Tài sản ròng là gì? Cách tính và phân loại chi tiết

27/12/2024
6964

Tài sản ròng là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp. Chủ doanh nghiệp luôn cần nắm rõ cách tính và giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp mình để phục vụ cho việc ra quyết định quản lý. Hãy cùng tìm hiểu tài sản ròng, cách tính giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp trong bài viết sau đây.

1. Tài sản ròng là gì?

Tài sản ròng là tổng tài sản mà doanh nghiệp có sau khi đã trừ đi các khoản nợ phải trả. Thông thường, doanh nghiệp coi tài sản ròng như như vốn cổ đông hay tài sản thuần. Ví dụ, nếu một doanh nghiệp hiện có tài sản trị giá 100 triệu, nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp là 40 triệu thì giá trị tài sản ròng mà doanh nghiệp sở hữu là 60 triệu.

Tài sản ròng của doanh nghiệp có thể âm hoặc dương, hoàn toàn không nhất thiết phải dương. Ví dụ trường hợp doanh nghiệp có tổng tài sản là 60 triệu, nghĩa vụ nợ phải trả là 100 triệu, lúc này giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp là -40 triệu.

Tài sản ròng của doanh nghiệp có thể biểu hiện dưới dạng vật chất như tài sản cố định, bất động sản, tiền hoặc biểu hiện dưới dạng phi vật chất như các khoản đầu tư, quyền sở hữu…

Trên thực tế bất kỳ ai từ cá nhân, tổ chức cho đến một quốc gia đều có tài sản ròng (net worth) chứ không chỉ nguyên doanh nghiệp mới có thuật ngữ này. Bởi vậy, đây có lẽ là một thuật ngữ phổ biến và không quá khó hiểu.

2. Ý nghĩa của tài sản ròng?

Tài sản ròng là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh tài chính của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp có khả năng mở rộng đầu tư và đối phó với biến động thị trường. Qua chỉ số tài sản ròng, có thể nhận diện tình hình tài chính của doanh nghiệp, cụ thể:

  • Tài sản ròng dương cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt và tình hình tài chính ổn định.
  • Tài sản ròng âm phản ánh khả năng thanh toán yếu, có thể gặp khó khăn trong việc chi trả nợ.

Bên cạnh đó, tài sản ròng cũng ảnh hưởng đến các quyết định tài chính của doanh nghiệp, như khả năng trả cổ tức, đầu tư hoặc giảm bớt nghĩa vụ tài chính.

3. Các loại tài sản ròng

Tài sản ròng của doanh nghiệp có thể được phân loại thành tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn, mỗi loại tài sản này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

– Tài sản ngắn hạn: Là các tài sản có chu kỳ sử dụng dưới một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh. Chúng có tính linh hoạt cao, liên tục biến động và thay đổi để phục vụ cho sản xuất kinh doanh.

  • Các khoản tiền và tương đương tiền: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển.
  • Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn: Đầu tư vào cổ phiếu ngắn hạn, trái phiếu ngắn hạn,…
  • Các khoản phải thu ngắn hạn: Khoản phải thu từ khách hàng, khoản phải thu nội bộ.
  • Hàng tồn kho: Nguyên vật liệu, hàng hóa, hàng đang vận chuyển.
  • Các tài sản ngắn hạn khác: Ký quỹ, các khoản chi phí trả trước như tạm ứng.

– Tài sản dài hạn: Là các tài sản dự kiến sử dụng hoặc thu hồi trong thời gian dài, thường hơn một năm hoặc qua nhiều chu kỳ kinh doanh, và có giá trị lớn.

  • Các khoản phải thu dài hạn: Các khoản phải thu có thời hạn trên một năm, bao gồm phải thu từ khách hàng, phải thu nội bộ, vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc.
  • Tài sản cố định: Bao gồm tài sản cố định hữu hình (máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, văn phòng), tài sản cố định thuê tài chính, và tài sản cố định vô hình (bản quyền, thương hiệu).
  • Bất động sản đầu tư: Đất đai, nhà cửa phục vụ mục đích kinh doanh.
  • Tài sản dở dang dài hạn: Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn hoặc chi phí xây dựng cơ bản dở dang.
  • Các khoản đầu tư tài chính dài hạn: Các khoản đầu tư vào công ty con, chứng khoán dài hạn, liên doanh, hoặc các khoản đầu tư vào đơn vị khác.
  • Tài sản dài hạn khác: Chi phí trả trước dài hạn, tài sản thuế thu nhập hoãn lại, và tài sản chưa được phân loại trong các mục khác.

4. Công thức tính giá trị tài sản ròng

Giá trị tài sản ròng là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Giá trị này có thể được tính theo công thức sau:

Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả

Giá trị tổng tài sản và tổng nợ phải trả được tính toán từ báo cáo tài chính của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố sau:

– Tổng tài sản bao gồm tất cả các loại tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, chẳng hạn như tài sản ngắn hạn và dài hạn, các khoản phải thu, các khoản đầu tư, và tài sản cố định.

– Tổng nợ phải trả bao gồm các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán, chia thành:

  • Nợ ngắn hạn: Các khoản nợ có thời hạn thanh toán dưới một năm, ví dụ như lương phải trả, thuế, các khoản vay ngân hàng ngắn hạn, v.v.
  • Nợ dài hạn: Các khoản nợ có thời hạn thanh toán trên một năm, ví dụ như các khoản vay dài hạn từ ngân hàng hoặc đối tác.

Ví dụ:

Công ty ABC có tổng tài sản là 6.500.000.000 đồng, tổng nợ phải trả là 3.200.000.000 đồng, và khấu hao lũy kế là 1.500.000.000 đồng.

Tính giá trị tài sản ròng của công ty ABC: Giá trị tài sản ròng của công ty ABC = 6.500.000.000 – (3.200.000.000 + 1.500.000.000) = 1.800.000.000 đồng.

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng

Giá trị tài sản ròng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp. Nó không chỉ phản ánh sức khỏe tài chính hiện tại mà còn ảnh hưởng đến các quyết định chiến lược trong tương lai của doanh nghiệp. Một số yếu tố tác động đến giá trị tài sản ròng:

– Tài sản và nợ:

  • Tài sản: Giá trị tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm tài sản cố định như bất động sản, máy móc và tài sản lưu động như hàng tồn kho và tài chính.
  • Nợ: Mức độ nợ của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng. Nợ cao có thể làm giảm giá trị tài sản ròng. Ngược lại, tài sản tăng và nợ giảm giúp nâng cao giá trị tài sản ròng.

– Hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận: Lợi nhuận và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp có tác động lớn đến giá trị tài sản ròng. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường sở hữu giá trị tài sản ròng lớn hơn. Hiệu quả kinh doanh tốt và doanh thu cao sẽ dẫn đến lợi nhuận ròng lớn, từ đó giảm nợ và tăng giá trị tài sản ròng.

– Dòng tiền: Dòng tiền, hay số tiền doanh nghiệp thu và chi trong một thời kỳ, cũng ảnh hưởng đến tài sản ròng. Dòng tiền tích cực, chủ yếu đến từ lợi nhuận và doanh thu bán hàng, có thể giúp tăng giá trị tài sản ròng.

– Biến động thị trường và kinh tế: Sự thay đổi của thị trường và tình hình kinh tế có thể tác động đến giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp. Những biến động về giá cả, tâm lý thị trường và các chỉ số tài chính có thể làm giá trị tài sản ròng thay đổi. Nền kinh tế ổn định thường giúp giá trị tài sản ròng cao hơn.

– Quản lý tài chính: Cách thức quản lý tài chính, bao gồm việc kiểm soát nợ, chi phí và đầu tư, ảnh hưởng lớn đến giá trị tài sản ròng. Quản lý tài chính kém có thể dẫn đến tích lũy nợ, ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị tài sản ròng.

– Chính sách cổ tức: Chính sách cổ tức của doanh nghiệp, đặc biệt là tỷ lệ cổ tức cao, có thể làm tăng giá trị tài sản ròng, vì cổ đông đánh giá cao việc nhận được lợi ích tài chính từ doanh nghiệp.

– Rủi ro và quản lý rủi ro: Các rủi ro từ môi trường kinh doanh, tài chính hay thị trường có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng. Doanh nghiệp cần có các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài sản ròng.

– Các quy định pháp luật và thuế: Các thay đổi trong quy định pháp lý và chính sách thuế có thể làm thay đổi giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp. Chính sách thuế, thay đổi tỷ lệ thuế hoặc các biện pháp kiểm soát có thể làm ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng của tổ chức.


Xem chi tiết tại: Phần mềm kế toán hỗ trợ cung cấp những chỉ tiêu tài chính nào?

6. Phân biệt tài sản ròng và tài sản thuần

Tài sản thuần còn được gọi là giá trị tài sản ròng, nhưng hai khái niệm này có sự khác biệt nhất định. Tài sản ròng chỉ loại tài sản cụ thể, còn tài sản thuần là con số xác định giá trị chính xác của tài sản ròng.

7. Giải đáp một số thắc mắc về tài sản ròng

Tính tài sản ròng trong báo cáo tài chính như thế nào?

“Bảng cân đối kế toán” là một báo cáo quan trọng của hệ thống các Báo cáo tài chính, cho thấy bức tranh tổng thể về tình hình Tài Sản – Nguồn Vốn của doanh nghiệp tại thời điểm đầu kỳ hoặc cuối kỳ.

Trên bảng cân đối kế toán không thể hiện trực tiếp tài sản ròng mà phải tính toán dựa trên công thức đã nêu ở mục 2 và các thông tin lấy từ báo cáo tài chính này.

– Tính tổng tài sản của doanh nghiệp

    • Tài sản ngắn hạn: Tiền và các khoản tương đương tiền; Đầu tư tài chính ngắn hạn; Các khoản phải thu ngắn hạn; Hàng tồn kho
    • Tài sản dài hạn: Các khoản phải thu dài hạn; Tài sản cố định; Bất động sản đầu tư; Tài sản dở dang dài hạn; Đầu tư tài chính dài hạn; Tài sản dài hạn khác;…

– Tính tổng nợ phải trả của doanh nghiệp: Nợ phải trả ngắn hạn và dài hạn

    • Phải trả người bán ngắn và dài hạn;
    • Người mua trả tiền trước ngắn và dài hạn;
    • Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước;
    • Phải trả người lao động;
    • Chi phí phải trả ngắn và dài hạn;
    • Phải trả nội bộ ngắn và dài hạn;
    • Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng;
    • Doanh thu chưa thực hiện ngắn và dài hạn;
    • Phải trả ngắn và dài hạn khác;
    • Vay và nợ thuê tài chính ngắn và dài hạn;
    • Dự phòng phải trả ngắn và dài hạn;
    • Quỹ khen thưởng phúc lợi; Quỹ bình ổn giá; Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
    • Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
    • Trái phiếu chuyển đổi; Cổ phiếu ưu đãi;
    • Thuế thu nhập hoãn lại phải trả.

Tài sản ròng có phải là vốn chủ sở hữu?

Tài sản ròng không hoàn toàn giống với vốn chủ sở hữu, nhưng chúng có mối liên hệ mật thiết.

  • Tài sản ròng là giá trị còn lại sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả từ tổng tài sản của doanh nghiệp. Nó phản ánh khả năng thanh toán của doanh nghiệp và cho biết doanh nghiệp có bao nhiêu tài sản sau khi đã trả hết các khoản nợ.
  • Vốn chủ sở hữu là phần tài sản của doanh nghiệp thuộc về các cổ đông, bao gồm các khoản vốn góp của chủ sở hữu và lợi nhuận chưa phân phối. Vốn chủ sở hữu thể hiện quyền sở hữu của cổ đông trong doanh nghiệp.

⇒ Mối liên hệ: Tài sản ròng có thể được coi là tương đương với vốn chủ sở hữu trong trường hợp doanh nghiệp không có nợ hoặc các khoản nợ đã được trừ ra. Trong hầu hết các trường hợp, tài sản ròng và vốn chủ sở hữu có thể gần tương đương, nhưng khi doanh nghiệp có nợ, tài sản ròng sẽ phản ánh chính xác hơn về tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp.

Tóm lại, tài sản ròng không phải là vốn chủ sở hữu, nhưng trong một số tình huống, chúng có thể tương đương nhau.

Một doanh nghiệp có lợi nhuận cao chưa chắc đã có lãi vì vậy cần phải quan tâm thêm các chỉ số tài chính khác như tài sản ròng. Thêm vào đó, tài sản ròng còn nhắc nhở chúng ta việc quản lý thu chi và các khoản công nợ của doanh nghiệp là nhiệm vụ quan trọng đối với kế toán nói riêng và chủ doanh nghiệp nói chung.

Áp dụng công nghệ vào quá trình quản lý tài sản và công nợ doanh nghiệp là điều cần thiết. Có thể lựa chọn các phần mềm kế toán như phần mềm kế toán online MISA AMIS hỗ trợ công tác quản lý tài sản công nợ của doanh nghiệp

Nếu phụ thuộc vào cách làm thủ công là kế toán tự tổng hợp và báo cáo, CEO/chủ DN không thể nắm bắt các số liệu một cách liên tục, nhanh chóng, thậm chí số liệu thủ công sai sót có thể gây ra những quyết định sai lầm. Cách giải quyết dễ dàng nhất là lựa chọn những phần mềm kế toán chuyên sâu như AMIS Kế toán, MISA SME, có khả năng cung cấp các số liệu tài chính một cách tự động và chính xác.

Phần mềm kế toán online MISA AMIS cung cấp nhanh số liệu tổng quan giúp chủ doanh nghiệp nắm bắt các chỉ tiêu tài chính quan trọng như:

  • Số dư tiền: Chủ doanh nghiệp nắm rõ tình hình số dư tiền hiện tại của doanh nghiệp như thế nào để thực hiện các quyết định chi tiêu hợp lý phù hợp với ngân sách thực có.
  • Doanh thu, chi phí: Theo dõi trên từng sản phẩm, đơn vị; theo dõi tình hình tăng trưởng lợi nhuận giữa các tháng.
  • Công nợ: Cho phép doanh nghiệp theo dõi, báo cáo chi tiết công nợ, hạn nợ theo từng khách hàng, hóa đơn, nhân viên để đốc thúc thu hồi công nợ kịp thời
  • Tồn kho: Cho phép theo dõi chi tiết và tổng thể xuất nhập tồn trên một kho hoặc nhiều kho, đồng thời cung cấp tính năng tồn kho tối thiểu giúp cảnh báo doanh nghiệp nhập hàng khi số lượng đến mức tối thiểu
  • ….

Kính mời Quý Doanh nghiệp, Anh/Chị kế toán doanh nghiệp đăng ký sử dụng miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để thực tế trải nghiệm.

Trải nghiệm miễn phí

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả