Trong hoạt động kinh doanh, hiểu rõ tài sản và nguồn vốn không chỉ là nền tảng quản lý tài chính mà còn là yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, phân loại và mối liên hệ giữa tài sản và nguồn vốn, đồng thời cung cấp những bài tập và câu hỏi thực tiễn để bạn áp dụng ngay vào quản lý doanh nghiệp.
1.Tài sản là gì?
1.1. Khái niệm
Tài sản là nguồn lực có giá trị thuộc quyền sở hữu hoặc kiểm soát của cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp nhằm mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Tài sản có thể tồn tại dưới dạng vật chất hoặc phi vật chất và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, kinh doanh và phát triển kinh tế.
1.2. Phân loại tài sản
Tài sản được chia thành tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn dựa vào thời gian chuyển đổi thành tiền hoặc thời gian sử dụng.
1.2.1. Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn là những tài sản có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc được sử dụng trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh. Đây là nhóm tài sản có tính thanh khoản cao.
Các loại tài sản ngắn hạn bao gồm:
- Tiền và các khoản tương đương tiền: Bao gồm tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng (gồm cả Việt Nam đồng và ngoại tệ), và các khoản có giá trị tương đương tiền như tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn gốc không quá 3 tháng.
- Đầu tư tài chính ngắn hạn: Đây là các khoản đầu tư nhằm mục đích kiếm lời trong thời gian ngắn (dưới 1 năm), bao gồm cho vay ngắn hạn, chứng khoán kinh doanh như cổ phiếu, trái phiếu, công cụ tài chính khác có khả năng bán lại trong ngắn hạn và các khoản tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn trên 3 tháng nhưng dưới 1 năm.
- Các khoản phải thu ngắn hạn: Là các khoản doanh nghiệp có quyền thu hồi trong vòng 12 tháng, bao gồm khoản phải thu của khách hàng, khoản trả trước cho người bán và các khoản phải thu khác như tiền tạm ứng cho nhân viên, bồi thường bảo hiểm doanh nghiệp hoặc các khoản đặt cọc, ký quỹ thực hiện hợp đồng.
- Hàng tồn kho: Bao gồm hàng hóa, nguyên vật liệu, hàng mua đang đi đường, công cụ dụng cụ còn lưu kho, chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, hàng gửi đi bán và thành phẩm công ty sản xuất.
- Tài sản ngắn hạn khác: Những khoản khác được xếp vào tài sản ngắn hạn như thuế giá trị gia tăng còn được khấu trừ và chi phí trả trước để được cung cấp hàng hóa, dịch vụ trong thời gian không quá 12 tháng.
1.2.2. Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn là những tài sản có thời gian sử dụng hoặc nắm giữ trên một năm, phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh lâu dài của tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Các loại tài sản dài hạn bao gồm
- Tài sản cố định: là những tài sản có giá trị lớn (trên 30 triệu đồng) và thời gian sử dụng dài. Tài sản này tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào quá trình sản xuất kinh doanh và bị hao mòn dần trong quá trình sử dụng. Tài sản cố định bao gồm:
- Tài sản cố định hữu hình: Các tài sản có hình thái vật chất cụ thể như nhà cửa, vật kiến trúc, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn, cây cối lâu năm và thiết bị chuyên dụng cho quản lý.
- Tài sản cố định vô hình: Các tài sản không có hình thái vật chất cụ thể như quyền sử dụng đất, bản quyền, bằng sáng chế, thương hiệu, nhãn hiệu hàng hóa, phần mềm máy tính và giấy phép khai thác, chuyển nhượng.
- Đầu tư tài chính dài hạn: là những khoản đầu tư nhằm mục đích kiếm lời trong dài hạn, bao gồm:
- Cho vay dài hạn.
- Góp vốn liên doanh dài hạn.
- Đầu tư vào công ty con và công ty liên kết.
- Các khoản phải thu dài hạn: bao gồm các khoản có thời gian thu hồi trên một năm, như:
- Khoản phải thu khách hàng dài hạn.
- Trả trước cho người bán dài hạn.
- Khoản thu nội bộ dài hạn.
- Khoản phải thu từ các hợp đồng cho vay dài hạn.
- Bất động sản đầu tư là bất động sản nắm giữ nhằm mục đích kiếm lời trong tương lai, bao gồm nhà cửa cho thuê và đất mua chờ tăng giá để bán.
- Tài sản dài hạn khác bao gồm những tài sản dài hạn không thuộc các nhóm trên như: chi phí trả trước dài hạn, chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang, các khoản nhận ký quỹ, ký cược dài hạn.
2. Nguồn vốn doanh nghiệp là gì?
2.1 Khái niệm
Nguồn vốn doanh nghiệp là tổng hợp các nguồn lực tài chính mà doanh nghiệp huy động được để hình thành và duy trì tài sản phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh. Nguồn vốn thể hiện trách nhiệm và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp với chủ sở hữu và các bên liên quan.
2.2 Phân loại nguồn vốn
Nguồn vốn trong doanh nghiệp bao gồm: nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
2.2.1 Nợ phải trả
Nợ phải trả là nguồn vốn hình thành từ các khoản vay, nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong tương lai. Đây là phần vốn doanh nghiệp huy động từ bên ngoài.
Nợ phải trả được chia thành nợ ngắn hạn và nợ dài hạn
-
- Nợ ngắn hạn là các khoản nợ có thời hạn thanh toán dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh. Các khoản này bao gồm vay ngắn hạn từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, phải trả cho nhà cung cấp khi doanh nghiệp mua hàng hóa dịch vụ nhưng chưa thanh toán, lương phải trả cho nhân viên và các nghĩa vụ thuế ngắn hạn như thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp. Ngoài ra, nợ ngắn hạn còn bao gồm các khoản ký quỹ, ký cược do bên khác tạm thời gửi.
- Nợ dài hạn là các khoản nợ có thời hạn thanh toán trên 1 năm. Đây thường là các khoản vay phục vụ đầu tư dài hạn như các khoản vay ngân hàng dài hạn, trái phiếu doanh nghiệp phát hành để huy động vốn, và nợ thuê tài chính từ các hợp đồng thuê dài hạn. Ngoài ra, nợ dài hạn còn bao gồm các khoản phải trả cho người bán với thời hạn thanh toán kéo dài trên một năm và các khoản nợ khác theo thỏa thuận dài hạn giữa các bên.
2.2.2 Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là phần tài sản còn lại của doanh nghiệp sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả. Đây là giá trị thực phản ánh quyền sở hữu của các cổ đông hoặc chủ sở hữu đối với tài sản doanh nghiệp và được xem là nguồn vốn tự có của doanh nghiệp. Vốn chủ sở hữu gồm:
- Vốn góp của chủ sở hữu là số tiền hoặc tài sản mà các cổ đông, thành viên góp vốn vào doanh nghiệp khi thành lập hoặc trong quá trình hoạt động. Đây là nguồn vốn cơ bản thể hiện cam kết của chủ sở hữu đối với doanh nghiệp.
- Lợi nhuận giữ lại là phần lợi nhuận sau thuế chưa chia mà doanh nghiệp quyết định giữ lại để tái đầu tư hoặc sử dụng cho các mục đích khác như mở rộng quy mô sản xuất, nâng cấp cơ sở vật chất hoặc tăng vốn hoạt động.
- Các quỹ khác bao gồm các quỹ được trích lập từ lợi nhuận của doanh nghiệp, ví dụ như quỹ dự phòng, quỹ phát triển kinh doanh, quỹ đầu tư hoặc các quỹ khác theo quy định của pháp luật hoặc chính sách doanh nghiệp.
3. Mối liên hệ giữa tài sản và nguồn vốn
Tài sản và nguồn vốn có mối liên hệ mật thiết, thể hiện thông qua cân đối kế toán của doanh nghiệp. Tổng tài sản luôn bằng tổng nguồn vốn, và được biểu thị qua phương trình sau:
Đây là nguyên tắc cân đối trong mọi báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Tài sản phản ánh cách doanh nghiệp sử dụng vốn để đầu tư và vận hành hoạt động kinh doanh, trong khi nguồn vốn thể hiện nguồn hình thành các tài sản đó.
Khi doanh nghiệp huy động vốn từ nợ vay hoặc vốn chủ sở hữu, các nguồn này sẽ được sử dụng để mua sắm tài sản như nhà xưởng, máy móc, hàng tồn kho hay đầu tư tài chính. Nếu nguồn vốn đến từ nợ phải trả, doanh nghiệp có nghĩa vụ thanh toán trong tương lai; ngược lại, nếu đến từ vốn chủ sở hữu, đó là phần doanh nghiệp tự có và không phải hoàn trả.
Sự cân bằng giữa tài sản và nguồn vốn giúp doanh nghiệp duy trì tính ổn định tài chính. Khi tỷ trọng nợ phải trả quá lớn, doanh nghiệp có thể đối diện với rủi ro tài chính và khả năng mất cân đối thanh toán. Ngược lại, nếu vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng lớn, doanh nghiệp sẽ có nền tảng tài chính vững chắc và ít áp lực nợ vay.
Nhìn chung, mối liên hệ này cho phép doanh nghiệp đánh giá cơ cấu tài chính, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và đảm bảo hoạt động kinh doanh được duy trì hiệu quả và bền vững.
4. Bài tập phân loại tài sản và nguồn vốn
Một doanh nghiệp có số liệu sau tại thời điểm cuối kỳ kế toán như sau:
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT | Tài sản và nguồn vốn | Số tiền |
1 | Các khoản phải trả cho CNV | 15 |
2 | Dụng cụ quản lý | 20 |
3 | Giá trị sản phẩm dở dang | 30 |
4 | Khoản phải thu người mua | 22 |
5 | Khoản phải trả người bán | 18 |
6 | Khoản ứng trước cho người bán | 8 |
7 | Khoản ứng trước của người mua | 50 |
8 | Lợi nhuận chưa phân phối | 15 |
9 | Máy móc thiết bị động lực | 130 |
10 | Máy móc thiết bị khác | 110 |
11 | Nguồn vốn kinh doanh | 319 |
12 | Nguồn vốn xây dựng cơ bản | 47 |
13 | Nguyên vật liệu | 100 |
14 | Nhà văn phòng | 38 |
15 | Nhà xưởng kho tàng | 86 |
16 | Nhiên liệu | 14 |
17 | Quỹ đầu tư phát triển | 70 |
18 | Quỹ dự phòng tài chính | 17 |
19 | Tạm ứng | 5 |
20 | Thành phẩm | 40 |
21 | Thuế chưa nộp | 29 |
22 | Tiền gửi ngân hàng | 60 |
23 | Tiền mặt | 10 |
24 | Vay dài hạn ngân hàng | 108 |
25 | Vay ngắn hạn | 35 |
Tổng cộng | 1,396 |
Yêu cầu: Hãy sắp xếp các loại tài sản, nguồn vốn tại thời điểm cuối kỳ kế toán theo số liệu trên.
Bài giải:
Dựa trên bảng số liệu trên, ta phân loại được tài sản và nguồn vốn tại thời điểm cuối kỳ kế toán như sau:
Tài sản | Số tiền | Nguồn vốn | Số tiền |
Nguyên vật liệu | 100 | Quỹ đầu tư phát triển | 70 |
Tiền gửi ngân hàng | 60 | Vay ngắn hạn | 35 |
Dụng cụ quản lý | 20 | Khoản phải trả người bán | 18 |
Tiền mặt | 10 | Quỹ dự phòng tài chính | 17 |
Thành phẩm | 40 | Vay dài hạn ngân hàng | 108 |
Khoản phải thu người mua | 22 | Nguồn vốn xây dựng cơ bản | 47 |
Nhà xưởng kho tàng | 86 | Thuế chưa nộp | 29 |
Giá trị sản phẩm dở dang | 30 | Nguồn vốn kinh doanh | 319 |
Máy móc thiết bị động lực | 130 | Các khoản phải trả cho CNV | 15 |
Máy móc thiết bị khác | 110 | Lợi nhuận chưa phân phối | 15 |
Khoản ứng trước cho người bán | 8 | Khoản ứng trước của người mua | 50 |
Nhiên liệu | 14 | ||
Tạm ứng | 5 | ||
Nhà văn phòng | 38 | ||
Tổng tài sản | 723 | Tổng nguồn vốn | 723 |
5. Một số câu hỏi liên quan về tài sản và nguồn vốn
– Thành phẩm là tài sản hay nguồn vốn?
Thành phẩm được xem là tài sản vì đây là sản phẩm đã hoàn thành sau quá trình sản xuất và sẵn sàng để bán hoặc cung cấp cho khách hàng. Chúng thuộc loại tài sản lưu động vì có khả năng chuyển đổi thành tiền trong thời gian ngắn, mang lại giá trị kinh tế cho doanh nghiệp
– Thuế phải nộp nhà nước là tài sản hay nguồn vốn ?
Thuế phải nộp nhà nước được coi là nguồn vốn, cụ thể là nợ phải trả, bởi đây là nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán cho nhà nước phát sinh từ hoạt động sản xuất kinh doanh.
– Vay ngắn hạn là tài sản hay nguồn vốn ?
Vay ngắn hạn cũng là nguồn vốn, thuộc nhóm nợ phải trả, vì đó là các khoản tiền doanh nghiệp vay với thời hạn thanh toán dưới 12 tháng, thể hiện nghĩa vụ tài chính cần hoàn trả trong ngắn hạn.
Kết luận:
Tài sản và nguồn vốn không chỉ là hai khái niệm tài chính cốt lõi mà còn phản ánh “sức khỏe” và cơ cấu vận hành của một doanh nghiệp. Sự cân bằng giữa chúng giúp đảm bảo khả năng thanh toán, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao giá trị doanh nghiệp. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cách phân loại và ứng dụng chúng vào thực tế, từ đó xây dựng một nền tảng tài chính vững chắc.
MISA không chỉ mang lại kiến thức kế toán giá trị cho các chuyên viên kế toán doanh nghiệp mà còn phát triển phần mềm kế toán online MISA AMIS. MISA AMIS là một giải pháp kế toán đa năng, vừa dễ sử dụng, vừa thông minh và an toàn, thỏa mãn mọi nhu cầu của doanh nghiệp.
- Trải nghiệm MISA AMIS, một phần mềm kế toán với nhiều tính năng nổi bật: Kết nối hệ sinh thái gồm ngân hàng điện tử, hóa đơn điện tử, và các hệ thống quản lý, giúp doanh nghiệp xử lý các nghiệp vụ thuế và quản lý kinh doanh nhanh chóng và chính xác.
- Phần mềm hỗ trợ đầy đủ các nghiệp vụ kế toán, từ quản lý quỹ, ngân hàng, mua hàng, bán hàng, quản lý kho, hóa đơn, thuế, đến giá thành sản phẩm và nhiều hoạt động khác theo quy định TT133 và TT200.
Đăng ký ngay để trải nghiệm 15 ngày dùng thử miễn phí phần mềm kế toán online MISA AMIS – công cụ tài chính hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn