Lợi tức là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư, phản ánh mức độ sinh lời từ các khoản đầu tư của cá nhân hay doanh nghiệp. Cùng với lợi tức, thuế lợi tức cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Thuế lợi tức là khoản thuế mà các cá nhân và doanh nghiệp phải nộp dựa trên thu nhập từ các hoạt động đầu tư. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu thêm về lợi tức và thuế lợi tức thông qua bài viết dưới đây.
1. Lợi tức là gì?
Lợi tức là một khái niệm rộng được sử dụng trong kinh tế để chỉ lợi nhuận hoặc tiền lãi thu được từ các hoạt động đầu tư hoặc tài chính.

2. Các loại lợi tức phổ biến hiện nay
Lợi tức được chia thành nhiều loại dựa trên cách tính toán và phương pháp đầu tư. 4 loại lợi tức phổ biến hiện nay bao gồm:
- Lợi tức theo chiết khấu ngân hàng: Là khoản chênh lệch giữa giá mua và mệnh giá của trái phiếu. Thông qua công thức tính toán, lợi tức theo chiết khấu ngân hàng thường được quy đổi thành tỷ lệ phần trăm trên cơ sở số ngày còn lại đến khi trái phiếu đáo hạn. Ví dụ, mua trái phiếu kho bạc với giá thấp hơn giá đáo hạn, phần chênh lệch đó chính là lợi tức chiết khấu.
- Lợi tức theo thời gian nắm giữ: Lợi tức này dựa trên thời gian thực tế mà nhà đầu tư giữ tài sản. Công thức bao gồm cả tăng giá trị đầu tư và các khoản thanh toán cổ tức hoặc lãi. Chẳng hạn, nhà đầu tư giữ cổ phiếu trong hai năm và nhận được cổ tức kèm tăng giá trị cổ phiếu, khoản lợi tức này phản ánh hiệu quả của việc đầu tư trong thời gian đó.
- Lợi tức theo hiệu dụng năm: Đây là cách tính lợi tức chính xác hơn so với lãi kép, thường áp dụng cho các khoản đầu tư dài hạn. Nó chuyển đổi lợi tức nhận được trong quá trình đầu tư thành lợi tức hằng năm dựa trên số ngày đầu tư thực tế giúp so sánh các cơ hội đầu tư một cách toàn diện.
-
Lợi tức theo thị trường tiền tệ: Phương pháp này so sánh lợi tức từ trái phiếu ngắn hạn với các công cụ tiền tệ khác như chứng chỉ tiền gửi. Lợi tức thị trường tiền tệ được tính bằng cách kết hợp lợi tức chiết khấu ngân hàng với số ngày còn lại của khoản đầu tư, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về giá trị đầu tư ngắn hạn.
3. Cách tính lợi tức chi tiết từng trường hợp
Lợi tức theo chiết khấu ngân hàng
Công thức tính:
| YBD | = | D | x | 360 |
| F | t |
Trong đó:
-
- YBD: Lợi tức tính theo chiết khấu ngân hàng.
- D: Giá trị chiết khấu (chênh lệch giữa giá bán ra và giá mua vào).
- F: Mệnh giá trái phiếu.
- t: Số ngày còn lại đến thời điểm đáo hạn.
Ví dụ: mua trái phiếu kho bạc mệnh giá 500.00 đồng, giá mua là đồng, đáo hạn sau 90 ngày.
| YBD | = | 500.00 | x | 360 |
| 500.000 | 90 | |||
| = | 40% | |||
Lợi tức theo thời gian nắm giữ
Công thức tính:
| HYP | = | P1−P0+D1 |
| P0 |
Trong đó:
-
- HYP: Lợi tức theo thời gian nắm giữ.
- P1: Số tiền nhận được khi đáo hạn hoặc bán tài sản.
- P0: Giá mua tài sản.
- D1: Tổng lãi hoặc cổ tức nhận được.
Ví dụ: Mua cổ phiếu với giá 100.000.000 đồng, nhận cổ tức 5.000.000 đồng, và bán đi với giá 120.000.000 đồng.
| HYP | = | 120.000.000−100.000.000+5.000.000 |
| 100.000.000 | ||
| = | 25% |
Lợi tức theo hiệu dụng năm
Công thức tính:
| EAY | = | (1+HPY)(365/t)−1 |
Trong đó:
-
- EAY: Lợi tức theo hiệu dụng năm.
- HPY: Lợi tức nhận được trong quá trình đầu tư.
- t: Số ngày còn lại đến thời điểm đáo hạn.
Ví dụ: Mua cổ phiếu với lợi tức nhận được HPY là 6% và dự định giữ trong 300 ngày.
| EAY | = | (1+0,06)(365/300)−1 |
| = | 7,35% |
Lợi tức theo thị trường tiền tệ
Công thức tính:
| MMY | = | 360 × YBD |
| 360 – t × YBD |
Trong đó:
-
- MMY: Lợi tức theo thị trường tiền tệ.
- YBD: Lợi tức theo chiết khấu ngân hàng.
- t: Số ngày còn lại đến thời điểm đáo hạn.
Ví dụ: Đầu tư trái phiếu với YBD=20%, trái phiếu đáo hạn trong 150 ngày.
| MMY | = | 360 × 0,2 |
| 360 – 150 x 0,2 | ||
| = | 240% |
4. Ý nghĩa của lợi tức đối với cá nhân và doanh nghiệp
Đối với doanh nghiệp, lợi tức là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng phát triển. Lợi tức là kết quả của quá trình kinh doanh và cũng là nguồn lực tái đầu tư quan trọng. Doanh nghiệp có lợi tức đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có nguồn lực để mở rộng quy mô sản xuất và cải thiện năng lực cạnh tranh. Hơn nữa, lợi tức cao còn tạo sức hút đối với các nhà đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp huy động vốn từ cổ phiếu, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác. Đồng thời, quản lý lợi tức hiệu quả giúp doanh nghiệp nắm bắt được các cơ hội đầu tư tiềm năng, từ đó củng cố vị thế trên thị trường và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Đối với cá nhân, lợi tức là nguồn thu nhập thụ động quan trọng giúp họ gia tăng tài chính mà không cần trực tiếp tham gia sản xuất hoặc kinh doanh. Các khoản lợi tức này đáp ứng được nhiều nhu cầu trong cuộc sống, từ các chi tiêu thiết yếu như nhà ở, ăn uống đến những dịch vụ cao cấp, xa xỉ, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Đặc biệt lợi tức khuyến khích cá nhân đưa vốn nhàn rỗi vào các hoạt động đầu tư, tạo động lực lưu chuyển tiền tệ trong nền kinh tế. Cuối cùng, lợi tức ổn định giúp cá nhân xây dựng kế hoạch tài chính lâu dài từ đó đảm bảo khả năng tiết kiệm, giáo dục và nghỉ hưu.
5. Phân biệt lợi tức, lợi nhuận, cổ tức, lãi suất
Như đã nói ở trên, có thể hiểu lợi nhuận, cổ tức, lãi suất là lợi tức khi đặt chúng ở các lĩnh vực khác nhau. Về cơ bản, cả 4 yếu tố này đều có một số điểm chung như:
- Đều liên quan đến tài chính và giá trị kinh tế;
- Mục đích chính là tạo ra lợi ích kinh tế;
- Được biểu thị bằng tiền hoặc tỷ lệ phần trăm;
- Phụ thuộc vào hiệu quả sử dụng vốn;
- Có thể chịu tác động từ thị trường tài chính.
Tuy nhiên, chúng cũng có những khác biệt nhất định, cụ thể như sau:
| Tiêu chí | Lợi tức | Lợi nhuận | Cổ tức | Lãi suất |
| Định nghĩa | Khoản thu nhập từ đầu tư (trái phiếu, cổ phiếu, quỹ đầu tư) hoặc các công cụ tài chính khác. | Phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí sản xuất, kinh doanh của một doanh nghiệp. | Phần lợi nhuận được chia từ cổ phần mà cổ đông sở hữu trong doanh nghiệp. |
Tỷ lệ phần trăm của khoản vay hoặc khoản tiết kiệm được tính theo thời gian.
|
| Nguồn gốc | Thu được từ việc sở hữu tài sản tài chính hoặc đầu tư. | Được tạo ra thông qua hoạt động kinh doanh, sản xuất của doanh nghiệp. | Phát sinh từ lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp. |
Xuất phát từ hợp đồng tín dụng hoặc khoản tiết kiệm giữa người vay và người cho vay.
|
| Tính chất | Mang tính thụ động, không cần trực tiếp tham gia quản lý tài sản. | Mang tính chủ động, cần chiến lược và quản lý để tạo ra giá trị. | Là một phần trong lợi nhuận của doanh nghiệp, được chia cho cổ đông. |
Là chi phí sử dụng vốn vay hoặc lợi ích khi gửi tiết kiệm.
|
6. Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi tức và rủi ro cần lưu ý
Lợi tức chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau từ vi mô đến vĩ mô, các yếu tố có tác động tích cực, tiêu cực lên lợi tức gồm:
- Hiệu quả hoạt động doanh nghiệp: Doanh nghiệp hoạt động tốt tạo ra lợi nhuận cao, từ đó trả lợi tức ổn định. Ngược lại, doanh nghiệp thua lỗ làm giảm lợi tức hoặc mất khả năng chi trả.
- Tình hình kinh tế và thị trường: Chu kỳ kinh tế (tăng trưởng hay suy thoái) và biến động thị trường trực tiếp tác động đến lợi tức, nhất là ở các ngành phụ thuộc nhiều vào cầu thị trường.
- Chính sách lãi suất: Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn cao hơn, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và lợi tức của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các ngành cần vốn lớn.
- Mức độ rủi ro của tài sản đầu tư: Các tài sản có rủi ro cao (cổ phiếu, startup) thường hứa hẹn lợi tức cao hơn để thu hút đầu tư, nhưng cũng dễ mất giá hơn trong điều kiện thị trường xấu.
- Thời gian đầu tư: Đầu tư dài hạn thường tận dụng được lãi kép, tạo ra lợi tức cao hơn, nhưng đi kèm với rủi ro biến động thị trường theo thời gian.
Khi đầu tư để tìm kiếm lợi tức, nhà đầu tư cần lưu ý đến các rủi ro có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính. Rủi ro thị trường là dạng rủi ro phổ biến nhất bởi giá trị tài sản đầu tư biến động theo xu hướng chung của thị trường hoặc chịu tác động từ các cú sốc kinh tế. Nhà đầu tư cũng nên quan tâm đến rủi ro thanh khoản, đặc biệt đối với các tài sản khó chuyển nhượng như bất động sản hoặc chứng khoán ít giao dịch bởi những tài sản này khiến việc rút vốn trở nên khó khăn.
Ngoài ra, rủi ro lạm phát có thể làm giảm giá trị thực của lợi tức, nhất là khi lợi tức không đủ để bù đắp cho mức tăng giá của hàng hóa và dịch vụ. Bên cạnh đó, rủi ro tín dụng xảy ra khi tổ chức phát hành trái phiếu hoặc doanh nghiệp đầu tư phá sản, khiến nhà đầu tư đối mặt với nguy cơ mất cả vốn lẫn lợi tức. Cuối cùng, rủi ro chính sách như thay đổi đột ngột về thuế, pháp luật hoặc lãi suất có thể làm giảm hiệu quả đầu tư hoặc tăng chi phí tài chính. Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu lợi tức dài hạn.
7. Câu hỏi thường gặp về lợi tức
7.1 Thuế lợi tức là gì?
Thuế lợi tức là một loại thuế trực thu mà các doanh nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh phải nộp dựa trên lợi nhuận mà họ kiếm được trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài chính.
Đối tượng nộp thuế lợi tức bao gồm:
- Các xí nghiệp quốc doanh hạch toán kinh tế độc lập.
- Các đơn vị sự nghiệp trong lĩnh vực văn hoá, y tế, giáo dục và các sự nghiệp khác.
- Công ty hợp doanh, tổ chức liên doanh giữa các thành phần kinh tế khác nhau.
- Các tổ chức kinh tế tập thể, hợp tác xã, và tổ hợp tác.
- Cá nhân kinh doanh
Đối tượng không chịu thuế bao gồm:
- Các tổ chức cá nhân nước ngoài đầu tư tại Việt Nam: Những tổ chức này nộp thuế lợi tức theo quy định tại Điều 26 Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Quy định này thường bao gồm những ưu đãi thuế nhất định, nhằm khuyến khích đầu tư nước ngoài.
- Các tổ chức cá nhân có hoạt động sản xuất nông nghiệp: Những tổ chức, cá nhân này nộp thuế nông nghiệp theo Pháp lệnh thuế nông nghiệp ban hành ngày 25-02-1983 và các sửa đổi bổ sung của Pháp lệnh thuế nông nghiệp, ban hành ngày 30-01-1989. Đây là một biện pháp để hỗ trợ phát triển nông nghiệp, giảm gánh nặng thuế cho những cá nhân, tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này.
Các trường hợp được miễn, giảm thuế lợi tức:
- Miễn thuế cho người già, tàn tật, và người kinh doanh nhỏ lẻ: Những người có thu nhập hàng tháng thấp hơn mức lương và phụ cấp tối thiểu của cán bộ, công nhân viên chức
- Nhà nước được miễn thuế lợi tức.
- Miễn thuế cho hoạt động vận tải bằng phương tiện thô sơ ở miền núi: Bao gồm xe đạp, xe thồ, xe ba gác, xe súc vật kéo.
- Ưu đãi thuế cho cơ sở kinh doanh di chuyển lên miền núi: Miễn thuế trong năm đầu tiên và có thể xét miễn thuế cho 2 năm tiếp theo nếu còn gặp khó khăn.
- Miễn thuế cho hoạt động kinh tế gia đình: Điều kiện áp dụng gồm các thành viên trong gia đình và những người là công nhân viên chức, xã viên hợp tác xã làm thêm ngoài giờ.
- Giảm thuế cho cơ sở kinh doanh gặp khó khăn do thiên tai, địch họa, tai nạn bất ngờ:
- Mức giảm thuế phụ thuộc vào tỷ lệ thiệt hại doanh thu chịu thuế, từ 20% đến 50% hoặc trên 50%.
- Giảm thuế cho tái đầu tư từ lợi nhuận thu được: Nếu tái đầu tư bằng lợi nhuận, cơ sở kinh doanh có thể được giảm thuế lợi tức tối đa 50% số thuế phải nộp.
- Chuyển lỗ của năm đầu tiên kinh doanh ở miền núi sang năm kế tiếp: Áp dụng cho các tổ chức kinh doanh mới thành lập ở miền núi và các ngành cần khuyến khích đầu tư.
- Giảm thuế cho xí nghiệp quốc doanh nếu lợi nhuận sau thuế không đảm bảo mức tối thiểu để trích lập các quỹ khen thưởng và phúc lợi theo quy định.
- Quyết định giảm, miễn thuế được cơ quan thuế trực tiếp quản lý thu thuế quyết định, và xét giảm, miễn thuế vào cuối năm sau khi cơ sở kinh doanh gửi báo cáo quyết toán chính thức.
Kết luận
Lợi tức, với tư cách là thu nhập mà các cá nhân và doanh nghiệp kiếm được từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và các nguồn thu khác, là thước đo chính xác về hiệu quả kinh tế và năng suất lao động. Lợi tức phản ánh sự thành công và phát triển của các hoạt động kinh tế. Đồng thời, đây cũng là chỉ tiêu để đánh giá sức khỏe tài chính của các tổ chức và cá nhân.
Trong bối cảnh số hóa hiện nay, việc quản lý và tối ưu lợi tức trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các doanh nghiệp cần các công cụ hỗ trợ hiện đại để giám sát và kiểm soát chặt chẽ dòng tiền cũng như tình hình tài chính. Một trong những giải pháp nổi bật là phần mềm kế toán online MISA AMIS. Đây là phần mềm tích hợp nhiều tính năng vượt trội giúp các doanh nghiệp dễ dàng quản lý và thực hiện các công việc kế toán hàng ngày đến quản lý và kiểm soát tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Để tìm hiểu thêm về phần mềm kế toán online MISA AMIS, anh/chị kế toán có thể đăng ký dùng thử miễn phí 15 ngày với bản demo của phần mềm





















0904 885 833
https://amis.misa.vn/
