định hiện hành.

(7) Vận hành nền tảng thương mại điện tử khi chưa hoàn tất thủ tục pháp lý với cơ quan có thẩm quyền. Đây là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo hoạt động TMĐT được kiểm soát, giám sát chặt chẽ và minh bạch.

(8) Ép buộc hoặc ngăn cản người dùng sử dụng nền tảng thương mại điện tử khác. Hành vi “trói buộc” này bị xem là hình thức độc quyền mềm, cản trở quyền tự do lựa chọn dịch vụ của người tiêu dùng và doanh nghiệp.

(9) Lạm dụng thuật toán hoặc các biện pháp kỹ thuật để can thiệp hiển thị sản phẩm, dịch vụ mà không công khai tiêu chí lựa chọn. Ví dụ: Ưu tiên hiển thị sản phẩm của đơn vị liên kết, công ty con mà không công bố cơ chế sắp xếp.

(10) Cản trở hoặc làm sai lệch phản hồi, đánh giá của người tiêu dùng, bao gồm các hành vi như tạo đánh giá giả, xóa hoặc che giấu các bình luận tiêu cực, thao túng kết quả phản hồi – trừ các trường hợp phản hồi vi phạm pháp luật hoặc chuẩn mực đạo đức xã hội.

4. Tác động đến doanh nghiệp và người kinh doanh trực tuyến

Nhìn chung, dự thảo Luật Thương mại điện tử sẽ có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều đối tượng, cụ thể:

  • Doanh nghiệp sở hữu sàn TMĐT: Cần bổ sung điều kiện pháp lý, minh bạch tiêu chí thuật toán.
  • Người bán hàng livestream, bán trên mạng xã hội: Có thể phải đăng ký, công khai thông tin.
  • Reviewer, KOLs: Cần cung cấp đánh giá cần trung thực, rõ ràng nguồn lợi ích.
  • Đơn vị nước ngoài: Phải tuân thủ luật Việt Nam khi kinh doanh tại thị trường này.

Ngoài ra, yêu cầu về việc minh bạch trong quản lý nội dung, hiển thị sản phẩm, phản hồi người dùng… sẽ gia tăng áp lực vận hành, nhưng đồng thời cũng nâng cao uy tín cho các đơn vị thực sự nghiêm túc.

Tạm kết:

Việc xây dựng dự thảo Luật Thương mại điện tử là một bước đi cần thiết trong tiến trình hoàn thiện hành lang pháp lý cho nền kinh tế số tại Việt Nam. Những nội dung mới trong dự thảo đã tiệm cận thực tiễn, phản ánh đúng xu hướng thương mại hiện đại. Do đó, doanh nghiệp, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử cần chủ động tìm hiểu, góp ý cho dự thảo, rà soát hoạt động kinh doanh để chuẩn bị thích ứng khi luật chính thức ban hành nhằm nâng cao tính minh bạch, trung thực và hợp pháp trong vận hành. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp qua bài viết sẽ đem lại nhiều giá trị hữu ích cho bạn đọc.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]