Tăng trưởng xanh đang là xu hướng của toàn cầu và là con đường phát triển tất yếu cho Việt Nam. Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ cùng cộng đồng quốc tế về mục tiêu giảm lượng phát thải khí nhà kính về 0, hay còn gọi là net zero vào năm 2050. Đây là một quyết tâm quan trọng vì lợi ích quốc gia và sức vươn lên của nền kinh tế đất nước.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, việc hướng tới mục tiêu net zero không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp. Sự chuyển đổi này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn tác động sâu rộng đến chiến lược kinh doanh, hình ảnh thương hiệu và sự phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp hiện nay đang đối mặt với áp lực từ cả Chính phủ và người tiêu dùng trong việc thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để giảm thiểu khí thải carbon. Vậy các doanh nghiệp Việt cần làm gì để tiến gần hơn đến mục tiêu net zero vào năm 2050?
1. Net zero là gì?
Theo Ủy ban Liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC), net zero hay còn gọi là zero emission (phát thải ròng bằng 0), là một mục tiêu môi trường nhằm giảm lượng phát thải khí nhà kính (như CO2, CH4, N2O) do con người gây ra xuống mức cân bằng với khả năng hấp thụ hoặc loại bỏ khí thải của Trái đất, đến mức mà tổng lượng khí thải ròng được giảm xuống bằng 0. Vấn đề này không chỉ đòi hỏi việc giảm thiểu phát thải từ các nguồn như giao thông, sản xuất công nghiệp và sản xuất điện năng, mà còn bao gồm việc tăng cường khả năng hấp thụ carbon thông qua các biện pháp như trồng rừng mới, bảo tồn rừng, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (Carbon Capture and Storage – CCS).
Mục tiêu đạt được phát thải ròng bằng 0 nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu theo Thỏa thuận Paris, với hy vọng giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C và nỗ lực hạn chế sự tăng nhiệt dưới mức 1.5°C so với mức trước thời kỳ công nghiệp. Để đạt được điều này, cả chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân đều cần cam kết giảm phát thải và hỗ trợ các giải pháp cho khả năng hấp thụ carbon, tạo ra một nền kinh tế toàn cầu ít carbon hơn và bền vững hơn.
2. Tầm quan trọng của net zero
Chống biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất của nhân loại. Việc đạt được net zero giúp giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, từ đó hạn chế các hiện tượng thời tiết cực đoan, lũ lụt, và hạn hán, ảnh hưởng đến cuộc sống và sinh kế của hàng triệu người.
Bảo vệ hệ sinh thái: Khí thải nhà kính không chỉ làm nóng lên hành tinh mà còn gây hại cho các hệ sinh thái tự nhiên. Việc đạt được net zero sẽ hỗ trợ trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, giữ cho các loài động thực vật không bị tuyệt chủng và duy trì cân bằng sinh thái.
Tạo cơ hội kinh tế: Chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp không chỉ là một yêu cầu cấp thiết mà còn mở ra nhiều cơ hội mới. Ngành công nghiệp tái tạo, công nghệ xanh, và các sáng kiến bền vững có thể tạo ra việc làm mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế.
Thúc đẩy công bằng xã hội: Biến đổi khí hậu thường ảnh hưởng đến những cộng đồng dễ tổn thương nhất. Thực hiện các biện pháp hướng tới net zero có thể giúp tăng cường công bằng xã hội, bảo vệ những nhóm bị ảnh hưởng nặng nề bởi các tác động của khí hậu.
Trách nhiệm toàn cầu: Net zero không chỉ là trách nhiệm của một quốc gia hay một khu vực, mà là một mục tiêu toàn cầu. Sự hợp tác quốc tế trong việc đạt được net zero sẽ tạo ra một cộng đồng vững mạnh hơn, cùng nhau đối mặt với thách thức chung.
>> Xem thêm: Tín chỉ carbon là gì? Thị trường carbon hoạt động ra sao? Thực trạng thị trường carbon tại Việt Nam hiện nay
3. Sự khác biệt giữa net zero và carbon neutral
Tiêu chí | Carbon neutral | Net zero |
Khái niệm | Đề cập đến việc cân bằng lượng khí thải CO2 do một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia tạo ra bằng cách giảm thiểu và bù đắp đúng với lượng đã thải ra. Bù đắp có thể thông qua các hoạt động như trồng cây, đầu tư vào dự án năng lượng tái tạo hoặc mua tín chỉ carbon… Điều này chủ yếu tập trung vào việc giảm và bù đắp CO2, mà không yêu cầu giảm triệt để lượng khí thải carbon. | Rộng hơn carbon neutral, net zero đề cập đến việc cân bằng tổng lượng khí nhà kính (bao gồm CO2, methane, N2O, v.v.) phát thải và loại bỏ khỏi khí quyển. Điều này đòi hỏi phải cắt giảm lượng khí thải tối đa có thể trong toàn bộ chuỗi giá trị (bao gồm sản xuất, vận hành và tiêu thụ) trước khi sử dụng các biện pháp bù đắp để đạt cân bằng. Để đạt được net zero, việc giảm phát thải phải là trọng tâm hàng đầu, chỉ sau đó mới sử dụng các biện pháp bù đắp. |
Phạm vi | Chỉ tập trung vào lượng khí CO2 phát thải. Các hoạt động bù đắp không nhất thiết phải liên quan đến việc thay đổi các quy trình sản xuất hoặc vận hành, mà chỉ cần cân bằng lượng khí CO2 thải ra. | Bao gồm tất cả các loại khí nhà kính (GHG – Greenhouse Gases), không chỉ CO2. Yêu cầu giảm thiểu lượng phát thải trên toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến tiêu thụ, và chỉ sử dụng bù đắp cho những phần không thể giảm thêm. |
Mục tiêu | Tập trung vào việc duy trì cân bằng phát thải trong ngắn hạn. Các tổ chức có thể tiếp tục tạo ra lượng khí thải nhưng sẽ đầu tư vào các dự án bù đắp tương ứng để đạt trạng thái trung hòa. | Mục tiêu dài hạn hơn, hướng đến việc giảm phát thải tối đa trong các hoạt động kinh tế. Bù đắp chỉ được thực hiện khi không còn cách nào giảm thiểu lượng khí thải hơn nữa. Net Zero không chỉ duy trì sự cân bằng mà còn hướng đến việc tạo ra tác động tích cực lên môi trường bằng cách loại bỏ khí thải khỏi khí quyển. |
Biện pháp bù đắp | Dựa nhiều vào các hoạt động bù đắp để trung hòa lượng khí CO2 phát thải. | Chỉ khi đã giảm phát thải đến mức thấp nhất mới sử dụng các hoạt động bù đắp như trồng rừng, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS)… |
4. Bối cảnh hình thành và lộ trình hướng tới net zero 2050
– Năm 2015: 196 quốc gia thông qua Thỏa thuận Paris nhằm kiềm chế sự nóng lên toàn cầu và tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu. Mục tiêu tổng thể là hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C.
– Giai đoạn 2015 – 2017: Các bên tham gia Thỏa thuận Paris bắt đầu đệ trình các kế hoạch hành động về khí hậu, hay còn được gọi là các Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC). Tuy nhiên, những cam kết ban đầu này, ngay cả khi được thực hiện đầy đủ, sẽ chỉ đủ để làm chậm sự nóng lên toàn cầu xuống mức 3 độ C.
– Giai đoạn 2020 – 2021: Trên hành trình tiến tới bàn đàm phán tại COP26, các quốc gia đã bắt đầu điều chỉnh NDC của mình để tăng cường hành động vì khí hậu. Trong bối cảnh cánh cửa cơ hội ngày càng thu hẹp, kế hoạch của các quốc gia phải bao gồm các hành động khẩn cấp nhằm cắt giảm phát thải carbon và đạt mục tiêu net-zero vào năm 2050.
– Mục tiêu năm 2030: Để hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C, các quốc gia phải cắt giảm ít nhất 45% lượng khí thải so với mức năm 2010.
– Mục tiêu năm 2050: Đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0.
5. Doanh nghiệp cần làm gì để đạt được mục tiêu net zero?
5.1. Đánh giá hiện trạng phát thải
– Doanh nghiệp cần đo lường, xác định và đánh giá lượng phát thải hiện tại trong toàn bộ chuỗi giá trị, bao gồm cả trực tiếp (phát thải từ hoạt động nội bộ) và gián tiếp (phát thải từ các hoạt động của nhà cung cấp, vận chuyển, tiêu dùng sản phẩm).
– Phân tích chuỗi cung ứng để hiểu rõ các nguồn phát thải chính, từ sản xuất, vận chuyển, đến tiêu dùng sản phẩm và dịch vụ. Điều này giúp xác định các khu vực cần ưu tiên giảm phát thải.
Ví dụ: IKEA, hãng bán lẻ nội thất toàn cầu, đã thực hiện đánh giá toàn diện lượng khí thải của mình, bao gồm cả việc vận chuyển sản phẩm từ nhà máy tới cửa hàng, năng lượng sử dụng trong hệ thống bán lẻ, và cả việc tiêu hủy sản phẩm sau khi sử dụng. Kết quả đánh giá này giúp IKEA xác định các điểm phát thải lớn nhất và đề ra các giải pháp giảm thiểu.
5.2. Tính toán đường cơ sở phát thải
Doanh nghiệp cần sử dụng các phương pháp đo lường chính xác để xác định lượng khí thải hiện tại. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các chính sách và cam kết net zero mà còn đảm bảo rằng các biện pháp giảm phát thải sẽ phù hợp với bối cảnh cụ thể của công ty.
Ví dụ: Hiệp hội các nhà sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc Bangladesh (BGMEA) đã hợp tác với Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức (GIZ) để xây dựng năng lực bền vững cho ngành may mặc. Một phần của sáng kiến này bao gồm việc đo lường và đánh giá lượng khí thải của các nhà máy may mặc, giúp các doanh nghiệp này xác định rõ ràng đường cơ sở phát thải của họ. Nhiều doanh nghiệp cũng đã bắt đầu lắp đặt hệ thống điện mặt trời để giảm lượng khí thải từ nguồn điện truyền thống.
5.3. Xác định mục tiêu net zero
– Thiết lập các mục tiêu cắt giảm lượng khí thải theo thời gian rõ ràng, phù hợp với quy mô và hoạt động của doanh nghiệp (ví dụ: cắt giảm 50% khí thải vào năm 2030, đạt net zero vào năm 2050…). Mục tiêu này phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như Sáng kiến Mục tiêu Dựa trên Khoa học (SBTi).
– Mục tiêu này cần phù hợp với các tiêu chuẩn và khuyến nghị quốc tế, như Sáng kiến Mục tiêu Dựa trên Khoa học (SBTi) để đảm bảo tính khả thi và minh bạch.
Ví dụ: Unilever cam kết đạt Net-Zero trên toàn bộ chuỗi giá trị của mình vào năm 2039, với mục tiêu giảm 50% lượng phát thải trong quá trình sản xuất vào năm 2030. Họ đã công khai lộ trình và các bước thực hiện để tạo sự minh bạch và tin cậy cho cổ đông và khách hàng.
5.4. Lập kế hoạch hành động
Định hình chiến lược giảm phát thải trên toàn bộ chuỗi giá trị, bao gồm sử dụng công nghệ xanh, thay đổi thiết kế sản phẩm, và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
– Đầu tư vào công nghệ xanh: Sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, năng lượng tái tạo và các giải pháp sản xuất xanh để giảm lượng khí thải trong các hoạt động sản xuất và vận hành.
– Nâng cấp chuỗi cung ứng: Làm việc với các nhà cung cấp để tìm cách giảm lượng phát thải, như lựa chọn nguyên liệu bền vững, tối ưu hóa vận chuyển và logistics.
– Thiết kế sản phẩm bền vững: Thay đổi thiết kế sản phẩm để sử dụng ít nguyên liệu hơn, dễ tái chế hoặc có vòng đời sử dụng dài hơn.
– Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Đầu tư vào năng lượng mặt trời, gió, thủy điện hoặc các nguồn năng lượng tái tạo khác cho hoạt động sản xuất và văn phòng.
Ví dụ: Microsoft đã đặt mục tiêu trở thành “carbon negative” vào năm 2030. Để thực hiện, họ đã lập kế hoạch chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo cho các trung tâm dữ liệu, sử dụng hệ thống làm mát bằng khí trời thay vì điều hòa, và đầu tư vào công nghệ lưu trữ carbon từ không khí…
5.5. Thực hiện chiến lược giảm thiểu
– Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Cải tiến quy trình sản xuất để giảm lãng phí nguyên liệu và năng lượng, từ đó cắt giảm lượng phát thải.
– Thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn: Thực hiện tái chế, tái sử dụng, giảm thiểu rác thải trong toàn bộ chuỗi giá trị. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu lượng nguyên liệu mới cần sử dụng và giảm phát thải liên quan.
– Sử dụng carbon offset: Đối với các phát thải khó giảm, doanh nghiệp có thể đầu tư vào các dự án bù đắp carbon, như trồng rừng, bảo vệ môi trường sinh thái hoặc các dự án năng lượng sạch.
Ví dụ: Apple đã thực hiện cải tiến quy trình sản xuất bằng cách sử dụng vật liệu tái chế trong các sản phẩm của mình. Họ đã xây dựng các nhà máy sử dụng năng lượng tái tạo hoàn toàn, và tận dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng bền vững để giảm lượng phát thải carbon từ việc vận chuyển linh kiện và sản phẩm.
Trong ngành may mặc Bangladesh, nhiều nhà máy đã bắt đầu sử dụng các máy móc hiệu suất cao và các hệ thống quản lý năng lượng thông minh để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và phát thải CO2.
5.6. Đo lường và báo cáo
– Theo dõi liên tục và đánh giá tiến độ thực hiện các mục tiêu giảm phát thải. Sử dụng các công cụ quản lý phát thải và tiêu chuẩn báo cáo (như GHG Protocol, CDP) để đo lường một cách chính xác và minh bạch.
– Báo cáo định kỳ với các bên liên quan (cổ đông, khách hàng, chính phủ) về tiến độ đạt được mục tiêu net zero, từ đó tạo niềm tin và sự minh bạch trong cam kết với môi trường.
Ví dụ: Google công bố báo cáo bền vững hàng năm, trong đó chi tiết hóa lượng phát thải, các biện pháp cắt giảm và tiến độ đạt mục tiêu net zero. Việc minh bạch này giúp Google duy trì sự tin tưởng của các nhà đầu tư, cổ đông, khách hàng và đối tác.
5.7. Thích ứng và điều chỉnh kế hoạch
– Thường xuyên rà soát và điều chỉnh kế hoạch dựa trên những thay đổi của thị trường, quy định pháp luật, tiến bộ khoa học kỹ thuật, và phản hồi từ các bên liên quan.
– Doanh nghiệp cần linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với những công nghệ mới và các giải pháp bền vững nhằm đạt được mục tiêu Net-Zero một cách hiệu quả.
Ví dụ: Tesla không ngừng cập nhật kế hoạch giảm phát thải khi phát triển các sản phẩm mới như xe điện và pin lưu trữ năng lượng. Họ đã điều chỉnh kế hoạch sản xuất, chuỗi cung ứng và phát triển công nghệ để tăng hiệu quả năng lượng và giảm lượng khí thải liên quan.
5.8. Nâng cao nhận thức và văn hóa doanh nghiệp
– Tạo môi trường làm việc khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, như giảm thiểu sử dụng giấy, tiết kiệm năng lượng, và tham gia các hoạt động cộng đồng về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường.
– Đào tạo nhân viên về tầm quan trọng của net zero và cách thức triển khai các hành động giảm phát thải trong công việc hằng ngày.
Ví dụ: Patagonia, công ty thời trang ngoài trời, không chỉ khuyến khích nhân viên sử dụng xe đạp đi làm mà còn tài trợ cho các dự án môi trường do chính nhân viên đề xuất. Điều này giúp xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững, nơi mọi người đều nhận thức được trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ môi trường.
5.9. Hợp tác và tham gia các sáng kiến quốc tế
– Tham gia vào các liên minh, sáng kiến và chương trình hành động toàn cầu về chống biến đổi khí hậu (ví dụ: RE100, SBTi, UN Global Compact…) để cùng hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm hướng tới mục tiêu Net-Zero.
Ví dụ: Nestlé đã tham gia sáng kiến RE100, cam kết sử dụng 100% năng lượng tái tạo. Nhờ hợp tác với các tổ chức quốc tế, Nestlé có thêm nguồn lực và kinh nghiệm để triển khai các dự án năng lượng sạch trong chuỗi sản xuất của mình.
5.10. Chuyển đổi số trong quản lý phát thải
Chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chuyển đổi xanh. Việc ứng dụng công nghệ số giúp đo đạc và quản lý lượng khí thải một cách minh bạch và chính xác hơn. Các doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm quản lý năng lượng và các công cụ phân tích dữ liệu để theo dõi lượng phát thải theo thời gian thực.
Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát được lượng phát thải mà còn tối ưu hóa các biện pháp giảm thiểu, đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo phát thải, đặc biệt là trong các nhà máy điện mặt trời.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của toàn cầu, việc hướng đến mục tiêu net zero được xem là chiến lược ưu tiên của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc đo lường, quản lý và thực hiện các giải pháp giảm thiểu phát thải. Đây là lúc các doanh nghiệp cần ứng dụng công nghệ trong quản trị để tối ưu hóa quy trình quản lý, nâng cao hiệu suất hoạt động, đo lường và báo cáo chính xác lượng phát thải, quản lý chuỗi cung ứng bền vững.
Một trong những ứng dụng giúp các doanh nghiệp quản trị và hoạch định chiến lược hướng đến mục tiêu net zero được người dùng đánh giá cao hiện nay là nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS.
Tối ưu hóa quy trình quản lý và giảm lãng phí:
MISA AMIS cung cấp các công cụ quản lý toàn diện như quản lý tài chính, nhân sự, chuỗi cung ứng trên cùng một nền tảng. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các quy trình hoạt động, giảm thiểu lãng phí tài nguyên, nguyên liệu và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn. Từ đó, doanh nghiệp có thể cắt giảm một lượng đáng kể phát thải carbon.
Đo lường và báo cáo chính xác lượng phát thải:
MISA AMIS tích hợp các tính năng theo dõi và phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp dễ dàng đo lường lượng phát thải từ các hoạt động của mình. Việc này giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về tình hình hiện tại, xác định được các điểm phát thải chính cần cắt giảm. Điều này rất hữu ích trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và báo cáo phát thải định kỳ với các bên liên quan.
Quản lý chuỗi cung ứng bền vững:
MISA AMIS cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và đánh giá nhà cung cấp về hiệu suất phát thải. Từ đó, doanh nghiệp có thể lựa chọn những đối tác có tiêu chuẩn bền vững và kiểm soát tốt hơn lượng khí thải từ chuỗi cung ứng. Việc này giúp giảm phát thải gián tiếp và thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn.
Tăng cường hiệu suất làm việc và tiết kiệm tài nguyên:
MISA AMIS giúp doanh nghiệp số hóa và tự động hóa các quy trình quản lý nhân sự, tài chính, dự án,… nhờ đó giảm thiểu sử dụng giấy tờ và tiết kiệm tài nguyên. Việc số hóa này góp phần trực tiếp vào mục tiêu net zero bằng cách giảm thiểu lượng giấy sử dụng, hạn chế cắt phá rừng và giảm phát thải từ hoạt động in ấn.
Hỗ trợ triển khai chiến lược net zero hiệu quả:
Nền tảng MISA AMIS cung cấp tính năng lập kế hoạch và theo dõi tiến độ mục tiêu net zero. Doanh nghiệp có thể dễ dàng đặt ra các mục tiêu cụ thể về giảm phát thải, theo dõi tiến độ và điều chỉnh kế hoạch kịp thời dựa trên các báo cáo phân tích.
6. Kết luận
Việc đạt được mục tiêu net zero là một hành trình đầy thách thức nhưng cũng vô cùng quan trọng đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Những hành động cụ thể như tối ưu hóa quy trình sản xuất, đầu tư vào công nghệ xanh và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững… không chỉ giúp giảm thiểu khí thải mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thị trường ngày càng khắt khe. Bên cạnh đó, việc cam kết với net zero cũng là cách để doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm xã hội của mình, góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ sau.