VR là gì? Ứng dụng của công nghệ VR trong thực tiễn

20/08/2024
79

Thực tế ảo (VR) đang trở thành xu hướng công nghệ nổi bật, thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp và người tiêu dùng. Với khả năng tạo ra những trải nghiệm hoàn toàn mới mẻ và sống động, VR không chỉ là công cụ giải trí mà còn mở ra những cơ hội phát triển và ứng dụng thực tiễn đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ VR là gì và các ứng dụng thực tiễn của công nghệ VR trong cuộc sống.

1. Công nghệ thực tế ảo VR là gì?

Công nghệ thực tế ảo (VR – Virtual Reality) là một công nghệ tiên tiến cho phép người dùng trải nghiệm một môi trường ảo được tạo ra bằng máy tính, nơi họ có thể tương tác và khám phá như trong thế giới thực.

Để trải nghiệm VR, người dùng thường sử dụng các thiết bị đặc biệt như kính VR, tai nghe và bộ điều khiển cầm tay, cho phép họ chìm đắm hoàn toàn vào môi trường ảo với cảm giác như đang ở trong một không gian ba chiều thực sự. VR không chỉ dừng lại ở việc hiển thị hình ảnh mà còn mô phỏng âm thanh và đôi khi cả cảm giác vật lý, tạo ra trải nghiệm đa giác quan hoàn chỉnh.

Công nghệ VR là gì
Một trong những thiết bị VR đầu tiên là Sensorama được Morton Heilig phát minh – nguồn: techradar.com

Công nghệ VR có nguồn gốc từ những năm 1960, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu việc tạo ra thế giới ảo mà con người có thể tương tác. Một trong những sáng tạo đầu tiên là Sensorama, một thiết bị đa giác quan được Morton Heilig phát minh. Đến năm 1968, Ivan Sutherland đã chế tạo chiếc kính đeo đầu mang tên “The Sword of Damocles” – một trong những thiết bị VR đầu tiên. Từ những bước khởi đầu đó, VR đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sự ra đời của Oculus Rift vào năm 2012 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho công nghệ thực tế ảo.

2. Các loại thực tế ảo VR

Công nghệ thực tế ảo đã tiến xa với nhiều loại hình khác nhau, mỗi loại mang đến một mức độ tương tác riêng biệt. Dưới đây là những loại hình chính của thực tế ảo VR:

thực tế ảo VR là gì
Các loại thực tế ảo VR

2.1. Thực tế ảo không nhập vai (Non-Immersive VR)

Đây là dạng thực tế ảo đơn giản nhất, trong đó người dùng tương tác với môi trường ảo thông qua màn hình máy tính hoặc thiết bị di động. Loại hình này không sử dụng thiết bị đặc biệt như kính VR nên mức độ nhập vai trong thế giới ảo là rất thấp, người dùng vẫn cảm nhận được môi trường thực xung quanh. 

Thực tế ảo không nhập vai thường được sử dụng trong các trò chơi video, mô phỏng 3D… Những môi trường này cho phép người dùng khám phá và tương tác với các đối tượng trong không gian ảo mà không cần phải “đắm chìm” hoàn toàn. Ví dụ: Các trò chơi video như The Sims hoặc phần mềm mô phỏng kiến trúc trên máy tính.

2.2. Thực tế ảo bán nhập vai (Semi-Immersive VR)

Loại hình này mang đến trải nghiệm nhập vai tốt hơn thông qua các màn hình lớn hoặc kính VR, nhưng không hoàn toàn tách biệt người dùng khỏi thế giới thực. Người dùng sẽ cảm giác như đang ở trong môi trường ảo nhưng vẫn nhận biết được môi trường xung quanh.

Semi-Immersive VR thường được sử dụng trong các chương trình đào tạo chuyên nghiệp, đặc biệt là mô phỏng bay hoặc lái xe. Trong các trường hợp này, người dùng có thể trải nghiệm việc điều khiển máy bay hoặc xe hơi trong một môi trường an toàn mà không phải đối mặt với rủi ro thực sự.

 Mô phỏng lái xe công nghệ VR
Mô phỏng lái xe trong môi trường thực tế ảo bán nhập vai (Semi-Immersive VR) – nguồn: if24.ru

2.3. Thực tế ảo nhập vai (Fully Immersive VR)

Đây là loại VR tiên tiến nhất, mang đến trải nghiệm toàn diện và chân thực. Người dùng sử dụng các thiết bị chuyên dụng như kính VR, tai nghe âm thanh vòm, bộ điều khiển chuyển động, cho phép họ hoàn toàn “đắm chìm” trong môi trường ảo. Các hệ thống cảm biến theo dõi chuyển động và phản hồi xúc giác có thể tạo ra trải nghiệm gần giống như thật.

Fully Immersive VR được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giải trí như trò chơi điện tử, phim ảnh hay trong các lĩnh vực đào tạo chuyên nghiệp như y tế, quân sự… Ví dụ: Các hệ thống như Oculus Rift, HTC Vive, PlayStation VR mang đến trải nghiệm VR nhập vai trong các trò chơi và ứng dụng mô phỏng phức tạp.

2.4. Thực tế tăng cường (Augmented Reality – AR)

Khác với VR, AR không tạo ra một môi trường ảo hoàn toàn, mà thay vào đó nó phủ lớp kỹ thuật số lên thế giới thực. Thông qua các thiết bị như điện thoại thông minh hoặc kính AR, người dùng có thể nhìn thấy và tương tác với các đối tượng ảo được tích hợp vào môi trường xung quanh họ.

AR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ hướng dẫn lắp ráp sản phẩm đến quảng cáo tương tác. AR cho phép người dùng trải nghiệm nội dung kỹ thuật số gắn liền với thế giới thực. Ví dụ: Pokémon GO là một ví dụ điển hình – nơi người chơi có thể tìm kiếm và bắt các Pokémon ảo trong thế giới thực.

VR là gì với Trò chơi Pokémon GO
Trò chơi Pokémon GO sử dụng công nghệ thực tế tăng cường (AR) – nguồn: mobileworldlive.com

2.5. Thực tế hỗn hợp (Mixed Reality – MR)

MR là sự kết hợp giữa VR và AR, nơi các yếu tố ảo không chỉ được phủ lên thế giới thực mà còn tương tác với nó theo thời gian thực. Người dùng có thể tương tác đồng thời với cả đối tượng ảo và thực trong một môi trường duy nhất, tạo ra trải nghiệm phức tạp hơn.

MR là sự kết hợp giữa thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR), tạo ra một không gian nơi các đối tượng ảo không chỉ được phủ lên thế giới thực mà còn có thể tương tác với nó theo thời gian thực. Trong MR, người dùng có thể thao tác với cả các đối tượng vật lý và ảo trong cùng một môi trường, tạo ra những trải nghiệm phong phú và phức tạp hơn.

MR đang được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế sản phẩm, y tế, giáo dục, sản xuất. Loại hình này giúp các chuyên gia làm việc với mô hình ảo và thực cùng lúc, nâng cao sự sáng tạo và hiệu quả công việc. Ví dụ: Microsoft HoloLens là một thiết bị MR tiêu biểu, cho phép người dùng tương tác với các mô hình 3D ảo trong khi vẫn thấy và làm việc với các đối tượng thật xung quanh.

Người dùng trải nghiệm thực tế hỗn hợp công nghệ VR
Người dùng trải nghiệm thực tế hỗn hợp (MR) với thiết bị Microsoft HoloLens – nguồn: techcommunity.microsoft.com

TẢI NGAY: TRỌN BỘ TÀI LIỆU CHUYỂN ĐỔI SỐ A-Z ĐẦY ĐỦ NHẤT CHO MỌI NGÀNH NGHỀ

3. Các đặc điểm của công nghệ VR

Dưới đây là các đặc điểm chính của công nghệ thực tế ảo VR:

Đặc điểm VR là gì
Đặc điểm của công nghệ VR

Cảm giác nhập vai

Công nghệ VR giúp người dùng nhập vai và “đắm chìm” vào một thế giới ảo do máy tính tạo ra, với độ chân thực cao. Khi đeo kính VR và sử dụng các thiết bị tương tác như găng tay hay bộ điều khiển, người dùng có cảm giác như mình thực sự hiện diện trong không gian ảo đó.

Tương tác trong môi trường ảo

VR không chỉ cho phép người dùng quan sát mà còn tương tác trực tiếp với các đối tượng trong môi trường ảo. Thông qua các thiết bị hỗ trợ, người dùng có thể chạm, di chuyển và tương tác với các vật thể, mang lại cảm giác như đang làm việc trong thế giới thực.  

Hình ảnh sống động

VR sử dụng công nghệ màn hình độ phân giải cao và đồ họa 3D tiên tiến, tái tạo hình ảnh với độ chân thực vượt trội. Các yếu tố như ánh sáng, bóng đổ và chi tiết bề mặt được mô phỏng chính xác, tạo ra trải nghiệm thị giác ấn tượng.

Âm thanh không gian (Spatial Audio)

VR không chỉ mang đến hình ảnh mà còn tái tạo âm thanh một cách rất chân thực. Âm thanh trong VR được định vị theo không gian, nghĩa là bạn sẽ nghe thấy tiếng động phát ra từ các vị trí cụ thể, giúp bạn nhận biết hướng đi của âm thanh.  Ví dụ, nếu có ai đó gọi bạn từ phía sau trong môi trường ảo, bạn cũng sẽ nghe thấy tiếng gọi đến từ phía sau, giống như trong đời thực. Điều này giúp tăng cường cảm giác hiện diện trong không gian ảo và làm trải nghiệm trở nên sống động hơn.

Phản hồi xúc giác (Haptic Touch)

Một số hệ thống VR tiên tiến cung cấp phản hồi xúc giác, người dùng có thể cảm nhận được các rung động hoặc lực tác động khi tương tác với các đối tượng trong môi trường ảo. Ví dụ, nếu bạn đang lái xe trong VR và đâm vào một vật cản, bạn có thể cảm nhận được sự rung lắc qua tay cầm của bộ điều khiển. 

Khả năng thích ứng

Khi kết hợp với Generative AI, VR tạo ra các môi trường ảo có khả năng tự động thích ứng và phản hồi theo hành động của người dùng. Ví dụ, nếu bạn di chuyển hoặc thay đổi cách tương tác, môi trường ảo có thể thay đổi để phù hợp với hành động đó, tạo ra trải nghiệm được cá nhân hóa và hấp dẫn hơn. AI có thể học từ hành vi của bạn, từ đó dự đoán các hành động tiếp theo, sau đó thay đổi môi trường ảo để phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu của người dùng.

4. Các thành phần của công nghệ VR

Dưới đây là cách phân chia các thành phần chính của công nghệ thực tế ảo (VR) thành hai loại: phần cứng và phần mềm

4.1. Phần cứng

  • Thiết bị hiển thị (Head-Mounted Display – HMD): Kính VR đeo lên đầu, cung cấp hình ảnh 3D và góc nhìn rộng.
  • Cảm biến theo dõi chuyển động: Theo dõi chuyển động của đầu, tay và cơ thể người dùng, truyền dữ liệu vào môi trường ảo.
  • Thiết bị đầu vào (Input Devices): Gồm các bộ điều khiển cầm tay, găng tay dữ liệu, giúp người dùng tương tác với đối tượng trong VR.
  • Hệ thống âm thanh không gian: Tái tạo âm thanh theo vị trí trong không gian ảo, cho phép người dùng nghe âm thanh từ nhiều hướng.
  • Hệ thống phản hồi xúc giác (Haptic Feedback System): Cung cấp cảm giác rung hoặc lực phản hồi khi người dùng tương tác với các đối tượng trong VR.
  • Máy tính hoặc bộ xử lý: Xử lý đồ họa và điều khiển hệ thống VR, đảm bảo trải nghiệm mượt mà và không bị giật lag.
Người dùng trải nghiệm thực tế ảo công nghệ VR
Người dùng trải nghiệm thực tế ảo với kính VR và thiết bị điều khiển – nguồn: dayoutwiththekids.co.uk

4.2. Phần mềm

  • Phần mềm VR: Nền tảng chạy các ứng dụng và môi trường ảo, bao gồm trò chơi, mô phỏng và các ứng dụng đào tạo.
  • Nội dung VR: Các môi trường và đối tượng ảo được tạo ra để người dùng trải nghiệm trong VR, từ các cảnh quan ảo đến các mô hình 3D phức tạp.

5. Ứng dụng thực tiễn của VR trong các lĩnh vực

Công nghệ thực tế ảo VR đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mang lại những lợi ích thiết thực và đột phá. Dưới đây là một số ứng dụng thực tiễn của VR trong các lĩnh vực quan trọng:

5.1. Giáo dục và đào tạo

  • Đào tạo kỹ năng chuyên môn: Các ngành như hàng không, quân sự có thể sử dụng VR để mô phỏng các tình huống phức tạp, giúp người học luyện tập và nâng cao kỹ năng trong môi trường an toàn.
  • Mô phỏng môi trường học tập: VR tạo ra các môi trường học tập ảo, giúp học sinh, sinh viên trải nghiệm các tình huống thực tế mà không cần rời khỏi lớp học. Ví dụ, sinh viên ngành kỹ thuật có thể thực hiện các thí nghiệm vật lý hoặc cơ khí trong môi trường ảo, giúp họ hiểu rõ hơn về quy trình và kết quả mà không phải lo lắng về chi phí hay rủi ro.

Một ví dụ điển hình về việc ứng dụng VR trong giáo dục là Google với chương trình Google Expeditions. Chương trình này giúp đưa học sinh vào các chuyến “dã ngoại” ảo đến hàng trăm địa điểm trên khắp thế giới, từ khám phá rừng Amazon, đi sâu vào các đại dương đến tham quan di tích lịch sử như Kim tự tháp ở Ai Cập.

Học sinh trải nghiệm học tập qua công nghệ VR
Học sinh trải nghiệm học tập qua công nghệ VR trong chương trình Google Expeditions – nguồn: educraft.tech

5.2. Y tế

  • Điều trị tâm lý: VR được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm lý như PTSD (Rối loạn căng thẳng sau chấn thương), lo âu và ám ảnh, bằng cách đưa người bệnh vào các tình huống ảo để họ từ từ vượt qua nỗi sợ hãi.
  • Phẫu thuật ảo: VR hỗ trợ các bác sĩ trong việc thực hiện các ca phẫu thuật ảo để lên kế hoạch và luyện tập trước khi tiến hành trên bệnh nhân thực. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và cải thiện kết quả phẫu thuật.

5.4. Giải trí và trò chơi

  • Trò chơi nhập vai: VR đã cách mạng hóa ngành công nghiệp game bằng cách mang đến trải nghiệm chơi game nhập vai, nơi người chơi có thể tham gia trực tiếp vào các trò chơi ảo với cảm giác như đang sống trong thế giới game.
  • Phim ảnh và truyền hình: VR cung cấp các trải nghiệm xem phim và chương trình truyền hình 360 độ, cho phép người dùng cảm nhận như đang thực sự có mặt trong các cảnh quay.

5.5. Thương mại điện tử

  • Mua sắm ảo: VR hỗ trợ người dùng mua sắm trong các cửa hàng ảo, nơi họ có thể xem và mua sản phẩm mà không cần đến trực tiếp cửa hàng, tạo ra trải nghiệm mua sắm tiện lợi và hấp dẫn hơn.

Một ví dụ điển hình là IKEA. Công ty này đã phát triển ứng dụng IKEA Place, cho phép khách hàng sử dụng VR và AR để đặt các sản phẩm nội thất vào không gian nhà mình trong môi trường ảo. Khách hàng có thể “thử” các món đồ như ghế sofa, bàn… trong phòng mình để xem chúng sẽ trông như thế nào trước khi quyết định mua hàng.

Ứng dụng IKEA Place sử dụng công nghệ VR
Ứng dụng IKEA Place sử dụng AR để thử nội thất trong không gian thực tế – nguồn: mirror.co.uk
  • Trưng bày sản phẩm: Các thương hiệu sử dụng VR để tạo ra các buổi trình diễn sản phẩm ảo, giúp khách hàng khám phá và tương tác với sản phẩm trước khi quyết định mua hàng.

5.3. Bất động sản

  • Tham quan ảo: Các công ty bất động sản có thể sử dụng VR để tạo ra các chuyến tham quan ảo, giúp khách hàng tiềm năng khám phá các căn hộ hoặc tòa nhà mà không cần đến tận nơi.
  • Thiết kế và xây dựng: Kiến trúc sư có thể sử dụng VR để mô phỏng không gian và thử nghiệm các thiết kế trong môi trường ảo. Ví dụ, một kiến trúc sư có thể mời khách hàng “dạo quanh” một tòa nhà đang trong giai đoạn thiết kế, để họ thấy được không gian, màu sắc, vật liệu trước khi công trình được xây dựng, từ đó dễ dàng điều chỉnh theo mong muốn của khách hàng.

5.6. Sản xuất và thiết kế

  • Mô phỏng sản xuất: VR hỗ trợ các kỹ sư và nhà thiết kế trong việc mô phỏng quy trình sản xuất và thử nghiệm các thiết kế sản phẩm mới trong môi trường ảo, giúp giảm thiểu lỗi và tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • Thiết kế sản phẩm: Các nhà thiết kế cũng có thể sử dụng VR để tạo và xem trước các sản phẩm trong môi trường ảo, sau đó điều chỉnh thiết kế một cách hiệu quả trước khi sản xuất thực tế.

6. Tương lai của công nghệ VR

Tương lai của công nghệ thực tế ảo (VR) đang đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng, nơi sự kết hợp giữa VR và trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ thay đổi cách chúng ta tương tác với thế giới. Sự tích hợp này sẽ tạo ra các môi trường ảo thông minh, có khả năng phản hồi theo thời gian thực và thích ứng với từng người dùng, đưa trải nghiệm cá nhân hóa lên một tầm cao mới.

Thiết bị VR trong tương lai cũng có thể trở nên nhỏ gọn và không dây, loại bỏ những hạn chế hiện tại, giúp việc sử dụng VR trở nên thuận tiện hơn. Điều này sẽ thúc đẩy ứng dụng VR trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục, y tế đến sản xuất, kỹ thuật… 

tương lai công nghệ VR
Tương lai của công nghệ VR – nguồn: spacerobotics.eu

Ngoài ra, công nghệ thực tế ảo sẽ thay đổi cách chúng ta làm việc và tương tác xã hội, cho phép các cuộc họp và sự kiện diễn ra trong không gian ảo, bất kể khoảng cách địa lý. Công ty NVIDIA đang biến điều này thành hiện thực khi hỗ trợ tổ chức các hội nghị video 3D chất lượng cao chỉ bằng webcam thông thường và một số phương pháp do AI hỗ trợ.

Không những thế, VR cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển Metaverse – một không gian số nơi con người có thể giao tiếp, làm việc và giải trí. Cùng với công nghệ haptic, VR sẽ mang lại trải nghiệm toàn diện hơn, giúp người dùng không chỉ nhìn thấy mà còn cảm nhận được các đối tượng trong thế giới ảo. Với tốc độ phát triển hiện tại, công nghệ VR sẽ sớm trở thành một phần quan trọng trong đời sống số, mở ra nhiều tiềm năng phát triển mới trong tương lai.

Để tận dụng tối đa tiềm năng này, các doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới và áp dụng những công nghệ tiên tiến. Nền tảng MISA AMIS chính là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc, quản lý dễ dàng và kết nối hiệu quả hơn. 

MISA là đơn vị tiên phong ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) vào các sản phẩm trong hệ sinh thái MISA AMIS – nền tảng quản trị doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam. Với việc tích hợp AI vào trong các phần mềm ở cả 4 trụ cột chính bao gồm Tài chính – Kế toán, Marketing – Bán hàng, Nhân sự và Điều hành, MISA AMIS có khả năng giúp doanh nghiệp tăng năng suất gấp 10 lần.

Dùng thử miễn phí

 

Cụ thể, AI hỗ trợ doanh nghiệp ở từng mảng nghiệp vụ như sau:

  • Tài chính – Kế toán: Trợ lý MISA AVA giúp giảm 80% thời gian nhờ tự động các nghiệp vụ như kiểm tra hoá đơn, nhập chứng từ, nhập dữ liệu, lên báo cáo,… với độ chính xác 100% nhờ năng suất của bộ phận kế toán nên gấp 10 lần.
  • Quản trị Nhân sự: Trợ lý MISA AVA có khả năng đọc và phân loại hàng nghìn hồ sơ ứng viên một cách chính xác, tiết kiệm đến 90% thời gian trong công tác tuyển dụng.
  • Bán hàng – Marketing: Trợ lý MISA AVA hỗ trợ viết email chào hàng, chăm sóc khách hàng,…chuyên nghiệp và tự động kiểm tra lỗi chính tả, tăng tốc độ thực hiện lên đến 36 lần.
  • Quản lý – Điều hành: Trợ lý MISA AVA tự động tổng hợp, phân tích, báo cáo chỉ trong vài giây, giúp CEO nắm bắt nhanh chóng tình hình hoạt động của doanh nghiệp và ra quyết định kịp thời dựa trên dữ liệu.

Hơn 250.000+ doanh nghiệp đã tin chọn MISA AMIS, trong đó có Công ty Cổ phần Hữu Nghị Xuân CươngĐại học Công nghệ Đồng NaiCông ty Cổ phần Công nghệ NovatekCao đẳng Dầu khí,.. và nhiều khách hàng khác.

Dùng thử và khám phá sức mạnh của MISA AMIS ngay tại đây:


7. Kết luận

Công nghệ thực tế ảo (VR) không chỉ là một xu hướng nhất thời mà đang dần trở thành một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại. Từ giáo dục, y tế, đến giải trí, thương mại, VR đang mở ra những cách thức mới để chúng ta học tập, làm việc, và tương tác. Trong tương lai gần, VR không chỉ thay đổi cách chúng ta tiếp cận công nghệ mà còn định hình lại cách chúng ta kết nối với thế giới.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả