Hợp tác xã có phải là doanh nghiệp không? Phân biệt hợp tác xã và doanh nghiệp

13/05/2025
416

Hợp tác xã và doanh nghiệp đều là những tổ chức kinh tế phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Việc hiểu rõ bản chất, mục tiêu hoạt động và cơ cấu tổ chức của từng loại hình là điều cần thiết để lựa chọn mô hình phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa hợp tác xã và doanh nghiệp theo quy định pháp luật hiện hành.

1. Hợp tác xã có phải là doanh nghiệp không?

Theo khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh.

Trong khi đó, theo khoản 1 Điều 3 Luật Hợp tác xã 2023, hợp tác xã là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, do ít nhất 5 thành viên tự nguyện thành lập và hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên.

Như vậy, hợp tác xã không phải là doanh nghiệp mà là một tổ chức kinh tế tập thể, hoạt động dựa trên nguyên tắc tự nguyện, dân chủ và tương trợ lẫn nhau giữa các thành viên.

2. So sánh hợp tác xã và doanh nghiệp

2.1 Điểm giống nhau giữa hợp tác xã và doanh nghiệp

Mặc dù hợp tác xã không được xếp loại là doanh nghiệp theo quy định pháp luật, nhưng giữa hai loại hình tổ chức này vẫn có một số điểm tương đồng quan trọng:

  • Cùng là tổ chức có tư cách pháp nhân: Cả hợp tác xã và doanh nghiệp đều có tư cách pháp nhân kể từ thời điểm được cơ quan nhà nước cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động (đối với HTX) hoặc đăng ký kinh doanh (đối với doanh nghiệp). Điều này đồng nghĩa với việc cả hai đều được pháp luật công nhận là chủ thể độc lập trong các giao dịch dân sự, kinh tế, lao động,…
  • Được quyền kinh doanh hợp pháp: Theo nguyên tắc “tự do kinh doanh” được hiến định trong Hiến pháp Việt Nam, cả doanh nghiệp và hợp tác xã đều có quyền kinh doanh các ngành nghề mà pháp luật không cấm. Hợp tác xã cũng có thể cung cấp dịch vụ, sản xuất, phân phối sản phẩm như một doanh nghiệp thông thường.
  • Tự chủ tài chính, chịu trách nhiệm tài sản: Cả hai loại hình đều tự chủ về tài chính, có tài sản riêng, có quyền huy động vốn và phải tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với nghĩa vụ tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động.

2.2 . Điểm khác nhau giữa hợp tác xã và doanh nghiệp

Dù có những điểm giống nhau, tính chất khác biệt giữa hợp tác xã và doanh nghiệp thể hiện rất rõ ở mục tiêu hoạt động, cơ chế ra quyết định, tổ chức nội bộ và cách phân phối lợi nhuận. Đây chính là phần cốt lõi để trả lời cho câu hỏi hợp tác xã khác gì doanh nghiệp.

Mục tiêu hoạt động

  • Hợp tác xã: Hoạt động nhằm hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên, đáp ứng nhu cầu chung về sản xuất, tiêu dùng, đời sống,… Lợi nhuận không phải là mục tiêu tối thượng, mà là hệ quả của quá trình phục vụ cộng đồng thành viên.
  • Doanh nghiệp: Mục tiêu cốt lõi là tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu hoặc cổ đông. Mọi hoạt động đều hướng đến gia tăng giá trị tài chính.

Quyền biểu quyết

  • Hợp tác xã: Dựa trên nguyên tắc dân chủ, mỗi thành viên có một phiếu biểu quyết, bất kể số vốn góp. Đây là điểm khác biệt cốt lõi thể hiện tinh thần bình đẳng trong quản trị hợp tác xã.
  • Doanh nghiệp: Quyền biểu quyết thường được tính theo tỷ lệ vốn góp. Người sở hữu càng nhiều cổ phần, quyền lực càng lớn trong việc quyết định các vấn đề của doanh nghiệp.

Cơ cấu tổ chức

  • Hợp tác xã: Gồm Đại hội thành viên, Hội đồng quản trị (hoặc Ban quản trị), Ban kiểm soát. Các cơ quan này hoạt động theo nguyên tắc tập thể, minh bạch và chịu giám sát lẫn nhau.
  • Doanh nghiệp: Có thể là doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần… với cơ cấu quản trị linh hoạt hơn: chủ sở hữu, hội đồng quản trị, giám đốc điều hành,…

Phân chia lợi nhuận

  • Hợp tác xã: Lợi nhuận được phân phối theo mức độ sử dụng dịch vụ, công sức lao động và một phần theo vốn góp, mang tính khuyến khích cộng đồng hơn là sinh lời cho cổ đông.
  • Doanh nghiệp: Lợi nhuận chủ yếu được chia theo tỷ lệ góp vốn hoặc cổ phần, phản ánh tính thương mại rõ rệt.

3. Quyền của hợp tác xã 

Theo Điều 8 của Luật Hợp tác xã 2012, các quyền của hợp tác xã được quy định như sau:

  • Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã có quyền thực hiện các mục tiêu hoạt động của mình, tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong công việc của tổ chức.

  • Quyết định về việc tổ chức, quản lý và hoạt động của mình, đồng thời có quyền thuê và sử dụng lao động.

  • Có quyền thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm theo các ngành nghề đã đăng ký, nhằm đáp ứng nhu cầu chung của các thành viên.

  • Hợp tác xã có quyền cung cấp và tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ cho thành viên và các tổ chức bên ngoài, đồng thời phải hoàn thành nghĩa vụ đối với thành viên.

  • Kết nạp thành viên mới và chấm dứt tư cách thành viên đối với những cá nhân hoặc tổ chức không còn đủ điều kiện.

  • Ttăng giảm vốn điều lệ, huy động vốn và thực hiện các hoạt động tín dụng nội bộ theo quy định của pháp luật.

  • Liên doanh, hợp tác với các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước để thực hiện mục tiêu của mình.

  • Hợp tác xã có quyền tham gia góp vốn, mua cổ phần, hoặc thành lập doanh nghiệp nhằm hỗ trợ hoạt động của tổ chức.

  • Có quyền quản lý và sử dụng tài sản, vốn và các quỹ của mình theo quy định pháp luật.

  • Thực hiện việc phân phối thu nhập và xử lý các khoản lỗ, nợ trong quá trình hoạt động.

  • Tham gia các tổ chức đại diện của các hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã.

  • Hợp tác xã có quyền khiếu nại hoặc tố cáo các hành vi vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình, xử lý các vi phạm nội bộ hoặc vi phạm điều lệ của các thành viên.

4. Nghĩa vụ của hợp tác xã

Về nghĩa vụ của hợp tác xã, Điều 9 Luật Hợp tác xã 2012 quy định như sau:

  • Hợp tác xã phải thực hiện theo các quy định trong điều lệ của tổ chức.

  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của thành viên, hợp tác xã thành viên theo quy định pháp luật.

  • Hợp tác xã phải hoạt động đúng với ngành nghề đã đăng ký và thực hiện các hợp đồng dịch vụ giữa hợp tác xã và thành viên của mình.

  • Hợp tác xã phải tuân thủ các quy định của pháp luật về tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán và thống kê.

  • Quản lý và sử dụng vốn, tài sản và các quỹ của hợp tác xã theo quy định pháp luật.

  • Hợp tác xã phải quản lý và sử dụng đất đai và tài nguyên được Nhà nước giao hoặc cho thuê theo các quy định của pháp luật.

  • Hợp tác xã ký kết hợp đồng lao động, thực hiện các nghĩa vụ về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chính sách khác cho người lao động theo quy định.

  • Hợp tác xã cần thực hiện việc giáo dục, đào tạo và cung cấp thông tin cho các thành viên.

  • Hợp tác xã phải thực hiện chế độ báo cáo về tình hình hoạt động của mình theo quy định của Chính phủ.

  • Hợp tác xã phải bồi thường thiệt hại gây ra cho thành viên hoặc hợp tác xã thành viên theo quy định của pháp luật.

5. Khi nào nên chọn mô hình hợp tác xã hoặc doanh nghiệp?

Việc lựa chọn mô hình tổ chức phù hợp không chỉ dựa vào quy mô vốn hay lĩnh vực kinh doanh, mà còn phụ thuộc vào mục tiêu hoạt động, phương thức quản trị và định hướng phát triển lâu dài.  Khi đặt lên bàn cân để so sánh doanh nghiệp và hợp tác xã, có thể thấy mỗi loại hình đều có ưu điểm riêng và sẽ phát huy hiệu quả trong những hoàn cảnh khác nhau.

  • Hợp tác xã là mô hình phù hợp khi nhóm người có nhu cầu chung về sản xuất, tiêu dùng, dịch vụ hoặc tạo việc làm và mong muốn cùng nhau hợp tác lâu dài trên tinh thần tương trợ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các cộng đồng dân cư ở khu vực nông thôn, nơi gắn liền với sản xuất nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, nuôi trồng thủy sản,… Với nguyên tắc “một người một phiếu”, hợp tác xã đảm bảo sự công bằng và dân chủ, không đặt nặng vai trò của vốn, mà coi trọng mức độ tham gia và lợi ích chung của thành viên.
  • Trong khi đó, doanh nghiệp là mô hình thích hợp cho những cá nhân hoặc tổ chức mong muốn phát triển kinh doanh theo hướng chuyên nghiệp, có khả năng huy động vốn lớn, nhanh chóng mở rộng thị trường, tối ưu hóa lợi nhuận. Cơ cấu quản trị linh hoạt và quyền lực tập trung theo tỷ lệ vốn góp giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng, phù hợp với môi trường cạnh tranh cao.

Cũng cần lưu ý rằng, việc lựa chọn mô hình không mang tính cố định tuyệt đối. Nhiều hợp tác xã ngày nay đang hoạt động rất hiệu quả như một doanh nghiệp nhỏ, trong khi nhiều doanh nghiệp lại tổ chức theo mô hình chia sẻ, cộng đồng. Quan trọng nhất là người sáng lập và đội ngũ điều hành hiểu rõ đặc thù của mỗi mô hình, để từ đó chọn lựa con đường phù hợp với tầm nhìn và giá trị cốt lõi của tổ chức mình.

Kết luận

Việc phân biệt rõ ràng giữa hợp tác xã và doanh nghiệp giúp các cá nhân, tổ chức lựa chọn mô hình phù hợp với mục tiêu và nguồn lực của mình. Dù lựa chọn mô hình nào, việc quản lý tài chính – kế toán hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Để hỗ trợ công tác này, phần mềm kế toán online MISA AMIS – Hợp tác xã là giải pháp toàn diện, hiện đại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu quản lý tài chính cho hợp tác xã.

Một số tính năng nổi bật của phần mềm kế toán online MISA AMIS hợp tác xã bao gồm:

  • Tự động phân bổ doanh thu, chi phí, lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn của từng thành viên.
  • Theo dõi chính xác thu – chi, công nợ, tồn quỹ tiền mặt và tiền gửi ngân hàng.
  • Lập nhanh báo cáo tài chính theo chuẩn Thông tư 71
  • Tự động tổng hợp số liệu từ nhiều bộ phận: bán hàng, kho, sản xuất,… giúp ban quản trị kiểm soát toàn diện.

Đăng ký tư vấn và trải nghiệm ngay

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]