Tín chỉ carbon đã trở thành một trong những công cụ quan trọng trong nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu khí thải nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu. Với sự gia tăng nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, khái niệm tín chỉ carbon không chỉ thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách, mà còn trở thành chủ đề nóng trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững.
Bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích tín chỉ carbon là gì, cách thức hoạt động của thị trường tín chỉ carbon và thực trạng của thị trường này tại Việt Nam nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan và rõ ràng về một trong những vấn đề quan trọng nhất của thời đại hiện nay. Từ đó, các doanh nghiệp có thể nhìn thấy được cơ hội của mình trên thị trường này, đặc biệt là những doanh nghiệp về năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững, công nghệ thông tin, vật liệu xanh, vận tải xanh…
1. Tín chỉ carbon là gì?
Tín chỉ carbon (carbon credit) là một đơn vị đo lường được sử dụng để giảm thiểu khí thải carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác. Mỗi tín chỉ carbon tương ứng với một tấn khí CO2 hoặc lượng khí nhà kính tương đương không được phát thải vào bầu khí quyển. Tín chỉ carbon còn gọi là chứng chỉ carbon, là chứng nhận mang tính thương mại, thể hiện quyền sở hữu về lượng khí CO2 hoặc các loại khí nhà kính khác.
Một số điểm chính để giúp bạn hiểu rõ hơn về tín chỉ carbon:
– Tín chỉ carbon được sử dụng nhằm khuyến khích các tổ chức và doanh nghiệp giảm thiểu khí thải. Các doanh nghiệp có thể mua tín chỉ để bù đắp cho lượng khí thải mà họ không thể giảm bớt.
– Tín chỉ carbon thường được tạo ra từ các dự án giảm phát thải như năng lượng tái tạo, bảo tồn rừng, hoặc các phương pháp nông nghiệp bền vững. Những dự án này giúp giảm lượng khí thải ra môi trường.
– Tín chỉ carbon là một phần quan trọng trong các nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, khuyến khích phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
>> XEM THÊM: Phát triển bền vững là gì? Doanh nghiệp cần làm gì để hướng đến xu thế phát triển bền vững?
2. Lịch sử hình thành tín chỉ carbon
Lịch sử hình thành tín chỉ carbon có thể được tóm tắt qua các giai đoạn chính như sau:
– Bối cảnh ban đầu (1972 – 1990):
Năm 1972, Hội nghị Liên Hợp Quốc về Môi trường đã đánh dấu bước đầu trong việc thảo luận về bảo vệ môi trường toàn cầu. Sau đó là quá trình nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường toàn cầu. Vào những năm 1980, nhận thức về biến đổi khí hậu bắt đầu gia tăng, với các nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa khí nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu
– Nghị định thư Kyoto (1997):
Ngày 11/12/1997, bản Dự thảo Nghị định thư Kyoto liên quan đến Công ước khung Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu tầm quốc tế của Liên Hợp Quốc với mục tiêu cắt giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính được ký kết tại Hội nghị các bên tham gia họp nhóm tại Kyoto. Nghị định thư này chính thức có hiệu lực vào ngày 16/2/2005.
Theo Nghị định thư Kyoto, các quốc gia có dư thừa quyền phát thải được bán cho hoặc mua từ các quốc gia phát thải nhiều hơn hoặc ít hơn mục tiêu cam kết. Từ đó, trên thế giới xuất hiện loại hàng hóa mới là các chứng chỉ giảm/hấp thụ phát thải khí nhà kính. Do carbon (CO2) là khí nhà kính quy đổi tương đương của mọi khí nhà kính nên các giao dịch được gọi chung là mua bán, trao đổi carbon. Từ đây hình thành nên thị trường carbon hay thị trường tín chỉ carbon.
– Thực hiện và mở rộng (2000 – 2010):
Thị trường tín chỉ carbon: Các thị trường tín chỉ carbon bắt đầu hình thành, đặc biệt là ở châu Âu với Hệ thống Giao dịch Khí thải châu Âu (EU ETS) vào năm 2005.
Dự án giảm phát thải: Các dự án như năng lượng tái tạo và bảo tồn rừng được khuyến khích, tạo ra tín chỉ carbon từ những nỗ lực này.
– Tăng trưởng và phát triển (2010 – 2020):
Bên cạnh thị trường tín chỉ carbon bắt buộc, thị trường tự nguyện cũng ra đời và phát triển mạnh mẽ, cho phép doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào việc mua bán tín chỉ carbon.
Cam kết toàn cầu: Các hiệp định như Hiệp định Paris (2015) đã thúc đẩy các quốc gia cam kết giảm phát thải, tạo điều kiện cho tín chỉ carbon trở thành một công cụ quan trọng trong các chiến lược giảm thiểu khí nhà kính.
– Hiện tại và tương lai (2020 – nay):
Đổi mới và công nghệ: Sự phát triển của công nghệ mới, như blockchain, đang làm tăng tính minh bạch và hiệu quả trong giao dịch tín chỉ carbon.
Hướng tới tính bền vững: Ngày càng nhiều tổ chức và doanh nghiệp cam kết trung hòa carbon, sử dụng tín chỉ carbon như một phần trong chiến lược bền vững của họ.
3. Lợi ích của tín chỉ carbon
3.1. Lợi ích đối với môi trường
– Giảm phát thải khí nhà kính: Tín chỉ carbon tạo động lực cho các doanh nghiệp và quốc gia giảm lượng khí thải CO2 và các khí nhà kính khác, từ đó góp phần chống lại biến đổi khí hậu.
– Thúc đẩy các dự án bảo vệ môi trường: Các dự án năng lượng tái tạo, trồng rừng, và tiết kiệm năng lượng có thể được tài trợ và phát triển nhờ việc bán tín chỉ carbon, giúp bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường toàn cầu.
– Khuyến khích đổi mới công nghệ xanh: Tín chỉ carbon thúc đẩy việc đầu tư và phát triển công nghệ sạch, giúp giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và thúc đẩy năng lượng tái tạo.
3.2. Lợi ích đối với nền kinh tế
– Tạo ra thị trường kinh doanh mới: Thị trường mua bán tín chỉ carbon mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực kinh doanh tín chỉ, tạo ra nguồn thu nhập mới thông qua việc giao dịch.
– Khuyến khích đầu tư vào dự án bền vững: Các nhà đầu tư có thể tham gia vào các dự án xanh và nhận được tín chỉ carbon như một phần thưởng, giúp thu hút vốn cho các dự án bảo vệ môi trường.
– Chuyển giao tài chính từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển: Thông qua việc mua tín chỉ carbon, các quốc gia phát triển có thể hỗ trợ tài chính cho các dự án giảm phát thải tại các nước đang phát triển.
3.3. Lợi ích đối với doanh nghiệp
– Giảm chi phí tuân thủ quy định: Thay vì phải thực hiện các biện pháp cắt giảm phát thải đắt đỏ, doanh nghiệp có thể mua tín chỉ carbon để đáp ứng yêu cầu pháp lý về phát thải.
– Cải thiện hình ảnh thương hiệu: Doanh nghiệp tham gia vào hệ thống tín chỉ carbon có thể nâng cao hình ảnh trách nhiệm xã hội của mình, thu hút sự quan tâm từ khách hàng và đối tác.
– Tăng cường năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp áp dụng các biện pháp giảm phát thải hiệu quả có thể giảm chi phí hoạt động, tối ưu hóa quy trình sản xuất và từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
4. Thị trường mua bán tín chỉ carbon hoạt động như thế nào?
Việc buôn bán tín chỉ carbon được quản lý bởi chính phủ các nước hoặc các tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm đặt ra giới hạn về lượng khí nhà kính (tính bằng một đơn vị CO2) có thể được thải ra. Do đó, các doanh nghiệp được phân bổ một lượng carbon cụ thể mà họ có thể thải ra hàng năm. Nếu vượt quá giới hạn này, họ cần mua tín chỉ carbon hoặc đền bù carbon. Nếu không vượt quá giới hạn, họ có thể bán tín chỉ carbon chưa sử dụng hoặc các doanh nghiệp cần chúng.
Cụ thể, cơ chế hoạt động của thị trường mua bán tín chỉ carbon như sau:
– Chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền sẽ xác định một giới hạn (cap) cho lượng phát thải khí nhà kính tối đa mà một quốc gia hoặc doanh nghiệp được phép thải ra.
– Các doanh nghiệp được cấp một số lượng tín chỉ carbon nhất định (mỗi tín chỉ tương ứng với 1 tấn CO2) và có thể giao dịch tín chỉ carbon với các doanh nghiệp khác.
– Doanh nghiệp phát thải dưới giới hạn có thể bán tín chỉ carbon dư thừa cho những doanh nghiệp phát thải vượt mức giới hạn.
– Giao dịch tín chỉ carbon: Các tín chỉ carbon được giao dịch trên các sàn giao dịch như chứng khoán, với sự tham gia của:
+ Người bán: Là các tổ chức, dự án môi trường (ví dụ: dự án trồng rừng, năng lượng tái tạo) hoặc các doanh nghiệp giảm phát thải có tín chỉ dư thừa.
+ Người mua: Là các doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ cần mua tín chỉ để bù đắp phát thải vượt quá giới hạn của họ.
Giao dịch diễn ra thông qua các nền tảng, sàn giao dịch tín chỉ carbon (ví dụ: Sàn giao dịch EU ETS, hoặc các nền tảng giao dịch như APX, Gold Standard…).
– Các doanh nghiệp có thể đầu tư hoặc mua tín chỉ từ các dự án môi trường ở nơi khác để bù đắp cho lượng phát thải mà họ không thể giảm trực tiếp. Ví dụ, một công ty tại Mỹ có thể mua tín chỉ từ một dự án trồng rừng ở Brazil.
Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, số lượng giấy phép trên thị trường còn hạn chế vì tổng số tiền là một nỗ lực để phù hợp với mục tiêu cắt giảm. Khi bắt đầu giai đoạn giao dịch, giấy phép phát thải có thể được mua trong cuộc đấu giá hoặc được cấp miễn phí cho các doanh nghiệp. Theo thời gian, số lượng giấy phép hiện có ngày càng giảm, góp phần gây áp lực lên các doanh nghiệp tham gia trong việc giảm lượng khí thải và đầu tư vào các giải pháp sản xuất sạch hơn. Mục tiêu là về lâu dài giá của các công nghệ mới và sạch hơn sẽ giảm trong khi sự đổi mới tăng lên.
Ví dụ về hoạt động mua bán tín chỉ carbon: Một công ty về sản xuất vật liệu xây dựng tạo ra 8 tấn khí thải trong khi giới hạn chỉ cho phép 10 tấn. Họ có thể mua lại 2 đơn vị tín chỉ carbon từ các doanh nghiệp có lượng khí thải thấp hơn giới hạn và đang dư thừa tín chỉ carbon. Quy trình này được xác nhận bởi bên thứ ba và các đơn vị tín chỉ carbon này có thể được giao dịch trên thị trường carbon.
>> TẢI MIỄN PHÍ: 12 mẫu file Excel Quản lý dự án chuẩn quốc tế mới nhất
5. Các loại thị trường carbon chính
Hiện nay có hai loại thị trường carbon chính, đó à thị trường carbon tuân thủ và thị trường carbon tự nguyện.
– Thị trường carbon tuân thủ: Là kết quả cam kết của các quốc gia trong khung Công ước Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC). Bắt buộc các quốc gia thành viên tuân thủ theo quy định nhằm đạt được mục tiêu giảm lượng khí thải nhà kính thải ra môi trường.
– Thị trường carbon tự nguyện: Là nơi mà việc phát hành, mua bán và giao dịch tín chỉ carbon diễn ra dưới sự tự nguyện giữa các tổ chức, công ty hoặc giữa các quốc gia. Đặc biệt không có sự bắt buộc từ các hiệp định quốc tế.
6. Thực trạng thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam
Việt Nam hiện được coi là nước có tiềm năng lớn về nguồn cung ứng tín chỉ carbon. Riêng ngành nông nghiệp có thể đạt 57 triệu tín chỉ carbon mỗi năm, tương đương 57 triệu tấn CO2 được hấp thụ. Việc mua bán tín chỉ giảm phát thải trên thị trường là phương pháp tiên tiến được ngày càng nhiều quốc gia triển khai, đã tạo ra thị trường carbon trên thế giới và ở Việt Nam.
Từ thực tế nhiều nước trên thế giới đã thành lập sàn giao dịch tín chỉ carbon, đầu năm 2024, Bộ Tài chính đã đề xuất thực hiện mô hình này tại Việt Nam. Đề án nhằm phát triển thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam, góp phần thực hiện mục tiêu giảm nhẹ phát thải khí nhà kính với chi phí của doanh nghiệp và xã hội thấp, thúc đẩy phát triển công nghệ phát thải thấp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam, hướng tới phát triển nền kinh tế carbon thấp và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu.
Tại Nghị định 06/2022/NĐ-CP ngày 7/1/2022 về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon, Việt Nam đã quy định lộ trình phát triển thị trường carbon trong nước gồm 2 giai đoạn.
Giai đoạn từ năm 2022 đến hết năm 2027, tập trung xây dựng quy định quản lý tín chỉ carbon, hoạt động trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon; xây dựng quy chế vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon; triển khai thí điểm cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon trong các lĩnh vực tiềm năng; đồng thời thành lập và tổ chức vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ năm 2025
Giai đoạn từ năm 2028, chính thức vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon.
Đây là thị trường tương đối mới với Việt Nam và còn nhiều tiềm năng phát triển, mang lại lợi ích cho cộng đồng, tuy nhiên, khung pháp lý đối với hoạt động này tại Việt Nam còn hạn chế. Bên cạnh đó là những ách tắc nằm ở khâu thực thi và hướng dẫn thực thi.
Theo lộ trình của Chính phủ, thị trường carbon trong nước sẽ thí điểm từ năm 2025 và vận hành chính thức từ năm 2028. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, trao đổi tín chỉ carbon tự nguyện từ Việt Nam ra thế giới đã được các doanh nghiệp thực hiện từ giữa những năm 2000 khi triển khai các chương trình, dự án theo cơ chế “phát triển sạch” CDM.
Việt Nam đã có hơn 300 chương trình, dự án đăng ký thực hiện theo các cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon… trong đó có khoảng 150 chương trình, dự án được cấp 40,2 triệu tín chỉ và trao đổi trên thị trường carbon thế giới. Việt Nam là 1 trong 4 nước có dự án CDM đăng ký nhiều nhất, sau Trung Quốc, Brazil, Ấn Độ và đứng thứ 9 trên tổng số 80 quốc gia có dự án CDM được cấp tín chỉ.
Trong năm 2023, ngành lâm nghiệp Việt Nam đã bán thành công 10,3 triệu tín chỉ carbon rừng (10,3 triệu tấn CO2) thông qua WB. Với đơn giá bán tín chỉ 5 USD/tấn carbon hấp thụ, tổng giá trị của hợp đồng lên tới 51,5 triệu USD (khoảng 1.250 tỷ đồng). WB đã thanh toán tiền ERPA đợt một cho Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn là 41,2 triệu USD (tương đương 997 tỷ đồng), đạt 80% kết quả giảm phát thải theo hợp đồng mua bán đã ký. Số tiền còn lại 10,3 triệu USD sẽ được thanh toán sau khi hoàn thành việc chuyển giao 10,3 triệu tấn CO2 còn lại.
Theo kế hoạch, đến năm 2028, Việt Nam sẽ chính thức vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon tự nguyện. Đến lúc đó, doanh nghiệp có thể mua bổ sung tín chỉ bù đắp carbon để đạt mục tiêu Net Zero. Giai đoạn hiện tại là lúc doanh nghiệp cần thực hiện báo cáo kiểm kê phát thải theo quy định của Việt Nam và thế giới để hạn chế rủi ro pháp lý và nắm lấy thời cơ đến từ dòng chảy chuyển dịch “nhà cung cấp xanh” đang diễn ra trên phạm vi toàn cầu.
7. Kết luận
Tín chỉ carbon không chỉ là một công cụ tài chính, mà còn là biểu tượng của nỗ lực toàn cầu trong việc đối phó với biến đổi khí hậu. Thị trường carbon, với các cơ chế giao dịch linh hoạt, đã mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp và tổ chức trong việc giảm thiểu khí thải. Tuy nhiên, thực trạng thị trường carbon tại Việt Nam còn nhiều thách thức, từ việc nhận thức đến cơ chế pháp lý và thực thi. Để phát triển bền vững, Việt Nam cần có những bước đi quyết liệt hơn trong việc thúc đẩy thị trường này, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của tín chỉ carbon trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế.