Lợi tức là gì? Vai trò của thuế lợi tức trong doanh nghiệp

25/07/2024
63

Lợi tức là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư, phản ánh mức độ sinh lời từ các khoản đầu tư của cá nhân hay doanh nghiệp. Cùng với lợi tức, thuế lợi tức cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Thuế lợi tức là khoản thuế mà các cá nhân và doanh nghiệp phải nộp dựa trên thu nhập từ các hoạt động đầu tư. Hãy cùng AMIS MISA tìm hiểu thêm về lợi tức và thuế lợi tức thông qua bài viết dưới đây.

1. Khái niệm về lợi tức

Lợi tức là một khái niệm rộng được sử dụng trong kinh tế để chỉ lợi nhuận hoặc tiền lãi thu được từ các hoạt động đầu tư hoặc tài chính. Tùy theo ngữ cảnh, lợi tức có thể được hiểu và gọi theo nhiều tên khác nhau: trong đầu tư chứng khoán, nó thường được gọi là cổ tức; trong tiền gửi ngân hàng, nó được biết đến như lãi suất; và trong kinh doanh, nó có thể được gọi là lợi nhuận hoặc tiền lời.

Phân biệt lợi tức từ góc độ người cho vay và đi vay

  • Góc độ của người cho vay hoặc nhà đầu tư: Lợi tức ở đây là số tiền thu về cao hơn so với số vốn đầu tư ban đầu. Đây là mức chênh lệch giữa vốn gốc và giá trị thu được sau một khoảng thời gian nhất định, phản ánh sự sinh lời của khoản đầu tư.
  • Góc độ của người đi vay hoặc sử dụng vốn: Trong trường hợp này, lợi tức được hiểu là số tiền phải trả cho người cho vay, bao gồm cả vốn gốc và lãi suất để có quyền sử dụng vốn trong một khoảng thời gian. Đây là chi phí cơ hội của vốn mà người đi vay phải chi trả để có thể thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.

2. Các loại lợi tức trong doanh nghiệp

Các loại lợi tức trong doanh nghiệp hiện nay có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc và cách thức thu được. Dưới đây là một số loại lợi tức phổ biến mà doanh nghiệp có thể thu được từ các hoạt động kinh doanh và đầu tư của mình:

  • Lợi tức từ hoạt động kinh doanh chính: Đây là lợi nhuận thu được từ các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp, bao gồm bán hàng và cung cấp dịch vụ. Lợi tức này phản ánh hiệu quả trực tiếp của hoạt động sản xuất và kinh doanh mà doanh nghiệp đang thực hiện.
  • Cổ tức: Cổ tức là khoản tiền mặt hoặc cổ phiếu được chia cho các cổ đông từ lợi nhuận của công ty. Cổ tức được phân phối dựa trên số cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu.
  • Lợi tức từ hoạt động đầu tư: Doanh nghiệp có thể đầu tư vào các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các tài sản khác như bất động sản. Lợi tức từ hoạt động đầu tư bao gồm cả lãi suất, cổ tức nhận được từ các khoản đầu tư khác, và lợi nhuận từ việc bán các tài sản đầu tư này.
  • Lợi tức từ hoạt động tài chính: Bao gồm tiền lãi thu được từ các khoản cho vay, tiền gửi, hoặc lãi suất thu được từ các tài khoản có lãi. Lợi tức tài chính cũng có thể đến từ lợi nhuận thu được từ các giao dịch ngoại hối nếu doanh nghiệp tham gia vào thị trường tiền tệ.
  • Lợi tức khác: Có thể bao gồm các khoản thu không định kỳ như lợi nhuận từ việc bán tài sản cố định (thiết bị, máy móc), bảo hiểm, hoặc thu nhập từ các khoản phí bản quyền và bản lĩnh vực công nghệ.

Mỗi loại lợi tức này có thể có ảnh hưởng nhất định đến cách thức mà doanh nghiệp đánh giá hiệu suất của mình và quyết định chiến lược tài chính cho tương lai. Do đó doanh nghiệp cần quản lý hiệu quả các nguồn lợi tức này để đảm bảo sự bền vững và tăng trưởng lâu dài.

3. Thuế lợi tức là gì?

Thuế lợi tức là một loại thuế trực thu mà các doanh nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh phải nộp dựa trên lợi nhuận mà họ kiếm được trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài chính.

Đối tượng nộp thuế lợi tức bao gồm:

  • Các xí nghiệp quốc doanh hạch toán kinh tế độc lập.
  • Các đơn vị sự nghiệp trong lĩnh vực văn hoá, y tế, giáo dục và các sự nghiệp khác.
  • Công ty hợp doanh, tổ chức liên doanh giữa các thành phần kinh tế khác nhau.
  • Các tổ chức kinh tế tập thể, hợp tác xã, và tổ hợp tác.
  • Cá nhân kinh doanh

Đối tượng không chịu thuế bao gồm:

  • Các tổ chức cá nhân nước ngoài đầu tư tại Việt Nam: Những tổ chức này nộp thuế lợi tức theo quy định tại Điều 26 Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Quy định này thường bao gồm những ưu đãi thuế nhất định, nhằm khuyến khích đầu tư nước ngoài.
  • Các tổ chức cá nhân có hoạt động sản xuất nông nghiệp: Những tổ chức, cá nhân này nộp thuế nông nghiệp theo Pháp lệnh thuế nông nghiệp ban hành ngày 25-02-1983 và các sửa đổi bổ sung của Pháp lệnh thuế nông nghiệp, ban hành ngày 30-01-1989. Đây là một biện pháp để hỗ trợ phát triển nông nghiệp, giảm gánh nặng thuế cho những cá nhân, tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này.

Các trường hợp được miễn, giảm thuế lợi tức

  • Miễn thuế cho người già, tàn tật, và người kinh doanh nhỏ lẻ: Những người có thu nhập hàng tháng thấp hơn mức lương và phụ cấp tối thiểu của cán bộ, công nhân viên chức
  • Nhà nước được miễn thuế lợi tức.
  • Miễn thuế cho hoạt động vận tải bằng phương tiện thô sơ ở miền núi: Bao gồm xe đạp, xe thồ, xe ba gác, xe súc vật kéo.
  • Ưu đãi thuế cho cơ sở kinh doanh di chuyển lên miền núi: Miễn thuế trong năm đầu tiên và có thể xét miễn thuế cho 2 năm tiếp theo nếu còn gặp khó khăn.
  • Miễn thuế cho hoạt động kinh tế gia đình: Điều kiện áp dụng gồm các thành viên trong gia đình và những người là công nhân viên chức, xã viên hợp tác xã làm thêm ngoài giờ.
  • Giảm thuế cho cơ sở kinh doanh gặp khó khăn do thiên tai, địch họa, tai nạn bất ngờ:
  • Mức giảm thuế phụ thuộc vào tỷ lệ thiệt hại doanh thu chịu thuế, từ 20% đến 50% hoặc trên 50%.
  • Giảm thuế cho tái đầu tư từ lợi nhuận thu được: Nếu tái đầu tư bằng lợi nhuận, cơ sở kinh doanh có thể được giảm thuế lợi tức tối đa 50% số thuế phải nộp.
  • Chuyển lỗ của năm đầu tiên kinh doanh ở miền núi sang năm kế tiếp: Áp dụng cho các tổ chức kinh doanh mới thành lập ở miền núi và các ngành cần khuyến khích đầu tư.
  • Giảm thuế cho xí nghiệp quốc doanh nếu lợi nhuận sau thuế không đảm bảo mức tối thiểu để trích lập các quỹ khen thưởng và phúc lợi theo quy định.
  • Quyết định giảm, miễn thuế được cơ quan thuế trực tiếp quản lý thu thuế quyết định, và xét giảm, miễn thuế vào cuối năm sau khi cơ sở kinh doanh gửi báo cáo quyết toán chính thức.

4. Vai trò của thuế lợi tức

Thuế lợi tức không chỉ là một nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước mà còn có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế và khuyến khích sự phát triển bền vững. Dưới đây là các vai trò chính của thuế lợi tức:

  • Các khoản thu từ thuế lợi tức giúp chính phủ có nguồn tài chính để đầu tư vào các lĩnh vực công cộng như y tế, giáo dục, hạ tầng, và an ninh. Những khoản đầu tư này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế. Ví dụ, việc đầu tư vào hạ tầng giao thông sẽ giúp các doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển và tiếp cận dễ dàng hơn với thị trường.
  • Tạo động lực cho các doanh nghiệp sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả hơn. Khi lợi nhuận bị đánh thuế, các doanh nghiệp có xu hướng tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất, và tìm kiếm các phương pháp kinh doanh hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong nền kinh tế.
  • Điều tiết thu nhập và phân phối lại lợi tức: Bằng cách đánh thuế trực tiếp vào lợi nhuận của các doanh nghiệp, thuế lợi tức giúp giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo và tạo ra một xã hội công bằng hơn. Số tiền thu được từ thuế lợi tức có thể được sử dụng để tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội, hỗ trợ người nghèo, và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Kết luận

Lợi tức, với tư cách là thu nhập mà các cá nhân và doanh nghiệp kiếm được từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và các nguồn thu khác, là thước đo chính xác về hiệu quả kinh tế và năng suất lao động. Nó không chỉ phản ánh sự thành công và phát triển của các hoạt động kinh tế mà còn là cơ sở để đánh giá sức khỏe tài chính của các tổ chức và cá nhân.

Thuế lợi tức, với vai trò là một loại thuế trực thu, góp phần đáng kể vào ngân sách nhà nước. Nó không chỉ là nguồn thu tài chính quan trọng giúp chính phủ đầu tư vào các dịch vụ công cộng thiết yếu như y tế, giáo dục, hạ tầng và an ninh, mà còn là công cụ điều tiết kinh tế mạnh mẽ. Thông qua việc khuyến khích sử dụng hiệu quả nguồn lực và điều tiết thu nhập, thuế lợi tức góp phần tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh, công bằng và bền vững.

Trong bối cảnh số hóa hiện nay, việc sử dụng phần mềm kế toán  trở nên vô cùng quan trọng và hữu ích cho các doanh nghiệp. Một trong những giải pháp nổi bật trong lĩnh vực này là phần mềm kế toán online MISA AMIS. Đây là phần mềm tích hợp nhiều tính năng vượt trội giúp các doanh nghiệp dễ dàng quản lý và thực hiện các công việc kế toán hàng ngày đến quản lý và kiểm soát tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Để tìm hiểu thêm về phần mềm kế toán online MISA AMIS, anh/chị kế toán có thể đăng ký dùng thử miễn phí 15 ngày với bản demo của phần mềm

Dùng ngay miễn phí

 

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả