Thời đại toàn cầu hóa ngày nay, thương mại quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia. Việt Nam, với tư cách là một nước đang phát triển, cũng đang tích cực tham gia vào các hoạt động thương mại quốc tế nhằm tận dụng các cơ hội mới để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Để có thể khai thác triệt để những lợi ích từ thương mại quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải nắm bắt kịp thời các xu hướng, quy định mới, đồng thời tìm cách áp dụng hiệu quả công nghệ hiện đại vào công tác điều hành, quản trị doanh nghiệp để hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh xuyên biên giới.
1. Thương mại quốc tế là gì?
Thương mại quốc tế là việc mua bán, hợp tác, trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, giữa các thương nhân có quốc tịch khác nhau nhằm đưa lại lợi ích tối đa cho các bên.
Mặc dù thương mại quốc tế đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử loài người (con đường tơ lụa, hổ phách), nhưng tầm quan trọng kinh tế, văn hóa, xã hội và chính trị của nó mới được chú ý trong vài thập kỷ gần đây.
Lúc đầu, trao đổi hàng hóa là một hình thức phổ biến nhất của thương mại quốc tế, phản ánh mối quan hệ kinh tế xã hội và phản ánh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa những người sản xuất và kinh doanh hàng hoá riêng biệt của các quốc gia. Theo đó, vải, tơ lụa của Trung Quốc có thể đổi lấy vàng, đá quý của Ai Cập, Hy Lạp hoặc đổi lấy khoáng sản, ngựa của Ba Tư…
Tuy nhiên trong quá trình phát triển, cùng với sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật và sự phân công lao động quốc tế sâu sắc, thương mại quốc tế vượt ra khỏi phạm vi của trao đổi hàng hóa thông thường mà tiến tới mua bán hàng hóa với nhiều chủng loại hàng khác nhau thông qua các hợp đồng mua bán ngoại thương hoăc qua hợp tác trao đổi về kinh tế, khoa học kỹ thuật.
Ngày nay thương mại quốc tế phát triển rất đa dạng và phong phú, bao gồm thương mại hàng hóa, thương mại đầu tư, thương mại dịch vụ và khía cạnh thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ. Có thể nói, thương mại quốc tế được coi như một tiền đề, một nhân tố phát triển kinh tế trong nước trên cơ sở lựa chọn một cách tối ưu sự phân công lao động, chuyên môn hoá quốc tế và được coi là xu hướng phát triển tất yếu mang tính toàn cầu hóa của nhân loại. Trong kinh doanh thương mại quốc tế, có những hiệp định, nguyên tắc được đặt ra và các quốc gia tham gia ký kết hiệp định này phải tuân thủ.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế hình thành từ khá lâu đời nhưng chỉ thực sự phát triển sau Chiến tranh thế giới thứ 2. Sự hình thành và phát triển này được chia thành 4 thời kỳ:
Thời kỳ thứ nhất (thế kỷ XIX TCN – thế kỷ IV): Trong thời kỳ này, hoạt động thương mại quốc tế được coi là hình thành khi các hoạt động trao đổi, mua bán hàng hóa không còn bị bó hẹp trong phạm vi của từng quốc gia mà vượt ra khỏi biên giới. Nổi bật chính là sự ra đời của “con đường tơ lụa”, kết nối châu Á với châu Âu.
Thời kỳ thứ hai (thế kỷ V – XIII): Thời kỳ này do chiến tranh diễn ra liên tục nên hoạt động thương mại quốc tế chưa phát triển. Tuy nhiên, vấn có một số trao đổi, buôn bán hàng hóa diễn ra nhộn nhịp ở các thành phố của châu Âu và Trung Đông.
Thời kỳ thứ ba (thế kỷ XIV – năm 1945): Đây là thời kỳ đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, đặc biệt là các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm…
Thời kỳ thứ tư (từ năm 1945 – nay): Đây là thời kỳ bùng nổ, phát triển chưa từng thấy của thương mại quốc tế nhờ các thành tựu của khoa học, kỹ thuật. Điển hình là là việc Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (GATT), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ra đời…
3. Vai trò của thương mại quốc tế
3.1. Vai trò của thương mại thế giới đối với các doanh nghiệp
– Mở rộng thị trường: Thương mại quốc tế giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu; tăng doanh thu và lợi nhuận thông qua mở rộng thị trường tiêu thụ; giảm phụ thuộc vào thị trường nội địa.
– Cải thiện năng lực cạnh tranh: Thương mại quốc tế thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, từ đó khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và cải tiến công nghệ; giảm chi phí sản xuất thông qua quy mô lớn và nguồn cung quốc tế.
– Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Thương mại quốc tế cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu; tiếp cận nguyên vật liệu và lao động với chi phí thấp hơn; đảm bảo sự linh hoạt trong sản xuất và phân phối.
– Tạo cơ hội đầu tư và hợp tác quốc tế: Mở rộng cơ hội đầu tư nước ngoài và hợp tác với các đối tác quốc tế; nâng cao giá trị thương hiệu và uy tín trên thị trường quốc tế; tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ tiên tiến.
TẢI MIỄN PHÍ: Trọn bộ 100+ slide & video hữu ích nhất về quản trị, vận hành doanh nghiệp
3.2. Vai trò của thương mại quốc tế đối với quốc gia
– Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Hoạt động thương mại quốc tế giúp các quốc gia tăng thu nhập quốc dân thông qua xuất khẩu, giảm thâm hụt thương mại và cân bằng cán cân thanh toán, từ đó góp phần vào tăng trưởng GDP.
– Tăng cường quan hệ ngoại giao và hợp tác quốc tế: Thương mại quốc tế tạo điều kiện cho hợp tác song phương và đa phương, đóng góp vào hòa bình và ổn định khu vực, giúp xây dựng mối quan hệ ngoại giao bền vững.
– Nâng cao mức sống và chất lượng cuộc sống: Thương mại quốc tế giúp đa dạng hóa sản phẩm tiêu dùng với giá cả cạnh tranh, tạo thêm cơ hội việc làm và thu nhập cho người lao động, góp phần nâng cao mức sống của người dân.
– Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Thương mại quốc tế thúc đẩy sử dụng công nghệ xanh và các tiêu chuẩn môi trường, hỗ trợ chuyển giao công nghệ và kiến thức về bảo vệ môi trường, giúp thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
4. Các chủ thể tham gia thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế là hoạt động diễn ra giữa nhiều chủ thể của các quốc gia. Trong đó có 3 chủ thể trực tiếp tham gia là:
– Các quốc gia: các nước tham gia thương mại quốc tế với vai trò đặc biệt, nhằm khai thác tối đa lợi ích, thúc đẩy kinh tế quốc gia.
– Các doanh nghiệp: đây là các cá nhân, tập thể kinh doanh, doanh nghiệp lớn – nhỏ với mục tiêu khai thác lợi ích của thương mại quốc tế và thu lợi nhuận cho đơn vị mình.
– Các tổ chức quốc tế: các tổ chức này tham gia nhằm mục tiêu chung là điều chỉnh hoạt động thương mại quốc tế, đảm bảo lợi ích trong thời gian nhất định. Một số tổ chức nổi bật như:
+ Tổ chức Thương mại Quốc tế – WTO
+ Hiệp hội các nước Đông Nam Á – ASEAN
+ Trung tâm Thương mại Quốc tế – ITC
+ Ủy ban Liên hợp quốc về Luật thương mại quốc tế (UNCITRAL)
…
5. Các loại hình thương mại quốc tế
Theo định nghĩa của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), thương mại quốc tế có bốn lĩnh vực chính, đó là thương mại hàng hóa; thương mại dịch vụ; thương mại đầu tư và thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
5.1. Thương mại quốc tế hàng hóa
Thương mại quốc tế hàng hóa là sản phẩm do người lao động tạo ra, đáp ứng nhu cầu sử dụng của con người. Trong hàng hóa lại chia thành 2 loại:
Hàng hóa quốc tế hữu hình: Những sản phẩm có thể nhìn thấy, sờ thấy, cân đo đong đếm… Ví dụ như thiết bị, máy móc, nguyên vật liệu, nông sản, thủy hải sản, thực phẩm, hàng tiêu dùng, thuốc men, quần áo…
Hàng hóa quốc tế vô hình: Những sản phẩm không thể nhìn, sờ thấy. Ví dụ như sáng chế, phát minh, giải pháp…
Dù là hàng hóa hữu hình hay vô hình thì trong thương mại quốc tế đều được cung ứng ra thị trường qua những phương thức sau:
Xuất – nhập khẩu: đưa hàng hóa ra nước ngoài, nhập hàng hóa từ nước ngoài về.
Gia công quốc tế: gia công cho cả doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Tái xuất khẩu và chuyển khẩu: Tái xuất khẩu: nhập khẩu hàng hóa tạm thời từ nước ngoài và xuất khẩu cho nước thứ 3.
Chuyển khẩu: thực hiện dịch vụ vận tải, lưu kho,… chứ không phải mua bán hàng hóa.
5.2. Thương mại quốc tế dịch vụ
Thương mại quốc tế dịch vụ được hiểu đơn giản là các hoạt động tạo ra sản phẩm không tồn tại dưới hình thái vật thể. Thương mại quốc tế dịch vụ được chia thành 4 phương thức cung cấp:
Cung cấp qua biên giới: Là hình thức cung cấp theo lãnh thổ quốc gia này qua quốc gia khác. Ví dụ như vận tải hành khách từ Việt Nam ra nước ngoài.
Phương thức tiêu dùng dịch vụ nước ngoài: Người tiêu dùng sẽ di chuyển sang quốc gia khác để sử dụng dịch vụ. Ví dụ như du học, đi tour du lịch…
Phương thức hiện diện của nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài: Các nhà cung cấp này sẽ thiết lập hình thức thương mại trên phạm vi lãnh thổ quốc gia khác. Ví dụ như siêu thị nước ngoài tại Việt Nam hoặc ngược lại.
Phương thức hiện diện của thể nhân: Cung cấp dịch vụ của quốc gia này di chuyển tạmthời hay có thời hạn sang quốc gia khác. Ví dụ các ca sĩ Hàn Quốc sang Việt Nam biểu diễn, hoạt động nghệ thuật.
5.3. Thương mại quốc tế đầu tư
Trong thương mại quốc tế, đầu tư là hoạt động đem vốn, tài sản từ nước này sang một nước khác để kinh doanh, thu lợi nhuận (đầu tư nước ngoài). Theo nghĩa này, đầu tư bao gồm cả đầu tư trực tiếp (thành lập hoặc mua lại doanh nghiệp tại quốc gia khác) và đầu tư gián tiếp (đầu tư chứng khoán, cho vay ODA…).
Quy định về đầu tư nước ngoài của nước nhận đầu tư có thể cản trở hoặc thúc đẩy việc đầu tư và có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả lợi nhuận của hoạt động đầu tư của nhà đầu tư đến từ các nước khác. Hoạt động hương mại quốc tế đầu tư từ đó cũng có thể được khuyến khích hoặc bị hạn chế vì các quy định về đầu tư nước ngoài này.
Vì vậy, để đảm bảo rằng các biện pháp của nước nhận đầu tư không cản trở bất hợp lý hoạt động đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài và dòng lưu chuyển vốn, tài sản trong thương mại quốc tế, các nước thành viên WTO đã thống nhất thông qua một Hiệp định về vấn đề này, gọi là Hiệp định về các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại (Agreement on investment measures related to trade -TRIMS). Tuy nhiên, Hiệp định TRIMS chỉ quy định về các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại bị cấm áp dụng chứ không bao trùm tất cả các vấn đề về đầu tư nước ngoài.
5.4. Thương mại thế giới liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ
Đây có thể hiểu là các hoạt động mua bán chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, mua bán chuyển nhượng quyền sử dụng sở hữu trí tuệ. Các sản phẩm trí tuệ như bằng sáng chế, thương hiệu, quyền tác giả, bí mật thương mại… đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự đổi mới, phát triển kinh tế, và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đã trở thành một yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp và quốc gia.
Trong thương mại quốc tế, quyền sở hữu trí tuệ thường được coi là một loại “tài sản vô hình” có giá trị cao, và việc trao đổi, chuyển nhượng, hoặc cấp phép sử dụng những quyền này đã trở thành một phần quan trọng trong các giao dịch thương mại.
Đặc biệt, các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các tổ chức quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã thiết lập các quy định và cơ chế bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi quốc tế, nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp và quốc gia đều có thể hưởng lợi từ sự bảo vệ này.
Tuy nhiên, việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc đối phó với vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ thương hiệu quốc gia và ngăn chặn tình trạng “chảy máu chất xám” khi các sản phẩm trí tuệ bị sao chép hoặc sử dụng bất hợp pháp trên thị trường quốc tế.
6. 3 xu hướng định hình thương mại thế giới trong tương lai
Trong bài viết đăng trên Project Syndicate – một tổ chức truyền thông uy tín quốc tế chuyên xuất bản và cung cấp các bài phân tích chuyên gia về nhiều chủ đề mang tính toàn cầu, Tổng giám đốc Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) Ngozi Okonjo-Iweala cho hay, 3 xu hướng định hình thương mại quốc tế trong tương lai bao gồm:
Thứ nhất, thương mại dịch vụ, thương mại điện tử và nền kinh tế kỹ thuật số sẽ ngày càng trở nên quan trọng. Các khuôn khổ quốc tế mới về dịch vụ và thương mại kỹ thuật số sẽ nâng cao khả năng dự đoán và giảm chi phí quản lý, tạo ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô. Các đàm phán nhiều bên tại WTO về thương mại điện tử và thuận lợi hóa quy định trong nước về dịch vụ đã tiến triển nhanh chóng, hứa hẹn những thỏa thuận quan trọng trong tầm tay.
Thứ hai, thương mại quốc tế trong tương lai phải “xanh” nhằm ứng phó với các vấn đề toàn cầu như tính bền vững của đại dương và biến đổi khí hậu. Chính phủ nhiều nước đã cam kết đạt được mức phát thải khí nhà kính ròng bằng 0 (net-zero) vào năm 2050. WTO có thể tối đa hóa tiềm năng thương mại để giúp đạt được mục tiêu đó.
Nhu cầu đầu tư gia tăng vào công nghệ xanh sẽ ngày càng cao. Thương mại mở có thể sẽ giúp giảm bất kỳ áp lực “lạm phát xanh” nào có nguy cơ làm tăng chi phí giảm thiểu khí thải. Việc khôi phục đàm phán tại WTO về tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ môi trường sẽ giúp giảm chi phí đạt được mức trung hòa carbon.
Thứ ba, thương mại phải trở nên bao trùm hơn, nghĩa là mở rộng lợi ích của thương mại quốc tế cho các nền kinh tế nghèo hơn và cho những người nghèo ở các nước giàu hơn. Các công ty hiện đang chuyển hoạt động sang các nước khác nhằm giảm chi phí sản xuất, đa dạng hóa rủi ro và gần gũi hơn với khách hàng; quá trình “tái toàn cầu hóa” này cần mở rộng tới cả những khu vực kém hòa nhập ở Châu Phi, Châu Á và Châu Mỹ Latinh.
Ngoài ra, cũng cần mở rộng cơ hội cho người dân và doanh nghiệp ở tất cả các quốc gia – đặc biệt là phụ nữ và các doanh nghiệp nhỏ hơn – kết nối với mạng lưới cung ứng toàn cầu. Các chính sách xã hội, giáo dục và kinh tế trong nước có vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo rằng mọi người có thể hưởng lợi từ sự thay đổi kinh tế, cho dù đó là kết quả của thương mại hay công nghệ.
7. Tình hình thương mại quốc tế của Việt Nam hiện nay
Kể từ sau đại dịch Covid-19 đến nay, tình hình thế giới diễn biến phức tạp, khó lường, kinh tế toàn cầu phục hồi chậm. Nhiều quốc gia, trong đó có các đối tác thương mại lớn của Việt Nam tăng trưởng chậm lại. Hiện lạm phát đã hạ nhiệt, song vẫn neo ở mức cao dẫn đến nhiều nền kinh tế lớn duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt, lãi suất cao, nhu cầu suy giảm, tác động trực tiếp tới các quốc gia có độ mở kinh tế lớn, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, quy mô và hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam, đặc biệt là thương mại quốc tế hàng hóa vẫn duy trì mức tăng trưởng ổn định.
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, năm 2023, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa ước đạt 683 tỷ USD. Trong đó, xuất khẩu đạt 355,5 tỷ USD, nhập khẩu khoảng 327,5 tỷ USD. Con số tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa năm 2023 tuy có giảm nhẹ so với năm 2022 nhưng Việt Nam vẫn duy trì thặng dư thương mại. Theo đó, cán cân thương mại hàng hóa năm 2023 thặng dư 28 tỷ USD, gấp 2,2 lần năm 2022. Đây là năm thứ 8 liên tiếp, Việt Nam xuất siêu.
Con số xuất siêu 28 tỷ USD đã vượt kỷ lục xuất siêu 19,9 tỷ USD từng thiết lập vào năm 2020. Theo Bộ Công Thương, thặng dư thương mại đã góp phần tích cực cho cán cân thanh toán, nâng cao dự trữ ngoại hối, ổn định tỷ giá và các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô của nền kinh tế.
Trong năm 2023, Việt Nam có 35 mặt hàng đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD, chiếm 94% tổng kim ngạch xuất khẩu, trong đó 7 mặt hàng xuất khẩu trên 10 tỷ USD, chiếm 66%.
Về cơ cấu nhóm hàng xuất khẩu năm 2023, nhóm hàng công nghiệp chế biến ước đạt 313,7 tỷ USD, chiếm tỷ trọng áp đảo với 88,3%. Đứng sau là nhóm hàng nông lâm thủy sản đạt 53 tỷ USD, chiếm gần 15%. Còn lại là nhiên liệu và khoáng sản.
Nhìn lại tình hình thương mại quốc tế của Việt Nam các giai đoạn trước đó có thể thấy nước ta đã đạt được những thành tựu đáng kể. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Việt Nam đã trở thành một trong 20 nền kinh tế có quy mô hoạt động thương mại quốc tế lớn hàng đầu thế giới. Đây chính là thành quả to lớn của tiến trình đổi mới hơn 35 năm qua và từ việc gia nhập WTO đầu năm 2007, thực hiện các cam kết trong WTO cùng với khoảng 100 hiệp định thương mại song phương và đa phương, hơn 60 hiệp định khuyến khích, bảo hộ đầu tư.
Theo Tổng cục Thống kê, cán cân thương mại hàng hóa của Việt Nam đã chuyển từ nhập siêu sang xuất siêu trong giai đoạn 2016 – 2020. Cụ thể, từ năm 2016 đến năm 2022, cán cân thương mại của Việt Nam luôn đạt thặng dư với mức xuất siêu tăng dần qua các năm, từ 1,77 tỷ USD (năm 2016) lên 2,9 tỷ USD (năm 2017), 6,9 tỷ USD (năm 2018), 10,8 tỷ USD (năm 2019), 19,9 tỷ USD (năm 2020).
Năm 2021, mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề của đại dịch COVID-19, Việt Nam vẫn đạt mức xuất siêu gần 4,1 tỷ USD. Báo cáo rà soát thống kê thương mại thế giới năm 2021 của WTO ghi nhận trong số 50 quốc gia có nền thương mại hàng hóa lớn nhất thế giới, Việt Nam có mức tăng trưởng lớn nhất khi dịch chuyển từ vị trí thứ 39 vào năm 2009 lên vị trí thứ 23 vào năm 2019 và lọt vào tốp 20 năm 2021.
Năm 2022, cán cân thương mại xuất siêu đạt 12,4 tỷ USD và năm 2023 đạt 28 tỷ USD – là năm thứ 8 liên tiếp cán cân thương mại hàng hóa ở mức thặng dự mặc dù gặp nhiều khó khăn sau ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch COVID-19.
Tính đến 2022, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đã tăng gần 8 lần so với thời điểm Việt Nam chính thức gia nhập WTO vào đầu năm 2007 (371 tỷ USD năm 2022 so với 48 tỷ USD năm 2007); vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thực hiện đạt khoảng 22,4 tỷ USD; tốc độ tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) duy trì ở mức cao trên thế giới, ngay cả trong thời kỳ đại dịch.
Đồng thời, kinh tế vĩ mô ổn định, lạm phát được kiểm soát, các cân đối lớn của nền kinh tế được đảm bảo; ổn định chính trị-xã hội, quốc phòng an ninh được tăng cường; độc lập chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ được giữ vững; công tác đối ngoại được đẩy mạnh và đạt nhiều kết quả tích cực. Việt Nam cũng là quốc gia có tốc độ tăng trưởng giá trị thương hiệu nhanh nhất thế giới giai đoạn 2020-2022, đạt 431 tỷ USD.
Top 6 thị trường xuất nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam năm 2023 vẫn là những cái tên quen thuộc, bao gồm Trung Quốc, Mỹ, ASEAN, EU, Hàn Quốc, Nhật Bản… Bên cạnh những thị trường truyền thống này, Việt Nam đã kết hợp với việc tích cực khai thác các thị trường mới như châu Phi, Đông Âu, Bắc Âu, Tây Á…
Mới đây, sau 7 năm đàm phán, Việt Nam đã chính thức ký kết hiệp định thương mại với Israel và nâng tổng số FTA được ký kết và thực hiện đến nay là 16. Hiện Việt Nam đã trao đổi thương mại quốc tế với khoảng 60 quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới.
Dự báo về tình hình thương mại quốc tế năm 2024 của Việt Nam, dựa trên mục tiêu tốc độ tăng trưởng GDP của cả nước năm nay ở mức 6 – 6,5%, Bộ Công Thương đã đặt chỉ tiêu kim ngạch xuất khẩu tăng khoảng 6%, tương ứng 377 tỷ USD, cán cân thương mại duy trì trạng thái thặng dư khoảng 15 tỷ USD.
Có thể thấy rõ thương mại quốc tế là công cụ quan trọng giúp Việt Nam thực hiện hiệu quả chiến lược phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là công cụ để tạo đột phá trong triển khai chiến lược quốc gia phát triển khoa học công nghệ, chuyển giao công nghệ, cũng như thực hiện các chiến lược quốc gia về chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, chuyển đổi năng lượng công bằng, thích ứng biến đổi khí hậu, đưa nền kinh tế phát triển theo hướng bền vững, đạt các mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nâng cao mức sống của người dân.
8. Tận dụng công nghệ thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế
Công nghệ đã thay đổi cách thức doanh nghiệp thực hiện các hoạt động thương mại quốc tế. Với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin, các doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu thông qua các nền tảng thương mại điện tử, tận dụng các công cụ tiếp thị số để quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng ở khắp nơi trên thế giới. Việc số hóa quy trình bán hàng và quản lý chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Ngoài ra, công nghệ còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và xu hướng thị trường. Điều này cho phép doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách nhanh chóng và linh hoạt, đáp ứng kịp thời nhu cầu của thị trường quốc tế, từ đó tăng cường doanh thu.
Không chỉ dừng lại ở việc tiếp cận thị trường, công nghệ còn giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả các rủi ro liên quan đến thương mại quốc tế. Thông qua các hệ thống quản lý rủi ro và bảo mật thông tin, doanh nghiệp có thể giảm thiểu nguy cơ mất mát tài sản và bảo vệ dữ liệu quan trọng, tạo sự tin tưởng cho các đối tác và khách hàng trên toàn cầu.
Việc áp dụng công nghệ vào các hoạt động thương mại quốc tế còn mở ra cơ hội cho doanh nghiệp phát triển các dịch vụ và sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường thế giới. Việc này không chỉ giúp tăng trưởng doanh thu mà còn tạo ra lợi nhuận bền vững cho doanh nghiệp trong dài hạn.
Các doanh nghiệp có thể tận dụng các ứng dụng công nghệ hiện đại, như nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS, để quản lý hiệu quả các hoạt động kinh doanh xuyên biên giới, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và thành công trên thị trường quốc tế.
MISA AMIS là một nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện, tích hợp đầy đủ các chức năng quản lý từ tài chính, kế toán, nhân sự đến bán hàng và chăm sóc khách hàng. Đối với các doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế, việc ứng dụng MISA AMIS mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt là trong việc quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh xuyên biên giới.
MISA AMIS cung cấp cho doanh nghiệp khả năng quản lý tài chính và kế toán một cách chính xác và minh bạch, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và kiểm soát các giao dịch quốc tế. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến thanh toán quốc tế, tăng cường sự tin cậy với đối tác và khách hàng toàn cầu.
Nên tảng này cũng tự động hóa quy trình làm việc liên thông giữa các nghiệp vụ cốt lõi trong doanh nghiệp: Tài chính – kế toán; quản trị sản xuất; quản trị bán hàng; marketing – truyền thông; quản trị nguồn nhân lực; hành chính tổng hợp… giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi, quản lý và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh liên quan đến thương mại quốc tế. Tự động liên thông thông tin đơn hàng, hợp đồng về bộ phận Kế toán khi Kinh doanh lên đơn hàng, đồng thời đồng bộ thông tin về tình trạng xử lý đơn hàng, hợp đồng từ Kế toán sang Kinh doanh.
Dùng thử và khám phá sức mạnh của MISA AMIS ngay tại đây:
9. Kết luận
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu như hiện nay, việc tham gia vào các hoạt động thương mại quốc tế là một tất yếu đối với các doanh nghiệp Việt Nam nhằm tận dụng cơ hội để phát triển, mở rộng quy mô, gia tăng lợi nhuận.
Tuy nhiên, để có thể thành công và phát triển bền vững trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp cần hiểu rõ bản chất và các xu hướng của thương mại quốc tế, đồng thời tích cực ứng dụng công nghệ hiện đại vào các quy trình hoạt động kinh doanh. Đây chính là những yếu tố then chốt góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo lợi thế vượt trội cho các doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế.