An ninh mạng là gì? Tiêu chuẩn an ninh mạng đối với doanh nghiệp

09/07/2024
227

Trong thời đại số hóa, an ninh mạng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống thông tin. Nhưng tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Hiện nay, các thách thức đối với an ninh mạng ngày càng gia tăng, từ việc phát hiện và đối phó với các mối đe dọa tinh vi đến việc bảo vệ quyền riêng tư cá nhân, từ đó xuất hiện một số tiêu chuẩn về an ninh mạng dành cho các doanh nghiệp ở trên thế giới. Cùng tìm hiểu chi tiết về an ninh mạng và những tiêu chuẩn đó trong bài viết này.

1. An ninh mạng là gì?

Theo trang Forbes, đã có 2365 cuộc tấn công mạng trong năm 2023 với hơn 343 triệu người là nạn nhân trong các cuộc tấn công này, tăng 72% so với năm 2021 và thiết lập một kỷ lục mới. Điều này đã gây ra rất nhiều thiệt hại tới với các nạn nhân, cũng như tạo ra một vấn đề mới cho nhân loại. Vậy nên hiểu an ninh mạng là gì?

Theo khoản 1 Điều 2 Luật An ninh mạng 2018 định nghĩa an ninh mạng như sau:

An ninh mạng là sự đảm bảo hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại tới an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân”.

Hiểu đơn giản, giống như cách chúng ta bảo vệ ngôi nhà của mình bằng cửa khóa, tường rào và hệ thống an ninh, an ninh mạng giúp bảo vệ các hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa từ kẻ xấu.

Khái niệm an ninh mạng
An ninh mạng là gì?

Trong môi trường số hóa ngày nay, thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm của chúng ta luôn bị đe dọa bởi các cuộc tấn công mạng. Các cuộc tấn công này có thể nhằm vào việc truy cập, thay đổi, hoặc phá hủy thông tin quan trọng; tống tiền người dùng thông qua phần mềm độc hại; hoặc làm gián đoạn hoạt động bình thường của các hệ thống và doanh nghiệp.

Ví dụ, khi bạn sử dụng điện thoại để chơi trò chơi hoặc truy cập vào tài khoản ngân hàng, nếu không có các biện pháp an ninh mạng, kẻ xấu có thể dễ dàng xâm nhập và lấy cắp thông tin cá nhân, làm mất điểm trò chơi của bạn, hoặc thậm chí làm hỏng thiết bị của bạn. An ninh mạng giống như một tấm chắn vô hình giúp bảo vệ bạn khỏi những rủi ro này.

2. Tại sao an ninh mạng lại quan trọng?

Trong thời đại công nghiệp 4.0, an ninh mạng trở thành một vấn đề không thể thiếu đối với mỗi cá nhân hay xa hơn là cả một quốc gia. Luôn luôn sẽ có những kẻ xấu tận dụng các lỗ hổng trên không gian mạng nhằm chuộc lợi cá nhân, gây thiệt hại cho xã hội. Theo thống kê của chuyên trang Terranova Security, số lượng vi phạm nghiêm trọng thống kê được đã tăng 20,5% từ năm 2020 đến năm 2021. 

Có thể thấy mối đe dọa từ các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng, đòi hỏi sự chú ý và đầu tư nghiêm túc vào an ninh mạng. Dưới đây là một số lý do cụ thể giải thích tại sao an ninh mạng lại quan trọng:

Tầm quan trọng của xây dựng an ninh
Tại sao an ninh mạng quan trọng
  • Bảo vệ tài sản số của cá nhân và doanh nghiệp

Một trong những mục tiêu chính của an ninh mạng là bảo vệ tài sản số. Đối với cá nhân, điều này bao gồm các thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng, và dữ liệu cá nhân. Đối với doanh nghiệp, đó là dữ liệu khách hàng, thông tin tài chính, và các tài sản trí tuệ quan trọng. Một khi các thông tin này bị đánh cắp, hậu quả có thể rất nghiêm trọng, từ tổn thất tài chính đến việc mất uy tín.

  • Ngăn chặn tội phạm mạng

An ninh mạng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tội phạm mạng. Những kẻ tấn công có thể sử dụng các kỹ thuật tinh vi để xâm nhập vào hệ thống mạng, lấy cắp dữ liệu, hoặc thậm chí là phá hoại cơ sở hạ tầng quan trọng. Các biện pháp bảo mật mạnh mẽ giúp phát hiện và ngăn chặn các hành động này trước khi chúng gây ra thiệt hại lớn.

  • Bảo vệ hệ thống an ninh của quốc gia

Ở mức độ quốc gia, an ninh mạng có vai trò bảo vệ các hệ thống quan trọng như hệ thống điện, nước, giao thông và các dịch vụ công cộng khác. Các cuộc tấn công mạng nhắm vào các hệ thống này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu người và thậm chí là đe dọa an ninh quốc gia.

  • Duy trì niềm tin của người dùng

Người dùng luôn mong muốn có một môi trường trực tuyến an toàn để thực hiện các giao dịch, chia sẻ thông tin và tương tác với nhau. Khi các doanh nghiệp và tổ chức đầu tư vào an ninh mạng, họ không chỉ bảo vệ chính mình mà còn duy trì niềm tin của người dùng. Niềm tin này rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững của các dịch vụ trực tuyến và thương mại điện tử.

3. Phân loại các mối đe dọa với an ninh mạng

Các mối đe doạ
Phân loại các mối đe doạ với an ninh mạng
  • Tấn công phi kỹ thuật (Social Engineering)

Social engineering là chiến thuật mà kẻ xấu sử dụng để lừa bạn tiết lộ thông tin nhạy cảm. Chúng có thể yêu cầu thanh toán tiền hoặc truy cập vào dữ liệu bảo mật của bạn. Kỹ thuật xã hội thường kết hợp với các mối đe dọa khác để tăng khả năng thành công, như khiến bạn bấm vào liên kết độc hại, tải xuống phần mềm độc hại, hoặc tin tưởng vào một nguồn không đáng tin cậy.

Có thể kể đến một số loại chiến thuật tấn công phi kĩ thuật phổ biến như: Phishing (lừa đảo qua email,…), Baiting, Vishing, Piggybacking,… Đây đều là những chiến thuật có thể gây thiệt hại rất lớn tới người dùng và doanh nghiệp.

  • Mã độc tống tiền (Ransomware)

Ransomware là một loại phần mềm độc hại được thiết kế để tống tiền bằng cách chặn quyền truy cập vào các tệp hoặc hệ thống máy tính cho đến khi tiền chuộc được trả. Tuy nhiên, việc trả tiền chuộc không đảm bảo rằng các tệp sẽ được khôi phục hoặc hệ thống sẽ được phục hồi.

>> Xem thêm: Ransomware – Nỗi ám ảnh lớn của các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam

  • Phần mềm độc hại (Malware)

Malware là một loại phần mềm được thiết kế để truy cập trái phép hoặc gây hại cho máy tính. Phần mềm độc hại có thể đánh cắp thông tin, phá hoại dữ liệu, hoặc làm gián đoạn hoạt động của hệ thống máy tính.

  • Tấn công DDos (DDos Attacks)

DDoS (Distributed Denial of Service) là hình thức tấn công mà kẻ xấu sử dụng nhiều máy tính bị kiểm soát từ xa để gửi hàng loạt yêu cầu đến một hệ thống máy chủ, làm quá tải và khiến hệ thống đó không thể hoạt động. Mục tiêu của DDoS là làm gián đoạn dịch vụ, gây thiệt hại về kinh tế và làm mất uy tín của tổ chức bị tấn công.

  • Chiếm đoạt tài khoản doanh nghiệp (CATO)

CATO (Corporate Account Takeover) là hình thức tấn công mà kẻ xấu xâm nhập và chiếm đoạt tài khoản của doanh nghiệp, sau đó sử dụng các tài khoản này để thực hiện các hành động gian lận hoặc truy cập vào các dữ liệu nhạy cảm. CATO có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm mất mát tài chính, thiệt hại về uy tín và rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.

4. An ninh mạng có những loại nào?

An ninh mạng là một phạm trù rất rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực và biện pháp bảo vệ khác nhau để đảm bảo an toàn cho hệ thống và dữ liệu trước các mối đe dọa từ mạng internet. Dưới đây là một số loại an ninh mạng phổ biến:

Các loại an ninh mạng phổ biến
Phân loại an ninh mạng
  • Bảo mật mạng (Network Security)

An ninh mạng bao gồm các biện pháp và công nghệ được sử dụng để bảo vệ tính toàn vẹn, tính bảo mật và khả năng hoạt động của mạng máy tính và dữ liệu truyền tải qua mạng. Các giải pháp này bao gồm các biện pháp kiểm soát dữ liệu và truy cập như Ngăn chặn mất dữ liệu (DLP), Quản lý truy cập danh tính (IAM), Kiểm soát truy cập mạng (NAC), và Tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) để thi hành các chính sách sử dụng web an toàn.

Ngoài ra, hiện nay cũng phát triển thêm rất nhiều các công nghệ phòng chống mối đe dọa mạng tiên tiến và đa lớp bao gồm Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS), Antivirus thế hệ tiếp theo (NGAV), Sandbox, và Giải trừ và tái cấu trúc nội dung (CDR). Cũng quan trọng là phân tích mạng, săn lùng mối đe dọa, và các công nghệ phản ứng và điều phối an ninh tự động (SOAR).

Các doanh nghiệp yêu cầu ngày càng cao về các sản phẩm công nghệ, đặc biệt là tính bảo mật và an toàn khi sử dụng các phần mềm từ bên thứ ba. Một trong các ứng dụng đáp ứng tốt yêu cầu về tính bảo mật hiện nay là nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS.

Nền tảng với hơn 250.000 khách hàng tin dùng. Hỗ trợ quản trị 4 trụ cột cốt lõi là Tài chính – kế toán, Marketing – Bán hàng, Nhân sự và Quản lý – Điều hành, MISA AMIS đem đến cho doanh nghiệp công tác chuyển đổi số toàn diện, vận hành tối ưu, gia tăng năng lực cạnh tranh và đạt được sự tăng trưởng vượt bậc. Bên cạnh đó, MISA AMIS luôn chú trọng tới tính bảo mật và an ninh mạng cho khách hàng, cụ thể:

  • Khi sử dụng MISA AMIS, toàn bộ dữ liệu của doanh nghiệp sẽ được lưu trữ tại các trung tâm dữ liệu (data center) ở tiêu chuẩn mức 3 (3rd tiers) của quốc tế về data center. 
  • Sử dụng công nghệ bảo mật SSL (Secure Socket Layer). Công nghệ này sử dụng hệ thống nền tảng khóa công khai PKI giúp mã hóa toàn bộ dữ liệu trên đường truyền giữa máy khách hàng và máy chủ theo bộ mã hóa riêng chỉ cho từng phiên làm việc.

Dùng thử miễn phí

  • MISA AMIS kết nối chặt chẽ các nghiệp vụ bên trong (Kế toán, Bán hàng, Nhân sự,…) và bên ngoài doanh nghiệp (Thuế, Ngân hàng, sàn thương mại điện tử, Logistics,…), kết nối dữ liệu giữa các chi nhánh, cửa hàng,…
  • Toàn bộ dữ liệu được hội tụ, liên thông giữa các bộ phận để phục vụ điều hành và giải quyết bài toán lệch số liệu (đặc biệt là doanh số giữa phòng Kinh doanh và Kế toán, tồn kho)
  • Cung cấp báo cáo đa chiều, chính xác, tạo ra bức tranh hoàn chỉnh giúp chủ doanh nghiệp điều chỉnh kịp thời

Trải nghiệm ngay nền tảng MISA AMIS tại đây:


 

  • Bảo mật đám mây (Cloud Security)

Bảo mật đám mây tập trung vào bảo vệ dữ liệu và các ứng dụng được lưu trữ trong các dịch vụ đám mây. Chiến lược an ninh đám mây bao gồm các giải pháp an ninh mạng, kiểm soát, chính sách và dịch vụ giúp bảo vệ toàn bộ triển khai đám mây của tổ chức (ứng dụng, dữ liệu, hạ tầng, v.v.) khỏi các cuộc tấn công. Tuy nhiên chúng thường không đạt được hiệu quả an ninh doanh nghiệp mong muốn, nên tìm kiếm các giải pháp bổ sung từ các bên thứ ba là điều cần thiết trong công cuộc bảo vệ an toàn đám mây.

  • Bảo mật điểm cuối (Endpoint Security)

Bảo mật điểm cuối liên quan đến việc bảo vệ các thiết bị đầu cuối như máy tính, điện thoại di động và máy tính bảng khỏi các mối đe dọa mạng. Các biện pháp an ninh này bao gồm phần mềm chống virus, tường lửa cá nhân, và các giải pháp bảo vệ dữ liệu di động để phòng chống mối đe dọa tiên tiến như chống lừa đảo và chống mã độc tống tiền, và các công nghệ cung cấp pháp y như các giải pháp phát hiện và phản ứng điểm cuối (EDR).

  • Bảo mật di động (Mobile Security)

Thường bị bỏ qua, các thiết bị di động như máy tính bảng và điện thoại thông minh có quyền truy cập vào dữ liệu doanh nghiệp, làm tăng nguy cơ bị tấn công từ các ứng dụng độc hại, các cuộc tấn công không có ngày, lừa đảo và tấn công tin nhắn tức thì (IM). Bảo mật di động tập trung vào bảo vệ các thiết bị di động và dữ liệu chứa trên các thiết bị này. Điều này bao gồm việc sử dụng các biện pháp mã hóa, phần mềm chống virus, và các chính sách quản lý thiết bị di động (MDM) để bảo vệ thiết bị khỏi các mối đe dọa và đảm bảo rằng dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ.

  • Bảo mật IoT (IoT Security)

Trong khi sử dụng các thiết bị Internet of Things (IoT) mang lại lợi ích về năng suất, nó cũng mở ra những mối đe dọa mạng mới cho tổ chức. Những kẻ tấn công tìm kiếm các thiết bị dễ bị tổn thương được kết nối với Internet để sử dụng cho mục đích xấu như một đường dẫn vào mạng doanh nghiệp hoặc là một phần của mạng bot toàn cầu.

Bảo mật IoT bảo vệ các thiết bị này bằng cách phát hiện và phân loại các thiết bị kết nối, phân đoạn tự động để kiểm soát hoạt động mạng, và sử dụng IPS như một bản vá ảo để ngăn chặn các lỗ hổng trên các thiết bị IoT. Trong một số trường hợp, phần mềm của thiết bị cũng có thể được bổ sung với các đại lý nhỏ để ngăn chặn các cuộc tấn công và tấn công lúc chạy.

  • Bảo mật ứng dụng (Application security)

Các ứng dụng web, giống như bất kỳ thứ gì khác được kết nối trực tiếp với Internet, là mục tiêu của những kẻ tấn công mạng. Bảo mật ứng dụng tập trung vào việc bảo vệ các ứng dụng phần mềm khỏi các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác bởi các tấn công mạng. Bảo mật ứng dụng cũng ngăn chặn các cuộc tấn công bot và chặn bất kỳ sự tương tác độc hại nào với ứng dụng và API. Với sự học tập liên tục, các ứng dụng sẽ vẫn được bảo vệ ngay cả khi DevOps phát hành nội dung mới.

Tải miễn phí: Chuyển đổi số SMES – Hướng dẫn chi tiết và chiến lược thành công

5. Chiến lược an ninh mạng gồm các thành phần nào?

An ninh mạng không chỉ đơn thuần là việc áp dụng các công nghệ tiên tiến mà còn bao gồm nhiều yếu tố khác nhau để tạo nên một chiến lược bảo mật toàn diện và hiệu quả. Các thành phần chính của chiến lược an ninh mạng bao gồm con người, quy trình và công nghệ. Mỗi thành phần đều đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong việc bảo vệ tổ chức khỏi các mối đe dọa mạng.

Chiến lược gồm các thành phần nào
Các thành phần của chiến lược an ninh mạng
  • Con người

Con người là yếu tố trung tâm trong mọi chiến lược an ninh mạng. Yếu tố con người ở đây bao gồm: Nhân viên, chuyên gia an ninh mạng, người dùng cuối,…, tất cả đều góp phần quan trọng trong việc duy trì an ninh.

Tuy rằng con người thường được coi là mắt xích yếu nhất trong an ninh mạng, với việc đào tạo và nhận thức đúng đắn, họ có thể trở thành tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại các mối đe dọa. Nhân viên được đào tạo tốt sẽ biết cách nhận diện email lừa đảo, tuân thủ các quy trình bảo mật và thực hiện các biện pháp bảo vệ dữ liệu.

  • Quy trình

Quy trình là các bước và hướng dẫn cụ thể để thực hiện và duy trì an ninh mạng, ngoài ra cũng giúp cho con người có thể xử lý các tình huống phát sinh.

Một quy trình trong chiến lược an ninh mạng được đánh giá và phân tích rủi ro dựa trên nguồn lực của doanh nghiệp, từ đó thiết lập các chính sách, quy tắc rồi triển khai quy trình tới các cấp nhân viên, quản lý, giám sát, đánh giá và cải thiện liên tục trong xuyên suốt thời gian quy trình được hoạt động.

Các quy trình giúp đảm bảo rằng mọi hoạt động đều tuân theo một tiêu chuẩn nhất định, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng phục hồi khi xảy ra sự cố. Quy trình rõ ràng giúp mọi người trong tổ chức biết phải làm gì trong từng tình huống cụ thể, từ việc xử lý sự cố cho đến bảo vệ dữ liệu.

  • Công nghệ

Công nghệ chính là công cụ và giải pháp kỹ thuật được sử dụng để bảo vệ hệ thống, mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa.

Công nghệ giúp tự động hóa và tăng cường khả năng bảo mật, cho phép phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa một cách nhanh chóng và hiệu quả. Công nghệ cũng giúp giảm bớt gánh nặng công việc cho con người, cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược hơn.

6. Yêu cầu pháp lý về an ninh mạng

Tại Việt Nam, Luật an ninh mạng được ban hành vào năm 2018, có hiệu lực chính thức từ năm 1/1/2019, là một khung pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội trong không gian mạng. Luật này đặt ra các yêu cầu pháp lý đối với tổ chức, cá nhân trong việc đảm bảo an ninh mạng, cụ thể như sau:

  • Bảo vệ thông tin cá nhân: Các tổ chức, cá nhân khi thu thập, xử lý và lưu trữ thông tin cá nhân phải thực hiện các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin đó. Việc thu thập và sử dụng thông tin cá nhân phải được sự đồng ý của người sở hữu thông tin.
  • Quy định về thông tin bí mật: Tổ chức, cá nhân phải bảo đảm tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin bí mật nhà nước, thông tin bí mật doanh nghiệp và các thông tin bí mật khác theo quy định của pháp luật.
  • Xác định hệ thống thông tin quan trọng: Các hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia phải được xác định và bảo vệ chặt chẽ. Các tổ chức vận hành các hệ thống này phải thực hiện biện pháp bảo vệ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
  • Đánh giá và kiểm tra an ninh mạng: Các hệ thống thông tin phải thường xuyên được đánh giá và kiểm tra an ninh mạng. Kết quả kiểm tra phải được báo cáo cho cơ quan chức năng theo quy định.
  • Đăng ký và lưu trữ thông tin: Các nhà cung cấp dịch vụ internet và viễn thông phải đăng ký và lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng, đảm bảo rằng thông tin này không bị tiết lộ, sửa đổi hoặc truy cập trái phép.
  • Lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên không gian mạng phải lưu trữ dữ liệu quan trọng liên quan đến người dùng Việt Nam tại Việt Nam. Điều này bao gồm dữ liệu về thông tin cá nhân, dữ liệu về mối quan hệ người dùng và các dữ liệu khác do Chính phủ quy định.
  • Phòng chống tấn công mạng: Các tổ chức phải triển khai các biện pháp phòng chống tấn công mạng, bao gồm việc cài đặt các phần mềm bảo mật, cập nhật các bản vá lỗi và thực hiện các biện pháp kỹ thuật khác để bảo vệ hệ thống mạng của mình.
  • Quản lý sự cố an ninh mạng: Khi xảy ra sự cố an ninh mạng, tổ chức phải có kế hoạch và biện pháp kịp thời để khắc phục, giảm thiểu thiệt hại. Sự cố phải được báo cáo ngay cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
  • Hợp tác quốc tế: Việt Nam khuyến khích hợp tác quốc tế về an ninh mạng, bao gồm việc trao đổi thông tin, kinh nghiệm, đào tạo và nghiên cứu khoa học kỹ thuật. Các tổ chức, cá nhân Việt Nam tham gia các hoạt động hợp tác quốc tế phải tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam và các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Xử phạt vi phạm: Luật An ninh mạng quy định các hình thức xử phạt hành chính và hình sự đối với các hành vi vi phạm, bao gồm phạt tiền, tịch thu tang vật, đình chỉ hoạt động, và truy cứu trách nhiệm hình sự tùy vào mức độ vi phạm.
TẢI NGAY EBOOK: CHUYỂN ĐỔI SỐ TINH GỌN

7. Thách thức đối với an ninh mạng hiện nay

Theo ghi nhận của Bộ Công an, mỗi năm có hàng nghìn trang mạng tại Việt Nam bị tin tặc tấn công. Riêng 6 tháng đầu năm 2019, có tới trên 2.500 trang tin, cổng thông tin điện tử tên miền quốc gia Việt Nam bị tấn công, hàng trăm ngàn máy tính bị nhiễm mã độc. Với sự xuất hiện của các công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (Machine Learning),…, việc đảm bảo được sự an toàn của an ninh mạng ngày càng khó khăn hơn. Một số thách thức có thể kể ra như sau:

Những thách thức của an ninh mạng
Thách thức đối với an ninh mạng hiện nay
  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML)

Công nghệ AI (Artificial Intelligence) và ML (Machine Learning) đang trở thành yếu tố nền tảng trong các hoạt động phòng thủ và tấn công mạng. Mặc dù chúng hứa hẹn về khả năng phát hiện mối đe dọa nâng cao và phản ứng nhanh chóng, nhưng bên cạnh đó cũng đặt ra những thách thức đặc biệt.

Khi thuật toán AI và ML phát triển, tội phạm mạng đang khai thác các công nghệ này để tự động hóa các cuộc tấn công, tăng tốc độ thực thi và tạo ra các chiến dịch kỹ nghệ xã hội tinh vi và thuyết phục hơn. Khả năng bắt chước hành vi của con người và thích ứng trong thời gian thực khiến các cuộc tấn công mạng do AI điều khiển trở nên đặc biệt nguy hiểm. Việc giải quyết thách thức này đòi hỏi các chuyên gia an ninh mạng không chỉ tận dụng AI và ML để phòng thủ mà còn phải liên tục tinh chỉnh các thuật toán và mô hình của họ để phát hiện AI đối nghịch (Adversarial AI).

  • Mở rộng Internet vạn vật (IoT)

Sự phổ biến của các thiết bị IoT dẫn đến sự tăng trưởng theo cấp số nhân về số lượng thiết bị được kết nối. Mặc dù IoT mang lại tiềm năng đổi mới và tiện lợi to lớn nhưng nó đồng thời cũng mở rộng bề mặt tấn công mà tội phạm mạng có thể khai thác. Các thiết bị IoT được biết đến với tính chất không đồng nhất, khác nhau rất nhiều về phần cứng, chương trình cơ sở và các tính năng bảo mật. Nhiều nhà sản xuất IoT ưu tiên chức năng và hiệu quả chi phí hơn là bảo mật, dẫn đến các thiết bị có lỗ hổng có thể dễ dàng bị khai thác.

Trong năm tới, việc bảo vệ vệ hệ sinh thái IoT rộng lớn này vẫn là một thách thức đáng kể. Các chuyên gia an ninh mạng phải nghiên cứu cùng với sự phức tạp của việc bảo mật các thiết bị IoT, thường yêu cầu các giải pháp riêng cho từng loại thiết bị. Hơn nữa, các thách thức còn vượt ra ngoài phạm vi bảo mật thiết bị, bao gồm việc truyền, lưu trữ và quản lý vòng đời dữ liệu một cách an toàn.

  • Vấn đề về máy tính lượng tử

Sự ra đời của điện toán lượng tử đang đến gần, báo trước sự thay đổi mô hình trong kỹ thuật mã hóa. Mặc dù máy tính lượng tử có tiềm năng về mã hóa và hệ sinh thái an ninh mạng thông qua khả năng phá vỡ các thuật toán hiện đang được triển khai, nhưng chúng cũng gây ra một số vấn đề và rủi ro mới cần được giải quyết.

Khi điện toán lượng tử phát triển, sự cân bằng giữa tấn công và phòng thủ sẽ trở nên mong manh, đòi hỏi các tổ chức phải đầu tư để duy trì sự linh hoạt và chủ động trong chiến lược an ninh mạng của mình. Các chuyên gia dự báo vào năm 2024, các tổ chức phải đối mặt với “tình thế tiến thoái lưỡng nan về lượng tử”.

  • Sự phức tạp về các quy định

Các chính phủ trên toàn thế giới đang nhận ra tầm quan trọng đặc biệt của an ninh mạng và ban hành một loạt các quy định và tiêu chuẩn về an ninh mạng. Các quy định này nhằm mục đích tăng cường bảo vệ dữ liệu, bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng và buộc các tổ chức phải chịu trách nhiệm về các vi phạm an ninh. Tuy nhiên, việc điều hướng bối cảnh pháp lý phức tạp và đang phát triển này đặt ra một thách thức đối với các tổ chức.

Các tổ chức sẽ phải đối mặt với các yêu cầu tuân thủ khác nhau tùy theo từng khu vực pháp lý, có các hoạt động an ninh mạng phù hợp để đáp ứng các nhu cầu pháp lý đa dạng này, đồng thời đảm bảo an ninh cho tài sản kỹ thuật số của họ sẽ là một công việc phức tạp. Để giải quyết thách thức này, các chuyên gia an ninh mạng cần phải bám sát các quy định đang phát triển, thiết lập các chương trình tuân thủ mạnh mẽ và phát triển các chiến lược quản lý dữ liệu xuyên biên giới phù hợp với yêu cầu của địa phương và quốc tế.

  • Thiếu nhân lực an ninh mạng

Tình trạng thiếu hụt nhân lực an ninh mạng có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng kinh nghiệm dự kiến sẽ gia tăng vào năm 2024. Để giảm thiểu thách thức này, các tổ chức cần đầu tư vào các sáng kiến phát triển lực lượng chuyên gia an ninh mạng, đưa ra các chính sách đãi ngộ hấp dẫn để thu hút nhân tài và áp dụng hóa để tăng cường khả năng của các nhóm an ninh mạng hiện có của họ. Hợp tác với các tổ chức đào tạo và bồi dưỡng lực lượng chuyên gia an ninh mạng đa dạng và toàn diện cũng sẽ rất quan trọng trong việc giải quyết tình trạng thiếu nhân lực.

8. Tiêu chuẩn an ninh mạng với doanh nghiệp

Có rất nhiều tiêu chuẩn an ninh mạng đối với doanh nghiệp ở trên thế giới. Trong bài viết này sẽ tập trung vào 3 tiêu chuẩn phổ biến nhất trên thế giới hiện nay.

Các tiêu chuẩn phổ biến về an ninh mạng cho doanh nghiệp
Tiêu chuẩn an ninh mạng cho doanh nghiệp

8.1. NIST Cybersecurity Framework (CSF)

NIST CSF được phát triển bởi Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST). Đây là một hướng dẫn giúp các tổ chức quản lý và giảm thiểu rủi ro an ninh mạng. Khung này gồm sáu chức năng chính: Identify, Protect, Detect, Respond, Recover, và Govern.

  • Identify: Xác định và quản lý tài sản, dữ liệu, và hệ thống cần được bảo vệ.
  • Protect: Triển khai các biện pháp bảo vệ để đảm bảo cung cấp dịch vụ quan trọng.
  • Detect: Triển khai các biện pháp phát hiện các sự cố an ninh.
  • Respond: Thực hiện các hành động để ứng phó với các sự cố an ninh mạng.
  • Recover: Khôi phục các chức năng và dịch vụ sau sự cố an ninh.
  • Govern: Quản trị và ra quyết định về chiến lược an ninh mạng.

NIST CSF giúp các tổ chức hiểu và quản lý các rủi ro an ninh mạng theo cách có hệ thống, và có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các tổ chức ở mọi quy mô và ngành nghề​.

8.2. ISO/IEC 27001

ISO/IEC 27001 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an ninh thông tin (ISMS). Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu để thiết lập, triển khai, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý an ninh thông tin.

  • Chính sách an ninh thông tin: Định nghĩa các chính sách để bảo vệ thông tin.
  • Quản lý tài sản: Đảm bảo tài sản thông tin được bảo vệ một cách thích hợp.
  • Kiểm soát truy cập: Quản lý việc truy cập vào thông tin và hệ thống.
  • Quản lý sự cố an ninh thông tin: Phát hiện và phản ứng với các sự cố an ninh.
  • Tuân thủ: Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định liên quan đến an ninh thông tin.

ISO/IEC 27001 là tiêu chuẩn phổ biến trong các tổ chức cần đảm bảo an ninh thông tin và tuân thủ các quy định quốc tế về bảo mật thông tin​.

8.3. PCI DSS

Tiêu chuẩn Bảo mật Dữ liệu Ngành Thẻ Thanh toán (PCI DSS) được thiết kế để bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán và ngăn chặn gian lận. PCI DSS áp dụng cho tất cả các thực thể xử lý, lưu trữ hoặc truyền dữ liệu thẻ thanh toán.

  • Xây dựng và duy trì một mạng lưới bảo mật: Bao gồm việc cài đặt và duy trì tường lửa để bảo vệ dữ liệu chủ thẻ.
  • Bảo vệ dữ liệu chủ thẻ: Mã hóa truyền thông tin chủ thẻ qua các mạng mở và công cộng.
  • Quản lý lỗ hổng bảo mật: Sử dụng và cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên.
  • Thực hiện các biện pháp kiểm soát truy cập mạnh: Hạn chế truy cập vào dữ liệu chủ thẻ chỉ khi cần thiết.
  • Thường xuyên giám sát và kiểm tra mạng lưới: Theo dõi và kiểm tra tất cả các truy cập vào tài nguyên mạng và dữ liệu chủ thẻ.
  • Duy trì một chính sách bảo mật thông tin: Phát triển và duy trì chính sách bảo mật thông tin nhằm giải quyết vấn đề an ninh thông tin.

PCI DSS là tiêu chuẩn quan trọng giúp các tổ chức tài chính và bán lẻ bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán, ngăn ngừa mất mát dữ liệu và gian lận​.

9. Công nghệ hỗ trợ an ninh mạng trong thời đại 4.0

  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML)

Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) đang trở thành các công cụ then chốt trong việc nâng cao khả năng bảo vệ an ninh mạng. AI và ML có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu để phát hiện các hành vi bất thường và mối đe dọa tiềm ẩn trong thời gian thực. Điều này giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công trước khi chúng gây ra thiệt hại lớn.

AI và ML có thể tự động hóa các quy trình bảo mật, từ việc giám sát và phát hiện xâm nhập cho đến phản ứng với các sự cố an ninh. Ví dụ, các hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) và hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS) sử dụng AI để phân tích lưu lượng mạng và phát hiện các dấu hiệu của các cuộc tấn công mạng​.

  • Internet vạn vật (IoT)

Sự bùng nổ của các thiết bị IoT đã mở rộng bề mặt tấn công và tạo ra nhiều lỗ hổng bảo mật mới. Các thiết bị IoT thường không được bảo mật kỹ lưỡng, dễ bị tấn công và có thể trở thành điểm truy cập cho tin tặc.

Các thiết bị IoT kết nối không đồng nhất và thiếu các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, dễ dàng trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng. Một ví dụ điển hình là cuộc tấn công botnet Mirai năm 2016, khi hàng nghìn thiết bị IoT bị chiếm dụng để phát động các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn​.

  • Bảo mật đám mây

Trong thời đại 4.0, các doanh nghiệp ngày càng phụ thuộc vào các dịch vụ đám mây để lưu trữ và xử lý dữ liệu. Bảo mật đám mây trở nên cực kỳ quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và duy trì tính toàn vẹn của thông tin.

Bảo mật đám mây bao gồm các biện pháp như mã hóa dữ liệu, quản lý truy cập và giám sát liên tục. Các dịch vụ đám mây phải đối mặt với các mối đe dọa như tấn công DDoS, truy cập trái phép và vi phạm dữ liệu. Việc áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ giúp bảo vệ dữ liệu và đảm bảo dịch vụ hoạt động liên tục​.

  • Zero Trust Security

Mô hình bảo mật Zero Trust không coi bất kỳ thực thể nào, kể cả những thực thể trong mạng, là đáng tin cậy. Mọi người dùng và thiết bị đều phải trải qua quá trình xác thực và ủy quyền trước khi truy cập tài nguyên.

Zero Trust Security giúp đảm bảo rằng mỗi yêu cầu truy cập vào hệ thống đều được kiểm soát chặt chẽ. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh làm việc từ xa và môi trường đám mây ngày càng phổ biến. Các tổ chức như Google đã áp dụng mô hình này để bảo vệ tài nguyên mạng của họ, đảm bảo rằng mỗi người dùng và thiết bị phải trải qua xác thực và ủy quyền trước khi truy cập​.

  • Blockchain

Blockchain cung cấp một phương thức an toàn để ghi nhận và xác thực các giao dịch. Công nghệ này có thể được sử dụng để bảo vệ dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn và minh bạch của thông tin.

Blockchain giúp đảm bảo rằng mọi thay đổi trong dữ liệu đều được ghi nhận và không thể bị giả mạo. Công nghệ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tài chính đến y tế, để bảo vệ các giao dịch và dữ liệu quan trọng​.

10. Kết luận

An ninh mạng là một phần thiết yếu trong thế giới số hiện đại, đảm bảo rằng thông tin và hệ thống kỹ thuật số của chúng ta luôn được bảo vệ trước các mối đe dọa từ không gian mạng. Việc hiểu rõ về an ninh mạng không chỉ giúp chúng ta bảo vệ dữ liệu cá nhân mà còn giúp duy trì hoạt động liên tục và ổn định của các tổ chức và doanh nghiệp. Hãy luôn cập nhật và thực hiện các biện pháp bảo mật thích hợp để đảm bảo an toàn cho thông tin của bạn trong môi trường số hiện nay.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả