Biến đổi khí hậu là gì? Thực trạng biến đổi khí hậu ở Việt Nam và giải pháp ứng phó

30/09/2024
43

Biến đổi khí hậu đã trở thành một trong những thách thức lớn nhất của thế kỷ 21, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của cuộc sống trên Trái Đất. Từ sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, hiện tượng thời tiết cực đoan cho đến sự thay đổi của hệ sinh thái, biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là mối đe dọa đối với an ninh lương thực, sức khỏe cộng đồng và sự phát triển bền vững.

I. Biến đổi khí hậu là gì?

Biến đổi khí hậu là sự thay đổi dài hạn trong các mô hình thời tiết trung bình của Trái Đất, có thể là sự nóng lên hoặc lạnh đi của khí hậu. Trong vài thập kỷ gần đây, biến đổi khí hậu phần lớn được liên kết với sự ấm lên toàn cầu do sự gia tăng của các khí nhà kính như CO2, CH4 và N2O trong bầu khí quyển. Các yếu tố này gây ra những thay đổi nghiêm trọng đối với hệ sinh thái tự nhiên, ảnh hưởng trực tiếp đến con người, động vật và thực vật.

Biến đổi khí hậu là gì?

Sự ấm lên toàn cầu

Sự gia tăng nhiệt độ bề mặt trung bình toàn cầu chủ yếu do hoạt động công nghiệp và phát thải khí nhà kính. Theo Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), nhiệt độ trung bình của hành tinh đã tăng khoảng 1,1°C kể từ cuối thế kỷ 19.

Các hiện tượng thời tiết cực đoan

Biến đổi khí hậu góp phần làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, lũ lụt và cháy rừng. Các sự kiện này gây thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế và ảnh hưởng tới đời sống hàng tỷ người trên toàn cầu.

>> Xem thêm: Net zero là gì? Doanh nghiệp cần làm gì để đạt được mục tiêu net zero?

II. Nguyên nhân của biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu có 2 nguyên nhân chính: Nguyên nhân tự nhiên và nguyên nhân do con người. 

Các nguyên nhân của biến đổi khí hậu.

II.1. Nguyên nhân tự nhiên

Về nguyên nhân tự nhiên, bao gồm các nguyên nhân sau:

Hoạt động của mặt trời: Sự thay đổi trong hoạt động của mặt trời, như chu kỳ hoạt động của các điểm tối và sáng, có thể ảnh hưởng đến khí hậu.

Hoạt động của núi lửa: Khi núi lửa phun trào, chúng thải ra lượng lớn tro bụi và khí CO2, có thể làm thay đổi nhiệt độ toàn cầu trong ngắn hạn.

Biến đổi địa chất: Các quá trình kiến tạo địa chất, như sự trôi dạt của các mảng kiến tạo, có thể thay đổi khí hậu theo thời gian dài.

Thay đổi trong đại dương: Các hiện tượng như El Niño và La Niña có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ và lượng mưa toàn cầu.

Chu kỳ Milankovitch: Sự thay đổi trong quỹ đạo của Trái Đất quanh mặt trời theo chu kỳ dài hạn (khoảng 20.000 đến 100.000 năm) có thể gây ra sự thay đổi khí hậu.

Những nguyên nhân này thường diễn ra trong thời gian dài và có thể tương tác với các yếu tố nhân tạo, làm gia tăng hoặc giảm bớt tác động của biến đổi khí hậu.

>> Xem thêm: Tín chỉ carbon là gì? Thị trường carbon hoạt động ra sao? Thực trạng thị trường carbon tại Việt Nam hiện nay

Có nhiều nguyên nhân dẫn tới hiện tượng biến đổi khí hậu.

II.2. Nguyên nhân do con người

Theo tổ chức Liên Hợp Quốc Việt Nam, nguyên nhân gây biến đổi khí hậu do con người bao gồm những yếu tố sau: Sản xuất năng lượng; sản xuất hàng hoá: chặt phá rừng; sử dụng phương tiện giao thông; sản xuất lương thực; cấp điện cho các tòa nhà; tiêu thụ quá mức. 

Sản xuất năng lượng 

Quá trình sản xuất điện và nhiệt từ việc đốt cháy các nguồn nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn khí thải trên toàn cầu. Phần lớn điện được tạo ra thông qua việc đốt than, dầu hoặc khí đốt, gây ra cacbon dioxit và nitơ oxit – những loại khí nhà kính đang lan rộng trên Trái Đất và giữ lại nhiệt từ mặt trời.

Sản xuất hàng hoá

Các ngành sản xuất và công nghiệp tạo ra lượng khí thải đáng kể, đặc biệt là từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng cho việc sản xuất xi măng, sắt, thép, điện, nhựa, quần áo,… Ngoài ra, các ngành khai khoáng, xây dựng và các quy trình công nghiệp khác cũng góp phần vào phát thải khí.

Máy móc sử dụng nhiên liệu như than, dầu hoặc khí đốt trong quá trình sản xuất, một số vật liệu như nhựa được sản xuất từ các hóa chất có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Do đó, ngành công nghiệp sản xuất là một trong những nhân tố lớn làm phát thải khí nhà kính trên toàn cầu.

Chặt phá rừng

Việc phá rừng để lập nông trại hoặc mở rộng đồng cỏ, hay hoạt động phá rừng vì các mục đích khác, đều tạo ra lượng khí thải do cây xanh bị chặt bỏ thải ra lượng carbon trong đó. Mỗi năm, khoảng 12 triệu hecta rừng bị hủy diệt, làm giảm khả năng của tự nhiên trong việc hấp thụ carbon dioxide và giảm khí thải trong bầu khí quyển. Phá rừng, cùng với các hoạt động nông nghiệp và sử dụng đất khác, là nguyên nhân lớn khiến phát thải khí nhà kính toàn cầu.

Sử dụng phương tiện giao thông

Hầu hết các phương tiện như ô tô, xe tải, tàu thuyền và máy bay hiện nay vẫn sử dụng nhiên liệu hóa thạch để hoạt động. Điều này là nguyên nhân làm cho ngành giao thông vận tải trở thành một trong những nguồn gây ra lượng khí thải nhà kính lớn nhất, đặc biệt là carbon dioxide. Phương tiện đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong số đó, do phải đốt cháy các sản phẩm dầu mỏ như xăng trong động cơ của mình. Đồng thời, lượng khí thải từ tàu thuyền và máy bay cũng đang tăng lên.

Ngành giao thông vận tải đóng góp gần một phần tư lượng khí thải carbon dioxide toàn cầu liên quan đến nguồn năng lượng. Xu hướng này chỉ ra rằng việc sử dụng năng lượng trong giao thông vận tải dự kiến sẽ gia tăng đáng kể trong những năm sắp tới.

Sản xuất lương thực

Quá trình sản xuất lương thực tạo ra khí thải bao gồm carbon dioxide, metan và các loại khí nhà kính khác theo nhiều phương thức khác nhau. Ví dụ, việc phá rừng và mở rộng đất canh tác và chăn nuôi, sản xuất thức ăn cho gia súc, sử dụng phân bón trong nông nghiệp, cũng như tiêu thụ năng lượng từ các nguồn nhiên liệu hóa thạch để vận hành các thiết bị trong nông trại, tàu cá. Tất cả những hoạt động này đều làm cho ngành sản xuất lương thực trở thành một nguồn phát thải đáng kể gây ra biến đổi khí hậu.

Cấp điện cho các tòa nhà

Tòa nhà dân cư và trung tâm thương mại tiêu thụ hơn một nửa tổng tiêu thụ điện trên toàn cầu. Việc sử dụng liên tục than, dầu và khí tự nhiên để sưởi ấm và làm mát đã gây ra một lượng khí thải nhà kính đáng kể từ những tòa nhà này. Nhu cầu sưởi ấm và làm mát gia tăng, số người cần máy điều hòa không khí tăng lên, đồng thời tiêu thụ điện cho chiếu sáng và sử dụng thiết bị gia dụng/thiết bị kết nối cũng tăng lên. Tất cả những yếu tố này góp phần lớn vào việc tăng lượng khí thải carbon dioxide liên quan đến năng lượng từ các tòa nhà.

Tiêu thụ quá mức

Ngôi nhà mà chúng ta sinh sống, cách chúng ta tiêu thụ năng lượng điện, cách di chuyển hàng ngày, thậm chí cả những món ăn mà chúng ta lựa chọn và cách xử lý chúng sau khi sử dụng đều góp phần vào việc phát thải khí nhà kính. Tương tự như vậy, việc tiêu thụ hàng hóa như quần áo, thiết bị điện tử và các sản phẩm nhựa. Sự gia tăng của khí thải nhà kính trên toàn cầu chịu ảnh hưởng từ lối sống của các hộ gia đình. Đáng chú ý, nhóm người giàu có nhất chịu trách nhiệm lớn nhất về vấn đề này: chỉ 1% dân số giàu có nhất trên thế giới phát thải khí nhà kính nhiều hơn gấp nhiều lần so với mức đó của 50% dân số nghèo nhất.

IV. Thực trạng biến đổi khí hậu ở Việt Nam hiện nay và giải pháp ứng phó

IV.1. Thực trạng biến đổi khí hậu ở Việt Nam

Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu và hiện tượng này đã đang có những tác động nghiêm trọng đến nước ta. 

Tăng nhiệt độ trung bình: Nhiệt độ trung bình toàn cầu và tại Việt Nam đều đang tăng. Trong vòng 50 năm qua, nhiệt độ trung bình tại Việt Nam đã tăng khoảng 0,5 – 0,7°C. Điều này gây ra nhiều vấn đề, đặc biệt là gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Nước biển dâng: Nước biển dâng là một trong những hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu. Theo ước tính, nếu mực nước biển tăng thêm 1 mét, khoảng 40% diện tích đồng bằng sông Cửu Long và 10% diện tích đồng bằng sông Hồng có nguy cơ bị ngập, ảnh hưởng đến hàng triệu người dân.

Hiện tượng thời tiết cực đoan: Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn bão, lũ lụt, hạn hán và sóng nhiệt ngày càng tăng tại Việt Nam. Các đợt bão và mưa lớn đã gây thiệt hại nặng nề về kinh tế, nhà cửa, cơ sở hạ tầng.

Thực trạng biến đổi khí hậu ở Việt Nam.
Biến đổi khí hậu đã khiến tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn bão, lũ lụt, hạn hán và sóng nhiệt ngày càng tăng tại Việt Nam. Ảnh: Thông tấn xã Việt Nam.

Tại Việt Nam, nạn chặt phá rừng bất hợp pháp và phát triển cơ sở hạ tầng đang làm giảm diện tích rừng, làm giảm khả năng hấp thụ CO2, dẫn đến gia tăng biến đổi khí hậu.

Bên cạnh đó, sự gia tăng của phát thải khí nhà kính cũng là một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu ở Việt Nam. Việt Nam hiện là một trong những quốc gia phát thải khí nhà kính lớn nhất khu vực ASEAN. 

Biến đổi khí hậu tác động rất lớn đối với nhiều lĩnh vực và vùng miền trong nước ta. Trong đó, tài nguyên nước, sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn, y tế – sức khỏe và vùng ven biển là những lĩnh vực chịu tác động nặng nề nhất. Khoảng 12% diện tích đất nông nghiệp và khoảng 25% dân số của Việt Nam sẽ chịu tác động trực tiếp từ biến đổi khí hậu, gây ra nguy cơ nghiêm trọng đến an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp. Các tác động này đang đe dọa mục tiêu quan trọng như xoá đói, giảm nghèo, phát triển bền vững của đất nước.

Đặc biệt, ngành nông nghiệp, lĩnh vực chiếm phần lớn nền kinh tế Việt Nam, nhất là tại vùng đồng bằng sông Cửu Long, đang chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi biến đổi khí hậu. Sự thay đổi về lượng mưa, nhiệt độ và nước biển dâng khiến sản xuất nông nghiệp bị đình trệ và năng suất sụt giảm.

Theo dự báo, đến năm 2100, nước ta có thể mất khoảng 10% GDP do hậu quả của biến đổi khí hậu. Nghiên cứu của các tổ chức như Viện Nghiên cứu Quản lý Trung ương, Viện Nghiên cứu phát triển Thế giới và Đại học Cô-pen-ha-ghen đã chỉ ra rằng nếu GDP của Việt Nam vào năm 2050 đạt trên 500 tỷ USD, thiệt hại do biến đổi khí hậu có thể lên đến khoảng 40 tỷ USD.

Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách và kế hoạch hành động để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm Kế hoạch Hành động Quốc gia về Biến đổi Khí hậu và Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu. Các biện pháp bao gồm cải thiện quản lý tài nguyên nước, phát triển nông nghiệp bền vững, tăng cường hệ thống cảnh báo sớm và phòng chống thiên tai, cũng như bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái ven biển.

Việt Nam nỗ lực thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm việc phát triển và thực hiện kế hoạch hành động quốc gia về biến đổi khí hậu, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, và tăng cường khả năng chống chịu cho các cộng đồng dễ bị tổn thương.

Việt Nam cũng tích cực tham gia vào các nỗ lực quốc tế nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu, bao gồm Hội nghị Thượng đỉnh Hiệp ước Tài chính toàn cầu mới tại Paris (Pháp) với sự cam kết mạnh mẽ, nhất quán của Việt Nam trong ứng phó biến đổi khí hậu và các diễn đàn đa phương khác.

IV.2. Giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam

Các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam

Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Khuyến khích sử dụng năng lượng mặt trời, gió và thủy điện thay vì nhiên liệu hóa thạch. Chính phủ đã đặt mục tiêu tăng cường tỷ lệ năng lượng tái tạo lên đến 15-20% vào năm 2030.

Bảo vệ và tái tạo rừng: Việt Nam cần đẩy mạnh các chương trình trồng rừng và tái tạo rừng tự nhiên, đặc biệt là ở các khu vực đồi núi để hạn chế xói mòn đất và bảo vệ hệ sinh thái.

Phát triển mô hình nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu: Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi nhằm giảm thiểu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nông nghiệp thông minh thích ứng với khí hậu (CSA) cũng là một hướng đi triển vọng.

Xây dựng và nâng cấp hạ tầng chống lũ: Các hệ thống đê, kè và cống ngăn lũ cần được đầu tư và nâng cấp để giảm thiểu rủi ro do lũ lụt, đặc biệt ở các vùng trũng thấp như đồng bằng sông Cửu Long.

Thúc đẩy giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tăng cường chiến dịch nâng cao nhận thức về BĐKH và khuyến khích lối sống xanh trong cộng đồng thông qua các chương trình truyền thông và giáo dục.

Hợp tác quốc tế: Việt Nam cần tiếp tục hợp tác với các tổ chức quốc tế để nhận hỗ trợ kỹ thuật và tài chính trong việc thực hiện các chính sách giảm phát thải và thích ứng với BĐKH.

V. Doanh nghiệp cần làm gì để ứng phó với biến đổi khí hậu?

Xúc tiến sản phẩm/ dịch vụ xanh

Phát triển các sản phẩm/ dịch vụ có tác động thấp đến khí hậu. Có thể bao gồm việc sử dụng nguyên liệu tái chế, thiết kế sản phẩm tiết kiệm năng lượng và đầu tư vào công nghệ xanh. Song đó, doanh nghiệp cũng cần thiết lập các đối tác chiến lược và hợp tác với các tổ chức môi trường, các nhà nghiên cứu để tăng cường khả năng phát triển và tiếp cận thị trường của sản phẩm/dịch vụ xanh.

Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo

Đầu tư vào năng lượng tái tạo và năng lượng xanh như: năng lượng mặt trời và gió để cung cấp cho hoạt động kinh doanh.

Đầu tư vào các hệ thống năng lượng tái tạo: Đây là bước quan trọng nhất để giảm thiểu lượng khí thải carbon dioxide và các khí nhà kính khác. Doanh nghiệp có thể lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, năng lượng gió, hoặc các hệ thống năng lượng tái tạo khác trên mái nhà, khuôn viên nhà máy,…

Các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu
Đầu tư vào năng lượng tái tạo và năng lượng xanh là một trong những giải pháp hữu ích để ứng phó với biến đối khí hậu. Ảnh: Tạp chí điện tử Môi trường và Cuộc sống.

Tăng cường sử dụng năng lượng hiệu quả: Áp dụng các biện pháp để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, ví dụ như nâng cấp thiết bị, sử dụng bóng đèn tiết kiệm điện, tắt đèn và các thiết bị điện khi không sử dụng.

Hợp tác với các nhà cung cấp năng lượng tái tạo: Ký hợp đồng mua điện từ các nhà cung cấp năng lượng tái tạo hoặc tham gia vào các chương trình khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo của chính phủ.

Hướng đến mô hình kinh tế xanh

Các hoạt động kinh tế truyền thống thường thải ra lượng lớn khí nhà kính, góp phần làm gia tăng biến đổi khí hậu. Mô hình kinh tế xanh khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu tiêu hao năng lượng, áp dụng các công nghệ tiên tiến để giảm phát thải khí nhà kính.

Kinh tế xanh hướng đến sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường. Doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp như tái chế, tái sử dụng vật liệu, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu tác động đến môi trường.

Việc hướng đến mô hình kinh tế xanh không chỉ giúp giảm thiểu tác động đến biến đổi khí hậu mà còn mang lại nhiều lợi ích khác cho doanh nghiệp như giảm chi phí vận hành, tạo ra cơ hội kinh doanh mới, tăng cường uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp trong cộng đồng và thị trường.

Xây dựng văn hóa thúc đẩy ý thức về bảo vệ môi trường

Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách và quy trình nội bộ, nhằm khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên một cách bền vững. Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về môi trường xanh cho cán bộ, nhân viên, giúp họ hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và trách nhiệm của bản thân. Truyền thông nội bộ thường xuyên về các hoạt động bảo vệ môi trường xanh của doanh nghiệp, khuyến khích nhân viên chia sẻ ý tưởng và hành động tích cực.

VI. Kết luận

Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam phát triển các ngành công nghiệp xanh, nông nghiệp bền vững và hợp tác quốc tế. Để đạt được điều này, sự chung tay của chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng là vô cùng cần thiết trong việc ứng phó và thích nghi với biến đổi khí hậu.

Để đối phó với những tác động này, việc thực hiện các giải pháp ứng phó hiệu quả là vô cùng cần thiết. Từ nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển các chính sách bảo vệ môi trường cho đến áp dụng công nghệ xanh, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Chỉ khi tất cả chúng ta cùng hành động, Việt Nam mới có thể vượt qua thách thức này và hướng tới một tương lai bền vững hơn.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản trị vận hành
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả